Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Kiến thức ngữ văn trang 91 - Ngữ văn - Lớp 10 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Kiến thức ngữ văn lớp 10 trang 91 (Tập 2, Cánh diều) chi tiết về sân khấu hoá tác phẩm văn học. Nắm vững khái niệm, quy trình và cách viết.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề vô cùng thú vị trong chương trình Ngữ văn: Sân khấu hoá tác phẩm văn học. Đây không chỉ là một bài học lí thuyết khô khan, mà còn là một cơ hội để các em biến những trang văn tĩnh lặng thành những vở kịch sống động, đầy cảm xúc. Việc học cách sân khấu hoá một tác phẩm giúp chúng ta đào sâu hơn vào thế giới nhân vật, cảm nhận rõ nét hơn những xung đột và thông điệp mà tác giả gửi gắm. Qua bài học này, các em sẽ nắm vững khái niệm, quy trình các bước thực hiện và có đủ tự tin để thử sức sáng tạo kịch bản từ chính những câu chuyện mình yêu thích. Hãy cùng nhau biến văn học trở nên gần gũi và hấp dẫn hơn bao giờ hết nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Tìm hiểu chung về Sân khấu hoá tác phẩm văn học

Trước khi bắt tay vào thực hành, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của hoạt động sáng tạo này.

a. Khái niệm cốt lõi

Sân khấu hoá tác phẩm văn học là quá trình chuyển đổi một tác phẩm văn học thuộc các thể loại khác như truyện ngắn, tiểu thuyết, thơ... sang hình thức kịch bản sân khấu để có thể biểu diễn trên sân khấu. Đây là một hoạt động sáng tạo lại dựa trên tác phẩm gốc.

Về bản chất, sân khấu hoá là "dịch" ngôn ngữ văn học (ngôn ngữ kể, tả, bình luận của người trần thuật) sang ngôn ngữ sân khấu (ngôn ngữ của hành động, lời thoại và các yếu tố nghe-nhìn trực tiếp).

Sự khác biệt chính nằm ở chỗ:

  • Tác phẩm văn học gốc (Văn bản tự sự, trữ tình): Thường có người kể chuyện (trần thuật), tập trung miêu tả nội tâm, ngoại hình, bối cảnh một cách chi tiết bằng lời văn. Người đọc tiếp nhận qua việc đọc và tưởng tượng.
  • Kịch bản sân khấu (Văn bản kịch): Không có lời người kể chuyện (hoặc rất hạn chế). Câu chuyện được thể hiện chủ yếu qua lời thoại của nhân vật và hành động kịch được mô tả trong các chỉ dẫn sân khấu. Khán giả tiếp nhận trực tiếp qua thị giác và thính giác.

b. Mục đích và ý nghĩa

Việc sân khấu hoá tác phẩm văn học mang lại nhiều giá trị quan trọng:

  1. Làm sống lại tác phẩm: Đưa nhân vật và câu chuyện từ trang sách bước ra đời thực, trở nên hữu hình, gần gũi và sống động hơn.
  2. Tăng tính hấp dẫn, tương tác: Sân khấu với âm thanh, ánh sáng, diễn xuất của diễn viên tạo ra một trải nghiệm đa giác quan, giúp khán giả dễ dàng đồng cảm và hòa mình vào câu chuyện.
  3. Khám phá những tầng nghĩa mới: Mỗi đạo diễn, mỗi người viết kịch bản có thể có một cách diễn giải, một góc nhìn riêng về tác phẩm gốc. Quá trình sân khấu hoá cho phép họ nhấn mạnh vào những khía cạnh, thông điệp mà họ tâm đắc, từ đó mở ra những tầng nghĩa mới cho tác phẩm.
  4. Phát triển tư duy sáng tạo: Đối với học sinh, đây là một bài tập tuyệt vời để rèn luyện khả năng phân tích, tổng hợp, tư duy logic và đặc biệt là trí tưởng tượng, khả năng sáng tạo.

Ví dụ: Đọc truyện ngắn "Lão Hạc" của Nam Cao, chúng ta xúc động trước nỗi đau của lão. Nhưng khi xem một vở kịch chuyển thể, việc chứng kiến tận mắt hình ảnh một diễn viên khắc họa dáng vẻ khắc khổ, nghe giọng nói run run của lão khi kể về "cậu Vàng" sẽ mang lại một tác động cảm xúc mạnh mẽ và trực diện hơn rất nhiều.

