Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Kiến thức ngữ văn trang 68 - Ngữ văn - Lớp 10 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Kiến thức ngữ văn lớp 10 trang 68 (Tập 2, Cánh diều) chi tiết. Nắm vững khái niệm, cách nhận biết và tác dụng của biện pháp lặp cấu trúc và đối.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Trong hành trình khám phá thế giới văn chương, việc nắm vững các công cụ ngôn ngữ là vô cùng quan trọng. Các biện pháp tu từ chính là những "phép màu" giúp các nhà văn, nhà thơ tạo nên những tác phẩm sống động, giàu cảm xúc và đầy sức thuyết phục. Bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào Kiến thức ngữ văn trang 68, Tập 2, sách Cánh diều, tập trung vào hai biện pháp tu từ rất phổ biến và đặc sắc: lặp cấu trúcđối. Việc hiểu rõ bản chất, cách nhận biết và tác dụng của chúng không chỉ giúp các em phân tích tác phẩm văn học sâu sắc hơn mà còn có thể vận dụng linh hoạt vào bài viết của chính mình, làm cho lời văn trở nên mạch lạc, giàu nhịp điệu và ấn tượng. Hãy cùng bắt đầu bài học để trang bị thêm những kiến thức ngữ văn bổ ích nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Tìm hiểu chung về Biện pháp tu từ

1.1. Khái niệm biện pháp tu từ là gì?

Trong giao tiếp hàng ngày và đặc biệt là trong văn chương, chúng ta không chỉ dùng ngôn ngữ để truyền tải thông tin một cách đơn thuần. Để lời nói, câu văn trở nên hấp dẫn, gợi hình, gợi cảm và có sức thuyết phục hơn, người nói, người viết thường sử dụng các cách diễn đạt đặc biệt. Những cách diễn đạt này được gọi là biện pháp tu từ (còn gọi là biện pháp tu từ nghệ thuật, hình thức tu từ).

Biện pháp tu từ là việc sử dụng ngôn ngữ theo một cách đặc biệt, khác với cách nói thông thường, nhằm làm tăng sức gợi hình, gợi cảm và hiệu quả diễn đạt cho sự diễn đạt.

Các em đã quen thuộc với nhiều biện pháp tu từ từ các lớp dưới như:

  • So sánh: Đối chiếu sự vật, sự việc này với sự vật, sự việc khác có nét tương đồng để làm tăng sức gợi hình, gợi cảm. Ví dụ: "Trẻ em như búp trên cành".
  • Ẩn dụ: Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm. Ví dụ: "Thuyền về có nhớ bến chăng?" (thuyền, bến ẩn dụ cho người đi, người ở lại).
  • Nhân hóa: Gán cho đồ vật, cây cối, con vật những hành động, suy nghĩ, tình cảm như con người. Ví dụ: "Chú mèo mướp lim dim mắt, lắng nghe tiếng dương cầm."

Mỗi biện pháp tu từ có một đặc điểm và tác dụng riêng, góp phần tạo nên sự phong phú, đa dạng và tinh tế cho ngôn ngữ.

1.2. Vai trò của biện pháp tu từ trong văn học và đời sống

Biện pháp tu từ không phải là những công thức khô khan mà là công cụ đắc lực, thể hiện tài năng và ý đồ nghệ thuật của người sử dụng.

Trong văn học:

Đây là yếu tố không thể thiếu để tạo nên giá trị nghệ thuật của tác phẩm. Các biện pháp tu từ giúp:

  • Tạo hình ảnh sống động: Giúp người đọc hình dung rõ nét hơn về đối tượng được miêu tả.
  • Tạo nhịp điệu, nhạc tính: Khiến câu văn, câu thơ trở nên hài hòa, cân đối, dễ đi vào lòng người.
  • Nhấn mạnh ý tưởng, bộc lộ cảm xúc: Giúp tác giả thể hiện tình cảm, tư tưởng một cách sâu sắc, mãnh liệt.
  • Tạo sự hàm súc, đa nghĩa: Khiến câu chữ có chiều sâu, gợi ra nhiều lớp ý nghĩa khác nhau, kích thích sự suy ngẫm của người đọc.

