Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Kiêu binh nổi loạn - Ngữ văn - Lớp 10 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Kiêu binh nổi loạn chi tiết nhất (Ngữ văn 10, Cánh diều). Phân tích nội dung, nghệ thuật và trả lời câu hỏi SGK đầy đủ, dễ hiểu.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một giai đoạn lịch sử đầy biến động của dân tộc qua đoạn trích "Kiêu binh nổi loạn", trích từ tác phẩm kinh điển "Hoàng Lê nhất thống chí". Đoạn trích này không chỉ là một bức tranh sống động về sự suy tàn của một triều đại mà còn là bài học sâu sắc về quyền lực, tham vọng và hậu quả của sự mục nát từ bên trong. Thông qua bài học, các em sẽ nắm vững bối cảnh lịch sử, phân tích được diễn biến sự kiện, tính cách nhân vật và đặc sắc nghệ thuật của một tác phẩm văn học sử có giá trị bậc nhất. Từ đó, chúng ta sẽ rèn luyện kỹ năng đọc hiểu văn bản lịch sử, tư duy phản biện và cảm nhận sâu sắc hơn về những thăng trầm của đất nước.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. TÌM HIỂU CHUNG

1. Tác giả và tác phẩm "Hoàng Lê nhất thống chí"

Trước khi đi vào đoạn trích, chúng ta cần hiểu về "cha đẻ" của nó.

  • Tác giả: Đây không phải là tác phẩm của một người mà là của một nhóm tác giả thuộc dòng họ Ngô Thì ở làng Tả Thanh Oai, Hà Nội. Họ được biết đến với tên gọi Ngô gia văn phái. Trong đó, hai tác giả chính là Ngô Thì Chí (1753-1788) và Ngô Thì Du (1772-1840). Họ đều là những nhà văn, nhà sử học uyên bác, sống trong chính giai đoạn lịch sử đầy biến động mà tác phẩm phản ánh.
  • Tác phẩm "Hoàng Lê nhất thống chí":
    • Ý nghĩa tên gọi: "Chí" ở đây có nghĩa là ghi chép. Tên tác phẩm có nghĩa là ghi chép về sự thống nhất của vương triều nhà Lê vào thời vua Lê Chiêu Thống.
    • Thể loại: Đây là một cuốn tiểu thuyết lịch sử viết theo thể chương hồi. Nó vừa có giá trị của một cuốn sử biên niên, ghi chép các sự kiện một cách chính xác, vừa mang giá trị văn học với nghệ thuật kể chuyện, xây dựng nhân vật đặc sắc.
    • Nội dung: Tác phẩm tái hiện lại một giai đoạn lịch sử kéo dài khoảng 30 năm, từ khi Trịnh Sâm lên ngôi chúa (1767) đến khi Gia Long lên ngôi vua (1802). Đây là thời kỳ đầy biến động với sự sụp đổ của hai tập đoàn phong kiến Trịnh, Lê và sự nổi lên của nhà Tây Sơn.

2. Vị trí và bối cảnh đoạn trích "Kiêu binh nổi loạn"

Đoạn trích chúng ta học nằm ở Hồi thứ nhất của tác phẩm, kể về sự kiện diễn ra ngay sau khi chúa Trịnh Sâm qua đời vào năm 1782.

Bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ vô cùng rối ren: Vua Lê Hiển Tông chỉ còn là bù nhìn. Quyền lực thực sự nằm trong tay chúa Trịnh. Chúa Trịnh Sâm lúc cuối đời sủng ái Tuyên phi Đặng Thị Huệ, phế bỏ con trưởng Trịnh Tông để lập con thứ là Trịnh Cán mới 5 tuổi làm thế tử. Sau khi Trịnh Sâm mất, phe cánh của Đặng Thị Huệ và Quận Huy Hoàng Đình Bảo đưa Trịnh Cán lên ngôi. Hành động này đã gây ra sự phẫn nộ trong triều và trong quân đội, đặc biệt là đám lính Tam phủ, vốn ủng hộ Trịnh Tông. Đây chính là mồi lửa châm ngòi cho cuộc nổi loạn.

