Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Mắc mưu Thị Hến - Ngữ văn - Lớp 10 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Mắc mưu Thị Hến chi tiết nhất, Ngữ văn lớp 10 sách Cánh diều. Phân tích nhân vật, tình huống kịch và ý nghĩa tác phẩm sâu sắc.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những vở tuồng kinh điển và hài hước nhất của sân khấu dân gian Việt Nam qua đoạn trích Mắc mưu Thị Hến (trích Ngao, Sò, Ốc, Hến). Đây không chỉ là một câu chuyện gây cười mà còn là bức tranh châm biếm sâu sắc về xã hội phong kiến suy tàn. Thông qua việc phân tích trí thông minh của Thị Hến và sự ngu dốt, tham lam của bọn quan lại, các em sẽ hiểu rõ hơn về nghệ thuật sân khấu tuồng, đặc biệt là tuồng hài. Bài học này sẽ giúp các em rèn luyện kỹ năng phân tích nhân vật, tình huống kịch và nắm bắt được những giá trị tư tưởng mà cha ông ta gửi gắm.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. TÌM HIỂU CHUNG

1. Tác giả và tác phẩm

Vở tuồng Ngao, Sò, Ốc, Hến là một tác phẩm khuyết danh, được cho là ra đời vào khoảng thế kỷ XVIII. Đây là một trong những vở tuồng đồ (tuồng hài) nổi tiếng nhất, sử dụng tiếng cười để phê phán thói hư tật xấu trong xã hội phong kiến. Đoạn trích Mắc mưu Thị Hến là phần cao trào, hấp dẫn nhất của vở kịch, thể hiện rõ nhất tài năng và bản lĩnh của người phụ nữ trong xã hội cũ.

2. Thể loại Tuồng

Tuồng (còn gọi là Hát bội) là một loại hình sân khấu truyền thống của Việt Nam. Đặc điểm của tuồng là:

  • Nội dung: Thường khai thác các đề tài lịch sử, dã sử, mang âm hưởng hào hùng, bi tráng. Tuy nhiên, tuồng đồ (tuồng hài) lại tập trung vào các vấn đề xã hội, phê phán thói hư tật xấu.
  • Nghệ thuật: Mang tính ước lệ, tượng trưng cao từ hóa trang, phục trang đến điệu bộ, cử chỉ. Âm nhạc mạnh mẽ, sôi nổi.
  • Nhân vật: Được phân chia thành các loại vai rõ rệt như kép (vai nam), đào (vai nữ), lão (vai ông già), mụ (vai bà già), nịnh (vai phản diện)...

3. Tóm tắt đoạn trích Mắc mưu Thị Hến

Thị Hến, một góa phụ trẻ đẹp, bị vu oan tội ngoại tình và phải nộp phạt. Để trả thù, cô đã dùng mưu mẹo, hẹn cùng một lúc cả thầy Đề, quan Huyện và thầy Đồ đến nhà mình vào ban đêm. Khi cả ba đang tơ tưởng đến người đẹp, Thị Hến giả vờ có người đến, khiến họ phải vội vàng tìm chỗ trốn. Thầy Đề chui vào gầm phản, quan Huyện chui vào chum, còn thầy Đồ nấp sau cánh cửa. Sau đó, Thị Hến cho gọi mõ làng đến, công bố việc mình bắt được trộm và bắt cả ba phải nộp tiền phạt. Màn kịch hạ màn trong sự ê chề, nhục nhã của bọn "tai to mặt lớn" và tiếng cười hả hê của dân làng.

II. PHÂN TÍCH CHI TIẾT VĂN BẢN

1. Mâu thuẫn kịch và tình huống kịch

Mâu thuẫn kịch là yếu tố cốt lõi tạo nên sự hấp dẫn cho vở diễn. Trong đoạn trích này, mâu thuẫn được xây dựng trên nhiều tầng lớp:

  • Mâu thuẫn cơ bản: Giữa một bên là Thị Hến - người đàn bà góa yếu thế, bị oan uổng và một bên là tầng lớp cường hào, ác bá (Huyện Trìa, thầy Đề, thầy Đồ) đại diện cho quyền lực, sự tham lam và dâm ô.
  • Mâu thuẫn phát triển: Mâu thuẫn được đẩy lên đỉnh điểm khi Thị Hến quyết định không cam chịu mà dùng chính "gậy ông đập lưng ông", sử dụng sự háo sắc của các nhân vật trên để giăng bẫy.
Tình huống kịch độc đáo: Cả ba vị "quan chức" có máu mặt trong làng cùng hẹn hò với một người phụ nữ vào cùng một đêm, tại cùng một địa điểm (nhà Thị Hến). Tình huống éo le này chính là "mồi nhử" hoàn hảo để Thị Hến thực hiện kế hoạch của mình, tạo nên những tràng cười sảng khoái cho khán giả.

