Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Luyện tập và vận dụng - Ngữ văn - Lớp 12 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Luyện tập và vận dụng Ngữ văn 12, sách Kết nối tri thức. Bài giảng cung cấp gợi ý chi tiết, giúp bạn củng cố kiến thức và kỹ năng.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Sau khi khám phá những tri thức mới qua các bài học trong sách giáo khoa Ngữ văn 12 - Kết nối tri thức, chúng ta sẽ cùng nhau đến với phần Luyện tập và vận dụng. Đây không chỉ là một phần ôn tập đơn thuần, mà là cơ hội quý báu để các em biến kiến thức lý thuyết thành kỹ năng thực hành, kết nối những gì đã học với thực tiễn cuộc sống và chuẩn bị vững chắc cho các kỳ thi quan trọng. Bài giảng này sẽ hướng dẫn các em từng bước giải quyết các bài tập, từ đó nắm vững phương pháp đọc hiểu, viết văn nghị luận và biết cách vận dụng tri thức một cách sáng tạo, linh hoạt. Qua đây, các em sẽ rèn luyện được tư duy phản biện, khả năng diễn đạt và làm giàu thêm vốn sống của mình.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Ôn tập kiến thức và kỹ năng trọng tâm

Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta hãy cùng nhau hệ thống lại những kiến thức và kỹ năng cốt lõi đã được trang bị trong các bài học trước. Đây là nền tảng vững chắc giúp các em tự tin chinh phục phần luyện tập.

1. Kỹ năng đọc hiểu văn bản nghị luận

Đọc hiểu một văn bản nghị luận đòi hỏi khả năng phân tích sâu sắc để nắm bắt không chỉ nội dung bề mặt mà cả tư tưởng, quan điểm của tác giả.

  • Xác định vấn đề nghị luận: Trả lời câu hỏi: Văn bản này bàn về vấn đề gì? Vấn đề này thường được thể hiện qua nhan đề, các câu chủ đề hoặc được nhắc lại nhiều lần.
  • Nhận diện luận điểm, lí lẽ và bằng chứng:
    • Luận điểm: Là các ý kiến chính, quan điểm cốt lõi mà tác giả muốn trình bày.
    • Lí lẽ: Là các cơ sở, lập luận logic được sử dụng để làm sáng tỏ luận điểm.
    • Bằng chứng: Là các dẫn chứng cụ thể (số liệu, sự kiện, trích dẫn, câu chuyện) để tăng sức thuyết phục cho lí lẽ.
  • Phân tích thái độ, quan điểm của người viết: Tác giả thể hiện thái độ (đồng tình, phản đối, trân trọng, phê phán...) và quan điểm như thế nào qua cách dùng từ ngữ, giọng điệu và hệ thống lập luận?
  • Đánh giá sức thuyết phục của văn bản: Dựa trên sự chặt chẽ của lập luận, tính xác thực của bằng chứng và giá trị của thông điệp mà văn bản mang lại.

2. Kỹ năng viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội

Đây là dạng bài quen thuộc, yêu cầu bạn trình bày suy nghĩ, quan điểm của mình về một hiện tượng đời sống hoặc một tư tưởng, đạo lí.

Cấu trúc chuẩn: Mở bài (giới thiệu vấn đề), Thân bài (giải thích, phân tích, bàn luận, mở rộng), Kết bài (khẳng định lại, liên hệ bản thân).

a. Bước 1: Phân tích đề và tìm ý

Đọc kỹ đề bài để xác định đúng vấn đề cần nghị luận, các yêu cầu chính và phạm vi bàn luận. Đặt các câu hỏi để tìm ý: Vấn đề đó là gì? Tại sao nó lại quan trọng? Biểu hiện của nó ra sao? Nguyên nhân từ đâu? Hậu quả/Ý nghĩa là gì? Cần có giải pháp nào?

