A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một tác phẩm đặc sắc trong chương trình Ngữ văn lớp 12 - Chân trời sáng tạo: truyện ngắn "Ngõ Tràng An" của nhà văn Nguyễn Việt Hà. Đây là một tác phẩm mang đậm hơi thở của Hà Nội đương đại, nơi những giá trị văn hóa truyền thống giao thoa và đôi khi va chạm với nhịp sống hiện đại. Qua bài soạn này, các em sẽ không chỉ nắm vững kiến thức về tác phẩm để chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra, mà còn có cơ hội suy ngẫm sâu sắc về bản sắc văn hóa, về cách ứng xử và giữ gìn những nét đẹp tinh hoa của người Tràng An. Chúng ta sẽ cùng nhau phân tích từ cốt truyện, nhân vật đến những thông điệp ý nghĩa mà tác giả gửi gắm.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Tìm hiểu chung về tác giả, tác phẩm
1. Tác giả Nguyễn Việt Hà
Nguyễn Việt Hà (sinh năm 1962) là một nhà văn đương đại nổi tiếng của Việt Nam, được biết đến với phong cách văn chương độc đáo, đậm chất "Hà Nội". Ông được mệnh danh là một trong những cây bút viết về Hà Nội hay nhất thế kỷ 21.
- Phong cách sáng tác: Văn của Nguyễn Việt Hà thường có giọng điệu tưng tửng, hài hước mà sâu cay, sử dụng ngôn ngữ đời thường, pha trộn giữa nét cổ kính và hiện đại. Ông có sở trường viết về những con người, những góc phố, những câu chuyện rất riêng của Hà Nội, đặc biệt là tầng lớp trí thức thành thị.
- Tác phẩm tiêu biểu: "Cơ hội của Chúa", "Khải huyền muộn", "Ba ngôi của người", và các tập truyện ngắn, tản văn đặc sắc.
2. Tác phẩm "Ngõ Tràng An"
Truyện ngắn "Ngõ Tràng An" là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách của Nguyễn Việt Hà, thể hiện những suy tư của ông về sự biến đổi của văn hóa và con người Hà Nội trong bối cảnh xã hội mới.
- Xuất xứ: Tác phẩm được trích trong tập truyện cùng tên, xuất bản năm 2018.
- Bố cục: Truyện có thể chia làm 3 phần chính:
- Phần 1 (Từ đầu đến "...cứ như không có nó"): Giới thiệu về nhân vật "tôi" và những quan sát, suy ngẫm về nếp sống, văn hóa của người Hà Nội xưa và nay qua hình ảnh ngõ Tràng An.
- Phần 2 (Tiếp theo đến "...chả biết đâu mà lần"): Câu chuyện về cụ Thiều và sự việc chiếc điếu cày, đỉnh điểm của sự va chạm văn hóa giữa cũ và mới.
- Phần 3 (Còn lại): Suy ngẫm của nhân vật "tôi" về sự mai một của những giá trị văn hóa Tràng An và nỗi niềm hoài niệm. - Chủ đề: Tác phẩm xoay quanh sự va đập, xung đột giữa lối sống thanh lịch, tinh tế của người Hà Nội gốc (văn hóa Tràng An) với lối sống xô bồ, thực dụng của một bộ phận dân cư mới trong quá trình đô thị hóa. Qua đó, tác giả thể hiện nỗi niềm trăn trở, nuối tiếc trước những giá trị văn hóa đang dần phai nhạt.
II. Đọc hiểu văn bản - Hướng dẫn trả lời câu hỏi
Để hiểu sâu hơn về tác phẩm, chúng ta sẽ cùng nhau phân tích và trả lời các câu hỏi trong sách giáo khoa. Đây là phần trọng tâm giúp các em nắm bắt được những tầng ý nghĩa mà nhà văn gửi gắm.
