Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Mưa xuân (Nguyễn Bính) | Ngữ văn 9 Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Mưa xuân của Nguyễn Bính chi tiết nhất. Phân tích bức tranh thiên nhiên và nỗi lòng người con xa xứ trong làn mưa xuân dịu dàng.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những bài thơ hay nhất về mùa xuân và nỗi nhớ quê hương trong văn học Việt Nam - bài thơ Mưa xuân của Nguyễn Bính. Tác phẩm không chỉ là một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp mà còn là tiếng lòng da diết của người con xa xứ. Qua bài học này, các em sẽ nắm vững kiến thức về tác giả, tác phẩm, phân tích được những hình ảnh thơ đặc sắc và cảm nhận sâu sắc vẻ đẹp của bức tranh làng quê cũng như tâm trạng của nhân vật trữ tình. Bài soạn được trình bày một cách hệ thống, dễ hiểu, giúp các em tự tin chinh phục tác phẩm quan trọng này trong chương trình Ngữ văn lớp 9.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tìm hiểu chung

1. Tác giả Nguyễn Bính

Nguyễn Bính (1918-1966), tên thật là Nguyễn Trọng Bính, quê ở tỉnh Nam Định. Ông được mệnh danh là "nhà thơ của làng quê Việt Nam". Thơ ông mang đậm hồn quê, mộc mạc, chân chất nhưng vô cùng sâu lắng và tinh tế.

  • Phong cách sáng tác: Thơ Nguyễn Bính thường sử dụng các hình ảnh, ngôn từ, thể thơ gần gũi với ca dao, dân ca. Nội dung chủ yếu xoay quanh cảnh sắc, con người, tình yêu và những nét văn hóa của làng quê Bắc Bộ.
  • Vị trí trong văn học: Trong khi phong trào Thơ mới đang thịnh hành với những ảnh hưởng từ phương Tây, Nguyễn Bính lại chọn một lối đi riêng, quay về với cội nguồn dân tộc. Chính điều này đã tạo nên sức sống lâu bền cho thơ ông trong lòng độc giả.

2. Tác phẩm Mưa xuân

Bài thơ là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ Nguyễn Bính, thể hiện rõ nét vẻ đẹp của làng quê và nỗi lòng của người xa quê.

Hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ được viết vào năm 1937, in trong tập "Tâm hồn tôi". Đây là giai đoạn Nguyễn Bính đang sống xa nhà, nỗi nhớ quê hương luôn thường trực trong tâm hồn thi sĩ.

Thể thơ: Thơ năm chữ (ngũ ngôn). Thể thơ này có nhịp điệu nhẹ nhàng, uyển chuyển, rất phù hợp để diễn tả dòng cảm xúc miên man, sâu lắng và khung cảnh mưa xuân êm dịu.

Bố cục: Có thể chia bài thơ làm 2 phần rõ rệt:

  • Phần 1 (4 khổ thơ đầu): Bức tranh thiên nhiên và con người làng quê trong mưa xuân.
  • Phần 2 (4 khổ thơ cuối): Nỗi lòng, tâm trạng của người con xa xứ.

II. Đọc hiểu văn bản

1. Bức tranh thiên nhiên và con người trong mưa xuân (4 khổ thơ đầu)

Bốn khổ thơ đầu như một thước phim quay chậm, tái hiện một cách sống động, chân thực và đầy thi vị về khung cảnh làng quê Việt Nam một ngày xuân có mưa.

a. Khung cảnh mưa xuân đặc trưng

Ngay từ những câu thơ đầu, Nguyễn Bính đã phác họa một cơn mưa rất đặc biệt, không ào ạt, không nặng hạt mà thật nhẹ nhàng, êm ái:

"Bữa ấy mưa xuân phơi phới bay
Hoa xoan lớp lớp rụng vơi đầy"

  • Mưa xuân "phơi phới bay": Từ láy "phơi phới" gợi tả những hạt mưa nhỏ, nhẹ như bụi, lan tỏa trong không gian. Nó không chỉ gợi tả hình dáng của mưa mà còn gợi cảm giác vui tươi, phấn khởi, báo hiệu một mùa xuân tràn đầy sức sống.
  • Hoa xoan "lớp lớp rụng vơi đầy": Hoa xoan (một loài hoa đặc trưng của làng quê Bắc Bộ) rụng trong mưa tạo nên một khung cảnh lãng mạn. "Lớp lớp", "vơi đầy" cho thấy hoa rụng nhiều nhưng không tạo cảm giác tàn úa, mà ngược lại, như đang trải một tấm thảm hoa tím biếc, dịu dàng trên mặt đất.

Cảnh vật hiện lên thật thơ mộng, thanh bình, mang đậm hồn cốt của làng quê Việt Nam.

b. Hình ảnh con người và sinh hoạt làng quê

Trên nền bức tranh thiên nhiên ấy, hình ảnh con người hiện lên với những hoạt động và nét đẹp truyền thống.

