Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Nàng Ờm nhắn nhủ - Ngữ văn - Lớp 11 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Nàng Ờm nhắn nhủ (trích Đẻ đất đẻ nước) chi tiết, dễ hiểu. Phân tích nội dung, nghệ thuật, và vẻ đẹp tâm hồn của Nàng Ờm. Ngữ văn 11, Kết nối tri thức.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những tác phẩm tiêu biểu của văn học dân gian Việt Nam – đoạn trích “Nàng Ờm nhắn nhủ”, trích từ sử thi “Đẻ đất đẻ nước” của dân tộc Mường. Đây không chỉ là một câu chuyện về lời dặn dò cuối cùng của một người mẹ, mà còn là một kho tàng tri thức về văn hóa, tín ngưỡng và quan niệm sống của người Mường cổ. Việc tìm hiểu đoạn trích này giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về cội nguồn văn hóa dân tộc, trân trọng những giá trị tinh thần mà cha ông để lại. Qua bài soạn này, các em sẽ nắm vững được nội dung và đặc sắc nghệ thuật của văn bản, phân tích được hình tượng nhân vật Nàng Ờm và hiểu rõ hơn về thể loại sử thi.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. TÌM HIỂU CHUNG VỀ TÁC PHẨM

1. Giới thiệu về sử thi "Đẻ đất đẻ nước"

Sử thi, hay còn gọi là anh hùng ca, là một thể loại văn học dân gian có quy mô lớn, thường được sáng tác dưới dạng thơ hoặc văn vần, kể về những sự kiện trọng đại của một cộng đồng trong quá khứ. Nhân vật trung tâm của sử thi thường là những anh hùng có sức mạnh phi thường, đại diện cho lý tưởng và sức mạnh của cả cộng đồng.

“Đẻ đất đẻ nước” (tiếng Mường: Té tấc té đác) là bộ sử thi đồ sộ và nổi tiếng nhất của dân tộc Mường. Tác phẩm được coi là “bộ bách khoa toàn thư” về đời sống vật chất và tinh thần của người Mường từ thuở sơ khai. Nội dung chính của sử thi bao gồm:

  • Phần vũ trụ tạo lập: Kể về sự hình thành của trời đất, vạn vật, cây cỏ, muông thú.
  • Phần tái tạo con người và xã hội: Kể về sự ra đời của con người, các vị thần, các anh hùng văn hóa đã dạy cho con người cách làm nhà, trồng trọt, săn bắn, và thiết lập các luật lệ, phong tục.

“Đẻ đất đẻ nước” không chỉ có giá trị văn học mà còn là một tài liệu quý giá cho các nhà nghiên cứu về lịch sử, văn hóa, xã hội học và dân tộc học.

2. Vị trí và tóm tắt đoạn trích "Nàng Ờm nhắn nhủ"

Đoạn trích “Nàng Ờm nhắn nhủ” nằm ở phần cuối của sử thi “Đẻ đất đẻ nước”. Sau khi đã hoàn thành sứ mệnh khai sinh ra vạn vật, con người và dạy dỗ họ mọi lẽ sống ở đời, Nàng Ờm – người mẹ vũ trụ – chuẩn bị về với thế giới của tổ tiên. Trước khi ra đi, bà đã dặn dò con cháu những điều hệ trọng về cả việc ma chay cho mình và cách để duy trì cuộc sống, nòi giống ở trần gian.

Tóm tắt: Đoạn trích là lời trăng trối của Nàng Ờm. Phần đầu, bà dặn dò con cháu cách chuẩn bị tang lễ cho mình một cách chu toàn, từ việc làm quan tài, chuẩn bị đồ chôn cất, đến các nghi lễ tiễn đưa. Phần sau, bà căn dặn về cách sinh sống, lao động, dựng vợ gả chồng, duy trì trật tự xã hội và phát triển nòi giống. Lời nhắn nhủ bao quát mọi mặt của đời sống, thể hiện tình yêu thương, sự lo toan và trí tuệ sâu sắc của một người mẹ vĩ đại.

