Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Năng lực sáng tạo - Ngữ văn - Lớp 12 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Năng lực sáng tạo Ngữ văn lớp 12 sách Kết nối tri thức chi tiết. Bài giảng giúp em hiểu rõ khái niệm, quy trình và cách rèn luyện năng lực này.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề vô cùng thú vị và thiết thực: Năng lực sáng tạo. Đây không chỉ là một bài học trong sách giáo khoa Ngữ văn mà còn là một kỹ năng mềm quan trọng, là chiếc chìa khóa vàng giúp các em mở ra vô vàn cơ hội trong học tập và cuộc sống. Trong thời đại 4.0, khi tri thức liên tục được cập nhật và máy móc có thể thay thế con người ở nhiều lĩnh vực, khả năng tư duy độc đáo, tạo ra cái mới chính là lợi thế cạnh tranh lớn nhất. Qua bài học này, các em sẽ hiểu rõ bản chất của năng lực sáng tạo, nắm vững quy trình để tạo ra một ý tưởng, và quan trọng nhất là biết cách vận dụng các phương pháp cụ thể để rèn luyện, biến sự sáng tạo trở thành một thói quen tư duy hàng ngày.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Tìm hiểu chung về Năng lực sáng tạo

1.1. Năng lực sáng tạo là gì?

Nhiều người thường lầm tưởng rằng sáng tạo là một phẩm chất "trời cho", chỉ dành riêng cho các nghệ sĩ, nhà văn, hay nhà khoa học thiên tài. Tuy nhiên, thực tế không phải vậy. Sáng tạo là một năng lực tiềm ẩn trong mỗi chúng ta. Đó là khả năng tạo ra những ý tưởng, giải pháp, sản phẩm mới mẻ, độc đáo và có giá trị, hoặc nhìn nhận vấn đề theo một góc độ hoàn toàn khác biệt.

Năng lực sáng tạo là khả năng tạo ra hoặc đưa ra những ý tưởng, giải pháp, hoặc sản phẩm mới và hữu ích, dựa trên sự kết hợp, tái cấu trúc các kiến thức, kinh nghiệm đã có, hoặc thông qua việc khám phá các mối liên hệ chưa từng được nhận thấy trước đây.

Sự sáng tạo không nhất thiết phải là những phát minh vĩ đại làm thay đổi thế giới. Nó có thể đơn giản là cách em tìm ra một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn, cách em trình bày một bài thuyết trình hấp dẫn, hay cách em viết một đoạn mở bài độc đáo cho bài văn nghị luận của mình. Sáng tạo là quá trình biến những điều quen thuộc trở nên mới lạ, biến những điều phức tạp trở nên đơn giản.

1.2. Tại sao năng lực sáng tạo lại quan trọng?

Trong bối cảnh xã hội hiện đại, năng lực sáng tạo không còn là một lựa chọn mà đã trở thành một yêu cầu tất yếu. Tầm quan trọng của nó thể hiện rõ ở mọi khía cạnh:

  • Trong học tập: Sáng tạo giúp các em không học vẹt, học tủ. Thay vào đó, em sẽ chủ động tìm tòi, liên kết kiến thức giữa các môn học, tìm ra cách giải quyết bài tập nhanh và hiệu quả. Một bài văn có ý tưởng độc đáo, một bài toán có cách giải thông minh đều là sản phẩm của năng lực sáng tạo.
  • Trong định hướng nghề nghiệp: Hầu hết các nhà tuyển dụng hàng đầu hiện nay đều tìm kiếm những ứng viên có khả năng tư duy sáng tạo, giải quyết vấn đề linh hoạt và thích ứng nhanh với sự thay đổi. Dù em làm trong ngành kỹ thuật, kinh tế, giáo dục hay nghệ thuật, sự sáng tạo luôn giúp em nổi bật và thăng tiến.
  • Trong cuộc sống cá nhân: Cuộc sống luôn đầy rẫy những vấn đề bất ngờ. Năng lực sáng tạo giúp em có cái nhìn lạc quan, tìm ra những giải pháp không theo lối mòn để vượt qua khó khăn, làm cho cuộc sống của mình và những người xung quanh trở nên phong phú, thú vị hơn.

