Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Lại đọc Chữ người tử tù - Ngữ văn - Lớp 11 - Cánh diều

Soạn bài Lại đọc Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân chi tiết nhất. Hướng dẫn trả lời câu hỏi SGK Ngữ văn 11 Cánh diều, phân tích sâu sắc giá trị tác phẩm.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một văn bản rất đặc biệt: Lại đọc Chữ người tử tù của nhà văn Nguyễn Tuân. Đây không phải là một truyện ngắn mới, mà là những dòng tự sự, tự phân tích của chính tác giả về kiệt tác “Chữ người tử tù” mà ông đã viết trước đó. Bài học này sẽ giúp các em không chỉ hiểu sâu hơn về hình tượng Huấn Cao và cảnh cho chữ bất hủ, mà còn học được cách một nhà văn lớn “đối thoại” với chính tác phẩm của mình. Qua đó, các em sẽ rèn luyện kỹ năng đọc hiểu văn bản nghị luận, nhận diện luận đề, luận điểm và cách lập luận sắc sảo, đồng thời cảm nhận được vẻ đẹp trong tư tưởng nghệ thuật của Nguyễn Tuân: sự thống nhất giữa Cái Đẹp, Cái Thiện và Cái Dũng.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tìm hiểu chung

1. Tác giả Nguyễn Tuân

Nguyễn Tuân (1910-1987) là một trong những nhà văn lớn nhất của văn học Việt Nam hiện đại. Ông được mệnh danh là "người thợ kim hoàn của chữ" với phong cách nghệ thuật độc đáo, tài hoa và uyên bác.

  • Trước Cách mạng tháng Tám: Sáng tác của ông xoay quanh ba chủ đề chính: chủ nghĩa xê dịch, vẻ đẹp "vang bóng một thời" và đời sống truỵ lạc. Ông nổi tiếng với quan niệm về Cái Đẹp, tôn thờ Cái Đẹp tuyệt đối.
  • Sau Cách mạng tháng Tám: Ông hòa mình vào cuộc sống mới, dùng ngòi bút để ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Phong cách của ông vẫn giữ được sự tài hoa, uyên bác nhưng đã có sự chuyển biến trong cách nhìn nhận về Cái Đẹp, gắn liền Cái Đẹp với cuộc sống nhân dân.
  • Phong cách đặc trưng: Nguyễn Tuân luôn tiếp cận sự vật ở phương diện văn hóa, thẩm mĩ; con người ở phương diện tài hoa, nghệ sĩ. Văn của ông giàu hình ảnh, nhạc điệu, từ ngữ sắc sảo và đầy sáng tạo.

2. Văn bản "Lại đọc Chữ người tử tù"

Văn bản này thuộc thể loại nghị luận văn học, được Nguyễn Tuân viết sau nhiều năm kể từ khi "Chữ người tử tù" ra đời. Đây là một cuộc tự soi chiếu, tự đối thoại của tác giả với đứa con tinh thần của mình. Ông không chỉ phân tích lại tác phẩm mà còn làm sáng tỏ thêm những giá trị cốt lõi, những tư tưởng nghệ thuật mà có thể ban đầu ông viết trong một dòng cảm hứng tuôn chảy chưa kịp hệ thống hóa. Văn bản cho thấy sự nghiêm túc, trân trọng và tinh thần trách nhiệm của một nghệ sĩ lớn đối với sáng tạo của mình.

3. Bố cục văn bản

Văn bản có thể chia làm 3 phần chính:

  • Phần 1 (Từ đầu đến "...thiếu một chút gì đó"): Tác giả lật lại vấn đề, đối thoại với chính mình về quá trình sáng tác và ý nghĩa của truyện ngắn.
  • Phần 2 (Tiếp theo đến "...một cách rất có ý thức"): Phân tích sâu vẻ đẹp của hình tượng Huấn Cao và sự thống nhất của cái đẹp, cái thiện, cái dũng.
  • Phần 3 (Còn lại): Khẳng định lại ý nghĩa và giá trị của cảnh cho chữ, một "cảnh tượng xưa nay chưa từng có".

II. Hướng dẫn đọc hiểu văn bản

Câu 1: Xác định luận đề, các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng tiêu biểu trong văn bản.

