Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Kiến thức ngữ văn trang 87 - Ngữ văn - Lớp 11 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Kiến thức ngữ văn lớp 11 trang 87, tập 2 sách Cánh diều. Phân tích chi tiết về báo cáo khoa học và kĩ năng viết báo cáo nghiên cứu.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào mừng các em học sinh lớp 11 đến với bài học hôm nay! Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu một phần kiến thức vô cùng quan trọng và có tính ứng dụng cao: Kiến thức ngữ văn trang 87 trong sách giáo khoa Ngữ văn 11, Tập 2, bộ Cánh diều. Bài học này tập trung vào báo cáo nghiên cứu khoa học - một thể loại văn bản không chỉ xuất hiện trong môn Ngữ văn mà còn gắn liền với hoạt động học tập, nghiên cứu ở các bậc học cao hơn và cả trong công việc sau này. Thông qua bài học, các em sẽ nắm vững khái niệm, cấu trúc, yêu cầu của một báo cáo nghiên cứu, từ đó trang bị cho mình kĩ năng viết và trình bày một vấn đề khoa học một cách logic, thuyết phục và chuyên nghiệp. Hãy cùng khám phá nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Tìm hiểu tri thức về kiểu văn bản: Báo cáo nghiên cứu khoa học

Báo cáo nghiên cứu khoa học là một dạng văn bản đặc thù, có vai trò then chốt trong việc chia sẻ và công bố tri thức. Hãy cùng đi sâu vào từng khía cạnh để hiểu rõ hơn về nó nhé.

a. Khái niệm báo cáo nghiên cứu khoa học

Vậy, chính xác thì báo cáo nghiên cứu khoa học là gì?

Báo cáo nghiên cứu khoa học là một văn bản trình bày kết quả của một quá trình tìm tòi, khảo sát, phân tích, thí nghiệm hoặc lí giải một vấn đề khoa học nào đó. Mục đích của nó là để công bố những phát hiện, kết luận mới và đóng góp vào kho tàng tri thức chung của nhân loại.

Nói một cách đơn giản hơn, khi các em thực hiện một dự án tìm hiểu về “Ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT”, toàn bộ quá trình từ việc đặt câu hỏi, thu thập số liệu, phân tích và đưa ra kết luận sẽ được trình bày một cách hệ thống trong một văn bản. Văn bản đó chính là báo cáo nghiên cứu khoa học.

b. Mục đích và yêu cầu của báo cáo nghiên cứu khoa học

  • Mục đích:
    • Công bố kết quả: Chia sẻ những phát hiện, kiến thức mới mà người nghiên cứu đã tìm ra.
    • Thuyết phục người đọc: Chứng minh tính đúng đắn, hợp lí và đáng tin cậy của kết quả nghiên cứu thông qua các luận điểm, luận cứ và dẫn chứng xác thực.
    • Cung cấp thông tin: Đóng góp dữ liệu, góc nhìn mới cho cộng đồng học thuật và những người quan tâm đến lĩnh vực nghiên cứu.
  • Yêu cầu cơ bản:
    • Tính khách quan và trung thực: Mọi thông tin, số liệu đưa ra phải chính xác, không bịa đặt hay bóp méo vì ý muốn chủ quan. Kết quả nghiên cứu phải được trình bày một cách khách quan, dù nó có phù hợp với giả thuyết ban đầu hay không.
    • Tính logic và hệ thống: Báo cáo phải được trình bày một cách chặt chẽ, các phần được sắp xếp hợp lí, các luận điểm phải được phát triển một cách mạch lạc, dẫn dắt người đọc đi từ vấn đề đến giải pháp một cách tự nhiên.
    • Tính mới mẻ và sáng tạo: Một báo cáo có giá trị thường phải đề cập đến một vấn đề mới, hoặc đưa ra một cách tiếp cận, một giải pháp mới cho vấn đề cũ. Nó thể hiện sự đóng góp riêng của người nghiên cứu.
    • Ngôn ngữ khoa học: Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành chính xác, hành văn rõ ràng, mạch lạc, trang trọng, tránh dùng từ ngữ mang tính biểu cảm cá nhân, suồng sã.

c. Cấu trúc của một báo cáo nghiên cứu khoa học

Một báo cáo nghiên cứu khoa học thường tuân theo một cấu trúc chuẩn để đảm bảo tính hệ thống và giúp người đọc dễ dàng theo dõi. Cấu trúc phổ biến bao gồm các phần sau:

