Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Luyện tập tổng hợp trang 143 (Ôn tập HK1) - Ngữ văn 9

Hướng dẫn soạn bài Luyện tập tổng hợp trang 143, ôn tập học kì 1 Ngữ văn 9 (KNTT) chi tiết. Hệ thống kiến thức Đọc hiểu, Tiếng Việt, Làm văn đầy đủ.

A. Mở đầu: Chìa khóa chinh phục bài thi học kì 1

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Học kì 1 sắp kết thúc, đây là thời điểm vàng để chúng ta cùng nhau nhìn lại và hệ thống hóa toàn bộ kiến thức đã học. Bài Luyện tập tổng hợp trang 143 trong sách giáo khoa Ngữ văn 9 - Kết nối tri thức chính là một "trạm dừng chân" quan trọng, giúp các em củng cố nền tảng, rèn luyện kĩ năng và tự tin bước vào kì thi cuối kì. Bài giảng này không chỉ đơn thuần là giải bài tập, mà còn là một bản đồ tư duy chi tiết, giúp các em xâu chuỗi các đơn vị kiến thức về Đọc hiểu văn bản, Tiếng Việt và Làm văn. Thông qua bài học, các em sẽ nắm vững phương pháp ôn tập hiệu quả, biết cách vận dụng kiến thức để giải quyết các dạng bài cụ thể và sẵn sàng chinh phục điểm số cao nhất.

B. Nội dung chính: Hệ thống hóa kiến thức và rèn luyện kĩ năng

I. Ôn tập phần Đọc hiểu văn bản

Trong học kì 1, chúng ta đã được tiếp cận với những tác phẩm văn học đặc sắc, giàu giá trị. Việc nắm vững nội dung và nghệ thuật của các văn bản này là yêu cầu cốt lõi để làm tốt phần Đọc hiểu.

1. Cụm bài Thơ hiện đại Việt Nam

Thơ ca giai đoạn này mang đậm dấu ấn lịch sử và vẻ đẹp tâm hồn con người Việt Nam. Khi ôn tập, các em cần chú ý:

  • Bài thơ "Đồng chí" (Chính Hữu):
    • Nội dung: Ca ngợi tình đồng chí, đồng đội keo sơn, gắn bó của những người lính cách mạng. Tình cảm này nảy nở từ sự tương đồng về hoàn cảnh, cùng chung lí tưởng chiến đấu và được tôi luyện trong gian khổ.
    • Nghệ thuật: Chi tiết, hình ảnh chân thực, cô đọng, giàu sức biểu cảm (đầu súng trăng treo). Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc. Giọng điệu trầm lắng, suy tư.
    • Trọng tâm: Phân tích cơ sở hình thành và những biểu hiện của tình đồng chí. Đặc biệt là vẻ đẹp biểu tượng của hình ảnh "đầu súng trăng treo".
  • Bài thơ "Đoàn thuyền đánh cá" (Huy Cận):
    • Nội dung: Khắc họa vẻ đẹp hùng tráng của thiên nhiên và con người lao động mới trong công cuộc xây dựng đất nước. Bài thơ là một khúc ca vui tươi, phơi phới về sự giàu đẹp của biển cả và tinh thần làm chủ của người dân chài.
    • Nghệ thuật: Bút pháp lãng mạn, bay bổng với nhiều hình ảnh liên tưởng, tưởng tượng độc đáo (thuyền ta lái gió với buồm trăng). Âm hưởng khỏe khoắn, hào hùng. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa, ẩn dụ.
    • Trọng tâm: Phân tích hành trình của đoàn thuyền theo thời gian (ra khơi, đánh cá, trở về) và vẻ đẹp của con người lao động hòa quyện với vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • "Bài thơ về tiểu đội xe không kính" (Phạm Tiến Duật):
    • Nội dung: Tôn vinh vẻ đẹp ngang tàng, dũng cảm, lạc quan của những người lính lái xe trên tuyến đường Trường Sơn trong kháng chiến chống Mĩ.
    • Nghệ thuật: Chất liệu hiện thực sinh động (xe không kính, bom giật, bom rung). Ngôn ngữ gần với lời nói thường ngày, tự nhiên, khỏe khoắn. Giọng điệu ngang tàng, pha chút tếu táo, hóm hỉnh.
    • Trọng tâm: Phân tích hình tượng những chiếc xe không kính và vẻ đẹp của người lính lái xe (tư thế hiên ngang, tinh thần lạc quan, ý chí quyết thắng).