  • Hình ảnh cô gái đi hội chùa:
  • "Hội chèo làng Đặng đi ngang ngõ
    Mẹ bảo: "Thôn Đoài hát tối nay"
    Lòng thấy giăng tơ một mối tình
    Em ngừng thêu lại, nhìn ra sân
    Mưa bụi nên em không ướt áo
    Thôn Đoài vào đám hát thâu đêm!"

    Cô gái xuất hiện với vẻ đẹp e ấp, dịu dàng. Tiếng trống hội chèo, lời mẹ giục đi xem hát đã đánh thức trong lòng cô gái trẻ một "mối tình" mơ hồ, trong sáng. Hành động "ngừng thêu", "nhìn ra sân" thể hiện sự bâng khuâng, xao xuyến. Cô gái đi hội trong mưa bụi, một vẻ đẹp kín đáo, duyên dáng trong bộ trang phục truyền thống.

  • Hình ảnh người mẹ tảo tần:
  • "Bữa ấy mưa xuân đã ngại bay
    Hoa xoan đã nát dưới chân giày
    Mẹ tôi đi chợ về muộn
    Mua cho tôi tấm áo an màu xanh"

    Nếu cô gái đại diện cho nét trẻ trung, thơ mộng thì người mẹ lại là hình ảnh của sự tảo tần, lo toan. Dù mưa xuân, đường trơn, mẹ vẫn đi chợ về muộn. Chi tiết "mua cho tôi tấm áo an màu xanh" thể hiện tình yêu thương con vô bờ bến, giản dị mà sâu sắc của người mẹ quê.

Bức tranh làng quê trở nên ấm áp, có hồn hơn nhờ sự hiện diện của con người với những sinh hoạt và tình cảm chân thành.

2. Nỗi lòng của người con xa xứ (4 khổ thơ cuối)

Từ khung cảnh thực tại của quê nhà, dòng cảm xúc của bài thơ đột ngột chuyển hướng, tập trung vào tâm trạng của nhân vật trữ tình – một người con đang sống trong cảnh "giang hồ" xa quê.

a. Sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại

Sự chuyển đổi được đánh dấu bằng hai chữ "Từ đấy", tạo ra một khoảng cách về không gian và thời gian.

"Từ đấy, người đi những chiến chinh
Theo lòng gọi gió luôn đi mãi
Mấy bận giang hồ quên tính tháng
Mưa xuân phơi phới bay ngoài trời"

  • Hiện tại: Nhân vật "tôi" là một kẻ "giang hồ", phiêu bạt nơi đất khách quê người, mải mê với những chuyến đi đến mức "quên tính tháng".
  • Quá khứ: Là những ký ức tươi đẹp về mưa xuân, về hội làng, về mẹ, về cô gái thôn Đoài.

Cơn mưa xuân ở hiện tại ("bay ngoài trời") đã trở thành chất xúc tác gợi lại toàn bộ ký ức và nỗi nhớ về quê nhà.

b. Nỗi nhớ quê hương da diết

Nỗi nhớ được thể hiện qua một loạt câu hỏi tu từ, hướng về quê hương với một niềm khắc khoải, mong ngóng.

"Tôi có chờ đâu, có đợi đâu
Đem chi xuân lại, gợi thêm sầu?
...
Chị ấy năm nay còn gánh thóc
Dọc bờ sông trắng nắng chang chang?"

  • Nỗi nhớ về những sinh hoạt bình dị: Tác giả nhớ về những hình ảnh quen thuộc nhất: con đò, bến nước, người chị gánh thóc. Đây là những biểu tượng của cuộc sống nông thôn thanh bình, yên ả.
  • Nỗi nhớ về con người: Nỗi nhớ không chỉ hướng về cảnh vật mà còn da diết hướng về những con người thân yêu.

Đặc biệt, câu thơ "Giang hồ mê chơi quên quê hương" không phải là một lời tự trách nhẹ nhàng mà là một cách nói để nhấn mạnh nỗi nhớ quê hương đến tột cùng. Càng cố nói "quên" thì thực ra lại càng "nhớ".

c. Hình ảnh người mẹ trong tâm tưởng

Trong dòng hồi tưởng, hình ảnh người mẹ hiện lên đầy xúc động, là trung tâm của nỗi nhớ.

"Mẹ tôi giờ có còn bán trứng
Ở bên kia những mái nhà tranh?
...
Chiều nay tôi ở miền xa lắm
Thấy lòng man mác một niềm thương
Và thấy trời còn mưa bụi lắm
Như lòng tôi cũng ngấn sương."

