Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Ngày 30 Tết - Ngữ văn - Lớp 12 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Ngày 30 Tết chi tiết theo SGK Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo. Bài viết phân tích sâu sắc không khí, tâm trạng và ý nghĩa của ngày cuối năm.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau soạn bài và phân tích một áng văn vô cùng đặc sắc, thấm đượm tình yêu quê hương và nỗi nhớ da diết - văn bản "Ngày 30 Tết" của nhà văn Vũ Bằng. Đoạn trích này, được lấy từ tác phẩm nổi tiếng "Thương nhớ mười hai", không chỉ là một bức tranh sinh động về không khí ngày cuối năm trên đất Bắc mà còn là tiếng lòng của một người con xa xứ. Việc tìm hiểu văn bản sẽ giúp các em cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp văn hóa truyền thống của dân tộc, đặc biệt là ý nghĩa thiêng liêng của ngày Tết cổ truyền. Qua bài học này, các em sẽ nắm vững nội dung, nghệ thuật của tác phẩm, đồng thời rèn luyện kỹ năng cảm thụ văn học và bồi đắp thêm tình yêu với cội nguồn, văn hóa Việt Nam.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Chuẩn bị đọc

1. Về tác giả Vũ Bằng (1913 - 1984)

  • Tiểu sử: Vũ Bằng tên thật là Vũ Đăng Bằng, sinh tại Hà Nội. Ông là một nhà văn, nhà báo tài năng với cuộc đời nhiều thăng trầm, gắn liền với những biến động của lịch sử đất nước. Sau năm 1954, ông vào Nam sinh sống nhưng lòng luôn hướng về Hà Nội và miền Bắc quê hương.
  • Sự nghiệp văn học: Vũ Bằng viết nhiều thể loại, nhưng thành công nhất ở tùy bút, bút ký. Các tác phẩm của ông thể hiện một tình yêu sâu đậm với đất nước, con người và văn hóa Việt Nam, đặc biệt là những giá trị tinh thần của Hà Nội xưa.
  • Phong cách nghệ thuật: Văn của Vũ Bằng mang đậm chất trữ tình, hoài niệm. Lời văn mềm mại, uyển chuyển, giàu hình ảnh và nhạc điệu. Ông có biệt tài miêu tả những nét phong tục, những món ăn, những cảnh sắc bình dị của quê hương một cách tinh tế và đầy mê hoặc.
  • Tác phẩm tiêu biểu: "Thương nhớ mười hai", "Miếng ngon Hà Nội", "Bốn mươi năm nói láo"...

2. Về tác phẩm "Thương nhớ mười hai" và đoạn trích "Ngày 30 Tết"

"Thương nhớ mười hai" được Vũ Bằng viết trong hoàn cảnh đất nước bị chia cắt, khi ông sống ở miền Nam nhưng trái tim và tâm hồn luôn khắc khoải nhớ về miền Bắc. Tác phẩm là dòng hồi ức miên man về cảnh sắc, phong vị bốn mùa và phong tục tập quán của Hà Nội qua mười hai tháng trong năm. Mỗi tháng gắn với một nỗi nhớ, một niềm thương, tạo nên một bản tình ca bất hủ về tình yêu quê hương đất nước.

  • Hoàn cảnh sáng tác: Tác phẩm được viết tại Sài Gòn vào năm 1971, trong nỗi nhớ quê hương da diết của tác giả.
  • Nội dung chính: Tái hiện một Hà Nội cổ kính, duyên dáng và giàu bản sắc văn hóa qua lăng kính của hoài niệm. Đó là nỗi nhớ về những cơn mưa xuân, cái rét ngọt tháng Chạp, những món quà vặt, những lễ hội truyền thống...
  • Vị trí đoạn trích: Văn bản "Ngày 30 Tết" là một phần trong chương viết về "Tháng Chạp" của tác phẩm "Thương nhớ mười hai". Đây là thời điểm nhạy cảm và thiêng liêng nhất, kết tinh nỗi nhớ của cả một năm dài.

