Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Mục đích của việc học - Ngữ văn - Lớp 9 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Mục đích của việc học chi tiết, dễ hiểu nhất. Cùng khám phá ý nghĩa thật sự của việc học và cách áp dụng vào thực tế.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Đã bao giờ các em tự hỏi: "Tại sao chúng ta phải đi học mỗi ngày?" hay "Việc học thực sự mang lại điều gì cho tương lai của mình?". Đây là những câu hỏi không hề xa lạ, nhưng để tìm được câu trả lời sâu sắc và ý nghĩa thì không phải lúc nào cũng dễ dàng. Văn bản "Mục đích của việc học" trong sách giáo khoa Ngữ văn 9, bộ Cánh diều, sẽ là một người bạn đồng hành, giúp chúng ta cùng nhau bóc tách và lý giải câu hỏi lớn này. Bài học không chỉ cung cấp tri thức mà còn là kim chỉ nam định hướng cho con đường học vấn và phát triển bản thân của mỗi người. Qua bài soạn này, các em sẽ nắm vững được nội dung, nghệ thuật của văn bản, đồng thời tự xác định được mục đích học tập đúng đắn cho chính mình.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tìm hiểu chung về văn bản

1. Xuất xứ và thể loại

  • Xuất xứ: Văn bản được trích và tổng hợp từ nhiều nguồn tài liệu, bàn về một trong những vấn đề cốt lõi của giáo dục và sự phát triển con người. Đây là một chủ đề mang tính toàn cầu, được nhiều nhà giáo dục, triết gia quan tâm.
  • Thể loại: Văn bản thuộc thể loại văn bản nghị luận xã hội. Tác giả tập trung bàn luận, phân tích, và thuyết phục người đọc về một vấn đề tư tưởng, đạo lí quan trọng trong đời sống: mục đích của việc học.

2. Bố cục văn bản

Văn bản có thể được chia thành 3 phần rõ ràng, tương ứng với một hệ thống lập luận chặt chẽ:

  • Phần 1 (Từ đầu đến "...lệ thuộc vào người khác"): Phê phán những quan niệm, mục đích học tập sai lầm, lệch lạc.
  • Phần 2 (Tiếp theo đến "...khẳng định giá trị của bản thân"): Khẳng định những mục đích học tập chân chính, đúng đắn.
  • Phần 3 (Còn lại): Đề xuất phương pháp để đạt được mục đích học tập đúng đắn.

II. Đọc - hiểu chi tiết văn bản

1. Phê phán những mục đích học tập sai lầm

Ngay từ phần đầu, tác giả đã chỉ ra những biểu hiện tiêu cực, những lối mòn trong nhận thức về việc học. Đây là cách lập luận "phá" trước khi "xây", giúp người đọc nhận diện cái sai để hướng tới cái đúng.

