Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Khoa học muôn năm - Ngữ văn - Lớp 9 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Khoa học muôn năm của Tạ Quang Bửu chi tiết nhất. Phân tích sâu sắc bản chất, tinh thần khoa học và nghệ thuật nghị luận đặc sắc.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một văn bản nghị luận vô cùng đặc sắc và giá trị: "Khoa học muôn năm" của tác giả Tạ Quang Bửu. Có bao giờ các em tự hỏi, khoa học thực sự là gì không? Có phải nó chỉ là những công thức khô khan, những định luật phức tạp hay một kho kiến thức khổng lồ? Qua bài học này, chúng ta sẽ cùng tác giả Tạ Quang Bửu lật mở một góc nhìn mới mẻ và sâu sắc hơn. Bài giảng sẽ giúp các em hiểu đúng bản chất của khoa học không phải là một tập hợp các sự kiện, mà là một phương pháp tư duy, một tinh thần không ngừng tìm tòi và nghi ngờ. Từ đó, các em có thể áp dụng tinh thần khoa học vào chính việc học tập và cuộc sống hàng ngày để giải quyết vấn đề một cách logic và hiệu quả hơn.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tìm hiểu chung về tác giả, tác phẩm

1. Tác giả Tạ Quang Bửu (1910 - 1986)

  • Tiểu sử: Tạ Quang Bửu là một nhà khoa học, nhà giáo dục và một trí thức lớn của Việt Nam trong thế kỷ XX. Ông quê ở huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Bộ trưởng Bộ Quốc phòng và Bộ trưởng Bộ Đại học và Trung học chuyên nghiệp.
  • Con người và sự nghiệp: Ông được biết đến là một người có kiến thức uyên bác trong nhiều lĩnh vực từ toán học, vật lý đến quân sự và giáo dục. Ông có những đóng góp to lớn cho sự nghiệp xây dựng và phát triển nền khoa học - giáo dục của nước nhà.
  • Phong cách sáng tác: Các bài viết của ông, đặc biệt là các văn bản nghị luận, mang phong cách rõ ràng, logic, lập luận chặt chẽ và đầy sức thuyết phục. Ngôn từ của ông giản dị nhưng chính xác, thể hiện tư duy sắc bén của một nhà khoa học chân chính.

2. Văn bản "Khoa học muôn năm"

  • Xuất xứ: Văn bản được trích từ một bài nói chuyện của tác giả, thể hiện những suy ngẫm sâu sắc của ông về bản chất và vai trò của khoa học.
  • Thể loại: Văn bản thuộc thể loại nghị luận xã hội, bàn về một vấn đề tư tưởng, đạo lý: tinh thần và phương pháp khoa học.
  • Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận, kết hợp với giải thích và chứng minh.
  • Bố cục: Văn bản có thể chia thành 3 phần rõ ràng, mạch lạc:
    • Phần 1 (Từ đầu đến "...sai lầm tai hại"): Phê phán những quan niệm sai lầm, nông cạn về khoa học.
    • Phần 2 (Tiếp theo đến "...một ngành khoa học nào"): Luận giải về bản chất thực sự của khoa học: đó là phương pháp và tinh thần khoa học.
    • Phần 3 (Còn lại): Khẳng định sức sống vĩnh cửu và vai trò to lớn của khoa học.

II. Phân tích chi tiết văn bản

1. Phê phán quan niệm sai lầm về khoa học

Ngay từ đầu văn bản, tác giả Tạ Quang Bửu đã đi thẳng vào vấn đề bằng cách chỉ ra và bác bỏ một cách dứt khoát những cách hiểu chưa đúng về khoa học.

a. Nhận diện quan niệm sai lầm

Tác giả chỉ ra hai quan niệm phổ biến nhưng nông cạn:

"Nhiều người cho khoa học là một cái kho sự kiện, sự kiện gì cũng có, cái gì cũng có thể giải thích được, hoặc là một tập hợp những định luật bất di bất dịch."

