A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một tác phẩm văn xuôi nhẹ nhàng mà sâu lắng, mang đậm hồn quê Việt Nam - văn bản "Nắng đẹp miền quê ngoại". Bài bút kí này không chỉ là một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp mà còn là những dòng cảm xúc chân thành, tha thiết của tác giả về quê hương. Thông qua bài học này, các em sẽ rèn luyện kỹ năng đọc hiểu một văn bản thông tin, cảm nhận vẻ đẹp của ngôn từ, và đặc biệt là bồi đắp thêm tình yêu với những cảnh sắc bình dị, thân thương của đất nước. Chúng ta sẽ cùng nhau phân tích từng chi tiết, từ cách tác giả miêu tả nắng, cảnh vật cho đến những tâm tư, tình cảm được gửi gắm, để có thể soạn bài một cách đầy đủ và sâu sắc nhất.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. TÌM HIỂU CHUNG
1. Tác giả
Văn bản "Nắng đẹp miền quê ngoại" được trích từ tập tùy bút "Thương nhớ mười hai" của nhà văn Vũ Bằng.
- Vũ Bằng (1913 - 1984), tên thật là Vũ Đăng Bằng, là một nhà văn, nhà báo nổi tiếng của Việt Nam.
- Ông sinh ra tại Hà Nội nhưng tấm lòng luôn hướng về quê cha đất tổ, về những vẻ đẹp bình dị của làng quê Bắc Bộ.
- Phong cách sáng tác: Văn của Vũ Bằng thường tinh tế, giàu chất thơ, thấm đẫm tình yêu quê hương đất nước và nỗi niềm hoài niệm. Ông có sở trường về thể loại tùy bút, bút kí, nơi ông có thể tự do bày tỏ những cảm xúc, suy tư cá nhân một cách chân thực và sâu sắc. "Thương nhớ mười hai" là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất, thể hiện nỗi nhớ da diết của một người con xa quê đối với cảnh sắc và hương vị Hà Nội, Bắc Việt qua mười hai tháng trong năm.
2. Tác phẩm "Nắng đẹp miền quê ngoại"
- Xuất xứ: Đoạn trích thuộc tháng Giêng trong tập tùy bút "Thương nhớ mười hai", được viết vào năm 1960 và hoàn thành năm 1971 tại Sài Gòn, trong bối cảnh đất nước bị chia cắt. Điều này làm cho nỗi nhớ quê hương miền Bắc của tác giả càng thêm da diết, mãnh liệt.
- Thể loại: Tùy bút. Đây là thể loại văn xuôi cho phép tác giả thể hiện cái "tôi" trữ tình một cách tự do, phóng khoáng, qua đó ghi lại những suy ngẫm, cảm xúc về con người và cuộc sống.
- Bố cục: Văn bản có thể chia làm 3 phần chính, theo dòng cảm xúc của tác giả:
- Phần 1 (Từ đầu đến "...yêu không biết chán"): Cảm nhận chung về vẻ đẹp của nắng tháng Giêng ở miền quê ngoại.
- Phần 2 (Tiếp theo đến "...mát mẻ và hiền lành"): Bức tranh thiên nhiên, cảnh vật miền quê ngoại dưới nắng tháng Giêng.
- Phần 3 (Còn lại): Tình yêu và nỗi nhớ quê hương da diết của tác giả.
- Nhan đề: "Nắng đẹp miền quê ngoại" - Nhan đề đã gói gọn chủ đề của bài viết. Đó không chỉ là "nắng" mà là "nắng đẹp", một thứ nắng đặc trưng của "miền quê ngoại" (vùng ngoại thành, nông thôn). Nhan đề gợi ra một không gian thanh bình, trong trẻo và một cảm xúc yêu mến, trân trọng.
II. ĐỌC - HIỂU VĂN BẢN
1. Vẻ đẹp của nắng tháng Giêng và cảm nhận của tác giả
Ngay từ đầu tác phẩm, Vũ Bằng đã không giấu được niềm say mê của mình với nắng tháng Giêng, một thứ nắng rất riêng, rất đặc biệt.
a. Những cảm nhận tinh tế về nắng
Tác giả đã dùng tất cả các giác quan để cảm nhận vẻ đẹp của nắng. Nắng không chỉ để nhìn, mà còn để cảm, để nếm, để yêu.