3. Bố cục đoạn trích

Văn bản có thể được chia thành 3 phần rõ rệt:

  • Phần 1 (Từ đầu đến "...mang về phủ cho Trịnh Tông"): Nguyên nhân của cuộc bạo loạn. Phe cánh Trịnh Tông ngầm liên kết với lính Tam phủ để lật đổ Trịnh Cán.
  • Phần 2 (Tiếp theo đến "...đều bị giết sạch"): Diễn biến của cuộc bạo loạn. Lính tam phủ nổi dậy, giết chết Quận Huy Hoàng Đình Bảo, phế truất Trịnh Cán và Đặng Thị Huệ.
  • Phần 3 (Còn lại): Kết quả và hậu quả. Trịnh Tông lên ngôi nhưng bất lực, đám kiêu binh càng lộng hành, triều chính hoàn toàn sụp đổ.

II. ĐỌC HIỂU CHI TIẾT VĂN BẢN

1. Nguyên nhân dẫn đến cuộc nổi loạn của kiêu binh

Một sự kiện lớn không bao giờ đến từ một nguyên nhân duy nhất. Cuộc nổi loạn này là kết quả của cả một quá trình thối nát kéo dài.

a. Nguyên nhân sâu xa
  • Sự suy yếu của chính quyền Lê - Trịnh: Triều đình mục nát, vua Lê là bù nhìn, chúa Trịnh thì ăn chơi sa đọa, không lo việc nước. Kỷ cương phép nước lỏng lẻo.
  • Sự lộng hành của lính Tam phủ: Đây là đội quân thân cận của phủ chúa, được nhiều đặc quyền đặc lợi. Họ quen thói ngạo mạn, coi thường luật pháp, được gọi là "kiêu binh". Họ trở thành một thế lực quân sự đáng gờm, sẵn sàng hành động vì lợi ích riêng.
  • Mâu thuẫn nội bộ trong phủ chúa: Việc tranh giành quyền lực giữa các phe phái, đặc biệt là việc phế trưởng lập thứ của Trịnh Sâm, đã tạo ra những rạn nứt không thể hàn gắn.
b. Nguyên nhân trực tiếp
Nguyên nhân trực tiếp chính là giọt nước làm tràn ly: Việc Trịnh Cán được lập lên ngôi chúa.

Hành động này đã động chạm đến quyền lợi của rất nhiều người:

  • Thế tử Trịnh Tông: Bị phế truất một cách bất công, trở thành ngọn cờ để các thế lực chống đối tập hợp.
  • Các quan lại và quân lính ủng hộ Trịnh Tông: Họ mất đi vị thế và quyền lợi.
  • Lính Tam phủ: Họ vốn ủng hộ Trịnh Tông. Việc Trịnh Cán lên ngôi, cùng với sự chuyên quyền của Hoàng Đình Bảo, khiến họ cảm thấy bị đe dọa và bất mãn. Họ xem đây là cơ hội để "lập công", đòi hỏi quyền lợi và thể hiện sức mạnh.

Như vậy, cuộc nổi loạn là sự kết hợp giữa mâu thuẫn chính trị ở thượng tầng và sự bất mãn, tham lam của đám kiêu binh. Họ không nổi dậy vì "chính nghĩa" mà vì lợi ích phe nhóm.

2. Diễn biến cuộc nổi loạn: Một bức tranh hỗn loạn và tàn bạo

Các tác giả Ngô gia văn phái đã miêu tả cuộc nổi loạn bằng những nét bút chân thực đến trần trụi, như một thước phim quay chậm đầy kịch tính.

a. Giai đoạn chuẩn bị: Âm mưu và kích động

Cuộc nổi loạn không phải là một hành động bột phát. Nó được chuẩn bị khá kỹ lưỡng. Ba người lính đứng đầu là Nguyễn Bằng, Nguyễn Trọng, Nguyễn Hân đã bí mật họp bàn, vạch kế hoạch. Họ soạn một tờ "hịch", thực chất là lời kêu gọi, kích động, với những lời lẽ rất khôn khéo: "Bày tôi tức là bề tôi của tiên chúa... phò mã tức là con rể của tiên chúa. Bọn chúng ta đều là người nhà cả, can gì mà phải sợ?". Lời kêu gọi này đánh vào tâm lý đám đông, xóa bỏ ranh giới trên dưới, hợp pháp hóa hành động tạo phản sắp tới.

b. Giai đoạn hành động: Tốc độ và bạo lực

Khi màn đêm buông xuống, cuộc nổi loạn bùng nổ với khí thế kinh hoàng:

  • Tấn công phủ chúa: Hàng nghìn lính cầm đao thương, gậy gộc, reo hò ầm ĩ. Họ "phá cửa chính mà vào", một hành động thể hiện sự coi thường kỷ cương đến tột độ. Tiếng tù và, tiếng reo hò, ánh đuốc sáng rực tạo nên một khung cảnh hỗn loạn, kinh hoàng.
  • Truy sát Hoàng Đình Bảo: Đây là mục tiêu chính của đám kiêu binh. Quận Huy Hoàng Đình Bảo, từ một đại thần quyền uy, bỗng trở thành con mồi bị săn đuổi. Ông ta trốn chạy trong hoảng loạn, từ nhà nọ sang nhà kia, nhưng cuối cùng vẫn bị bắt và bị giết một cách thê thảm. Chi tiết ông ta "chạy vào nhà một người học trò" hay "nấp sau một cái võng" cho thấy sự bất lực và thảm hại của một kẻ từng nắm quyền sinh sát.
  • Phế truất và làm nhục mẹ con Đặng Thị Huệ: Tuyên phi Đặng Thị Huệ, người từng khuynh đảo phủ chúa, giờ đây phải "sợ hãi", "khóc lóc". Bà ta bị truất ngôi, bị giáng xuống làm thứ dân. Con trai bà, chúa Trịnh Cán, cũng bị giáng làm Cung quốc công. Đây là sự sụp đổ hoàn toàn của một thế lực.
c. Kết quả và hậu quả: Sự ra đời của một "con quái vật" mới

Cuộc nổi loạn đạt được mục tiêu ban đầu:

  • Trịnh Tông được lập lên ngôi, trở thành Đoan Nam Vương.
  • Phe cánh Đặng Thị Huệ và Hoàng Đình Bảo bị tiêu diệt.

Tuy nhiên, hậu quả của nó còn khủng khiếp hơn:

Đám kiêu binh trở thành kẻ chủ nhân thực sự của Thăng Long. Chúng không còn tuân theo bất kỳ mệnh lệnh nào. Chúng "đốt phá nhà cửa, vơ vét của cải", tự ý "giết chết những người chúng ghét". Chính Trịnh Tông, người được chúng đưa lên ngôi, cũng phải bất lực nhìn chúng lộng hành. Ông ta chỉ có thể "đóng cửa phủ, không dám ra ngoài". Quyền lực đã rơi từ tay một phe phái mục nát này sang tay một đám đông vô chính phủ, còn nguy hiểm và tàn bạo hơn. Đây chính là dấu hiệu rõ ràng nhất cho sự sụp đổ không thể cứu vãn của phủ chúa Trịnh.

3. Phân tích các nhân vật và thế lực chính

Qua ngòi bút của Ngô gia văn phái, các nhân vật hiện lên vô cùng sống động, mỗi người là một mảnh ghép của bức tranh suy tàn.

a. Đám kiêu binh: Hiện thân của sự hỗn loạn

Đây là nhân vật trung tâm của đoạn trích. Họ không phải là những người hùng "làm loạn để lập lại trật tự" mà là một đám đông hung hãn, hành động theo bản năng và lợi ích nhóm.

  • Đặc điểm: Đông đảo, hung hãn, vô kỷ luật, tham lam và tàn bạo.
  • Hành động: Được miêu tả qua hàng loạt động từ mạnh: hò reo, phá, đốt, vơ vét, giết... Chúng hành động theo tâm lý bầy đàn, không có người lãnh đạo thực sự, chỉ có những kẻ đầu têu kích động.
  • Bản chất: Đám kiêu binh là sản phẩm của một chế độ đã mục ruỗng. Chúng được nuôi dưỡng bằng đặc quyền, và khi kỷ cương sụp đổ, chúng trở thành thế lực phá hoại chính chế độ đã tạo ra chúng. Chúng đại diện cho tình trạng vô chính phủ, sự sụp đổ của mọi trật tự, kỷ cương.
b. Chúa Trịnh Tông: Con rối trên ngai vàng

Trịnh Tông là một nhân vật bi kịch. Ban đầu, ông là nạn nhân của âm mưu tranh giành quyền lực. Nhưng khi được đưa lên ngôi, ông lại tỏ ra hoàn toàn bất lực và thụ động. Ông dựa vào sức mạnh của kiêu binh để giành lại ngôi vị, nhưng sau đó lại không thể kiểm soát được chính sức mạnh đó. Hình ảnh Trịnh Tông "cho triệu các quan vào phủ để cùng nhau trị vì" nhưng rồi lại phải "đóng cửa phủ" vì sợ hãi đám lính cho thấy sự yếu đuối và vai trò bù nhìn của ông. Ông chỉ là một cái cớ để đám kiêu binh hợp pháp hóa hành động của mình.