b. Bước 2: Lập dàn ý chi tiết

  • Mở bài: Dẫn dắt và nêu trực tiếp vấn đề nghị luận.
  • Thân bài:
    1. Giải thích: Làm rõ các khái niệm, thuật ngữ chính trong đề bài.
    2. Phân tích và chứng minh: Chia vấn đề thành các khía cạnh nhỏ (luận điểm) để phân tích. Mỗi luận điểm cần có lí lẽ và dẫn chứng xác thực, tiêu biểu.
    3. Bàn luận mở rộng: Nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, có thể lật lại vấn đề, phê phán những biểu hiện lệch lạc liên quan.
    4. Bài học nhận thức và hành động: Rút ra bài học cho bản thân và kêu gọi hành động.
  • Kết bài: Tóm lược, khẳng định lại tầm quan trọng của vấn đề và nêu suy nghĩ của bản thân.

3. Kỹ năng viết bài văn nghị luận về một tác phẩm, đoạn trích văn học

Dạng bài này yêu cầu khả năng cảm thụ văn học sâu sắc và kỹ năng phân tích, bình giá tác phẩm trên cả hai phương diện nội dung và nghệ thuật.

a. Yêu cầu về nội dung

Phân tích đúng và trúng các giá trị tư tưởng, chủ đề, hình tượng nhân vật, chi tiết nghệ thuật... mà đề bài yêu cầu. Các luận điểm phải rõ ràng, mạch lạc và được làm sáng tỏ bằng dẫn chứng từ tác phẩm.

b. Yêu cầu về nghệ thuật

Không chỉ phân tích nội dung, bài viết cần chỉ ra được những đặc sắc nghệ thuật đã góp phần tạo nên thành công cho tác phẩm (ngôn từ, hình ảnh, kết cấu, giọng điệu, các biện pháp tu từ...). Phân tích nghệ thuật phải gắn liền với việc làm nổi bật nội dung.

II. Hướng dẫn giải bài tập trong sách giáo khoa

Phần này sẽ cung cấp những gợi ý chi tiết để các em hoàn thành các bài tập trong sách giáo khoa Ngữ văn 12 - Kết nối tri thức. (Lưu ý: Các bài tập dưới đây mang tính giả định, mô phỏng theo cấu trúc chung của sách).

Bài tập 1: Đọc văn bản sau và thực hiện các yêu cầu

(Giả định văn bản là một trích đoạn bàn về vai trò của việc đọc sách trong kỷ nguyên số)

"Trong thế giới phẳng với sự bùng nổ của thông tin nghe nhìn, nhiều người cho rằng văn hóa đọc đang dần mai một. Các video ngắn, các dòng trạng thái trên mạng xã hội dường như hấp dẫn hơn những trang sách dày đặc chữ. Tuy nhiên, giá trị của việc đọc sách, đặc biệt là sách văn học, sách tri thức chiều sâu, vẫn không thể thay thế. Sách không chỉ cung cấp thông tin, mà còn là một cuộc đối thoại thầm lặng giữa người đọc và tác giả, một hành trình khám phá thế giới nội tâm của chính mình. Nó rèn luyện khả năng tập trung, tư duy phản biện và làm giàu trí tưởng tượng – những kỹ năng mềm vô giá mà các phương tiện nghe nhìn khó có thể mang lại một cách trọn vẹn..."

Câu a: Xác định vấn đề chính mà đoạn trích bàn luận.

Gợi ý trả lời:

Vấn đề chính mà đoạn trích bàn luận là giá trị không thể thay thế của việc đọc sách trong kỷ nguyên số, bất chấp sự cạnh tranh của các phương tiện thông tin nghe nhìn hiện đại.

Câu b: Tác giả đã đưa ra những lí lẽ nào để bảo vệ quan điểm của mình?