a. Học vì bằng cấp, danh vọng, lợi ích cá nhân
"Có người cho rằng học chỉ để có bằng cấp, để sau này tìm được một công việc nhàn hạ, lương cao, có địa vị trong xã hội."
  • Phân tích: Đây là một mục đích thực dụng, thiển cận. Nó xem việc học như một công cụ để đổi lấy vật chất, danh vọng. Người học với mục đích này thường chỉ tập trung vào những môn học "thời thượng", dễ kiếm tiền, bỏ qua việc trau dồi nhân cách và tri thức nền tảng.
  • Hậu quả: Cách học này tạo ra những con người ích kỷ, chỉ biết đến lợi ích của bản thân. Họ có thể thành công về mặt vật chất nhưng lại nghèo nàn về tâm hồn, thiếu sự đồng cảm và trách nhiệm với cộng đồng. Họ dễ dàng đánh mất mình trước những cám dỗ và trở nên trống rỗng.
b. Học đối phó, vì điểm số
  • Biểu hiện: Học vẹt, học tủ, gian lận trong thi cử. Kiến thức chỉ tồn tại trong trí nhớ ngắn hạn để vượt qua các bài kiểm tra. Sự học trở thành một gánh nặng, một cuộc chạy đua mệt mỏi vì những con số vô hồn.
  • Phân tích: Mục đích này biến quá trình học tập thành một hoạt động vô nghĩa. Nó triệt tiêu sự sáng tạo, khả năng tư duy độc lập và niềm vui khám phá tri thức. Kiến thức thu được một cách chắp vá, không có hệ thống và nhanh chóng bị lãng quên sau mỗi kỳ thi.
  • Liên hệ thực tế: Tình trạng học thêm tràn lan, áp lực điểm số từ gia đình và xã hội chính là mảnh đất màu mỡ cho mục đích học tập sai lầm này phát triển.
c. Học thụ động, không có mục đích rõ ràng
  • Biểu hiện: Đi học vì bị ép buộc, học theo bạn bè, không biết mình học để làm gì. Người học ở trong trạng thái mơ hồ, thiếu động lực, dễ chán nản và bỏ cuộc.
  • Hậu quả: Lãng phí thời gian, công sức và cơ hội. Việc học không mang lại kết quả thực chất, không giúp người học phát triển được năng lực và phẩm chất cần thiết để bước vào đời. Họ trở thành những người bị động, lệ thuộc vào người khác.

2. Khẳng định mục đích học tập chân chính

Sau khi chỉ ra những cái sai, tác giả đã dùng những lí lẽ thuyết phục để xây dựng nên những mục đích cao đẹp, đúng đắn của việc học. Đây là phần trọng tâm, mang giá trị định hướng sâu sắc của văn bản.

a. Học để làm người

Đây được xem là mục đích nền tảng và quan trọng nhất, là gốc rễ của mọi mục đích khác.

Học để làm người là học để hoàn thiện nhân cách, để biết yêu thương, lẽ phải, sự công bằng, và có trách nhiệm với hành động của mình.
  • Rèn luyện đạo đức, nhân cách: Tri thức giúp ta phân biệt được đúng-sai, thiện-ác. Các tác phẩm văn học dạy ta về lòng nhân ái, sự vị tha. Lịch sử dạy ta bài học về lòng yêu nước, tinh thần bất khuất. Giáo dục công dân dạy ta về pháp luật và trách nhiệm. Học tập chính là con đường bồi đắp tâm hồn.
  • Phát triển tư duy phản biện: Học không chỉ là tiếp thu kiến thức một chiều. Học đúng cách là phải biết đặt câu hỏi "Tại sao?", biết lật lại vấn đề, biết phân tích và đánh giá thông tin. Quá trình này giúp chúng ta có chính kiến, không dễ dàng bị dắt mũi bởi những luồng thông tin sai lệch.
  • Ví dụ: Khi học về "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, chúng ta không chỉ biết về cốt truyện. Chúng ta học được về giá trị nhân đạo, về sự đồng cảm với những số phận bất hạnh, và thấm thía quy luật nhân quả. Đó chính là học để làm người.
b. Học để làm việc và cống hiến

Đây là mục đích thực tế, gắn liền với sự phát triển của cá nhân và sự tiến bộ của xã hội.

  • Trang bị kiến thức và kỹ năng: Để tồn tại và phát triển trong xã hội hiện đại, mỗi người cần có một nghề nghiệp. Việc học cung cấp cho chúng ta kiến thức nền tảng và kỹ năng chuyên môn để có thể làm việc hiệu quả, tạo ra giá trị vật chất và tinh thần.
  • Thích ứng với sự thay đổi của thế giới: Thế giới không ngừng vận động, đặc biệt trong thời đại công nghệ 4.0. Kiến thức hôm nay có thể trở nên lỗi thời vào ngày mai. Việc học giúp chúng ta liên tục cập nhật, nâng cao năng lực để không bị tụt hậu.
  • Tạo ra giá trị cho xã hội: Một bác sĩ giỏi cứu sống nhiều người. Một kỹ sư tài năng xây nên những cây cầu vững chắc. Một nhà khoa học tạo ra những phát minh làm thay đổi cuộc sống. Sự học của mỗi cá nhân khi được vận dụng đúng đắn sẽ góp phần xây dựng một xã hội văn minh, thịnh vượng.
c. Học để chung sống và khẳng định bản thân

Mục đích này hướng đến sự hòa hợp giữa cá nhân với cộng đồng và thế giới.

