Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Kiều ở lầu Ngưng Bích lớp 9 - Kết nối tri thức chi tiết

Hướng dẫn soạn bài Kiều ở lầu Ngưng Bích chi tiết, phân tích tâm trạng Thúy Kiều qua nghệ thuật tả cảnh ngụ tình đặc sắc. Bài giảng Ngữ văn 9 Kết nối tri thức.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích là một trong những trích đoạn đặc sắc nhất của Truyện Kiều, thể hiện đỉnh cao bút pháp tả cảnh ngụ tình của đại thi hào Nguyễn Du. Bài giảng này sẽ đưa các em đi sâu vào thế giới nội tâm phức tạp, đầy bi kịch của Thúy Kiều khi bị giam lỏng tại lầu Ngưng Bích. Chúng ta sẽ cùng nhau phân tích từng câu chữ để thấy được nỗi cô đơn, tủi hổ, lòng hiếu thảo, tình yêu thủy chung và những dự cảm chẳng lành về tương lai của nàng. Thông qua bài học, các em sẽ không chỉ nắm vững kiến thức tác phẩm mà còn rèn luyện được kĩ năng phân tích thơ trữ tình, cảm nhận vẻ đẹp nhân văn sâu sắc và tài năng nghệ thuật bậc thầy của Nguyễn Du, từ đó bồi đắp thêm tình yêu với văn học dân tộc.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. TÌM HIỂU CHUNG

1. Tác giả Nguyễn Du (1765-1820)

Nguyễn Du, tên chữ là Tố Như, hiệu là Thanh Hiên, là một nhà thơ, nhà văn hóa lớn của dân tộc Việt Nam. Ông được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới. Cuộc đời ông trải qua nhiều biến động lịch sử thăng trầm của đất nước cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX, điều này đã ảnh hưởng sâu sắc đến các sáng tác của ông. Thơ văn Nguyễn Du chứa đựng giá trị nhân đạo sâu sắc, là tiếng nói cảm thương cho những số phận bất hạnh, đặc biệt là người phụ nữ trong xã hội phong kiến.

2. Tác phẩm Truyện Kiều

Truyện Kiều, tên gốc là Đoạn trường tân thanh, là kiệt tác của Nguyễn Du và của cả nền văn học trung đại Việt Nam. Tác phẩm được viết bằng chữ Nôm, theo thể thơ lục bát, dựa trên cốt truyện của tiểu thuyết Trung Quốc Kim Vân Kiều truyện của Thanh Tâm Tài Nhân. Tuy nhiên, bằng tài năng sáng tạo kiệt xuất, Nguyễn Du đã thổi vào đó một sức sống mới, một giá trị nhân văn cao cả, biến một câu chuyện vay mượn thành một kiệt tác mang đậm bản sắc dân tộc.

3. Vị trí và bố cục đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích"

  • Vị trí: Đoạn trích nằm ở phần thứ hai của Truyện Kiều (Gia biến và lưu lạc). Sau khi bán mình chuộc cha, Kiều bị Mã Giám Sinh lừa gạt, đẩy vào lầu xanh của Tú Bà. Nhận thấy Kiều là một món hàng quý, Tú Bà vờ đưa Kiều ra ở lầu Ngưng Bích, thực chất là để giam lỏng nàng, chờ thực hiện một âm mưu mới.
  • Bố cục (22 câu): Đoạn trích có thể chia làm 3 phần rõ rệt:
    1. 6 câu đầu: Hoàn cảnh cô đơn, tội nghiệp và tâm trạng buồn tủi, bẽ bàng của Kiều ở lầu Ngưng Bích.
    2. 8 câu tiếp: Nỗi nhớ người yêu (Kim Trọng) và nhớ cha mẹ của Kiều.
    3. 8 câu cuối: Nỗi lo âu, tuyệt vọng về tương lai được thể hiện qua nghệ thuật tả cảnh ngụ tình đặc sắc.