  1. Phần đầu:
    • Tên đề tài: Ngắn gọn, súc tích, phản ánh chính xác nội dung nghiên cứu.
    • Tên tác giả và người hướng dẫn (nếu có): Ghi rõ thông tin người thực hiện.
  2. Tóm tắt (Abstract): Một đoạn văn ngắn (khoảng 150-250 từ) tóm lược toàn bộ nội dung chính của báo cáo, bao gồm: vấn đề nghiên cứu, phương pháp, kết quả chính và kết luận.
  3. Mở đầu (Introduction):
    • Giới thiệu bối cảnh, lí do chọn đề tài.
    • Nêu rõ câu hỏi nghiên cứu (vấn đề cần giải quyết).
    • Xác định mục tiêu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu.
  4. Tổng quan tình hình nghiên cứu (Literature Review): Trình bày, phân tích, đánh giá các công trình nghiên cứu của những người đi trước có liên quan đến đề tài. Phần này cho thấy người viết đã có sự tìm hiểu sâu rộng và xác định được “khoảng trống” kiến thức mà nghiên cứu của mình sẽ lấp đầy.
  5. Nội dung và phương pháp nghiên cứu (Methodology):
    • Trình bày các luận điểm chính sẽ được triển khai.
    • Mô tả chi tiết cách thức thực hiện nghiên cứu: phương pháp thu thập dữ liệu (khảo sát, phỏng vấn, thực nghiệm…), phương pháp phân tích dữ liệu (thống kê, so sánh, phân tích nội dung…).
  6. Kết quả nghiên cứu (Results): Trình bày các kết quả, phát hiện thu được một cách khách quan, thường sử dụng bảng biểu, đồ thị để minh họa. Phần này chỉ trình bày kết quả, không bình luận hay diễn giải.
  7. Bàn luận (Discussion): Đây là phần diễn giải ý nghĩa của kết quả. Người viết sẽ so sánh kết quả của mình với các nghiên cứu trước đó, giải thích tại sao lại có kết quả như vậy, nêu lên những hạn chế của nghiên cứu và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
  8. Kết luận (Conclusion): Tóm tắt lại các kết quả chính, khẳng định lại câu trả lời cho câu hỏi nghiên cứu đã đặt ra ở phần mở đầu và nêu bật đóng góp của đề tài.
  9. Tài liệu tham khảo (References): Liệt kê tất cả các nguồn tài liệu (sách, bài báo, trang web…) đã được trích dẫn trong báo cáo theo một quy chuẩn nhất định (ví dụ: APA, MLA).
  10. Phụ lục (Appendices) (nếu có): Bao gồm các tài liệu bổ trợ như bảng câu hỏi khảo sát, dữ liệu thô, bản ghi phỏng vấn…

2. Phân tích văn bản mẫu: “Nghiên cứu về hành vi bắt nạt của học sinh trung học cơ sở”

Để hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách viết, chúng ta sẽ cùng phân tích một văn bản mẫu được giới thiệu trong sách giáo khoa. Giả sử văn bản đó có tên là “Nghiên cứu về hành vi bắt nạt của học sinh trung học cơ sở”.

a. Phân tích cấu trúc văn bản

Khi đọc văn bản mẫu, các em hãy thử xác định các phần tương ứng với cấu trúc chuẩn mà chúng ta vừa tìm hiểu:

  • Mở đầu: Tác giả đã nêu lí do chọn đề tài (vấn nạn bạo lực học đường đang nhức nhối) như thế nào? Câu hỏi nghiên cứu được đặt ra là gì (Ví dụ: “Những hình thức bắt nạt nào là phổ biến và nguyên nhân nào dẫn đến hành vi này ở học sinh THCS?”).
  • Nội dung và phương pháp nghiên cứu: Tác giả đã sử dụng phương pháp gì? Có phải là phát phiếu khảo sát cho học sinh không? Hay là phỏng vấn sâu giáo viên và học sinh? Quy mô mẫu là bao nhiêu học sinh, ở bao nhiêu trường?
  • Kết quả nghiên cứu: Tác giả trình bày kết quả ra sao? Có bảng thống kê các hình thức bắt nạt (bằng lời nói, thể chất, trên mạng…) không? Tỉ lệ phần trăm mỗi hình thức là bao nhiêu?
  • Bàn luận: Tác giả giải thích tại sao bắt nạt bằng lời nói lại phổ biến nhất? Có liên hệ nguyên nhân với áp lực học tập, ảnh hưởng từ gia đình hay game online không?
  • Kết luận: Tác giả đã tóm tắt lại những phát hiện chính và đưa ra đề xuất gì cho nhà trường, gia đình và xã hội?

