Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Kiến thức ngữ văn trang 11 - Ngữ văn - Lớp 11 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Kiến thức ngữ văn lớp 11 trang 11, sách Cánh diều. Nắm vững kiến thức nền tảng về đại thi hào Nguyễn Du và thể loại truyện thơ Nôm.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 11! Bài học hôm nay sẽ trang bị cho các em những kiến thức ngữ văn nền tảng, đóng vai trò như chiếc chìa khóa để mở ra cánh cửa của Bài 1 trong chương trình Ngữ văn 11, tập 1, bộ sách Cánh diều. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu hai nội dung trọng tâm: cuộc đời và sự nghiệp vĩ đại của Đại thi hào dân tộc Nguyễn Du, và những đặc điểm cơ bản của thể loại truyện thơ Nôm. Việc nắm vững kiến thức này không chỉ giúp các em học tốt các tác phẩm trong chương trình mà còn xây dựng một nền móng vững chắc để cảm thụ sâu sắc vẻ đẹp của văn học trung đại Việt Nam. Sau bài học, các em sẽ tự tin trình bày được những nét chính về cuộc đời, con người Nguyễn Du và phân tích được đặc điểm của truyện thơ Nôm, một thể loại độc đáo của văn học dân tộc.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Thơ văn Nguyễn Du

Nguyễn Du (1766 – 1820), tự Tố Như, hiệu Thanh Hiên, là một danh nhân văn hóa thế giới và là đại thi hào của dân tộc Việt Nam. Sự nghiệp văn học của ông là một đỉnh cao chói lọi, mà tiêu biểu nhất là kiệt tác Truyện Kiều.

1. Cuộc đời và con người Nguyễn Du

Cuộc đời Nguyễn Du trải qua nhiều biến động dữ dội của lịch sử, chính những thăng trầm này đã hun đúc nên một tâm hồn nghệ sĩ vĩ đại với một trái tim nhân đạo bao la.

a. Thời đại và gia đình

Nguyễn Du sinh ra trong một thời đại đầy biến động: cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX. Đây là giai đoạn xã hội phong kiến Việt Nam khủng hoảng sâu sắc, với các cuộc khởi nghĩa nông dân nổ ra khắp nơi, tiêu biểu là phong trào Tây Sơn. Sự sụp đổ của nhà Lê - Trịnh và sự thành lập của triều Nguyễn đã tác động mạnh mẽ đến cuộc đời và tư tưởng của ông.

Ông xuất thân trong một gia đình đại quý tộc, có truyền thống khoa bảng lâu đời. Cha ông là Nguyễn Nghiễm, từng giữ chức Tể tướng trong triều đình nhà Lê. Mẹ ông là bà Trần Thị Tần, người Kinh Bắc, nổi tiếng với vẻ đẹp và tài năng ca hát. Môi trường gia đình đã sớm vun đắp cho Nguyễn Du một nền học vấn uyên thâm và một tâm hồn nghệ sĩ phong phú.

b. Những chặng đường chính trong cuộc đời

  • Thời niên thiếu (trước 1786): Ông sống trong nhung lụa ở kinh thành Thăng Long, được hưởng một nền giáo dục toàn diện. Tuy nhiên, ông sớm mồ côi cả cha lẫn mẹ, phải sống nhờ người anh trai Nguyễn Khản.
  • Mười năm gió bụi (1786 – 1796): Khi quân Tây Sơn tiến ra Bắc, gia đình Nguyễn Du tan tác. Ông phải trải qua một giai đoạn lưu lạc, phiêu bạt đầy khó khăn, có lúc phải nương nhờ ở quê vợ Thái Bình. Chính trong giai đoạn này, ông đã thấu hiểu sâu sắc những nỗi đau khổ của nhân dân.
  • Thời gian ở ẩn tại quê nhà (1796 – 1802): Nguyễn Du trở về sống tại quê nội ở Nghi Xuân, Hà Tĩnh. Ông tự gọi mình là "Hồng Sơn liệp hộ" (người đi săn ở núi Hồng).
  • Làm quan cho triều Nguyễn (1802 – 1820): Khi triều Nguyễn thành lập, Nguyễn Du được mời ra làm quan, dù không hoàn toàn tự nguyện. Ông từng giữ các chức vụ như Tri huyện Phù Dung, Cai bạ ở Quảng Bình, và hai lần được cử đi sứ sang Trung Quốc (1813 và 1820). Chuyến đi sứ lần thứ hai chưa kịp thực hiện thì ông lâm bệnh và mất tại Huế.