  • Khoa học là "kho sự kiện": Quan niệm này xem khoa học như một thư viện khổng lồ, chứa đựng tất cả kiến thức đã được khám phá. Nó biến khoa học thành một thứ tĩnh tại, chỉ để tích lũy và ghi nhớ.
  • Khoa học là "tập hợp định luật bất di bất dịch": Cách hiểu này coi các chân lý khoa học là tuyệt đối, không bao giờ thay đổi. Điều này phủ nhận quá trình vận động, phát triển và tự hoàn thiện của chính khoa học.
b. Thái độ và cách lập luận của tác giả

Tác giả dùng những từ ngữ mạnh mẽ, dứt khoát như "nông cạn", "sai lầm tai hại" để phê phán. Đây không chỉ là sự bác bỏ về mặt lý trí mà còn thể hiện thái độ nghiêm túc, tâm huyết của một nhà khoa học chân chính muốn bảo vệ giá trị cốt lõi của khoa học. Cách lập luận này tạo ra một sự đối lập rõ rệt, dọn đường để tác giả trình bày quan điểm đúng đắn của mình, thu hút người đọc vào dòng suy tưởng chính của văn bản.

2. Luận giải về bản chất và tinh thần khoa học đích thực

Sau khi bác bỏ những quan niệm sai, Tạ Quang Bửu đã đưa ra định nghĩa cốt lõi của mình về khoa học. Đây là phần trọng tâm, thể hiện chiều sâu tư tưởng của tác giả.

a. Khoa học trước hết là một "phương pháp"

Đây là luận điểm trung tâm của toàn bài. Tác giả khẳng định:

"Khoa học không phải là một cái kho sự kiện mà là một phương pháp... một cách tư duy, một cách xem xét."

Vậy "phương pháp" đó bao gồm những gì?

  1. Nghi ngờ: Điểm khởi đầu của mọi tìm tòi khoa học là sự nghi ngờ. Không phải nghi ngờ tiêu cực, mà là sự hoài nghi mang tính xây dựng. Đó là thái độ "dám không tin" vào những điều được coi là chân lý sẵn có, dám đặt câu hỏi "Tại sao?".
  2. Đặt giả thuyết và câu hỏi: Từ sự nghi ngờ, nhà khoa học đặt ra các giả thuyết, các câu hỏi để tìm lời giải đáp.
  3. Quan sát và thí nghiệm: Đây là bước kiểm chứng giả thuyết bằng thực tế khách quan. Khoa học không chấp nhận những suy luận suông mà phải dựa trên bằng chứng thực nghiệm.
  4. Xây dựng lý thuyết: Từ kết quả quan sát, thí nghiệm, nhà khoa học hệ thống hóa thành các lý thuyết, định luật để giải thích một phạm vi rộng lớn hơn của sự vật, hiện tượng.

Như vậy, khoa học là một quá trình chủ động, sáng tạo, liên tục vận động chứ không phải là một kết quả cuối cùng.

b. Tinh thần khoa học: Không ngừng tìm tòi và tự phủ định

Từ khái niệm "phương pháp", tác giả phát triển sâu hơn thành "tinh thần khoa học".

  • Chân lý khoa học là tương đối: Tác giả nhấn mạnh rằng không có chân lý cuối cùng trong khoa học. Mọi định luật, lý thuyết đều chỉ đúng trong một giới hạn nhất định và có thể bị thay thế bởi một lý thuyết mới bao quát hơn, chính xác hơn. Ví dụ, cơ học Newton là đúng với thế giới vĩ mô, nhưng khi đến thế giới vi mô của các hạt hạ nguyên tử, nó phải được thay thế bằng cơ học lượng tử.
  • Sức mạnh của sự nghi ngờ: Tác giả đề cao vai trò của sự nghi ngờ, coi đó là động lực của phát triển. Chính việc dám nghi ngờ những lý thuyết tưởng như vững chắc của Aristotle đã giúp Galileo và Newton tạo ra cuộc cách mạng khoa học.
  • Khoa học không có nghĩa là "biết tuốt": Một nhà khoa học chân chính luôn ý thức được giới hạn của tri thức. Thái độ khoa học là khiêm tốn, sẵn sàng thừa nhận "tôi không biết" và tiếp tục tìm hiểu, thay vì tự cho mình biết mọi thứ.
c. Khoa học gắn liền với thực tiễn