2. Phân tích nhân vật Thị Hến

a. Vẻ đẹp và hoàn cảnh

Thị Hến được miêu tả là một người phụ nữ trẻ trung, góa chồng nhưng vẫn giữ được vẻ đẹp mặn mà, quyến rũ. Hoàn cảnh góa bụa khiến cô trở thành đối tượng bị dòm ngó, bị ức hiếp trong xã hội phong kiến. Tuy nhiên, khác với hình ảnh người phụ nữ cam chịu thường thấy, Thị Hến lại tiềm tàng một sức sống mạnh mẽ và một trí tuệ sắc sảo.

b. Trí thông minh và bản lĩnh

Trí thông minh của Thị Hến được thể hiện qua kế hoạch "một mũi tên trúng ba đích":

  • Nắm bắt tâm lý đối phương: Cô hiểu rõ bản chất háo sắc, tham lam và ngu dốt của Huyện Trìa, thầy Đề, thầy Đồ. Cô đánh vào đúng điểm yếu đó để giăng bẫy.
  • Dàn cảnh tài tình: Việc hẹn cả ba người cùng lúc, rồi giả vờ có người đến, tạo ra một kịch bản hoàn hảo khiến những kẻ quyền thế phải tự chui đầu vào rọ. Cách cô điều khiển tình huống cho thấy sự tự tin và bản lĩnh phi thường.
  • Ngôn ngữ sắc sảo: Lời thoại của Thị Hến vừa có chút lẳng lơ để dụ dỗ, vừa có sự đanh thép, dứt khoát khi vạch mặt kẻ xấu. Cô hoàn toàn làm chủ cuộc chơi.

Thị Hến là một hình tượng đặc biệt trong văn học dân gian. Cô không phải là người phụ nữ "tam tòng tứ đức" theo khuôn mẫu Nho giáo mà là một người dám đấu tranh cho danh dự và quyền sống của mình. Cô đại diện cho trí tuệ và sức phản kháng của nhân dân lao động trước áp bức, bất công.

3. Phân tích các nhân vật phản diện

Ba nhân vật Huyện Trìa, thầy Đề, và thầy Đồ là hình ảnh thu nhỏ của tầng lớp thống trị mục nát trong xã hội cũ. Chúng có chức vị, có quyền lực nhưng lại bộc lộ những bản chất xấu xa:

  • Huyện Trìa (Ốc): Là quan phụ mẫu, người đứng đầu một huyện, lẽ ra phải là tấm gương đạo đức. Nhưng Huyện Trìa lại hiện lên với bộ mặt háo sắc, dâm đãng. Hành động lén lút đến nhà Thị Hến vào ban đêm và cuống cuồng chui vào chum nước khi bị phát hiện đã lột tả toàn bộ sự hèn nhát, thảm hại của một kẻ cầm quyền biến chất.
  • Thầy Đề (Sò): Là người giúp việc cho quan, cũng có chút quyền hành. Thầy Đề cũng không kém cạnh về sự háo sắc và ngu dốt. Việc chui xuống gầm phản bẩn thỉu cho thấy sự thảm hại, mất hết thể diện.
  • Thầy Đồ (Nghêu): Đại diện cho tầng lớp trí thức Nho học, người dạy chữ thánh hiền. Nhưng thầy Đồ này lại là một "đồ dỏm", nói lời đạo đức nhưng hành động thì trái ngược. Hình ảnh thầy Đồ run rẩy nấp sau cánh cửa là một sự châm biếm sâu cay đối với những kẻ "ngụy quân tử".
Nghệ thuật xây dựng nhân vật: Tác giả dân gian không miêu tả ngoại hình mà tập trung vào hành động và ngôn ngữ để lột tả bản chất nhân vật. Những hành động lố bịch (chui chum, nấp gầm phản) và những lời nói khoa trương, sáo rỗng đã tự tố cáo bản chất của chúng.

4. Tiếng cười trong vở tuồng

Tiếng cười trong Mắc mưu Thị Hến mang nhiều sắc thái và ý nghĩa sâu sắc:

  • Tiếng cười hài hước, giải trí: Xuất phát từ tình huống kịch trớ trêu, từ sự đối lập giữa vẻ ngoài đạo mạo và hành động lén lút, hèn hạ của các nhân vật. Khán giả bật cười trước sự ngu dốt và bộ dạng thảm hại của chúng.
  • Tiếng cười châm biếm, phê phán: Tiếng cười không chỉ để mua vui mà còn là vũ khí sắc bén. Nó đả kích, phê phán bản chất tham lam, dâm ô, giả nhân giả nghĩa của tầng lớp quan lại, cường hào. Nó vạch trần sự thối nát của xã hội phong kiến.
  • Tiếng cười hả hê của người thắng cuộc: Đó là tiếng cười của Thị Hến, của nhân dân. Tiếng cười thể hiện niềm vui, sự hả hê khi cái xấu, cái ác bị trừng trị, khi công lý của người dân được thực thi.