3. Tri thức nền: Ý nghĩa ngày 30 Tết

Ngày 30 Tết (hoặc 29 nếu là tháng thiếu) là ngày cuối cùng của năm cũ theo lịch Âm. Đây không chỉ là một mốc thời gian mà còn mang nhiều tầng ý nghĩa văn hóa sâu sắc:

  • Thời gian của sự tổng kết: Mọi người nhìn lại một năm đã qua, hoàn thành những công việc còn dang dở để chuẩn bị đón một năm mới với những khởi đầu mới.
  • Thời gian của sự đoàn viên: Dù đi đâu, làm gì, người Việt cũng cố gắng trở về sum họp bên gia đình trong ngày này. Bữa cơm tất niên chiều 30 Tết là biểu tượng cho sự ấm cúng, gắn kết tình thân.
  • Thời gian của tâm linh, nguồn cội: Đây là dịp để con cháu tưởng nhớ đến tổ tiên. Các gia đình lau dọn bàn thờ, chuẩn bị mâm cỗ cúng gia tiên, mời ông bà về ăn Tết. Lễ Trừ tịch (cúng Giao thừa) là khoảnh khắc thiêng liêng tiễn đưa năm cũ, chào đón năm mới.

II. Trải nghiệm cùng văn bản

1. Bức tranh thiên nhiên và không khí ngày 30 Tết

Vũ Bằng đã dùng ngòi bút tài hoa của mình để vẽ nên một bức tranh ngày 30 Tết ở Hà Nội vừa sống động, vừa thơ mộng, vừa mang đậm nét đặc trưng của không khí miền Bắc.

  • Thời tiết đặc trưng: Cái rét của ngày cuối năm không còn buốt giá mà là cái rét "ngọt ngào", "thơ mộng". Tác giả miêu tả những cơn mưa bụi rất riêng của mùa xuân miền Bắc: "mưa bụi rất nhỏ, rất êm, rất nhẹ, bay rắc rắc như một màng sương". Cách miêu tả này cho thấy sự quan sát tinh tế và một tâm hồn nhạy cảm, yêu thiên nhiên.
  • Cảnh sắc phố phường: Không khí 30 Tết được cảm nhận qua mọi giác quan:
    • Thị giác: Cảnh người và xe đi lại "như mắc cửi", những cành đào, cây quất được chở đi trên phố, những sạp hàng bán đồ Tết. Màu sắc rực rỡ của hoa, của giấy hồng điều... tạo nên một khung cảnh nhộn nhịp, tươi vui.
    • Thính giác: Tiếng pháo nổ "đì đẹt" xa gần, tiếng gọi nhau í ới, tiếng mặc cả mua bán. Những âm thanh đó tạo nên bản giao hưởng của ngày cuối năm.
    • Khứu giác: Mùi hương đặc trưng của Tết không thể lẫn vào đâu được: "mùi hương trầm, mùi gỗ thông, mùi hoa thủy tiên...". Những mùi hương này hòa quyện vào nhau, đánh thức ký ức và tạo nên một không gian thiêng liêng, ấm cúng.
  • Nhận xét: Bằng việc huy động nhiều giác quan, sử dụng các từ láy, tính từ gợi hình, gợi cảm, Vũ Bằng đã tái hiện thành công không khí đặc trưng của ngày 30 Tết Hà Nội: vừa hối hả, tấp nập, vừa sâu lắng, thiêng liêng.

2. Hoạt động của con người trong ngày 30 Tết

Con người là trung tâm của bức tranh ngày Tết. Hoạt động của họ thể hiện rõ nét đẹp trong phong tục và đời sống tinh thần của người Việt.

  • Sự hối hả, tất bật: Ai cũng vội vã, hối hả để hoàn tất công việc cuối năm. Từ việc mua sắm những thứ cuối cùng, dọn dẹp nhà cửa, cho đến việc chuẩn bị mâm cỗ. Sự bận rộn đó không mệt mỏi mà chứa đựng niềm vui, sự háo hức mong chờ năm mới.
  • Hoạt động hướng về nguồn cội:
    • Tảo mộ: Một nét đẹp văn hóa thể hiện lòng hiếu thảo, sự biết ơn đối với tổ tiên. Con cháu ra thăm viếng, sửa sang lại phần mộ của ông bà.
    • Chuẩn bị bàn thờ gia tiên: Đây là nơi trang trọng nhất trong nhà. Bàn thờ được lau dọn sạch sẽ, bày biện mâm ngũ quả, hoa tươi, cỗ cúng... để mời ông bà về ăn Tết.
    • Lễ Trừ tịch (Giao thừa): Khoảnh khắc thiêng liêng nhất, là lúc đất trời giao hòa, năm cũ qua đi, năm mới đến. Mâm cỗ cúng Giao thừa được đặt ngoài trời với ý nghĩa tiễn vị thần năm cũ và đón vị thần năm mới.
  • Không khí đoàn viên, sum họp: Đỉnh điểm là bữa cơm tất niên chiều 30. Đó là bữa cơm của sự sum vầy, nơi tất cả các thành viên trong gia đình quây quần bên nhau, chia sẻ những câu chuyện của năm cũ và dành cho nhau những lời chúc tốt đẹp cho năm mới.

