A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau đến với hai thi phẩm đặc sắc trong tập thơ “Nhật kí trong tù” của Chủ tịch Hồ Chí Minh: “Ngắm trăng” (Vọng nguyệt) và “Lai Tân”. Được sáng tác trong hoàn cảnh lao tù khắc nghiệt, hai bài thơ tựa như hai ô cửa sổ mở ra tâm hồn vĩ đại của người chiến sĩ cách mạng. Một bên là vẻ đẹp lãng mạn, bay bổng của một tâm hồn thi sĩ giao hòa cùng thiên nhiên. Một bên là cái nhìn sắc sảo, đầy châm biếm của một chiến sĩ trước hiện thực xã hội thối nát. Qua bài học này, các em sẽ không chỉ nắm vững kiến thức tác phẩm mà còn cảm nhận sâu sắc hơn chân dung tinh thần của Bác Hồ - một con người vĩ đại với sự hòa quyện tuyệt vời giữa chất thép và chất tình.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Tìm hiểu chung
1. Tác giả Hồ Chí Minh (1890 - 1969)
Hồ Chí Minh không chỉ là vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam mà còn là một nhà văn, nhà thơ lớn. Sự nghiệp văn học của Người là một bộ phận gắn bó khăng khít với sự nghiệp cách mạng. Thơ văn của Bác đa dạng về thể loại, nhưng dù ở thể loại nào cũng thể hiện rõ tư tưởng, tình cảm và nhân cách cao đẹp của Người.
- Phong cách nghệ thuật: Thơ văn Hồ Chí Minh có phong cách độc đáo, đa dạng. Các tác phẩm chính luận thì ngắn gọn, súc tích, lập luận chặt chẽ, giàu sức thuyết phục. Truyện và kí thì chân thực, tinh tế, đậm chất trí tuệ và hiện đại. Đặc biệt, thơ ca của Người là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại, giữa chất thép của người chiến sĩ và chất tình của người thi sĩ.
2. Tác phẩm “Nhật kí trong tù”
- Hoàn cảnh sáng tác: Tháng 8/1942, Hồ Chí Minh sang Trung Quốc để tranh thủ sự viện trợ của quốc tế. Người bị chính quyền Tưởng Giới Thạch bắt giam vô cớ và đày ải suốt 13 tháng (từ 8/1942 đến 9/1943) qua gần 30 nhà lao của 13 huyện thuộc tỉnh Quảng Tây. Trong thời gian này, Người đã sáng tác tập thơ “Ngục trung nhật kí” (Nhật kí trong tù).
- Nội dung chính: Tập thơ gồm 133 bài thơ chữ Hán (theo bản dịch), ghi lại một cách chân thực những suy nghĩ, cảm xúc của người tù cách mạng. Tác phẩm vừa là bức chân dung tự họa về tinh thần của Bác, vừa là bản cáo trạng về chế độ nhà tù của Tưởng Giới Thạch.
- Giá trị tác phẩm:
- Giá trị nội dung: Tác phẩm cho thấy một ý chí kiên cường, một tinh thần lạc quan, phong thái ung dung tự tại và một tâm hồn luôn hướng về Tổ quốc của người chiến sĩ cộng sản vĩ đại.
- Giá trị nghệ thuật: Tập thơ mang đậm màu sắc cổ điển phương Đông ở thể thơ, thi liệu nhưng đồng thời cũng thể hiện tinh thần hiện đại của thời đại mới.
3. Vị trí và đặc điểm hai bài thơ
“Ngắm trăng” (Vọng nguyệt) là bài thơ thứ 20 của tập thơ. Đây là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất cho vẻ đẹp tâm hồn thi sĩ, yêu thiên nhiên mãnh liệt của Bác, ngay cả trong hoàn cảnh ngục tù tăm tối.
“Lai Tân” là bài thơ thứ 92. Bài thơ lại mang một màu sắc khác hẳn: châm biếm, đả kích. Nó cho thấy cái nhìn sắc sảo của người chiến sĩ trước hiện thực xã hội mục nát, thối rữa của chính quyền Tưởng Giới Thạch.
II. Phân tích chi tiết bài thơ “Ngắm trăng” (Vọng nguyệt)
1. Đọc - hiểu văn bản
Phiên âm:
Ngục trung vô tửu diệc vô hoa,
Đối thử lương tiêu nại nhược hà?
Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt,
Nguyệt tòng song khích khán thi gia.Dịch nghĩa:
Trong tù không rượu cũng không hoa,
Trước cảnh đẹp đêm nay, biết làm thế nào?
Người hướng ra trước song cửa ngắm trăng sáng,
Trăng từ khe cửa ngắm nhà thơ.Dịch thơ (Nam Trân):
Trong tù không rượu cũng không hoa,
Cảnh đẹp đêm nay, khó hững hờ.
Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ,
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ.
2. Phân tích hai câu đầu: Hoàn cảnh ngắm trăng đặc biệt
Hai câu thơ đầu mở ra một nghịch cảnh éo le giữa hoàn cảnh và tâm trạng của nhà thơ.
Câu 1: “Ngục trung vô tửu diệc vô hoa” (Trong tù không rượu cũng không hoa)
- Câu thơ mở đầu bằng hiện thực trần trụi, khắc nghiệt của chốn lao tù: “ngục trung” (trong tù).
- Điệp từ “vô” (không) được nhắc lại hai lần nhấn mạnh sự thiếu thốn đến cùng cực: không rượu, không hoa. Đây là những thứ vốn không thể thiếu trong những cuộc thưởng nguyệt tao nhã của các thi nhân xưa.
- Cách nói của Bác không hề bi lụy, than vãn. Trái lại, nó có chút gì đó tiếc nuối nhẹ nhàng, như một lời thông báo bình thản về một sự thiếu sót. Điều này cho thấy phong thái ung dung, xem thường gian khổ của người tù.
Câu 2: “Đối thử lương tiêu nại nhược hà?” (Trước cảnh đẹp đêm nay, biết làm thế nào?)
- “Lương tiêu” là một đêm đẹp, đêm trăng sáng, trong trẻo. Sự xuất hiện của đêm trăng đẹp đối lập hoàn toàn với sự thiếu thốn vật chất ở câu trên.
- Câu hỏi tu từ “nại nhược hà?” (biết làm thế nào?) bộc lộ một sự bối rối, xao xuyến rất nghệ sĩ. Đó không phải là sự bất lực, mà là sự rung động mãnh liệt của một tâm hồn yêu cái đẹp trước một đêm trăng quá hoàn hảo. Thiếu đi rượu và hoa, dường như cuộc thưởng trăng chưa trọn vẹn.
- Sự “bối rối” này cho thấy tâm hồn Bác không hề bị cái lạnh lẽo, tăm tối của nhà tù làm cho chai sạn. Ngược lại, nó vẫn vô cùng nhạy cảm, tinh tế và khao khát giao cảm với vẻ đẹp của thiên nhiên.
3. Phân tích hai câu cuối: Cuộc vượt ngục tinh thần và sự giao hòa
Nếu hai câu đầu là sự bối rối, thì hai câu cuối là giải pháp, là hành động để phá vỡ mọi rào cản, tạo nên một cuộc giao hòa tuyệt đẹp.
Câu 3: “Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt” (Người hướng ra trước song cửa ngắm trăng sáng)
- Hành động “hướng” (hướng ra) và “khán” (ngắm) thể hiện sự chủ động của con người. Dù bị giam cầm, người tù vẫn chủ động tìm đến với vầng trăng, tìm đến cái đẹp.
- Song sắt nhà tù (“song tiền”) lúc này không còn là vật cản. Nó chỉ là một chi tiết của bối cảnh, làm nền cho cuộc gặp gỡ giữa người và trăng. Tầm mắt của người tù đã vượt qua song sắt để hướng đến “minh nguyệt” - vầng trăng sáng.
Câu 4: “Nguyệt tòng song khích khán thi gia” (Trăng từ khe cửa ngắm nhà thơ)
- Đây là câu thơ “thần” của cả bài, thể hiện sự thăng hoa trong cảm xúc.
- Nghệ thuật nhân hóa đặc sắc: Trăng không còn là vật vô tri mà trở thành một người bạn tri âm, tri kỉ. Trăng cũng “tòng song khích” (qua khe cửa) để “khán” (ngắm) lại người tù.
- Hành động “nhòm” (trong bản dịch thơ) hay “ngắm” (dịch nghĩa) của trăng thể hiện sự đồng cảm, thấu hiểu. Cuộc ngắm trăng giờ đây đã trở thành cuộc “song quan” - cả hai cùng ngắm nhau, giao cảm với nhau.