  • Nỗi lo lắng cho mẹ: Nhà thơ tưởng tượng mẹ vẫn đang tần tảo với gánh hàng trứng, sống trong căn nhà tranh giản dị. Nỗi lo lắng cho cuộc sống vất vả và tuổi già của mẹ khiến lòng người con xa xứ thêm trĩu nặng.
  • Sự đồng điệu giữa cảnh và tình: Cảnh mưa bụi bên ngoài tương đồng với "lòng... ngấn sương" bên trong. Đó là giọt nước mắt của nỗi nhớ, của tình thương mẹ vô hạn. Thiên nhiên và tâm trạng con người đã hòa quyện làm một, tạo nên chiều sâu cảm xúc cho bài thơ.

III. Tổng kết

1. Về nội dung

Bài thơ Mưa xuân đã vẽ nên một bức tranh xuân tuyệt đẹp, đậm đà không khí và màu sắc của làng quê Bắc Bộ. Qua đó, tác giả bộc lộ một cách chân thành, sâu sắc tình yêu quê hương và nỗi nhớ da diết của một người con phải sống xa nhà. Tình yêu quê hương ấy gắn liền với những gì bình dị, thân thương nhất: hình ảnh người mẹ tần tảo, cô gái quê duyên dáng, những sinh hoạt văn hóa cộng đồng.

2. Về nghệ thuật

  • Thể thơ năm chữ: Nhịp nhàng, uyển chuyển, giàu nhạc điệu, phù hợp với việc diễn tả dòng tâm tư, tình cảm.
  • Ngôn ngữ và hình ảnh: Giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày và mang đậm màu sắc dân gian (hoa xoan, hội chèo, thôn Đoài, con đò, gánh thóc...).
  • Giọng điệu: Thủ thỉ, tâm tình, chân thành, tha thiết, tạo nên sự đồng cảm sâu sắc nơi người đọc.
  • Kết cấu: Sự đan xen, đối lập giữa quá khứ - hiện tại, giữa cảnh quê nhà - cảnh đất khách đã làm nổi bật chủ đề của bài thơ.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Dưới đây là một số câu hỏi tự luận giúp các em củng cố và đào sâu kiến thức về tác phẩm:

  1. Câu 1: Phân tích bức tranh thiên nhiên và con người trong bốn khổ thơ đầu của bài thơ "Mưa xuân". Qua đó, em có nhận xét gì về vẻ đẹp của làng quê Việt Nam trong thơ Nguyễn Bính?

    Gợi ý trả lời: Cần làm rõ các chi tiết miêu tả mưa xuân, hoa xoan. Phân tích hình ảnh cô gái đi hội và người mẹ tần tảo. Nhận xét về vẻ đẹp thơ mộng, thanh bình, ấm áp tình người và đậm đà bản sắc văn hóa của làng quê.

  2. Câu 2: Cảm nhận về tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bốn khổ thơ cuối. Những yếu tố nghệ thuật nào đã góp phần thể hiện thành công tâm trạng ấy?

    Gợi ý trả lời: Tập trung phân tích nỗi nhớ quê hương da diết của người con xa xứ. Chú ý đến sự đối lập quá khứ - hiện tại, các câu hỏi tu từ, hình ảnh người mẹ, và sự tương đồng giữa ngoại cảnh và tâm cảnh. Nêu bật các yếu tố nghệ thuật như ngôn ngữ, hình ảnh, giọng điệu.

  3. Câu 3: Viết một đoạn văn (khoảng 10-12 câu) trình bày cảm nhận của em về hình ảnh người mẹ trong bài thơ "Mưa xuân" và liên hệ với hình ảnh người mẹ trong một tác phẩm văn học khác mà em đã học.

    Gợi ý trả lời: Nêu bật vẻ đẹp của người mẹ trong thơ Nguyễn Bính: tảo tần, yêu thương con. Có thể liên hệ với hình ảnh bà cụ Tứ trong "Vợ nhặt" (Kim Lân) hoặc người mẹ trong các bài ca dao để thấy được vẻ đẹp chung của người mẹ Việt Nam: luôn hy sinh và dành tình yêu thương vô bờ bến cho con cái.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Mưa xuân của Nguyễn Bính là một bài thơ đặc sắc, là sự kết tinh giữa vẻ đẹp của thiên nhiên, con người làng quê và tình yêu quê hương sâu nặng. Với ngôn ngữ bình dị, hình ảnh thân thuộc và giọng thơ tha thiết, tác phẩm đã chạm đến trái tim của biết bao thế hệ độc giả. Bài thơ không chỉ là một hoài niệm đẹp về quá khứ mà còn nhắc nhở chúng ta về giá trị của cội nguồn, về tình cảm gia đình thiêng liêng. Hy vọng rằng, qua bài soạn này, các em sẽ thêm yêu và trân trọng những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của dân tộc.

Kết nối tri thức Ngữ văn 9 Soạn bài Mưa xuân Nguyễn Bính thơ mới
Preview

Đang tải...