Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Mùa xuân chín - Ngữ văn - Lớp 9 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Mùa xuân chín của Hàn Mặc Tử chi tiết theo SGK Ngữ văn 9 Chân trời sáng tạo. Phân tích nội dung, nghệ thuật và trả lời câu hỏi đầy đủ.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đến với một tác phẩm thơ đặc sắc trong chương trình Ngữ văn - bài thơ "Mùa xuân chín" của Hàn Mặc Tử. Đây là một thi phẩm mang vẻ đẹp vừa rạo rực, tươi mới, vừa nhuốm màu suy tư, hoài niệm, thể hiện một cách nhìn rất riêng về mùa xuân của một trong những nhà thơ tài hoa nhất phong trào Thơ mới. Việc soạn bài "Mùa xuân chín" không chỉ giúp các em nắm vững kiến thức trong sách giáo khoa mà còn mở ra một cánh cửa để cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp của ngôn từ, của thiên nhiên và tâm hồn con người. Qua bài soạn này, các em sẽ hiểu rõ về tác giả, tác phẩm, phân tích được các hình ảnh thơ độc đáo và trả lời tốt các câu hỏi trong sách giáo khoa, từ đó thêm yêu mến văn học và có thêm hành trang vững chắc cho các kỳ thi quan trọng.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tìm hiểu chung về tác giả, tác phẩm

1. Tác giả Hàn Mặc Tử

Hàn Mặc Tử (1912 – 1940), tên thật là Nguyễn Trọng Trí, là một trong những nhà thơ xuất sắc và có số phận bi thương nhất của phong trào Thơ mới Việt Nam. Cuộc đời ông ngắn ngủi nhưng sự nghiệp thơ ca lại vô cùng đồ sộ và độc đáo. Thơ ông là một thế giới nghệ thuật phức tạp, đầy bí ẩn, đan xen giữa những hình ảnh trong sáng, tinh khôi và những cảm giác đau đớn, ghê rợn. Các giai đoạn sáng tác của ông có sự chuyển biến rõ rệt:

  • Giai đoạn đầu: Thơ mang nét cổ điển, trong sáng, lãng mạn (tập "Gái quê").
  • Giai đoạn sau: Khi mắc bệnh phong, thơ ông chuyển sang khuynh hướng tượng trưng, siêu thực với những hình ảnh đầy ám ảnh, đau thương nhưng cũng mãnh liệt một tình yêu cuộc sống, tình yêu con người (tập "Thơ Điên", "Xuân như ý", "Thượng thanh khí"...).

Hàn Mặc Tử đã để lại một dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử văn học Việt Nam với một phong cách thơ độc nhất vô nhị.

2. Tác phẩm "Mùa xuân chín"

a. Hoàn cảnh sáng tác: "Mùa xuân chín" được sáng tác vào khoảng năm 1937, là giai đoạn tài năng của Hàn Mặc Tử đang ở độ chín muồi. Bài thơ được in trong tập "Đau thương" (phần "Hương thơm"), một trong những tập thơ tiêu biểu nhất của ông.

b. Nhan đề "Mùa xuân chín":

Nhan đề là một sáng tạo độc đáo, kết hợp giữa một danh từ chỉ thời gian ("mùa xuân") và một tính từ chỉ trạng thái ("chín"). "Chín" thường dùng để chỉ hoa quả đến độ thu hoạch, căng mọng, ngọt ngào nhất. Hàn Mặc Tử đã sử dụng nghệ thuật ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, gợi tả một mùa xuân đã đến độ viên mãn, tràn trề sức sống, đậm đà hương sắc. Nó không chỉ là mùa xuân của đất trời mà còn là mùa xuân của lòng người, của tình yêu và tuổi trẻ.

c. Bố cục: Bài thơ có thể chia làm 3 phần tương ứng với 3 khổ thơ:

  • Khổ 1: Bức tranh thiên nhiên mùa xuân tươi đẹp, tràn đầy sức sống.
  • Khổ 2: Bức tranh sinh hoạt của con người và sự chuyển biến tinh tế của cảnh vật.
  • Khổ 3: Tâm trạng bâng khuâng, nuối tiếc của nhân vật trữ tình.