Đây là yêu cầu cơ bản để nắm bắt cấu trúc của một văn bản nghị luận. Chúng ta có thể hệ thống hóa như sau:

a. Luận đề

Luận đề của văn bản là: Khẳng định và làm sâu sắc thêm giá trị tư tưởng và vẻ đẹp của hình tượng Huấn Cao cũng như cảnh cho chữ trong truyện ngắn "Chữ người tử tù", đặc biệt là sự thống nhất không thể tách rời giữa Cái Đẹp, Cái Thiện và Cái Dũng.

b. Các luận điểm chính

Để làm sáng tỏ luận đề, Nguyễn Tuân đã triển khai qua các luận điểm sau:

  • Luận điểm 1: Việc "lại đọc" và "tự đối thoại" với tác phẩm là một nhu cầu cần thiết để nhận thức sâu sắc hơn về quá trình sáng tạo và giá trị của chính nó.
  • Luận điểm 2: Hình tượng Huấn Cao là hiện thân trọn vẹn cho sự thống nhất giữa tài năng (Cái Đẹp), khí phách (Cái Dũng) và thiên lương (Cái Thiện).
  • Luận điểm 3: Cảnh cho chữ là một "cảnh tượng xưa nay chưa từng có", nơi Cái Đẹp lên ngôi, chiến thắng hoàn cảnh tăm tối, xấu xa và khẳng định sự bất tử của những giá trị tinh thần cao quý.
c. Lí lẽ và bằng chứng

Với mỗi luận điểm, tác giả đưa ra những lí lẽ sắc bén và bằng chứng thuyết phục:

Với luận điểm 1:

  • Lí lẽ: Tác giả tự nhận thấy khi viết "Chữ người tử tù", ông đã "hơi quá tin ở cái khoảnh khắc của cảm hứng" và cần một sự "tỉnh táo" để nhìn lại. Ông muốn đối thoại với chính mình, "tự lật lại vấn đề" để hiểu rõ hơn những gì mình đã viết.
  • Bằng chứng: Ông trích dẫn lại những suy nghĩ của mình, những băn khoăn về việc liệu mình đã "chủ quan" hay chưa, và khẳng định việc viết lại những dòng này là để "trả lời cho chính mình".

Với luận điểm 2:

  • Lí lẽ: Nguyễn Tuân khẳng định Huấn Cao không chỉ là người có tài viết chữ đẹp. Vẻ đẹp của Huấn Cao phải được nhìn nhận trong một tổng thể hòa quyện.
  • Bằng chứng:
    • Cái Đẹp (Tài): "...chữ ông Huấn Cao đẹp lắm, vuông lắm".
    • Cái Dũng (Khí phách): Dám chống lại triều đình mục nát, coi thường cường quyền, "đến cái cảnh chết chém, ông còn chẳng sợ nữa là..."
    • Cái Thiện (Thiên lương): Sẵn sàng cho chữ một viên quản ngục khi nhận ra "tấm lòng biệt nhỡn liên tài" và "sở thích cao quý" của ông ta. Hành động này cho thấy Huấn Cao trân trọng nhân cách tốt đẹp, chứ không phải khuất phục trước quyền lực.

Với luận điểm 3:

  • Lí lẽ: Cảnh cho chữ là đỉnh cao của truyện, nơi mọi giá trị được hội tụ và thăng hoa trong một hoàn cảnh éo le nhất.
  • Bằng chứng: Tác giả liệt kê hàng loạt các chi tiết tương phản gay gắt:
    • Không gian: Buồng giam chật hẹp, ẩm ướt, đầy phân chuột, phân gián >< Nơi diễn ra một hoạt động sáng tạo nghệ thuật thanh cao.
    • Ánh sáng: Ánh sáng đỏ rực của một bó đuốc >< Bóng tối của nhà tù.
    • Vị thế nhân vật: Tù nhân (Huấn Cao) lại ung dung, đường bệ, ban phát cái đẹp. Quản ngục và thơ lại (đại diện cho quyền lực) lại khúm núm, sợ sệt, lĩnh nhận bài học.
    "...một cảnh tượng xưa nay chưa từng có" là vì nó đã chứng minh rằng cái đẹp chân chính có thể sản sinh ra từ nơi tăm tối, nhơ bẩn, và nó có sức mạnh cảm hóa, nâng đỡ con người.

Câu 2: Trong đoạn đầu, tác giả "lật lại vấn đề", "đối thoại" với chính mình như thế nào? Cách viết này có ý nghĩa gì?

