Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Lễ hội Đền Hùng - Ngữ văn - Lớp 10 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Lễ hội Đền Hùng chi tiết theo SGK Ngữ văn 10 Cánh diều. Phân tích không gian, thời gian, phần lễ, phần hội và ý nghĩa văn hóa sâu sắc.

A. Giới thiệu chung về bài học

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Chắc hẳn trong mỗi chúng ta, ai cũng đã từng nghe qua câu ca dao quen thuộc: “Dù ai đi ngược về xuôi / Nhớ ngày Giỗ Tổ mùng mười tháng ba”. Câu ca dao ấy không chỉ là một lời nhắc nhở mà còn là niềm tự hào về cội nguồn dân tộc. Bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu văn bản thông tin “Lễ hội Đền Hùng” để khám phá sâu hơn về một trong những tín ngưỡng văn hóa quan trọng bậc nhất của người Việt. Qua bài soạn này, các em sẽ nắm vững cách đọc hiểu một văn bản thông tin tổng hợp, phân tích được ý nghĩa các yếu tố cấu thành lễ hội, và quan trọng hơn cả là bồi đắp thêm tình yêu, lòng tự hào về lịch sử và văn hóa đất nước. Chúng ta hãy cùng bắt đầu hành trình trở về với cội nguồn dân tộc qua từng trang sách nhé!

B. Nội dung chính của bài học

I. Chuẩn bị trước khi đọc

Để hiểu sâu sắc văn bản “Lễ hội Đền Hùng”, việc chuẩn bị kiến thức nền là vô cùng quan trọng. Phần này sẽ giúp các em trang bị những thông tin cần thiết về bối cảnh lịch sử, văn hóa của lễ hội.

1. Tìm hiểu về Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương

Trước hết, cần hiểu rằng Lễ hội Đền Hùng không chỉ là một lễ hội thông thường mà là biểu hiện cao nhất của Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương.

  • Nguồn gốc: Tín ngưỡng này bắt nguồn từ niềm tin và lòng tôn kính của người Việt đối với các Vua Hùng, những người được cho là đã có công dựng nên nhà nước Văn Lang, nhà nước đầu tiên của dân tộc ta.
  • Giá trị cốt lõi: Giá trị cốt lõi của tín ngưỡng là đạo lý “Uống nước nhớ nguồn”, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với tổ tiên đã có công dựng nước và giữ nước.
  • Sự công nhận của UNESCO: Năm 2012, Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương ở Phú Thọ đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại. Điều này khẳng định giá trị độc đáo và tầm ảnh hưởng toàn cầu của di sản này.

2. Không gian và thời gian của Lễ hội Đền Hùng

Hai yếu tố không gian và thời gian mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, tạo nên sự thiêng liêng cho lễ hội.

  • Không gian: Lễ hội được tổ chức tại Khu di tích lịch sử Đền Hùng, trên núi Nghĩa Lĩnh, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ. Theo truyền thuyết, đây là nơi các Vua Hùng xưa kia đã chọn làm đất đóng đô. Mỗi địa điểm trong khu di tích (Đền Hạ, Đền Trung, Đền Thượng, Lăng Hùng Vương) đều gắn với một sự tích, tạo thành một không gian văn hóa tâm linh đặc biệt.
  • Thời gian: Lễ hội diễn ra trong nhiều ngày, nhưng chính hội là ngày mùng 10 tháng 3 Âm lịch hàng năm. Đây được gọi là ngày Quốc giỗ, là dịp để con cháu Lạc Hồng từ khắp mọi miền Tổ quốc và cả kiều bào ở nước ngoài cùng hướng về cội nguồn.

II. Trải nghiệm cùng văn bản

Bây giờ, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích văn bản “Lễ hội Đền Hùng” để thấy được cách tác giả miêu tả và làm nổi bật giá trị của lễ hội.