- Đặc biệt, trăng không “ngắm tù nhân” mà “ngắm thi gia” (nhà thơ). Trong khoảnh khắc giao hòa với thiên nhiên, người tù đã quên đi thân phận của mình, chỉ còn lại là một nhà thơ say đắm trước cái đẹp. Đây chính là cuộc vượt ngục tinh thần vĩ đại nhất. Song sắt nhà tù đã trở nên bất lực trước tâm hồn tự do của người thi sĩ.
4. Tổng kết nghệ thuật và nội dung
- Nội dung: Bài thơ thể hiện tình yêu thiên nhiên tha thiết, sâu sắc cùng phong thái ung dung, tự tại và tinh thần vượt lên trên hoàn cảnh khắc nghiệt của người chiến sĩ-thi sĩ Hồ Chí Minh.
- Nghệ thuật:
- Sử dụng thành công thể thơ Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật.
- Kết cấu chặt chẽ, đối lập tương phản giữa hoàn cảnh và tâm hồn.
- Nghệ thuật nhân hóa đặc sắc, biến vầng trăng thành người bạn tri kỉ.
- Ngôn ngữ thơ hàm súc, hình ảnh thơ cổ điển mà vẫn mang tinh thần hiện đại.
III. Phân tích chi tiết bài thơ “Lai Tân”
1. Đọc - hiểu văn bản
Phiên âm:
Lai Tân ngục lí Kỷ nguyên niên,
Mỗi nhật chỉ sanh giá dạng thiên:
- Cảnh trưởng tham thôn công gia thái,
- Huyện trưởng chuyên sưu lính lạp tiền.(Ghi chú: Văn bản trong sách giáo khoa Cánh diều có thể khác một chút với các bản dịch lưu hành rộng rãi. Chúng ta phân tích dựa trên ý chính của bài thơ châm biếm về bộ máy quan lại ở Lai Tân).
Dịch nghĩa (bản phổ biến):
Gà gáy, canh gà vang óc óc,
Sáng sớm, huyện trưởng giải binh lang.
Trời đất Lai Tân vẫn thái bình.Dịch thơ (Văn Trực - bản phổ biến):
Ban trưởng nhà lao chuyên đánh bạc,
Huyện trưởng tham ăn của tù nhân,
Binh lính thì tha hồ thu tiền...
Trời đất Lai Tân vẫn thái bình!
Lưu ý: Chúng ta sẽ phân tích dựa trên tinh thần chung của các bản dịch, tập trung vào sự thối nát của bộ máy cai trị và giọng điệu châm biếm.
2. Phân tích ba câu đầu: Bức tranh hiện thực thối nát ở Lai Tân
Ba câu thơ đầu được viết với giọng điệu khách quan, như một người thư kí đang ghi chép lại những gì mắt thấy tai nghe. Nhưng chính sự khách quan đó lại làm nổi bật lên bản chất mục rỗng của xã hội.
- Câu 1: “Ban trưởng nhà lao chuyên đánh bạc”: Người đứng đầu nhà lao, lẽ ra phải thực thi pháp luật, thì lại là kẻ phạm pháp, ham mê cờ bạc. Công việc bị bỏ bê.
- Câu 2: “Huyện trưởng tham ăn của tù nhân”: Huyện trưởng, người đứng đầu một huyện, đại diện cho chính quyền, thì lại tham lam, vơ vét, ăn chặn cả phần của tù nhân. Đây là hành vi vô nhân đạo và đáng khinh bỉ nhất.
- Câu 3: “Binh lính thì tha hồ thu tiền”: Lớp dưới cùng của bộ máy cai trị là lính áp giải cũng không khá hơn. Chúng lợi dụng chức quyền để sách nhiễu, tống tiền.
Tác giả đã phác họa một bức tranh toàn cảnh về bộ máy cai trị ở Lai Tân, từ trên xuống dưới, từ ban trưởng, huyện trưởng đến lính tráng, tất cả đều tham gia vào một guồng máy tham nhũng, thối nát. Bằng cách liệt kê những hành vi xấu xa một cách bình thản, không bình luận, tác giả đã tạo ra một hiệu quả tố cáo mạnh mẽ. Bức tranh hiện thực đen tối, bẩn thỉu hiện ra một cách trần trụi.