- Cảm nhận bằng thị giác: Nắng được miêu tả là "chưa phải là nắng nồng, nắng gắt", mà là thứ nắng "mới bắt đầu", "non", "ngọt". Những tính từ này gợi ra một sắc nắng vàng nhẹ, trong trẻo, không chói chang mà dịu dàng, êm ái.
- Cảm nhận bằng xúc giác: Tác giả cảm nhận được sự ấm áp của nắng sau những ngày đông giá lạnh. Nắng làm cho không khí "ấm áp", làm cho người ta muốn "mở tung cửa ra để cho nắng vào".
- Cảm nhận bằng vị giác: Đặc biệt nhất là cách Vũ Bằng miêu tả nắng bằng vị giác: nắng "ngọt" như mật. Đây là một sự chuyển đổi cảm giác độc đáo, cho thấy nắng không chỉ đẹp mà còn mang lại một cảm giác ngọt ngào, dễ chịu, thấm sâu vào lòng người.
- Cảm nhận bằng tình cảm: Với tác giả, nắng tháng Giêng là một đối tượng để yêu thương: "yêu tháng Giêng... yêu không biết chán". Tác giả nhân hóa nắng, trò chuyện với nắng, coi nắng như một người bạn tâm giao.
"Tôi yêu tháng Giêng, nhất là vào khoảng sau ngày rằm. Tết hết rồi, nhưng dư vị còn lại một ít... Không, không phải là non, là ngọt, mà là cái gì như là mát mẻ và hiền lành."
Qua những dòng văn này, ta thấy được sự quan sát tinh vi và một tâm hồn nhạy cảm, yêu thiên nhiên tha thiết của nhà văn.
2. Bức tranh thiên nhiên, cảnh vật miền quê ngoại
Dưới ánh nắng dịu ngọt của tháng Giêng, cả miền quê ngoại bừng lên một sức sống mới, một vẻ đẹp thanh bình, yên ả nhưng cũng đầy sức cuốn hút.
a. Cảnh sắc tươi mới, tràn đầy sức sống
Vũ Bằng đã vẽ nên một bức tranh quê với những gam màu tươi sáng, trong trẻo:
- Bầu trời và không khí: Bầu trời "xanh một màu xanh thật là đằm thắm". Không khí "nhẹ nhõm, thơm tho", được lọc qua bởi những trận mưa xuân.
- Cây cối, hoa lá:
- Những rặng cây, bờ tre được tắm trong nắng mới, hiện lên với màu xanh non mơn mởn.
- Đặc biệt là hình ảnh "những cây hồng, cây na, cây bưởi" đang "kết lộc", "nảy đọt", "ra hoa". Những động từ mạnh mẽ này cho thấy sự sinh sôi, nảy nở mãnh liệt của vạn vật.
- Hoa bưởi với "mùi hương... thơm lừng", "quyến rũ", trở thành một nét đặc trưng không thể thiếu của mùa xuân Bắc Bộ.
- Cánh đồng: Hình ảnh "lúa con gái xanh rờn" trải dài tít tắp gợi ra sự trù phú, no ấm và một tương lai hứa hẹn.
b. Con người và hoạt động sinh hoạt
Bức tranh quê không chỉ có thiên nhiên mà còn có sự hiện diện của con người, làm cho cảnh vật trở nên sống động và ấm áp hơn.
- Hình ảnh người nông dân: Những người làm vườn "xới đất, vun gốc, sửa sang lại khoảnh vườn". Hoạt động của họ tuy bình dị nhưng thể hiện sự cần cù, chăm chỉ và sự gắn bó với đất đai.
- Âm thanh cuộc sống: Tiếng nói, tiếng cười "trong trẻo, vang ra không ngớt" của những người đi làm đồng tạo nên một không khí vui tươi, rộn rã.
- Sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên: Con người không tách biệt mà hòa mình vào cảnh vật, cùng thiên nhiên tạo nên một bức tranh lao động và cuộc sống hài hòa, viên mãn.
3. Tình cảm và nỗi nhớ quê hương của tác giả
Xuyên suốt tác phẩm, đằng sau những dòng tả cảnh là một dòng cảm xúc mãnh liệt: tình yêu và nỗi nhớ quê hương da diết.
a. Nỗi nhớ khôn nguôi của người con xa xứ
Tác phẩm được viết tại Sài Gòn, khi tác giả đang sống xa quê hương miền Bắc. Vì vậy, mỗi cảnh vật, mỗi hương vị được miêu tả đều nhuốm màu hoài niệm.