c. Quận Huy Hoàng Đình Bảo: Bi kịch của kẻ chuyên quyền

Hoàng Đình Bảo là một nhân vật phức tạp. Ông ta là người thực thi di chiếu của Trịnh Sâm, có thể xem là trung thành. Tuy nhiên, ông ta cũng là một kẻ chuyên quyền, độc đoán, gây nhiều oán ghét. Cái chết của ông ta được miêu tả rất chi tiết, vừa cho thấy sự tàn bạo của đám kiêu binh, vừa cho thấy sự sụp đổ thảm hại của một kẻ từng đầy quyền lực. Ông ta có dũng khí khi đối mặt với cái chết ("Tao là quan đại thần... có chết cũng vinh"), nhưng sự dũng khí đó không thể cứu vãn được tình thế. Cái chết của ông là biểu tượng cho sự thất bại của nỗ lực duy trì một trật tự đã thối rữa.

d. Tuyên phi Đặng Thị Huệ: Từ đỉnh cao xuống vực thẳm

Nhân vật này tuy xuất hiện không nhiều nhưng lại có ý nghĩa sâu sắc. Từ một phi tần được sủng ái nhất, nắm trong tay quyền lực khuynh đảo triều chính, bà ta nhanh chóng rơi xuống vực thẳm, bị phế truất và làm nhục. Số phận của Đặng Thị Huệ là một minh chứng điển hình cho sự phù du, mong manh của quyền lực trong thời loạn lạc. Nó cũng cho thấy sự trả giá cho những tham vọng và âm mưu chính trị.

III. ĐẶC SẮC NGHỆ THUẬT VÀ GIÁ TRỊ TÁC PHẨM

1. Nghệ thuật trần thuật khách quan, chân thực

Đây là đặc điểm nổi bật nhất của "Hoàng Lê nhất thống chí". Các tác giả viết với một giọng văn của người chép sử: khách quan, lạnh lùng, không xen vào những lời bình luận, đánh giá trực tiếp. Họ chỉ đơn giản là "ghi chép" lại những gì đã diễn ra. Chính thái độ tưởng như vô tình này lại có sức tố cáo mạnh mẽ, làm cho sự thật phơi bày một cách trần trụi và gây ấn tượng sâu sắc cho người đọc.

2. Nghệ thuật khắc họa nhân vật điển hình

Dù không tập trung miêu tả nội tâm, các tác giả lại rất thành công trong việc khắc họa tính cách nhân vật thông qua hành động và lời nói. Mỗi nhân vật, từ đám kiêu binh hung hãn, Trịnh Tông nhu nhược, Hoàng Đình Bảo chuyên quyền đến Đặng Thị Huệ tham vọng, đều hiện lên rất sống động, trở thành những nhân vật điển hình cho một giai đoạn lịch sử.

3. Ngôn ngữ và giọng điệu

Ngôn ngữ tác phẩm mang đậm màu sắc lịch sử, sử dụng nhiều từ Hán Việt, danh từ riêng chỉ chức tước, địa danh, tạo nên không khí cổ kính, trang trọng. Nhịp điệu câu văn nhanh, dồn dập khi miêu tả các sự kiện biến động (như cảnh kiêu binh nổi loạn), chậm lại khi kể về kết cục của các nhân vật. Giọng điệu chung là trang nghiêm, bi tráng, thể hiện cái nhìn đầy suy tư của các tác giả trước sự sụp đổ của một triều đại.

4. Giá trị nội dung và tư tưởng

  • Giá trị hiện thực: Đoạn trích nói riêng và tác phẩm nói chung là một bức tranh hiện thực chân thực, sinh động về xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII. Nó phơi bày sự mục nát của giai cấp thống trị, sự hỗn loạn của xã hội và những nỗi thống khổ của nhân dân trong thời loạn.
  • Giá trị nhân đạo: Dù viết về cảnh chém giết, tranh đoạt, tác phẩm vẫn thấm đẫm tinh thần nhân đạo. Đó là sự xót xa trước cảnh đất nước điêu tàn, là thái độ phê phán những kẻ cầm quyền ích kỷ, tàn bạo đã đẩy đất nước vào cảnh lầm than. Các tác giả đứng về phía dân tộc, mong mỏi đất nước được thống nhất, thái bình.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân tích nguyên nhân sâu xa và nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cuộc nổi loạn của kiêu binh. Theo em, nguyên nhân nào là quyết định?

