Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Lục Vân Tiên gặp nạn - Ngữ văn - Lớp 9 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Lục Vân Tiên gặp nạn chi tiết nhất SGK Ngữ văn lớp 9 Cánh diều. Phân tích nhân vật, nội dung và nghệ thuật của đoạn trích đặc sắc.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau đến với một đoạn trích đầy kịch tính và ý nghĩa trong kho tàng văn học Việt Nam: "Lục Vân Tiên gặp nạn", trích từ tác phẩm "Truyện Lục Vân Tiên" của nhà thơ Nguyễn Đình Chiểu. Đây là một trong những tác phẩm truyện thơ Nôm nổi tiếng nhất, có sức sống mãnh liệt trong lòng nhân dân. Đoạn trích này không chỉ khắc họa chặng đường gian truân của người anh hùng Lục Vân Tiên mà còn là một bài ca về lòng nhân nghĩa, về sự đối lập gay gắt giữa cái thiện và cái ác. Qua bài học này, các em sẽ nắm vững được nội dung, nghệ thuật của đoạn trích, phân tích được tính cách các nhân vật tiêu biểu và rút ra những bài học đạo lý sâu sắc mà tác giả gửi gắm.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. TÌM HIỂU CHUNG

1. Tác giả Nguyễn Đình Chiểu (1822-1888)

  • Cuộc đời: Nguyễn Đình Chiểu, tự Mạnh Trạch, hiệu Trọng Phủ, Hối Trai, là một nhà thơ, nhà văn hóa lớn của dân tộc Việt Nam trong thế kỷ 19. Ông sinh ra tại tỉnh Gia Định (nay thuộc TP. Hồ Chí Minh). Cuộc đời ông gặp nhiều bất hạnh: thi đỗ tú tài nhưng trên đường ra Huế học tiếp thì mẹ mất, ông phải quay về chịu tang và khóc mẹ đến mù cả hai mắt. Dù mù lòa, ông vẫn mở trường dạy học, bốc thuốc chữa bệnh cho dân và sáng tác thơ văn phục vụ cuộc kháng chiến chống Pháp.
  • Sự nghiệp văn học: Sáng tác của Nguyễn Đình Chiểu mang đậm tư tưởng nhân nghĩa và lòng yêu nước thương dân. Thơ văn của ông thường ca ngợi những tấm gương đạo đức, những người anh hùng vì nghĩa quên thân, đồng thời lên án gay gắt những thế lực tàn bạo, bất công. Các tác phẩm chính: Truyện Lục Vân Tiên, Dương Từ - Hà Mậu, Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc...
  • Phong cách nghệ thuật: Ngôn ngữ mộc mạc, giản dị, gần với lời ăn tiếng nói của nhân dân Nam Bộ. Lối kể chuyện hấp dẫn, tình tiết lôi cuốn. Nhân vật được xây dựng theo hai tuyến rõ rệt: chính diện (đại diện cho cái thiện) và phản diện (đại diện cho cái ác).

2. Tác phẩm "Truyện Lục Vân Tiên"

  • Thể loại: Truyện thơ Nôm, được sáng tác vào khoảng đầu những năm 50 của thế kỷ 19.
  • Nội dung: Tác phẩm xoay quanh cuộc đời đầy sóng gió của Lục Vân Tiên và Kiều Nguyệt Nga. Chàng là một người văn võ song toàn, giàu lòng nhân ái. Nàng là một tiểu thư khuê các, nết na, hiếu thảo. Tác phẩm ca ngợi tình yêu chung thủy, lòng hiếu thảo, tinh thần nghĩa hiệp và khát vọng về một xã hội công bằng, tốt đẹp.
  • Giá trị: "Truyện Lục Vân Tiên" là một trong những tác phẩm có sức lan tỏa rộng rãi nhất trong dân gian. Nó không chỉ là một câu chuyện đạo đức mà còn là kim chỉ nam cho lối sống "trọng nghĩa khinh tài" của người dân Nam Bộ nói riêng và người Việt Nam nói chung.

