A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 12! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau soạn và phân tích một trong những tác phẩm đỉnh cao của thơ ca cách mạng Việt Nam - bài thơ Việt Bắc của nhà thơ Tố Hữu. Đây không chỉ là một bài thơ, mà còn là một bản anh hùng ca, một bản tình ca về cuộc kháng chiến chống Pháp gian khổ mà hào hùng. Việt Bắc là khúc hát ân tình thủy chung của những người con cách mạng với mảnh đất và con người đã cưu mang, che chở cho cách mạng trong suốt 15 năm. Qua bài học này, các em sẽ hiểu sâu sắc hơn về vẻ đẹp của tình quân dân, vẻ đẹp của thiên nhiên và con người Việt Bắc, đồng thời nắm vững những đặc sắc nghệ thuật trong phong cách thơ Tố Hữu. Hãy cùng nhau khám phá những giá trị lớn lao mà tác phẩm mang lại nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. TÌM HIỂU CHUNG
1. Tác giả Tố Hữu
Tố Hữu (1920-2002), tên thật là Nguyễn Kim Thành, quê ở Thừa Thiên Huế. Ông là lá cờ đầu của thơ ca cách mạng Việt Nam. Cuộc đời ông gắn bó mật thiết với sự nghiệp cách mạng của dân tộc, và thơ ông cũng chính là tấm gương phản chiếu những chặng đường lịch sử ấy.
- Phong cách nghệ thuật: Thơ Tố Hữu mang đậm chất trữ tình - chính trị. Các vấn đề chính trị, sự kiện lịch sử lớn của đất nước được thể hiện qua lăng kính của tình cảm cá nhân, của những rung động sâu sắc.
- Đặc điểm nổi bật: Thơ ông có khuynh hướng sử thi, giọng điệu tâm tình, ngọt ngào, và mang đậm tính dân tộc trong cả nội dung và hình thức nghệ thuật (thể thơ lục bát, cách nói ví von, so sánh...).
- Các tác phẩm chính: Từ ấy (1937-1946), Việt Bắc (1946-1954), Gió lộng (1955-1961), Ra trận (1962-1971), Máu và Hoa (1972-1977)...
2. Tác phẩm Việt Bắc
a. Hoàn cảnh sáng tác
Sau chiến thắng Điện Biên Phủ (tháng 7/1954), Hiệp định Giơ-ne-vơ được ký kết, hòa bình lập lại ở miền Bắc. Tháng 10/1954, Trung ương Đảng, Chính phủ, Bác Hồ và các cơ quan trung ương rời chiến khu Việt Bắc về lại thủ đô Hà Nội. Nhân sự kiện lịch sử có tính chất chia tay này, Tố Hữu đã sáng tác bài thơ Việt Bắc. Bài thơ được xem là đỉnh cao của tập thơ cùng tên và cũng là một trong những thành tựu xuất sắc nhất của thơ ca kháng chiến chống Pháp.
b. Bố cục và kết cấu
Bài thơ gồm hai phần:
- Phần 1: Tái hiện cuộc chia tay đầy bịn rịn, lưu luyến giữa người cán bộ kháng chiến (người ra đi) và đồng bào Việt Bắc (người ở lại). Đây cũng là đoạn trích chúng ta được học.
- Phần 2: Lời của người cán bộ kháng chiến khẳng định tấm lòng thủy chung và gợi lại những kỉ niệm về Việt Bắc, đồng thời hướng tới tương lai tươi sáng của đất nước.
Kết cấu: Bài thơ được xây dựng theo lối đối đáp giao duyên của ca dao, dân ca. Lời hỏi của người ở lại và lời đáp của người ra đi đan xen, hòa quyện vào nhau, tạo nên một khúc hát ân tình sâu lắng.
c. Thể thơ và giọng điệu
- Thể thơ: Lục bát - thể thơ truyền thống của dân tộc, tạo nên âm hưởng ngọt ngào, tha thiết, dễ đi vào lòng người.
- Giọng điệu: Trữ tình, tâm tình, thủ thỉ như lời của một đôi lứa yêu nhau, làm cho những vấn đề chính trị lớn lao trở nên gần gũi, thấm thía.