2. Cụm bài Truyện hiện đại Việt Nam

Các tác phẩm truyện kí hiện đại đã khắc họa thành công hình ảnh con người Việt Nam trong chiến đấu và lao động với những phẩm chất đáng quý.

  • Truyện ngắn "Làng" (Kim Lân):
    • Nội dung: Thể hiện tình yêu làng quê sâu sắc, thống nhất với lòng yêu nước và tinh thần kháng chiến của người nông dân.
    • Nhân vật trung tâm: Ông Hai. Cần tập trung phân tích diễn biến tâm trạng của ông Hai khi nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc, từ đau đớn, tủi hổ đến khi tin được cải chính, ông vui sướng, tự hào.
    • Nghệ thuật đặc sắc: Xây dựng tình huống truyện éo le, độc đáo. Miêu tả tâm lí nhân vật tinh tế, sâu sắc. Ngôn ngữ nhân vật đậm chất khẩu ngữ, sinh động.
  • Truyện ngắn "Lặng lẽ Sa Pa" (Nguyễn Thành Long):
    • Nội dung: Ca ngợi vẻ đẹp của những con người lao động thầm lặng, cống hiến hết mình cho đất nước, tiêu biểu là nhân vật anh thanh niên làm công tác khí tượng trên đỉnh Yên Sơn.
    • Nhân vật trung tâm: Anh thanh niên. Phân tích vẻ đẹp của anh qua công việc, suy nghĩ, lối sống và trong quan hệ với mọi người (sống có lí tưởng, khiêm tốn, cởi mở, chân thành).
    • Nghệ thuật đặc sắc: Cốt truyện nhẹ nhàng. Xây dựng nhân vật chính không xuất hiện trực tiếp mà qua cái nhìn và suy nghĩ của các nhân vật khác (ông họa sĩ, cô kĩ sư). Chất thơ trong trẻo, bay bổng.
  • Truyện ngắn "Chiếc lược ngà" (Nguyễn Quang Sáng):
    • Nội dung: Ca ngợi tình cha con sâu nặng, thiêng liêng và éo le trong hoàn cảnh chiến tranh.
    • Nhân vật trung tâm: Ông Sáu và bé Thu. Tập trung phân tích diễn biến tâm lí của bé Thu (trước và sau khi nhận cha) và tình yêu thương con vô bờ của ông Sáu (khi ở nhà và khi ở khu căn cứ làm chiếc lược ngà).
    • Nghệ thuật đặc sắc: Xây dựng tình huống truyện bất ngờ mà tự nhiên, hợp lí. Lựa chọn người kể chuyện (bạn của ông Sáu) giúp câu chuyện trở nên khách quan, đáng tin cậy. Miêu tả tâm lí nhân vật, đặc biệt là tâm lí trẻ em, rất thành công.

3. Kĩ năng làm bài Đọc hiểu

Để đạt điểm tối đa, các em cần tuân thủ quy trình 3 bước sau:

  1. Bước 1: Đọc kĩ ngữ liệu và yêu cầu đề bài. Đọc ít nhất 2 lần, lần đầu để nắm nội dung chính, lần sau đọc chậm để tìm các chi tiết, từ khóa quan trọng. Gạch chân dưới những yêu cầu của câu hỏi.
  2. Bước 2: Phân loại và xác định cách trả lời cho từng câu hỏi.
    • Câu hỏi nhận biết (0.5 - 1.0 điểm): Thường hỏi về phương thức biểu đạt, thể thơ, ngôi kể, tìm chi tiết... Dữ kiện có sẵn trong văn bản, chỉ cần chỉ ra chính xác.
    • Câu hỏi thông hiểu (1.0 - 1.5 điểm): Yêu cầu giải thích ý nghĩa của hình ảnh, câu thơ, hoặc nêu nội dung của một đoạn. Cần dựa vào văn bản và lí giải ngắn gọn.
    • Câu hỏi vận dụng thấp (1.0 điểm): Thường yêu cầu viết đoạn văn ngắn (5-7 dòng) trình bày suy nghĩ về một vấn đề rút ra từ văn bản. Cần nêu rõ quan điểm và lí giải.
    • Câu hỏi vận dụng cao (0.5 điểm): Liên hệ, so sánh, đánh giá về một khía cạnh nghệ thuật hoặc nội dung. Cần tư duy sâu và có khả năng khái quát.
  3. Bước 3: Trình bày câu trả lời. Viết thành câu hoàn chỉnh, rõ ràng, sạch sẽ. Tránh gạch xóa. Trả lời đúng trọng tâm, không lan man.

