Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Làm việc cũng là làm người - Ngữ văn - Lớp 11 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Làm việc cũng là làm người chi tiết nhất (Ngữ văn 11, KNTT). Phân tích sâu sắc mối quan hệ giữa lao động và nhân cách, giúp bạn hiểu rõ giá trị của công việc.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Xin chào các bạn học sinh lớp 11! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau soạn bài và phân tích một văn bản nghị luận vô cùng sâu sắc và thực tế: "Làm việc cũng là làm người" của tác giả Phan Văn Trường. Văn bản này không chỉ là một bài học trong sách giáo khoa mà còn là một kim chỉ nam quý giá cho hành trình học tập và định hướng nghề nghiệp tương lai của mỗi chúng ta. Tác giả đã đặt ra một vấn đề cốt lõi: công việc không đơn thuần là phương tiện kiếm sống, mà nó chính là sân khấu thể hiện và rèn giũa nhân cách. Qua bài học này, các bạn sẽ hiểu được tầm quan trọng của việc xây dựng một "văn hóa làm việc" tích cực, biết cách phân tích các luận điểm sắc bén của tác giả và liên hệ sâu sắc với chính bản thân mình, từ đó có cái nhìn đúng đắn hơn về giá trị của lao động và con người.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. CHUẨN BỊ ĐỌC

1. Giới thiệu tác giả Phan Văn Trường

Tác giả Phan Văn Trường (sinh năm 1946) là một chuyên gia cao cấp trong lĩnh vực đàm phán quốc tế và là một nhà quản trị doanh nghiệp uy tín. Ông có kinh nghiệm làm việc và tư vấn cho nhiều tập đoàn lớn trên thế giới. Dù sống và làm việc nhiều năm ở nước ngoài, ông vẫn luôn hướng về quê hương với những trăn trở về thế hệ trẻ. Các tác phẩm của ông, tiêu biểu là cuốn sách "Một đời như kẻ tìm đường", không chỉ chia sẻ kiến thức chuyên môn mà còn truyền cảm hứng về lẽ sống, về sự chính trực và tinh thần phụng sự. Văn phong của ông giản dị, chân thành nhưng đầy sức thuyết phục, kết hợp giữa lý trí sắc sảo và trái tim nhân hậu.

2. Giới thiệu tác phẩm "Làm việc cũng là làm người"

  • Xuất xứ: Văn bản được trích từ cuốn sách "Một đời như kẻ tìm đường" (2019) của Phan Văn Trường.
  • Thể loại: Văn bản nghị luận. Tác giả bàn về một vấn đề xã hội có ý nghĩa lớn: mối quan hệ giữa thái độ làm việc và nhân cách con người.
  • Chủ đề: Văn bản khẳng định và làm sáng tỏ quan điểm: Công việc không chỉ là hoạt động để mưu sinh mà còn là môi trường, là thước đo và là phương tiện để con người hoàn thiện nhân cách của mình.

3. Câu hỏi khởi động (SGK trang 79)

Câu hỏi: Bạn quan niệm thế nào về vai trò của công việc trong đời sống của mỗi cá nhân?

Gợi ý trả lời:

Công việc đóng một vai trò đa diện và vô cùng quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Ở góc độ cơ bản nhất, công việc là phương tiện tạo ra thu nhập để duy trì cuộc sống, đáp ứng các nhu cầu vật chất. Tuy nhiên, nếu chỉ nhìn nhận như vậy thì chưa đủ. Công việc còn là:

  • Nơi để thể hiện năng lực: Mỗi người dùng kiến thức, kỹ năng của mình để giải quyết các vấn đề, tạo ra sản phẩm, dịch vụ có ích.
  • Môi trường để học hỏi và phát triển: Qua công việc, chúng ta không ngừng học hỏi những điều mới, rèn luyện kỹ năng và trưởng thành hơn.
  • Phương tiện để cống hiến: Công việc cho phép chúng ta đóng góp sức lực, trí tuệ của mình vào sự phát triển chung của cộng đồng, xã hội.
  • Nơi khẳng định giá trị bản thân: Hoàn thành tốt một công việc mang lại cho chúng ta cảm giác tự hào, được tôn trọng và thấy mình có giá trị.