2. Các yếu tố cấu thành một kịch bản sân khấu hoá

Để chuyển thể thành công, chúng ta cần nắm vững các "viên gạch" xây nên một kịch bản sân khấu.

a. Cốt truyện kịch

Cốt truyện kịch được xây dựng dựa trên cốt truyện của tác phẩm gốc nhưng được tổ chức lại cho phù hợp với đặc trưng sân khấu. Nó thường tập trung vào các xung đột.

Xung đột kịch (Dramatic Conflict)

Đây là linh hồn của vở kịch. Xung đột là sự va chạm, mâu thuẫn, đối kháng giữa các nhân vật, hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh, hoặc ngay trong nội tâm nhân vật. Từ tác phẩm văn học, bạn cần xác định đâu là xung đột chính, đâu là xung đột phụ để xây dựng các tình huống kịch.

  • Ví dụ: Trong truyện "Tắt đèn" của Ngô Tất Tố, xung đột chính là giữa người nông dân (đại diện là chị Dậu) và bọn quan lại, cường hào trong chế độ thực dân phong kiến.

Hành động kịch (Dramatic Action)

Là chuỗi các hành động của nhân vật nhằm giải quyết xung đột. Mỗi hành động của nhân vật này sẽ gây ra phản ứng và hành động đối phó của nhân vật khác, thúc đẩy cốt truyện tiến về phía trước.

b. Nhân vật kịch

Nhân vật trong kịch bản được thể hiện chủ yếu qua hai phương diện: lời thoại và hành động.

Lời thoại (Dialogue)

Lời thoại là phương tiện chính để khắc họa tính cách, bộc lộ suy nghĩ, tình cảm của nhân vật và thúc đẩy cốt truyện. Lời thoại trong kịch cần:

  • Phù hợp với tính cách: Một người hiền lành sẽ có cách nói khác một kẻ gian xảo.
  • Tự nhiên, gần với đời sống: Tránh lời thoại quá "văn hoa", nặng tính miêu tả như trong truyện.
  • Giàu tính hành động: Lời nói phải ẩn chứa mục đích, ý đồ, tạo ra sự tác động.

Có ba loại lời thoại chính:

  1. Đối thoại: Lời trò chuyện qua lại giữa hai hay nhiều nhân vật.
  2. Độc thoại: Nhân vật nói một mình, thường để bộc lộ những suy nghĩ, cảm xúc sâu kín trong nội tâm.
  3. Bàng thoại: Nhân vật nói với khán giả (giả định các nhân vật khác trên sân khấu không nghe thấy).

c. Chỉ dẫn sân khấu

Đây là phần chữ in nghiêng, thường đặt trong ngoặc đơn, không phải là lời thoại để diễn viên đọc. Vai trò của nó vô cùng quan trọng:

Chỉ dẫn sân khấu là những hướng dẫn của tác giả kịch bản về bối cảnh, không gian, thời gian, hành động, cử chỉ, nét mặt, giọng điệu của nhân vật, cũng như các yêu cầu về âm thanh, ánh sáng, đạo cụ...

Ví dụ:

CHỊ DẬU: (Nghiến răng, hai tay nắm chặt, giọng đầy căm phẫn) Tao không cho! Chồng tao đang ốm, chúng mày không được bắt!

Phần (Nghiến răng, hai tay nắm chặt, giọng đầy căm phẫn) chính là chỉ dẫn sân khấu, giúp diễn viên và đạo diễn hình dung rõ hành động và cảm xúc cần thể hiện.

3. Quy trình sân khấu hoá một tác phẩm văn học

Để sân khấu hoá một tác phẩm, các em có thể thực hiện theo một quy trình gồm các bước cơ bản sau. Đây là kim chỉ nam giúp các em đi đúng hướng và không bỏ sót các yếu tố quan trọng.

Bước 1: Lựa chọn và phân tích kĩ tác phẩm gốc

Không phải tác phẩm nào cũng dễ dàng sân khấu hoá. Các em nên ưu tiên chọn những tác phẩm:

  • Có cốt truyện rõ ràng, mạch lạc.
  • Có tình huống, xung đột kịch tính.
  • Hệ thống nhân vật có tính cách nổi bật, đối lập.
  • Có nhiều sự kiện, hành động hơn là miêu tả nội tâm triền miên.