3. Đoạn trích "Lục Vân Tiên gặp nạn"

  • Vị trí: Đoạn trích nằm ở phần giữa của tác phẩm, sau khi Lục Vân Tiên đánh tan bọn cướp Phong Lai cứu Kiều Nguyệt Nga, trên đường về kinh dự thi thì bị bệnh rồi mù cả hai mắt.
  • Bố cục: Có thể chia làm 3 phần:
    1. Phần 1 (Từ đầu đến "...đem tiền trả lại"): Lục Vân Tiên bị Trịnh Hâm hãm hại.
    2. Phần 2 (Tiếp theo đến "...cũng đành một khi"): Gia đình Ngư ông cứu vớt Lục Vân Tiên.
    3. Phần 3 (Còn lại): Cuộc sống của Lục Vân Tiên trong gia đình Ngư ông và triết lí sống của ông chài.
  • Tóm tắt đoạn trích: Trên đường về quê, Lục Vân Tiên bị bệnh nặng rồi mù. Chàng phải nương nhờ người bạn đồng hành là Trịnh Hâm. Lợi dụng đêm tối, Trịnh Hâm đã xô Vân Tiên xuống sông để hãm hại. May mắn thay, chàng được Giao Long cứu và dạt vào bờ. Gia đình ông Ngư chài đã phát hiện, cứu sống và hết lòng chăm sóc Vân Tiên.

II. ĐỌC - HIỂU VĂN BẢN

1. Nhân vật Lục Vân Tiên: Tấm gương về nghị lực và nhân cách cao đẹp

Trong đoạn trích này, Lục Vân Tiên hiện lên không phải với hào quang của một người anh hùng mà trong hoàn cảnh bi đát nhất của cuộc đời. Chính trong nghịch cảnh đó, những phẩm chất cao đẹp của chàng càng tỏa sáng.

a. Hoàn cảnh bi kịch cùng cực
  • Bệnh tật, mù lòa: Chàng trai tài giỏi, khôi ngô ngày nào giờ đây phải đối mặt với cảnh "Hai mắt khóc ròng như mưa", "Mịt mù nào thấy chi đâu". Đây là một bi kịch lớn, tước đi ánh sáng và tương lai của một người trẻ tuổi.
  • Bị bạn bè phản bội: Người bạn đồng hành duy nhất là Trịnh Hâm lại chính là kẻ tâm địa độc ác, nhẫn tâm đẩy chàng xuống sông hòng chiếm đoạt công danh. Nỗi đau thể xác chồng chất nỗi đau tinh thần.
  • Bơ vơ, không nơi nương tựa: Bị hãm hại giữa nơi sông nước mênh mông, không người thân thích, không tài sản, Lục Vân Tiên rơi vào tình thế tuyệt vọng nhất.

“Than rằng: Hèn mấy Trịnh Hâm,
Làm người sao khéo bất nhân thế này!
Mình làm mình chịu chớ ai,
Hại người, người lại xem mây hại mình.”

b. Phẩm chất và nghị lực phi thường
  • Giữ vững nhân cách: Dù trong hoàn cảnh nào, Vân Tiên vẫn là một người trọng nhân nghĩa. Khi được gia đình Ngư ông cứu giúp, chàng luôn canh cánh trong lòng món nợ ân tình và tìm cách báo đáp: “Xin đưa một nén bạc này/ Để cho cha mẹ thuốc thang trong nhà”.
  • Thái độ bình thản trước nghịch cảnh: Vân Tiên không hề oán trách số phận. Lời than của chàng không phải là lời than cho bản thân mà là lời lên án kẻ bất nhân Trịnh Hâm. Chàng tin vào luật nhân quả: “Hại người, người lại xem mây hại mình”. Điều này cho thấy một bản lĩnh vững vàng và một niềm tin sắt đá vào công lý.
  • Nghị lực sống mãnh liệt: Dù mù lòa, bệnh tật, bị hãm hại, Vân Tiên không hề buông xuôi. Chàng vẫn cố gắng sống, vẫn giữ trọn khí tiết của một người quân tử. Đây chính là vẻ đẹp của một tinh thần bất khuất.