3. Tâm trạng và cảm xúc của nhân vật "tôi"

Xuyên suốt tác phẩm là dòng cảm xúc phức tạp, đa chiều của nhân vật "tôi" - hiện thân của tác giả. Đây chính là linh hồn của áng tùy bút.

  • Niềm vui và sự háo hức: Như bao người khác, nhân vật "tôi" cũng cảm nhận được niềm vui, sự rộn ràng của ngày Tết. Tác giả hòa mình vào dòng người, cảm nhận từng hơi thở của đất trời, phố phường.
  • Sự bâng khuâng, xao xuyến: Trước không khí thiêng liêng của ngày cuối năm, lòng người không khỏi có những phút giây trầm lắng, bâng khuâng. Đó là cảm giác về sự trôi chảy của thời gian, về những gì đã qua và những gì sắp tới.
  • Nỗi buồn và nỗi nhớ da diết (cảm xúc chủ đạo): Đây là tầng cảm xúc sâu nhất và cũng là âm hưởng chính của toàn bộ tác phẩm. Nỗi buồn của Vũ Bằng không phải là sự bi lụy, mà là một nỗi buồn đẹp, sang trọng.

    "Buồn ơi, cứ đến đây, ta chiều ngươi! Và ta sẽ bắt ngươi phải làm một việc chưa bao giờ ngươi làm: tức là vui. Phải, ngươi có nghe thấy không, ta sẽ bắt ngươi phải vui một cách rưng rưng, một cách se sẽ, một cách âm thầm..."

    • Nguồn gốc nỗi buồn: Nỗi buồn bắt nguồn từ hoàn cảnh chia cắt, từ nỗi nhớ quê hương, gia đình, bè bạn đang ở phương Bắc xa xôi. Ngày Tết là ngày đoàn viên, nên sự chia ly càng làm nỗi nhớ thêm khắc khoải.
    • Vẻ đẹp của nỗi buồn: Vũ Bằng gọi đó là một nỗi buồn "đẹp như một bài thơ", một nỗi buồn "có duyên". Nó không hủy diệt mà nâng tâm hồn con người lên, làm cho tình yêu quê hương thêm sâu sắc, mãnh liệt. Nỗi nhớ ấy trở thành một phần không thể thiếu trong tâm hồn tác giả, là nguồn mạch cho những trang văn tuyệt bút.
  • Tình yêu quê hương, đất nước sâu nặng: Tất cả những cảm xúc trên đều quy tụ lại ở tình yêu quê hương tha thiết. Nhớ về ngày 30 Tết ở Hà Nội là nhớ về cội nguồn văn hóa, nhớ về những gì thân thương, gần gũi nhất. Tình yêu ấy vừa là nỗi đau riêng của một cá nhân, vừa là nỗi đau chung của cả một thế hệ sống trong thời kỳ đất nước chia cắt.

III. Đặc sắc nghệ thuật

Thành công của "Ngày 30 Tết" không chỉ nằm ở nội dung mà còn ở những đặc sắc nghệ thuật độc đáo của thể loại tùy bút dưới ngòi bút tài hoa của Vũ Bằng.

1. Thể loại tùy bút với bút pháp trữ tình

Tùy bút cho phép tác giả tự do bộc lộ cảm xúc, suy tưởng theo dòng chảy tự nhiên của ký ức. Vũ Bằng đã tận dụng tối đa ưu thế này để dệt nên những trang văn đầy chất thơ, nơi hiện thực và tâm tưởng, miêu tả và biểu cảm hòa quyện vào nhau một cách nhuần nhuyễn.

2. Ngôn ngữ tinh tế, giàu hình ảnh và nhạc điệu

Ngôn ngữ của Vũ Bằng trong tác phẩm vô cùng chọn lọc và giàu sức gợi. Ông sử dụng hàng loạt các tính từ, từ láy đặc sắc (rất êm, rất nhẹ, rắc rắc, đì đẹt, bâng khuâng, man mác...), các so sánh độc đáo (buồn đẹp như một bài thơ, nhớ thương thấm thía như một mùi hương) để diễn tả những cảm giác, trạng thái tinh vi nhất của con người và cảnh vật. Câu văn co duỗi linh hoạt, tạo nên nhịp điệu lúc nhanh, lúc chậm, lúc dồn dập, lúc lại lắng sâu như một bản nhạc.

