Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Ngọc nữ về tay chân chủ (chi tiết) - Ngữ văn 9 KNTT

Hướng dẫn soạn bài Ngọc nữ về tay chân chủ chi tiết theo SGK Ngữ văn 9 Kết nối tri thức. Phân tích sâu nội dung, nghệ thuật và trả lời câu hỏi đầy đủ.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào mừng các em học sinh đến với bài giảng chi tiết về đoạn trích tuồng "Ngọc nữ về tay chân chủ", trích từ vở tuồng cổ "Bắc Lệ đền thiêng". Đây là một văn bản kịch quan trọng trong chương trình Ngữ văn lớp 9, bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống. Đoạn trích không chỉ là cánh cửa giúp chúng ta tìm hiểu về một loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống đặc sắc của dân tộc – nghệ thuật tuồng, mà còn mang đến những bài học sâu sắc về phẩm giá con người, về lòng trung thành và chính nghĩa. Qua bài học này, các em sẽ nắm vững được nội dung cốt truyện, phân tích được đặc điểm tính cách các nhân vật tiêu biểu như Ngọc Nữ, Kim Lân, hiểu rõ xung đột kịch và các đặc trưng nghệ thuật của thể loại tuồng. Từ đó, chúng ta sẽ thêm trân trọng những giá trị văn hóa và tinh thần cao đẹp của cha ông.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tìm hiểu chung về tác phẩm

1. Tác giả và thể loại tuồng

Để hiểu sâu sắc đoạn trích, trước hết chúng ta cần có kiến thức nền về tác giả và thể loại độc đáo này.

  • Tác giả: Vở tuồng "Bắc Lệ đền thiêng" là một tác phẩm khuyết danh, thuộc dòng văn học dân gian. Đây là sản phẩm sáng tạo của tập thể các nghệ sĩ dân gian, được lưu truyền và hoàn thiện qua nhiều thế hệ. Việc không có một tác giả cụ thể càng cho thấy sức sống và sự lan tỏa mạnh mẽ của vở diễn trong đời sống văn hóa cộng đồng.
  • Thể loại tuồng: Tuồng, hay còn gọi là hát bội, là một loại hình sân khấu kịch hát cổ truyền của Việt Nam, mang tính bi hùng và trang trọng. Đặc điểm của tuồng rất rõ nét:
    • Nội dung: Thường khai thác các đề tài lịch sử, dã sử, cổ tích, đề cao các giá trị đạo đức trung tâm của xã hội phong kiến như: trung, hiếu, tiết, nghĩa. Tuồng xây dựng những cuộc đấu tranh quyết liệt giữa cái thiện và cái ác, giữa trung thần và gian thần.
    • Nhân vật: Được phân tuyến rõ ràng thành các loại hình nhân vật đặc trưng như trung thần, nịnh thần, dũng tướng, nữ nhi anh hùng, tiểu thư khuê các... Mỗi loại nhân vật có lối hóa trang, phục trang, vũ đạo và cách hát riêng biệt.
    • Nghệ thuật biểu diễn: Là nghệ thuật tổng hợp gồm kịch bản văn học, ca hát, vũ đạo, âm nhạc và mỹ thuật (hóa trang, phục trang). Ngôn ngữ tuồng mang tính ước lệ, cách điệu cao, kết hợp giữa nói lối (lời nói thường), các điệu hát khách, hát nam, hát tẩu... và các động tác hình thể mạnh mẽ, dứt khoát.

2. Vở tuồng "Bắc Lệ đền thiêng" và đoạn trích

Đoạn trích "Ngọc nữ về tay chân chủ" là một mắt xích quan trọng trong toàn bộ câu chuyện của vở tuồng.

  • Tóm tắt vở tuồng "Bắc Lệ đền thiêng": Vở tuồng kể về câu chuyện của gia đình Triệu Thái, một trung thần bị gian thần Tạ Lôi Nhược hãm hại. Con gái Triệu Thái là Ngọc Nữ phải trốn chạy để bảo toàn sinh mạng và danh tiết. Kim Lân, một dũng tướng và là môn khách trung thành của nhà họ Triệu, trên đường đi tìm chủ đã vô tình gặp lại Ngọc Nữ trong hoàn cảnh éo le. Sau nhiều trắc trở, Kim Lân đã giúp Ngọc Nữ minh oan cho cha, diệt trừ gian thần, lập lại trật tự xã hội.
  • Vị trí và tóm tắt đoạn trích: Đoạn trích "Ngọc nữ về tay chân chủ" nằm ở phần đầu của vở tuồng, ngay sau khi gia đình Ngọc Nữ gặp đại nạn. Ngọc Nữ đang trên đường trốn chạy sự truy đuổi của phe Tạ Lôi Nhược thì bị Kim Lân, lúc này chưa biết thân phận của nàng, bắt giữ. Đoạn trích tập trung vào cuộc đối thoại đầy kịch tính giữa hai nhân vật. Qua đó, phẩm giá cao đẹp của Ngọc Nữ và lòng trung thành, nghĩa khí của Kim Lân được bộc lộ, dẫn đến việc Kim Lân nhận ra tiểu thư của mình và quyết tâm phò tá.

II. Phân tích chi tiết văn bản

1. Xung đột kịch và hành động của nhân vật

Xung đột là linh hồn của kịch. Trong đoạn trích này, xung đột được thể hiện đa tầng, tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt.