II. Hướng dẫn đọc và tìm hiểu chi tiết

1. Chuẩn bị đọc

Theo gợi ý trong SGK Ngữ văn 9 Chân trời sáng tạo, trước khi đọc bài thơ, em hãy thử tưởng tượng về mùa xuân. Khi nghĩ về mùa xuân, những hình ảnh, màu sắc, âm thanh nào hiện lên trong tâm trí em? Có thể là màu xanh của chồi non, màu hồng của hoa đào, tiếng chim én líu lo, không khí ấm áp của những ngày đầu năm... Việc liên tưởng này sẽ giúp em dễ dàng kết nối với những cảm xúc mà nhà thơ muốn gửi gắm.

2. Trải nghiệm cùng văn bản

Khi đọc bài thơ, các em cần đọc với giọng điệu nhẹ nhàng, tha thiết. Chú ý ngắt nhịp đúng theo thể thơ bảy chữ (thường là 4/3 hoặc 2/2/3) để cảm nhận được tính nhạc của bài thơ. Nhấn giọng vào các từ ngữ miêu tả hình ảnh, màu sắc như "óng ả", "trắng xóa", "xanh non", "huyền" để làm nổi bật vẻ đẹp của bức tranh xuân. Ở khổ cuối, giọng đọc cần trầm xuống, thể hiện sự suy tư, bâng khuâng của nhà thơ.

3. Suy ngẫm và phản hồi

Câu 1 (trang 69 SGK Ngữ văn 9 Tập 1): Phân tích vẻ đẹp của bức tranh thiên nhiên và con người trong khổ thơ đầu.

Gợi ý trả lời:

Khổ thơ đầu mở ra một không gian mùa xuân rực rỡ, tràn đầy sức sống và có sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người.

  • Bức tranh thiên nhiên:
    • Ánh nắng: Được miêu tả một cách tinh tế qua hình ảnh "Sóng cỏ xanh tươi gợn tới trời". Ánh nắng không hiện diện trực tiếp mà lan tỏa, bao trùm lên cảnh vật, làm cho thảm cỏ xanh mướt như một mặt hồ gợn sóng trải dài đến tận chân trời. Đây là một hình ảnh đầy sức sống, gợi cảm giác về sự mênh mông, khoáng đạt của không gian.
    • Hàng cau: "Bao cô thôn nữ hát trên đồi". Hình ảnh những hàng cau thẳng tắp, vươn mình trong nắng xuân là một nét đẹp đặc trưng của làng quê Việt Nam.
  • Hình ảnh con người:
    • Con người xuất hiện qua hình ảnh "Bao cô thôn nữ hát trên đồi". Họ là những cô gái quê trẻ trung, yêu đời, cất cao tiếng hát giữa không gian mùa xuân. Tiếng hát của họ hòa quyện với vẻ đẹp của thiên nhiên, tạo nên một bức tranh lao động vui tươi, đầy sức sống.
    • Hình ảnh con người làm cho bức tranh mùa xuân trở nên ấm áp, có hồn chứ không tĩnh lặng, hoang vắng.
  • Sự hòa quyện: Thiên nhiên và con người hòa làm một, tôn vinh vẻ đẹp của nhau. Con người tô điểm cho thiên nhiên, và thiên nhiên làm nền cho vẻ đẹp trẻ trung, yêu đời của con người. Tất cả tạo nên một khung cảnh mùa xuân viên mãn, "chín" cả về cảnh sắc và tình người.

Câu 2 (trang 69 SGK Ngữ văn 9 Tập 1): Chỉ ra và nêu tác dụng của các biện pháp tu từ trong hai câu thơ "Gió theo lối gió, mây đường mây / Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay".