II. PHÂN TÍCH CHI TIẾT ĐOẠN TRÍCH

1. Sáu câu thơ đầu: Hoàn cảnh và tâm trạng cô đơn, tủi hổ

Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân,
Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung.
Bốn bề bát ngát xa trông,
Cát vàng cồn nọ bụi hồng dặm kia.
Bẽ bàng mây sớm đèn khuya,
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng.

a. Khung cảnh thiên nhiên mênh mông nhưng hoang vắng

Hai câu thơ đầu đã phác họa không gian lầu Ngưng Bích. Từ “khóa xuân” là một hình ảnh ẩn dụ đầy đau đớn. “Xuân” chỉ tuổi trẻ, sắc đẹp của người con gái, nhưng lại bị “khóa” lại. Nó gợi lên hình ảnh một cánh cửa vô hình đã giam hãm cuộc đời và tuổi thanh xuân của Kiều. Nàng bị cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài. Không gian xung quanh Kiều tuy rộng lớn nhưng lại vô cùng hoang vắng, lạnh lẽo: “non xa”, “trăng gần”, “cát vàng”, “bụi hồng”. Thiên nhiên mênh mông, bát ngát chỉ càng làm nổi bật sự nhỏ bé, cô độc của thân phận con người. Cảnh vật không có sự sống, không có dấu hiệu của con người, chỉ có sự hoang vu, xa lạ, càng tô đậm thêm tình cảnh bi đát của Kiều.

b. Tâm trạng cô đơn, buồn tủi và bẽ bàng

Trong không gian ấy, tâm trạng của Kiều được bộc lộ trực tiếp qua từ “bẽ bàng”. Đó là sự xấu hổ, tủi nhục cho thân phận mình. Kiều ý thức được mình đã rơi vào chốn bùn nhơ, phẩm giá bị chà đạp. Nỗi bẽ bàng ấy kéo dài triền miên theo thời gian tuần hoàn, khép kín: “mây sớm đèn khuya”. Thời gian ở đây không trôi đi mà như quẩn quanh, lặp lại một cách vô nghĩa, càng khắc sâu nỗi đau và sự cô độc của Kiều. Câu thơ “Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng” là một lời tự thú, một sự tổng kết đầy xót xa. Cảnh vật và lòng người hòa quyện, san sẻ nỗi buồn. Tấm lòng của Kiều như bị xé ra, một nửa dành cho cảnh vật hoang vắng, một nửa là nỗi niềm riêng tư trĩu nặng.

2. Tám câu thơ tiếp: Nỗi nhớ thương người thân da diết

Bị giam cầm trong cô đơn, dòng tâm tư của Kiều hướng về quá khứ, về những người thân yêu. Đây là biểu hiện của một tâm hồn giàu tình cảm, thủy chung và hiếu thảo.

a. Nỗi nhớ người yêu - Kim Trọng (4 câu)

Tưởng người dưới nguyệt chén đồng,
Tin sương luống những rày trông mai chờ.
Bên trời góc bể bơ vơ,
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai.

Kiều nhớ đến Kim Trọng đầu tiên. Điều này hoàn toàn hợp lý về mặt tâm lý. Nàng là người chủ động phá vỡ lời thề ước, cảm thấy mình là người có lỗi. Nỗi nhớ Kim Trọng gắn liền với sự day dứt, ân hận. Kiều “tưởng” tượng ra cảnh Kim Trọng vẫn đang mòn mỏi chờ đợi tin tức của mình (“Tin sương luống những rày trông mai chờ”). Nàng xót xa cho tình cảnh bơ vơ của chàng nơi quê người, nhưng cũng là đang tự xót cho chính mình (“Bên trời góc bể bơ vơ”). Đặc biệt, câu thơ “Tấm son gột rửa bao giờ cho phai” vừa là lời khẳng định lòng thủy chung son sắt của mình, vừa là một lời tự an ủi, tự minh oan cho tấm lòng trong trắng dù thân xác đã vướng bụi trần. Chữ “gột rửa” hé lộ bi kịch đau đớn của Kiều.

b. Nỗi nhớ cha mẹ (4 câu)

Xót người tựa cửa hôm mai,
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?
Sân Lai cách mấy nắng mưa,
Có khi gốc tử đã vừa người ôm.