3. Giọng điệu tâm tình, tha thiết

Toàn bộ tác phẩm được viết với giọng điệu của một người đang tâm sự, trò chuyện. Tác giả trực tiếp bộc lộ cảm xúc của mình qua các từ ngữ như "tôi yêu", "tôi nhớ", "buồn ơi"... Giọng văn tha thiết, chân thành ấy dễ dàng đi vào lòng người đọc, tạo nên sự đồng cảm sâu sắc.

4. Sự kết hợp giữa miêu tả, biểu cảm, nghị luận và bình luận

Vũ Bằng không chỉ đơn thuần tả và kể. Ông còn khéo léo lồng ghép những suy ngẫm, triết lý về cuộc đời, về nỗi buồn, về tình yêu. Ví dụ, đoạn văn triết lý về nỗi buồn cho thấy một tư duy sắc sảo và một tâm hồn nhạy cảm. Sự kết hợp này làm cho tác phẩm có chiều sâu tư tưởng, vượt lên trên một bài ký sự thông thường.

IV. Trả lời câu hỏi Sách giáo khoa

Dưới đây là gợi ý trả lời các câu hỏi trong SGK Ngữ văn 12, bộ Chân trời sáng tạo. (Lưu ý: Các câu hỏi có thể thay đổi tùy theo phiên bản SGK, đây là các câu hỏi thường gặp nhất).

Câu 1: Không khí ngày 30 Tết ở Hà Nội được tác giả tái hiện qua những chi tiết, hình ảnh tiêu biểu nào?

Gợi ý trả lời:

Không khí ngày 30 Tết được tái hiện qua một hệ thống chi tiết, hình ảnh sống động, tác động vào nhiều giác quan:

  • Thiên nhiên: Cái rét ngọt, mưa bụi bay rắc rắc như màng sương.
  • Cảnh vật, phố phường:
    • Đường phố đông đúc, tấp nập người xe "như mắc cửi".
    • Những gánh hàng hoa, những cây đào, cây quất được chở đi khắp nơi.
    • Những cửa hàng bán đồ Tết, giấy hồng điều...
  • Âm thanh: Tiếng pháo nổ đì đẹt, tiếng cười nói, tiếng rao hàng.
  • Hương vị: Sự hòa quyện của mùi hương trầm, mùi gỗ thông, mùi nước mùi già, mùi hoa thủy tiên...

=> Tất cả tạo nên một không khí đặc trưng: vừa náo nhiệt, hối hả, vừa ấm cúng, thiêng liêng và phảng phất nét thơ mộng, trầm lắng của Hà Nội xưa.

Câu 2: Phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật "tôi" trong văn bản. Theo bạn, cảm xúc nào là chủ đạo?

Gợi ý trả lời:

Diễn biến tâm trạng của nhân vật "tôi" rất phức tạp, đa cung bậc:

  1. Háo hức, vui tươi: Hòa vào không khí chung, cảm nhận sự rộn ràng của đất trời, con người.
  2. Trầm lắng, bâng khuâng: Trước thời khắc chuyển giao, lòng người có những khoảng lặng để suy ngẫm về thời gian, về quá khứ.
  3. Buồn và nhớ thương da diết: Đây là cảm xúc chủ đạo, là mạch ngầm xuyên suốt tác phẩm. Nỗi buồn xuất phát từ cảnh ngộ xa quê, không được sum họp cùng gia đình trong ngày Tết đoàn viên. Tuy nhiên, đó là một "nỗi buồn đẹp", một nỗi nhớ làm giàu thêm tâm hồn và tình yêu quê hương. Tác giả đối thoại với nỗi buồn, biến nó thành một niềm vui "rưng rưng".

=> Cảm xúc chủ đạo là nỗi nhớ thương quê hương da diết, được thể hiện qua một nỗi buồn đẹp, sang trọng và đầy chất thơ.

Câu 3: Nét đặc sắc của nghệ thuật tùy bút được thể hiện như thế nào qua văn bản "Ngày 30 Tết"?