Trong đời sống:

Chúng ta cũng thường xuyên sử dụng các biện pháp tu từ trong giao tiếp hàng ngày, đôi khi một cách vô thức:

  • Trong lời ăn tiếng nói: Các câu thành ngữ, tục ngữ thường chứa đựng các biện pháp tu từ (ví dụ: "Chậm như rùa" - so sánh).
  • Trong quảng cáo, slogan: Để tạo ấn tượng, dễ nhớ (ví dụ: "Nâng niu bàn chân Việt" - nhân hóa).
  • Trong các bài phát biểu, diễn thuyết: Để tăng tính thuyết phục, lay động người nghe.

2. Phân tích sâu về Biện pháp tu từ Lặp cấu trúc

2.1. Khái niệm Lặp cấu trúc

Đây là một trong hai biện pháp tu từ trọng tâm của bài học. Các em hãy cùng xem định nghĩa trong Sách giáo khoa và phân tích sâu hơn nhé.

Lặp cấu trúc (còn gọi là lặp cú pháp, lặp kết cấu) là biện pháp tu từ lặp lại một cấu trúc ngữ pháp (cụm từ, vế câu, câu) trong một chuỗi lời nói nhằm nhấn mạnh ý, tạo sự cân đối, hài hòa và nhịp điệu cho sự diễn đạt.

Để hiểu đơn giản hơn, các em hãy hình dung lặp cấu trúc giống như việc chúng ta xếp các khối lego có cùng hình dạng và kích thước cạnh nhau. Các khối này có thể có màu sắc (nội dung) khác nhau, nhưng chúng có chung một khuôn mẫu (cấu trúc ngữ pháp).

2.2. Dấu hiệu nhận biết

Để nhận ra biện pháp lặp cấu trúc, các em có thể dựa vào các dấu hiệu sau:

  1. Sự lặp lại của một mô hình ngữ pháp: Đây là dấu hiệu cốt lõi. Các em cần phân tích thành phần câu (Chủ ngữ - Vị ngữ - Bổ ngữ...) để thấy sự tương đồng trong cách sắp xếp.
  2. Sự lặp lại của các từ chức năng: Các quan hệ từ (và, thì, mà, của...), các phó từ, trợ từ thường được lặp lại ở những vị trí tương ứng.
  3. Các vế câu, các câu có độ dài tương đương: Thường thì các thành phần được lặp lại sẽ có số lượng tiếng gần bằng nhau, tạo ra sự cân đối về mặt hình thức.

Ví dụ phân tích:

Xét đoạn văn trong "Tuyên ngôn Độc lập" của Hồ Chí Minh:

"Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy."

Ở đây, cụm từ "tự do và độc lập" được lặp lại. Nhưng rõ ràng hơn là câu sau trong "Bình Ngô đại cáo" của Nguyễn Trãi:

"Đem đại nghĩa để thắng hung tàn,
Lấy chí nhân để thay cường bạo."

  • Cấu trúc lặp lại: [Hành động] + [Phương tiện] + để + [Mục đích].
  • Vế 1: Đem (Hành động) + đại nghĩa (Phương tiện) + để + thắng hung tàn (Mục đích).
  • Vế 2: Lấy (Hành động) + chí nhân (Phương tiện) + để + thay cường bạo (Mục đích).

Một ví dụ khác rất quen thuộc:

"Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín." (Thép Mới)

  • Cấu trúc lặp lại: [Động từ "giữ"] + [Danh từ/Cụm danh từ].
  • Sự lặp lại này tạo ra một điệp khúc mạnh mẽ, khẳng định vai trò to lớn, toàn diện của cây tre đối với cuộc sống của người Việt Nam.

2.3. Tác dụng của biện pháp Lặp cấu trúc

Việc sử dụng biện pháp lặp cấu trúc không chỉ là một sự trùng hợp ngẫu nhiên mà mang những dụng ý nghệ thuật sâu sắc.