1. Bố cục và thể loại văn bản

  • Thể loại: Văn bản thuộc thể loại văn bản thông tin tổng hợp. Đặc điểm của thể loại này là cung cấp thông tin một cách khách quan, chính xác, kết hợp nhiều phương thức biểu đạt (thuyết minh, miêu tả, biểu cảm) để làm rõ đối tượng.
  • Bố cục: Văn bản có thể chia làm 3 phần rõ ràng:
    • Phần 1 (Từ đầu đến “...con cháu Lạc Hồng”): Giới thiệu khái quát về thời gian, địa điểm và ý nghĩa của Lễ hội Đền Hùng.
    • Phần 2 (Tiếp theo đến “...đậm đà bản sắc dân tộc”): Mô tả chi tiết diễn biến lễ hội, bao gồm phần lễ và phần hội.
    • Phần 3 (Còn lại): Khẳng định giá trị và ý nghĩa to lớn của lễ hội trong đời sống tinh thần người Việt.

2. Phân tích chi tiết nội dung văn bản

Chúng ta sẽ lần lượt phân tích từng phần của lễ hội như được miêu tả trong văn bản.

a. Phần Lễ: Trang nghiêm và thành kính

Phần “lễ” là linh hồn của lễ hội, thể hiện sự tôn nghiêm và lòng biết ơn sâu sắc đối với tổ tiên. Văn bản đã làm nổi bật các yếu tố sau:

Phần lễ được cử hành rất trọng thể, trang nghiêm, mang tính quốc lễ. Lễ vật dâng cúng là “lễ tam sinh” (một con lợn, một con dê, một con bò), bánh chưng, bánh giầy và một mâm cơm gạo mới...

  • Nghi thức rước kiệu: Đám rước kiệu với cờ, hoa, lọng, kiệu, trang phục truyền thống... tạo nên một khung cảnh vừa lộng lẫy, vừa cổ kính. Dòng người di chuyển trong tiếng nhạc của phường bát âm, tạo nên không khí vừa trang trọng, vừa thiêng liêng.
  • Lễ vật dâng cúng: Các lễ vật như bánh chưng, bánh giầy không chỉ là sản vật nông nghiệp mà còn mang ý nghĩa triết lý sâu sắc (trời tròn, đất vuông), gợi nhớ về sự tích Lang Liêu. Điều này thể hiện lòng thành kính và sự trân trọng nền văn minh lúa nước.
  • Nghi thức tế lễ: Lễ tế được cử hành tại Đền Thượng, do các vị chức sắc, bô lão có uy tín thực hiện. Bài văn tế (chúc văn) đọc trong buổi lễ có nội dung ca ngợi công đức của các Vua Hùng, báo cáo với tổ tiên về những thành tựu của đất nước và cầu mong quốc thái dân an.
  • Không khí: Tác giả nhấn mạnh không khí “trang nghiêm”, “thành kính”. Mọi người đều giữ im lặng, hướng tâm trí về cội nguồn, thể hiện sự đoàn kết và lòng biết ơn vô hạn. Đây là khoảnh khắc thiêng liêng nhất, kết nối quá khứ với hiện tại.
b. Phần Hội: Tưng bừng và đậm đà bản sắc

Nếu phần “lễ” mang tính tâm linh, trang trọng thì phần “hội” lại thể hiện sức sống văn hóa mãnh liệt, sự lạc quan và tinh thần cộng đồng của người dân.