Đây là một nét độc đáo trong văn nghị luận của Nguyễn Tuân, thể hiện vẻ đẹp của một trí tuệ luôn vận động.

a. Cách tác giả "lật lại vấn đề", "đối thoại" với chính mình

Nguyễn Tuân không bắt đầu bằng một lời khẳng định khô khan. Ông bắt đầu bằng một sự hoài nghi, một câu hỏi tự vấn:

  • Tự nhận thức: Ông thừa nhận khi viết "Chữ người tử tù", ông đã dựa nhiều vào "cảm hứng", và giờ đây, với độ lùi của thời gian, ông cần sự "tỉnh táo" để soi xét lại.
  • Tạo ra cuộc đối thoại giả định: Ông đặt mình vào hai vai: một Nguyễn Tuân của quá khứ (say sưa với cảm hứng) và một Nguyễn Tuân của hiện tại (sâu sắc, chiêm nghiệm). Ông tự hỏi liệu mình có "quá đáng" khi xây dựng một cảnh tượng phi thường như vậy không.
  • Tự trả lời: Sau khi "lật đi lật lại vấn đề", ông đi đến kết luận rằng những gì ông viết không phải là ngẫu nhiên, mà là kết quả của một quá trình thai nghén có ý thức về mối quan hệ giữa Cái Đẹp và Cái Thiện.

b. Ý nghĩa của cách viết
  • Tạo sự tin cậy, khách quan: Bằng cách tự vấn, tự phê bình, tác giả cho thấy ông không áp đặt chân lí một cách chủ quan. Ông mời gọi người đọc cùng tham gia vào quá trình tư duy, khám phá lại tác phẩm. Điều này làm cho lập luận trở nên thuyết phục hơn.
  • Thể hiện nhân cách nhà văn: Cách viết này cho thấy một trí thức lớn luôn trăn trở, không bao giờ tự mãn với sáng tạo của mình. Đó là biểu hiện của sự khiêm tốn, nghiêm túc và một tình yêu sâu sắc đối với văn chương.
  • Làm cho văn bản nghị luận trở nên hấp dẫn: Thay vì những lí lẽ khô khan, cách viết này tạo ra kịch tính, sự vận động của tư tưởng, khiến bài viết mềm mại, uyển chuyển và lôi cuốn như một câu chuyện.

Câu 3: Qua sự phân tích của tác giả, hãy làm rõ vẻ đẹp của hình tượng Huấn Cao và sự thống nhất giữa cái đẹp, cái thiện và cái dũng.

Trong văn bản, Nguyễn Tuân đã làm nổi bật sự hòa quyện của ba giá trị cốt lõi nơi hình tượng Huấn Cao.

a. Huấn Cao - Biểu tượng của Cái Đẹp

Cái Đẹp ở Huấn Cao trước hết là vẻ đẹp của tài năng, cụ thể là nghệ thuật thư pháp. Chữ của ông "đẹp lắm, vuông lắm", có được chữ của ông là có được một "báu vật trên đời". Cái tài của ông đã trở thành một huyền thoại, khiến viên quản ngục, kẻ ở bên kia chiến tuyến, cũng phải ngưỡng mộ và khao khát. Đây là vẻ đẹp của sự tài hoa, tinh tế, kết tinh văn hóa của dân tộc.

b. Huấn Cao - Biểu tượng của Cái Dũng

Cái Dũng là khí phách hiên ngang, bất khuất của một người anh hùng. Huấn Cao là thủ lĩnh của cuộc khởi nghĩa chống lại triều đình, đối mặt với cái chết mà không hề run sợ. Ông coi thường quyền lực, khinh bỉ những kẻ đại diện cho trật tự xã hội thối nát. Khí phách ấy thể hiện qua từng lời nói, hành động: từ việc từ chối cho chữ lúc đầu cho đến thái độ ung dung trong ngục tối. Cái Dũng của Huấn Cao là cái dũng của một bậc trượng phu.

c. Huấn Cao - Biểu tượng của Cái Thiện

Cái Thiện chính là "thiên lương" trong sáng, là tấm lòng biết trân trọng những giá trị tốt đẹp. Ban đầu, Huấn Cao từ chối cho chữ vì ông không cho chữ những kẻ "ti tiện". Nhưng khi nhận ra "tấm lòng biệt nhỡn liên tài" của viên quản ngục, một "thanh âm trong trẻo chen vào giữa một bản đàn mà nhạc luật đều hỗn loạn, xô bồ", ông đã thay đổi. Ông đồng ý cho chữ không phải vì sợ hãi hay bị khuất phục, mà vì cảm kích một nhân cách cao đẹp đang tồn tại lạc lõng giữa chốn bùn nhơ. Cái Thiện ở đây là khả năng nhận ra và trân trọng cái đẹp của tâm hồn.

d. Sự thống nhất không thể tách rời

Nguyễn Tuân nhấn mạnh rằng ba yếu tố này không tồn tại riêng rẽ mà hòa quyện làm một.

