A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đến với một tác phẩm rất đặc biệt trong chương trình Ngữ văn lớp 11: bài thơ "Kính gửi Cụ Nguyễn Du" của nhà thơ Tố Hữu. Đây không chỉ là một bài thơ, mà còn là một cuộc đối thoại vượt thời gian, một cây cầu nối liền hai tâm hồn thi sĩ lớn của dân tộc cách nhau hai thế kỷ. Tác phẩm thể hiện lòng kính trọng sâu sắc của thế hệ sau đối với đại thi hào Nguyễn Du và kiệt tác Truyện Kiều. Qua bài soạn này, các em sẽ nắm vững kiến thức nền về tác giả, tác phẩm, phân tích được các giá trị nội dung và nghệ thuật đặc sắc, đồng thời cảm nhận được sự đồng điệu giữa quá khứ và hiện tại, giữa văn học trung đại và văn học cách mạng. Hãy cùng nhau khám phá nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. TÌM HIỂU CHUNG VỀ TÁC PHẨM
1. Tác giả Tố Hữu (1920 - 2002)
a. Cuộc đời và sự nghiệp:
- Tố Hữu tên thật là Nguyễn Kim Thành, quê ở Thừa Thiên Huế. Ông là lá cờ đầu của thơ ca cách mạng Việt Nam, một nhà thơ chiến sĩ tiêu biểu.
- Cuộc đời ông gắn liền với những chặng đường lịch sử quan trọng của dân tộc. Thơ Tố Hữu chính là biên niên sử bằng thơ của cách mạng Việt Nam thế kỷ XX.
- Ông sớm giác ngộ cách mạng, tham gia hoạt động từ khi còn rất trẻ và giữ nhiều chức vụ quan trọng trong bộ máy Đảng và Nhà nước.
b. Phong cách nghệ thuật:
- Thơ Tố Hữu mang đậm chất trữ tình - chính trị. Ông thể hiện những tình cảm lớn, lẽ sống lớn của con người cách mạng.
- Thơ ông có khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn. Cái tôi trữ tình của nhà thơ luôn hòa quyện với cái ta chung của cộng đồng, dân tộc.
- Nghệ thuật biểu hiện mang tính dân tộc đậm đà, thể hiện qua việc vận dụng thành công các thể thơ truyền thống (đặc biệt là lục bát), ngôn ngữ giản dị, giàu nhạc điệu.
2. Tác phẩm "Kính gửi Cụ Nguyễn Du"
a. Hoàn cảnh sáng tác:
Bài thơ được sáng tác vào tháng 11 năm 1965, nhân kỷ niệm 200 năm ngày sinh của đại thi hào Nguyễn Du (1765 - 1820). Đây là thời điểm cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước đang diễn ra vô cùng ác liệt. Trong bối cảnh đó, việc tìm về với di sản của Nguyễn Du không chỉ là một hoạt động văn hóa mà còn mang ý nghĩa chính trị sâu sắc, nhằm khơi dậy niềm tự hào dân tộc và tinh thần nhân văn. Bài thơ được in trong tập "Ra trận" (1962-1971).
b. Nhan đề và lời đề từ:
- Nhan đề "Kính gửi Cụ Nguyễn Du": Thể hiện thái độ trang trọng, thành kính của Tố Hữu. Cách xưng hô "Cụ" cho thấy sự ngưỡng mộ, tôn vinh Nguyễn Du như một bậc tiền bối vĩ đại. Nhan đề mang hình thức của một bức thư, gợi mở về một cuộc đối thoại tâm tình, thân mật.
- Lời đề từ: "Bâng khuâng nhớ Cụ, thương thân nàng Kiều". Đây là một câu thơ do chính Tố Hữu viết, cô đọng cảm xúc chủ đạo của cả bài: nỗi nhớ thương, kính trọng dành cho Nguyễn Du và sự đồng cảm, xót xa cho số phận nàng Kiều - cũng chính là số phận con người trong xã hội cũ.
c. Bố cục bài thơ:
Bài thơ có thể chia làm 3 phần chính:
- Phần 1 (từ khổ 1 đến khổ 6): Cảm xúc của Tố Hữu trên đường về thăm quê hương Nguyễn Du.
- Phần 2 (từ khổ 7 đến khổ 23): Sự đồng cảm sâu sắc của Tố Hữu với Nguyễn Du và thế giới nhân vật trong Truyện Kiều, tạo nên một cuộc đối thoại giữa quá khứ và hiện tại.
- Phần 3 (còn lại): Khẳng định sức sống bất diệt của Truyện Kiều và niềm tin vào tương lai tươi sáng của đất nước.