1.3. Các yếu tố cấu thành năng lực sáng tạo

Năng lực sáng tạo không phải là một yếu tố đơn lẻ mà là sự tổng hòa của nhiều thành tố. Để trở thành một người sáng tạo, chúng ta cần vun đắp đồng thời các yếu tố sau:

  1. Kiến thức nền tảng (Domain Knowledge): Sáng tạo không đến từ hư vô. Nó được xây dựng trên một nền tảng kiến thức và kỹ năng vững chắc về một lĩnh vực nào đó. Em không thể viết một bài phân tích văn học sâu sắc nếu không hiểu tác phẩm. Càng có kiến thức sâu rộng, em càng có nhiều "nguyên liệu" để kết hợp và tạo ra cái mới.
  2. Tư duy linh hoạt (Flexible Thinking): Đây là khả năng nhìn nhận một vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, không bị bó buộc bởi những quy tắc hay kinh nghiệm cũ. Người có tư duy linh hoạt sẵn sàng thử nghiệm, chấp nhận sai lầm và tìm kiếm những con đường chưa ai đi.
  3. Động lực nội tại (Intrinsic Motivation): Động lực sáng tạo mạnh mẽ nhất đến từ chính niềm đam mê, sự tò mò và khát khao giải quyết vấn đề của bản thân, chứ không phải vì phần thưởng hay áp lực bên ngoài. Khi em thực sự yêu thích một điều gì đó, em sẽ có xu hướng đầu tư thời gian và tâm trí để tìm tòi, cải tiến nó.
  4. Môi trường hỗ trợ (Supportive Environment): Một môi trường khuyến khích sự thử nghiệm, chấp nhận rủi ro và tôn trọng những ý tưởng khác biệt là chất xúc tác tuyệt vời cho sáng tạo. Đó có thể là gia đình, lớp học, hoặc nhóm bạn của em.

2. Quy trình của hoạt động sáng tạo

Sáng tạo không phải là một tia chớp lóe lên ngẫu nhiên. Nó thường tuân theo một quy trình gồm nhiều giai đoạn, được nhà tâm lý học Graham Wallas mô tả lần đầu vào năm 1926. Việc hiểu rõ quy trình này giúp chúng ta chủ động hơn trong việc tìm kiếm ý tưởng.

2.1. Giai đoạn 1: Chuẩn bị (Preparation)

Đây là giai đoạn thu thập thông tin và "nạp nguyên liệu" cho bộ não. Ở bước này, em cần tập trung toàn bộ ý thức của mình vào vấn đề.

  • Xác định rõ vấn đề: Em đang cần giải quyết điều gì? Mục tiêu cuối cùng là gì? Ví dụ: "Làm thế nào để viết một bài nghị luận về hình tượng người lính trong bài thơ 'Tây Tiến' vừa sâu sắc vừa không lặp lại các ý tưởng quen thuộc?"
  • Thu thập thông tin: Đọc kỹ văn bản, đọc thêm các tài liệu phê bình, tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác, về tác giả, về bối cảnh lịch sử. Ghi chép lại tất cả những gì em thấy thú vị, những câu hỏi nảy sinh.
  • Phân tích và thử nghiệm ban đầu: Thử kết nối các thông tin đã thu thập. Thử viết ra vài ý tưởng, dù chúng còn sơ sài. Giai đoạn này đòi hỏi sự tập trung cao độ và nỗ lực có ý thức.

2.2. Giai đoạn 2: Ủ ý tưởng (Incubation)

Sau khi đã nạp đầy thông tin, đây là lúc em cần "lùi lại một bước" và để cho tiềm thức làm việc. Em không cần cố gắng suy nghĩ về vấn đề một cách trực tiếp nữa.

Trong giai đoạn này, em có thể làm những việc khác không liên quan như đi dạo, nghe nhạc, chơi thể thao, hoặc đơn giản là nghỉ ngơi. Chính trong lúc thư giãn này, bộ não sẽ âm thầm sắp xếp, tái cấu trúc lại các thông tin em đã nạp vào ở giai đoạn 1. Những kết nối bất ngờ có thể được hình thành mà em không hề hay biết. Giai đoạn này rất quan trọng, đừng cảm thấy tội lỗi khi tạm gác công việc sang một bên, đó cũng là một phần của quá trình sáng tạo.

