A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em, tình bạn là một trong những đề tài vĩnh cửu của văn học và cuộc sống. Nó là nguồn cảm hứng bất tận cho các nhà thơ, nhà văn tạo nên những tác phẩm bất hủ. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu một trong những bài thơ hay nhất viết về tình bạn trong văn học trung đại Việt Nam - bài thơ "Khóc Dương Khuê" của nhà thơ Nguyễn Khuyến. Tác phẩm không chỉ là tiếng khóc tiễn biệt một người bạn tri kỷ mà còn là một tượng đài bất tử về tình bạn chân thành, cao đẹp. Qua bài soạn này, các em sẽ nắm vững kiến thức nền về tác giả, tác phẩm, phân tích được chiều sâu nội dung và những đặc sắc nghệ thuật của bài thơ, từ đó thêm trân trọng những tình bạn đẹp đẽ trong cuộc đời mình.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. TÌM HIỂU CHUNG
1. Tác giả Nguyễn Khuyến (1835-1909)
Để hiểu được cái hay, cái sâu sắc của bài thơ, chúng ta cần tìm hiểu về tác giả, người đã gửi gắm cả tâm hồn mình vào từng con chữ.
a. Cuộc đời
- Tên tuổi: Nguyễn Khuyến, tên thật là Nguyễn Thắng, hiệu Quế Sơn, tự Miễn Chi. Ông sinh ra trong một gia đình nhà nho nghèo tại làng Vị Hạ, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định.
- Con đường học vấn: Ông nổi tiếng thông minh, học giỏi. Đặc biệt, ông đã đỗ đầu cả ba kỳ thi: thi Hương, thi Hội, thi Đình, vì vậy người đời thường gọi ông là Tam nguyên Yên Đổ.
- Con đường làm quan: Ông từng làm quan cho triều đình nhà Nguyễn. Tuy nhiên, trong bối cảnh đất nước rối ren, thực dân Pháp xâm lược, ông cảm thấy bất lực và xin từ quan về ở ẩn tại quê nhà.
- Nhân cách: Nguyễn Khuyến là một nhà nho có nhân cách cao đẹp, một lòng yêu nước thương dân nhưng đành bất lực trước thời cuộc. Ông chọn cuộc sống thanh bạch, trong sạch giữa làng quê để giữ trọn khí tiết của mình.
b. Sự nghiệp sáng tác
Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học đồ sộ với cả chữ Hán và chữ Nôm, nhưng đặc sắc nhất là các tác phẩm bằng chữ Nôm. Thơ của ông thường tập trung vào ba mảng đề tài chính:
- Thơ về làng quê, cảnh sắc thiên nhiên: Đây là mảng thơ thành công nhất của ông, với những bài thơ như "Thu điếu", "Thu ẩm", "Thu vịnh". Thơ ông vẽ nên những bức tranh làng quê Bắc Bộ bình dị, nên thơ nhưng cũng đượm buồn tâm sự.
- Thơ trào phúng, châm biếm: Ông dùng tiếng cười để phê phán, đả kích những thói hư tật xấu trong xã hội thực dân nửa phong kiến.
- Thơ trữ tình, tâm sự: Đây là nơi ông bộc lộ những tâm tư, tình cảm sâu kín về cuộc đời, về tình bạn, tình yêu quê hương đất nước. "Khóc Dương Khuê" là một kiệt tác thuộc mảng đề tài này.
2. Tác phẩm "Khóc Dương Khuê"
a. Hoàn cảnh sáng tác
Dương Khuê (1839-1902) là một người bạn vô cùng thân thiết của Nguyễn Khuyến. Hai ông cùng tuổi, cùng đỗ tiến sĩ một khoa, cùng làm quan trong triều. Tình bạn của họ là một tình bạn tri kỷ, gắn bó sâu sắc. Bài thơ được Nguyễn Khuyến sáng tác vào năm 1902, ngay sau khi nghe tin Dương Khuê qua đời. Đây là tiếng khóc nức nở, đau đớn từ tận đáy lòng của một người bạn mất đi người bạn tâm giao.
b. Thể loại và bố cục
- Thể loại: Bài thơ được viết theo thể song thất lục bát biến thể. Đây là một sáng tạo độc đáo, kết hợp giữa thể song thất lục bát truyền thống và thể lục bát, tạo nên một giọng điệu vừa trang trọng, thống thiết, vừa thủ thỉ, tâm tình, rất phù hợp để diễn tả dòng cảm xúc tuôn trào của nhà thơ.
- Bố cục: Có thể chia bài thơ làm 3 phần:
- Phần 1 (4 câu đầu): Nỗi bàng hoàng, sững sờ của tác giả khi nghe tin bạn qua đời.