3. Bố cục đoạn trích

Văn bản có thể được chia thành hai phần chính, tương ứng với hai nội dung lớn trong lời nhắn nhủ của Nàng Ờm:

  • Phần 1 (Từ đầu đến “...cho mẹ đi đun nấu với người xưa”): Lời dặn dò của Nàng Ờm về việc tang ma cho chính mình.
  • Phần 2 (Còn lại): Lời dặn dò của Nàng Ờm về cuộc sống trần thế và việc duy trì nòi giống cho con cháu.

II. ĐỌC HIỂU VĂN BẢN CHI TIẾT

1. Lời nhắn nhủ về việc tang ma và thế giới bên kia

Phần đầu của lời nhắn nhủ tập trung vào việc chuẩn bị cho cái chết và hành trình về thế giới bên kia của Nàng Ờm. Điều này cho thấy một quan niệm sâu sắc của người Mường về sự sống và cái chết.

a. Nghi thức tang ma theo quan niệm người Mường

Nàng Ờm dặn dò con cháu một cách vô cùng tỉ mỉ, chi tiết về việc chuẩn bị hậu sự. Điều này không phải là sự sợ hãi cái chết mà là một sự chuẩn bị chu đáo cho một cuộc “di cư” sang một thế giới khác.

“Khi mẹ chết các con đi chặt cây chu đồng, làm cho mẹ cái quan tài. Các con đi chặt cây tre, làm cho mẹ cái sàn để nằm. Các con đi chặt cây dong, làm cho mẹ cái ống điếu.”

Những vật dụng được dặn dò đều rất cụ thể và gắn bó với đời sống thường nhật:

  • Quan tài bằng cây chu đồng, sàn nằm bằng cây tre: Đây là những loại cây quen thuộc, bền chắc, thể hiện sự trang trọng và mong muốn người chết có một “ngôi nhà” vững chãi ở thế giới bên kia.
  • Đồ chôn theo: Gạo nếp để ăn đường, áo mặc mỏng như lá lúa, khăn trắng như ruột lợn, ống điếu, con dao, quả bầu... Mọi thứ đều được chuẩn bị như cho một chuyến đi xa, cho thấy quan niệm “trần sao âm vậy”. Người chết vẫn cần những vật dụng sinh hoạt cơ bản để tiếp tục cuộc sống ở cõi âm.
  • Nghi lễ tiễn đưa: Phải có tiếng chiêng, tiếng trống để “báo hiệu cho Mường Trời biết”, để tổ tiên ra đón. Âm nhạc ở đây không chỉ để chia buồn mà còn mang tính chất thông báo, kết nối hai cõi âm-dương.

Qua những lời dặn dò này, ta thấy tang lễ trong văn hóa Mường là một nghi lễ cộng đồng trang trọng, có trật tự, thể hiện sự tôn kính với người đã khuất và niềm tin vào sự tiếp diễn của sự sống sau cái chết.

b. Quan niệm về linh hồn và thế giới sau cái chết

Nàng Ờm không hề bi lụy trước cái chết. Bà xem đó là một quy luật tự nhiên, một sự trở về. Bà hình dung rõ ràng về hành trình của mình: “Mẹ đi làm ma Mường Trời”, “Mẹ sẽ đi về nơi cha ông ở”, “đi đun nấu với người xưa”. Thế giới bên kia được gọi là “Mường Trời”, là nơi của tổ tiên, một thế giới song song với cõi trần.