Tạo nhịp điệu và sự cân đối

Sự lặp lại về cấu trúc tạo ra một tiết tấu đều đặn, nhịp nhàng cho câu văn, câu thơ. Điều này khiến cho lời văn trở nên dễ đọc, dễ nhớ, có nhạc tính, đặc biệt hiệu quả trong các thể loại văn biền ngẫu, hịch, cáo, thơ...

Nhấn mạnh, khắc sâu ý tưởng

Đây là tác dụng quan trọng nhất. Khi một cấu trúc được lặp lại, những nội dung được diễn đạt trong cấu trúc đó sẽ được nhấn mạnh. Người đọc sẽ tập trung sự chú ý vào thông điệp cốt lõi mà tác giả muốn truyền tải. Như trong ví dụ về cây tre ở trên, ý nghĩa về sự bảo vệ, chở che của tre được khắc sâu vào tâm trí người đọc.

Tạo sự liên kết chặt chẽ

Lặp cấu trúc giúp liên kết các ý tưởng, các hình ảnh lại với nhau một cách logic. Nó cho thấy các ý này có mối quan hệ song hành, bổ sung hoặc tăng tiến, tạo thành một chuỗi lập luận chặt chẽ, thuyết phục.

Bộc lộ cảm xúc mãnh liệt

Trong nhiều trường hợp, lặp cấu trúc là cách để bộc lộ những cảm xúc dồn nén, tuôn trào. Sự lặp lại như một đợt sóng cảm xúc, lúc thì hùng hồn, dứt khoát (như trong hịch, cáo), lúc lại da diết, khắc khoải (như trong thơ trữ tình).

Ví dụ: "Trời xanh của ta, núi rừng của ta, những cánh đồng thơm mát, những ngả đường bát ngát, những dòng sông đỏ nặng phù sa của ta." (Nguyễn Đình Thi). Việc lặp cấu trúc sở hữu "của ta" thể hiện niềm tự hào, tình yêu và ý thức chủ quyền mãnh liệt đối với đất nước.

3. Phân tích sâu về Biện pháp tu từ Đối

3.1. Khái niệm Đối

Nếu lặp cấu trúc là sự song hành của những khuôn mẫu giống nhau, thì phép đối là nghệ thuật của sự cân xứng, hài hòa, tương phản.

Đối (còn gọi là đối lập, đối xứng) là biện pháp tu từ sắp xếp các từ, cụm từ, câu ở những vị trí tương ứng trong một cặp diễn đạt để tạo ra sự cân đối, hài hòa về hình thức và tạo ra sự tương đồng hoặc tương phản về ý nghĩa.

Phép đối rất phổ biến trong văn học trung đại, đặc biệt là trong thơ Đường luật (câu 3-4 và 5-6 của bài thất ngôn bát cú), câu đối, văn biền ngẫu.

3.2. Phân loại và dấu hiệu nhận biết

Phép đối có những quy tắc khá chặt chẽ và có thể phân loại dựa trên nhiều tiêu chí.

Phân loại theo phạm vi

  • Tiểu đối (tự đối): Các yếu tố đối nhau nằm trong cùng một vế câu hoặc một câu. Ví dụ: "Bán anh em xa, mua láng giềng gần". Ở đây, "bán" đối với "mua", "anh em xa" đối với "láng giềng gần".
  • Bình đối (đối giữa hai câu): Các yếu tố đối nhau nằm ở hai câu (hoặc hai vế câu) khác nhau. Đây là dạng phổ biến nhất. Ví dụ trong "Qua Đèo Ngang" của Bà Huyện Thanh Quan:
    "Lom khom dưới núi, tiều vài chú,
    Lác đác bên sông, chợ mấy nhà."

Phân loại theo ý nghĩa

  • Đối tương đồng (Đối thuận): Hai vế có ý nghĩa tương tự, bổ sung cho nhau để làm rõ một ý chung. Ví dụ:
    "Vân xem trang trọng khác vời,
    Khuôn trăng đầy đặn, nét ngài nở nang." (Nguyễn Du)
    Hai vế câu cùng tô đậm vẻ đẹp phúc hậu, đoan trang của Thúy Vân.
  • Đối tương phản (Đối nghịch): Hai vế có ý nghĩa trái ngược nhau, làm nổi bật sự khác biệt, mâu thuẫn. Ví dụ:
    "Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
    Có chồng hờ hững cũng như không." (Hồ Xuân Hương)
    Hai vế đối lập nhau để nhấn mạnh bi kịch của người phụ nữ.

