Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Ngày xưa Ngữ văn 9 Kết nối tri thức (Chi tiết nhất)

Hướng dẫn soạn bài Ngày xưa của Nguyễn Khoa Điềm chi tiết nhất. Phân tích sâu sắc nội dung, nghệ thuật và trả lời câu hỏi Ngữ văn lớp 9 sách Kết nối tri thức.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Bài thơ "Ngày xưa" của Nguyễn Khoa Điềm là một tác phẩm đặc sắc trong chương trình Ngữ văn lớp 9, thuộc bộ sách Kết nối tri thức. Không chỉ là một bài thơ, đây còn là một cuộc đối thoại sâu sắc giữa hai thế hệ - cha và con - về ý nghĩa và giá trị trường tồn của những câu chuyện cổ tích. Trong bối cảnh cuộc sống hiện đại, khi những giá trị vật chất đôi khi lấn át những giá trị tinh thần, việc tìm về với "ngày xưa" qua lăng kính triết lí của Nguyễn Khoa Điềm mang một ý nghĩa vô cùng quan trọng. Bài giảng này sẽ giúp các em học sinh hiểu sâu sắc vẻ đẹp của bài thơ, phân tích các tầng ý nghĩa ẩn sau những câu chữ giản dị, và nhận ra sức sống mãnh liệt của văn hóa dân gian trong tâm hồn người Việt. Qua đó, các em sẽ được trang bị kiến thức vững chắc để chinh phục bài học trên lớp và bồi đắp thêm tình yêu với văn học dân tộc.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. TÌM HIỂU CHUNG

1. Tác giả Nguyễn Khoa Điềm

Nguyễn Khoa Điềm (1943) là một trong những gương mặt tiêu biểu của thế hệ các nhà thơ trẻ trưởng thành trong cuộc kháng chiến chống Mĩ. Quê ở Thừa Thiên Huế, ông sinh ra trong một gia đình trí thức có truyền thống yêu nước và cách mạng. Thơ Nguyễn Khoa Điềm giàu chất suy tư, xúc cảm lắng đọng, mang đậm màu sắc triết lí và chính luận.

  • Phong cách sáng tác: Thơ ông là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa cảm xúc nồng nàn và suy tư sâu sắc của người trí thức về đất nước, nhân dân. Ông có nhiều khám phá độc đáo, mới mẻ về vai trò của nhân dân trong việc sáng tạo và bảo tồn văn hóa.
  • Tác phẩm tiêu biểu: "Đất ngoại ô" (1972), "Mặt đường khát vọng" (1974), "Ngôi nhà có ngọn lửa ấm" (1986). Đặc biệt, đoạn trích "Đất Nước" (trích từ trường ca "Mặt đường khát vọng") đã trở thành một tác phẩm kinh điển, thể hiện rõ tư tưởng "Đất Nước của Nhân dân".

2. Tác phẩm "Ngày xưa"

a. Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác

Bài thơ "Ngày xưa" được trích từ tập thơ "Cõi lặng" (2007) của Nguyễn Khoa Điềm. Tập thơ này đánh dấu một giai đoạn sáng tác mới của ông, với những chiêm nghiệm sâu sắc hơn về cuộc đời, con người và những giá trị văn hóa bền vững của dân tộc. Bài thơ là lời của người cha giải thích cho con về ý nghĩa của những câu chuyện cổ tích.

b. Bố cục

Bài thơ có thể chia thành 2 phần chính, tương ứng với mạch cảm xúc và suy ngẫm:

  • Phần 1 (4 khổ thơ đầu): Cuộc đối thoại giữa cha và con về thế giới cổ tích. Người con với những câu hỏi ngây thơ, cụ thể hóa thế giới cổ tích; người cha với lời giải thích mở đầu.
  • Phần 2 (2 khổ thơ cuối): Lời giải thích và suy ngẫm sâu sắc của người cha về giá trị, ý nghĩa đích thực của truyện cổ tích đối với cuộc sống con người.
c. Thể thơ và phương thức biểu đạt
  • Thể thơ: Thơ năm chữ (ngũ ngôn), một thể thơ truyền thống, có nhịp điệu nhẹ nhàng, linh hoạt, rất phù hợp với giọng điệu tâm tình, kể chuyện.
  • Phương thức biểu đạt: Biểu cảm kết hợp với tự sự và nghị luận. Yếu tố tự sự thể hiện qua việc kể lại cuộc đối thoại, yếu tố biểu cảm bộc lộ qua tình cảm của cha và con, và yếu tố nghị luận thể hiện qua những suy ngẫm triết lí của người cha.
d. Nhan đề và mạch cảm xúc

Nhan đề "Ngày xưa" là cụm từ quen thuộc mở đầu cho mỗi câu chuyện cổ tích. Nó không chỉ gợi ra không gian cổ tích xa xăm, huyền ảo mà còn gợi về một quá khứ, một miền kí ức đẹp đẽ của dân tộc. Nhan đề mang tính biểu tượng cao, là cánh cửa mở vào thế giới của những giá trị tinh thần vĩnh cửu. Mạch cảm xúc vận động từ sự ngây thơ, tò mò của người con đến sự suy tư, triết lí và lắng đọng của người cha, tạo nên một cuộc đối thoại vừa gần gũi vừa sâu sắc.