  • Các hoạt động văn hóa dân gian:
    • Hát Xoan: Một loại hình dân ca nghi lễ đặc sắc của vùng đất Tổ Phú Thọ, cũng là một Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại. Những làn điệu hát Xoan vừa là để thờ cúng, vừa là để giao duyên, tạo nên không khí vui tươi, độc đáo.
    • Thi đấu thể thao truyền thống: Các cuộc thi như đấu vật, kéo co, bơi chải trên sông Lô... không chỉ để giải trí mà còn thể hiện tinh thần thượng võ, rèn luyện sức khỏe để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
    • Các trò chơi dân gian: Các trò chơi như đánh đu, bịt mắt bắt dê, ném còn... thu hút đông đảo người dân tham gia, tạo nên sự gắn kết cộng đồng, mang lại tiếng cười và niềm vui cho ngày hội.
  • Không khí: Trái ngược với sự trang nghiêm của phần lễ, phần hội mang không khí “tưng bừng, náo nhiệt”, “sôi nổi”. Đây là không gian để mọi người giao lưu, vui chơi, thể hiện tài năng và tận hưởng niềm vui chung của ngày Giỗ Tổ.
  • Sự kết hợp hài hòa Lễ và Hội: Văn bản cho thấy sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa Lễ và Hội. Lễ là phần cốt lõi, thể hiện đạo lý. Hội là phần mở rộng, thể hiện sức sống văn hóa. Hai phần này tuy hai mà một, tạo nên một chỉnh thể văn hóa hoàn chỉnh, vừa thiêng liêng vừa gần gũi.

3. Phân tích giá trị và ý nghĩa của Lễ hội Đền Hùng

Phần cuối văn bản đã khái quát những giá trị cốt lõi mà Lễ hội Đền Hùng mang lại.

  • Giá trị giáo dục đạo lý “Uống nước nhớ nguồn”: Đây là giá trị lớn nhất. Lễ hội là một bài học lịch sử sống động, nhắc nhở mỗi người con đất Việt về cội nguồn của mình, về công lao của tổ tiên. Từ đó, bồi đắp lòng yêu nước, niềm tự hào dân tộc và ý thức trách nhiệm với non sông.
  • Giá trị củng cố khối đại đoàn kết dân tộc: Vào ngày Giỗ Tổ, không phân biệt vùng miền, tôn giáo, địa vị xã hội, mọi người đều là “con Rồng cháu Tiên”, cùng hướng về một cội nguồn chung. Lễ hội là chất keo tinh thần gắn kết 54 dân tộc anh em, tạo nên sức mạnh vô địch của dân tộc Việt Nam.
  • Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc: Lễ hội là một “bảo tàng sống” lưu giữ và trình diễn những giá trị văn hóa đặc sắc từ ngàn xưa như hát Xoan, các trò chơi dân gian, các nghi lễ truyền thống. Việc tổ chức lễ hội hàng năm góp phần trao truyền những giá trị này cho các thế hệ mai sau.

III. Đặc sắc nghệ thuật của văn bản

Để truyền tải thông tin một cách hiệu quả và hấp dẫn, tác giả đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật đặc sắc.

1. Ngôn ngữ trang trọng, khách quan và giàu hình ảnh

Văn bản sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực, mang sắc thái trang trọng, phù hợp với đối tượng được miêu tả (một quốc lễ). Các từ ngữ như “trọng thể”, “trang nghiêm”, “thành kính”... được sử dụng đắt giá. Bên cạnh đó, tác giả cũng dùng những từ ngữ giàu hình ảnh để miêu tả không khí lễ hội (ví dụ: “cờ hoa lộng lẫy”, “không khí tưng bừng, náo nhiệt”).

2. Kết hợp đa dạng các phương thức biểu đạt

  • Thuyết minh: Cung cấp thông tin chính xác về thời gian, địa điểm, các nghi lễ, các hoạt động (Ví dụ: “Lễ vật dâng cúng là “lễ tam sinh”...”).
  • Miêu tả: Tái hiện lại khung cảnh, không khí của lễ hội (Ví dụ: miêu tả đoàn rước kiệu, không khí phần hội).
  • Biểu cảm: Bộc lộ tình cảm, thái độ trân trọng, tự hào đối với di sản văn hóa (thể hiện qua các tính từ, các câu khẳng định giá trị).

3. Bố cục mạch lạc, logic

Văn bản được sắp xếp theo một trình tự hợp lý: từ giới thiệu chung đến mô tả chi tiết, từ phần lễ đến phần hội, và cuối cùng là khái quát ý nghĩa. Cấu trúc này giúp người đọc dễ dàng theo dõi, nắm bắt thông tin một cách hệ thống và toàn diện về Lễ hội Đền Hùng.