II. Hệ thống hóa kiến thức Tiếng Việt

Phần Tiếng Việt thường chiếm khoảng 2 điểm trong bài thi, tập trung vào các kiến thức trọng tâm đã học.

1. Từ vựng

"Phong ba bão táp không bằng ngữ pháp Việt Nam" - câu nói vui này cho thấy sự phong phú của từ vựng tiếng Việt. Các em cần ôn lại:

  • Các phương châm hội thoại:
    • Phương châm về lượng: Nói có nội dung, không thừa, không thiếu.
    • Phương châm về chất: Nói đúng sự thật, có bằng chứng xác thực.
    • Phương châm quan hệ: Nói đúng vào đề tài giao tiếp.
    • Phương châm cách thức: Nói ngắn gọn, rành mạch, tránh mơ hồ.
    • Phương châm lịch sự: Tế nhị, tôn trọng người đối thoại.
  • Xưng hô trong hội thoại: Lựa chọn từ ngữ xưng hô phù hợp với đối tượng và tình huống giao tiếp.
  • Sự phát triển của từ vựng: Các cách phát triển từ vựng (tạo từ mới, mượn từ nước ngoài).
  • Thuật ngữ: Đặc điểm và cách sử dụng thuật ngữ trong các văn bản khoa học, công nghệ.

2. Ngữ pháp

Ngữ pháp là xương sống của câu văn. Hãy đảm bảo mình nắm vững các đơn vị kiến thức sau:

  • Các thành phần biệt lập: Là những bộ phận không tham gia vào việc diễn đạt nghĩa sự việc của câu.
    • Thành phần tình thái: Thể hiện cách nhìn của người nói đối với sự việc (chắc chắn, có lẽ, hình như...). Ví dụ: Chắc chắn, ngày mai trời sẽ đẹp.
    • Thành phần cảm thán: Bộc lộ tâm lí của người nói (ôi, trời ơi, chao ôi...). Ví dụ: Trời ơi, cảnh biển lúc bình minh thật hùng vĩ!
    • Thành phần gọi - đáp: Dùng để tạo lập hoặc duy trì quan hệ giao tiếp (này, thưa ông, vâng...). Ví dụ: Bác, cho cháu hỏi đường đến bưu điện ạ?
    • Thành phần phụ chú: Dùng để bổ sung, giải thích cho một phần trước đó (thường đặt giữa hai dấu gạch ngang, hai dấu phẩy, hai dấu ngoặc đơn hoặc giữa một dấu gạch ngang và một dấu phẩy). Ví dụ: Lão Hạc, một người nông dân nghèo khổ, đã phải bán đi con chó Vàng.
  • Khởi ngữ: Là thành phần đứng trước chủ ngữ để nêu lên đề tài được nói đến trong câu. Trước khởi ngữ thường có các quan hệ từ như về, đối với.
    • Ví dụ: Về nghị lực sống, chúng ta cần học hỏi anh thanh niên trong "Lặng lẽ Sa Pa". (Khởi ngữ: Về nghị lực sống)
    • Ví dụ: Giàu, tôi cũng giàu rồi. (Khởi ngữ: Giàu)
  • Liên kết câu và liên kết đoạn văn: Nắm vững các phép liên kết hình thức như phép lặp, phép thế, phép nối, phép liên tưởng để đảm bảo văn bản mạch lạc.

III. Rèn luyện kĩ năng viết

Đây là phần quan trọng nhất, chiếm tỉ trọng điểm số cao nhất trong bài thi. Các em cần luyện tập thường xuyên hai dạng bài chính.

1. Viết đoạn văn Nghị luận xã hội (khoảng 200 chữ)

Dạng bài này yêu cầu trình bày suy nghĩ về một tư tưởng đạo lí hoặc một hiện tượng đời sống. Để viết tốt, hãy tuân thủ cấu trúc sau:

  • Câu mở đoạn: Giới thiệu trực tiếp vấn đề cần nghị luận.
  • Các câu phát triển đoạn:
    • Giải thích: Làm rõ khái niệm, ý nghĩa của vấn đề (Ví dụ: Lòng biết ơn là gì?).
    • Phân tích/Bàn luận: Nêu các biểu hiện, vai trò, ý nghĩa của vấn đề. Tại sao cần có lòng biết ơn? Lòng biết ơn mang lại điều gì? Lấy dẫn chứng thực tế, tiêu biểu để chứng minh.
    • Phản đề (lật ngược vấn đề): Phê phán những biểu hiện trái ngược (vô ơn, ích kỉ). Điều này giúp bài viết sâu sắc hơn.
    • Bài học nhận thức và hành động: Rút ra bài học cho bản thân và kêu gọi hành động.
  • Câu kết đoạn: Khẳng định lại tầm quan trọng của vấn đề.