Sau khi chọn được tác phẩm (ví dụ một truyện ngắn), các em cần đọc thật kĩ và trả lời các câu hỏi:

  • Chủ đề, thông điệp chính của tác phẩm là gì?
  • Cốt truyện gồm những sự kiện chính nào? Đâu là sự kiện mở đầu, phát triển, cao trào, kết thúc?
  • Nhân vật chính là ai? Tính cách, mong muốn, mục tiêu của họ là gì?
  • Xung đột trung tâm của truyện là gì? Nó diễn ra giữa những ai?
  • Không gian, thời gian chính của câu chuyện ở đâu, khi nào?

Bước 2: Xây dựng ý tưởng và cấu trúc kịch bản

Đây là bước định hình cho vở kịch của bạn. Từ những phân tích ở bước 1, bạn cần quyết định:

  • Tập trung vào tuyến truyện nào? Một truyện ngắn có thể có nhiều tuyến truyện phụ, bạn cần chọn tuyến chính để làm nổi bật chủ đề.
  • Giữ lại những nhân vật nào? Có thể lược bỏ những nhân vật phụ không ảnh hưởng nhiều đến cốt truyện chính.
  • Chọn những sự kiện nào để đưa lên sân khấu? Bạn không thể đưa tất cả mọi chi tiết. Hãy chọn những sự kiện then chốt, giàu kịch tính nhất.
  • Chia vở kịch thành các Hồi, Cảnh: Mỗi cảnh thường diễn ra ở một bối cảnh không gian, thời gian nhất định. Việc chuyển cảnh đánh dấu sự thay đổi về bối cảnh hoặc bước tiến của câu chuyện.

Bước 3: Viết kịch bản chi tiết

Đây là bước quan trọng nhất, biến ý tưởng thành văn bản cụ thể. Khi viết, các em cần tuân thủ đúng cấu trúc của một kịch bản.

Trình bày kịch bản

Một kịch bản thường có cấu trúc như sau:

  1. Tên vở kịch.
  2. Danh sách nhân vật.
  3. Phần chia Hồi, Cảnh:
    • Bắt đầu mỗi cảnh là phần mô tả bối cảnh (không gian, thời gian, đồ đạc bài trí trên sân khấu).
    • Tiếp theo là phần lời thoại và hành động:
      • Tên nhân vật: Viết hoa, đứng đầu dòng, theo sau là dấu hai chấm.
      • Lời thoại: Phần lời nhân vật nói.
      • Chỉ dẫn sân khấu: Đặt trong ngoặc đơn, in nghiêng, mô tả hành động, cảm xúc đi kèm lời thoại hoặc hành động không lời.

Chuyển lời văn trần thuật thành lời thoại và hành động

Đây là kỹ thuật khó nhất. Các em cần "biến" những câu văn miêu tả, kể lể của tác giả thành hành động trực quan hoặc lời nói của nhân vật.

Ví dụ:

  • Văn bản gốc: "Lão Hạc bỗng nhiên khóc hu hu. Nước mắt lão ầng ậng, chảy ròng ròng trên hai má đã nhăn nheo. Lão đau đớn kể lể về việc phải bán con chó mà lão hết mực yêu thương."
  • Kịch bản sân khấu:

LÃO HẠC: (Nói được nửa chừng, lão bỗng bật khóc hu hu. Lão lấy tay áo quệt nước mắt, giọng nghẹn lại) Khốn nạn... Ông giáo ạ! Nó có biết gì đâu! Tôi lừa nó... Tôi bảo nó... (Lắc đầu, đau đớn) ...để rồi người ta bắt nó đi!

Bước 4: Chỉnh sửa và hoàn thiện

Sau khi viết xong bản nháp, các em cần đọc lại nhiều lần.

  • Đọc to lời thoại: Nghe xem lời thoại có tự nhiên, có phù hợp với nhân vật không?
  • Hình dung trên sân khấu: Các chỉ dẫn sân khấu có rõ ràng không? Các hành động có hợp lý và có thể thực hiện được không?
  • Kiểm tra nhịp điệu: Vở kịch có lúc căng thẳng, có lúc lắng đọng không? Nhịp độ có bị đều đều, nhàm chán không?
  • Nhờ người khác đọc và góp ý: Một góc nhìn từ bên ngoài sẽ giúp bạn phát hiện ra những điểm chưa hợp lý.