Sau nỗi nhớ người yêu, Kiều hướng về cha mẹ với một chữ “xót” đầy đau đớn. Nếu với Kim Trọng, nàng “tưởng” và ân hận, thì với cha mẹ, nàng “xót” và lo lắng. Nàng hình dung cảnh cha mẹ già yếu tựa cửa ngóng trông tin con. Nàng day dứt vì không thể ở bên để chăm sóc, phụng dưỡng cha mẹ (“Quạt nồng ấp lạnh” - một điển cố nói về lòng hiếu thảo). Thời gian trôi đi (“cách mấy nắng mưa”), cha mẹ ngày một già yếu (“gốc tử đã vừa người ôm” - điển cố chỉ cha mẹ). Nỗi nhớ của Kiều không chỉ là tình cảm thông thường mà còn là sự lo lắng, là trách nhiệm của một người con hiếu thảo chưa làm tròn bổn phận.

c. Phân tích thứ tự của nỗi nhớ

Việc Nguyễn Du để Kiều nhớ Kim Trọng trước, cha mẹ sau là một dụng ý nghệ thuật tinh tế, thể hiện sự am hiểu sâu sắc tâm lý con người. Nỗi nhớ Kim Trọng là nỗi nhớ của hiện tại, của món nợ tình cảm đang làm nàng day dứt nhất. Lời thề ước vừa mới đây, sự chia ly còn nóng hổi. Nỗi nhớ cha mẹ là nỗi nhớ thuộc về quá khứ, về cội nguồn, là bổn phận khắc sâu trong tâm khảm. Đặt nỗi nhớ người yêu lên trước cho thấy sự trân trọng tình yêu tự do, một nét tư tưởng mới mẻ thời bấy giờ. Nhưng ngay sau đó, nỗi nhớ cha mẹ lại cho thấy Kiều vẫn là một người con gái hiếu thảo, luôn đặt chữ hiếu làm trọng. Thứ tự này đã khắc họa một cách trọn vẹn vẻ đẹp tâm hồn của Thúy Kiều: một người vừa thủy chung trong tình yêu, vừa hiếu thảo trong đạo làm con.

3. Tám câu thơ cuối: Bức tranh tâm cảnh đầy bi kịch và dự cảm tương lai

Đây là đoạn thơ hay nhất, thể hiện đỉnh cao của nghệ thuật tả cảnh ngụ tình. Tám câu thơ là tám nét vẽ về thiên nhiên, nhưng thực chất là tám cung bậc cảm xúc khác nhau trong lòng Kiều, ngày càng chìm sâu vào tuyệt vọng.

a. Nghệ thuật tả cảnh ngụ tình và điệp ngữ "Buồn trông"

Tả cảnh ngụ tình là nghệ thuật lấy cảnh vật bên ngoài để thể hiện tâm trạng bên trong của con người. Cảnh không còn là cảnh đơn thuần mà đã trở thành tâm cảnh. Điệp ngữ “Buồn trông” được lặp lại bốn lần ở đầu các cặp câu lục bát, tạo nên một âm hưởng chủ đạo, một nỗi buồn triền miên, lớp lớp chồng chất. Mỗi lần “buồn trông” là một lần Kiều hướng tầm mắt ra xa, và mỗi cảnh vật lọt vào mắt nàng lại khơi lên một nỗi niềm sầu thảm mới.