Quan niệm này phản ánh tư duy của cư dân nông nghiệp lúa nước: sự sống là một vòng tuần hoàn. Cái chết không phải là kết thúc mà là một sự chuyển hóa, bắt đầu một hình thái tồn tại mới. Linh hồn sẽ tiếp tục “sống”, “sinh hoạt” và phù hộ cho con cháu ở trần gian. Đây là một thế giới quan lạc quan, chất phác và đầy tính nhân văn.

c. Tình cảm của Nàng Ờm qua lời dặn dò

Dù nói về cái chết của chính mình, giọng điệu của Nàng Ờm vẫn bình thản, điềm tĩnh. Sự tỉ mỉ trong từng chi tiết cho thấy bà là một người vô cùng chu đáo, có trách nhiệm. Bà lo lắng cho con cháu sẽ bối rối, không biết làm thế nào cho phải đạo, nên đã căn dặn cặn kẽ. Tình yêu thương của bà không chỉ là tình mẫu tử thông thường mà là tình yêu của một người mẹ vũ trụ, một vị tổ khai sinh ra cộng đồng. Bà muốn mọi thứ phải được thực hiện đúng phong tục, luật lệ để duy trì sự ổn định, hài hòa cho cả cõi trần và cõi thiêng.

2. Lời nhắn nhủ về cuộc sống trần thế và duy trì nòi giống

Nếu phần đầu là sự sắp đặt cho cõi âm, thì phần hai là sự quy hoạch, thiết kế cho cuộc sống ở cõi trần. Nàng Ờm đã trao truyền lại cho con cháu toàn bộ kinh nghiệm, tri thức và luật lệ để tồn tại và phát triển.

a. Lời dặn về lao động sản xuất và đạo đức

Nàng Ờm dạy con cháu những kiến thức cơ bản nhất của nền văn minh nông nghiệp:

  • Trồng trọt: “Biết trồng cây lúa nước”, “Biết trồng cây lúa nương”. Lúa là cây lương thực chính, là nền tảng của sự sống.
  • Làm nhà cửa: “Biết làm nhà gác cao”, “Biết làm nhà sàn thấp” để có nơi trú ngụ an toàn.
  • Săn bắn, chăn nuôi: “Biết đi săn con thú”, “Biết đi bắt con cá” để cải thiện bữa ăn.
  • Đạo đức sống: “Phải biết yêu thương nhau”, “Phải biết giúp đỡ nhau”. Đây là nền tảng để xây dựng một cộng đồng đoàn kết, vững mạnh.

Những lời dặn này không chỉ là kinh nghiệm sản xuất mà còn là những quy tắc đạo đức đầu tiên, đặt nền móng cho luật tục của người Mường. Bà dạy con người cách sống hài hòa với thiên nhiên và hài hòa với xã hội.

b. Lời dặn về hôn nhân và duy trì dòng dõi

Hôn nhân là vấn đề hệ trọng để duy trì nòi giống và ổn định xã hội. Nàng Ờm căn dặn rất kỹ lưỡng:

“Con trai lớn lên phải đi tìm vợ. Con gái lớn lên phải đi tìm chồng... Phải chọn người khoẻ mạnh, chăm làm... Đám cưới phải có trầu cau, phải có thịt, có rượu mời dân làng.”

  • Tiêu chuẩn chọn vợ, chọn chồng: Chú trọng đến sức khỏe và phẩm chất chăm chỉ lao động. Đây là tiêu chí rất thực tế, phù hợp với xã hội nông nghiệp, nơi sức lao động là vốn quý nhất.
  • Nghi lễ cưới hỏi: Phải có trầu cau, cỗ bàn mời dân làng. Điều này cho thấy hôn nhân không chỉ là việc của hai cá nhân mà là việc của cả cộng đồng. Sự công nhận của cộng đồng là yếu tố quan trọng để đôi lứa nên vợ nên chồng.
  • Mục đích hôn nhân: “Để sinh con đẻ cái, nối dõi tông đường”. Việc duy trì dòng dõi là trách nhiệm thiêng liêng, đảm bảo sự trường tồn của bộ tộc.

