Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Lắng nghe và phản hồi bài thuyết trình - Ngữ văn - Lớp 10 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Nói và nghe trang 148, Ngữ văn 10, Kết nối tri thức. Nắm vững kỹ năng lắng nghe chủ động và phản hồi xây dựng cho một bài thuyết trình.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Trong hành trình học tập và cả cuộc sống sau này, kỹ năng trình bày một vấn đề đã quan trọng, nhưng kỹ năng lắng nghe và phản hồi một cách thông minh, tinh tế lại càng quan trọng hơn. Nó không chỉ giúp chúng ta tiếp thu tri thức hiệu quả mà còn thể hiện sự tôn trọng, tư duy phản biện và khả năng hợp tác. Bài học hôm nay, "Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu", sẽ trang bị cho các em những công cụ cần thiết để trở thành một người nghe chủ động và một người phản hồi xây dựng. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá quy trình từ khâu chuẩn bị, lắng nghe, ghi chép đến cách đặt câu hỏi và góp ý sao cho hiệu quả nhất, giúp cả người nói và người nghe cùng tiến bộ.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Tầm quan trọng và yêu cầu chung của kỹ năng Lắng nghe và Phản hồi

Trước khi đi vào chi tiết, chúng ta cần hiểu rõ tại sao kỹ năng này lại được đưa vào chương trình học và những yêu cầu cốt lõi của nó là gì.

1.1. Tại sao lắng nghe và phản hồi lại quan trọng?

Lắng nghe và phản hồi không chỉ là một hoạt động trong lớp học. Đó là một kỹ năng sống còn trong mọi lĩnh vực:

  • Trong học tập: Giúp em tiếp thu kiến thức sâu sắc hơn từ bài giảng của thầy cô, bài trình bày của bạn bè. Nó cũng giúp em cải thiện bài làm của chính mình khi nhận được phản hồi.
  • Trong công việc: Các cuộc họp, buổi trình bày dự án đều đòi hỏi khả năng lắng nghe để nắm bắt thông tin và đưa ra ý kiến đóng góp giá trị. Người có kỹ năng này thường được đánh giá cao về khả năng hợp tác và tư duy chiến lược.
  • Trong giao tiếp hàng ngày: Lắng nghe chân thành và phản hồi tinh tế là chìa khóa để xây dựng các mối quan hệ bền vững, thấu hiểu người khác và giải quyết xung đột hiệu quả.

1.2. Yêu cầu đối với người nghe và người phản hồi

Để thực hiện tốt vai trò này, người nghe cần đáp ứng một số yêu cầu cơ bản:

  1. Thái độ tích cực, cởi mở: Luôn sẵn sàng tiếp nhận thông tin mới, kể cả những ý kiến trái chiều với quan điểm của mình. Tôn trọng người nói và nỗ lực của họ.
  2. Sự tập trung cao độ: Loại bỏ các yếu tố gây xao nhãng (điện thoại, nói chuyện riêng) để nắm bắt trọn vẹn nội dung bài thuyết trình.
  3. Tư duy phản biện: Lắng nghe không chỉ để "nghe", mà còn để phân tích, đánh giá thông tin. Đâu là luận điểm chính? Dẫn chứng có thuyết phục không? Lập luận có logic không?
  4. Phản hồi mang tính xây dựng: Mục đích của phản hồi là giúp người nói cải thiện, không phải để chỉ trích hay thể hiện bản thân. Góp ý cần cụ thể, rõ ràng và chân thành.

2. Quy trình ba bước: Trước - Trong - Sau khi nghe thuyết trình

Để lắng nghe và phản hồi hiệu quả, chúng ta cần một quy trình bài bản. Hãy chia quá trình này thành ba giai đoạn chính: chuẩn bị trước, lắng nghe và ghi chép trong khi trình bày, và cuối cùng là tổng hợp và phản hồi.

2.1. Giai đoạn 1: Chuẩn bị trước khi nghe

Sự chuẩn bị tốt là đã thành công một nửa. Đừng đến buổi thuyết trình với một cái đầu trống rỗng. Hãy chủ động chuẩn bị.

2.1.1. Tìm hiểu thông tin nền

Nếu có thể, hãy tìm hiểu trước một số thông tin cơ bản:

  • Chủ đề bài thuyết trình: Đề tài này nói về cái gì? Hãy đọc lướt qua một vài tài liệu liên quan để có kiến thức nền tảng. Điều này giúp em dễ dàng theo dõi và không bị "ngợp" trước các thuật ngữ chuyên ngành.
  • Người thuyết trình: Biết người nói là ai (bạn cùng lớp, thầy cô, chuyên gia) cũng giúp em xác định được mức độ chuyên sâu của bài nói.
  • Mục tiêu của buổi thuyết trình: Buổi này nhằm mục đích cung cấp thông tin, thuyết phục, hay kêu gọi hành động? Biết mục tiêu giúp em tập trung vào đúng trọng tâm.

