Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Lá Diêu Bông - Ngữ văn - Lớp 12 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Lá Diêu Bông (Hoàng Cầm) chi tiết nhất theo SGK Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo. Phân tích nội dung, nghệ thuật và trả lời câu hỏi.

A. Giới thiệu chung

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những thi phẩm đặc sắc nhất của nhà thơ Hoàng Cầm - bài thơ "Lá Diêu Bông". Đây không chỉ là một bài thơ về tình yêu đôi lứa mà còn là một hành trình đi vào thế giới của mộng tưởng, của những khát khao đẹp đẽ nhưng xa vời. Tác phẩm là một biểu tượng cho phong cách thơ độc đáo của Hoàng Cầm, nơi văn hóa dân gian Kinh Bắc hòa quyện với bút pháp hiện đại, tạo nên một sức ám ảnh lạ kỳ. Việc soạn bài "Lá Diêu Bông" sẽ giúp các em nắm vững kiến thức trọng tâm, rèn luyện kỹ năng phân tích thơ trữ tình, và đặc biệt là cảm nhận được vẻ đẹp của một mối tình thơ dại, trong sáng nhưng cũng đầy bi kịch và nuối tiếc.

B. Nội dung chính

I. Tìm hiểu chung về tác giả và tác phẩm

1. Tác giả Hoàng Cầm (1922 - 2010)

a. Cuộc đời và sự nghiệp:

  • Hoàng Cầm tên thật là Bùi Tằng Việt, sinh ra tại Bắc Giang nhưng lớn lên ở Bắc Ninh, một vùng đất giàu truyền thống văn hóa dân gian. Chính không gian văn hóa Kinh Bắc với những làn điệu quan họ, những câu chuyện cổ, những lễ hội làng đã thấm đẫm vào tâm hồn và đi vào thơ ông một cách tự nhiên.
  • Ông tham gia hoạt động văn nghệ từ trước Cách mạng tháng Tám, nổi tiếng với nhiều vai trò: nhà thơ, nhà viết kịch.
  • Sự nghiệp thơ ca của Hoàng Cầm có thể chia làm hai giai đoạn. Trước 1954, thơ ông mang đậm cảm hứng lãng mạn cách mạng. Sau 1954, ông trở về với cội nguồn văn hóa Kinh Bắc, và đây là giai đoạn làm nên tên tuổi độc đáo của ông với những thi phẩm mang đầy hoài niệm, day dứt.
  • Các tác phẩm chính: Bên kia sông Đuống (thơ, 1948), Về Kinh Bắc (tập thơ, 1994), Lá Diêu Bông (tập thơ, 1993), kịch thơ Kiều Loan, Hận Nam Quan.

b. Phong cách nghệ thuật:

Thơ Hoàng Cầm là một "vũ trụ nghệ thuật" riêng biệt, có thể nhận diện qua các đặc điểm sau:

  • Sự hòa quyện giữa yếu tố dân gian và hiện đại: Ông vận dụng khéo léo chất liệu ca dao, dân ca, truyện cổ tích của vùng Kinh Bắc. Tuy nhiên, ông không sao chép mà làm mới chúng bằng một bút pháp hiện đại, mang màu sắc tượng trưng, siêu thực.
  • Giọng thơ đầy hoài niệm, day dứt: Thơ ông là tiếng lòng của một người con xa quê luôn hướng về "miền tuổi thơ", về những kỷ niệm đã mất. Nỗi nhớ trong thơ ông thường nhuốm màu nuối tiếc, xót xa.
  • Trí tưởng tượng bay bổng, độc đáo: Hoàng Cầm là bậc thầy của những sáng tạo hình ảnh. Ông tạo ra những hình ảnh thơ vừa gần gũi, vừa kỳ ảo, tiêu biểu là hình ảnh "lá diêu bông".

2. Tác phẩm Lá Diêu Bông

a. Hoàn cảnh sáng tác:

Bài thơ được viết vào năm 1959, tại Hà Nội. Đây là thời kỳ nhà thơ sống xa quê, lòng trĩu nặng nỗi nhớ về Kinh Bắc, về những kỷ niệm ấu thơ. Bài thơ được lấy cảm hứng từ một kỷ niệm có thật của chính tác giả với một người chị hàng xóm, một mối tình đơn phương trong sáng và vô vọng thời thơ bé.

b. Nhan đề và hình ảnh "lá diêu bông":

"Diêu bông" là một từ không có thật trong từ điển tiếng Việt. Nó là một sáng tạo ngôn ngữ độc đáo của Hoàng Cầm. "Diêu" có thể gợi đến sự diệu vợi, xa xôi; "bông" gợi đến cái đẹp. Như vậy, lá diêu bông là một chiếc lá kỳ diệu, một chiếc lá trong huyền thoại, không tồn tại trong thực tế.