2. Viết bài văn Nghị luận văn học

Đây là dạng bài yêu cầu phân tích, cảm nhận về một đoạn thơ, bài thơ hoặc một nhân vật, một khía cạnh trong tác phẩm truyện. Cần đảm bảo cấu trúc 3 phần rõ ràng.

a. Dàn ý chung cho bài văn nghị luận
  1. Mở bài (0.5 điểm):
    • Giới thiệu vài nét về tác giả, tác phẩm.
    • Nêu vấn đề cần nghị luận (trích dẫn thơ hoặc giới thiệu nhân vật/tình huống).
  2. Thân bài (4.0 điểm):
    • Chia thành các luận điểm rõ ràng (mỗi luận điểm một đoạn văn).
    • Đối với phân tích thơ: Phân tích theo bố cục bài thơ hoặc theo mạch cảm xúc, hình ảnh. Bám sát từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ để làm rõ nội dung.
    • Đối với phân tích nhân vật: Phân tích các phẩm chất, đặc điểm của nhân vật dựa trên các luận điểm (ví dụ: phẩm chất 1, phẩm chất 2...). Dẫn chứng phải là các chi tiết, hành động, lời nói, suy nghĩ của nhân vật trong tác phẩm.
    • Mỗi đoạn văn trong thân bài cần có câu chủ đề, các câu phân tích và một câu tiểu kết.
    • Đánh giá chung về nghệ thuật xây dựng hình tượng (thơ) hoặc nhân vật (truyện).
  3. Kết bài (0.5 điểm):
    • Khái quát lại giá trị nội dung và nghệ thuật của vấn đề đã phân tích.
    • Nêu cảm nghĩ, liên hệ của bản thân.
b. Ví dụ dàn ý phân tích nhân vật anh thanh niên trong "Lặng lẽ Sa Pa"
  • Mở bài: Giới thiệu Nguyễn Thành Long và truyện ngắn "Lặng lẽ Sa Pa", dẫn dắt vào hình tượng nhân vật anh thanh niên - tiêu biểu cho vẻ đẹp con người lao động mới.
  • Thân bài:
    • Luận điểm 1: Vẻ đẹp trong công việc và suy nghĩ về công việc.
      • Công việc thầm lặng nhưng có ý nghĩa lớn lao (làm khí tượng kiêm vật lí địa cầu).
      • Ý thức trách nhiệm cao, tinh thần tự giác, vượt khó (ghi "ốp" đúng giờ dù mưa tuyết).
      • Tìm thấy niềm vui và ý nghĩa trong công việc ("khi ta làm việc, ta với công việc là đôi").
    • Luận điểm 2: Vẻ đẹp trong lối sống và tâm hồn.
      • Tổ chức cuộc sống một mình ngăn nắp, khoa học (trồng hoa, nuôi gà, đọc sách).
      • Tâm hồn cởi mở, chân thành, hiếu khách (biếu tam thất, tặng hoa, tặng trứng).
      • Sự khiêm tốn đáng quý (từ chối được vẽ, giới thiệu người khác xứng đáng hơn).
    • Đánh giá nghệ thuật: Nhân vật được khắc họa qua góc nhìn của các nhân vật khác, tạo sự khách quan, chân thực. Ngôn ngữ đối thoại và độc thoại nội tâm sâu sắc.
  • Kết bài: Khẳng định lại vẻ đẹp của anh thanh niên, liên hệ đến lẽ sống cống hiến của tuổi trẻ ngày nay.

C. Câu hỏi ôn tập và bài tập vận dụng

Dưới đây là một số đề bài tự luận để các em luyện tập. Hãy dành thời gian viết thành bài hoàn chỉnh để rèn luyện kĩ năng.