"Cái tài nó phải đi với một cái tâm... cái thiên lương của con người".
Nếu Huấn Cao chỉ có tài mà không có khí phách, ông đã sớm quỵ lụy. Nếu ông chỉ có khí phách mà không có một trái tim biết rung động trước Cái Thiện, ông đã không có cảnh cho chữ. Và nếu không có tài hoa, khí phách và thiên lương của ông cũng không có phương tiện để tỏa sáng một cách rực rỡ như vậy. Sự thống nhất này chính là quan niệm nghệ thuật tiến bộ của Nguyễn Tuân: Cái Đẹp chân chính phải bắt nguồn từ Cái Thiện và được bảo vệ bởi Cái Dũng.

Câu 4: Phân tích tính chất "xưa nay chưa từng có" của cảnh cho chữ được tác giả bình luận trong văn bản.

Nguyễn Tuân gọi đây là "một cảnh tượng xưa nay chưa từng có" bởi nó được xây dựng trên một loạt các yếu tố tương phản, nghịch lý đến tột cùng, qua đó làm bật lên một chân lý sâu sắc.

a. Nghịch lý về không gian và thời gian
  • Không gian: Việc cho chữ, một sinh hoạt văn hóa tao nhã, lại không diễn ra ở thư phòng sạch sẽ mà diễn ra trong một buồng giam "tường đầy mạng nhện, đất bừa bãi phân chuột, phân gián". Sự tương phản giữa cái thanh cao và cái dơ bẩn, hôi thối.
  • Thời gian: Cảnh tượng diễn ra vào đêm khuya, trước lúc tử tù bị giải vào kinh chịu án tử hình. Đây là khoảnh khắc mong manh giữa sự sống và cái chết.
b. Nghịch lý về vị thế xã hội và tư thế của các nhân vật
  • Đảo ngược vị thế: Người tù sắp bị hành quyết (Huấn Cao) lại trở thành người chủ động, uy nghi, ban phát cái đẹp và những lời khuyên đạo đức. Những người đại diện cho luật pháp (viên quản ngục, thơ lại) lại trở nên nhỏ bé, khúm núm, thành kính lĩnh nhận.
  • Tư thế: Huấn Cao "thúc giục", "cho chữ", khuyên răn. Viên quản ngục và thơ lại thì "run run", "khúm núm", "vái người tù một vái". Trật tự thông thường của xã hội bị đảo lộn hoàn toàn. Quyền lực của gông cùm, xiềng xích đã phải nhường bước trước quyền lực của Cái Đẹp và Nhân Cách.
c. Ý nghĩa của cảnh tượng "xưa nay chưa từng có"

Thông qua những nghịch lý này, Nguyễn Tuân muốn khẳng định một chân lý mang tầm vóc vĩnh cửu:

  • Sự chiến thắng của Cái Đẹp: Cái Đẹp không bị hủy diệt bởi hoàn cảnh khắc nghiệt. Ngược lại, chính trong môi trường tăm tối nhất, nó lại càng tỏa sáng rực rỡ, chứng tỏ sức sống mãnh liệt của mình.
  • Sự lên ngôi của Nhân Cách: Trong cảnh tượng này, giá trị con người không được đo bằng địa vị, quyền lực hay sự sống còn, mà được đo bằng tài năng, khí phách và thiên lương.
  • Cái Đẹp có sức mạnh cảm hóa: Chính Cái Đẹp của tài năng và nhân cách Huấn Cao đã cảm hóa viên quản ngục, khiến ông ta nhận ra con đường đúng đắn: "Thầy Quản ạ, tôi bảo thực, thầy nên thay chốn ở đi... Ở đây, khó giữ cho thiên lương cho lành vững...".

Câu 5: Chỉ ra và phân tích một số đặc điểm của văn bản nghị luận được thể hiện trong "Lại đọc Chữ người tử tù".

Văn bản này là một mẫu mực về văn nghị luận văn học của Nguyễn Tuân, kết hợp hài hòa giữa lý trí sắc sảo và cảm xúc nghệ sĩ.