Ý nghĩa của hình ảnh "lá diêu bông":

  • Là biểu tượng cho một thử thách tình yêu, một lời đố mang tính ước lệ của người chị.
  • Là biểu tượng cho vẻ đẹp lý tưởng, xa vời, không thể đạt tới. Đó có thể là tình yêu, là hạnh phúc, là một giấc mơ đẹp đẽ mà con người suốt đời theo đuổi.
  • Là biểu tượng cho sự vô vọng, bi kịch của hành trình tìm kiếm.

c. Bố cục bài thơ:

Bài thơ có thể chia làm 4 phần, tương ứng với 4 khổ thơ, đánh dấu những chặng đường trong hành trình đi tìm "lá diêu bông" của nhân vật "em":

  • Khổ 1: Lời thách đố của người chị và lời hẹn ước ngây thơ của "em".
  • Khổ 2: Hành trình tìm kiếm lần thứ nhất trong vô vọng và sự ngây ngô của tuổi nhỏ.
  • Khổ 3: Hành trình tìm kiếm lần thứ hai và bi kịch lỡ làng khi người chị đã đi lấy chồng.
  • Khổ 4: Nỗi ám ảnh, day dứt khôn nguôi của nhân vật trữ tình về một quá khứ không thể trở lại.

II. Đọc hiểu chi tiết văn bản

1. Khổ 1: Lời thách đố và lời hẹn ước tuổi thơ

"Váy Đình Bảng buông chùng cửa võng
Chị thẩn thơ đi tìm
Đồng chiều
Cuống rạ.
Chị bảo:
- Đứa nào tìm được lá Diêu Bông
Từ nay ta gọi là chồng.
Hai ngày em đi tìm thấy lá
Chị cười xe chỉ ấm trôn kim."

Khổ thơ mở ra một không gian đậm chất làng quê Bắc Bộ với hình ảnh "váy Đình Bảng", "cửa võng", "đồng chiều", "cuống rạ".

  • Hình ảnh người chị: Hiện lên với vẻ đẹp dịu dàng, duyên dáng ("váy Đình Bảng buông chùng cửa võng"), nhưng cũng đầy tâm trạng ("thẩn thơ đi tìm"). Chị như một nàng công chúa trong truyện cổ tích, ra một câu đố, một thử thách tình yêu: "Đứa nào tìm được lá Diêu Bông / Từ nay ta gọi là chồng". Lời nói vừa như đùa, vừa như thật, vừa ngây thơ, vừa ẩn chứa một sự thách thức mơ hồ.
  • Hành động của "em": Cậu bé "em" đã tin vào lời đố ấy một cách tuyệt đối. Chữ "tìm" của chị là vu vơ, thẩn thơ, còn chữ "tìm" của em là một hành động quyết liệt, nghiêm túc ("Hai ngày em đi tìm"). Điều này cho thấy sự ngây thơ, trong sáng và mãnh liệt trong tình cảm đầu đời của cậu bé.
  • Phản ứng của chị: Khi cậu bé tưởng rằng mình đã "tìm thấy lá", chị chỉ "cười xe chỉ ấm trôn kim". Nụ cười ấy thật đa nghĩa. Đó có thể là nụ cười vui vẻ trước sự ngây ngô của đứa em, nhưng cũng có thể là nụ cười ẩn chứa một sự thương cảm, một sự xa cách. Hành động "xe chỉ ấm trôn kim" gợi liên tưởng đến công việc của người con gái, chuẩn bị cho một cuộc sống khác, một tương lai khác không có "em".

2. Khổ 2: Hành trình tìm kiếm vô vọng và thực tại phũ phàng

"Chị ba con
Em tìm không thấy
Ngõ vắng
Bóng chị
Bốn mùa không quay lại
Em gọi
Ngoảnh đi
Em ở lại
Chị về..."

Khổ thơ này có sự thay đổi đột ngột về thời gian và không gian, tạo ra một cú sốc cho người đọc.