Tạ Quang Bửu khẳng định tinh thần và phương pháp khoa học không chỉ tồn tại trong phòng thí nghiệm mà cần được áp dụng vào mọi mặt của đời sống. Từ việc quản lý một xí nghiệp, tổ chức một công việc cho đến việc học tập của mỗi học sinh, tất cả đều có thể hiệu quả hơn nếu áp dụng tư duy khoa học: phân tích vấn đề, đặt giả thuyết, tìm giải pháp, thử nghiệm và đánh giá kết quả.

3. Khẳng định giá trị vĩnh cửu và vai trò của khoa học

Phần cuối của văn bản là lời khẳng định đanh thép về sức sống và ý nghĩa của khoa học, được gói gọn trong nhan đề "Khoa học muôn năm".

a. Giải mã nhan đề "Khoa học muôn năm"

Tại sao lại là "muôn năm"? Bởi vì cái tồn tại vĩnh cửu không phải là các sự kiện, các định luật cụ thể (vì chúng có thể thay đổi), mà chính là phương pháp tư duytinh thần tìm kiếm chân lý không mệt mỏi. Chừng nào con người còn tồn tại, còn khát khao hiểu biết thế giới, thì tinh thần khoa học ấy sẽ còn mãi. Đó chính là sức sống bất diệt của khoa học.

b. Vai trò của khoa học đối với sự tiến bộ

Văn bản ngầm khẳng định khoa học là động lực cốt lõi của sự tiến bộ xã hội. Chính nhờ có tư duy khoa học mà nhân loại đã thoát khỏi sự mê tín, lạc hậu, cải tạo được tự nhiên, nâng cao chất lượng cuộc sống và không ngừng vươn tới những tầm cao mới của văn minh. Khoa học không chỉ mang lại giá trị vật chất mà còn giải phóng tư duy con người.

III. Đặc sắc nghệ thuật nghị luận

Sức thuyết phục của văn bản không chỉ đến từ nội dung sâu sắc mà còn từ nghệ thuật lập luận bậc thầy.

1. Bố cục chặt chẽ, lập luận logic

Tác giả triển khai vấn đề theo một trình tự rất khoa học:

  1. Phá: Bác bỏ quan niệm sai lầm, tạo tiền đề.
  2. Lập: Xây dựng, khẳng định quan niệm đúng đắn.
  3. Mở rộng: Khẳng định giá trị và ý nghĩa muôn đời của khoa học.

Cách lập luận này giúp người đọc dễ dàng theo dõi, bị cuốn hút và tin tưởng vào những luận điểm được đưa ra.

2. Ngôn ngữ chính xác, giàu hình ảnh và sức biểu cảm

  • Chính xác: Tác giả sử dụng các thuật ngữ một cách chuẩn xác (phương pháp, giả thuyết, thí nghiệm...).
  • Giàu hình ảnh: Cách ví von "khoa học là một cái kho sự kiện" giúp cụ thể hóa quan niệm sai lầm.
  • Giàu sức biểu cảm: Giọng văn vừa đĩnh đạc, uyên bác của một nhà khoa học, vừa tâm huyết, tha thiết của một nhà giáo dục muốn truyền đạt những giá trị cốt lõi cho thế hệ trẻ.