1. Câu 1 (SGK trang 84): Nhân vật "tôi" quan sát và cảm nhận về ngõ Tràng An như thế nào?
Nhân vật "tôi" đóng vai trò là người quan sát, dẫn chuyện và cũng là người phát ngôn cho những suy tư của tác giả. Cảm nhận của nhân vật về ngõ Tràng An được thể hiện qua nhiều phương diện:
- Về không gian: Ngõ Tràng An được miêu tả là một không gian đặc biệt, nơi "phố không ra phố, ngõ không ra ngõ". Nó vừa có nét hiện đại của phố thị, vừa giữ lại chút cổ kính, tĩnh lặng của những con ngõ Hà Nội xưa. Đây là không gian giao thoa, nơi các luồng văn hóa khác nhau cùng tồn tại.
- Về con người và nếp sống: Nhân vật "tôi" nhận thấy sự đối lập rõ rệt giữa hai kiểu người:
- Người Hà Nội gốc (cụ Thiều, bà cụ bán nước): Họ sống chậm, tinh tế, trọng lễ nghĩa và giữ gìn những thói quen, lề lối cũ. Cách họ nói năng, ứng xử đều toát lên cốt cách văn hóa Tràng An.
- Người mới đến: Họ mang theo lối sống thực dụng, ồn ào, thiếu đi sự tinh tế. Điều này thể hiện qua việc "họ nói to, cười to, đi lại huỳnh huỵch", và đỉnh điểm là cách hành xử của anh hàng xóm với chiếc điếu cày của cụ Thiều. - Cảm nhận chủ quan: Nhân vật "tôi" thể hiện một thái độ vừa quan sát, vừa chiêm nghiệm với một nỗi niềm hoài niệm, tiếc nuối. Anh nhận ra sự mai một của "chất" Hà Nội thanh lịch và cảm thấy lạc lõng, bơ vơ trước sự thay đổi của thời cuộc. Giọng văn mang chút mỉa mai, châm biếm nhẹ nhàng nhưng ẩn sâu bên trong là một tình yêu da diết với Hà Nội.
2. Câu 2 (SGK trang 84): Phân tích đặc điểm của các nhân vật trong truyện.
Truyện xây dựng hệ thống nhân vật đối lập để làm nổi bật chủ đề. Mỗi nhân vật đại diện cho một lối sống, một hệ giá trị khác nhau.
Bảng so sánh đặc điểm nhân vật
| Nhân vật | Đặc điểm nổi bật | Hành động, lời nói tiêu biểu | Ý nghĩa biểu trưng |
| Cụ Thiều | - Người Hà Nội gốc, trí thức cũ. - Sống thanh lịch, tinh tế, trọng sĩ diện. - Giữ gìn lề lối, nếp nhà xưa. | - Chăm chút chiếc điếu cày như một báu vật. - Cách nói năng từ tốn, mực thước. - Phản ứng lặng lẽ, đau đớn khi chiếc điếu bị xúc phạm: "mặt cụ già tái đi rồi xám lại", "lẳng lặng quay vào nhà". | Đại diện cho những giá trị văn hóa Tràng An đang dần bị lãng quên, cho vẻ đẹp thanh lịch, tinh tế của Hà Nội xưa. |
| Anh hàng xóm | - Dân ngụ cư, đại diện cho lớp người mới. - Sống thực dụng, xô bồ, thiếu tế nhị. - Coi trọng giá trị vật chất hơn giá trị tinh thần. | - Vô tư cầm điếu cày của cụ Thiều đi thông cống. - Nói năng suồng sã, không để ý đến cảm xúc người khác: "Cụ cho cháu mượn cái điếu đi thông cống tí". - Ngạc nhiên khi bị phản ứng. | Đại diện cho lối sống thực dụng, vô tâm, thiếu chiều sâu văn hóa đang xâm lấn không gian đô thị. Sự "vô tư" của anh ta chính là sự vô tình phá vỡ những giá trị tinh thần. |
| Nhân vật "tôi" | - Người quan sát, trí thức Hà Nội đương đại. - Có ý thức về giá trị văn hóa nhưng bất lực trước sự thay đổi. - Giọng điệu chiêm nghiệm, hoài niệm, pha chút mỉa mai. | - Quan sát, bình luận về sự việc. - Cảm thấy "bơ vơ", "lạc lõng". - Suy ngẫm về sự biến mất của "chất Tràng An". | Là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, đại diện cho thế hệ những người Hà Nội còn nặng lòng với văn hóa cũ nhưng không thể ngăn cản được dòng chảy của thời gian. |