- Phần 2 (16 câu tiếp theo): Dòng hồi tưởng về những kỷ niệm đẹp đẽ, gắn bó của tình bạn tri kỷ.
- Phần 3 (Còn lại): Nỗi đau đớn, cô đơn tột cùng ở thực tại và tương lai khi bạn không còn nữa.
II. ĐỌC HIỂU VĂN BẢN
1. Nỗi bàng hoàng, đau đớn khi nghe tin bạn qua đời (4 câu đầu)
Bác Dương thôi đã thôi rồi,
Nước mây man mác ngậm ngùi lòng ta.
Nhớ từ năm trước, chúng ta
Vẫn đinh ninh một lời là... sẽ đưa!
Bài thơ mở đầu bằng một tiếng nấc nghẹn ngào, một lời thông báo đầy đau xót. Cảm xúc của tác giả được bộc lộ ngay từ những câu chữ đầu tiên.
a. Lời thông báo và nỗi đau lan tỏa
- Cụm từ "thôi đã thôi rồi" là một cách nói giảm nói tránh, nhưng lại gợi lên sự đột ngột, bàng hoàng và nhấn mạnh sự thật phũ phàng: người bạn thân yêu đã vĩnh viễn ra đi. Cách lặp lại từ "thôi" như một tiếng thở dài não nuột, bất lực trước sự chia ly vĩnh viễn.
- Cách xưng hô "Bác Dương" và "lòng ta" vừa thể hiện sự kính trọng, vừa cho thấy sự thân mật, gần gũi. Nỗi đau không còn là của riêng ai, mà dường như lan tỏa ra cả không gian rộng lớn.
- Hình ảnh "Nước mây man mác" là một hình ảnh ước lệ, gợi một không gian mênh mông, vô định. Cảnh vật cũng nhuốm màu tang tóc, "ngậm ngùi" cùng lòng người. Đây là bút pháp tả cảnh ngụ tình quen thuộc trong thơ cổ, ngoại cảnh chính là tâm cảnh.
b. Sự sững sờ và lời hẹn ước dở dang
- Hai câu cuối gợi lại một kỷ niệm, một lời hẹn ước từ năm trước. Cụm từ "đinh ninh" nhấn mạnh sự chắc chắn, tin tưởng vào lời hẹn sẽ gặp lại nhau để tiễn đưa nhau trong chuyến đi cuối cùng của cuộc đời.
- Dấu chấm lửng (...) ở cuối câu thơ như một khoảng lặng, một sự nghẹn ngào không nói nên lời. Lời hẹn ước giờ đây đã trở thành vô nghĩa, nỗi đau càng thêm khắc khoải. Tác giả bàng hoàng không phải vì không biết quy luật sinh tử, mà vì sự ra đi của bạn quá đột ngột, khiến lời hẹn năm xưa còn dang dở.
2. Dòng hồi tưởng về tình bạn tri kỷ (16 câu tiếp theo)
Sau phút bàng hoàng ban đầu, dòng ký ức về tình bạn đẹp đẽ ùa về trong tâm trí nhà thơ. Đây là phần cảm động nhất, cho thấy chiều sâu và sự gắn bó của tình bạn Nguyễn Khuyến - Dương Khuê.
a. Tình bạn gắn bó từ thuở thiếu thời đến lúc về già
Cũng có lúc rượu ngon cùng nhắp,
Cũng có lúc chơi bàn cờ, đọc thơ.
...
Kẻ chức nọ, người danh kia,
Gặp nhau, ta vẫn mày tao...
- Điệp ngữ "Cũng có lúc" được lặp lại, mở ra hàng loạt những kỷ niệm đẹp. Tình bạn của họ không chỉ là tình bạn đời thường mà còn là tình bạn của những tâm hồn đồng điệu: bạn rượu (cùng nhắp), bạn cờ (chơi bàn cờ), bạn thơ (đọc thơ). Họ là những tri âm, tri kỷ thực sự.
- Tác giả hồi tưởng lại những lần gặp gỡ: "Tôi lên ta, ta xuống tôi". Cách nói mộc mạc, giản dị cho thấy sự gần gũi, không câu nệ, không khoảng cách. Họ thường xuyên thăm hỏi, chia sẻ cùng nhau mọi vui buồn trong cuộc sống.
- Tình bạn của họ vượt lên trên mọi địa vị xã hội. Dù "Kẻ chức nọ, người danh kia", nhưng khi gặp nhau, họ vẫn xưng hô "mày tao" một cách thân tình, suồng sã. Điều này cho thấy một tình bạn chân thành, không vụ lợi, không bị ảnh hưởng bởi công danh, địa vị.
b. Những kỷ niệm cụ thể, sống động
Nhớ xưa, đương thuở hàn vi,
Vợ chưa, con muộn, có khi...