II. ĐỌC - HIỂU VĂN BẢN (8 CÂU ĐẦU: KHUNG CẢNH CHIA LY)
1. Lời hỏi của người ở lại (4 câu đầu)
Mình về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng.
Mình về mình có nhớ không
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn?
Mở đầu bài thơ là lời của người ở lại (đồng bào Việt Bắc) cất lên như một câu hỏi tu từ đầy trăn trở, bâng khuâng.
- Cặp đại từ xưng hô mình - ta: Đây là cách xưng hô quen thuộc trong ca dao, thường dùng cho những đôi lứa yêu nhau. Tố Hữu đã vận dụng một cách sáng tạo để thể hiện mối quan hệ gắn bó sâu sắc, thân tình giữa nhân dân và cán bộ cách mạng. "Mình" là người ra đi, "ta" là người ở lại, nhưng hai từ này có thể hoán đổi vị trí, thể hiện sự hòa quyện, không thể tách rời.
- Câu hỏi tu từ "có nhớ ta", "có nhớ không": Điệp khúc câu hỏi không nhằm tìm kiếm câu trả lời "có" hay "không", mà để khơi gợi lại những kỉ niệm và khẳng định một tình cảm không thể phai mờ. Nó chất chứa cả sự lo lắng, băn khoăn rằng liệu khi về với "ánh điện, cửa gương", người đi có còn nhớ đến núi rừng, đến những năm tháng gian khổ.
- Thời gian "Mười lăm năm ấy": Con số mang tính ước lệ, gợi lại cả một chặng đường dài đầy gian khổ nhưng "thiết tha mặn nồng" từ những ngày đầu kháng chiến (1940) đến khi hòa bình lập lại (1954). Đó là khoảng thời gian đủ để xây đắp nên một tình nghĩa sâu nặng như ruột thịt.
- Hình ảnh ẩn dụ "nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn": Người ở lại nhắc nhở người ra đi về đạo lý "uống nước nhớ nguồn" của dân tộc. "Cây", "sông" là những hình ảnh của xuôi, của thành thị. "Núi", "nguồn" là hình ảnh của Việt Bắc, cội nguồn của cách mạng. Lời nhắc nhở thật khéo léo, tế nhị mà sâu sắc.
2. Lời đáp của người ra đi (4 câu sau)
Tiếng ai tha thiết bên cồn
Bâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi
Áo chàm đưa buổi phân ly
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...
Đáp lại lời người ở lại là tâm trạng đầy xúc động của người ra đi.
- "Tiếng ai": Đại từ phiếm chỉ nhưng lại rất xác định trong ngữ cảnh này, chỉ tiếng của người ở lại. Cách nói này thể hiện sự ngỡ ngàng, xúc động đến tột cùng của người đi, như thể tiếng nói ấy từ cõi lòng vọng về.
- Từ láy "tha thiết", "bâng khuâng", "bồn chồn": Ba từ láy đặt trong hai câu thơ đã diễn tả trọn vẹn tâm trạng của người đi. "Tha thiết" là tình cảm của người ở lại, tác động mạnh mẽ đến người đi. "Bâng khuâng" là nỗi niềm xao xuyến, lưu luyến trong lòng. "Bồn chồn" là sự đứng ngồi không yên, bước chân đi mà lòng không muốn rời.
- Hình ảnh hoán dụ "Áo chàm": "Áo chàm" là màu áo đặc trưng của đồng bào các dân tộc Việt Bắc, mộc mạc, giản dị. Hình ảnh này tượng trưng cho tấm lòng, cho con người Việt Bắc. Cả con người Việt Bắc như đang tiễn đưa người cán bộ. Câu thơ giàu sức gợi, thể hiện sự hòa quyện giữa người và cảnh trong buổi chia ly.
- Cử chỉ "Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...": Cái nắm tay chứa đựng bao nhiêu tình cảm không thể nói thành lời. Dấu chấm lửng ở cuối câu thơ như một khoảng lặng đầy xúc động, diễn tả sự nghẹn ngào, bịn rịn. Mọi lời nói đều trở nên thừa thãi trước tình cảm sâu nặng ấy.
III. ĐỌC - HIỂU VĂN BẢN (NỖI NHỚ CỦA NGƯỜI RA ĐI)
1. Nỗi nhớ da diết về thiên nhiên và con người Việt Bắc
Mình đi, có nhớ những ngày
Mưa nguồn suối lũ, những mây cùng mù?