2.3. Giai đoạn 3: Bùng nổ ý tưởng (Illumination - "Aha! Moment")

Đây chính là khoảnh khắc kỳ diệu mà chúng ta thường gọi là "lóe lên ý tưởng". Sau giai đoạn "ủ", một giải pháp, một ý tưởng đột phá có thể đột ngột xuất hiện trong đầu em, thường là vào những lúc em ít ngờ tới nhất, như khi đang tắm, đang đi xe buýt, hoặc vừa thức dậy.

Ví dụ, sau khi đọc rất nhiều về "Tây Tiến" và tạm quên nó đi, em có thể đột nhiên nhận ra: "À, hình tượng người lính không chỉ bi tráng mà còn rất 'lãng tử', 'hào hoa', đó chính là nét độc đáo để mình khai thác!". Khoảnh khắc "Aha!" này là kết quả của quá trình làm việc miệt mài của cả ý thức và tiềm thức. Hãy nhanh chóng ghi lại ý tưởng này trước khi nó biến mất!

2.4. Giai đoạn 4: Kiểm chứng và Hoàn thiện (Verification & Elaboration)

Một ý tưởng lóe lên mới chỉ là khởi đầu. Giai đoạn này đòi hỏi sự làm việc chăm chỉ, logic và óc phê phán để biến ý tưởng đó thành một sản phẩm hoàn chỉnh. Đây là giai đoạn của "99% mồ hôi".

  • Kiểm chứng: Ý tưởng của em có thực sự hợp lý không? Có logic không? Có đủ dẫn chứng để bảo vệ nó không? Quay lại ví dụ trên, em cần tìm những câu thơ, hình ảnh cụ thể trong bài "Tây Tiến" để chứng minh cho sự "lãng tử, hào hoa" đó.
  • Phát triển và hoàn thiện: Xây dựng ý tưởng thành một dàn ý chi tiết. Viết thành bài văn hoàn chỉnh. Sắp xếp các luận điểm, lựa chọn từ ngữ, trau chuốt câu văn.
  • Nhận phản hồi và sửa đổi: Đưa bài viết của mình cho bạn bè, thầy cô đọc và góp ý. Dựa trên những phản hồi đó, em tiếp tục chỉnh sửa để sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng tốt nhất.

3. Các phương pháp rèn luyện năng lực sáng tạo

Sáng tạo là một kỹ năng, và như mọi kỹ năng khác, nó có thể được rèn luyện và cải thiện thông qua việc thực hành các phương pháp cụ thể. Dưới đây là một số kỹ thuật mạnh mẽ mà các em có thể áp dụng ngay lập tức.

3.1. Kỹ thuật "Động não" (Brainstorming)

Đây là phương pháp kinh điển để tạo ra một lượng lớn ý tưởng trong thời gian ngắn. Nguyên tắc của brainstorming là tập trung vào số lượng, không phán xét chất lượng trong giai đoạn đầu.

Cách thực hiện:

  1. Xác định chủ đề: Ví dụ: "Những góc nhìn mới để phân tích nhân vật Chí Phèo".
  2. Tự do đưa ra ý tưởng: Viết ra tất cả mọi thứ nảy ra trong đầu, dù nó có vẻ ngớ ngẩn hay điên rồ. Ví dụ: "Chí Phèo là nạn nhân", "Chí Phèo khao khát lương thiện", "Tiếng chửi của Chí Phèo", "Bi kịch bị cự tuyệt", "Chí Phèo và Thị Nở", "Lò gạch cũ có ý nghĩa gì?", "Tại sao Chí Phèo lại giết Bá Kiến rồi tự sát?", "Chí Phèo có phải người điên?"...
  3. Không phán xét: Trong quá trình này, tuyệt đối không được tự phê bình hay gạt bỏ bất kỳ ý tưởng nào.
  4. Sàng lọc và kết hợp: Sau khi đã có một danh sách dài các ý tưởng, em bắt đầu xem xét, nhóm các ý tưởng liên quan lại với nhau, và phát triển những ý tưởng tiềm năng nhất.