...
Nhớ lúc bác đến chơi đây,
Giọng ca chuốt...
- Kỷ niệm không chỉ là những thú vui tao nhã mà còn là những ngày tháng hàn vi gian khó. Họ đã cùng nhau trải qua những năm tháng tuổi trẻ vất vả, "Vợ chưa, con muộn". Tình bạn được thử thách qua thời gian và gian khổ càng trở nên đáng quý.
- Một kỷ niệm rất riêng tư và sống động được nhắc lại: "Nhớ lúc bác đến chơi đây, / Giọng ca chuốt...". Hình ảnh Dương Khuê với giọng hát hay đã in đậm trong tâm trí Nguyễn Khuyến. Việc nhớ lại một chi tiết cụ thể như vậy cho thấy tình cảm sâu nặng và nỗi nhớ da diết của nhà thơ.
3. Nỗi đau đớn, trống vắng và cô đơn ở thực tại (những câu còn lại)
Từ dòng hồi tưởng ngọt ngào, nhà thơ bị kéo về thực tại phũ phàng. Bạn đã mất, chỉ còn lại tác giả một mình đối diện với nỗi cô đơn, trống vắng.
a. Sự vật còn đó mà người đã đi xa
Ao cá, vườn rau...
...
Vườn rau xanh ngắt, mấy giò lan,
Ngổn ngang nhưng chẳng được bàn bạc cùng!
- Tác giả nhìn quanh, mọi cảnh vật thân thuộc vẫn còn đây: ao cá, vườn rau, giò lan... Nhưng tất cả đều trở nên vô nghĩa, lạc lõng vì thiếu đi bóng hình người bạn.
- Phép liệt kê kết hợp với sự đối lập (cảnh vật vẫn tươi tốt "xanh ngắt" - lòng người thì trống vắng "chẳng được bàn bạc cùng") càng tô đậm nỗi cô đơn của nhà thơ. Cảnh không đổi mà lòng người đã khác, tạo nên một sự hụt hẫng, xót xa.
b. Nỗi cô đơn tột cùng và lời tự vấn
Đây là đỉnh điểm của nỗi đau, được thể hiện qua những câu thơ đầy ám ảnh.
Rượu ngon không có bạn hiền,
Không mua không phải không tiền không mua.
Câu thơ nghĩ đắn đo không viết,
Viết đưa ai, ai biết mà đưa.
- Cặp câu thơ về rượu là một trong những câu thơ hay nhất về tình bạn. Cấu trúc câu phủ định liên tiếp "không... không phải không... không" tạo ra một giọng điệu luẩn quẩn, bế tắc. Rượu ngon chỉ có ý nghĩa khi có bạn hiền cùng thưởng thức. Nay bạn đã mất, thú vui tao nhã ấy cũng chẳng còn. Nỗi đau không phải vì thiếu tiền, mà vì thiếu bạn.
- Tương tự, việc làm thơ, một nhu cầu tinh thần của nhà thơ, cũng trở nên vô nghĩa. "Viết đưa ai, ai biết mà đưa". Câu hỏi tu từ vang lên đầy cay đắng. Dương Khuê chính là tri âm, tri kỷ, là người duy nhất thấu hiểu thơ ông. Nay người ấy không còn, thơ viết ra cũng chẳng biết tỏ cùng ai. Đây là nỗi cô đơn đến tột cùng của một người nghệ sĩ mất đi người đồng điệu.
- Những câu cuối cùng là lời than vãn trực tiếp, là tiếng gọi bạn thảm thiết: "Giường kia... / Đôi mắt... / Bài ca...". Tác giả tự hỏi ai sẽ là người lấp đầy khoảng trống mà bạn để lại. Câu trả lời là không một ai. Bài thơ kết thúc bằng hình ảnh giọt nước mắt "ròng ròng", một sự bộc lộ trực tiếp nỗi đau không thể kìm nén.
III. TỔNG KẾT
1. Về nội dung
Bài thơ "Khóc Dương Khuê" là tiếng khóc bi thương, chân thành của Nguyễn Khuyến dành cho người bạn tri kỷ. Qua đó, tác phẩm thể hiện một cách cảm động:
- Tình bạn tri kỷ: Một tình bạn cao đẹp, keo sơn, gắn bó, vượt lên trên mọi địa vị, danh lợi, được xây dựng trên sự đồng điệu về tâm hồn và nhân cách.