4. Ví dụ minh hoạ: Sân khấu hoá trích đoạn truyện "Vợ nhặt" (Kim Lân)

Chúng ta sẽ thử sân khấu hoá một cảnh kinh điển: Cảnh bữa ăn ngày đói và nồi chè khoán.

a. Phân tích trích đoạn gốc

  • Nhân vật: Bà cụ Tứ, Tràng, người vợ nhặt.
  • Bối cảnh: Trong căn nhà lụp xụp của mẹ con Tràng, vào một buổi sáng sau đêm tân hôn.
  • Sự kiện chính: Bà cụ Tứ dọn bữa ăn sáng đạm bạc, cố gắng nói chuyện vui để tạo không khí gia đình. Bà mang nồi "chè khoán" (cám) ra và mọi người ăn trong sự tủi hổ, xót xa. Câu chuyện về phá kho thóc Nhật kết thúc cảnh.
  • Xung đột ngầm: Mâu thuẫn giữa mong muốn về một cuộc sống gia đình hạnh phúc, ấm no và hiện thực tàn khốc của nạn đói.

b. Xây dựng kịch bản (ví dụ)

CẢNH 2: BỮA ĂN ĐẦU TIÊN

Bối cảnh: Bên trong gian nhà tối tăm, rách nát của mẹ con Tràng. Ánh sáng lờ mờ. Giữa nhà có một chiếc mâm với một lùm rau chuối thái rối và một đĩa muối. Tràng và người vợ mới ngồi ở hai bên. Bà cụ Tứ lúi húi dưới bếp rồi bưng lên một nồi nhỏ, khói bốc lên chút ít.

BÀ CỤ TỨ: (Cố làm ra vẻ vui vẻ, đặt nồi cháo loãng xuống mâm) Ăn đi các con. Nhà có mỗi thế, các con ăn cho đỡ đói.

VỢ TRÀNG: (Nhìn mâm cơm, hơi cúi đầu, tay cầm đũa ngần ngừ) Vâng ạ. Con mời u, mời anh ăn cơm.

(Cả ba im lặng cắm cúi ăn. Không khí nặng nề. Tràng thỉnh thoảng liếc nhìn vợ, vẻ ái ngại. Bà cụ Tứ cố gắng phá vỡ sự im lặng.)

BÀ CỤ TỨ: (Nhìn ra sân) Nhà có người đàn bà nó khác hẳn con ạ. Cái nhà nó sáng sủa, tươm tất lên. Mai sau có tiền mua đôi gà, chả mấy chốc mà có cả đàn gà cho mà xem...

TRÀNG: (Gật gù, hưởng ứng lời mẹ) Phải đấy u nhỉ!

(Người vợ nghe chuyện, đôi mắt sáng lên một chút. Bữa ăn kết thúc nhanh chóng. Cháo đã hết.)

BÀ CỤ TỨ: (Vẻ mặt tươi tỉnh, bí mật) Đợi u một tí nhé. Hôm nay nhà ta có món ngon lắm.

(Bà cụ lật đật chạy xuống bếp, bưng lên một nồi nhỏ khác, khói bốc lên nghi ngút. Bà múc ra bát cho mỗi người.)

BÀ CỤ TỨ: (Hồ hởi) Chè khoán đây. Ngon đáo để cơ.

(Người vợ đưa bát lên miệng, bỗng sững lại, gương mặt biến sắc. Tràng cũng nếm thử, vị chát xít và nghẹn đắng ở cổ. Anh không nói gì, cúi gằm mặt. Không khí vui vẻ vừa nhen nhóm đã tắt lịm.)

VỢ TRÀNG: (Gượng cười, giọng lạc đi) Cám đấy u...

BÀ CỤ TỨ: (Giọng vẫn vui) Ừ, cám đấy. Không có cám thì đến cháo cũng chẳng có mà ăn đâu.

(Bên ngoài có tiếng trống thúc dồn dập. Tiếng người ồn ào.)

VỢ TRÀNG: (Nhìn ra ngoài, nói vội) Trên mạn Thái Nguyên, Bắc Giang, người ta không chịu đóng thuế nữa đâu. Người ta còn phá kho thóc của Nhật chia cho người đói nữa đấy.