III. TỔNG KẾT GIÁ TRỊ TÁC PHẨM

1. Giá trị nội dung

  • Giá trị hiện thực: Vở tuồng phản ánh một cách chân thực bộ mặt xấu xa, thối nát của tầng lớp thống trị trong xã hội phong kiến Việt Nam thế kỷ XVIII.
  • Giá trị nhân đạo: Tác phẩm ca ngợi vẻ đẹp, trí thông minh và bản lĩnh của người phụ nữ, đồng thời thể hiện khát vọng về công lý, mong muốn lật đổ những bất công trong xã hội.

2. Giá trị nghệ thuật

  • Nghệ thuật tạo tình huống kịch: Xây dựng được tình huống kịch độc đáo, giàu kịch tính, đẩy mâu thuẫn lên đến đỉnh điểm.
  • Nghệ thuật xây dựng nhân vật: Nhân vật được khắc họa sinh động qua hành động và ngôn ngữ, đặc biệt thành công trong việc sử dụng thủ pháp cường điệu, tương phản để gây cười và châm biếm.
  • Ngôn ngữ kịch: Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói của nhân dân nhưng vẫn đầy tính sân khấu, góp phần tạo nên tiếng cười đặc sắc.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân tích tình huống kịch độc đáo trong đoạn trích Mắc mưu Thị Hến. Tình huống đó có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

    Hướng dẫn: Phân tích tình huống "cả ba nhân vật cùng hẹn hò một người phụ nữ, tại cùng một địa điểm, trong cùng một đêm". Vai trò: bộc lộ bản chất nhân vật, tạo tiếng cười, thể hiện trí tuệ của Thị Hến, đẩy kịch tính lên cao trào.

  2. Câu hỏi 2: Nhân vật Thị Hến là một hình tượng phụ nữ mới mẻ trong văn học trung đại. Em hãy làm rõ nhận định trên bằng việc phân tích phẩm chất, tính cách của nhân vật.

    Hướng dẫn: So sánh Thị Hến với các hình tượng phụ nữ truyền thống (cam chịu, phục tùng). Làm nổi bật sự thông minh, bản lĩnh, táo bạo, dám đấu tranh cho danh dự của Thị Hến. Cô là người tự quyết định số phận của mình.

  3. Câu hỏi 3: Phân tích ý nghĩa của tiếng cười trong đoạn trích. Theo em, đó là tiếng cười mang sắc thái gì là chủ đạo?

    Hướng dẫn: Nêu các sắc thái của tiếng cười (hài hước, châm biếm, đả kích). Khẳng định sắc thái chủ đạo là tiếng cười châm biếm, phê phán sâu sắc bản chất của tầng lớp thống trị và xã hội phong kiến suy tàn, qua đó thể hiện tinh thần lạc quan và trí tuệ của nhân dân.

  4. Câu hỏi 4: Từ việc Thị Hến dùng mưu mẹo để trừng trị kẻ xấu, em có suy nghĩ gì về sức mạnh của trí tuệ và sự tự tin của người phụ nữ trong cuộc sống hiện đại?

    Hướng dẫn: Liên hệ với thực tế. Khẳng định trí tuệ, sự khéo léo và tự tin là những vũ khí quan trọng giúp người phụ nữ hiện đại vượt qua khó khăn, khẳng định vị thế và đạt được thành công trong xã hội. Nêu ví dụ cụ thể về những người phụ nữ thành công nhờ trí tuệ.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Đoạn trích Mắc mưu Thị Hến là một màn hài kịch đặc sắc, tiêu biểu cho nghệ thuật tuồng dân gian. Bằng việc xây dựng tình huống kịch độc đáo và khắc họa thành công các nhân vật, tác giả dân gian đã tạo nên tiếng cười sảng khoái nhưng đầy sâu cay, vạch trần bộ mặt xấu xa của tầng lớp thống trị và ca ngợi trí tuệ, bản lĩnh của người phụ nữ lao động. Vở tuồng không chỉ mang giá trị giải trí mà còn là bài học sâu sắc về công lý, về sức mạnh của trí tuệ trong cuộc đấu tranh chống lại cái ác, cái xấu. Hy vọng qua bài học này, các em sẽ thêm yêu quý và trân trọng những giá trị của sân khấu truyền thống Việt Nam.

soạn văn 10 Ngữ văn lớp 10 Cánh diều Mắc mưu Thị Hến tuồng dân gian
Preview

Đang tải...