C. Câu hỏi ôn tập và gợi ý trả lời

Để củng cố kiến thức đã học, các em hãy thử trả lời các câu hỏi sau:

  1. Câu hỏi 1: Phân tích sự khác biệt và mối quan hệ giữa phần “lễ” và phần “hội” trong Lễ hội Đền Hùng được miêu tả qua văn bản.

    Gợi ý trả lời:
    - Sự khác biệt: Về không khí (Lễ: trang nghiêm, thành kính; Hội: tưng bừng, náo nhiệt), về hoạt động (Lễ: nghi thức cúng tế, rước kiệu; Hội: trò chơi dân gian, thi đấu, hát Xoan), về mục đích (Lễ: hướng về tâm linh, cội nguồn; Hội: thể hiện sức sống văn hóa, giao lưu cộng đồng).
    - Mối quan hệ: Bổ sung, hòa quyện với nhau. Lễ là gốc rễ, là phần hồn thiêng liêng. Hội là sự thể hiện niềm vui, sức sống nảy nở từ gốc rễ đó. Lễ và Hội tạo nên một chỉnh thể hài hòa, phản ánh đầy đủ đời sống vật chất và tinh thần của người Việt.

  2. Câu hỏi 2: Theo em, vì sao “Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương” lại được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại? Văn bản đã làm nổi bật những giá trị nào để chứng minh điều đó?

    Gợi ý trả lời:
    - Được công nhận vì tính độc đáo (thờ cúng tổ tiên chung của cả một quốc gia), sức sống mãnh liệt (tồn tại hàng ngàn năm), và giá trị nhân văn sâu sắc (đề cao lòng biết ơn, sự đoàn kết).
    - Văn bản đã làm nổi bật các giá trị: giáo dục đạo lý “Uống nước nhớ nguồn”, củng cố khối đại đoàn kết dân tộc, và là biểu tượng của tinh thần dân tộc độc lập, tự chủ.

  3. Câu hỏi 3: Từ văn bản “Lễ hội Đền Hùng”, em có suy nghĩ gì về trách nhiệm của thế hệ trẻ ngày nay trong việc giữ gìn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc?

    Gợi ý trả lời: (Đây là câu hỏi mở, các em tự do nêu suy nghĩ)
    - Trước hết là cần tìm hiểu để có kiến thức, sự thấu hiểu về các giá trị văn hóa đó.
    - Có thái độ trân trọng, tự hào về di sản của cha ông.
    - Hành động thiết thực: tham gia các lễ hội truyền thống một cách văn minh, quảng bá văn hóa Việt Nam đến bạn bè quốc tế (qua mạng xã hội, các cuộc giao lưu...), học tập và rèn luyện để xây dựng đất nước giàu mạnh, đó là cách báo hiếu thiết thực nhất với tổ tiên.

D. Kết luận và tóm tắt

Văn bản “Lễ hội Đền Hùng” đã cung cấp cho chúng ta một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về một trong những nét đẹp văn hóa tiêu biểu nhất của dân tộc Việt Nam. Lễ hội không chỉ là một sự kiện văn hóa mà còn là biểu tượng của lòng thành kính, đạo lý “Uống nước nhớ nguồn” và sức mạnh đại đoàn kết toàn dân. Qua việc phân tích cấu trúc, nội dung và nghệ thuật của văn bản, chúng ta không chỉ rèn luyện kỹ năng đọc hiểu văn bản thông tin mà còn được bồi đắp thêm tình yêu quê hương, đất nước. Hy vọng sau bài học này, mỗi khi nghe câu ca “Dù ai đi ngược về xuôi...”, các em sẽ cảm nhận sâu sắc hơn niềm tự hào vì mình là con Rồng, cháu Tiên.

văn bản thông tin Ngữ văn lớp 10 Cánh diều Soạn bài Lễ hội Đền Hùng tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương
Preview

Đang tải...