2.1.2. Xác định mục tiêu lắng nghe của bản thân

Hãy tự hỏi: "Mình muốn nhận được gì từ bài thuyết trình này?". Việc đặt ra mục tiêu sẽ định hướng sự tập trung của em.

Ví dụ: Với bài thuyết trình về "Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến Đồng bằng sông Cửu Long", mục tiêu của em có thể là:
- Hiểu được 3 ảnh hưởng nghiêm trọng nhất.
- Ghi lại được ít nhất 2 giải pháp đã được đề xuất.
- Tìm ra một điểm chưa rõ trong bài để đặt câu hỏi.

2.1.3. Chuẩn bị công cụ cần thiết

Đừng quên những vật dụng đơn giản nhưng hữu ích: sổ, bút, hoặc máy tính/máy tính bảng để ghi chép. Chuẩn bị sẵn một vài câu hỏi sơ bộ dựa trên những gì em đã tìm hiểu. Điều này thể hiện sự quan tâm và đầu tư của em vào buổi nói chuyện.

2.2. Giai đoạn 2: Lắng nghe và ghi chép trong khi thuyết trình

Đây là giai đoạn quan trọng nhất, đòi hỏi sự tập trung và kỹ năng xử lý thông tin nhanh nhạy.

2.2.1. Lắng nghe chủ động (Active Listening)

Lắng nghe chủ động khác hoàn toàn với nghe thụ động (chỉ để âm thanh đi vào tai). Nó bao gồm:

  • Tập trung vào người nói: Duy trì giao tiếp bằng mắt, gật đầu để thể hiện sự đồng tình hoặc thấu hiểu. Ngôn ngữ cơ thể của em cũng là một hình thức khích lệ người nói.
  • Chú ý cả lời nói và ngôn ngữ phi lời nói: Giọng điệu, cử chỉ, biểu cảm của người thuyết trình cũng chứa đựng nhiều thông tin quan trọng.
  • Tạm gác lại phán xét: Cố gắng lắng nghe để hiểu toàn bộ quan điểm của người nói trước khi đưa ra nhận định của riêng mình.
  • Nhận diện và bỏ qua các yếu tố gây nhiễu: Tắt thông báo điện thoại, chọn chỗ ngồi phù hợp và cố gắng không để những suy nghĩ lan man làm gián đoạn sự tập trung.

2.2.2. Nhận diện cấu trúc và nội dung cốt lõi

Một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu thường có cấu trúc rõ ràng. Hãy cố gắng nhận diện các phần này để tiện theo dõi:

  1. Phần Mở đầu: Người nói thường giới thiệu đề tài, lý do nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu chính. Hãy ghi lại câu hỏi nghiên cứu hoặc luận điểm chính.
  2. Phần Nội dung: Đây là phần người nói trình bày các luận cứ, dữ liệu, bằng chứng để chứng minh cho luận điểm. Hãy cố gắng ghi lại các luận cứ chính và các dẫn chứng tiêu biểu (số liệu, ví dụ, trích dẫn).
  3. Phần Kết luận: Người nói tóm tắt lại kết quả, khẳng định lại luận điểm và có thể đưa ra các đề xuất, kiến nghị. Đây là phần quan trọng để kiểm tra lại xem em đã hiểu đúng ý chính của bài chưa.

2.2.3. Kỹ thuật ghi chép thông minh

Em không cần phải ghi lại từng từ. Hãy học cách ghi chép hiệu quả để nắm bắt ý chính.

  • Ghi theo từ khóa và ý chính: Sử dụng gạch đầu dòng, viết tắt, vẽ sơ đồ đơn giản.
  • Phương pháp Cornell: Chia trang giấy làm 3 phần. Phần lớn nhất bên phải để ghi chép nội dung chính. Cột hẹp bên trái để ghi các từ khóa, câu hỏi nảy sinh. Phần dưới cùng để tóm tắt lại toàn bộ nội dung sau buổi nghe.
  • Sơ đồ tư duy (Mind Map): Bắt đầu với chủ đề chính ở trung tâm và vẽ các nhánh tỏa ra cho các ý lớn, ý nhỏ. Phương pháp này rất tốt để thấy được mối liên kết giữa các ý tưởng.
  • Ghi chú hai cột: Một cột ghi lại những điểm em đồng tình/thấy thú vị, cột còn lại ghi những điểm em thắc mắc/chưa đồng tình. Đây là cơ sở rất tốt để đặt câu hỏi sau này.