Gợi ý trả lời:

Hai câu thơ này là một nét vẽ đặc sắc, thể hiện sự chuyển biến tinh tế trong bức tranh mùa xuân và tâm trạng của nhà thơ.

  • Biện pháp tu từ:
    • Điệp cấu trúc và ngắt nhịp: Câu thơ "Gió theo lối gió, mây đường mây" sử dụng cấu trúc song hành, đối xứng và cách ngắt nhịp 4/3 tạo ra hai vế riêng biệt. Điều này gợi lên sự chia lìa, mỗi sự vật vận động theo một quy luật riêng, không còn hòa hợp. Gió và mây, vốn là những hình ảnh luôn gắn bó, nay lại trở nên xa cách.
    • Nhân hóa: Hình ảnh "Dòng nước buồn thiu" là một biện pháp nhân hóa đặc sắc. Dòng nước vô tri được khoác cho tâm trạng của con người - một nỗi buồn lặng lẽ, man mác. Nỗi buồn ấy lan tỏa ra cả cảnh vật, khiến bông hoa bắp bên bờ cũng chỉ "lay" nhẹ một cách yếu ớt, vô hồn.
  • Tác dụng:
    • Các biện pháp tu từ này đã vẽ nên một khung cảnh có sự rạn nứt, chia lìa, đối lập với sự hòa quyện, viên mãn ở khổ thơ đầu. Bức tranh xuân không còn rộn rã mà bắt đầu nhuốm màu chia phôi, ly tán.
    • Quan trọng hơn, nó thể hiện một sự chuyển biến trong tâm trạng của nhân vật trữ tình. Từ niềm vui rạo rực trước cảnh xuân, dường như có một nỗi buồn vô cớ, một linh cảm về sự xa cách, cô đơn đang len lỏi vào tâm hồn thi sĩ. Cảnh vật chính là tấm gương phản chiếu tâm trạng con người.

Câu 3 (trang 69 SGK Ngữ văn 9 Tập 1): Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình trong khổ thơ thứ ba.

Gợi ý trả lời:

Khổ thơ thứ ba là nơi tâm trạng của nhân vật trữ tình được bộc lộ rõ nét nhất - một tâm trạng phức tạp, đan xen giữa hiện tại và quá khứ, giữa niềm vui và nỗi nuối tiếc.

  • Sự bâng khuâng, mơ hồ: Câu thơ "Chị ấy năm nay còn gánh thóc / Dọc bờ sông trắng nắng chang chang?" là một câu hỏi tu từ. Nhà thơ đang nghĩ về một "chị ấy" nào đó, một hình bóng quen thuộc của những mùa xuân xưa. Câu hỏi không cần lời đáp, nó thể hiện một nỗi nhớ da diết, một sự quan tâm xa xôi. Hình ảnh "bờ sông trắng nắng chang chang" vừa rực rỡ, vừa gợi cảm giác trống vắng, xa xăm.
  • Nỗi hoài niệm, tiếc nuối: Nhân vật trữ tình không còn hòa mình vào không khí mùa xuân hiện tại mà dường như đang chìm đắm trong dòng chảy của ký ức. "Chị ấy" có thể là một hình ảnh cụ thể, hoặc cũng có thể là biểu tượng cho những gì đẹp đẽ của quá khứ, của tuổi trẻ đã qua. Nỗi bâng khuâng ấy cho thấy thi sĩ là một người có tâm hồn nhạy cảm, luôn mang trong mình những hoài niệm về những gì đã mất.
  • Sự cô đơn, lạc lõng: Giữa khung cảnh mùa xuân rạo rực, tâm hồn nhà thơ lại hướng về một nơi xa xăm, một thời đã qua. Điều này tạo ra một sự đối lập, cho thấy sự cô đơn, lạc lõng của cái tôi trữ tình giữa cuộc đời. Đây cũng là một nét tâm trạng thường thấy trong thơ của Hàn Mặc Tử.