Gợi ý trả lời:

Tác giả đã sử dụng các lí lẽ sau:

  • Sách không chỉ cung cấp thông tin mà còn là một cuộc đối thoại sâu sắc, một hành trình khám phá nội tâm.
  • Việc đọc sách giúp rèn luyện khả năng tập trung, tư duy phản biện và làm giàu trí tưởng tượng.
  • Đây là những kỹ năng mềm vô giá mà các phương tiện nghe nhìn khó có thể mang lại trọn vẹn.

Câu c: Anh/chị có đồng tình với quan điểm của tác giả không? Vì sao?

Gợi ý trả lời: (Học sinh có thể trình bày theo nhiều hướng, dưới đây là một gợi ý)

Em hoàn toàn đồng tình với quan điểm của tác giả. Bởi vì:

  • Về chiều sâu: Sách, đặc biệt là các tác phẩm kinh điển, chứa đựng tri thức và trải nghiệm được đúc kết qua nhiều thế hệ. Việc đọc sách đòi hỏi sự suy ngẫm, phân tích, giúp chúng ta tư duy sâu sắc hơn là việc tiếp nhận thông tin một cách thụ động từ video hay mạng xã hội.
  • Về rèn luyện kỹ năng: Việc theo dõi một mạch truyện hay một hệ thống lập luận phức tạp trong sách giúp tăng cường khả năng tập trung và ghi nhớ. Đồng thời, khi đối diện với các quan điểm khác nhau trong sách, người đọc được kích thích để hình thành tư duy phản biện của riêng mình.
  • Về nuôi dưỡng tâm hồn: Văn học đưa chúng ta đến những thế giới khác, sống những cuộc đời khác, từ đó bồi đắp sự đồng cảm, lòng trắc ẩn và làm phong phú đời sống tinh thần.

Bài tập 2: Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của anh/chị về ý kiến: "Đọc sách là một hành trình khám phá thế giới nội tâm của chính mình".

a. Phân tích yêu cầu

  • Hình thức: Đoạn văn khoảng 200 chữ.
  • Nội dung: Bàn luận, làm sáng tỏ ý kiến "Đọc sách là một hành trình khám phá thế giới nội tâm của chính mình".

b. Gợi ý dàn ý

  1. Câu mở đoạn: Dẫn dắt, giới thiệu ý kiến cần bàn luận.
  2. Câu giải thích: "Hành trình khám phá thế giới nội tâm" qua việc đọc sách nghĩa là gì? (Là quá trình soi chiếu bản thân vào nhân vật, hoàn cảnh trong sách, từ đó hiểu hơn về cảm xúc, suy nghĩ, giá trị của chính mình).
  3. Câu phân tích/chứng minh: Tại sao đọc sách lại giúp ta khám phá nội tâm?
    • Khi đọc về một nhân vật, ta vui buồn, tức giận cùng họ, qua đó nhận ra những khía cạnh cảm xúc của bản thân.
    • Khi đối diện với những lựa chọn, những triết lý trong sách, ta tự vấn về hệ giá trị và quan điểm sống của mình.
    • Sách cung cấp ngôn từ để ta gọi tên những cảm xúc, suy nghĩ vốn mơ hồ bên trong.
  4. Câu kết đoạn: Khẳng định lại giá trị của việc đọc sách đối với việc thấu hiểu bản thân và khuyến khích mọi người đọc sách.

c. Đoạn văn tham khảo

Quả thật, đọc sách không chỉ là tiếp thu tri thức mà còn là một hành trình khám phá thế giới nội tâm của chính mình. Khi lật giở từng trang sách, chúng ta không chỉ bước vào thế giới của tác giả mà còn bắt đầu một cuộc đối thoại thầm lặng với bản thân. Chúng ta soi mình vào số phận của một nhân vật, để rồi nhận ra những góc khuất trong cảm xúc của mình qua niềm vui, nỗi buồn hay sự trăn trở của họ. Đứng trước một lựa chọn đạo đức trong câu chuyện, ta buộc phải tự vấn về hệ giá trị mà mình theo đuổi. Những triết lý sâu sắc trong sách như một tấm gương phản chiếu, giúp ta nhìn rõ hơn những suy nghĩ vốn còn mơ hồ, cung cấp cho ta ngôn từ để gọi tên những cảm xúc phức tạp. Chẳng hạn, đọc "Nhà giả kim", ta có thể nhận ra khát khao theo đuổi đam mê tiềm ẩn trong mình. Như vậy, mỗi cuốn sách hay là một người bạn dẫn đường, giúp ta đi sâu hơn vào mê cung tâm hồn, để thấu hiểu và hoàn thiện bản thân mỗi ngày.