2.3. Giai đoạn 3: Tổng hợp và Phản hồi

Sau khi bài thuyết trình kết thúc, đây là lúc em biến những ghi chép của mình thành những phản hồi giá trị.

2.3.1. Sắp xếp lại ghi chép và suy ngẫm

Dành vài phút để xem lại ghi chép của mình. Đâu là điểm em tâm đắc nhất? Đâu là điểm còn mâu thuẫn hoặc chưa rõ? Tóm tắt lại nội dung chính của bài thuyết trình bằng 2-3 câu. Quá trình này giúp hệ thống hóa thông tin và chuẩn bị cho việc phản hồi.

2.3.2. Nghệ thuật đưa ra phản hồi xây dựng

Một phản hồi tốt phải vừa thể hiện được quan điểm của mình, vừa giữ được sự tôn trọng và khích lệ cho người nói. Hãy tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Bắt đầu bằng lời khen hoặc sự ghi nhận: Luôn mở đầu bằng một điểm tích cực. Điều này cho thấy em đã thực sự lắng nghe và trân trọng công sức của người nói. Ví dụ: "Cảm ơn bạn vì một bài trình bày rất công phu. Mình đặc biệt ấn tượng với phần bạn phân tích số liệu..."
  • Sử dụng ngôn ngữ "Tôi": Thay vì nói "Bạn sai rồi" hoặc "Phần này của bạn không rõ ràng", hãy nói "Tôi chưa thực sự hiểu rõ về..." hoặc "Theo quan điểm của tôi thì...". Cách nói này giảm tính công kích và biến lời góp ý thành một cuộc trao đổi.
  • Góp ý cụ thể, không chung chung: Đừng nói "Bài làm tốt lắm" hay "Bài làm chưa hay". Hãy chỉ ra cụ thể điểm tốt và điểm cần cải thiện.
    Ví dụ không tốt: "Phần trình bày của bạn hơi khó hiểu."
    Ví dụ tốt: "Ở slide số 5, khi bạn nói về 'hệ quả xã hội', bạn có thể giải thích thêm hoặc cho một ví dụ cụ thể về hệ quả đó được không? Mình chưa hình dung ra rõ lắm."
  • Gợi ý giải pháp (nếu có): Nếu có thể, hãy đưa ra gợi ý để cải thiện thay vì chỉ nêu ra vấn đề. Ví dụ: "Phần số liệu của bạn sẽ thuyết phục hơn nếu có thêm biểu đồ so sánh giữa các năm."

2.3.3. Cách đặt câu hỏi hiệu quả

Câu hỏi của em không chỉ để giải đáp thắc mắc mà còn cho thấy chiều sâu tư duy của em. Có nhiều loại câu hỏi khác nhau:

  1. Câu hỏi làm rõ (Clarifying Questions): Dùng khi em chưa hiểu một thuật ngữ, một số liệu hay một lập luận nào đó. Ví dụ: "Bạn có thể giải thích lại khái niệm 'vốn văn hóa' mà bạn đã đề cập không?"
  2. Câu hỏi đào sâu (Probing Questions): Dùng để khám phá sâu hơn một vấn đề, tìm hiểu nguyên nhân hoặc hệ quả. Ví dụ: "Ngoài những nguyên nhân bạn đã nêu, liệu còn có yếu tố nào khác tác động đến vấn đề này không?"
  3. Câu hỏi liên hệ, mở rộng (Connecting/Expanding Questions): Dùng để kết nối vấn đề với các lĩnh vực khác hoặc suy luận về các khả năng trong tương lai. Ví dụ: "Kết quả nghiên cứu của bạn có thể được ứng dụng như thế nào trong việc xây dựng chính sách cho thanh thiếu niên?"

3. Bảng tổng kết: Những điều Nên và Không nên làm

Để dễ ghi nhớ, hãy cùng tóm tắt lại những điểm chính trong bảng sau:

Hành động NÊN LÀM KHÔNG NÊN LÀM
Chuẩn bị Tìm hiểu trước chủ đề, đặt mục tiêu lắng nghe. Đến buổi nghe với tâm thế hoàn toàn bị động.
Lắng nghe Tập trung, ghi nhận cả lời nói và cử chỉ, lắng nghe để hiểu. Sử dụng điện thoại, nói chuyện riêng, ngắt lời người nói.
Ghi chép Ghi từ khóa, ý chính, vẽ sơ đồ, ghi lại câu hỏi. Cố gắng chép lại từng chữ, ghi chép lan man không trọng tâm.
Phản hồi Bắt đầu bằng lời khen, góp ý cụ thể, dùng ngôn ngữ "tôi". Chỉ trích cá nhân, nói chung chung, áp đặt quan điểm.
Đặt câu hỏi Đặt câu hỏi làm rõ, đào sâu, mở rộng vấn đề. Đặt câu hỏi không liên quan, câu hỏi có tính thách thức, mỉa mai.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Hãy cùng vận dụng những kiến thức vừa học để trả lời các câu hỏi sau đây. Điều này sẽ giúp các em củng cố và biến lý thuyết thành kỹ năng thực tế.