Câu 4 (trang 69 SGK Ngữ văn 9 Tập 1): Xác định chủ đề, cảm hứng chủ đạo của bài thơ.

Gợi ý trả lời:

  • Chủ đề: Bài thơ khắc họa vẻ đẹp độc đáo của bức tranh thiên nhiên và con người khi mùa xuân đến độ viên mãn, "chín" muồi nhất. Qua đó, thể hiện tình yêu thiên nhiên, yêu cuộc sống và những nỗi niềm bâng khuâng, nuối tiếc của một tâm hồn thi sĩ nhạy cảm.
  • Cảm hứng chủ đạo: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ là sự rung động mãnh liệt trước vẻ đẹp của mùa xuân, của sự sống. Tuy nhiên, cảm hứng ấy không hoàn toàn là niềm vui hân hoan mà có sự pha trộn, đan xen giữa nhiều sắc thái tình cảm: sự rạo rực, tươi vui ban đầu; sự chia lìa, buồn bã thoáng qua; và cuối cùng là nỗi bâng khuâng, hoài niệm về quá khứ. Đây là một cảm hứng lãng mạn rất đặc trưng của thơ mới, thể hiện cái tôi cá nhân giàu cảm xúc và suy tư.

Câu 5 (trang 69 SGK Ngữ văn 9 Tập 1): Nhan đề "Mùa xuân chín" có gì đặc sắc?

Gợi ý trả lời:

Nhan đề "Mùa xuân chín" là một sáng tạo nghệ thuật độc đáo và đầy ý nghĩa của Hàn Mặc Tử.

  • Sự kết hợp từ ngữ mới lạ: Tác giả đã kết hợp một danh từ chỉ thời gian ("mùa xuân") với một tính từ chỉ trạng thái của quả cây ("chín"). Đây là một kết hợp bất ngờ, sử dụng nghệ thuật ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, tạo ra một khái niệm thẩm mỹ mới.
  • Ý nghĩa gợi tả:
    • "Chín" gợi tả một mùa xuân đang ở độ viên mãn, sung túc và trọn vẹn nhất. Mọi cảnh vật từ sóng cỏ, nắng, gió, mây, cho đến con người đều căng tràn nhựa sống.
    • "Chín" không chỉ là sự chín của cảnh vật mà còn là sự chín của tình người, của cảm xúc. Đó là sự chín trong tiếng hát của các cô thôn nữ, là sự chín trong nỗi nhớ của thi nhân.
    • "Chín" còn có thể gợi lên cảm giác về một điều gì đó đã đến giới hạn, sắp tàn phai, hé mở cho những dự cảm về sự chia lìa, nuối tiếc sẽ xuất hiện ở các khổ thơ sau.
  • Kết luận: Nhan đề "Mùa xuân chín" không chỉ có giá trị định danh mà còn cô đọng được linh hồn của cả bài thơ, thể hiện được cái nhìn độc đáo, tinh tế và đầy sáng tạo của Hàn Mặc Tử.

Câu 6 (trang 69 SGK Ngữ văn 9 Tập 1): Bài thơ giúp bạn cảm nhận được điều gì về tâm hồn của nhà thơ Hàn Mặc Tử?

Gợi ý trả lời:

Qua bài thơ "Mùa xuân chín", ta có thể cảm nhận được những nét đẹp trong tâm hồn của nhà thơ Hàn Mặc Tử:

  1. Một tâm hồn yêu thiên nhiên, yêu cuộc sống tha thiết: Nhà thơ đã vẽ nên một bức tranh mùa xuân thật đẹp, thật sống động với những quan sát tinh tế. Chỉ có một trái tim yêu đời, gắn bó sâu sắc với cảnh vật quê hương mới có thể viết nên những vần thơ như vậy.
  2. Một tâm hồn nhạy cảm, tinh tế: Hàn Mặc Tử có khả năng cảm nhận những biến chuyển dù là nhỏ nhất của cảnh vật và lòng người. Từ niềm vui rạo rực, ông đã nhận ra sự chia lìa trong "gió theo lối gió, mây đường mây", cảm nhận được nỗi "buồn thiu" của dòng nước.
  3. Một tâm hồn luôn mang nặng nỗi niềm hoài niệm, u uẩn: Dù đang đứng trước cảnh xuân tươi đẹp, lòng nhà thơ vẫn hướng về quá khứ với một nỗi nhớ bâng khuâng. Điều này cho thấy một cái tôi cô đơn, luôn khao khát tìm về những giá trị bền vững trong quá khứ. Đây là nỗi buồn đẹp, trong sáng, làm nên chiều sâu cho tâm hồn thi sĩ.

III. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật

1. Giá trị nội dung

"Mùa xuân chín" là bức tranh phong cảnh mùa xuân nơi thôn dã đẹp một cách trọn vẹn, viên mãn, tràn đầy sức sống nhưng cũng nhuốm một nỗi buồn man mác. Bài thơ thể hiện một tình yêu cuộc sống, yêu thiên nhiên tha thiết cùng với những rung động, những nỗi niềm bâng khuâng, nhạy cảm của cái tôi cô đơn trong thơ Hàn Mặc Tử.

2. Giá trị nghệ thuật

  • Sáng tạo hình ảnh độc đáo: Nổi bật là hình ảnh "mùa xuân chín", "sóng cỏ", thể hiện sự sáng tạo và trí tưởng tượng phong phú của nhà thơ.
  • Sử dụng ngôn từ tinh tế, giàu sức gợi: Các từ ngữ như "óng ả", "chín", "buồn thiu", "chang chang"... được sử dụng đắt giá, vừa có giá trị tạo hình, vừa biểu cảm sâu sắc.
  • Kết hợp nhuần nhuyễn giữa bút pháp cổ điển và hiện đại: Bài thơ vừa có những hình ảnh quen thuộc của làng quê Việt Nam (hàng cau, thôn nữ, dòng sông), vừa có những cảm xúc, những cách diễn đạt mới mẻ của Thơ mới.
  • Sử dụng thành công các biện pháp tu từ: Nhân hóa, ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, câu hỏi tu từ... góp phần tạo nên sự đa nghĩa và chiều sâu cho bài thơ.

IV. Luyện tập - Viết kết nối với đọc

Đề bài: Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) phân tích một hình ảnh thơ mà em ấn tượng nhất trong bài thơ "Mùa xuân chín".

Gợi ý dàn ý và đoạn văn mẫu:

  • Mở đoạn: Giới thiệu bài thơ "Mùa xuân chín" và hình ảnh thơ em chọn (ví dụ: hình ảnh "mùa xuân chín").
  • Thân đoạn:
    • Phân tích sự độc đáo trong cách kết hợp từ ngữ của hình ảnh đó.
    • Phân tích ý nghĩa mà hình ảnh đó gợi ra (vẻ đẹp của mùa xuân, cảm nhận của nhà thơ...).
    • Chỉ ra tác dụng của hình ảnh trong việc thể hiện chủ đề của bài thơ.
  • Kết đoạn: Khẳng định giá trị nghệ thuật và tài năng của nhà thơ.

Đoạn văn tham khảo:

Trong bài thơ "Mùa xuân chín" của Hàn Mặc Tử, hình ảnh để lại trong tôi ấn tượng sâu sắc nhất chính là nhan đề và cũng là linh hồn của tác phẩm: "mùa xuân chín". Đây là một sáng tạo nghệ thuật vô cùng độc đáo, thể hiện tài năng và tâm hồn tinh tế của thi sĩ. Bằng việc kết hợp một khái niệm thời gian trừu tượng với một tính từ chỉ trạng thái cụ thể, Hàn Mặc Tử đã hữu hình hóa vẻ đẹp của mùa xuân. "Chín" không chỉ gợi ra một mùa xuân viên mãn, căng tràn sức sống như một thứ quả ngọt lành, mà còn là sự "chín" của tình người, của cảm xúc rạo rực trong lòng người. Hình ảnh thơ đầy sức gợi này đã mở ra một không gian thẩm mỹ mới mẻ, giúp người đọc cảm nhận được trọn vẹn vẻ đẹp nồng nàn, đậm đà của bức tranh xuân và cả những dự cảm tinh tế về bước đi của thời gian trong tâm hồn nhà thơ.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