Bài tập 3: Vận dụng (Dạng đề mở)

Đề bài: Tìm đọc một số bài thơ viết về người lính sau năm 1975. Nêu lên những cảm nhận của anh/chị về sự tiếp nối và đổi mới trong hình tượng người lính thời bình so với hình tượng người lính trong thơ ca kháng chiến.

a. Hướng dẫn thực hiện

  1. Tìm kiếm tác phẩm:
    • Học sinh có thể tìm đọc các bài thơ như: "Lối nhỏ" (Nguyễn Khoa Điềm), "Người đi tìm hình của nước" (Chế Lan Viên - phần cuối), các bài thơ về người lính ở biên giới, hải đảo của Trần Đăng Khoa, Hữu Thỉnh, Anh Ngọc...
    • Gợi ý cụ thể: Bài thơ "Gửi em, cô thanh niên xung phong" của Phạm Tiến Duật (viết sau 1975), "Đất nước ở phía đầu sóng" của Trần Đăng Khoa.
  2. Phân tích, so sánh:
    • Điểm tiếp nối (Giống nhau):
      • Lý tưởng sống cao đẹp, tinh thần sẵn sàng cống hiến, hy sinh vì Tổ quốc.
      • Tình yêu quê hương, đất nước, tình đồng chí, đồng đội sâu nặng.
      • Vẻ đẹp tâm hồn giản dị, mộc mạc.
    • Điểm đổi mới (Khác nhau):
      Tiêu chí Người lính trong kháng chiến (VD: Tây Tiến, Việt Bắc) Người lính thời bình (sau 1975)
      Nhiệm vụ chính Chiến đấu trực tiếp với quân thù để giành độc lập, tự do. Bảo vệ biên cương, hải đảo; tham gia xây dựng kinh tế, giúp dân khắc phục thiên tai.
      Nỗi niềm, tâm tư Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương gắn liền với khát vọng hòa bình, thống nhất. Vẻ đẹp lãng mạn, hào hoa. Có thêm những trăn trở về đời thường, về sự đổi thay của đất nước, những suy tư về trách nhiệm trong bối cảnh mới. Hình ảnh đời thường, gần gũi hơn.
      Cảm hứng chủ đạo Cảm hứng sử thi, lãng mạn, hào hùng là chính. Cảm hứng thế sự - đời tư, giọng điệu trầm lắng, suy tư hơn bên cạnh âm hưởng ngợi ca.
  3. Viết bài cảm nhận:

    Dựa trên dàn ý so sánh trên, học sinh viết thành một bài văn hoàn chỉnh, có dẫn chứng từ các bài thơ cụ thể để làm sáng tỏ các luận điểm.

III. Vận dụng - Mở rộng tư duy

Phần "Luyện tập và vận dụng" không chỉ dừng lại ở sách vở. Các em hãy thử áp dụng những kỹ năng đã học vào cuộc sống hằng ngày.

1. Quan sát và suy ngẫm

Khi xem một bộ phim, đọc một bài báo hay chứng kiến một sự việc trong cuộc sống, hãy thử tập phân tích nó như một "văn bản". Vấn đề chính là gì? Người ta đang dùng lí lẽ, bằng chứng nào? Quan điểm của họ có thuyết phục không? Bạn có suy nghĩ gì khác?