Vì vậy, công việc không chỉ là "cái cần câu cơm" mà còn là một phần không thể thiếu để xây dựng một cuộc sống trọn vẹn và ý nghĩa.

II. TRẢI NGHIỆM CÙNG VĂN BẢN

1. Theo dõi: Chú ý cách tác giả định nghĩa về công việc.

Ngay từ đầu, tác giả đã phản bác lại quan niệm thông thường xem công việc chỉ là "cái cần câu cơm". Ông đưa ra một định nghĩa sâu sắc và toàn diện hơn:

Công việc không chỉ là nơi để kiếm sống, mà còn là một "sân khấu" mà trên đó, mỗi người tự bộc lộ toàn bộ con người mình: từ văn hóa, kiến thức, sự chuyên nghiệp cho đến cả những thói hư tật xấu.

Cách định nghĩa này nâng tầm giá trị của công việc. Nó không còn là hoạt động bên ngoài, mà gắn chặt với bản chất bên trong của mỗi cá nhân. Mọi hành vi trong công việc, dù nhỏ nhất, đều phản ánh nhân cách và giá trị cốt lõi của người đó.

2. Suy luận: Cách nhìn nhận về "người có văn hóa làm việc" và "người vô văn hóa làm việc" thể hiện quan niệm gì của tác giả?

Tác giả đã tạo ra một sự đối lập rõ nét để làm nổi bật quan điểm của mình:

  • Người có văn hóa làm việc: Là người chuyên nghiệp, có trách nhiệm, luôn nỗ lực hết mình, tôn trọng đồng nghiệp và tập thể. Họ xem công việc là danh dự, là nơi để cống hiến và hoàn thiện bản thân. Họ làm việc với đam mê và sự chính trực.
  • Người vô văn hóa làm việc: Là người làm việc đối phó, "làm cho có", thiếu trách nhiệm, hay đổ lỗi, không có tinh thần hợp tác. Họ chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân trước mắt, xem công việc như một gánh nặng.

Qua sự phân biệt này, tác giả thể hiện một quan niệm cốt lõi: Văn hóa làm việc chính là biểu hiện của văn hóa làm người. Một người có nhân cách tốt, có giáo dục, có lòng tự trọng thì tự khắc sẽ có thái độ làm việc tích cực và chuyên nghiệp. Ngược lại, một người có thái độ làm việc tiêu cực, cẩu thả thì cũng cho thấy những khiếm khuyết trong nhân cách của họ.

III. SUY NGẪM VÀ PHẢN HỒI (TRẢ LỜI CÂU HỎI CUỐI BÀI)

Câu 1 (trang 81): Vấn đề chính mà tác giả đặt ra trong văn bản là gì? Những chi tiết nào trong văn bản cho thấy tầm quan trọng của vấn đề ấy?

Vấn đề chính: Vấn đề cốt lõi mà tác giả Phan Văn Trường đặt ra là mối quan hệ mật thiết, không thể tách rời giữa làm việclàm người. Ông khẳng định rằng thái độ và cách thức một người làm việc chính là sự phản ánh chân thực nhất nhân cách và văn hóa của người đó.

Những chi tiết cho thấy tầm quan trọng của vấn đề:

  • Ngay từ nhan đề: "Làm việc cũng là làm người" đã trực tiếp nêu bật luận điểm trung tâm, gây ấn tượng mạnh mẽ.
  • Phản bác quan niệm sai lầm: Tác giả dành nhiều công sức để chỉ ra sự thiển cận của việc coi công việc chỉ là "cái cần câu cơm", cho thấy đây là một nhận thức phổ biến nhưng cần phải thay đổi.
  • Sử dụng hình ảnh ẩn dụ sắc bén: Việc ví nơi làm việc là "sân khấu" và mỗi người là "diễn viên" cho thấy công việc là nơi mọi phẩm chất, cả tốt và xấu, đều được bộc lộ rõ ràng nhất.
  • Phân tích hai hình mẫu đối lập: Việc xây dựng hình ảnh "người có văn hóa làm việc" và "người vô văn hóa làm việc" nhấn mạnh rằng thái độ làm việc có tác động trực tiếp đến kết quả công việc, các mối quan hệ và sự thành bại của một cá nhân, một tổ chức.
  • Giọng văn tâm huyết, tha thiết: Tác giả không chỉ lập luận bằng lý trí mà còn bằng cả tình cảm, cho thấy sự trăn trở sâu sắc của ông về vấn đề này đối với sự phát triển của con người và xã hội.

Câu 2 (trang 81): Theo tác giả, vì sao không nên xem công việc chỉ là "cái cần câu cơm"? Cách nhìn nhận về công việc như thế nào là tích cực và có "văn hóa"?

Vì sao không nên xem công việc chỉ là "cái cần câu cơm":

Theo tác giả, nếu chỉ xem công việc là phương tiện kiếm sống, con người sẽ phải đối mặt với nhiều hệ lụy tiêu cực:

  • Giới hạn sự phát triển bản thân: Người đó sẽ không có động lực để học hỏi, sáng tạo hay vượt qua thử thách. Họ chỉ làm ở mức tối thiểu để không bị sa thải.
  • Đánh mất niềm vui và đam mê: Công việc trở thành một gánh nặng, một nghĩa vụ nhàm chán, khiến cuộc sống trở nên vô vị.
  • Gây hại cho tập thể: Thái độ làm việc đối phó, thiếu trách nhiệm sẽ làm ảnh hưởng đến tiến độ chung, làm giảm chất lượng sản phẩm và phá vỡ môi trường làm việc hợp tác.
  • Thui chột nhân cách: Lâu dần, sự cẩu thả, ích kỷ trong công việc sẽ ăn sâu vào tính cách, khiến con người trở nên tầm thường, thiếu lòng tự trọng.

Cách nhìn nhận tích cực và có "văn hóa" về công việc:

Đó là cách nhìn nhận công việc như một phần quan trọng của cuộc sống ý nghĩa, cụ thể là:

  1. Xem công việc là đam mê: Tìm thấy niềm vui, sự hứng khởi trong những việc mình làm.
  2. Xem công việc là cơ hội để cống hiến: Mong muốn tạo ra giá trị cho khách hàng, cho công ty và cho xã hội.
  3. Xem công việc là môi trường để rèn luyện: Luôn nỗ lực hết mình, xem mỗi khó khăn là một bài học để trưởng thành, hoàn thiện kỹ năng và nhân cách.
  4. Xem công việc là danh dự: Luôn giữ chữ tín, làm việc một cách chính trực và chuyên nghiệp, bởi sản phẩm mình làm ra mang dấu ấn của chính mình.

Câu 3 (trang 81): Phân tích mối quan hệ giữa "làm việc" và "làm người" được tác giả luận giải trong văn bản.

Mối quan hệ giữa "làm việc" và "làm người" là mối quan hệ hai chiều, tương tác và không thể tách rời. Tác giả đã luận giải mối quan hệ này qua các khía cạnh sau:

a. Làm việc là sự thể hiện của làm người (Công việc là thước đo nhân cách)

Đây là chiều quan hệ thứ nhất và rõ nét nhất. Tác giả cho rằng "nơi làm việc là một cái sân khấu". Trên sân khấu đó, cách chúng ta hành xử, đối mặt với áp lực, hợp tác với đồng nghiệp, hay đối xử với kết quả công việc... đều bộc lộ rõ nhất con người thật của chúng ta. Một người tử tế, trung thực, có trách nhiệm trong cuộc sống sẽ mang những phẩm chất đó vào công việc. Ngược lại, một kẻ gian dối, ích kỷ cũng sẽ thể hiện điều đó qua thái độ làm việc cẩu thả, lười biếng.

b. Làm việc là quá trình rèn luyện để làm người (Công việc tôi luyện con người)