b. Phân tích bốn bức tranh tâm cảnh
  • Cảnh 1: "Buồn trông cửa bể chiều hôm / Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?"
    Hình ảnh “cửa bể chiều hôm” gợi không gian mênh mông, thời gian tàn lụi. Cánh buồm “thấp thoáng”, “xa xa” gợi lên sự mong manh, vô định. Câu hỏi tu từ “Thuyền ai?” thể hiện nỗi khao khát được trở về quê hương, sum họp với gia đình. Nhưng con thuyền ấy quá xa vời, chỉ làm tăng thêm nỗi cô đơn, lạc lõng.
  • Cảnh 2: "Buồn trông ngọn nước mới sa / Hoa trôi man mác biết là về đâu?"
    Hình ảnh “ngọn nước mới sa” và “hoa trôi man mác” là một ẩn dụ trực tiếp cho thân phận của Kiều. Cánh hoa bị dòng nước cuốn đi không định hướng, cũng như cuộc đời nàng đang trôi nổi, bấp bênh, không biết sẽ đi về đâu. Nỗi buồn ở đây đã chuyển thành sự xót xa, ai oán cho số phận lênh đênh của chính mình.
  • Cảnh 3: "Buồn trông nội cỏ rầu rầu / Chân mây mặt đất một màu xanh xanh."
    Màu xanh của “nội cỏ rầu rầu” không phải là màu xanh của sự sống, mà là màu xanh của sự tàn úa, héo hon. Sắc xanh ấy trải dài vô tận từ “chân mây” đến “mặt đất”, tạo ra một không gian tù đọng, ngột ngạt. Nó tượng trưng cho cuộc sống vô vị, tẻ nhạt và tương lai mờ mịt, không lối thoát của Kiều.
  • Cảnh 4: "Buồn trông gió cuốn mặt duềnh / Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi."
    Đây là cảnh tượng dữ dội nhất. Âm thanh “ầm ầm” của tiếng sóng như tiếng gào thét của nỗi đau, của sự sợ hãi đang dâng lên trong lòng Kiều. Gió, sóng là những hình ảnh ẩn dụ cho những bão táp, tai ương khủng khiếp sắp ập đến cuộc đời nàng. Nỗi buồn đã chuyển hóa thành nỗi kinh hoàng, dự cảm về một tương lai đầy sóng gió. Tâm trạng của Kiều đã đi từ buồn man mác đến lo âu, và cuối cùng là hãi hùng, tuyệt vọng.

III. TỔNG KẾT GIÁ TRỊ NỘI DUNG VÀ NGHỆ THUẬT

1. Giá trị nội dung

Đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích là một bức tranh nội tâm sâu sắc, phong phú của nhân vật Thúy Kiều. Qua đó, tác giả thể hiện sự cảm thông sâu sắc với nỗi đau của Kiều, đồng thời ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của nàng: một trái tim thủy chung, một tấm lòng hiếu thảo, một nhân cách trong sáng dù bị vùi dập. Đây chính là giá trị nhân đạo cao cả của tác phẩm.

2. Giá trị nghệ thuật

  • Bút pháp tả cảnh ngụ tình bậc thầy: Đặc biệt là 8 câu cuối, cảnh và tình hòa quyện làm một, cảnh vật là phương tiện để bộc lộ tâm trạng, mỗi cảnh vật tương ứng với một cung bậc cảm xúc của nhân vật.
  • Nghệ thuật miêu tả nội tâm tinh tế: Nguyễn Du đã sử dụng thành công độc thoại nội tâm để nhân vật tự bộc lộ những suy nghĩ, cảm xúc phức tạp, đa chiều.
  • Ngôn ngữ thơ điêu luyện: Sử dụng thể thơ lục bát uyển chuyển, giàu nhạc điệu; hệ thống từ láy, từ Hán Việt chọn lọc và các điển cố, điển tích được vận dụng một cách tự nhiên, tài tình. Điệp ngữ “buồn trông” tạo nên nhịp điệu cho nỗi buồn, nhấn mạnh tâm trạng bi kịch của nhân vật.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân tích tâm trạng cô đơn, buồn tủi và bẽ bàng của Thúy Kiều qua 6 câu thơ đầu của đoạn trích.