3. Câu 3 (SGK trang 84): Nêu chủ đề của truyện và cho biết căn cứ để xác định chủ đề.
- Chủ đề: Truyện ngắn "Ngõ Tràng An" đề cập đến sự xung đột văn hóa giữa lối sống thanh lịch, tao nhã của người Hà Nội gốc và lối sống thực dụng, xô bồ của một bộ phận dân cư mới trong bối cảnh đô thị hóa. Qua đó, tác phẩm thể hiện nỗi niềm trăn trở, tiếc nuối trước sự mai một của những giá trị văn hóa tinh thần tốt đẹp.
- Căn cứ xác định chủ đề:
- Nhan đề "Ngõ Tràng An": "Tràng An" là một tên gọi xưa của Hà Nội, gợi nhắc đến một miền văn hóa với những con người thanh lịch, tài hoa. Đặt trong bối cảnh một con "ngõ", không gian giao thoa, nhan đề đã gợi ra sự đối sánh giữa xưa và nay, giữa những giá trị cốt lõi và những biến đổi của đời sống.
- Hệ thống nhân vật đối lập: Sự tương phản gay gắt giữa cụ Thiều và anh hàng xóm là minh chứng rõ nét nhất cho xung đột văn hóa. Một bên nâng niu giá trị tinh thần (chiếc điếu cày là kỷ vật, là thú chơi tao nhã), một bên chỉ thấy giá trị sử dụng vật chất (cái điếu chỉ là một cái ống để thông cống).
- Chi tiết biểu tượng: Chiếc điếu cày là một biểu tượng đa nghĩa. Với cụ Thiều, nó là một phần của văn hóa, một thú vui tao nhã, một kỷ vật gắn với "hồn cốt gia phong". Với anh hàng xóm, nó chỉ là một vật dụng vô tri. Sự việc chiếc điếu cày bị đem đi thông cống chính là hình ảnh ẩn dụ cho việc các giá trị văn hóa tinh thần bị xúc phạm, bị đối xử một cách thô bạo, thực dụng.
- Lời kể và suy ngẫm của nhân vật "tôi": Những bình luận, suy tư của người kể chuyện ("Cái chất Tràng An hình như đã không còn trong cái ngõ Tràng An", cảm giác "bơ vơ") trực tiếp nói lên cảm hứng chủ đạo và chủ đề của tác phẩm.
4. Câu 4 (SGK trang 84): Nhận xét về cách sử dụng ngôn ngữ và giọng điệu của tác giả.
Ngôn ngữ và giọng điệu là những yếu tố làm nên sức hấp dẫn và phong cách riêng của Nguyễn Việt Hà trong "Ngõ Tràng An".
- Ngôn ngữ:
- Giàu chất khẩu ngữ, đời thường: Tác giả sử dụng nhiều từ ngữ, cách nói gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày của người Hà Nội ("tưng tửng", "huỳnh huỵch", "chả biết đâu mà lần"). Điều này khiến câu chuyện trở nên sống động, chân thực.
- Kết hợp hài hòa giữa cũ và mới: Ngôn ngữ trong truyện là sự pha trộn giữa những từ Hán Việt, những cách nói cổ kính, trang trọng (gắn với cụ Thiều) và những từ ngữ hiện đại, suồng sã (gắn với anh hàng xóm). Sự kết hợp này tạo nên một bức tranh ngôn ngữ đa dạng, phản ánh đúng thực tại xã hội.