c. Con người Nguyễn Du

Cuộc đời đầy thăng trầm đã tôi luyện nên một Nguyễn Du với những phẩm chất đáng quý:

  • Một trái tim nhân đạo vĩ đại: Ông có lòng yêu thương sâu sắc đối với con người, đặc biệt là những người có số phận bất hạnh như phụ nữ, người tài hoa bạc mệnh, và những người nghèo khổ. Tấm lòng này được thể hiện qua câu thơ nổi tiếng của Tố Hữu: "Tố Như ơi, lệ chảy quanh thân Kiều".
  • Một con người có kiến thức uyên bác: Nhờ xuất thân và quá trình tự học, Nguyễn Du am hiểu sâu rộng về văn hóa, văn học, triết học của cả Việt Nam và Trung Hoa.
  • Một tâm hồn nhạy cảm, tinh tế: Ông có khả năng quan sát và đồng cảm sâu sắc với mọi biến thái của cảnh vật và lòng người. Đây chính là nền tảng cho những trang thơ tả cảnh, tả tình tuyệt bút của ông.

2. Sự nghiệp văn học

Sự nghiệp văn học của Nguyễn Du đồ sộ, bao gồm các tác phẩm có giá trị lớn bằng cả chữ Hán và chữ Nôm.

a. Các tác phẩm chính

  1. Sáng tác bằng chữ Hán: Gồm 3 tập thơ với 250 bài.
    • Thanh Hiên thi tập (Tập thơ của Thanh Hiên): Gồm 78 bài, viết chủ yếu trong thời gian trước khi làm quan cho nhà Nguyễn. Nội dung thể hiện tâm sự về cuộc sống gian truân, đói nghèo và nỗi lòng của một người có tài mà không gặp thời.
    • Nam trung tạp ngâm (Ngâm nga lặt vặt lúc ở miền Nam): Gồm 40 bài, viết khi làm quan ở Huế, Quảng Bình. Thơ thể hiện nỗi buồn, cô đơn và sự day dứt của ông khi phải làm quan.
    • Bắc hành tạp lục (Ghi chép linh tinh trong chuyến đi sứ phương Bắc): Gồm 131 bài, viết trong chuyến đi sứ Trung Quốc. Tác phẩm thể hiện sự cảm thông sâu sắc với số phận của những nhân vật lịch sử Trung Hoa và bộc lộ thái độ phê phán xã hội phong kiến.
  2. Sáng tác bằng chữ Nôm:
    • Đoạn trường tân thanh (Tiếng kêu mới về nỗi đau đứt ruột): Thường được gọi là Truyện Kiều. Đây là kiệt tác vĩ đại nhất của Nguyễn Du và của văn học dân tộc. Tác phẩm đã đưa ngôn ngữ văn học và thể thơ lục bát của Việt Nam lên một đỉnh cao mới.
    • Văn chiêu hồn (Văn tế thập loại chúng sinh): Thể hiện tấm lòng nhân ái bao la của Nguyễn Du đối với tất cả các linh hồn bơ vơ, không nơi nương tựa.

b. Giá trị nội dung và nghệ thuật trong thơ văn Nguyễn Du

Thơ văn Nguyễn Du là sự kết tinh của tư tưởng nhân đạo sâu sắc và tài năng nghệ thuật bậc thầy.

  • Giá trị nội dung:
    • Chủ nghĩa nhân đạo sâu sắc: Đây là giá trị cốt lõi và xuyên suốt. Nguyễn Du đề cao tình yêu thương con người, trân trọng vẻ đẹp, phẩm giá và những khát vọng chân chính (tình yêu tự do, công lý, hạnh phúc). Ông lên án những thế lực tàn bạo chà đạp lên quyền sống của con người.
    • Giá trị hiện thực: Tác phẩm của ông là một bức tranh chân thực về xã hội phong kiến bất công, thối nát, phản ánh nỗi thống khổ của nhân dân trong thời đại loạn lạc.
  • Thành tựu nghệ thuật:
    • Bậc thầy về ngôn ngữ: Nguyễn Du đã có công lớn trong việc làm giàu và hoàn thiện ngôn ngữ văn học dân tộc. Trong Truyện Kiều, ông đã kết hợp tài tình giữa ngôn ngữ bác học và ngôn ngữ bình dân, tạo nên một thứ ngôn ngữ trong sáng, tinh luyện và biểu cảm.
    • Thành công ở nhiều thể loại: Ông thành công ở cả thơ chữ Hán (thể Đường luật) và thơ Nôm (lục bát, song thất lục bát), thể loại nào cũng đạt đến trình độ điêu luyện.
    • Nghệ thuật tự sự đỉnh cao: Đặc biệt trong Truyện Kiều, nghệ thuật kể chuyện, xây dựng nhân vật, miêu tả thiên nhiên, khắc họa tâm lí nhân vật đã đạt đến mức tuyệt bút.