Đây là chiều quan hệ thứ hai. Công việc không chỉ phản ánh mà còn góp phần hình thành, tôi luyện nhân cách. Khi đối mặt với những nhiệm vụ khó khăn, chúng ta học được tính kiên nhẫn, sự sáng tạo. Khi làm việc nhóm, chúng ta học được cách lắng nghe, tôn trọng và hợp tác. Khi mắc sai lầm và sửa chữa, chúng ta học được đức tính khiêm tốn và tinh thần trách nhiệm. Như vậy, quá trình lao động nghiêm túc chính là quá trình tự giáo dục, tự hoàn thiện để trở thành một con người tốt hơn, trưởng thành hơn.

c. Nền tảng "làm người" quyết định chất lượng "làm việc"

Tác giả ngầm khẳng định rằng, để có một "văn hóa làm việc" tốt, trước hết phải xây dựng một nền tảng "văn hóa làm người" vững chắc. Những giá trị như sự chính trực, lòng tự trọng, tinh thần cầu tiến phải được vun đắp từ gia đình, nhà trường và xã hội. Khi một cá nhân đã có những phẩm chất tốt đẹp đó, họ sẽ tự nhiên có một thái độ làm việc đúng đắn và chuyên nghiệp mà không cần ai giám sát, thúc ép.

Câu 4 (trang 82): Hãy chỉ ra và phân tích hiệu quả của các yếu tố tự sự, biểu cảm được sử dụng trong văn bản.

Dù là văn bản nghị luận, "Làm việc cũng là làm người" vẫn sử dụng kết hợp các yếu tố tự sự và biểu cảm một cách hiệu quả để tăng sức thuyết phục.

  • Yếu tố tự sự:
    • Tác giả thường xuyên xưng "tôi" và đưa ra những nhận định, chiêm nghiệm mang tính cá nhân ("tôi cho rằng", "theo tôi"). Điều này tạo cảm giác gần gũi, như một người đi trước đang tâm sự, chia sẻ kinh nghiệm chứ không phải một bài giảng khô khan.
    • Các ví dụ về "người có văn hóa", "người vô văn hóa" tuy không phải là câu chuyện cụ thể nhưng lại gợi ra những tình huống, những con người rất quen thuộc trong đời sống, giúp người đọc dễ dàng liên tưởng và thấu hiểu.
  • Yếu tố biểu cảm:
    • Sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc: "cần câu cơm", "sân khấu", "vô văn hóa", "làm cho có", "hồn ma bóng quế"... Những từ ngữ này không chỉ mô tả mà còn bộc lộ rõ thái độ (phê phán, châm biếm hoặc trân trọng) của tác giả.
    • Giọng điệu tâm huyết, tha thiết: Toàn bộ văn bản toát lên sự trăn trở, mong muốn thế hệ trẻ nhận ra giá trị đích thực của lao động. Đây không phải là một lập luận lạnh lùng mà là lời khuyên chân thành, có sức lay động mạnh mẽ.

Hiệu quả: Việc kết hợp các yếu tố này giúp bài văn nghị luận trở nên mềm mại, sinh động và có chiều sâu. Nó không chỉ tác động đến lý trí mà còn chạm đến tình cảm của người đọc, khiến cho các luận điểm của tác giả trở nên dễ tiếp nhận và có sức ám ảnh, lưu lại dấu ấn sâu đậm hơn.

Câu 5 (trang 82): Tác giả đã thể hiện quan điểm và thái độ như thế nào đối với các vấn đề được bàn luận?