  • Lập luận chặt chẽ, logic: Bài viết có cấu trúc rõ ràng với luận đề, luận điểm, lí lẽ và dẫn chứng thuyết phục. Các ý được triển khai tuần tự, từ việc "lật lại vấn đề" đến phân tích sâu hình tượng và kết thúc bằng việc khẳng định giá trị cảnh cho chữ. Mọi phân tích đều hướng về làm sáng tỏ luận đề trung tâm.
  • Ngôn ngữ giàu hình ảnh và biểu cảm: Nguyễn Tuân không dùng ngôn ngữ lí luận khô khan. Ông sử dụng những hình ảnh đầy chất thơ: "thanh âm trong trẻo chen vào giữa một bản đàn... xô bồ", "ánh sáng của bó đuốc... xua đi cái tối tăm của hoàn cảnh". Cách dùng từ của ông cũng rất đặc sắc, vừa chính xác vừa gợi cảm.
  • Giọng điệu đa dạng, linh hoạt: Giọng văn thay đổi từ suy tư, tự vấn (ở đoạn đầu) sang say sưa, khẳng định (khi phân tích vẻ đẹp Huấn Cao) và trang trọng, chiêm nghiệm (khi nói về cảnh cho chữ). Sự kết hợp này tạo nên sự hấp dẫn, lôi cuốn cho bài nghị luận.
  • Sự kết hợp giữa phân tích và tự sự: Tác giả lồng ghép những câu chuyện, những suy nghĩ cá nhân của mình vào quá trình phân tích tác phẩm. Điều này làm cho bài viết vừa có chiều sâu học thuật, vừa mang đậm dấu ấn cá nhân của một người nghệ sĩ tài hoa.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu 1: Phân tích quá trình "tự lật lại vấn đề" của Nguyễn Tuân trong văn bản. Theo em, việc "đối thoại với chính tác phẩm của mình" có ý nghĩa như thế nào đối với người nghệ sĩ?

    Gợi ý trả lời: Nêu các biểu hiện của việc "tự đối thoại" (tự vấn, hoài nghi, tự trả lời). Phân tích ý nghĩa: thể hiện sự nghiêm túc, khiêm tốn, trách nhiệm của nhà văn; giúp khám phá sâu hơn giá trị tác phẩm; làm cho bài nghị luận trở nên khách quan và hấp dẫn.

  2. Câu 2: Bằng những phân tích trong văn bản "Lại đọc Chữ người tử tù", hãy làm sáng tỏ quan niệm của Nguyễn Tuân về mối quan hệ giữa "Tài" và "Tâm", giữa Cái Đẹp, Cái Thiện và Cái Dũng qua hình tượng Huấn Cao.

    Gợi ý trả lời: Làm rõ các biểu hiện của Cái Đẹp (tài thư pháp), Cái Dũng (khí phách hiên ngang), Cái Thiện (thiên lương trong sáng) ở Huấn Cao. Chỉ ra sự hòa quyện, không thể tách rời của chúng. Khẳng định đây là quan niệm nghệ thuật tiến bộ: cái đẹp phải gắn liền với cái thiện và được bảo vệ bởi khí phách.

  3. Câu 3: Vì sao Nguyễn Tuân gọi cảnh cho chữ là "một cảnh tượng xưa nay chưa từng có"? Phân tích ý nghĩa biểu tượng của cảnh tượng này.

    Gợi ý trả lời: Phân tích các mặt tương phản, nghịch lý của cảnh cho chữ (không gian, thời gian, vị thế nhân vật). Từ đó, nêu bật ý nghĩa biểu tượng: sự chiến thắng của ánh sáng trước bóng tối, của cái đẹp trước cái xấu xa, của nhân cách cao cả trước sự phàm tục, hèn hạ.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua văn bản Lại đọc Chữ người tử tù, Nguyễn Tuân không chỉ giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn kiệt tác của ông, mà còn mang đến một bài học quý giá về thái độ của người nghệ sĩ đối với sáng tạo. Tác phẩm đã khẳng định một cách mạnh mẽ rằng vẻ đẹp của hình tượng Huấn Cao nằm ở sự thống nhất trọn vẹn của tài năng, khí phách và thiên lương. Cảnh cho chữ, với tất cả sự phi thường của nó, chính là đỉnh cao nghệ thuật, nơi Cái Đẹp lên ngôi và khẳng định sức mạnh cảm hóa bất diệt. Hy vọng rằng, sau bài học này, các em không chỉ thêm yêu mến văn chương Nguyễn Tuân mà còn biết cách đọc lại, suy ngẫm lại các tác phẩm văn học để tìm ra những tầng ý nghĩa mới mẻ và sâu sắc hơn.

Nguyễn Tuân Cánh diều Ngữ văn lớp 11 soạn văn 11 Lại đọc Chữ người tử tù
Preview

Đang tải...