II. PHÂN TÍCH CHI TIẾT VĂN BẢN

1. Thế giới cổ tích qua lời kể của cha và trí tưởng tượng của con (4 khổ thơ đầu)

a. Lời giới thiệu về thế giới cổ tích

Bài thơ mở đầu bằng một lời kể rất đỗi quen thuộc, mô phỏng cách bắt đầu của một câu chuyện cổ:

Ngày xưa...
Cha thường bắt đầu như thế
Cái ngày rất xa, không có thật
Nhưng ai cũng tin là có thật

Cụm từ "Ngày xưa..." lập tức đưa người đọc vào không gian huyền diệu của cổ tích. Người cha thừa nhận đó là "cái ngày rất xa, không có thật", nhưng lại khẳng định một nghịch lí đầy ý nghĩa: "nhưng ai cũng tin là có thật". Sự "tin" ở đây không phải là tin vào sự tồn tại vật chất của ông Bụt, bà Tiên, mà là niềm tin vào những giá trị tốt đẹp mà thế giới ấy đại diện: lẽ phải, công bằng, và niềm tin vào sự chiến thắng của cái thiện.

b. Những câu hỏi ngây thơ của người con

Đối lập với lời kể có phần khái quát của người cha là những câu hỏi vô cùng cụ thể, trong sáng của người con:

Cha ơi, sao con không thấy
Cô Tấm ở trong quả thị
Không thấy ông Bụt, bà Tiên
Không thấy ai hóa chồn, hóa cáo?

Những câu hỏi này thể hiện đặc điểm tư duy của trẻ thơ: luôn muốn liên hệ thế giới tưởng tượng với thực tại, muốn nhìn thấy, chạm vào những điều mình được nghe kể. Đứa trẻ đi tìm cô Tấm trong quả thị, tìm ông Bụt, bà Tiên trong đời thực. Sự "không thấy" của người con chính là điểm mấu chốt, là cái cớ để người cha đi vào giải thích tầng ý nghĩa sâu xa hơn của truyện cổ.

Các câu hỏi tiếp nối mạch tư duy ấy:

Sao không có thật hả cha
Cây khế có vàng, có bạc
Con ngựa sắt phun lửa đỏ
Đốt cháy quân thù xâm lăng?

Người con tiếp tục thắc mắc về những biểu tượng của sự giàu sang (vàng, bạc từ cây khế) và sức mạnh bảo vệ đất nước (ngựa sắt của Thánh Gióng). Những câu hỏi này không chỉ ngây thơ, mà còn phản ánh những khao khát rất đời thường của con người: khao khát về sự no đủ và khao khát về một sức mạnh phi thường để bảo vệ non sông. Chính sự đối lập giữa cái "không có thật" trong thực tế và cái "có thật" trong niềm tin đã tạo ra chiều sâu cho bài thơ.

c. Vẻ đẹp của thế giới cổ tích

Qua lời kể của cha và câu hỏi của con, thế giới cổ tích hiện lên với những đặc trưng cốt lõi:

  • Là thế giới của những ước mơ: Ước mơ về công bằng (cô Tấm hiền lành được hạnh phúc), về sự đủ đầy (cây khế cho vàng bạc), về sức mạnh dân tộc (ngựa sắt đánh giặc).
  • Là nơi cái thiện luôn chiến thắng: Ông Bụt, bà Tiên luôn xuất hiện để giúp đỡ người tốt, kẻ ác bị trừng trị.
  • Gắn liền với những hình ảnh bình dị, thân thuộc: Quả thị, trầu cau, con sông, bến đò... Những chi tiết này làm cho thế giới cổ tích trở nên gần gũi, thấm đẫm văn hóa Việt.