Gợi ý trả lời:

Nét đặc sắc của nghệ thuật tùy bút được thể hiện rõ qua các phương diện:

  • Cấu trúc tự do: Bài viết không theo một cốt truyện chặt chẽ mà tuôn chảy theo dòng cảm xúc và ký ức của tác giả, từ cảnh sang tình, từ hiện tại liên tưởng về quá khứ.
  • Cái "tôi" trữ tình đậm nét: Nhân vật "tôi" xuất hiện trực tiếp, bộc lộ mọi cung bậc cảm xúc, suy tư một cách chân thành, tha thiết. Toàn bộ tác phẩm là tiếng lòng của tác giả.
  • Chất thơ và chất nhạc: Ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu sức gợi, câu văn uyển chuyển, linh hoạt tạo nên chất thơ và nhạc điệu cho bài văn.
  • Sự kết hợp đa dạng các phương thức biểu đạt: Tác giả kết hợp nhuần nhuyễn giữa miêu tả (tả cảnh, tả người), biểu cảm (bộc lộ nỗi nhớ), nghị luận (triết lý về nỗi buồn)...

Câu 4: Xác định chủ đề của văn bản. Qua văn bản, tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì?

Gợi ý trả lời:

  • Chủ đề: Văn bản thể hiện vẻ đẹp của phong tục, văn hóa ngày Tết cổ truyền ở Hà Nội và qua đó bộc lộ nỗi nhớ quê hương da diết, tình yêu đất nước sâu nặng của một người con xa xứ.
  • Thông điệp:
    • Ca ngợi, trân trọng những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của dân tộc, đặc biệt là ý nghĩa của ngày Tết đoàn viên.
    • Khẳng định tình yêu quê hương, đất nước là tình cảm thiêng liêng, thường trực trong tâm hồn mỗi con người, là nguồn sức mạnh tinh thần to lớn.
    • Nhắc nhở thế hệ sau hãy biết giữ gìn bản sắc văn hóa và luôn hướng về cội nguồn.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

Để củng cố kiến thức, các em hãy thử sức với các câu hỏi tự luận sau:

  1. Câu 1: Phân tích bức tranh "Ngày 30 Tết" ở Hà Nội qua ngòi bút miêu tả tài hoa của nhà văn Vũ Bằng.
  2. Câu 2: Cảm nhận của anh/chị về nỗi buồn và nỗi nhớ của nhân vật "tôi" trong tác phẩm. Vì sao có thể nói đó là một "nỗi buồn đẹp"?
  3. Câu 3: Từ việc tìm hiểu văn bản "Ngày 30 Tết", hãy viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của anh/chị về vai trò của gia đình và ý nghĩa của sự sum họp trong ngày Tết cổ truyền.

Hướng dẫn giải đáp ngắn gọn:

  • Câu 1: Tập trung phân tích các chi tiết miêu tả cảnh vật, thời tiết, âm thanh, hương vị, hoạt động của con người. Nhấn mạnh nghệ thuật sử dụng ngôn từ, huy động các giác quan của tác giả.
  • Câu 2: Nêu biểu hiện của nỗi buồn, nỗi nhớ. Lý giải nguyên nhân (xa quê). Phân tích tính chất "đẹp" của nỗi buồn: không bi lụy, gắn với tình yêu quê hương, khơi nguồn sáng tạo, làm giàu tâm hồn.
  • Câu 3: Nêu bật vai trò của gia đình là điểm tựa, là nơi gìn giữ giá trị truyền thống. Khẳng định ý nghĩa của sự sum họp ngày Tết trong việc gắn kết tình thân, bồi đắp tình yêu thương và là hành trang tinh thần cho mỗi người. Liên hệ với cuộc sống hiện đại.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Văn bản "Ngày 30 Tết" là một áng tùy bút trữ tình đặc sắc, một viên ngọc quý trong kho tàng văn học Việt Nam. Bằng ngòi bút tài hoa và một trái tim nặng trĩu tình yêu quê hương, Vũ Bằng đã tái hiện thành công không khí thiêng liêng, ấm áp của ngày cuối năm ở Hà Nội, đồng thời gửi gắm nỗi nhớ thương da diết của người con xa xứ. Tác phẩm không chỉ giúp chúng ta hiểu thêm về vẻ đẹp văn hóa dân tộc mà còn nhắc nhở mỗi người về tình cảm cội nguồn thiêng liêng. Hy vọng rằng, sau bài học này, các em sẽ thêm yêu, thêm trân trọng những khoảnh khắc sum vầy bên gia đình, đặc biệt là trong những ngày Tết cổ truyền.

Vũ Bằng Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 12 Soạn bài Ngày 30 Tết Thương nhớ mười hai
Preview

Đang tải...