3.2. Kỹ thuật "Sơ đồ tư duy" (Mind Mapping)

Sơ đồ tư duy là một công cụ trực quan giúp tổ chức thông tin, kết nối các ý tưởng và kích thích tư duy sáng tạo. Nó bắt chước cách bộ não của chúng ta hoạt động - liên kết các ý tưởng tỏa ra từ một trung tâm.

Cách tạo một Sơ đồ tư duy:

  1. Bắt đầu với một chủ đề chính ở trung tâm trang giấy (ví dụ: "Vẻ đẹp sông Hương").
  2. Vẽ các nhánh chính tỏa ra từ trung tâm, mỗi nhánh là một ý lớn (ví dụ: "Vẻ đẹp ở thượng nguồn", "Vẻ đẹp ở ngoại vi thành phố", "Vẻ đẹp trong lòng Huế", "Vẻ đẹp trong lịch sử và thi ca").
  3. Từ mỗi nhánh chính, vẽ tiếp các nhánh phụ để triển khai chi tiết hơn (ví dụ: từ nhánh "Vẻ đẹp ở thượng nguồn", vẽ các nhánh phụ như "Mạnh mẽ, hoang dại", "Dịu dàng, say đắm", "So sánh với cô gái Di-gan").
  4. Sử dụng màu sắc, hình ảnh, và từ khóa ngắn gọn để sơ đồ thêm sinh động và dễ nhớ.

Sơ đồ tư duy giúp em có cái nhìn tổng quan về vấn đề và dễ dàng phát hiện ra các mối liên hệ mới mẻ giữa các ý tưởng.

3.3. Kỹ thuật "SCAMPER"

SCAMPER là một phương pháp mạnh mẽ giúp em nhìn nhận một vấn đề hoặc một ý tưởng cũ theo những cách hoàn toàn mới bằng cách đặt ra một loạt câu hỏi gợi mở. SCAMPER là từ viết tắt của 7 hành động:

  • S - Substitute (Thay thế): Có thể thay thế yếu tố nào trong vấn đề/ý tưởng này không? (Ví dụ: Nếu nhân vật chính trong "Tắt đèn" không phải chị Dậu mà là một người đàn ông, câu chuyện sẽ thay đổi ra sao?)
  • C - Combine (Kết hợp): Có thể kết hợp ý tưởng này với ý tưởng nào khác không? (Ví dụ: Kết hợp phân tích hình tượng người lính 'Tây Tiến' với hình tượng người lính trong thơ Tố Hữu để làm nổi bật sự khác biệt.)
  • A - Adapt (Thích ứng): Có thể vay mượn ý tưởng từ lĩnh vực khác để áp dụng vào đây không? (Ví dụ: Áp dụng khái niệm "phần nổi và phần chìm của tảng băng trôi" trong tâm lý học để phân tích chi tiết truyện ngắn của Hemingway.)
  • M - Modify/Magnify (Biến đổi/Phóng đại): Có thể thay đổi, phóng đại hoặc thu nhỏ một yếu tố nào không? (Ví dụ: Nếu bi kịch của Thúy Kiều không kéo dài 15 năm mà chỉ diễn ra trong 1 năm, ý nghĩa tác phẩm sẽ thế nào?)
  • P - Put to another use (Sử dụng vào việc khác): Có thể sử dụng ý tưởng/kỹ thuật này cho một mục đích khác không? (Ví dụ: Sử dụng kỹ thuật xây dựng nhân vật của Nam Cao để viết một truyện ngắn của riêng mình.)
  • E - Eliminate (Loại bỏ): Nếu loại bỏ một yếu tố nào đó thì sao? (Ví dụ: Nếu truyện "Vợ nhặt" không có chi tiết bữa ăn ngày đói, ý nghĩa câu chuyện có thay đổi không?)
  • R - Reverse/Rearrange (Đảo ngược/Sắp xếp lại): Có thể đảo ngược trình tự hoặc sắp xếp lại các yếu tố không? (Ví dụ: Thử phân tích bài thơ "Sóng" từ khổ cuối ngược lên khổ đầu, liệu có phát hiện gì mới?)

3.4. Rèn luyện thói quen quan sát và đặt câu hỏi

Sáng tạo bắt nguồn từ sự tò mò. Hãy tập thói quen quan sát thế giới xung quanh một cách cẩn thận và luôn đặt câu hỏi "Tại sao?", "Nếu... thì sao?", "Còn cách nào khác không?".