    Gợi ý trả lời: Cần chỉ ra các nguyên nhân sâu xa (sự mục nát của triều đình, thói quen lộng hành của kiêu binh, mâu thuẫn nội bộ) và nguyên nhân trực tiếp (việc Trịnh Cán lên ngôi). Lập luận rằng nguyên nhân sâu xa mới là quyết định, bởi nó tạo ra một "thùng thuốc súng" đã chứa đầy thuốc, còn nguyên nhân trực tiếp chỉ là "mồi lửa". Nếu không có sự thối rữa từ bên trong, một sự kiện như việc lập thế tử sẽ không thể gây ra biến loạn lớn như vậy.

  2. Câu hỏi 2: Hình ảnh đám kiêu binh được khắc họa như thế nào qua đoạn trích? Em có đồng tình với hành động của họ không? Vì sao?

    Gợi ý trả lời: Phân tích các đặc điểm của kiêu binh: hung hãn, tàn bạo, vô kỷ luật, hành động theo tâm lý bầy đàn, vì lợi ích cá nhân và phe nhóm (dẫn chứng cụ thể từ văn bản). Nêu rõ quan điểm không đồng tình, vì hành động của họ tuy lật đổ một thế lực xấu nhưng lại tạo ra một sự hỗn loạn còn tồi tệ hơn, gây đau khổ cho dân chúng và làm suy sụp hoàn toàn kỷ cương phép nước. Họ không phải anh hùng mà là một thế lực phá hoại.

  3. Câu hỏi 3: Em hãy phân tích thái độ của các tác giả Ngô gia văn phái được thể hiện qua đoạn trích. Thái độ ấy được biểu hiện qua những phương diện nghệ thuật nào?

    Gợi ý trả lời: Thái độ của tác giả là thái độ của nhà chép sử: khách quan, tôn trọng sự thật. Tuy nhiên, đằng sau sự khách quan đó là sự phê phán sâu sắc đối với sự suy tàn của giai cấp thống trị và nỗi xót xa cho tình cảnh đất nước. Thái độ này được thể hiện qua: nghệ thuật trần thuật khách quan, lựa chọn các chi tiết đắt giá (cái chết của Hoàng Đình Bảo, sự bất lực của Trịnh Tông), và việc tái hiện không khí hỗn loạn, bi thương của sự kiện.

  4. Câu hỏi 4: Từ sự kiện "Kiêu binh nổi loạn", em rút ra được bài học lịch sử gì về quyền lực và sự ổn định của một chế độ?

    Gợi ý trả lời: Bài học: Một chế độ muốn tồn tại vững bền phải dựa trên kỷ cương phép nước và lòng dân. Khi giai cấp thống trị mục nát, chỉ lo tranh giành quyền lực, sống xa hoa sa đọa, thì sự sụp đổ là tất yếu. Quyền lực không được kiểm soát (như quyền lực của kiêu binh) sẽ trở thành một thế lực phá hoại. Sự ổn định của xã hội phụ thuộc vào sự vững mạnh và trong sạch của bộ máy cai trị.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Đoạn trích "Kiêu binh nổi loạn" là một chương bi hùng trong cuốn biên niên sử về sự sụp đổ của nhà Trịnh. Bằng ngòi bút tài hoa và khách quan, các tác giả Ngô gia văn phái đã tái hiện một cách chân thực cuộc nổi loạn của đám lính Tam phủ, qua đó phơi bày toàn bộ sự mục nát của chính quyền phong kiến thời mạt vận. Tác phẩm không chỉ là một tài liệu lịch sử quý giá mà còn là một tác phẩm văn học xuất sắc, để lại cho chúng ta những bài học sâu sắc về quyền lực, trách nhiệm của người cầm quyền và quy luật thịnh suy của lịch sử. Hy vọng qua bài học này, các em sẽ thêm yêu quý và trân trọng những trang sử hào hùng cũng như bi tráng của dân tộc.

soạn văn 10 Ngữ văn lớp 10 Cánh diều Kiêu binh nổi loạn Hoàng Lê nhất thống chí
Preview

Đang tải...