3. Phân tích câu cuối: Giọng điệu châm biếm và ý nghĩa sâu cay
Câu 4: “Trời đất Lai Tân vẫn thái bình!”
- Câu thơ cuối cùng buông ra một nhận xét tưởng chừng như tích cực, tốt đẹp: “thái bình”.
- Tuy nhiên, khi đặt trong mối tương quan với ba câu trên, từ “thái bình” lại mang một ý nghĩa mỉa mai, châm biếm sâu cay.
- “Thái bình” ở đây là gì? Đó là sự “thái bình” giả tạo. Là sự yên ổn bề ngoài khi mà ở bên trong, cả một hệ thống đang mục rữa. Quan lại thì lo đánh bạc, tham nhũng, lính tráng thì lo tống tiền. Không ai làm việc, không ai lo cho dân. Sự “thái bình” này là thái bình của sự vô trách nhiệm, của sự mục nát đến cùng cực.
- Câu thơ cuối cùng tạo ra một tiếng cười nhưng là tiếng cười ra nước mắt. Nó phơi bày bản chất của chế độ Tưởng Giới Thạch lúc bấy giờ: một chế độ chỉ có vẻ ngoài mà đã rỗng tuếch từ bên trong.
4. Tổng kết nghệ thuật và nội dung
- Nội dung: Bài thơ là một bức tranh hiện thực thu nhỏ, châm biếm sâu cay về tình trạng thối nát, mục rữa của bộ máy quan lại dưới thời Tưởng Giới Thạch. Qua đó, thể hiện thái độ phê phán, cái nhìn sắc sảo của người chiến sĩ cách mạng.
- Nghệ thuật:
- Giọng điệu châm biếm, mỉa mai, kín đáo mà sâu cay.
- Nghệ thuật tương phản, đối lập giữa nội dung (sự thối nát) và hình thức (vẻ “thái bình”).
- Ngôn ngữ giản dị, khách quan, như ghi chép sự việc nhưng lại có sức tố cáo mạnh mẽ.
- Kết cấu bất ngờ, dồn nén ý nghĩa châm biếm vào câu cuối cùng.
IV. So sánh hai bài thơ và tổng kết chung
1. Điểm tương đồng
- Hoàn cảnh sáng tác: Cả hai bài đều ra đời trong hoàn cảnh lao tù khắc nghiệt của Bác tại Quảng Tây, Trung Quốc và nằm trong tập “Nhật kí trong tù”.
- Hình thức: Đều được viết theo thể thơ Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật.
- Tinh thần chung: Cả hai bài thơ đều thể hiện phong thái ung dung, tự tại, tinh thần làm chủ hoàn cảnh của Hồ Chí Minh. Dù đối diện với thiên nhiên tươi đẹp hay hiện thực xã hội xấu xa, Bác vẫn giữ được một tâm thế chủ động, một cái nhìn vượt lên trên song sắt nhà tù.
2. Điểm khác biệt
| Tiêu chí | “Ngắm trăng” (Vọng nguyệt) | “Lai Tân” |
|---|---|---|
| Cảm hứng chủ đạo | Cảm hứng lãng mạn, trữ tình. Bắt nguồn từ vẻ đẹp của thiên nhiên (vầng trăng). | Cảm hứng hiện thực, châm biếm. Bắt nguồn từ hiện thực xã hội (sự thối nát của quan lại). |
| Phong cách nghệ thuật | Cổ điển, lãng mạn. Giọng thơ nhẹ nhàng, bay bổng. | Hiện đại, châm biếm. Giọng thơ sắc lạnh, mỉa mai. |
| Hình tượng trung tâm | Nổi bật vẻ đẹp của người thi sĩ với tâm hồn nhạy cảm, yêu thiên nhiên, có khả năng giao hòa với tạo vật. | Nổi bật tầm vóc của người chiến sĩ với cái nhìn sắc sảo, thái độ phê phán mạnh mẽ trước cái xấu, cái ác. |
| Bút pháp | Bút pháp lãng mạn, sử dụng các thi liệu quen thuộc (trăng, hoa, rượu), nghệ thuật nhân hóa đặc sắc. | Bút pháp hiện thực, bút pháp châm biếm, sử dụng ngôn ngữ đời thường, khách quan để tạo sự mỉa mai. |
3. Vẻ đẹp chân dung Hồ Chí Minh
Qua việc phân tích và so sánh hai bài thơ, chúng ta thấy được một chân dung Hồ Chí Minh toàn vẹn và đa chiều. Người không chỉ là một chiến sĩ với ý chí sắt đá, tinh thần đấu tranh không khoan nhượng (chất “thép” trong “Lai Tân”), mà còn là một thi nhân với tâm hồn lãng mạn, tinh tế, chan hòa với thiên nhiên (chất “tình” trong “Ngắm trăng”). Sự hòa quyện giữa hai phương diện này đã tạo nên tầm vóc vĩ đại, một nhân cách lớn của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Câu 1: Phân tích cuộc “vượt ngục tinh thần” của người tù-thi sĩ trong bài thơ “Ngắm trăng” (Vọng nguyệt). Qua đó, làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn của Hồ Chí Minh.