(Tràng và bà cụ Tứ cùng nhìn ra. Trong đầu Tràng hiện lên hình ảnh đám người đói và lá cờ đỏ bay phấp phới. Ánh đèn sân khấu tập trung vào gương mặt Tràng, đang từ ngơ ngác chuyển sang suy tư, lóe lên một tia hi vọng. Sân khấu tối dần.)

c. Phân tích sự chuyển đổi

Qua ví dụ trên, ta thấy:

  • Những đoạn văn miêu tả tâm trạng phức tạp của nhân vật (sự ngượng ngùng của vợ Tràng, nỗi xót xa của Tràng) được thể hiện qua hành động (cúi đầu, ngần ngừ, sững lại) và sự im lặng đầy ý nghĩa.
  • Lời kể của người trần thuật được thay bằng lời thoại trực tiếp của nhân vật (Bà cụ Tứ nói về đàn gà, người vợ kể chuyện phá kho thóc).
  • Các yếu tố âm thanh (tiếng trống, tiếng ồn ào) được đưa vào chỉ dẫn sân khấu để tạo không khí và bối cảnh.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ VẬN DỤNG

Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy suy nghĩ và trả lời những câu hỏi sau:

  1. Câu hỏi 1: Theo em, sân khấu hoá tác phẩm văn học là gì và nó khác biệt như thế nào so với việc đọc một truyện ngắn thông thường? Lợi ích của việc sân khấu hoá là gì?

    Gợi ý trả lời: Nêu lại khái niệm, tập trung vào sự khác biệt giữa tiếp nhận qua đọc-tưởng tượng và tiếp nhận qua nghe-nhìn trực tiếp. Lợi ích: làm tác phẩm sống động, khám phá tầng nghĩa mới, phát triển sáng tạo...

  2. Câu hỏi 2: Phân tích vai trò của lời thoạichỉ dẫn sân khấu trong việc thể hiện tính cách nhân vật và thúc đẩy hành động kịch. Hãy lấy một ví dụ từ một kịch bản mà em biết.

    Gợi ý trả lời: Lời thoại bộc lộ suy nghĩ, tính cách. Chỉ dẫn sân khấu thể hiện hành động, cảm xúc không lời. Cả hai kết hợp để tạo nên một nhân vật hoàn chỉnh. Ví dụ có thể lấy từ đoạn kịch "Vợ nhặt" ở trên, hoặc một vở kịch khác như "Hồn Trương Ba, da hàng thịt".

  3. Câu hỏi 3 (Vận dụng sáng tạo): Hãy chọn một truyện ngắn em yêu thích (ví dụ: "Lặng lẽ Sa Pa", "Chiếc lược ngà", "Bến quê"...) và trình bày ý tưởng sân khấu hoá một cảnh mà em cho là đặc sắc nhất. Ý tưởng cần nêu rõ: các nhân vật tham gia, bối cảnh, và các hành động, lời thoại chính sẽ diễn ra.

    Gợi ý trả lời: Thực hiện theo Bước 1 và Bước 2 của quy trình. Chọn cảnh -> Phân tích nhân vật, xung đột trong cảnh đó -> Phác thảo các hành động, lời thoại chính -> Mô tả bối cảnh sân khấu sẽ như thế nào.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu một cách toàn diện về sân khấu hoá tác phẩm văn học. Bài học đã hệ thống lại các kiến thức trọng tâm: từ việc hiểu rõ khái niệm, mục đích, cho đến việc nắm vững các yếu tố cấu thành một kịch bản như xung đột, nhân vật, lời thoại, chỉ dẫn sân khấu. Quan trọng hơn, các em đã được trang bị quy trình 4 bước cụ thể để có thể tự mình bắt tay vào sáng tạo. Sân khấu hoá không chỉ là một kỹ năng làm văn, mà còn là một cánh cửa mở ra thế giới sáng tạo nghệ thuật, giúp chúng ta yêu văn học hơn bằng một cách tiếp cận mới mẻ và chủ động. Đừng ngần ngại thử sức với một cảnh kịch nhỏ, biết đâu các em sẽ khám phá ra tài năng biên kịch tiềm ẩn của chính mình!

Ngữ văn lớp 10 Cánh diều Soạn bài Kiến thức ngữ văn trang 91 Sân khấu hoá tác phẩm văn học Kịch bản sân khấu
Preview

Đang tải...