  • Quan điểm: Tác giả có quan điểm rõ ràng, dứt khoát và tiến bộ. Ông đề cao giá trị của lao động chân chính, sự chính trực và tinh thần chuyên nghiệp. Ông phê phán mạnh mẽ thói lười biếng, đối phó, ích kỷ trong công việc. Quan điểm của ông mang tính nhân văn sâu sắc, coi trọng sự phát triển toàn diện của con người chứ không chỉ là lợi ích vật chất.
  • Thái độ:
    • Nghiêm túc và thẳng thắn: Khi phân tích những biểu hiện "vô văn hóa" trong công việc.
    • Trân trọng và đề cao: Khi nói về những người làm việc bằng cả trái tim và khối óc.
    • Tâm huyết và đầy trách nhiệm: Toàn bộ văn bản là lời khuyên chân thành, thể hiện mong muốn đóng góp cho sự phát triển của xã hội thông qua việc xây dựng một thế hệ lao động mới có tâm và có tầm.

Câu 6 (trang 82): Thông điệp chính mà văn bản muốn gửi gắm là gì? Thông điệp đó có ý nghĩa như thế nào đối với bạn?

Thông điệp chính:

Thông điệp cốt lõi mà văn bản muốn gửi gắm là: Hãy nhìn nhận lại vai trò của công việc. Đừng chỉ coi nó là phương tiện kiếm sống, mà hãy xem đó là con đường để hoàn thiện nhân cách, khẳng định giá trị bản thân và tạo ra một cuộc sống ý nghĩa. Thái độ của bạn với công việc hôm nay sẽ quyết định bạn là ai trong tương lai.

Ý nghĩa đối với bản thân (Gợi ý):

Thông điệp này có ý nghĩa vô cùng sâu sắc đối với học sinh chúng em:

  • Thay đổi thái độ với việc học: Việc học hiện tại cũng chính là một "công việc". Thay vì học đối phó để qua môn, em nhận ra mình cần học một cách nghiêm túc, có trách nhiệm. Đó chính là cách em rèn luyện nhân cách, sự kiên trì và tinh thần cầu tiến ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường.
  • Định hướng nghề nghiệp tương lai: Văn bản giúp em hiểu rằng khi chọn nghề, không chỉ nên quan tâm đến thu nhập mà còn cần tìm một công việc mà mình yêu thích, có thể cống hiến và phát triển bản thân. Mục tiêu là trở thành một "người có văn hóa làm việc".
  • Xây dựng giá trị cá nhân: Em hiểu rằng, sự tôn trọng của người khác không đến từ chức vị hay tiền bạc, mà đến từ sự chuyên nghiệp, chính trực và những giá trị mình tạo ra qua công việc.

IV. KẾT NỐI ĐỌC - VIẾT

Đề bài (SGK trang 82): Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ của bạn về một khía cạnh của "văn hóa làm việc" được gợi ra từ văn bản.

a. Hướng dẫn viết
  1. Chọn một khía cạnh: Bạn có thể chọn một trong các ý sau: tinh thần trách nhiệm, sự chuyên nghiệp, sự hợp tác, tinh thần học hỏi không ngừng, sự chính trực...
  2. Mở đoạn: Giới thiệu trực tiếp khía cạnh bạn chọn và vai trò của nó trong "văn hóa làm việc". (Ví dụ: Trong các yếu tố cấu thành "văn hóa làm việc" mà tác giả Phan Văn Trường đề cập, tinh thần trách nhiệm có lẽ là nền tảng cốt lõi nhất.)
  3. Thân đoạn: Phân tích biểu hiện của khía cạnh đó. Nó thể hiện như thế nào? Tại sao nó quan trọng? Nó mang lại lợi ích gì cho cá nhân và tập thể? Bạn có thể liên hệ với ý trong văn bản "Làm việc cũng là làm người".
  4. Kết đoạn: Khẳng định lại giá trị của phẩm chất đó và liên hệ ngắn gọn với việc rèn luyện của bản thân.
b. Đoạn văn tham khảo (về tinh thần trách nhiệm)