2. Nhân vật Trịnh Hâm: Hiện thân của cái ác, sự đố kị, bất nhân

Trịnh Hâm là nhân vật phản diện, là sự đối lập hoàn toàn với Lục Vân Tiên, đại diện cho những gì xấu xa, đê hèn nhất trong xã hội.

a. Hành động độc ác, tàn nhẫn
  • Mưu mô xảo quyệt: Trịnh Hâm không ra tay ngay mà chờ đến “đêm khuya lặng lẽ”, lợi dụng lúc Vân Tiên đang mù lòa, ốm yếu, không có khả năng tự vệ để thực hiện hành vi tội ác.
  • Hành động tàn độc: Hắn “một mình một thuyền”, “xô xuống vời” (đẩy xuống vực sâu). Đây là hành động giết người không ghê tay, thể hiện sự táng tận lương tâm.
  • Giả nhân giả nghĩa: Sau khi hãm hại bạn, hắn còn “kêu trời” để che mắt thế gian. Đây là chi tiết bóc trần bản chất đạo đức giả, xảo trá của y.
b. Bản chất con người
  • Ghen ghét, đố kị: Nguồn gốc của tội ác bắt nguồn từ sự ghen tị với tài năng và phẩm chất của Lục Vân Tiên. Trịnh Hâm là loại người “tiểu nhân”, không muốn thấy người khác hơn mình.
  • Bất nhân, bất nghĩa: Hắn chà đạp lên tình bạn, chà đạp lên đạo lý làm người chỉ vì lợi ích cá nhân. Hắn là hiện thân cho sự suy đồi đạo đức.

Qua nhân vật Trịnh Hâm, Nguyễn Đình Chiểu đã lên án mạnh mẽ những kẻ xấu xa, ích kỷ, ghen tài ghét đức trong xã hội. Đó là những con sâu mọt cần phải bị loại trừ.

3. Gia đình Ngư ông: Biểu tượng của lòng nhân ái và cuộc sống thanh cao

Giữa lúc Lục Vân Tiên rơi vào cảnh khốn cùng nhất, sự xuất hiện của gia đình Ngư ông giống như một ngọn lửa ấm áp, soi sáng niềm tin vào lòng tốt của con người.

a. Hành động nhân nghĩa, cứu người không toan tính
  • Cứu người vô điều kiện: Khi nghe tiếng Vân Tiên kêu cứu, ông Ngư “vội vàng chèo ra”. Họ cứu người trong đêm tối mà không hề do dự, không quan tâm người đó là ai, có thể mang lại lợi ích gì cho mình không.
  • Chăm sóc tận tình: Họ “hơ lửa một hồi”, “Nấu cháo mớm cho”. Những hành động cụ thể, chi tiết cho thấy sự chăm sóc chu đáo, ân cần như người thân trong gia đình.
  • Từ chối báo đáp: Khi Vân Tiên đưa nén bạc để tạ ơn, ông Ngư đã dứt khoát từ chối: “Lão đâu có muốn của tiền/ Việc nhân nghĩa ở đời miễn bàn”. Điều này cho thấy họ làm việc tốt xuất phát từ cái tâm trong sáng, không vụ lợi.
b. Triết lí sống cao đẹp

Qua lời nói của ông Ngư, tác giả Nguyễn Đình Chiểu đã thể hiện quan niệm sống cao đẹp của mình và của nhân dân lao động:

“Ngẫm xem ở đấng kim thì,
Của nhiều làm dạy con hư,r>Của nhiều cha mẹ chẳng ưa con hiền.

Lão đâu có muốn của tiền,
Việc nhân nghĩa ở đời miễn bàn.”

  • Coi trọng nhân nghĩa hơn vật chất: Ông Ngư cho rằng của cải nhiều có thể làm hư con người (“Của nhiều làm dạy con hư”). Đối với ông, “việc nhân nghĩa” mới là điều đáng quý nhất, là lẽ sống tự nhiên không cần bàn cãi.
  • Lối sống ung dung, tự tại: Cuộc sống của gia đình Ngư ông tuy nghèo về vật chất nhưng lại giàu có về tinh thần. Họ sống hòa mình với thiên nhiên (“Một câu cá, một cần câu/ Thơ thẩn dầu ai vui thú nào”), an nhiên tự tại, không màng danh lợi.

Gia đình Ngư ông chính là hiện thân cho vẻ đẹp của nhân dân lao động: chất phác, nhân hậu, trọng nghĩa khinh tài. Họ là chỗ dựa vững chắc cho những người tốt gặp hoạn nạn, là minh chứng cho niềm tin “ở hiền gặp lành” của tác giả.