Những quy định này trở thành luật tục, phong hóa, định hình nên nếp sống văn hóa của người Mường qua nhiều thế hệ.

c. Vẻ đẹp tâm hồn và vai trò của Nàng Ờm

Qua những lời nhắn nhủ, hình tượng Nàng Ờm hiện lên thật vĩ đại và đẹp đẽ. Bà không chỉ là người mẹ đã “đẻ đất đẻ nước”, mà còn là một anh hùng văn hóa, một nhà lập pháp đầu tiên.

  • Trí tuệ uyên bác: Bà am tường mọi lẽ của trời đất, con người, từ việc sinh tử đến các quy tắc ứng xử, lao động. Trí tuệ của bà là sự kết tinh của kinh nghiệm sống qua hàng ngàn năm.
  • Tấm lòng yêu thương bao la: Tình yêu của bà dành cho con cháu không chỉ dừng lại ở sự chăm sóc mà còn là sự lo toan cho tương lai muôn đời sau. Bà muốn con cháu có một cuộc sống ấm no, hạnh phúc, có trật tự, kỷ cương.
  • Vai trò người sáng tạo văn hóa: Nàng Ờm chính là người đã đặt nền móng cho văn hóa Mường. Những lời dặn của bà trở thành luật tục, phong hóa, là kim chỉ nam cho mọi hoạt động của cộng đồng.

Nàng Ờm là hình tượng tiêu biểu cho vai trò của người phụ nữ trong chế độ mẫu hệ, một biểu tượng của sự sống, trí tuệ và tình thương.

III. PHÂN TÍCH ĐẶC SẮC NGHỆ THUẬT

Đoạn trích “Nàng Ờm nhắn nhủ” mang đậm những đặc trưng nghệ thuật của thể loại sử thi, góp phần tạo nên sức hấp dẫn và giá trị lâu bền cho tác phẩm.

1. Nghệ thuật xây dựng nhân vật

Nhân vật Nàng Ờm không được miêu tả về ngoại hình hay hành động. Toàn bộ vẻ đẹp, trí tuệ và tầm vóc của bà được thể hiện qua lời nói – những lời nhắn nhủ. Đây là một thủ pháp quen thuộc trong sử thi. Lời nói của nhân vật chính là lời của cộng đồng, chứa đựng triết lý, kinh nghiệm và luật lệ của cả dân tộc. Ngôn ngữ của Nàng Ờm vừa trang trọng, thiêng liêng, vừa gần gũi, tâm tình như lời người mẹ, tạo nên một hình tượng vừa vĩ đại, vừa thân thương.

2. Ngôn ngữ và giọng điệu sử thi

a. Ngôn ngữ mộc mạc, giàu hình ảnh

Ngôn ngữ sử thi “Đẻ đất đẻ nước” là ngôn ngữ của người dân lao động, giản dị, cụ thể nhưng cũng đầy chất thơ. Các hình ảnh được lấy trực tiếp từ đời sống sinh hoạt và thiên nhiên xung quanh:

  • “Áo mặc trong quan tài mỏng như lá lúa”
  • “Khăn đội trên đầu trắng như ruột lợn”

Những hình ảnh so sánh này vừa giúp người nghe dễ hình dung, vừa cho thấy sự gắn bó sâu sắc giữa con người và tự nhiên. Nó làm cho những lời dặn dò thiêng liêng trở nên gần gũi, dễ nhớ, dễ thuộc.

b. Giọng điệu trang trọng, tâm tình

Đoạn trích có sự kết hợp hài hòa giữa hai giọng điệu:

  • Giọng trang trọng, đĩnh đạc: Thể hiện qua kết cấu lặp, những lời phán truyền mang tính quy phạm, luật lệ. Đây là giọng điệu của một vị thần, một nhà lập pháp.
  • Giọng tâm tình, tha thiết: Thể hiện qua cách xưng hô “mẹ - các con”, qua sự dặn dò tỉ mỉ, chi tiết. Đây là giọng điệu của một người mẹ yêu thương con hết mực.