Việc đối chiếu văn bản mẫu với cấu trúc lí thuyết sẽ giúp các em hình dung rõ ràng hơn về cách triển khai một báo cáo thực tế.

b. Phân tích cách trình bày và ngôn ngữ

  • Cách trình bày thông tin: Chú ý cách tác giả sử dụng các bảng biểu, đồ thị để trực quan hóa số liệu. Điều này giúp người đọc nắm bắt thông tin nhanh và chính xác hơn là đọc một đoạn văn toàn chữ.
  • Ngôn ngữ sử dụng: Hãy gạch chân những thuật ngữ khoa học được sử dụng (ví dụ: “hành vi lệch chuẩn”, “tác nhân tâm lí”, “khảo sát định lượng”). Các em sẽ thấy ngôn ngữ trong báo cáo rất khách quan, trang trọng, gần như không có các tính từ biểu cảm hay các câu cảm thán. Ví dụ, thay vì viết “Thật đáng buồn, có rất nhiều bạn bị bắt nạt”, tác giả sẽ viết “Kết quả khảo sát cho thấy, tỉ lệ học sinh từng trải qua ít nhất một hình thức bắt nạt là 45%”.
  • Cách trích dẫn tài liệu: Để ý xem khi tác giả nhắc đến một khái niệm hay một nghiên cứu của người khác, họ có ghi chú nguồn ở ngay sau đó không (ví dụ: Nguyễn Văn A, 2020). Đây là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo tính trung thực và tôn trọng bản quyền trí tuệ.

3. Thực hành viết báo cáo nghiên cứu khoa học

Sau khi đã nắm vững lí thuyết, chúng ta sẽ bắt tay vào phần thực hành. Đây là cơ hội để các em vận dụng kiến thức vào việc giải quyết một vấn đề cụ thể.

a. Lựa chọn đề tài nghiên cứu

Một đề tài tốt là chìa khóa cho một báo cáo thành công. Đề tài nên đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Gần gũi và quen thuộc: Hãy chọn những vấn đề xoay quanh cuộc sống học đường của các em. Ví dụ: thói quen sử dụng điện thoại, sở thích đọc sách, áp lực thi cử, xu hướng nghề nghiệp tương lai…
  • Có tính khả thi: Đề tài phải phù hợp với khả năng và điều kiện của các em. Các em có thể thu thập dữ liệu cho đề tài đó không? Ví dụ, đề tài “Văn hóa đọc của học sinh trường THPT X” sẽ khả thi hơn đề tài “Tác động của kinh tế vĩ mô đến thị trường chứng khoán Việt Nam”.
  • Có ý nghĩa: Nghiên cứu nên mang lại một giá trị nào đó, dù là nhỏ. Ví dụ, kết quả nghiên cứu về áp lực học tập có thể giúp thầy cô và cha mẹ hiểu hơn về các em.

Ví dụ một số đề tài gợi ý:

  1. Khảo sát về thói quen sử dụng mạng xã hội TikTok của học sinh khối 11.
  2. Tìm hiểu về mức độ quan tâm của học sinh THPT đối với các ngành học liên quan đến Trí tuệ nhân tạo (AI).
  3. Nghiên cứu ảnh hưởng của việc thức khuya học bài đến kết quả học tập của học sinh.
  4. Phân tích xu hướng lựa chọn trang phục đến trường của học sinh hiện nay.

b. Các bước thực hiện một báo cáo nghiên cứu

Giả sử chúng ta chọn đề tài: “Khảo sát về thói quen sử dụng mạng xã hội TikTok của học sinh khối 11 trường THPT X”. Chúng ta sẽ thực hiện theo các bước sau:

  1. Bước 1: Xây dựng đề cương chi tiết. Đây là bộ khung cho bài viết của bạn. Hãy vạch ra các mục lớn, mục nhỏ theo đúng cấu trúc của một báo cáo khoa học.
    • Mở đầu: Tại sao TikTok lại phổ biến? Nó có ảnh hưởng gì? Mục tiêu là tìm hiểu thời gian, nội dung xem và mục đích sử dụng TikTok của các bạn học sinh.
    • Phương pháp: Phát phiếu khảo sát online (Google Forms) cho 100 bạn học sinh khối 11.
    • Nội dung dự kiến: Thời gian sử dụng trung bình mỗi ngày; Các thể loại nội dung yêu thích (giải trí, học tập, review…); Mục đích sử dụng (giải trí, học hỏi, kết nối bạn bè…); Tác động tích cực và tiêu cực tự nhận thấy.
    • ...
  2. Bước 2: Thu thập thông tin.
    • Thông tin thứ cấp: Đọc các bài báo, nghiên cứu đã có về ảnh hưởng của mạng xã hội để viết phần Tổng quan.
    • Thông tin sơ cấp: Thiết kế phiếu khảo sát với các câu hỏi rõ ràng (cả trắc nghiệm và tự luận ngắn), sau đó gửi cho các bạn học sinh để thu thập dữ liệu.
  3. Bước 3: Xử lí và phân tích thông tin.
    • Tổng hợp kết quả từ phiếu khảo sát.
    • Tính toán các số liệu thống kê: tỉ lệ phần trăm, số trung bình. Ví dụ: “Có 65% học sinh sử dụng TikTok trên 1 giờ mỗi ngày”.
    • Sử dụng biểu đồ tròn, biểu đồ cột để minh họa cho các số liệu này.
  4. Bước 4: Viết báo cáo. Dựa vào đề cương và kết quả phân tích, tiến hành viết các phần của báo cáo. Hãy nhớ sử dụng ngôn ngữ khoa học, trình bày logic và trích dẫn nguồn đầy đủ.
  5. Bước 5: Chỉnh sửa và hoàn thiện. Đọc lại toàn bộ báo cáo để sửa lỗi chính tả, ngữ pháp, kiểm tra tính logic và đảm bảo tuân thủ đúng định dạng. Đây là bước rất quan trọng để có một sản phẩm chỉn chu, chuyên nghiệp.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu 1: Báo cáo nghiên cứu khoa học là gì? Nêu mục đích và các yêu cầu cơ bản đối với một báo cáo nghiên cứu khoa học.
  2. Câu 2: Trình bày cấu trúc phổ biến của một báo cáo nghiên cứu khoa học. Theo em, phần nào là quan trọng nhất và tại sao?
  3. Câu 3: Phân biệt giữa phần Kết quả nghiên cứu (Results) và phần Bàn luận (Discussion) trong một báo cáo. Cho ví dụ minh họa.
  4. Câu 4: Em hãy đề xuất một đề tài nghiên cứu khoa học về một vấn đề trong lĩnh vực văn học mà em quan tâm (ví dụ: một tác giả, một tác phẩm, một trào lưu...). Hãy trình bày lí do chọn đề tài và dự kiến các bước thực hiện nghiên cứu đó.

Gợi ý trả lời:

  1. Câu 1: Xem lại mục 1a và 1b. Mục đích chính là công bố và thuyết phục. Yêu cầu quan trọng là: khách quan, trung thực, logic, hệ thống, mới mẻ, ngôn ngữ khoa học.
  2. Câu 2: Xem lại mục 1c. Việc xác định phần nào quan trọng nhất có thể phụ thuộc vào quan điểm, nhưng có thể lập luận rằng phần Nội dung và phương pháp nghiên cứu và phần Bàn luận là xương sống, vì chúng thể hiện cách thức làm việc và khả năng tư duy, diễn giải của người nghiên cứu.
  3. Câu 3: Kết quả chỉ trình bày những gì tìm thấy (“Có 70% học sinh cho biết họ cảm thấy mệt mỏi sau khi dùng TikTok quá 2 giờ”). Bàn luận sẽ giải thích tại sao lại có con số đó, so sánh với các nghiên cứu khác và nêu ý nghĩa của nó (“Tỉ lệ 70% này cao hơn so với nghiên cứu của X (2021), cho thấy mức độ ảnh hưởng tiêu cực của TikTok đến sức khỏe tinh thần đang gia tăng...”).
  4. Câu 4: Học sinh tự do sáng tạo. Ví dụ đề tài: “Hình tượng người phụ nữ trong thơ Hồ Xuân Hương và thơ Bà Huyện Thanh Quan: những điểm tương đồng và khác biệt”. Lí do: tìm hiểu sâu hơn về thân phận và khát vọng của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Các bước: đọc tác phẩm, đọc các bài phê bình, phân tích, so sánh, tổng hợp và viết báo cáo.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau trang bị những kiến thức nền tảng và thiết yếu về báo cáo nghiên cứu khoa học. Các em đã hiểu được khái niệm, mục đích, yêu cầu và đặc biệt là cấu trúc chuẩn của một báo cáo. Việc phân tích văn bản mẫu và định hướng các bước thực hành đã giúp chúng ta hình dung cụ thể hơn về quá trình tạo ra một sản phẩm nghiên cứu. Kĩ năng viết báo cáo không chỉ phục vụ cho môn Ngữ văn mà còn là một công cụ đắc lực trong suốt quá trình học tập và làm việc sau này. Hãy bắt đầu rèn luyện từ những đề tài nhỏ, gần gũi để từng bước chinh phục những đỉnh cao tri thức nhé!

Cánh diều Ngữ văn lớp 11 Soạn bài Kiến thức ngữ văn Báo cáo nghiên cứu khoa học viết báo cáo
Preview

Đang tải...