II. ĐỌC - HIỂU CHI TIẾT VĂN BẢN
1. Cảm xúc trên đường về thăm quê hương Nguyễn Du (Khổ 1 - 6)
a. Không gian nghệ thuật thấm đẫm tình người:
Tố Hữu mở đầu bài thơ bằng một cuộc hành trình trở về không gian địa lý cụ thể, quê hương của Nguyễn Du:
Tiếng thơ ai động đất trời
Nghe như non nước vọng lời ngàn thu
Nghìn năm sau nhớ Nguyễn Du
Tiếng thương như tiếng mẹ ru những ngày.
Ngay từ đầu, Tố Hữu đã khẳng định tầm vóc vĩ đại của thơ Nguyễn Du, có sức lay động cả "đất trời". Chuyến đi không chỉ là hành trình vật lý mà còn là cuộc hành hương về cội nguồn tinh thần. Không gian Nghi Xuân, sông Lam, núi Hồng hiện lên vừa quen thuộc, vừa thiêng liêng. Cảnh vật nơi đây như còn vương vấn dấu ấn của đại thi hào:
- "Hồng Sơn cao ngất, Lam Giang trong veo": Những địa danh cụ thể được nhắc đến, gợi lên vẻ đẹp hùng vĩ mà thơ mộng của quê hương Nguyễn Du.
- "Những ngôi làng xa lạ hay thân quen": Tâm trạng bâng khuâng, xao xuyến của người con trở về.
- "Bụi đường thấm mồ hôi": Hình ảnh tả thực, cho thấy sự vất vả của cuộc hành trình, nhưng cũng ẩn chứa sự thành kính, trân trọng.
b. Tâm trạng bâng khuâng và sự giao cảm kỳ diệu:
Xuyên suốt 6 khổ thơ đầu là tâm trạng "bâng khuâng", một nỗi niềm xao xuyến, mơ hồ khó tả. Nhà thơ cảm nhận sự hiện diện của Nguyễn Du ở khắp mọi nơi. Cuộc gặp gỡ không diễn ra trực tiếp mà thông qua sự giao cảm tâm linh:
Bâng khuâng nhớ Cụ, thương thân nàng Kiều...
...
Mai sau, dù có bao giờ...
Câu thơ thuở trước, đâu ngờ hôm nay!
Tố Hữu ngỡ ngàng khi nhận ra sự tương đồng kỳ lạ giữa câu thơ của Nguyễn Du và hiện thực hôm nay. Điều này cho thấy sức sống mãnh liệt và tầm nhìn vượt thời gian của thiên tài Nguyễn Du. Tố Hữu không chỉ đọc thơ, mà còn "sống" trong thơ, cảm nhận thơ bằng cả tâm hồn mình. Ông gọi "tiếng thơ" của Nguyễn Du là "bạn", một người bạn tri âm, tri kỷ vượt qua mọi khoảng cách không gian và thời gian.
2. Cuộc đối thoại vượt thời gian và sự đồng cảm sâu sắc (Khổ 7 - 23)
Đây là phần trọng tâm của bài thơ, thể hiện cuộc đối thoại tưởng tượng nhưng vô cùng sâu sắc giữa Tố Hữu và Nguyễn Du.
a. Nỗi đau về thân phận con người trong xã hội cũ:
Tố Hữu như sống lại cùng Nguyễn Du những nỗi đau của kiếp người trong xã hội phong kiến. Ông thấu hiểu tấm lòng nhân đạo bao la của Nguyễn Du – một trái tim lớn đau đớn trước những bất công của cuộc đời:
Nỗi niềm xưa, nghĩ mà thương:
Dẫu lìa ngó ý, còn vương tơ lòng...
Tố Như ơi, lệ chảy quanh thân Kiều!
Câu thơ "Tố Như ơi, lệ chảy quanh thân Kiều!" là một tiếng kêu đầy xót xa. Tố Hữu không chỉ khóc thương cho Kiều mà còn khóc thương cho chính Nguyễn Du, người đã mang nặng nỗi đau nhân thế ấy suốt cuộc đời. Ông đồng cảm với cái nhìn của Nguyễn Du về một xã hội đầy rẫy bất công, nơi con người, đặc biệt là người phụ nữ, bị chà đạp, rẻ rúng.
b. Sự đồng cảm với thế giới nhân vật của Truyện Kiều:
Tố Hữu không chỉ nhắc lại, mà còn "đối thoại" với các nhân vật trong Truyện Kiều bằng cái nhìn của một con người thời đại mới:
- Với Thúy Kiều: Ông xót thương cho "phận đàn bà", cho "tấm lòng son" bị vùi dập. Ông nhìn thấy ở Kiều vẻ đẹp của tài năng, nhân phẩm và khát vọng sống.