Dấu hiệu nhận biết chặt chẽ của phép đối

  1. Đối từ loại: Danh từ đối với danh từ, động từ đối với động từ, tính từ đối với tính từ. Trong ví dụ "Qua Đèo Ngang": "lom khom" (từ láy chỉ dáng vẻ) đối với "lác đác" (từ láy chỉ sự thưa thớt); "núi" (danh từ) đối với "sông" (danh từ); "tiều" (danh từ) đối với "chợ" (danh từ).
  2. Đối thanh: Các từ ở vị trí tương ứng phải có thanh điệu trái ngược nhau (Bằng đối với Trắc). Đây là quy tắc chặt chẽ trong thơ luật.
  3. Đối ý: Ý nghĩa của hai vế có thể tương đồng hoặc tương phản như đã phân tích ở trên.

3.3. Tác dụng của biện pháp Đối

Phép đối tạo ra những hiệu quả nghệ thuật đặc sắc, thể hiện tài năng bậc thầy của người nghệ sĩ ngôn từ.

Tạo sự hài hòa, cân xứng, nhịp nhàng

Đây là tác dụng dễ nhận thấy nhất. Một cặp đối hoàn chỉnh tạo ra vẻ đẹp kiến trúc cho câu thơ, câu văn. Nó giống như hai vế của một cán cân thăng bằng, tạo ra sự hoàn chỉnh, trang trọng, cổ điển.

Làm nổi bật sự tương phản hoặc tương đồng

Khi hai hình ảnh, hai ý niệm đối lập được đặt cạnh nhau, sự trái ngược của chúng sẽ trở nên vô cùng nổi bật. Ngược lại, khi hai ý niệm tương đồng được đặt song song, ý nghĩa chung sẽ được tô đậm. Phép đối giúp người đọc nhìn nhận sự vật, hiện tượng trong mối quan hệ đa chiều.

Tăng sức biểu cảm và gợi hình

Nhờ sự cân xứng và sự kết hợp ý nghĩa, phép đối tạo ra những hình ảnh cô đọng, hàm súc nhưng giàu sức gợi. Hai câu thơ đối nhau trong "Qua Đèo Ngang" vẽ nên một bức tranh thiên nhiên hoang sơ, vắng lặng và qua đó bộc lộ nỗi buồn, sự cô đơn của nhân vật trữ tình.

Thể hiện tư duy sắc sảo, logic

Việc tạo ra một cặp đối chỉnh, đặc biệt là trong thơ luật, đòi hỏi người viết phải có vốn từ phong phú, tư duy logic, khả năng quan sát tinh tế để tìm ra những yếu tố tương xứng hoặc đối lập về mọi mặt (âm, nghĩa, từ loại). Do đó, phép đối cũng là một thước đo tài năng của nhà thơ.

4. So sánh Lặp cấu trúc và Đối

Cả hai biện pháp tu từ này đều thuộc nhóm biện pháp tu từ cú pháp (liên quan đến cấu trúc), nhưng chúng có những điểm giống và khác nhau cơ bản mà các em cần phân biệt rõ.

4.1. Điểm tương đồng

  • Về bản chất: Đều là những cách tổ chức, sắp xếp các thành phần của câu một cách có quy tắc, có chủ đích.
  • Về tác dụng: Đều góp phần tạo ra nhịp điệu, sự cân đối, hài hòa cho lời văn, lời thơ. Cả hai đều có tác dụng nhấn mạnh ý, tăng sức biểu cảm.

4.2. Điểm khác biệt

Đây là phần quan trọng nhất để các em không bị nhầm lẫn.