2. Suy ngẫm của người cha về ý nghĩa của truyện cổ tích (2 khổ thơ cuối)

Đây là phần trọng tâm của bài thơ, nơi tác giả bộc lộ những suy tư triết lí sâu sắc nhất. Người cha không phủ nhận sự "không có thật" của các chi tiết kì ảo, mà ông lý giải chúng ở một tầng nghĩa cao hơn.

a. Truyện cổ tích - Nơi gửi gắm niềm tin và khát vọng của cha ông

Người cha giải thích rằng, những yếu tố kì ảo trong truyện cổ không phải là hiện thực, mà là sự kết tinh của niềm tin và khát vọng của tổ tiên:

Con ơi, ngày xưa... rất thật
Trong nỗi buồn và niềm vui
Trong ước mơ của người nghèo khổ
Nên bây giờ cha kể con nghe

Câu thơ "ngày xưa... rất thật" tạo ra một sự đối lập đầy dụng ý với câu "không có thật" ở đầu bài. Cái "thật" ở đây không phải là sự thật vật chất, mà là sự thật của cảm xúc, của lịch sử tâm hồn dân tộc. Truyện cổ tích bắt nguồn từ chính "nỗi buồn và niềm vui", từ "ước mơ của người nghèo khổ".

  • Nỗi buồn: Nỗi buồn về những bất công, cơ cực, lầm than trong xã hội cũ.
  • Niềm vui: Niềm vui khi cái thiện chiến thắng, khi người tốt được đền đáp.
  • Ước mơ: Ước mơ về một xã hội công bằng, ấm no, hạnh phúc.

Như vậy, truyện cổ tích chính là một dạng hiện thực tinh thần, phản ánh và kí thác những tâm tư sâu kín nhất của nhân dân lao động qua bao thế hệ.

b. Sức sống và giá trị của truyện cổ tích trong cuộc sống hiện đại

Khổ thơ cuối cùng là lời đúc kết, là thông điệp quan trọng nhất mà người cha và cũng là tác giả muốn truyền tải:

Rồi con sẽ lớn lên
Sẽ đi qua cái thời cổ tích
Nhưng con ơi, con hãy tin
Phép mầu là có thật...

Người cha biết rằng khi lớn lên, con sẽ không còn tin vào những câu chuyện cổ tích theo cách ngây thơ nữa ("đi qua cái thời cổ tích"). Nhưng ông muốn con giữ lại hạt nhân cốt lõi, đó là niềm tin vào "phép mầu". Vậy "phép mầu" ở đây là gì?

Đó là lòng tốt, con ơi
Là tình yêu con người
Là sự vị tha, độ lượng
Để con đi hết cuộc đời

"Phép mầu" đã được định nghĩa lại một cách sâu sắc. Nó không còn là cây đũa thần của bà Tiên hay phép biến hóa thần thông. "Phép mầu" đích thực tồn tại ngay trong cuộc sống đời thường, trong chính tâm hồn mỗi con người. Đó là:

  • Lòng tốt: Sẵn sàng giúp đỡ người khác mà không toan tính.
  • Tình yêu con người: Sự đồng cảm, sẻ chia, yêu thương giữa người với người.
  • Sự vị tha, độ lượng: Khả năng tha thứ, bao dung cho lỗi lầm của người khác.

Đây chính là những giá trị đạo đức cốt lõi mà cha ông ta đã gửi gắm qua hàng ngàn câu chuyện cổ. Chúng là hành trang tinh thần, là "phép mầu" giúp con người vượt qua mọi khó khăn, thử thách ("để con đi hết cuộc đời"). Đây là một phát hiện tinh tế và nhân văn của Nguyễn Khoa Điềm.

c. Lời dặn dò và niềm tin gửi gắm nơi con

Toàn bộ bài thơ là một lời dặn dò nhẹ nhàng, thấm thía. Người cha không áp đặt mà gợi mở, không giảng giải khô khan mà tâm tình, thủ thỉ. Ông tin tưởng rằng người con, thế hệ tương lai, sẽ hiểu và mang theo những giá trị tinh thần quý báu ấy làm hành trang vào đời. Đó là sự tiếp nối và phát huy những giá trị văn hóa tốt đẹp của dân tộc, đúng với tinh thần "Kết nối tri thức".

III. TỔNG KẾT GIÁ TRỊ NỘI DUNG VÀ NGHỆ THUẬT

1. Giá trị nội dung

  • Bài thơ đưa ra một cách định nghĩa mới mẻ, sâu sắc về ý nghĩa của truyện cổ tích: truyện cổ không chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng mà còn là nơi kết tinh những ước mơ, khát vọng về lẽ công bằng, lòng nhân ái và niềm tin vào sự chiến thắng của cái thiện.
  • Tác phẩm khẳng định sức sống bền bỉ và giá trị nhân văn của những di sản tinh thần của dân tộc trong cuộc sống hiện đại.
  • Bài thơ còn là bài học về tình phụ tử, về cách giáo dục con cái một cách nhẹ nhàng, sâu sắc, trao truyền cho thế hệ sau những giá trị sống cốt lõi.