II. Truyện thơ Nôm

Truyện thơ Nôm là một thể loại văn học độc đáo, chiếm vị trí quan trọng trong văn học trung đại Việt Nam. Việc tìm hiểu thể loại này giúp chúng ta có cơ sở để phân tích các tác phẩm cụ thể như Truyện Kiều.

1. Khái niệm truyện thơ Nôm

Truyện thơ Nôm là những tác phẩm tự sự dài hơi được viết bằng thơ, sử dụng chữ Nôm, có cốt truyện, tuyến nhân vật, tình tiết... dùng để đọc và kể, rất phổ biến từ thế kỉ XVIII đến đầu thế kỉ XX.

Thể loại này phát triển mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu tinh thần của công chúng, đặc biệt là tầng lớp bình dân. Nó vừa mang yếu tố của văn học dân gian (kể chuyện) vừa có những đặc điểm của văn học bác học (ngôn ngữ trau chuốt, điển cố).

2. Đặc điểm của truyện thơ Nôm

a. Về nội dung

  • Cốt truyện: Phần lớn truyện thơ Nôm có cốt truyện vay mượn từ các truyện cổ tích, truyện dân gian Việt Nam (ví dụ: Thạch Sanh) hoặc từ các tiểu thuyết, truyện kể của Trung Quốc (ví dụ: Truyện Kiều có cốt truyện từ Kim Vân Kiều truyện). Tuy nhiên, các tác giả Việt Nam đã có sự sáng tạo lớn, đưa vào đó tâm hồn, văn hóa và những vấn đề của xã hội Việt Nam.
  • Chủ đề: Các tác phẩm thường tập trung vào hai chủ đề lớn:
    1. Vấn đề xã hội: Phản ánh hiện thực xã hội, phê phán sự bất công, lên án tầng lớp thống trị thối nát, tham tàn.
    2. Vấn đề con người: Đề cao các giá trị đạo đức truyền thống (trung, hiếu, tiết, nghĩa), đồng thời thể hiện những tư tưởng nhân văn mới mẻ như khát vọng về tình yêu tự do, công lí và quyền sống của con người.
  • Nhân vật: Hệ thống nhân vật thường được xây dựng theo mô hình khá quen thuộc, chia thành hai tuyến rõ rệt:
    • Tuyến nhân vật chính diện: Đại diện cho cái đẹp, cái thiện. Nam chính thường là những chàng trai tài giỏi, văn võ song toàn, trung hiếu. Nữ chính là những cô gái xinh đẹp, nết na, hiếu thảo, giàu lòng vị tha.
    • Tuyến nhân vật phản diện: Đại diện cho cái ác, cái xấu. Đó thường là vua chúa hôn quân, quan lại tham lam, kẻ buôn người, lưu manh...

b. Về nghệ thuật

  • Ngôn ngữ: Sử dụng chữ Nôm và ngôn ngữ dân tộc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày nhưng vẫn có sự gọt giũa, tinh luyện, giàu hình ảnh và nhạc điệu.
  • Thể thơ: Phổ biến nhất là thể thơ lục bát (câu 6 chữ, câu 8 chữ). Đây là thể thơ truyền thống của dân tộc, có nhịp điệu uyển chuyển, du dương, dễ đi vào lòng người, rất phù hợp với việc kể chuyện. Một số tác phẩm sử dụng thể song thất lục bát.
  • Kết cấu: Thường có kết cấu chương hồi, các sự kiện được sắp xếp theo trình tự thời gian. Truyện thường mở đầu bằng giới thiệu nhân vật, hoàn cảnh, sau đó là những biến cố, thử thách và kết thúc có hậu (người tốt được hưởng hạnh phúc, kẻ xấu bị trừng trị).
  • Bút pháp miêu tả: Nghệ thuật miêu tả nhân vật (ngoại hình, nội tâm), miêu tả thiên nhiên (tả cảnh ngụ tình) phát triển cao, đặc biệt trong các truyện thơ Nôm bác học.