- Với Đạm Tiên, Tiểu Thanh: Ông cảm thông cho những kiếp tài hoa bạc mệnh, những linh hồn cô đơn không nơi nương tựa.
- Với Từ Hải: Tố Hữu có cái nhìn mới mẻ. Ông không chỉ thấy một anh hùng hảo hán mà còn thấy một khát vọng tự do, một tinh thần phản kháng mạnh mẽ, dù còn mang tính tự phát.
Quan trọng hơn cả, Tố Hữu đã nối kết những nỗi đau riêng lẻ ấy với nỗi đau chung của dân tộc dưới ách áp bức:
Đau đớn thay, phận đàn bà
Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung.
c. Cuộc "trò chuyện" giữa quá khứ và hiện tại:
Điểm độc đáo nhất của bài thơ là Tố Hữu đã "báo cáo" với Nguyễn Du về những đổi thay của đất nước. Ông tự hào kể cho "Cụ" nghe về cuộc cách mạng đã thành công, về một xã hội mới đang được xây dựng:
Hỡi ơi, Cụ Nguyễn Du ơi!
...
Sông Lam nước chảy chia đôi bến bờ
Bên ni Telford, bên kia Das Kapital!
Tố Hữu đặt cạnh nhau những hình ảnh tương phản: một bên là xã hội phong kiến, tư bản (Telford - kỹ sư cầu đường Anh, tượng trưng cho chủ nghĩa tư bản); một bên là xã hội xã hội chủ nghĩa (Das Kapital - Tư bản luận của Mác). Đây là cách để khẳng định sự thắng lợi của con đường cách mạng mà dân tộc đã chọn. Ông tự hào tuyên bố:
Đất này đã hết của Chu, Mác rồi
Trời này đã hết mây đen
...
Sống trong một nước tự do, bình quyền.
Cuộc đối thoại này không chỉ để khoe khoang thành tựu, mà còn để khẳng định rằng những khát vọng nhân văn mà Nguyễn Du gửi gắm trong Truyện Kiều (tự do, công lý, hạnh phúc) nay đã và đang trở thành hiện thực.
3. Sức sống của Truyện Kiều và niềm tin vào tương lai (Khổ 24 - 27)
a. Khẳng định giá trị bất hủ của Truyện Kiều:
Tố Hữu một lần nữa khẳng định sức sống vĩnh cửu của thơ Nguyễn Du và kiệt tác Truyện Kiều. Tác phẩm đã trở thành một phần linh hồn dân tộc, lay động triệu triệu trái tim qua bao thế hệ:
Tiếng thơ ai động đất trời
...
Trải bao gió dập sóng dồi
Tấm lòng thơ vẫn tình đời thiết tha.
Thơ Nguyễn Du có sức mạnh vượt qua mọi biến cố lịch sử, bởi nó bắt rễ sâu vào "tình đời", vào những nỗi đau và khát vọng muôn thuở của con người.
b. Niềm tin vào cuộc sống mới và trách nhiệm của thế hệ sau:
Bài thơ kết lại bằng một âm hưởng lạc quan, tin tưởng. Tố Hữu nhìn về tương lai với niềm tự hào. Ông mượn hình ảnh nàng Kiều để nói về sự đổi đời của đất nước:
Ngày nay, con lại gặp cha
Máu rơi, đầu đã mọc ra mái đầu
Kiều ơi, người của muôn đời
Về đây, sống lại với người hôm nay!
Hình ảnh "máu rơi, đầu đã mọc ra mái đầu" gợi liên tưởng đến truyền thuyết Thạch Sanh, biểu trưng cho sức sống mãnh liệt, sự tái sinh của dân tộc sau bao đau thương. Lời mời gọi "Kiều ơi... về đây" không chỉ là lời mời một nhân vật văn học, mà là lời khẳng định một xã hội mới, nơi những bi kịch như của Kiều sẽ không còn nữa. Thế hệ hôm nay có trách nhiệm xây dựng một cuộc đời mới, tốt đẹp hơn, để xứng đáng với di sản của cha ông.
III. TỔNG KẾT GIÁ TRỊ NỘI DUNG VÀ NGHỆ THUẬT
1. Giá trị nội dung
- Bài thơ là sự thể hiện sâu sắc lòng kính yêu, tự hào và biết ơn của Tố Hữu đối với đại thi hào dân tộc Nguyễn Du.
- Tác phẩm cho thấy sự gặp gỡ, đồng điệu giữa một tâm hồn thi sĩ cách mạng với một trái tim nhân đạo lớn của quá khứ.
- Bài thơ khẳng định sức sống bất diệt của những giá trị nhân văn cao cả trong văn học dân tộc, đồng thời thể hiện niềm tin vào tương lai tươi sáng của đất nước.