  1. Câu 1 (Nghị luận xã hội): Từ hình ảnh những người lính trong bài thơ "Đồng chí" của Chính Hữu, hãy viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về sức mạnh của tình đồng đội, tình bạn trong cuộc sống.
    Gợi ý trả lời:
    • Giải thích: Tình đồng đội, tình bạn là sự gắn kết, sẻ chia, giúp đỡ lẫn nhau.
    • Phân tích: Sức mạnh của tình cảm này giúp con người vượt qua khó khăn, tạo nên thành công, làm cuộc sống thêm ý nghĩa. Dẫn chứng từ "Đồng chí" (cùng chung gian khổ, "thương nhau tay nắm lấy bàn tay").
    • Liên hệ thực tế: Những tấm gương về tình bạn đẹp trong học tập, cuộc sống.
    • Bài học: Trân trọng và xây dựng những tình bạn chân thành.
  2. Câu 2 (Nghị luận văn học): Phân tích đoạn thơ sau trong bài "Đoàn thuyền đánh cá" của Huy Cận:

    "Thuyền ta lái gió với buồm trăng
    Lướt giữa mây cao với biển bằng,
    Ra đậu dặm xa dò bụng biển,
    Dàn đan thế trận lưới vây giăng.
    Cá nhụ cá chim cùng cá đé,
    Cá song lấp lánh đuốc đen hồng,
    Cái đuôi em quẫy trăng vàng choé.
    Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long."

    Gợi ý trả lời:
    • Giới thiệu tác giả, tác phẩm và vị trí, nội dung đoạn thơ (cảnh đoàn thuyền đánh cá trên biển đêm).
    • Phân tích 2 câu đầu: Hình ảnh con thuyền kì vĩ, hòa nhập với tầm vóc vũ trụ (lái gió, buồm trăng). Con người mang tầm vóc lớn lao, làm chủ thiên nhiên.
    • Phân tích 2 câu tiếp: Công việc lao động được miêu tả như một trận đánh (dàn đan thế trận). Thể hiện sự chủ động, khẩn trương, mạnh mẽ.
    • Phân tích 4 câu cuối: Vẻ đẹp giàu có, trù phú của biển cả (liệt kê các loài cá). Hình ảnh thơ lãng mạn, độc đáo (cá quẫy trăng vàng choé, đêm thở).
    • Đánh giá: Bút pháp lãng mạn, trí tưởng tượng phong phú, âm hưởng khỏe khoắn đã làm nổi bật vẻ đẹp của con người và thiên nhiên.
  3. Câu 3 (Nghị luận văn học): Phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật bé Thu trong truyện ngắn "Chiếc lược ngà" của Nguyễn Quang Sáng trong lần ông Sáu về thăm nhà.
    Gợi ý trả lời:
    • Giới thiệu tác giả, tác phẩm, nhân vật bé Thu và tình huống truyện đặc sắc.
    • Luận điểm 1: Trước khi nhận cha.
      • Tâm trạng: Ngạc nhiên, ngờ vực rồi xa lánh, lạnh lùng.
      • Hành động: Từ chối tiếng gọi, không chịu nhận quà, nói trổng, hất tung quả trứng.
      • Nguyên nhân: Vết sẹo trên mặt ông Sáu làm ông khác với người cha trong tấm hình. Đây là biểu hiện của tình yêu cha sâu sắc, mãnh liệt, có tính tuyệt đối của một đứa trẻ.
    • Luận điểm 2: Khi nhận ra cha.
      • Thời điểm: Lúc chia tay, nghe bà ngoại giải thích về vết sẹo.
      • Tâm trạng: Tình yêu thương và sự ân hận bùng nổ mãnh liệt.
      • Hành động: Tiếng gọi "Ba...a...a!" xé lòng, chạy đến ôm chặt lấy cha, hôn khắp người cha, không cho cha đi.
      • Ý nghĩa: Thể hiện tình cha con sâu nặng, thiêng liêng, có sức lay động lòng người.
    • Đánh giá nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật của nhà văn.

D. Kết luận và tóm tắt

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống lại toàn bộ kiến thức trọng tâm của học kì 1 qua bài Luyện tập tổng hợp. Các em hãy ghi nhớ ba mảng kiến thức chính: Đọc hiểu (nắm vững nội dung, nghệ thuật các tác phẩm thơ và truyện hiện đại), Tiếng Việt (ôn lại các thành phần biệt lập, khởi ngữ, phương châm hội thoại) và Làm văn (luyện tập cấu trúc đoạn nghị luận xã hội và bài nghị luận văn học). Ôn tập không phải là học lại từ đầu, mà là xâu chuỗi, kết nối và đào sâu kiến thức. Chúc các em ôn tập hiệu quả, bình tĩnh, tự tin và đạt được kết quả cao nhất trong kì thi sắp tới. Hãy biến áp lực thành động lực để chinh phục những đỉnh cao mới nhé!

soạn văn 9 Kết nối tri thức Ôn tập học kì 1 Ngữ văn 9 Luyện tập tổng hợp trang 143 Nghị luận văn học
Preview

Đang tải...