3. Phân loại truyện thơ Nôm

Dựa vào nguồn gốc và trình độ nghệ thuật, có thể chia truyện thơ Nôm thành hai loại chính:

  • Truyện thơ Nôm bình dân: Thường khuyết danh, có nguồn gốc từ truyện cổ dân gian. Lời thơ mộc mạc, giản dị, gần với văn nói. Ví dụ: Tống Trân Cúc Hoa, Phạm Tải Ngọc Hoa, Thạch Sanh...
  • Truyện thơ Nôm bác học: Do các tác giả có tên tuổi sáng tác, thường có cốt truyện từ văn học Trung Quốc nhưng được sáng tạo lại một cách xuất sắc. Ngôn ngữ đạt đến trình độ điêu luyện, nghệ thuật miêu tả và phân tích tâm lí tinh tế. Ví dụ: Đoạn trường tân thanh (Nguyễn Du), Hoa Tiên (Nguyễn Huy Tự), Lục Vân Tiên (Nguyễn Đình Chiểu)...

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Câu 1: Trình bày những yếu tố về thời đại, gia đình và cuộc đời đã ảnh hưởng đến con người và sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du.

Gợi ý trả lời: - Phân tích bối cảnh xã hội cuối thế kỉ XVIII - đầu XIX đầy biến động. - Nêu bật truyền thống gia đình đại quý tộc, có học vấn. - Chỉ ra các chặng đường đời thăng trầm ("mười năm gió bụi", làm quan...) đã giúp ông thấu hiểu đời sống và có vốn sống phong phú, hun đúc nên trái tim nhân đạo lớn lao như thế nào.

Câu 2: Giá trị nhân đạo là giá trị nổi bật nhất trong thơ văn Nguyễn Du. Bằng hiểu biết về tác phẩm Truyện Kiều, hãy làm sáng tỏ nhận định trên.

Gợi ý trả lời: - Giải thích khái niệm "giá trị nhân đạo". - Phân tích các biểu hiện của giá trị nhân đạo trong Truyện Kiều: + Lòng thương cảm sâu sắc trước số phận bi kịch của con người (Thúy Kiều). + Lên án, tố cáo những thế lực tàn bạo (quan lại, sai nha, Mã Giám Sinh, Tú Bà...). + Trân trọng, đề cao vẻ đẹp, tài năng và những khát vọng chân chính của con người (khát vọng tình yêu, tự do, công lí).

Câu 3: Truyện thơ Nôm là gì? Nêu những đặc điểm chính về nội dung và nghệ thuật của thể loại này.

Gợi ý trả lời: - Nêu định nghĩa truyện thơ Nôm. - Đặc điểm nội dung: Cốt truyện (vay mượn và sáng tạo), chủ đề (xã hội, con người), nhân vật (chính diện, phản diện). - Đặc điểm nghệ thuật: Ngôn ngữ (chữ Nôm, dân tộc), thể thơ (lục bát), kết cấu (theo trình tự thời gian, có hậu).

Câu 4: So sánh những điểm giống và khác nhau cơ bản giữa truyện thơ Nôm bình dân và truyện thơ Nôm bác học.

Gợi ý trả lời: - Giống nhau: Đều là truyện kể bằng thơ Nôm, thường dùng thể lục bát, có cốt truyện, nhân vật, phản ánh khát vọng của con người. - Khác nhau: + Tác giả: Bình dân (khuyết danh) vs. Bác học (có tên tuổi). + Nguồn gốc cốt truyện: Bình dân (chủ yếu từ truyện cổ tích Việt Nam) vs. Bác học (chủ yếu từ văn học Trung Quốc). + Ngôn ngữ và nghệ thuật: Bình dân (mộc mạc, giản dị) vs. Bác học (trau chuốt, điêu luyện, nghệ thuật miêu tả, khắc họa tâm lý bậc thầy).

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống hóa hai mảng kiến thức quan trọng: cuộc đời và sự nghiệp của đại thi hào Nguyễn Du cùng những đặc trưng của thể loại truyện thơ Nôm. Nguyễn Du không chỉ là một nhà thơ thiên tài mà còn là một nhà nhân đạo chủ nghĩa lớn, người đã nâng tầm ngôn ngữ và văn học dân tộc. Truyện thơ Nôm, với hai dòng bình dân và bác học, là một di sản quý báu, phản ánh tâm tư, tình cảm và khát vọng của người Việt Nam trong suốt một thời kì lịch sử. Nắm vững những kiến thức này sẽ là hành trang vững chắc để các em tiếp tục khám phá và chinh phục những tác phẩm văn học đặc sắc trong chương trình Ngữ văn lớp 11.

Nguyễn Dữ Cánh diều truyện thơ Nôm Ngữ văn lớp 11 kiến thức ngữ văn
Preview

Đang tải...