Dưới đây là một số câu hỏi tự luận giúp các em củng cố và khắc sâu kiến thức về bài thơ:

  1. Câu 1: Phân tích bức tranh thiên nhiên và con người trong bài thơ "Mùa xuân chín" của Hàn Mặc Tử. Qua đó, em có nhận xét gì về tình yêu quê hương, đất nước của nhà thơ?
    Gợi ý: Phân tích lần lượt các hình ảnh (sóng cỏ, hàng cau, thôn nữ, dòng sông...) theo trình tự bài thơ. Chú ý sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người. Liên hệ tình yêu thiên nhiên với tình yêu quê hương.
  2. Câu 2: Cảm nhận về diễn biến tâm trạng của nhân vật trữ tình được thể hiện qua bài thơ "Mùa xuân chín".
    Gợi ý: Phân tích sự chuyển biến tâm trạng từ vui tươi, rạo rực ở khổ 1; sang thoáng buồn, chia lìa ở khổ 2; và trở thành nỗi nhớ bâng khuâng, hoài niệm ở khổ 3.
  3. Câu 3: Giải thích ý nghĩa và sự độc đáo của nhan đề "Mùa xuân chín". Theo em, nhan đề này đã góp phần thể hiện chủ đề của bài thơ như thế nào?
    Gợi ý: Tập trung vào sự mới lạ trong kết hợp từ, các tầng ý nghĩa của từ "chín". Nhan đề định hướng cho người đọc cảm nhận về một mùa xuân viên mãn nhưng cũng ẩn chứa những suy tư sâu sắc.
  4. Câu 4: So sánh cách cảm nhận về mùa xuân trong bài thơ "Mùa xuân chín" của Hàn Mặc Tử với bài thơ "Mùa xuân nho nhỏ" của Thanh Hải (Ngữ văn 9, Tập 2).
    Gợi ý: Tìm điểm tương đồng (cùng yêu mến, trân trọng mùa xuân) và khác biệt (Hàn Mặc Tử cảm nhận mùa xuân bằng cái tôi lãng mạn, cá nhân, có cả niềm vui và nỗi buồn; Thanh Hải cảm nhận mùa xuân trong mối quan hệ với đất nước, với trách nhiệm và khát vọng cống hiến).

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Bài thơ "Mùa xuân chín" là một viên ngọc quý trong kho tàng thơ ca của Hàn Mặc Tử và của cả phong trào Thơ mới. Tác phẩm đã vẽ nên một bức tranh mùa xuân vừa rực rỡ, tươi vui, vừa trầm lắng, suy tư, thể hiện một tình yêu cuộc sống tha thiết và một tâm hồn nhạy cảm, đa đoan. Qua việc phân tích bài thơ, chúng ta không chỉ hiểu thêm về một tác phẩm văn học mà còn học được cách cảm nhận tinh tế vẻ đẹp của thiên nhiên và sự phức tạp trong tâm hồn con người. Hy vọng bài soạn này sẽ là một tài liệu hữu ích, giúp các em học tốt hơn và thêm yêu mến những vần thơ tài hoa của Hàn Mặc Tử. Hãy thử tìm đọc thêm những tác phẩm khác của ông để khám phá thế giới nghệ thuật đầy bí ẩn và quyến rũ này nhé!

Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo soạn bài văn Mùa xuân chín Hàn Mặc Tử
Preview

Đang tải...