  • Sự thật phũ phàng: Câu thơ ngắn gọn "Chị ba con" như một nhát cắt, phá vỡ hoàn toàn thế giới mộng mơ của cậu bé. Thời gian đã trôi đi rất lâu. Người chị ngày xưa giờ đã là một người phụ nữ của gia đình, đã có một cuộc sống riêng. Lời hẹn ước về "lá diêu bông" chỉ còn là dĩ vãng xa xôi.
  • Nỗi thất vọng và hụt hẫng: "Em tìm không thấy". Cái "không thấy" ở đây không chỉ là không thấy "lá diêu bông" mà còn là không thấy hình bóng người chị ngày xưa. "Ngõ vắng", "Bốn mùa không quay lại" tô đậm sự trống trải, sự chia ly vĩnh viễn. Hình bóng chị giờ chỉ còn trong ký ức.
  • Sự đối lập nghiệt ngã: Các cặp đối lập "Em gọi / Ngoảnh đi", "Em ở lại / Chị về" diễn tả đỉnh điểm của bi kịch. "Em" vẫn níu kéo quá khứ, còn "chị" thì đã dứt khoát bước sang một thế giới khác. Sự ngoảnh mặt của chị là sự kết thúc lạnh lùng cho một mối tình đơn phương, khép lại thế giới tuổi thơ mộng đẹp.

3. Khổ 3: Nỗi ám ảnh day dứt và hành trình không kết thúc

"Chị lấy chồng
Từ thuở ấy
Em đi tìm
Bao giờ thấy
Mẹ bảo:
- Lá diêu bông
Không có
Trên đời
Mẹ đi tìm
Suốt đời
Không thấy..."

Khổ thơ này là lời tự vấn, là nỗi đau đớn khi nhận ra sự thật, nhưng hành trình tìm kiếm vẫn tiếp tục trong vô thức.

  • Sự tiếp nối của hành trình: Dù biết "Chị lấy chồng", "em" vẫn "đi tìm". Hành động "đi tìm" lúc này không còn là để thực hiện lời hứa mà đã trở thành một nỗi ám ảnh, một thói quen vô thức, một cách để níu giữ kỷ niệm. Câu hỏi tu từ "Bao giờ thấy" thể hiện sự tuyệt vọng, mòn mỏi.
  • Lời giải đáp từ người mẹ: Lời của mẹ "Lá diêu bông / Không có / Trên đời" là lời khẳng định tàn nhẫn nhất, chính thức xác nhận sự tồn tại hư cấu của chiếc lá. Nó là sự thật mà nhân vật "em" phải đối mặt.
  • Sự đồng cảm và bi kịch thế hệ: Bất ngờ thay, người mẹ cũng tiết lộ: "Mẹ đi tìm / Suốt đời / Không thấy...". Câu thơ mở ra một chiều sâu mới. Hóa ra, không chỉ "em" mà cả thế hệ trước, cả mẹ cũng có một "lá diêu bông" của riêng mình để theo đuổi. Bi kịch của "em" cũng là bi kịch chung của kiếp người - bi kịch theo đuổi những lý tưởng, những giấc mơ không có thật.

4. Khổ 4: Sự hóa thân và nỗi day dứt vĩnh hằng

"Ôi, diêu bông hỡi
Diêu bông!
Cả một đời
Áo tím
Chị theo chồng
Em tìm thấy
Lá diêu bông
Trên môi
Chị cười
Trong lúc
Chị không chồng
Bên bờ
Sông Đuống
Ngày xưa..."

Đây là khổ thơ phức tạp và giàu tính siêu thực nhất, nơi ký ức và hiện tại, thực và ảo hòa quyện vào nhau.

  • Tiếng gọi tuyệt vọng: "Ôi, diêu bông hỡi / Diêu bông!". Tiếng than như một sự bừng tỉnh, một sự nhận thức đau đớn về ý nghĩa của chiếc lá ma thuật ấy.
  • Sự thật được tìm thấy: "Em tìm thấy / Lá diêu bông / Trên môi / Chị cười". Một phát hiện đầy bất ngờ và xót xa. "Lá diêu bông" không phải là một vật thể hữu hình. Nó chính là nụ cười của chị, là vẻ đẹp trong sáng, là khoảnh khắc hạnh phúc hồn nhiên của tuổi thơ. Nhưng nhân vật "em" chỉ nhận ra điều này khi tất cả đã quá muộn màng.
  • Sự đảo lộn thời gian: Các mốc thời gian bị xáo trộn: "Chị theo chồng" (quá khứ xa), "Trong lúc / Chị không chồng" (quá khứ gần hơn), "Ngày xưa..." (quá khứ xa nhất). Trí nhớ của nhà thơ quay cuồng trong dòng hoài niệm, cố gắng tìm về khoảnh khắc ban đầu trong trẻo bên bờ sông Đuống.
  • Kết thúc mở và ám ảnh: Bài thơ kết thúc bằng một dấu ba chấm và từ "Ngày xưa...", để lại một khoảng lặng, một sự day dứt không bao giờ kết thúc. Hành trình tìm kiếm của "em" đã trở thành một vòng luẩn quẩn của ký ức và nuối tiếc, một nỗi đau vĩnh hằng.

III. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật

1. Giá trị nội dung

  • Bài thơ là câu chuyện về một mối tình đơn phương, trong sáng và vô vọng từ thời thơ ấu, để lại những dư âm nuối tiếc, xót xa.
  • Tác phẩm mang ý nghĩa triết lý sâu sắc về khát vọng của con người. "Lá diêu bông" là biểu tượng cho những giấc mơ, những lý tưởng đẹp đẽ nhưng xa vời mà con người mải miết theo đuổi trong cuộc đời.
  • Bài thơ thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết, nỗi hoài niệm về một miền Kinh Bắc cổ kính, về những kỷ niệm tuổi thơ đã vĩnh viễn trôi xa.

2. Giá trị nghệ thuật

  • Sáng tạo hình ảnh biểu tượng độc đáo: Hình ảnh "lá diêu bông" là một sáng tạo nghệ thuật xuất sắc, trở thành linh hồn của bài thơ, mang nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc.
  • Ngôn ngữ và giọng điệu: Ngôn ngữ thơ giản dị, gần với lời ăn tiếng nói hàng ngày nhưng được kết hợp với những yếu tố siêu thực, tạo nên một giọng điệu vừa kể lể, tâm tình, vừa mơ hồ, ám ảnh.
  • Sự kết hợp giữa tự sự và trữ tình: Bài thơ kể một câu chuyện (yếu tố tự sự) nhưng dòng cảm xúc của nhân vật (yếu tố trữ tình) mới là mạch chính, tạo nên chiều sâu cho tác phẩm.
  • Cấu trúc độc đáo: Cấu trúc vòng tròn, sự lặp lại của hành động "đi tìm" và hình ảnh "lá diêu bông" tạo ra cảm giác về một nỗi ám ảnh luẩn quẩn, không lối thoát.

IV. Hướng dẫn trả lời câu hỏi sách giáo khoa (Gợi ý)

(Phần này giả định các câu hỏi có trong SGK Chân trời sáng tạo lớp 12)

Câu 1: Hình ảnh "lá diêu bông" có ý nghĩa biểu tượng như thế nào trong bài thơ?

Gợi ý trả lời:

Hình ảnh "lá diêu bông" là một biểu tượng đa nghĩa và là chìa khóa để giải mã bài thơ:

  • Trước hết, đó là biểu tượng của một thử thách tình yêu, một lời hẹn ước ngây thơ trong trò chơi của tuổi nhỏ.
  • Khi hành trình tìm kiếm trở nên vô vọng, nó trở thành biểu tượng cho cái đẹp lý tưởng, thuần khiết nhưng không thể đạt tới, là hiện thân của chính người chị và mối tình đầu trong sáng.
  • Cuối cùng, "lá diêu bông" là biểu tượng cho những khát vọng, những giấc mơ đẹp đẽ nhưng hão huyền mà con người dành cả cuộc đời để theo đuổi, để rồi nhận ra bi kịch của sự kiếm tìm vô vọng. Nó cũng là biểu tượng của nỗi nuối tiếc, sự day dứt về một quá khứ đã mất.

Câu 2: Phân tích diễn biến tâm trạng và hành trình của nhân vật "em" qua bốn khổ thơ.

Gợi ý trả lời:

Hành trình của "em" là hành trình của tâm trạng, đi từ hy vọng đến tuyệt vọng, từ ngây thơ đến ám ảnh:

  • Khổ 1: Tâm trạng ngây thơ, tin tưởng, đầy hy vọng. "Em" tin lời đố của chị là thật và hăm hở lên đường tìm kiếm.
  • Khổ 2: Tâm trạng hụt hẫng, đau đớn khi đối diện sự thật phũ phàng ("Chị ba con"). Sự níu kéo trong vô vọng ("Em gọi / Ngoảnh đi").
  • Khổ 3: Tâm trạng tuyệt vọng nhưng vẫn cố chấp. Dù biết sự thật, hành động "đi tìm" vẫn tiếp diễn như một nỗi ám ảnh. Sự đồng cảm khi biết mẹ cũng có một bi kịch tương tự.
  • Khổ 4: Tâm trạng bừng tỉnh trong đau khổ và nuối tiếc. "Em" nhận ra "lá diêu bông" chính là vẻ đẹp đã mất, là nụ cười của chị ngày xưa. Hành trình thể xác kết thúc nhưng hành trình trong tâm tưởng thì kéo dài vĩnh viễn.