- Nỗi đau mất bạn: Nỗi đau được thể hiện qua nhiều cung bậc cảm xúc, từ bàng hoàng, sững sờ đến hồi tưởng, xót xa và cuối cùng là nỗi cô đơn, trống vắng đến tột cùng.
- Nhân cách tác giả: Bài thơ còn cho thấy vẻ đẹp tâm hồn của Nguyễn Khuyến - một con người trọng tình trọng nghĩa, một tấm lòng thủy chung, son sắt.
2. Về nghệ thuật
Thành công của bài thơ không chỉ nằm ở nội dung cảm động mà còn ở những đặc sắc nghệ thuật:
- Cảm xúc chân thành: Đây là yếu tố cốt lõi làm nên giá trị của tác phẩm. Mọi câu chữ đều như được viết ra từ máu và nước mắt.
- Thể thơ độc đáo: Sự kết hợp giữa song thất lục bát và lục bát tạo ra âm điệu phù hợp với dòng cảm xúc vừa tuôn trào, vừa lắng đọng.
- Ngôn ngữ và hình ảnh: Ngôn ngữ thơ giản dị, tự nhiên, gần gũi như lời nói thường ngày. Hình ảnh thơ mộc mạc, chân thực, được chắt lọc từ những kỷ niệm có thật, có sức lay động mạnh mẽ.
- Sử dụng thành công các biện pháp tu từ: Câu hỏi tu từ, điệp ngữ, đối lập, liệt kê được vận dụng linh hoạt, góp phần diễn tả sâu sắc tâm trạng của nhân vật trữ tình.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử suy ngẫm và trả lời các câu hỏi sau:
- Câu 1: Phân tích nỗi bàng hoàng, sững sờ của nhà thơ Nguyễn Khuyến khi nghe tin bạn mất qua bốn câu thơ đầu tiên. Chú ý đến cách dùng từ ngữ và hình ảnh thơ.
- Câu 2: Tình bạn tri kỷ giữa Nguyễn Khuyến và Dương Khuê được thể hiện qua những kỷ niệm nào trong bài thơ? Em ấn tượng nhất với kỷ niệm nào và vì sao?
- Câu 3: Nỗi đau mất bạn và sự cô đơn của tác giả ở hiện tại được biểu hiện qua những chi tiết, hình ảnh nào? Hãy phân tích cặp câu thơ mà em cho là đặc sắc nhất trong việc thể hiện nỗi đau này: "Rượu ngon không có bạn hiền / Không mua không phải không tiền không mua".
- Câu 4: Từ bài thơ "Khóc Dương Khuê" và những trải nghiệm của bản thân, em hãy viết một đoạn văn ngắn (khoảng 200 chữ) trình bày suy ngẫm về ý nghĩa của tình bạn trong cuộc sống.
Gợi ý trả lời:
- Câu 1: Chú ý phân tích cụm từ "thôi đã thôi rồi", hình ảnh "nước mây man mác", và lời hẹn ước dang dở "sẽ đưa".
- Câu 2: Liệt kê các kỷ niệm (bạn rượu, bạn cờ, bạn thơ, những lần thăm hỏi, những ngày hàn vi...). Chọn một kỷ niệm và giải thích tại sao nó thể hiện sâu sắc tình bạn tri kỷ.
- Câu 3: Tìm các chi tiết (cảnh vật còn đó người đâu, rượu ngon, câu thơ...). Tập trung phân tích cấu trúc điệp phủ định và ý nghĩa sâu xa của việc "không mua" rượu.
- Câu 4: Nêu vai trò của tình bạn: là nơi chia sẻ, là điểm tựa tinh thần, giúp cuộc sống thêm ý nghĩa... Liên hệ với bài thơ để thấy giá trị của một người bạn tri kỷ.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
"Khóc Dương Khuê" không chỉ là một bài thơ khóc bạn đơn thuần mà đã trở thành một kiệt tác về tình bạn trong văn học Việt Nam. Với cảm xúc chân thành tột độ và tài năng nghệ thuật điêu luyện, Nguyễn Khuyến đã dựng nên một tượng đài bất tử cho tình bạn tri kỷ, khiến người đọc bao thế hệ phải xúc động, đồng cảm. Bài thơ nhắc nhở chúng ta về giá trị của những mối quan hệ chân thành trong cuộc đời, rằng có một người bạn để chia sẻ, để thấu hiểu là một trong những tài sản quý giá nhất. Hy vọng sau bài học này, các em sẽ biết trân trọng hơn những người bạn đang ở bên cạnh mình. Hãy tìm đọc thêm những bài thơ khác của Nguyễn Khuyến để hiểu thêm về tâm hồn và tài năng của ông.