Sự hòa quyện này tạo nên sức truyền cảm mạnh mẽ, khiến người nghe vừa kính phục, vừa yêu mến nhân vật.

3. Các biện pháp tu từ đặc trưng

a. Phép lặp cấu trúc (điệp cấu trúc)

Đây là biện pháp nghệ thuật nổi bật nhất trong đoạn trích. Hàng loạt câu văn được bắt đầu bằng cấu trúc lặp lại:

  • “Khi mẹ chết các con...”
  • “Các con đi chặt cây...”
  • “Phải biết...”

Tác dụng:

  1. Tạo ra nhịp điệu, nhạc tính cho lời thơ, phù hợp với hình thức diễn xướng của sử thi.
  2. Nhấn mạnh tầm quan trọng của những lời dặn dò.
  3. Giúp người nghe dễ dàng ghi nhớ nội dung, thuận lợi cho việc lưu truyền bằng miệng từ đời này sang đời khác.
b. Phép so sánh độc đáo

Các phép so sánh trong tác phẩm mang đậm dấu ấn tư duy của người Mường cổ. Chúng không mỹ lệ, kiêu sa mà rất cụ thể, vật chất. Ví dụ: “khăn trắng như ruột lợn”. Lối so sánh này cho thấy óc quan sát tinh tế và sự liên tưởng độc đáo, xuất phát từ chính cuộc sống lao động hàng ngày.

IV. TỔNG KẾT VÀ LIÊN HỆ

1. Giá trị nội dung

  • Đoạn trích “Nàng Ờm nhắn nhủ” là một bức tranh thu nhỏ về văn hóa Mường cổ, thể hiện những quan niệm về vũ trụ, nhân sinh, về sự sống và cái chết.
  • Tác phẩm chứa đựng những tri thức sơ khai về lịch sử, xã hội, phong tục, luật lệ của người Mường.
  • Ca ngợi, tôn vinh hình tượng Nàng Ờm – người mẹ vũ trụ, anh hùng văn hóa đã có công khai sinh và định hình văn hóa cho cả cộng đồng.

2. Giá trị nghệ thuật

  • Tác phẩm là minh chứng tiêu biểu cho những đặc trưng nghệ thuật của thể loại sử thi: nhân vật trung tâm là anh hùng văn hóa, cốt truyện xoay quanh các sự kiện trọng đại, ngôn ngữ trang trọng kết hợp với mộc mạc, sử dụng hiệu quả phép lặp cấu trúc, so sánh...
  • Xây dựng thành công hình tượng nhân vật Nàng Ờm chủ yếu qua lời nói, tạo nên một chân dung tinh thần đầy sức thuyết phục.

3. Liên hệ với các tác phẩm sử thi khác

So với sử thi “Đăm Săn” của người Ê-đê, nếu Đăm Săn là hình mẫu anh hùng chiến trận với khát vọng chinh phục, thống nhất cộng đồng bằng sức mạnh và vũ lực, thì Nàng Ờm lại là hình mẫu anh hùng văn hóa. Bà không chiến đấu bằng gươm giáo mà kiến tạo xã hội bằng trí tuệ, luật lệ và tình thương. Điều này cho thấy sự đa dạng trong hình tượng anh hùng của sử thi các dân tộc Việt Nam. Tuy nhiên, cả hai tác phẩm đều có điểm chung là phản ánh khát vọng lớn lao của cộng đồng, đều sử dụng những thủ pháp nghệ thuật đặc trưng của sử thi như lặp cấu trúc, so sánh, phóng đại để xây dựng hình tượng kỳ vĩ, lớn lao.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

Câu 1: Phân tích hình tượng nhân vật Nàng Ờm qua những lời nhắn nhủ trong đoạn trích. Qua đó, em hiểu gì về vai trò của người phụ nữ trong xã hội Mường cổ?