- Ngôn ngữ giàu hình ảnh và tính biểu tượng: Hình ảnh "ngõ Tràng An", "chiếc điếu cày", "ấm trà"... không chỉ là những chi tiết thực mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. - Giọng điệu:
- Giọng điệu chủ đạo là tưng tửng, hài hước, châm biếm nhẹ nhàng: Tác giả không lên gân, không giáo huấn đạo đức một cách trực tiếp. Thay vào đó, ông nhìn sự việc qua một lăng kính có phần hài hước, mỉa mai. Ví dụ, cách ông miêu tả sự "hồn nhiên" của anh hàng xóm hay sự "khó ở" của những người Hà Nội cũ. Cái cười ở đây là cái cười buồn, cười ra nước mắt.
- Đằng sau vẻ tưng tửng là sự trầm tư, suy ngẫm và nỗi niềm hoài niệm, xót xa: Giọng điệu hài hước chỉ là bề nổi. Chìm sâu bên dưới là tình yêu tha thiết dành cho Hà Nội, là nỗi buồn và sự trăn trở trước những đổi thay của thời cuộc. Giọng văn chùng xuống ở cuối tác phẩm, thể hiện rõ cảm giác lạc lõng, bơ vơ của nhân vật "tôi".
=> Tóm lại: Cách sử dụng ngôn ngữ và giọng điệu độc đáo đã giúp Nguyễn Việt Hà thể hiện thành công chủ đề tác phẩm, tạo nên một truyện ngắn vừa dí dỏm, hấp dẫn, vừa sâu sắc, đáng suy ngẫm.
III. Tổng kết và liên hệ
1. Giá trị nội dung
- Tác phẩm phản ánh chân thực sự xung đột văn hóa trong lòng đô thị hiện đại, cụ thể là ở Hà Nội.
- Thể hiện nỗi niềm trăn trở, tiếc nuối của tác giả trước sự mai một của những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp (văn hóa Tràng An).
- Đặt ra vấn đề về ứng xử văn hóa trong xã hội đương đại: Làm thế nào để hội nhập mà không hòa tan, để phát triển nhưng vẫn giữ gìn được bản sắc?
2. Giá trị nghệ thuật
- Nghệ thuật xây dựng tình huống truyện độc đáo, giàu kịch tính (sự việc chiếc điếu cày).
- Xây dựng thành công các nhân vật mang tính biểu tượng, đại diện cho các luồng văn hóa, lối sống đối lập.
- Sử dụng ngôi kể thứ nhất tự nhiên, chân thực, giúp thể hiện trực tiếp những suy tư, cảm nhận của người trong cuộc.
- Ngôn ngữ kể chuyện đặc sắc, giọng điệu tưng tửng, hài hước mà sâu cay, đậm chất "phố" của Nguyễn Việt Hà.
3. Liên hệ và mở rộng
Vấn đề được đặt ra trong "Ngõ Tràng An" không chỉ là câu chuyện của riêng Hà Nội. Nó là vấn đề chung của nhiều đô thị lớn ở Việt Nam và trên thế giới trong quá trình toàn cầu hóa và đô thị hóa.
- Liên hệ với tác phẩm khác: Các em có thể liên hệ với các tác phẩm viết về Hà Nội của Thạch Lam ("Hà Nội băm sáu phố phường"), Vũ Bằng ("Thương nhớ mười hai") để thấy được vẻ đẹp của Hà Nội xưa, từ đó cảm nhận sâu sắc hơn sự mất mát, đổi thay được nói đến trong "Ngõ Tràng An".