Trong những giá trị của "văn hóa làm việc" được gợi ra từ văn bản "Làm việc cũng là làm người", tôi tâm đắc nhất với tinh thần trách nhiệm. Trách nhiệm không chỉ là hoàn thành công việc được giao mà là làm nó một cách tốt nhất có thể, luôn trăn trở để cải tiến và không bao giờ đổ lỗi cho hoàn cảnh hay người khác khi có sai sót. Như tác giả Phan Văn Trường đã chỉ ra, người làm việc vô trách nhiệm, "làm cho có" thực chất đang tự hạ thấp giá trị và nhân cách của chính mình. Ngược lại, một người có trách nhiệm sẽ nhận được sự tin tưởng từ đồng nghiệp, sự tôn trọng từ cấp trên và quan trọng nhất là sự thanh thản trong tâm hồn. Họ coi công việc là danh dự và sản phẩm làm ra chính là dấu ấn cá nhân. Rèn luyện tinh thần trách nhiệm từ việc học tập hôm nay chính là bước chuẩn bị quan trọng nhất để trở thành một người lao động có văn hóa trong tương lai.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân tích hình ảnh ẩn dụ "sân khấu" mà tác giả Phan Văn Trường dùng để chỉ nơi làm việc. Theo bạn, vì sao hình ảnh này lại có sức gợi và thuyết phục cao?

    Gợi ý trả lời: Phân tích "sân khấu" là nơi công cộng, nơi mọi hành động đều được "khán giả" (đồng nghiệp, cấp trên, khách hàng) quan sát. Trên sân khấu đó, mỗi người là một "diễn viên", không thể che giấu con người thật của mình. Từ đó, chỉ ra sự đắt giá của hình ảnh ẩn dụ này trong việc lột tả bản chất của môi trường công sở: nơi bộc lộ nhân cách rõ ràng nhất.

  2. Câu hỏi 2: Từ văn bản, hãy so sánh và chỉ ra sự khác biệt căn bản trong suy nghĩ, hành động và kết quả nhận được giữa một người xem công việc là "cái cần câu cơm" và một người xem "làm việc cũng là làm người".

    Gợi ý trả lời: Lập bảng so sánh hoặc viết thành các đoạn văn đối chiếu trên các phương diện: mục đích làm việc (tiền bạc vs. phát triển bản thân), thái độ (đối phó vs. tận tâm), cách xử lý khó khăn (né tránh vs. đối mặt), mối quan hệ với đồng nghiệp (cạnh tranh không lành mạnh vs. hợp tác), kết quả (sự tầm thường, chán nản vs. sự thành công, niềm vui).

  3. Câu hỏi 3: Thông điệp từ văn bản "Làm việc cũng là làm người" có thể được áp dụng vào việc học tập của học sinh như thế nào? Hãy trình bày những hành động cụ thể bạn sẽ làm để việc học của mình thật sự là quá trình "làm người".

    Gợi ý trả lời: Coi việc học là "công việc" chính. Áp dụng các phẩm chất: học một cách có trách nhiệm (không chép bài, không gian lận), học với tinh thần cầu tiến (luôn tìm tòi thêm), hợp tác với bạn bè, tôn trọng thầy cô. Nêu các hành động cụ thể: chuẩn bị bài trước khi đến lớp, tích cực phát biểu, giúp đỡ bạn bè cùng tiến bộ...

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Văn bản "Làm việc cũng là làm người" của Phan Văn Trường đã mang đến một góc nhìn sâu sắc và đầy tính nhân văn về giá trị của lao động. Tác phẩm khẳng định mạnh mẽ rằng công việc không chỉ là hoạt động mưu sinh mà chính là quá trình thể hiện, rèn giũa và hoàn thiện nhân cách. Bằng lập luận chặt chẽ, dẫn chứng xác đáng và giọng văn tâm huyết, tác giả đã thuyết phục người đọc về tầm quan trọng của việc xây dựng một "văn hóa làm việc" tích cực, dựa trên nền tảng của sự chính trực, trách nhiệm và đam mê. Bài học từ văn bản là một hành trang quý giá, nhắc nhở mỗi chúng ta, đặc biệt là các bạn học sinh, hãy bắt đầu quá trình "làm người" ngay từ chính "công việc" học tập của mình hôm nay.

Kết nối tri thức văn nghị luận Ngữ văn lớp 11 soạn văn 11 Làm việc cũng là làm người
Preview

Đang tải...