  • Quan sát: Chú ý đến những chi tiết nhỏ mà người khác thường bỏ qua. Một dáng đi, một ánh mắt, một câu nói trong đời thường cũng có thể là chất liệu cho sáng tạo.
  • Đặt câu hỏi: Đừng chấp nhận mọi thứ như nó vốn là. Tại sao bầu trời màu xanh? Tại sao tác giả lại dùng hình ảnh này mà không phải hình ảnh khác? Việc liên tục đặt câu hỏi sẽ giữ cho bộ não của em luôn ở trạng thái hoạt động và tìm kiếm.

4. Vận dụng năng lực sáng tạo trong học tập môn Ngữ văn

Môn Ngữ văn chính là một "sân chơi" tuyệt vời để các em rèn luyện và thể hiện năng lực sáng tạo của mình. Dưới đây là một số gợi ý cụ thể:

4.1. Sáng tạo trong đọc hiểu văn bản

Đọc hiểu văn bản không chỉ là tìm ra những gì tác giả muốn nói. Nó còn là quá trình đối thoại, phản biện và tạo ra ý nghĩa của riêng mình.

  • Tìm kiếm những tầng nghĩa ẩn: Đừng chỉ dừng lại ở tầng nghĩa bề mặt. Một hình ảnh, một chi tiết có thể mang nhiều lớp nghĩa biểu tượng. Hãy tự hỏi: "Hình ảnh này còn có thể gợi cho ta suy nghĩ gì nữa?"
  • Liên hệ với thực tế: Kết nối vấn đề trong tác phẩm với những trải nghiệm của bản thân hoặc những vấn đề của xã hội đương đại. Ví dụ, nỗi cô đơn của các nhân vật trong văn học hiện thực có điểm gì tương đồng với nỗi cô đơn của con người trong thế giới số?
  • So sánh, đối chiếu: Đặt tác phẩm trong mối tương quan với các tác phẩm khác cùng hoặc khác thời kỳ, cùng hoặc khác thể loại để làm nổi bật những nét độc đáo, kế thừa và cách tân của nó.

4.2. Sáng tạo trong viết bài văn nghị luận

Đây là nơi sự sáng tạo của em được thể hiện rõ nhất. Một bài văn hay không chỉ đúng mà còn phải độc đáo và có cá tính.

  • Tìm luận đề mới: Thay vì đi theo những luận đề quen thuộc trong sách tham khảo, hãy thử tự mình tìm ra một góc nhìn, một luận đề mới mẻ từ chính những cảm nhận của em sau khi đọc tác phẩm.
  • Cấu trúc bài viết sáng tạo: Em không nhất thiết phải luôn tuân theo cấu trúc Mở-Thân-Kết cứng nhắc. Em có thể thử bắt đầu bằng một câu hỏi phản biện, một hình ảnh tương phản, hoặc một câu chuyện liên hệ để tạo sự hấp dẫn.
  • Hành văn giàu hình ảnh và cảm xúc: Sử dụng các biện pháp tu từ, lựa chọn từ ngữ đắt giá, tạo nhịp điệu cho câu văn để bài viết không chỉ là những lý lẽ khô khan mà còn có sức lay động, truyền cảm.

4.3. Sáng tạo trong các hoạt động thuyết trình, thảo luận nhóm

Thay vì chỉ đọc lại nội dung đã chuẩn bị, hãy biến mỗi buổi thuyết trình thành một cơ hội để thể hiện sự sáng tạo.

  • Thiết kế slide ấn tượng: Sử dụng hình ảnh, video, sơ đồ tư duy thay vì những trang slide đầy chữ.
  • Tổ chức hoạt động tương tác: Đặt câu hỏi cho khán giả, tạo một cuộc khảo sát nhanh, hoặc tổ chức một trò chơi nhỏ liên quan đến chủ đề.
  • Đề xuất giải pháp độc đáo: Khi thảo luận nhóm, đừng ngại đưa ra những ý kiến trái chiều (một cách xây dựng) hoặc những giải pháp không ai nghĩ tới. Chính những ý tưởng đó thường là khởi nguồn cho sự đột phá.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân tích tầm quan trọng của năng lực sáng tạo đối với học sinh Trung học phổ thông trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và toàn cầu hóa hiện nay.