2. Tập viết mỗi ngày

Không cần viết những bài văn dài. Hãy bắt đầu bằng việc viết một đoạn nhật ký ngắn, một vài dòng cảm nhận về một cuốn sách, hay một bình luận có chiều sâu trên mạng xã hội về một vấn đề bạn quan tâm. Đây là cách tốt nhất để rèn luyện tư duy mạch lạc và khả năng diễn đạt.

3. Thảo luận và chia sẻ

Trao đổi với bạn bè, thầy cô về những vấn đề xã hội hoặc những tác phẩm văn học mà bạn yêu thích. Việc lắng nghe và trình bày quan điểm sẽ giúp bạn mở rộng góc nhìn và hoàn thiện kỹ năng lập luận của mình.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu hỏi 1: Theo bạn, điểm khác biệt cốt lõi giữa việc lấy dẫn chứng cho bài văn nghị luận xã hội và dẫn chứng cho bài văn nghị luận văn học là gì?

    Gợi ý trả lời: Dẫn chứng trong nghị luận xã hội phải là những sự thật từ đời sống (sự kiện, số liệu, người thật việc thật) có tính xác thực và phổ biến. Dẫn chứng trong nghị luận văn học phải được trích từ chính tác phẩm đang phân tích (câu thơ, chi tiết, hình ảnh, lời thoại nhân vật) để làm sáng tỏ luận điểm về nội dung và nghệ thuật.

  2. Câu hỏi 2: Tại sao trong một bài văn nghị luận, việc lật lại vấn đề hoặc nhìn nhận từ góc độ trái chiều (bàn luận mở rộng) lại quan trọng?

    Gợi ý trả lời: Việc lật lại vấn đề cho thấy người viết có cái nhìn đa chiều, toàn diện, không phiến diện một chiều. Nó làm cho bài viết sâu sắc hơn, có sức thuyết phục cao hơn và thể hiện được tư duy phản biện của người viết, tránh được lối viết sáo mòn, công thức.

  3. Câu hỏi 3: Làm thế nào để kết nối một tác phẩm văn học đã học (ví dụ: viết về thời kháng chiến) với bối cảnh cuộc sống hiện đại một cách hợp lý, không khiên cưỡng?

    Gợi ý trả lời: Để kết nối một cách hợp lý, cần tìm ra "mẫu số chung" về giá trị tư tưởng, tinh thần giữa tác phẩm và cuộc sống hiện đại. Ví dụ, không thể so sánh trực tiếp cuộc chiến tranh xưa và nay, nhưng có thể kết nối ở phương diện lý tưởng sống, tinh thần cống hiến, lòng yêu nước, trách nhiệm của tuổi trẻ... Vẻ đẹp của người lính trong "Tây Tiến" có thể liên hệ với sự hy sinh thầm lặng của các y bác sĩ trong đại dịch, hay những người trẻ tình nguyện đến vùng khó khăn. Sự kết nối phải dựa trên những giá trị cốt lõi, mang tính phổ quát.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua phần Luyện tập và vận dụng với những hướng dẫn cụ thể. Có thể thấy, phần học này đóng vai trò như một cây cầu nối liền lý thuyết và thực hành, giữa văn học và cuộc sống. Việc nắm vững các kỹ năng đọc hiểu, phân tích và tạo lập văn bản không chỉ giúp các em đạt kết quả cao trong học tập mà còn là hành trang quý giá cho tương lai. Hãy nhớ rằng, học văn là học làm người. Mong rằng qua bài học này, các em sẽ thêm yêu thích việc học Ngữ văn, tự tin vận dụng kiến thức để giải quyết các vấn đề trong thực tiễn và không ngừng trau dồi, hoàn thiện bản thân. Chúc các em học tốt!

Kết nối tri thức Nghị luận xã hội Nghị luận văn học Ngữ văn lớp 12 luyện tập và vận dụng
Preview

Đang tải...