- Lời tự vấn, độc thoại nội tâm: Tác giả liên tục sử dụng các câu hỏi tu từ, những lời cảm thán như "Ai bảo được non là thế nào, ngọt là thế nào?", "Yêu ơi là yêu!". Điều này cho thấy cảm xúc đang trào dâng, không thể kìm nén.
- Nỗi nhớ cụ thể, da diết: Nỗi nhớ không chung chung mà gắn với những hình ảnh rất cụ thể: nắng tháng Giêng, mùi hoa bưởi, màu xanh của lúa... Đó là nỗi nhớ của các giác quan, nỗi nhớ đã ăn sâu vào tiềm thức.
- Nỗi đau chia cắt: Dù không nói trực tiếp, người đọc vẫn cảm nhận được nỗi buồn man mác của tác giả khi phải sống trong cảnh chia cắt, chỉ có thể tìm về quê hương qua những trang viết. Cảnh càng đẹp, tình càng tha thiết thì nỗi nhớ càng thêm khắc khoải.
b. Tình yêu quê hương sâu sắc, chân thành
Tình yêu quê hương của Vũ Bằng không phải là những lời nói sáo rỗng mà được thể hiện qua từng chi tiết nhỏ nhất.
- Sự trân trọng những vẻ đẹp bình dị: Tác giả không tìm kiếm những gì cao siêu, vĩ đại mà tìm thấy vẻ đẹp trong chính những thứ gần gũi nhất: một tia nắng, một mùi hương, một màu xanh của lá.
- Sự gắn bó máu thịt: Quê hương đối với Vũ Bằng là một phần của tâm hồn. Ông viết về quê hương như viết về một người thương, với tất cả sự nâng niu, trìu mến. Tình yêu ấy đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho ngòi bút của ông.
III. ĐẶC SẮC NGHỆ THUẬT
1. Ngôn ngữ văn xuôi giàu chất thơ, giàu hình ảnh
Điểm đặc sắc nhất trong nghệ thuật của Vũ Bằng là việc sử dụng một thứ ngôn ngữ tinh tế, giàu nhạc điệu và hình ảnh.
- Từ ngữ gợi hình, gợi cảm: Ông sử dụng hàng loạt các tính từ chỉ màu sắc, trạng thái, hương vị một cách sáng tạo (nắng non, nắng ngọt, xanh đằm thắm, thơm lừng).
- Sử dụng từ láy và động từ mạnh: Các từ láy như nhẹ nhõm, rón rén, man mác và các động từ mạnh như mở tung, kết lộc, nảy đọt góp phần tạo nên sự sinh động, hấp dẫn cho lời văn.
- Câu văn giàu nhịp điệu: Câu văn của Vũ Bằng có sự co duỗi linh hoạt, lúc ngắn gọn, dứt khoát, lúc lại kéo dài, tha thiết như một dòng tâm sự, tạo nên một âm hưởng du dương, trầm bổng.
2. Sự kết hợp nhuần nhuyễn các phương thức biểu đạt
Trong một đoạn văn ngắn, Vũ Bằng đã kết hợp tài tình nhiều phương thức biểu đạt để làm nổi bật chủ đề:
- Miêu tả: Tả cảnh nắng, cảnh vật miền quê ngoại một cách chi tiết, sống động.
- Biểu cảm: Trực tiếp bộc lộ tình yêu, nỗi nhớ qua các thán từ, câu cảm thán, lời độc thoại.
- Nghị luận, triết lí: Xen lẫn những suy ngẫm nhẹ nhàng về vẻ đẹp của cuộc sống, về tình yêu quê hương.
Sự kết hợp này làm cho bài tùy bút vừa giàu hình ảnh cụ thể, vừa sâu sắc về mặt cảm xúc và tư tưởng.
3. Cái "tôi" trữ tình độc đáo
Cái "tôi" của tác giả hiện lên rõ nét qua từng trang viết. Đó là một cái tôi:
- Nhạy cảm, tinh tế: Có khả năng cảm nhận những rung động tinh vi nhất của thiên nhiên và lòng người.
- Lãng mạn, tài hoa: Thể hiện qua cách liên tưởng, so sánh độc đáo (nắng ngọt như mật).
- Giàu tình yêu thương và nỗi niềm hoài niệm: Một trái tim luôn hướng về cội nguồn, về quê hương xứ sở.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
-
Câu hỏi 1: Phân tích bức tranh thiên nhiên miền quê ngoại được tác giả Vũ Bằng tái hiện trong văn bản. Bức tranh ấy có những vẻ đẹp đặc sắc nào?