    Gợi ý trả lời: Cần làm rõ các khía cạnh: (1) Giúp thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của tri thức và công nghệ. (2) Tạo ra lợi thế cạnh tranh trong học tập và tuyển sinh đại học. (3) Là nền tảng để giải quyết các vấn đề phức tạp, đa chiều của xã hội hiện đại. (4) Giúp phát triển bản thân một cách toàn diện, không bị phụ thuộc vào máy móc.

  2. Câu hỏi 2: Trình bày quy trình 4 bước của hoạt động sáng tạo (Chuẩn bị - Ủ ý tưởng - Bùng nổ - Kiểm chứng). Lấy một ví dụ cụ thể trong việc em chuẩn bị viết một bài văn nghị luận xã hội về chủ đề "Lối sống tối giản" để minh họa cho quy trình này.

    Gợi ý trả lời: Nêu rõ nội dung công việc ở từng bước. Ví dụ: (1) Chuẩn bị: đọc sách, bài báo về lối sống tối giản, tìm ví dụ thực tế. (2) Ủ ý tưởng: tạm gác lại, đi chơi, nghe nhạc. (3) Bùng nổ: đột nhiên nhận ra có thể liên hệ lối sống tối giản với triết lý "biết đủ" của phương Đông. (4) Kiểm chứng: xây dựng dàn ý, viết bài, tìm dẫn chứng cụ thể cho sự liên hệ đó và sửa chữa.

  3. Câu hỏi 3: Chọn một vấn đề xã hội đang được quan tâm (ví dụ: ô nhiễm rác thải nhựa, văn hóa ứng xử trên mạng xã hội, áp lực đồng trang lứa). Hãy áp dụng kỹ thuật "Động não" (Brainstorming) để liệt kê ít nhất 15 ý tưởng/giải pháp liên quan đến vấn đề đó.

    Gợi ý trả lời: Liệt kê tất cả các ý tưởng nảy ra trong đầu mà không phán xét. Ví dụ với "áp lực đồng trang lứa": áp lực về học tập, ngoại hình, tài chính, mạng xã hội, so sánh bản thân, cách vượt qua, vai trò của gia đình, tìm kiếm sự khác biệt của bản thân, biến áp lực thành động lực, kỹ năng từ chối...

  4. Câu hỏi 4: Từ những kiến thức đã học về năng lực sáng tạo, em hãy xây dựng một kế hoạch hành động cá nhân (gồm 3-5 hành động cụ thể) để rèn luyện và nâng cao năng lực sáng tạo của bản thân trong 3 tháng tới.

    Gợi ý trả lời: Kế hoạch cần cụ thể và có thể đo lường. Ví dụ: (1) Mỗi tuần đọc một cuốn sách ngoài chương trình học. (2) Mỗi ngày dành 15 phút để viết tự do về bất cứ chủ đề gì. (3) Mỗi khi gặp một bài toán khó, cố gắng tìm ít nhất 2 cách giải khác nhau. (4) Tập sử dụng sơ đồ tư duy để ghi chép bài giảng môn Lịch sử.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu một cách toàn diện về năng lực sáng tạo. Bài học đã chỉ ra rằng, sáng tạo không phải là một tài năng thiên bẩm mà là một kỹ năng có thể rèn luyện thông qua một quy trình rõ ràng và các phương pháp cụ thể. Từ việc hiểu rõ bản chất, tầm quan trọng, quy trình 4 bước cho đến các kỹ thuật như động não, sơ đồ tư duy, các em đã có trong tay bộ công cụ cần thiết để "đánh thức" người khổng lồ sáng tạo bên trong mình. Hãy nhớ rằng, chìa khóa của sáng tạo nằm ở sự tò mò, lòng dũng cảm thử nghiệm và sự kiên trì hoàn thiện. Hãy bắt đầu áp dụng những gì đã học vào môn Ngữ văn và mọi lĩnh vực khác trong cuộc sống. Sự sáng tạo sẽ giúp việc học của các em trở nên thú vị hơn và mở ra cho em một tương lai rộng mở.

Kết nối tri thức Ngữ văn lớp 12 soạn bài Ngữ văn Năng lực sáng tạo kỹ năng sáng tạo
Preview

Đang tải...