    Gợi ý trả lời: Tập trung phân tích các từ ngữ, hình ảnh đặc sắc như “khóa xuân”, không gian “non xa”, “trăng gần”, thời gian “mây sớm đèn khuya” và các từ chỉ tâm trạng trực tiếp như “bẽ bàng”, “chia tấm lòng”.

  2. Câu hỏi 2: Thứ tự nỗi nhớ của Kiều (nhớ Kim Trọng trước, nhớ cha mẹ sau) trong 8 câu thơ tiếp theo có hợp lý không? Vì sao? Điều đó thể hiện vẻ đẹp tâm hồn gì của nàng?

    Gợi ý trả lời: Khẳng định sự hợp lý về mặt tâm lý. Phân tích: nỗi nhớ Kim Trọng gắn với mặc cảm có lỗi, là món nợ tình cảm cấp thiết; nỗi nhớ cha mẹ gắn với bổn phận, trách nhiệm của người con hiếu thảo. Qua đó, khẳng định Kiều là người thủy chung trong tình yêu và hiếu thảo với gia đình.

  3. Câu hỏi 3: Phân tích giá trị nghệ thuật tả cảnh ngụ tình đặc sắc trong 8 câu thơ cuối. Bức tranh tâm cảnh đó cho thấy tâm trạng và dự cảm gì của Kiều về tương lai?

    Gợi ý trả lời: Phân tích điệp ngữ “Buồn trông” và 4 cặp lục bát tương ứng với 4 cảnh vật (cánh buồm, hoa trôi, nội cỏ, sóng gió). Chỉ ra sự vận động của tâm trạng: từ buồn nhớ quê hương -> lo cho thân phận trôi nổi -> chán nản, vô vọng -> sợ hãi, kinh hoàng trước bão tố cuộc đời.

  4. Câu hỏi 4: Viết một đoạn văn (khoảng 12-15 câu) trình bày cảm nhận của em về vẻ đẹp nhân cách của Thúy Kiều được thể hiện qua đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích”.

    Gợi ý trả lời: Nêu các luận điểm về vẻ đẹp nhân cách của Kiều: lòng thủy chung son sắt (nhớ Kim Trọng), tấm lòng hiếu thảo vị tha (xót thương cha mẹ), ý thức sâu sắc về nhân phẩm (nỗi “bẽ bàng”). Khẳng định dù trong hoàn cảnh bi đát nhất, nhân cách của Kiều vẫn tỏa sáng.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Kiều ở lầu Ngưng Bích là một trong những đoạn thơ tả nội tâm thành công nhất trong Truyện Kiều. Bằng ngòi bút thiên tài, Nguyễn Du đã khắc họa một cách chân thực và xúc động thế giới tâm hồn đầy phức tạp của Thúy Kiều, từ nỗi cô đơn, tủi hổ đến tình cảm thủy chung, hiếu thảo và những dự cảm bi kịch. Đoạn trích không chỉ cho thấy tài năng nghệ thuật bậc thầy, đặc biệt là bút pháp tả cảnh ngụ tình, mà còn thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của tác phẩm. Việc tìm hiểu kỹ đoạn trích giúp chúng ta thêm trân trọng kiệt tác của Nguyễn Du và đồng cảm hơn với số phận của người phụ nữ trong xã hội xưa. Hãy tiếp tục khám phá những phần tiếp theo của tác phẩm để có cái nhìn toàn diện về hành trình 15 năm lưu lạc của Thúy Kiều.

soạn văn 9 Nguyễn Dữ Kết nối tri thức Kiều ở lầu Ngưng Bích Phân tích Truyện Kiều
Preview

Đang tải...