  • Học cách giao tiếp và hợp tác: Trường học là một xã hội thu nhỏ. Tại đây, chúng ta học cách làm việc nhóm, cách lắng nghe, cách tôn trọng sự khác biệt và giải quyết mâu thuẫn. Đây là những kỹ năng thiết yếu để có thể chung sống hòa bình và hiệu quả trong một tập thể.
  • Hòa nhập với thế giới: Học ngoại ngữ, tìm hiểu văn hóa các quốc gia khác giúp chúng ta mở rộng tầm nhìn, trở thành những công dân toàn cầu, sẵn sàng giao lưu và hội nhập.
  • Khám phá tiềm năng và theo đuổi đam mê: Quá trình học tập giúp ta nhận ra mình giỏi ở lĩnh vực nào, yêu thích điều gì. Từ đó, ta có thể định hướng tương lai, theo đuổi đam mê và sống một cuộc đời có ý nghĩa, khẳng định được giá trị riêng của bản thân.

3. Phương pháp để đạt được mục đích học tập đúng đắn

Xác định được mục đích đúng là điều kiện cần, nhưng để hiện thực hóa nó, chúng ta cần có phương pháp đúng đắn. Đây là điều kiện đủ.

a. Học đi đôi với hành
Lí thuyết mà không có thực hành là lí thuyết suông. Thực hành mà không có lí thuyết dẫn đường là thực hành mù quáng.
  • Ý nghĩa: Đây là nguyên tắc vàng của việc học. Kiến thức chỉ thực sự trở thành của mình khi ta vận dụng nó vào giải quyết các vấn đề thực tiễn.
  • Ví dụ: Học công thức Vật lí phải đi kèm với làm thí nghiệm. Học ngữ pháp Tiếng Anh phải luyện tập giao tiếp. Học về lòng nhân ái phải thể hiện bằng những hành động giúp đỡ người khác.
b. Học rộng và nghĩ sâu
  • Học rộng: Không chỉ giới hạn kiến thức trong sách vở, trong một vài môn học. Cần chủ động tìm tòi, đọc thêm sách báo, quan sát cuộc sống xung quanh để có một cái nhìn toàn diện, đa chiều về mọi vấn đề.
  • Nghĩ sâu: Không chấp nhận kiến thức một cách hời hợt. Luôn đào sâu suy nghĩ, tìm hiểu bản chất của vấn đề, liên kết các kiến thức với nhau để tạo thành một hệ thống logic.
c. Tự học và học suốt đời
  • Phát huy tính chủ động, tự giác: Việc học ở trường chỉ là nền tảng. Quan trọng nhất là khả năng tự học, tự nghiên cứu. Hãy biến việc học thành một thói quen, một nhu cầu tự thân thay vì một nhiệm vụ bị ép buộc.
  • Quan niệm về học suốt đời: Xã hội luôn thay đổi, tri thức nhân loại là vô tận. Việc học không bao giờ kết thúc khi chúng ta rời ghế nhà trường. Người thành công là người không ngừng học hỏi để hoàn thiện bản thân mỗi ngày.

III. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật

1. Về nội dung

Văn bản đã trả lời một cách toàn diện và sâu sắc cho câu hỏi: "Học để làm gì?". Tác giả đã chỉ ra và phê phán những quan niệm sai lầm, đồng thời khẳng định mục đích học tập chân chính là: học để làm người, học để làm việc, học để chung sống và khẳng định bản thân. Bài học là một lời nhắc nhở, một sự định hướng quý báu cho tất cả mọi người, đặc biệt là thế hệ học sinh, sinh viên.