Câu 3: Chỉ ra và phân tích những yếu tố mang đậm phong cách thơ Hoàng Cầm trong tác phẩm.

Gợi ý trả lời:

Các yếu tố đặc trưng của thơ Hoàng Cầm thể hiện rõ trong bài thơ:

  • Chất liệu văn hóa Kinh Bắc: Hình ảnh "váy Đình Bảng", không gian "đồng chiều cuống rạ", con sông Đuống... tạo nên một bối cảnh đậm màu sắc dân gian Bắc Bộ.
  • Sự kết hợp dân gian và hiện đại: Môtip "câu đố - đi tìm" giống truyện cổ tích, nhưng được thể hiện bằng bút pháp hiện đại, giàu tính tượng trưng, siêu thực (thời gian đảo lộn, hình ảnh kỳ ảo).
  • Trí tưởng tượng độc đáo: Sáng tạo ra hình ảnh "lá diêu bông" không có thật, một biểu tượng nghệ thuật đầy ám ảnh.
  • Giọng điệu hoài niệm, day dứt: Toàn bộ bài thơ là một dòng hồi tưởng đầy nuối tiếc về một quá khứ không thể quay lại, tạo nên một nỗi buồn bâng khuâng, thấm thía.

C. Câu hỏi ôn tập và củng cố

  1. Câu 1: Theo bạn, vì sao hành trình đi tìm "lá diêu bông" của nhân vật "em" lại trở thành một nỗi ám ảnh vĩnh viễn, ngay cả khi đã biết sự thật?

    Hướng dẫn: Phân tích sự chuyển hóa của mục đích tìm kiếm: từ tìm kiếm để có được tình yêu (cụ thể) đến tìm kiếm như một cách để níu giữ ký ức, để sống lại với quá khứ (trừu tượng). Nỗi ám ảnh đến từ sự nuối tiếc vì đã không nhận ra vẻ đẹp ở ngay trước mắt vào đúng thời điểm.

  2. Câu 2: Hình ảnh người mẹ xuất hiện ở khổ 3 có vai trò gì trong việc mở rộng ý nghĩa của bài thơ?

    Hướng dẫn: Phân tích vai trò của hình ảnh người mẹ. Bà không chỉ là người nói ra sự thật phũ phàng mà còn là người chia sẻ một bi kịch tương tự. Điều này nâng bi kịch cá nhân của "em" lên thành bi kịch mang tính phổ quát của kiếp người - hành trình theo đuổi những giấc mơ xa vời.

  3. Câu 3: Nếu "lá diêu bông" là một biểu tượng cho những khát vọng đẹp đẽ nhưng không có thật, bài thơ gợi cho bạn suy ngẫm gì về việc theo đuổi ước mơ trong cuộc sống hiện đại?

    Hướng dẫn: Đây là câu hỏi mở. Bạn có thể liên hệ đến bản thân. Cần phân biệt giữa ước mơ viển vông ("lá diêu bông") và ước mơ, hoài bão có cơ sở thực tế. Bài thơ nhắc nhở chúng ta trân trọng những gì mình đang có ở hiện tại, nhận ra vẻ đẹp trong những điều bình dị, thay vì mải miết chạy theo những ảo ảnh.

D. Kết luận và tóm tắt

"Lá Diêu Bông" không chỉ là một bài thơ tình buồn mà là một kiệt tác về hành trình đi tìm cái Đẹp và bi kịch của sự lỡ làng. Với việc sáng tạo ra biểu tượng "lá diêu bông" độc đáo, kết hợp nhuần nhuyễn giữa chất liệu dân gian và bút pháp hiện đại, Hoàng Cầm đã tạo nên một thi phẩm có sức sống lâu bền, ám ảnh tâm trí người đọc qua nhiều thế hệ. Bài thơ là lời nhắn nhủ sâu sắc về sự quý giá của những khoảnh khắc hiện tại, về nỗi nuối tiếc muộn màng khi con người mải mê theo đuổi những điều xa vời mà bỏ quên vẻ đẹp gần gũi. Hy vọng qua bài soạn này, các em sẽ thêm yêu quý và trân trọng những giá trị nghệ thuật đặc sắc trong thơ Hoàng Cầm.

soạn văn 12 Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 12 Lá Diêu Bông Hoàng Cầm
Preview

Đang tải...