  1. Câu hỏi 1: Phân tích sự khác biệt giữa "nghe" (hearing) và "lắng nghe" (listening) trong bối cảnh một bài thuyết trình. Tại sao việc chuyển từ trạng thái "nghe" thụ động sang "lắng nghe" chủ động lại quyết định hiệu quả tiếp thu thông tin?
  2. Câu hỏi 2: Giả sử bạn vừa nghe một bài thuyết trình của bạn học về chủ đề "Vấn nạn bạo lực học đường trên không gian mạng". Bài thuyết trình có ưu điểm là đưa ra nhiều số liệu thống kê nhưng nhược điểm là phần giải pháp còn chung chung. Hãy viết một đoạn phản hồi (khoảng 100-150 từ) cho người bạn đó theo nguyên tắc phản hồi xây dựng đã học (bắt đầu bằng lời khen, góp ý cụ thể, dùng ngôn ngữ "tôi", và gợi ý cải thiện).
  3. Câu hỏi 3: Dựa vào bài thuyết trình giả định ở câu 2, hãy xây dựng 3 câu hỏi dành cho người nói, trong đó có: 1 câu hỏi làm rõ, 1 câu hỏi đào sâu và 1 câu hỏi liên hệ, mở rộng.

Hướng dẫn trả lời ngắn gọn:

  1. Gợi ý cho Câu 1: Cần nêu bật: "Nghe" là quá trình sinh lý tiếp nhận âm thanh một cách vô thức. "Lắng nghe" là quá trình tâm lý chủ động, bao gồm việc tập trung, thấu hiểu, phân tích, ghi nhớ và phản hồi. Lắng nghe chủ động giúp nắm bắt được thông điệp ẩn sau lời nói, nhận diện luận điểm, luận cứ, và tạo cơ sở cho tư duy phản biện.
  2. Gợi ý cho Câu 2: Bắt đầu bằng việc khen ngợi phần số liệu (ví dụ: "Cảm ơn bạn, bài nói của bạn rất ấn tượng, đặc biệt là các số liệu thống kê rất 'biết nói'..."). Sau đó góp ý về phần giải pháp (ví dụ: "Tuy nhiên, ở phần giải pháp, cá nhân mình cảm thấy các ý còn hơi chung chung. Ví dụ, khi bạn nói 'cần nâng cao nhận thức', mình tự hỏi liệu có biện pháp cụ thể nào cho học sinh chúng ta không, chẳng hạn như tổ chức workshop hay cuộc thi...?"). Kết thúc bằng lời động viên.
  3. Gợi ý cho Câu 3:
    • Câu hỏi làm rõ: "Trong phần số liệu bạn trích dẫn, 'nạn nhân của bạo lực mạng' được định nghĩa cụ thể như thế nào?"
    • Câu hỏi đào sâu: "Theo bạn, đâu là nguyên nhân tâm lý sâu xa khiến một người trở thành kẻ bắt nạt trên mạng?"
    • Câu hỏi liên hệ: "Từ nghiên cứu của bạn, bạn có đề xuất gì cho vai trò của gia đình và nhà trường trong việc giải quyết vấn nạn này không?"

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu một kỹ năng vô cùng quan trọng: lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình. Bài học đã chỉ ra rằng đây là một quá trình có ý thức, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi nghe, sự tập trung cao độ trong khi nghe, và sự khéo léo, tinh tế sau khi nghe. Hãy nhớ rằng, mục tiêu cuối cùng của việc phản hồi là để cùng nhau học hỏi và phát triển. Một lời góp ý chân thành, xây dựng có giá trị hơn ngàn lời khen sáo rỗng. Hy vọng rằng, sau bài học này, các em sẽ tự tin hơn khi tham gia vào các buổi thảo luận, trình bày, và biến mỗi cơ hội lắng nghe thành một trải nghiệm học tập quý báu. Hãy bắt đầu thực hành ngay trong những giờ học tới nhé!

Kết nối tri thức kỹ năng nói và nghe Ngữ văn lớp 10 Lắng nghe và phản hồi thuyết trình kết quả nghiên cứu
Preview

Đang tải...