2. Về nghệ thuật

  • Lập luận chặt chẽ: Hệ thống luận điểm, luận cứ rõ ràng, logic. Tác giả đi từ việc phê phán cái sai đến khẳng định cái đúng, cuối cùng là đề ra giải pháp, tạo nên một cấu trúc bền vững, có sức thuyết phục cao.
  • Giọng văn tha thiết, chân thành: Văn bản không giáo điều khô khan mà như một lời tâm sự, khuyên nhủ, giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận.
  • Sử dụng lí lẽ và dẫn chứng kết hợp: Các lí lẽ được đưa ra đều xác đáng, gắn liền với thực tiễn cuộc sống, giúp vấn đề nghị luận trở nên gần gũi và dễ hiểu.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

  1. Câu hỏi 1: Dựa vào văn bản, hãy tóm tắt những mục đích học tập sai lầm và những mục đích học tập chân chính. Theo em, mục đích nào là quan trọng nhất? Vì sao?
    Gợi ý trả lời: Nêu ngắn gọn các mục đích đã phân tích ở phần II.1 và II.2. Khẳng định "học để làm người" là quan trọng nhất vì nhân cách là gốc rễ, là nền tảng cho mọi thành công và sự cống hiến sau này. Một người có tài mà không có đức thì tài năng đó có thể gây hại cho xã hội.
  2. Câu hỏi 2: Tác giả cho rằng: "Học phải đi đôi với hành". Em hiểu câu nói này như thế nào? Hãy lấy một ví dụ từ chính việc học của em để làm sáng tỏ.
    Gợi ý trả lời: Giải thích ý nghĩa của việc kết hợp lý thuyết và thực hành. Ví dụ: Em học lý thuyết về cách viết một bài văn nghị luận (lập dàn ý, dùng dẫn chứng, lí lẽ), sau đó em thực hành viết một bài văn hoàn chỉnh. Qua quá trình thực hành, em mới nhận ra những lỗi sai, những điểm cần cải thiện và thực sự hiểu sâu sắc hơn về lý thuyết đã học.
  3. Câu hỏi 3: Sau khi học xong văn bản này, em đã xác định được mục đích học tập cho riêng mình chưa? Hãy viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày về mục đích học tập của bản thân em.
    Gợi ý trả lời: Đoạn văn cần thể hiện được sự thay đổi trong nhận thức của bản thân sau khi học văn bản. Cần nêu rõ mục tiêu ngắn hạn (ví dụ: thi đỗ vào trường THPT mong muốn) và mục tiêu dài hạn (ví dụ: trở thành một người có ích, làm công việc mình yêu thích, đóng góp cho xã hội...). Đoạn văn cần chân thành, thể hiện được suy nghĩ riêng.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Văn bản "Mục đích của việc học" là một bài học vô cùng ý nghĩa, không chỉ trong phạm vi môn Ngữ văn mà còn cho cả cuộc đời mỗi chúng ta. Bài học đã giúp ta nhận thức rõ ràng rằng, học không chỉ để vượt qua các kỳ thi hay kiếm tìm danh lợi. Mục đích cao cả và bền vững của việc học là để hoàn thiện nhân cách, để có năng lực làm việc và cống hiến, để hòa nhập với cộng đồng và khẳng định giá trị tốt đẹp của bản thân. Hy vọng rằng, sau bài học này, mỗi em sẽ tìm thấy cho mình một ngọn đuốc soi đường, một mục đích học tập đúng đắn để nỗ lực phấn đấu không ngừng, biến quá trình học tập thành một hành trình khám phá đầy hứng khởi và ý nghĩa.

Ngữ văn lớp 9 soạn văn lớp 9 văn nghị luận Cánh diều Mục đích của việc học
Preview

Đang tải...