Mình về, có nhớ chiến khu
Miếng cơm chấm muối, mối thù nặng vai?...
Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về.
Nỗi nhớ được diễn tả qua hàng loạt câu hỏi tu từ của người ở lại, nhưng thực chất cũng chính là dòng hồi tưởng của người ra đi.
- So sánh "Nhớ gì như nhớ người yêu": Đây là một so sánh độc đáo và mãnh liệt nhất. Nỗi nhớ Việt Bắc được đặt ngang hàng với tình yêu đôi lứa - một thứ tình cảm riêng tư, mãnh liệt và da diết nhất của con người. Điều này cho thấy Việt Bắc đã chiếm một vị trí vô cùng quan trọng trong trái tim người cán bộ.
- Nỗi nhớ về cảnh vật đặc trưng: Người đi nhớ những hình ảnh rất đỗi bình dị, thân thương của núi rừng: "trăng lên đầu núi", "nắng chiều lưng nương", "bản khói cùng sương". Những hình ảnh này không chỉ là cảnh vật vô tri mà còn gắn liền với hoạt động của con người, thấm đẫm hơi ấm của cuộc sống.
- Nỗi nhớ về con người và cuộc sống sinh hoạt: Hình ảnh "bếp lửa người thương đi về" là một hình ảnh giàu sức gợi. "Bếp lửa" là biểu tượng của sự ấm cúng, của gia đình. "Người thương" có thể là người mẹ, người chị, người em gái Việt Bắc, những người đã chăm sóc, lo lắng cho cán bộ như người thân trong nhà. Nỗi nhớ hướng về những gì bình dị, ấm áp nhất.
2. Bức tranh tứ bình về Việt Bắc
Đây là một trong những đoạn thơ đặc sắc nhất, vẽ nên vẻ đẹp bốn mùa của thiên nhiên và con người Việt Bắc.
Ta về, mình có nhớ ta
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người.
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng.
Ngày xuân mơ nở trắng rừng
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang.
Ve kêu rừng phách đổ vàng
Nhớ cô em gái hái măng một mình.
Rừng thu trăng rọi hòa bình
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung.
a. Mùa đông
"Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi / Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng."
Mùa đông Việt Bắc không lạnh lẽo, ảm đạm mà trở nên ấm áp lạ thường bởi sắc "đỏ tươi" của hoa chuối nổi bật trên nền "rừng xanh". Hình ảnh con người lao động hiện lên thật khỏe khoắn, vững chãi: "Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng". Con người như làm chủ thiên nhiên, tỏa sáng giữa núi rừng hùng vĩ.
b. Mùa xuân
"Ngày xuân mơ nở trắng rừng / Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang."
Mùa xuân về với sắc trắng tinh khôi của hoa mơ nở rộ khắp núi rừng. Vẻ đẹp ấy hòa quyện với hình ảnh con người cần mẫn, khéo léo trong công việc "chuốt từng sợi giang". Động từ "chuốt" cho thấy sự tỉ mỉ, tài hoa của người lao động, thổi hồn vào sản phẩm mình làm ra.
c. Mùa hè
"Ve kêu rừng phách đổ vàng / Nhớ cô em gái hái măng một mình."
Mùa hè đến với âm thanh rộn rã của tiếng ve và sự thay đổi màu sắc đột ngột của "rừng phách đổ vàng". Từ "đổ" diễn tả sự chuyển màu đồng loạt, nhanh chóng, tạo nên một bức tranh rực rỡ. Giữa không gian ấy là hình ảnh "cô em gái hái măng một mình", vừa có nét duyên dáng, lặng lẽ, vừa gợi lên sự chăm chỉ, chịu thương chịu khó.
d. Mùa thu
"Rừng thu trăng rọi hòa bình / Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung."
Mùa thu Việt Bắc là đêm trăng của hòa bình, thơ mộng và yên ả. Ánh trăng không chỉ soi sáng cảnh vật mà còn soi rọi vào tâm hồn con người. Trong không gian ấy vang lên "tiếng hát ân tình thủy chung" của "ai" đó. "Ai" là một đại từ phiếm chỉ nhưng lại gợi lên sự gần gũi, thân thương, là tiếng hát của con người Việt Bắc, của tình nghĩa cách mạng.