2. Giá trị nghệ thuật
- Thể thơ lục bát: Vận dụng điêu luyện, tạo nên giọng điệu tâm tình, tha thiết, vừa trang trọng, vừa gần gũi, mang đậm màu sắc dân tộc.
- Kết cấu độc đáo: Xây dựng theo hình thức một cuộc đối thoại tâm giao, một bức thư tâm tình gửi người xưa, tạo nên sự kết nối tự nhiên giữa quá khứ và hiện tại.
- Ngôn ngữ và hình ảnh: Ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh, nhạc điệu, kết hợp hài hòa giữa chất chính luận và trữ tình. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố từ Truyện Kiều một cách sáng tạo.
- Giọng điệu: Phong phú, đa dạng, khi thì trầm lắng, suy tư, khi thì xót xa, đồng cảm, lúc lại hào sảng, tự hào.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
Câu 1: Phân tích tâm trạng và những suy ngẫm của nhà thơ Tố Hữu khi về thăm quê hương Nguyễn Du (thể hiện qua 6 khổ thơ đầu).
Gợi ý trả lời: - Phân tích tâm trạng "bâng khuâng", xao xuyến của nhà thơ. - Chỉ ra sự giao cảm đặc biệt giữa Tố Hữu và Nguyễn Du qua "tiếng thơ", qua cảnh vật quê hương (núi Hồng, sông Lam). - Làm rõ ý nghĩa của việc Tố Hữu cảm nhận được sự kết nối giữa "câu thơ thuở trước" và "hôm nay".
Câu 2: "Cuộc trò chuyện" giữa Tố Hữu và Nguyễn Du trong bài thơ diễn ra như thế nào? Phân tích ý nghĩa của cuộc trò chuyện đặc biệt đó.
Gợi ý trả lời: - Đây là cuộc trò chuyện trong tâm tưởng, vượt qua không gian và thời gian. - Nội dung cuộc trò chuyện: Tố Hữu bày tỏ sự đồng cảm với nỗi đau nhân thế của Nguyễn Du; Tố Hữu "báo cáo" với Nguyễn Du về những đổi thay của đất nước. - Ý nghĩa: Thể hiện sự tri âm, đồng điệu giữa hai tâm hồn lớn; khẳng định thế hệ sau đã kế thừa và hiện thực hóa khát vọng nhân văn của thế hệ trước; tạo sự liên kết giữa văn học trung đại và văn học cách mạng.
Câu 3: Phân tích sự vận động trong cảm xúc của nhà thơ Tố Hữu qua bài thơ "Kính gửi Cụ Nguyễn Du".
Gợi ý trả lời: - Mở đầu là cảm xúc bâng khuâng, thành kính khi về thăm quê Cụ. - Tiếp đó là sự đồng cảm, xót xa khi nghĩ về nỗi đau của Nguyễn Du và các nhân vật trong Truyện Kiều. - Chuyển sang niềm tự hào, phấn khởi khi nói về hiện thực cách mạng và cuộc sống mới. - Kết thúc là niềm tin tưởng, lạc quan vào tương lai và sự khẳng định sức sống bất diệt của di sản Nguyễn Du.
Câu 4: Từ bài thơ, em có suy nghĩ gì về trách nhiệm của thế hệ trẻ ngày nay đối với những di sản văn hóa, văn học của dân tộc?
Gợi ý trả lời: - Cần có thái độ trân trọng, tự hào về di sản của cha ông. - Phải tích cực học hỏi, tìm hiểu để kế thừa và phát huy những giá trị tốt đẹp đó. - Vận dụng những bài học nhân văn từ quá khứ vào việc xây dựng cuộc sống hiện tại và tương lai tốt đẹp hơn. - Góp phần quảng bá giá trị văn hóa dân tộc đến với bạn bè quốc tế.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
"Kính gửi Cụ Nguyễn Du" là một bài thơ xuất sắc của Tố Hữu, là một bông hoa đẹp trong vườn hoa văn học Việt Nam. Tác phẩm không chỉ là lời tri ân sâu sắc gửi đến đại thi hào Nguyễn Du mà còn là cầu nối vững chắc giữa hai thời đại, hai tâm hồn thơ lớn. Qua đó, Tố Hữu đã khẳng định mạnh mẽ sức sống của chủ nghĩa nhân văn trong văn học và trong cuộc đời. Hy vọng rằng, sau bài học này, các em sẽ thêm yêu quý, trân trọng những di sản văn học quý báu của dân tộc và có ý thức hơn trong việc gìn giữ, phát huy những giá trị đó. Hãy đọc lại Truyện Kiều và những bài thơ khác của Tố Hữu để cảm nhận sâu sắc hơn sự gặp gỡ kỳ diệu này nhé!