Gợi ý trả lời: - Phân tích vẻ đẹp của nắng tháng Giêng (non, ngọt, mát mẻ, hiền lành). - Phân tích vẻ đẹp của cảnh vật: bầu trời, không khí, cây cối (hồng, na, bưởi), cánh đồng lúa... - Chú ý đến sự kết hợp của màu sắc (xanh đằm thắm, xanh rờn), hương vị (thơm lừng của hoa bưởi), âm thanh (tiếng nói cười). - Nhận xét chung: Bức tranh thiên nhiên trong trẻo, tinh khôi, tràn đầy sức sống và rất đặc trưng cho làng quê Bắc Bộ.
-
Câu hỏi 2: Tình cảm, cảm xúc của tác giả được thể hiện như thế nào qua bài tùy bút? Hãy chỉ ra những chi tiết, câu văn bộc lộ trực tiếp những tình cảm đó.
Gợi ý trả lời: - Tình cảm bao trùm là tình yêu tha thiết và nỗi nhớ da diết quê hương. - Phân tích các biểu hiện: niềm say mê, yêu đến "không biết chán" nắng tháng Giêng; sự trân trọng, nâng niu từng vẻ đẹp nhỏ bé của quê nhà. - Dẫn ra các chi tiết bộc lộ cảm xúc trực tiếp: các câu cảm thán ("Yêu ơi là yêu!"), các câu hỏi tu từ, giọng văn tâm tình, tha thiết. - Lý giải nguồn gốc của tình cảm đó: nỗi niềm của một người con xa quê trong hoàn cảnh đất nước chia cắt.
-
Câu hỏi 3: Chỉ ra và phân tích hiệu quả của một biện pháp nghệ thuật đặc sắc mà em tâm đắc nhất trong tác phẩm.
Gợi ý trả lời: - Học sinh có thể chọn một trong các biện pháp sau: - Nghệ thuật so sánh, liên tưởng độc đáo: Phân tích cách so sánh nắng với "mật" (chuyển đổi cảm giác), gợi ra vẻ đẹp ngọt ngào, thấm đẫm. - Nghệ thuật nhân hóa: Phân tích cách tác giả trò chuyện, đối thoại với nắng, coi nắng như một sinh thể có hồn, thể hiện sự gần gũi, gắn bó. - Việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, chất thơ: Chọn một đoạn văn tâm đắc và phân tích cách dùng từ ngữ (tính từ, động từ, từ láy) để tạo nên giá trị biểu cảm và sức hấp dẫn cho câu văn.
-
Câu hỏi 4: Từ văn bản "Nắng đẹp miền quê ngoại", em có suy ngẫm gì về tình yêu quê hương, đất nước và trách nhiệm của thế hệ trẻ ngày nay?
Gợi ý trả lời: - Bài học về việc biết trân trọng những vẻ đẹp bình dị, gần gũi xung quanh ta. - Tình yêu quê hương không cần phải là những điều lớn lao, mà bắt đầu từ tình yêu một dòng sông, một con đường, một sắc nắng... - Liên hệ trách nhiệm của thế hệ trẻ: học tập, rèn luyện để góp phần xây dựng quê hương ngày càng giàu đẹp; đồng thời có ý thức giữ gìn bản sắc văn hóa, bảo vệ môi trường, cảnh quan thiên nhiên của quê hương, đất nước.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
"Nắng đẹp miền quê ngoại" là một bài tùy bút xuất sắc, thể hiện trọn vẹn tài năng và tâm hồn của nhà văn Vũ Bằng. Tác phẩm đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên làng quê Bắc Bộ vào tháng Giêng thật trong trẻo, thơ mộng và tràn đầy sức sống. Quan trọng hơn, đằng sau bức tranh ấy là nỗi nhớ quê hương da diết và tình yêu đất nước sâu nặng của một người con xa xứ. Với ngôn ngữ tinh tế, giàu chất thơ và cái tôi trữ tình độc đáo, Vũ Bằng đã khơi dậy trong lòng người đọc tình yêu và ý thức trân trọng những vẻ đẹp bình dị của quê hương. Hy vọng qua bài soạn này, các em sẽ thêm yêu mến những trang văn của Vũ Bằng và thêm yêu quê hương Việt Nam tươi đẹp của chúng ta.