=> Nhận xét: Đoạn thơ là sự hòa quyện tuyệt vời giữa cảnh và người. Cảnh làm nền cho người và người làm cho cảnh thêm sinh động, có hồn. Bốn mùa Việt Bắc hiện lên với những nét đẹp riêng, nhưng đều ấm áp, thơ mộng và thấm đượm tình người.
IV. ĐỌC - HIỂU VĂN BẢN (KHÚC HÙNG CA VỀ CUỘC KHÁNG CHIẾN)
1. Nỗi nhớ về cuộc sống kháng chiến gian khổ mà nghĩa tình
Mình đi, có nhớ những nhà
Hắt hiu lau xám, đậm đà lòng son
Mình về, còn nhớ núi non
Nhớ khi kháng Nhật, thuở còn Việt Minh
Mình đi, mình có nhớ mình
Tân Trào, Hồng Thái, mái đình, cây đa?
Nỗi nhớ không chỉ là cảnh vật thơ mộng mà còn là những năm tháng gian khổ, hào hùng.
- Sự tương phản "Hắt hiu lau xám - đậm đà lòng son": Tố Hữu đã làm nổi bật sự đối lập giữa vật chất nghèo nàn, thiếu thốn (những mái nhà tranh tre nứa lá đơn sơ) và sự giàu có về tinh thần, tấm lòng thủy chung, son sắt của người dân Việt Bắc.
- Nhớ về cội nguồn cách mạng: Hàng loạt địa danh lịch sử được nhắc đến: "Tân Trào, Hồng Thái, mái đình, cây đa". Đây đều là những địa danh gắn liền với những ngày đầu tiên của cuộc kháng chiến, là cái nôi của cách mạng. Nhớ về những địa danh này là nhớ về cội nguồn, về những ngày tháng gian khó nhưng đầy tự hào.
2. Khung cảnh hùng tráng của Việt Bắc trong kháng chiến
Nhớ sao ngày tháng cơ quan
Gian nan đời vẫn ca vang núi đèo.
Nhớ sao tiếng mõ rừng chiều
Chày đêm nện cối đều đều suối xa...
...
Quân đi điệp điệp trùng trùng
Ánh sao đầu súng bạn cùng mũ nan.
Dân công đỏ đuốc từng đoàn
Bước chân nát đá, muôn tàn lửa bay.
Bài thơ đã tái hiện một Việt Bắc chiến đấu với khí thế hào hùng, sôi nổi.
- Âm thanh của cuộc sống chiến đấu: Cuộc sống gian nan nhưng không thiếu tiếng cười, tiếng hát ("ca vang núi đèo"). Những âm thanh bình dị của cuộc sống ("tiếng mõ", "chày đêm nện cối") hòa quyện với âm thanh của chiến trận, tạo nên một bản giao hưởng của núi rừng.
- Khí thế ra trận: Các từ láy "điệp điệp", "trùng trùng" gợi tả hình ảnh đoàn quân ra trận đông đảo, hùng mạnh, bước chân không ngừng nghỉ.
- Sức mạnh của quân và dân: Hình ảnh "Ánh sao đầu súng" vừa lãng mạn vừa mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện lý tưởng cao đẹp của người lính. Hình ảnh "Dân công đỏ đuốc từng đoàn" với sức mạnh phi thường "bước chân nát đá" cho thấy sự đồng lòng, nhất trí của cả dân tộc trong cuộc kháng chiến. Sức mạnh tổng hợp của toàn dân đã làm nên chiến thắng.
V. TỔNG KẾT
1. Giá trị nội dung
Việt Bắc là một bản anh hùng ca và cũng là một bản tình ca về cách mạng, về cuộc kháng chiến và con người kháng chiến. Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người Việt Bắc, khẳng định tình cảm thủy chung, son sắt giữa miền ngược và miền xuôi, giữa nhân dân và cách mạng. Tác phẩm thể hiện sâu sắc đạo lý "Uống nước nhớ nguồn" của dân tộc.
2. Giá trị nghệ thuật
- Sử dụng thành công thể thơ lục bát truyền thống, tạo nên giọng điệu ngọt ngào, tha thiết.