Gợi ý trả lời:
- Làm rõ hoàn cảnh ngục tù thiếu thốn, đối lập với đêm trăng đẹp.
- Phân tích sự xao xuyến, bối rối rất “nghệ sĩ” ở hai câu đầu.
- Tập trung phân tích hai câu cuối: sự chủ động của con người (“nhân hướng”), sự giao cảm hai chiều giữa người và trăng (“nguyệt khán thi gia”).
- Khẳng định song sắt nhà tù chỉ giam cầm được thể xác chứ không thể trói buộc tâm hồn tự do, lãng mạn của người thi sĩ. Đó là biểu hiện của chất thép trong tâm hồn Bác.
Câu 2: Nêu bật nghệ thuật châm biếm và giá trị hiện thực của bài thơ “Lai Tân”.
Gợi ý trả lời:
- Giới thiệu bối cảnh xã hội Trung Quốc thời Tưởng Giới Thạch.
- Phân tích nghệ thuật liệt kê, giọng điệu khách quan ở ba câu đầu để phơi bày thực trạng thối nát của bộ máy quan lại từ trên xuống dưới.
- Phân tích ý nghĩa mỉa mai, sâu cay của từ “thái bình” ở câu cuối. Đây là đỉnh cao của nghệ thuật châm biếm.
- Khẳng định giá trị hiện thực (phản ánh xã hội) và giá trị tố cáo của bài thơ, cho thấy cái nhìn sắc sảo của người chiến sĩ.
Câu 3: So sánh vẻ đẹp tâm hồn Hồ Chí Minh được thể hiện qua hai bài thơ “Ngắm trăng” và “Lai Tân”.
Gợi ý trả lời:
- Nêu điểm tương đồng: cùng thể hiện phong thái ung dung, tự tại, làm chủ hoàn cảnh.
- Phân tích điểm khác biệt:
- “Ngắm trăng”: vẻ đẹp của một tâm hồn thi sĩ lãng mạn, yêu thiên nhiên, nhạy cảm trước cái đẹp.
- “Lai Tân”: vẻ đẹp của một chiến sĩ với bản lĩnh kiên cường, cái nhìn sắc bén, thái độ phê phán quyết liệt với cái xấu.
- Khẳng định sự thống nhất hài hòa giữa chất “thi sĩ” và chất “chiến sĩ”, chất “tình” và chất “thép” trong con người Bác.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, qua việc soạn bài và phân tích hai bài thơ “Ngắm trăng” và “Lai Tân”, chúng ta đã có cái nhìn sâu sắc hơn về tập thơ “Nhật kí trong tù” cũng như chân dung tinh thần của Chủ tịch Hồ Chí Minh. “Ngắm trăng” là khúc ca tuyệt đẹp về tình yêu thiên nhiên và sự tự do trong tâm tưởng, tiêu biểu cho tâm hồn thi sĩ. Trong khi đó, “Lai Tân” lại là một đòn đả kích sâu cay vào hiện thực xã hội mục nát, thể hiện rõ bản lĩnh của người chiến sĩ. Hai bài thơ, hai phong cách, nhưng cùng tạc nên một bức chân dung vĩ đại: một con người vừa lãng mạn, tài hoa, vừa kiên cường, sắc sảo. Hy vọng các em sẽ tiếp tục khám phá những bài thơ khác trong tập thơ quý giá này để hiểu thêm về Người.