III. TỔNG KẾT GIÁ TRỊ NỘI DUNG VÀ NGHỆ THUẬT

1. Giá trị nội dung

  • Ca ngợi đạo lí nhân nghĩa: Đoạn trích là bài ca về lòng tốt, về tình người. Nó khẳng định trong xã hội luôn tồn tại những con người nhân hậu, sẵn sàng giúp đỡ người khác trong cơn hoạn nạn mà không cần báo đáp.
  • Thể hiện khát vọng công lí: Tác phẩm thể hiện niềm tin mãnh liệt vào công lý, vào quy luật nhân quả: kẻ ác sẽ bị trừng trị, người hiền sẽ được cứu giúp. Lục Vân Tiên dù gặp nạn nhưng cuối cùng vẫn được người tốt cưu mang.
  • Lên án cái ác: Vạch trần và lên án bản chất đê hèn, tàn bạo của những kẻ như Trịnh Hâm, tiêu biểu cho cái ác, sự đố kị trong xã hội.

2. Giá trị nghệ thuật

  • Ngôn ngữ mộc mạc, bình dị: Nguyễn Đình Chiểu sử dụng ngôn ngữ gần gũi với lời nói hằng ngày của người dân Nam Bộ, giàu hình ảnh và cảm xúc, giúp câu chuyện dễ đi vào lòng người.
  • Nghệ thuật kể chuyện lôi cuốn: Tình tiết truyện gay cấn, giàu kịch tính (Vân Tiên bị hãm hại, được cứu vớt bất ngờ), tạo sự hấp dẫn cho người đọc, người nghe.
  • Xây dựng nhân vật đặc sắc: Các nhân vật được khắc họa với tính cách rõ nét, đối lập nhau (thiện - ác, cao cả - thấp hèn), giúp làm nổi bật chủ đề tư tưởng của tác phẩm. Miêu tả nhân vật chủ yếu qua hành động và lời nói, phù hợp với thể loại truyện kể.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Phân tích hoàn cảnh bi kịch của Lục Vân Tiên trong đoạn trích. Qua đó, em thấy được những phẩm chất đáng quý nào của nhân vật này?

    Gợi ý: Cần chỉ ra các bi kịch liên tiếp ập đến với Vân Tiên (mù lòa, bị bạn phản bội, bơ vơ). Sau đó, phân tích thái độ, lời nói và hành động của chàng để làm nổi bật các phẩm chất: nghị lực, lòng tin vào công lý, giữ trọn nhân cách trong sạch, lòng biết ơn.

  2. So sánh, đối chiếu hai nhân vật Trịnh Hâm và Ngư ông. Qua sự đối lập này, tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì?

    Gợi ý: Lập bảng so sánh về hành động, lời nói, bản chất của hai nhân vật. Trịnh Hâm (độc ác, xảo trá, ghen ghét) đối lập với Ngư ông (nhân hậu, thật thà, trọng nghĩa). Thông điệp: Sự đối lập không khoan nhượng giữa cái thiện và cái ác; ca ngợi, đề cao những con người nhân nghĩa và lên án những kẻ bất nhân.

  3. Nét đặc sắc trong nghệ thuật kể chuyện của Nguyễn Đình Chiểu qua đoạn trích "Lục Vân Tiên gặp nạn" là gì?

    Gợi ý: Phân tích các yếu tố: ngôn ngữ (mộc mạc, đậm chất Nam Bộ), xây dựng tình huống (đầy kịch tính, bất ngờ), khắc họa nhân vật (qua hành động, lời nói, tính cách rõ ràng, đối lập), giọng điệu kể chuyện (tự nhiên, chân thật).

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Đoạn trích "Lục Vân Tiên gặp nạn" là một trong những phần đặc sắc nhất của "Truyện Lục Vân Tiên", khắc họa sâu sắc cuộc đối đầu giữa cái thiện và cái ác. Qua hình ảnh Lục Vân Tiên kiên cường trong nghịch cảnh, Trịnh Hâm độc ác và gia đình Ngư ông nhân hậu, Nguyễn Đình Chiểu đã gửi gắm niềm tin bất diệt vào công lý và những giá trị đạo đức truyền thống. Bằng lối kể chuyện giản dị, mộc mạc mà lôi cuốn, đoạn trích không chỉ mang giá trị văn học mà còn là một bài học sâu sắc về nhân cách và lẽ sống ở đời. Hy vọng rằng, qua bài học này, các em sẽ càng thêm yêu mến và trân trọng những giá trị nhân văn cao đẹp trong văn học dân tộc.

soạn văn 9 Ngữ văn lớp 9 Nguyễn Đình Chiểu Cánh diều Lục Vân Tiên gặp nạn
Preview

Đang tải...