- Liên hệ với thực tế: Ngay trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta có thể thấy những "xung đột văn hóa" tương tự: cách ứng xử nơi công cộng, sự thay đổi trong giao tiếp gia đình, sự khác biệt trong lối sống giữa các thế hệ... Tác phẩm nhắc nhở mỗi chúng ta, đặc biệt là thế hệ trẻ, cần có ý thức tìm hiểu, trân trọng và giữ gìn bản sắc văn hóa của dân tộc, của địa phương mình. Đó không phải là sự cổ hủ, mà là việc tiếp thu có chọn lọc những giá trị mới trên nền tảng trân trọng những giá trị cốt lõi của quá khứ.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
Câu 1: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của chi tiết "chiếc điếu cày" trong truyện ngắn "Ngõ Tràng An". Chi tiết này đã góp phần thể hiện chủ đề của tác phẩm như thế nào?
Gợi ý trả lời:
- Đối với cụ Thiều: là thú chơi tao nhã, kỷ vật gia đình, biểu tượng cho "hồn cốt gia phong", nếp sống thanh lịch.
- Đối với anh hàng xóm: chỉ là một vật dụng thông thường, có thể dùng vào việc thông cống.
- Ý nghĩa: Sự va chạm giữa hai cách nhìn về chiếc điếu cày chính là sự va chạm giữa hai hệ giá trị: tinh thần và vật chất, văn hóa và sự thực dụng thô thiển. Chi tiết này đẩy xung đột truyện lên đỉnh điểm, làm bật lên chủ đề về sự mai một của các giá trị văn hóa.Câu 2: Giọng điệu trần thuật của nhân vật "tôi" có gì đặc sắc? Theo em, việc lựa chọn giọng điệu này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và tư tưởng của truyện?
Gợi ý trả lời:
- Đặc sắc: giọng tưng tửng, hài hước, châm biếm nhẹ nhàng nhưng ẩn sâu là nỗi buồn, sự hoài niệm, xót xa.
- Tác dụng: Tránh được lối giáo huấn khô khan, nặng nề. Tạo ra một câu chuyện hấp dẫn, dí dỏm, dễ đi vào lòng người. Cái cười trào phúng giúp tô đậm bi kịch của sự thay đổi, làm cho nỗi buồn về sự phai nhạt văn hóa càng thêm thấm thía. Thể hiện được cái nhìn của một trí thức đô thị đương đại: tỉnh táo, sắc sảo nhưng cũng đầy ưu tư.Câu 3: Từ câu chuyện trong "Ngõ Tràng An", em hãy viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của mình về trách nhiệm của thế hệ trẻ trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập hiện nay.
Gợi ý trả lời:
- Khẳng định tầm quan trọng của việc giữ gìn bản sắc văn hóa.
- Phân tích thực trạng: giới trẻ có xu hướng tiếp thu văn hóa ngoại lai nhanh chóng nhưng đôi khi lãng quên giá trị truyền thống.
- Đề xuất giải pháp: chủ động tìm hiểu lịch sử, văn hóa; thực hành các giá trị văn hóa trong đời sống (lễ phép, tôn trọng người lớn, giữ gìn ngôn ngữ...); tiếp thu văn hóa nước ngoài có chọn lọc; quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Truyện ngắn "Ngõ Tràng An" của Nguyễn Việt Hà là một lát cắt chân thực và sâu sắc về đời sống đô thị Hà Nội đương đại. Bằng một tình huống truyện độc đáo, nghệ thuật xây dựng nhân vật đối lập và một giọng văn tưng tửng mà đầy ưu tư, tác giả đã khắc họa thành công sự xung đột giữa cái cũ và cái mới, giữa giá trị tinh thần và lối sống thực dụng. Tác phẩm không chỉ là tiếng nói hoài niệm về một "chất Tràng An" đang dần phai nhạt mà còn là lời nhắc nhở sâu sắc về thái độ ứng xử văn hóa và trách nhiệm giữ gìn bản sắc dân tộc trong thời kỳ hội nhập. Hy vọng qua bài soạn này, các em sẽ có thêm tình yêu và ý thức trân trọng những giá trị văn hóa tốt đẹp của cha ông.