3. Sự kết hợp nhuần nhuyễn các thao tác lập luận

Trong một văn bản ngắn gọn, tác giả đã vận dụng linh hoạt nhiều thao tác:

  • Bác bỏ: Phản bác quan niệm nông cạn.
  • Giải thích: Làm rõ "phương pháp khoa học" là gì.
  • Phân tích: Chia tách các yếu tố của tinh thần khoa học.
  • Bình luận: Mở rộng, đánh giá vai trò của khoa học.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ HƯỚNG DẪN TRẢ LỜI

  1. Câu hỏi 1: Theo tác giả Tạ Quang Bửu, tại sao quan niệm coi khoa học là "một cái kho sự kiện" hay "tập hợp những định luật bất di bất dịch" lại là sai lầm và tai hại?

    Gợi ý trả lời: Phân tích hai khía cạnh: Sai lầm vì nó bỏ qua bản chất năng động, sáng tạo, quá trình tìm tòi của khoa học, biến khoa học thành một thứ chết. Tai hại vì nó dẫn đến thái độ học tập thụ động (chỉ ghi nhớ, không tư duy), giết chết sự sáng tạo và tinh thần khám phá.

  2. Câu hỏi 2: Em hiểu thế nào về luận điểm cốt lõi của văn bản: "Khoa học... là một phương pháp"? Hãy làm rõ các bước của phương pháp đó.

    Gợi ý trả lời: Khẳng định đây là luận điểm quan trọng nhất. Trình bày các bước của phương pháp khoa học mà tác giả đã nêu: bắt đầu từ sự nghi ngờ -> đặt câu hỏi, giả thuyết -> quan sát, thí nghiệm để kiểm chứng -> xây dựng lý thuyết. Nhấn mạnh đây là một quá trình vận động liên tục.

  3. Câu hỏi 3: Phân tích ý nghĩa nhan đề "Khoa học muôn năm". Cái gì của khoa học sẽ tồn tại "muôn năm"?

    Gợi ý trả lời: Cái "muôn năm" không phải là một sự thật hay một định luật cụ thể (vì chúng có thể thay đổi). Cái tồn tại vĩnh cửu chính là tinh thần khoa học (khát khao tìm hiểu, dám nghi ngờ, không ngừng đặt câu hỏi) và phương pháp khoa học (cách tư duy logic để tìm ra chân lý). Chừng nào con người còn, tinh thần và phương pháp ấy sẽ còn mãi.

  4. Câu hỏi 4: Từ bài học, em rút ra được bài học gì cho bản thân trong quá trình học tập và rèn luyện?

    Gợi ý trả lời: Liên hệ bản thân. Cần thay đổi cách học từ thụ động, ghi nhớ máy móc sang chủ động, tư duy. Luôn đặt câu hỏi "Tại sao?" trước một vấn đề. Không ngại sai, dám thử nghiệm những cách giải quyết mới. Áp dụng tư duy logic, khoa học không chỉ trong môn tự nhiên mà cả trong các môn xã hội và trong cuộc sống.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Văn bản "Khoa học muôn năm" của Tạ Quang Bửu là một bài học sâu sắc, vượt ra ngoài khuôn khổ một bài văn nghị luận thông thường. Tác phẩm đã giúp chúng ta định nghĩa lại một cách đúng đắn về khoa học: đó không phải là đích đến mà là một hành trình; không phải là kiến thức tĩnh mà là một phương pháp tư duy năng động. Bài học quan trọng nhất mà mỗi học sinh cần ghi nhớ là hãy nuôi dưỡng tinh thần khoa học - một tinh thần luôn tò mò, dám hoài nghi và không ngừng tìm kiếm câu trả lời bằng lý trí và thực chứng. Đó chính là chiếc chìa khóa không chỉ để chinh phục tri thức mà còn để trở thành một công dân chủ động, sáng tạo trong thế giới hiện đại.

soạn văn 9 Ngữ văn lớp 9 Cánh diều Khoa học muôn năm Tạ Quang Bửu
Preview

Đang tải...