2. Giá trị nghệ thuật

  • Thể thơ năm chữ giản dị, gần gũi, kết hợp với giọng điệu tâm tình, thủ thỉ, tạo nên một không khí ấm cúng của cuộc trò chuyện gia đình.
  • Kết cấu đối thoại độc đáo giữa cha và con, giữa hai thế hệ, tạo nên sự hấp dẫn và chiều sâu cho bài thơ. Các câu hỏi của con và lời giải đáp của cha đan cài, bổ sung cho nhau.
  • Ngôn ngữ thơ mộc mạc, tự nhiên nhưng giàu sức gợi và đậm chất triết lí. Tác giả đã "hiện đại hóa" ý nghĩa của truyện cổ bằng một lăng kính nhân văn.
  • Sử dụng khéo léo các hình ảnh, chi tiết quen thuộc từ kho tàng truyện cổ tích Việt Nam (cô Tấm, quả thị, ông Bụt, cây khế, ngựa sắt...), tạo sự gần gũi và đồng cảm nơi người đọc.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Câu 1: Những câu hỏi của người con ở bốn khổ thơ đầu cho thấy đặc điểm gì trong suy nghĩ, nhận thức của trẻ thơ về thế giới cổ tích? Theo em, những câu hỏi đó có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của bài thơ?

Gợi ý trả lời:

  • Đặc điểm nhận thức: Trẻ thơ có tư duy cụ thể, trực quan, luôn muốn đối chiếu thế giới tưởng tượng với thực tại. Các câu hỏi thể hiện sự ngây thơ, trong sáng và tò mò.
  • Vai trò: Những câu hỏi là điểm tựa, là cái cớ để người cha bày tỏ những suy ngẫm sâu sắc về ý nghĩa thực sự của truyện cổ tích. Nó tạo ra cấu trúc đối thoại, giúp vấn đề được soi chiếu từ hai góc nhìn (ngây thơ và triết lí), làm nổi bật chủ đề bài thơ.

Câu 2: Phân tích sự khác biệt trong cách hiểu về "phép mầu" của trẻ thơ và cách định nghĩa "phép mầu" của người cha trong hai khổ thơ cuối. Qua đó, em hiểu gì về thông điệp mà tác giả Nguyễn Khoa Điềm muốn gửi gắm?

Gợi ý trả lời:

  • "Phép mầu" của trẻ thơ (ngụ ý): Gắn với những yếu tố kì ảo, siêu nhiên như ông Bụt, bà Tiên, phép biến hóa...
  • "Phép mầu" của người cha: Là những giá trị đạo đức cao đẹp tồn tại trong đời thực: lòng tốt, tình yêu thương, sự vị tha, độ lượng.
  • Thông điệp: Tác giả muốn khẳng định rằng những giá trị tinh thần, đạo đức mới là "phép mầu" vĩnh cửu và đích thực, giúp con người sống tốt đẹp và vượt qua mọi khó khăn. Sức mạnh lớn nhất nằm ở chính con người.

Câu 3: Từ bài thơ "Ngày xưa", hãy viết một đoạn văn (khoảng 10-12 câu) trình bày suy nghĩ của em về sức sống và giá trị của truyện cổ tích trong cuộc sống hiện đại ngày nay.

Gợi ý trả lời:

  • Khẳng định truyện cổ tích vẫn còn nguyên giá trị dù cuộc sống đã thay đổi.
  • Giá trị giáo dục: Dạy trẻ em phân biệt thiện-ác, bồi đắp lòng nhân ái, dũng cảm.
  • Giá trị văn hóa: Giúp thế hệ trẻ hiểu về cội nguồn, về những ước mơ, tư tưởng của cha ông.
  • Giá trị tinh thần: Là liều thuốc tinh thần, gieo vào lòng người niềm tin vào những điều tốt đẹp, giúp tâm hồn phong phú hơn.
  • Liên hệ bản thân: Em đã học được gì từ những câu chuyện cổ tích?

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

"Ngày xưa" của Nguyễn Khoa Điềm không chỉ là một bài thơ hay về truyện cổ tích, mà còn là một bài ca sâu sắc về những giá trị tinh thần vĩnh cửu của dân tộc. Bằng hình thức đối thoại giản dị giữa cha và con, tác giả đã khám phá lại ý nghĩa của di sản văn hóa dân gian, khẳng định rằng "phép mầu" lớn nhất chính là lòng tốt, tình yêu thương và sự vị tha. Bài thơ là lời nhắn nhủ thế hệ trẻ hãy biết trân trọng, gìn giữ và phát huy những giá trị đạo đức tốt đẹp mà cha ông đã gửi gắm qua những câu chuyện "ngày xửa ngày xưa". Đó chính là hành trang quý giá nhất để mỗi người vững bước trên hành trình dài rộng của cuộc đời, kết nối quá khứ với hiện tại và tương lai.

Kết nối tri thức Ngữ văn lớp 9 Soạn bài Ngày xưa Nguyễn Khoa Điềm phân tích bài thơ Ngày xưa
Preview

Đang tải...