Gợi ý trả lời:

  • Phân tích trên hai phương diện chính: người mẹ vũ trụ và anh hùng văn hóa.
  • Người mẹ vũ trụ: Tình yêu thương bao la, sự lo toan chu đáo (dẫn chứng từ việc dặn dò tang ma, dặn dò cách sống).
  • Anh hùng văn hóa: Trí tuệ uyên bác, người sáng tạo và truyền dạy văn hóa, luật lệ (dẫn chứng từ lời dặn về lao động, hôn nhân, đạo đức).
  • Vai trò người phụ nữ: Nàng Ờm là biểu tượng của chế độ mẫu hệ, nơi người phụ nữ có vai trò trung tâm, được tôn kính, là người nắm giữ tri thức và duy trì sự ổn định của cộng đồng.

Câu 2: Những lời dặn dò của Nàng Ờm về tang ma và hôn nhân đã thể hiện những tín ngưỡng, phong tục nào của người Mường xưa?

Gợi ý trả lời:

  • Về tang ma: Phản ánh tín ngưỡng vạn vật hữu linh, quan niệm “trần sao âm vậy”. Cái chết không phải là hết mà là sự di chuyển sang một thế giới khác (“Mường Trời”). Nghi lễ tang ma trang trọng, có tổ chức, thể hiện sự kết nối giữa cõi trần và cõi thiêng, giữa người sống và tổ tiên.
  • Về hôn nhân: Hôn nhân là việc của cả cộng đồng, không chỉ của cá nhân. Nhấn mạnh các giá trị thực tế như sức khỏe, sự cần cù. Lễ cưới là một nghi thức cộng đồng quan trọng, khẳng định sự gắn kết xã hội. Mục đích cao cả là duy trì nòi giống, đảm bảo sự trường tồn của bộ tộc.

Câu 3: Phân tích những đặc sắc nghệ thuật của đoạn trích “Nàng Ờm nhắn nhủ” và cho biết tác dụng của chúng.

Gợi ý trả lời:

  • Lặp cấu trúc: Chỉ ra các cấu trúc lặp (“Khi mẹ chết...”, “Phải biết...”). Tác dụng: tạo nhạc tính, nhấn mạnh, dễ nhớ, phù hợp với diễn xướng và truyền miệng.
  • Ngôn ngữ giàu hình ảnh, so sánh độc đáo: Dẫn ra các hình ảnh so sánh (“mỏng như lá lúa”, “trắng như ruột lợn”). Tác dụng: cụ thể hóa lời nói, thể hiện óc quan sát và tư duy của người xưa, làm cho văn bản vừa thiêng liêng vừa gần gũi.
  • Giọng điệu: Sự kết hợp giữa giọng trang trọng, uy nghiêm (của nhà lập pháp) và giọng tâm tình, tha thiết (của người mẹ). Tác dụng: tạo nên sức hấp dẫn, truyền cảm cho hình tượng nhân vật.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Đoạn trích “Nàng Ờm nhắn nhủ” không chỉ là lời trăng trối của một người mẹ mà còn là một bản di chúc văn hóa đồ sộ, một bộ luật tục sơ khai của người Mường. Qua lời dặn dò ấy, hình tượng Nàng Ờm hiện lên thật vĩ đại với trí tuệ uyên bác và tình yêu thương vô bờ, xứng đáng là một trong những hình tượng anh hùng văn hóa tiêu biểu nhất trong kho tàng văn học dân gian Việt Nam. Với những đặc sắc nghệ thuật mang đậm dấu ấn sử thi, tác phẩm đã và đang tiếp tục khẳng định sức sống mãnh liệt của mình, giúp chúng ta thêm tự hào về di sản văn hóa phong phú, đa dạng của dân tộc. Mong rằng các em sẽ tiếp tục khám phá và trân trọng những giá trị văn hóa quý báu này.

Kết nối tri thức soạn bài Ngữ văn Ngữ văn lớp 11 Nàng Ờm nhắn nhủ sử thi Đẻ đất đẻ nước
Preview

Đang tải...