- Kết cấu đối đáp quen thuộc của ca dao, dân ca, làm cho vấn đề chính trị trở nên gần gũi, dễ đi vào lòng người.
- Ngôn ngữ thơ mộc mạc, giản dị nhưng giàu hình ảnh, giàu sức gợi.
- Sử dụng tài tình các biện pháp tu từ: so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, điệp từ, điệp cấu trúc...
- Sự kết hợp hài hòa giữa chất trữ tình và chất chính trị, giữa khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Câu 1: Phân tích tâm trạng của người ở lại và người ra đi trong 8 câu thơ đầu của bài thơ Việt Bắc. Qua đó, em hiểu gì về mối quan hệ giữa họ?
Gợi ý: - Phân tích 4 câu đầu: Lời hỏi của người ở lại (cách xưng hô mình-ta, điệp từ "nhớ", hình ảnh "cây-núi", "sông-nguồn"). -> Tâm trạng bâng khuâng, lưu luyến, lo lắng và lời nhắc nhở về đạo lý thủy chung. - Phân tích 4 câu sau: Lời đáp của người đi (từ láy "tha thiết, bâng khuâng, bồn chồn", hình ảnh hoán dụ "áo chàm", cử chỉ "cầm tay"). -> Tâm trạng xúc động, bịn rịn, lưu luyến không nỡ rời. - Mối quan hệ: Gắn bó sâu sắc, thân tình như ruột thịt, như đôi lứa yêu nhau.
Câu 2: Phân tích đoạn thơ "Bức tranh tứ bình" (10 câu, từ "Ta về, mình có nhớ ta" đến "Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung"). Vẻ đẹp của thiên nhiên và con người Việt Bắc được thể hiện như thế nào trong đoạn thơ?
Gợi ý: - Phân tích lần lượt vẻ đẹp của 4 mùa: đông, xuân, hạ, thu. - Chú ý đến sự hòa quyện giữa cảnh và người trong mỗi mùa: cảnh làm nền cho người, người làm cho cảnh sinh động, có hồn. - Nhận xét chung: Bức tranh thiên nhiên đa dạng, phong phú, thơ mộng nhưng không hoang sơ mà luôn ấm áp tình người. Con người Việt Bắc hiện lên với vẻ đẹp khỏe khoắn, cần mẫn, khéo léo và giàu tình nghĩa.
Câu 3: Chất trữ tình - chính trị, một đặc điểm nổi bật trong phong cách thơ Tố Hữu, được thể hiện như thế nào qua bài thơ Việt Bắc?
Gợi ý: - Chất chính trị: Bài thơ đề cập đến một sự kiện lịch sử lớn (cuộc chia tay lịch sử), tái hiện 15 năm kháng chiến hào hùng, ca ngợi Đảng, Bác Hồ, cách mạng và nhân dân. - Chất trữ tình: Tất cả những vấn đề chính trị trên được thể hiện qua lăng kính của tình cảm cá nhân, qua nỗi nhớ thương da diết, qua lời đối đáp tâm tình của "mình" và "ta". Giọng thơ ngọt ngào, tha thiết, sử dụng thể thơ lục bát và ngôn ngữ giàu tính dân tộc. - Sự hòa quyện: Tình yêu quê hương đất nước, tình đồng chí, tình quân dân... hòa quyện thành một tình cảm lớn, sâu sắc. Chính trị không khô khan mà thấm đẫm chất thơ, chất trữ tình.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu xong bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu. Tác phẩm xứng đáng là một đỉnh cao của thơ ca kháng chiến chống Pháp, là khúc tình ca và cũng là khúc hùng ca về một giai đoạn lịch sử không thể nào quên. Qua ngòi bút tài hoa của Tố Hữu, tình cảm cách mạng đã được thể hiện một cách thấm thía, ngọt ngào qua hình thức đối đáp của ca dao. Bài thơ không chỉ là tiếng lòng của nhà thơ mà còn là tiếng nói chung của những người con đã từng gắn bó với mảnh đất cội nguồn cách mạng. Các em hãy đọc lại bài thơ nhiều lần để cảm nhận sâu sắc hơn âm hưởng và vẻ đẹp của tác phẩm, đồng thời trân trọng hơn những giá trị lịch sử và tình nghĩa cao đẹp của dân tộc.