Tiêu chí Lặp cấu trúc Đối
Bản chất cốt lõi Sự lặp lại một mô hình ngữ pháp. Trọng tâm là sự giống nhau về khuôn mẫu. Sự sóng đôi cân xứng của hai thành phần (từ, cụm từ, câu). Trọng tâm là sự tương ứng (tương đồng hoặc tương phản).
Số lượng vế Có thể lặp lại từ hai lần trở lên, tạo thành một chuỗi. Thường đi theo từng cặp (2 vế).
Mức độ chặt chẽ Không yêu cầu khắt khe về từ loại, thanh điệu. Chỉ cần lặp lại cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Yêu cầu chặt chẽ hơn, đặc biệt trong thơ luật: phải đối cả từ loại, thanh điệu (Bằng/Trắc), và ý nghĩa (thuận/nghịch).
Ví dụ minh họa "Nỗi mình thêm tức nỗi nhà,
Thềm hoa một bước, lệ hoa mấy hàng!"
(Lặp cấu trúc "Nỗi...", "...hoa..." nhưng không phải là phép đối chặt chẽ).
"Kho vô hạn của trời đất cũng có lúc phải hết,
Mà lòng tham của con người thì không bao giờ biết chán."
(Đối về ý, về cấu trúc).

5. Hướng dẫn giải bài tập SGK trang 68

Bây giờ, chúng ta sẽ vận dụng những kiến thức vừa học để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa.

Bài tập 1 (Trang 68)

Yêu cầu: Tìm và phân tích tác dụng của biện pháp lặp cấu trúc trong đoạn trích sau:

"Kẻ thì cho đó là một người xuất chúng, có khả năng làm kinh động trời đất; kẻ thì cho đó là một bậc anh hùng có thể giải nguy, cứu nạn; có người lại cho đó là một kẻ có tài năng, đức độ hơn người..."

Hướng dẫn giải:

  1. Xác định biện pháp tu từ: Đoạn văn sử dụng biện pháp lặp cấu trúc.
  2. Chỉ ra cấu trúc được lặp lại: Cấu trúc được lặp lại là "Kẻ/Có người + thì/lại + cho đó là + một...".
    • Vế 1: Kẻ thì cho đó là một người xuất chúng...
    • Vế 2: kẻ thì cho đó là một bậc anh hùng...
    • Vế 3: có người lại cho đó là một kẻ có tài năng...
  3. Phân tích tác dụng:
    • Nhấn mạnh ý: Việc lặp lại cấu trúc nhằm nhấn mạnh sự đa dạng, phong phú trong cách nhìn nhận, đánh giá của mọi người về một nhân vật/sự việc nào đó. Nó cho thấy sức ảnh hưởng và tầm vóc lớn lao của đối tượng được nói đến.
    • Tạo nhịp điệu: Tạo ra một nhịp điệu dồn dập, liệt kê, làm cho lời văn trở nên sinh động, mạch lạc và có sức thuyết phục, thể hiện nhiều luồng ý kiến khác nhau nhưng cùng hướng về một đối tượng.
    • Tạo sự liên kết: Liên kết các ý kiến, các phán đoán khác nhau thành một chuỗi thống nhất, thể hiện một cách toàn diện các góc nhìn của dân gian.

Bài tập 2 (Trang 68)

Yêu cầu: Chỉ ra và phân tích hiệu quả của phép đối trong hai câu thơ sau của Nguyễn Khuyến:

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."

Hướng dẫn giải:

  1. Xác định biện pháp tu từ: Hai câu thơ này không sử dụng phép đối chặt chẽ theo luật thơ Đường (đối thanh, đối từ loại). Tuy nhiên, có thể xem xét ở góc độ đối ý tương phản giữa không gian và sự vật.
  2. Phân tích hiệu quả (tác dụng):
    • Tác giả đặt sự "lạnh lẽo", "trong veo", rộng lớn của không gian "ao thu" bên cạnh hình ảnh "một chiếc thuyền câu bé tẻo teo".
    • Sự tương phản này làm nổi bật không gian mùa thu thì bao la, tĩnh lặng, trong khi sự vật (thuyền câu và cả con người trên đó) thì lại nhỏ bé, đơn độc.
    • Hiệu quả: Tô đậm sự tĩnh lặng, vắng vẻ của cảnh thu làng quê đồng bằng Bắc Bộ. Đồng thời, qua đó gợi ra cảm giác về sự nhỏ bé, cô đơn của con người trước không gian rộng lớn, hoặc tâm thế ung dung, tự tại của nhà thơ khi hòa mình vào thiên nhiên. Sự đối lập giữa cái vô hạn (ao thu) và cái hữu hạn (thuyền câu) tạo nên một bức tranh có chiều sâu, giàu sức gợi.

Lưu ý: Đây là một ví dụ về sự vận dụng linh hoạt của phép đối trong thơ Nôm, không hoàn toàn tuân thủ quy tắc nghiêm ngặt như thơ luật Đường.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử sức với các câu hỏi và bài tập tự luận dưới đây.

Câu 1

Phân biệt biện pháp tu từ lặp cấu trúc và biện pháp tu từ đối qua các tiêu chí: bản chất, yêu cầu về hình thức và tác dụng. Cho ví dụ minh họa cho mỗi biện pháp.

Hướng dẫn giải đáp:

Các em cần bám sát bảng so sánh ở phần 4.2. Về bản chất, lặp cấu trúc là lặp lại một khuôn mẫu, còn đối là sự cân xứng của một cặp. Về hình thức, đối chặt chẽ hơn. Về tác dụng, cả hai đều tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, nhưng đối thường tạo ra sự so sánh, tương phản rõ rệt hơn. Tự tìm ví dụ ngoài SGK để chứng tỏ sự hiểu bài của mình.

Câu 2

Phân tích giá trị nghệ thuật của phép đối trong cặp câu luận của bài thơ "Thăng Long thành hoài cổ" của Bà Huyện Thanh Quan:

"Lối xưa xe ngựa hồn thu thảo,
Nền cũ lâu đài bóng tịch dương."

Hướng dẫn giải đáp:

Cần chỉ ra các yếu tố đối nhau: "Lối xưa" - "Nền cũ"; "xe ngựa" - "lâu đài"; "hồn thu thảo" - "bóng tịch dương". Phân tích đây là phép đối tương đồng (cùng gợi sự tàn phai, hoài niệm). Tác dụng: Vẽ ra cảnh tượng hoang tàn, đổ nát của kinh thành Thăng Long xưa, đồng thời bộc lộ nỗi niềm xót xa, nuối tiếc của nhà thơ trước sự đổi thay của thời cuộc, của lịch sử.

Câu 3

Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 - 200 chữ) bày tỏ suy nghĩ về trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với tương lai đất nước, trong đó có sử dụng ít nhất một lần biện pháp lặp cấu trúc.

Hướng dẫn giải đáp:

Xác định chủ đề: Trách nhiệm của tuổi trẻ. Xây dựng luận điểm: cần phải học tập, rèn luyện, cống hiến... Sau đó, tạo một câu có lặp cấu trúc để nhấn mạnh. Ví dụ: "Thế hệ trẻ hôm nay phải nỗ lực học tập để xây dựng kiến thức, phải tích cực rèn luyện để bồi đắp nhân cách, phải dấn thân cống hiến để phụng sự Tổ quốc." Phân tích ngắn gọn tác dụng của câu văn đó trong việc nhấn mạnh thông điệp.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu sâu về hai biện pháp tu từ quan trọng là lặp cấu trúcđối. Các em cần ghi nhớ: Lặp cấu trúc là sự lặp lại một mô hình ngữ pháp để nhấn mạnh ý và tạo nhịp điệu, trong khi đối là nghệ thuật tạo sự cân xứng, hài hòa hoặc tương phản giữa hai vế để làm nổi bật ý nghĩa. Việc nắm vững và phân biệt được hai biện pháp này sẽ là một công cụ hữu hiệu giúp các em cảm nhận văn chương tinh tế hơn và diễn đạt ý tưởng của mình một cách sắc sảo hơn. Hãy chăm chỉ đọc sách, tìm thêm nhiều ví dụ và tập vận dụng chúng vào bài viết của mình. Chúc các em học tốt!

Ngữ văn lớp 10 Cánh diều kiến thức ngữ văn biện pháp lặp cấu trúc biện pháp đối
Preview

Đang tải...