  • Xung đột chính của đoạn trích:
    Xung đột bao trùm là mâu thuẫn giữa phe chính nghĩa (đại diện là Ngọc Nữ, Kim Lân) và phe phi nghĩa (thế lực gian thần Tạ Lôi Nhược tuy không xuất hiện nhưng luôn là nguyên nhân của mọi biến cố).
    Bên cạnh đó, có hai xung đột nội tại nổi bật:
    • Xung đột trong tình huống: Cuộc đối đầu giữa Kim Lân và Ngọc Nữ. Kim Lân, với nhiệm vụ bắt giữ "kẻ tình nghi", đối mặt với một cô gái yếu đuối nhưng khí phách. Ngọc Nữ, trong thân phận tù nhân, lại thể hiện phẩm giá của một tiểu thư quyền quý. Đây là xung đột giữa vẻ ngoài và bản chất, giữa tình thế và con người.
    • Xung đột trong nội tâm nhân vật: Kim Lân giằng xé giữa việc thực thi mệnh lệnh và sự cảm phục, nghi ngờ trước khí tiết của người con gái lạ. Ngọc Nữ đấu tranh giữa nỗi sợ hãi về cái chết và quyết tâm bảo vệ danh dự, phẩm hạnh.
  • Hành động và diễn biến tâm lí của Ngọc Nữ:

    Ngọc Nữ là trung tâm của mọi diễn biến. Hành động và tâm lí của nàng phát triển qua các giai đoạn rõ rệt:

    1. Hoảng loạn, sợ hãi ban đầu: Mở đầu trích đoạn, chỉ dẫn sân khấu "(Ngọc Nữ chạy ra, dáng điệu hốt hoảng)" cùng lời than "Trời ơi, làm sao cho vẹn chữ tòng..." cho thấy sự tuyệt vọng của nàng khi bị truy đuổi.
    2. Bị bắt và khẳng định phẩm giá: Khi bị Kim Lân bắt, nỗi sợ không làm nàng mất đi khí chất. Nàng dõng dạc xưng danh "Ta đây con gái Triệu Thái công..." và sẵn sàng đối mặt cái chết để giữ gìn trong sạch: "Thà thác trong còn hơn sống đục". Hành động này chuyển từ bị động (trốn chạy) sang chủ động (khẳng định bản thân).
    3. Kiên cường, bất khuất: Trước sự uy hiếp của Kim Lân, Ngọc Nữ không hề nao núng. Nàng dùng lí lẽ, phẩm hạnh của mình để đối đáp. Lời hát nam ai oán nhưng đanh thép "Thân con gái chữ tòng làm trọng... Dẫu thác cũng cam lòng..." là đỉnh cao của sự kiên trung, bất khuất.
  • Hành động và diễn biến tâm lí của Kim Lân:

    Kim Lân là nhân vật thể hiện rõ nhất sự chuyển biến tư tưởng, là hiện thân của người "chân chủ" (bề tôi chân chính).

    1. Oai nghiêm và cương quyết ban đầu: Kim Lân xuất hiện với tư thế của một dũng tướng, lời lẽ dứt khoát, mạnh mẽ "Gươm đây!", "Bay đâu, trói nó lại cho ta!". Chàng hành động theo mệnh lệnh, quyết đoán và có phần lạnh lùng.
    2. Nghi ngờ và thăm dò: Khi nghe Ngọc Nữ xưng danh và thấy thái độ hiên ngang của nàng, Kim Lân bắt đầu nghi ngờ. Chàng chuyển từ ép buộc sang dò hỏi: "Khoan! Để ta thử xem thật hay giả?". Hành động này cho thấy Kim Lân không phải là một kẻ vũ phu mù quáng mà là người biết suy xét, trọng phải trái.
    3. Bừng tỉnh và nhận ra chủ: Lời nói và khí phách của Ngọc Nữ đã hoàn toàn thuyết phục Kim Lân. Đỉnh điểm là khi chàng nhận ra chủ nhân qua những lời đối đáp. Hành động "(quỳ xuống)" và lời nói "Thật tiểu thơ con ông Triệu Thái... Tôi là Kim Lân, môn khách của ông..." là một bước ngoặt lớn. Nó thể hiện sự bừng tỉnh của một bề tôi trung thành, nhận ra đúng chủ nhân mình cần phò tá. Chàng từ người bắt giữ trở thành người bảo vệ.

2. Phân tích đặc điểm nhân vật

  • Nhân vật Ngọc Nữ - hình tượng "ngọc nữ":

    Ngọc Nữ là hình mẫu lí tưởng về người phụ nữ trong xã hội xưa, hội tụ đủ các phẩm chất cao quý.

    • Phẩm giá và khí tiết: Tên gọi "Ngọc Nữ" (cô gái trong trắng, quý giá như ngọc) đã mang tính ước lệ. Nàng coi trọng danh dự hơn cả tính mạng. Câu nói "Thà thác trong còn hơn sống đục" đã trở thành một tuyên ngôn về phẩm giá. Trong mọi hoàn cảnh, dù là hiểm nguy nhất, nàng vẫn giữ được cốt cách của một tiểu thư khuê các, con nhà gia giáo.
    • Sự kết hợp giữa yếu đuối và mạnh mẽ: Về hình thức, nàng là một cô gái liễu yếu đào tơ, hoảng sợ khi bị truy đuổi. Nhưng về tinh thần, nàng vô cùng mạnh mẽ, kiên cường. Sự đối lập này tạo nên vẻ đẹp vừa đáng thương, vừa đáng kính, lay động lòng người.
    • Ngôn ngữ: Ngôn ngữ của Ngọc Nữ vừa mang nét mềm mại, bi thương của một người gặp nạn (thể hiện qua các điệu hát nam), vừa sắc bén, đanh thép khi cần bảo vệ danh dự (thể hiện qua nói lối).
  • Nhân vật Kim Lân - hình tượng "chân chủ":

    Kim Lân là mẫu hình lí tưởng về người bề tôi, người dũng tướng trong văn hóa truyền thống.

    • Lòng trung thành sáng suốt: Lòng trung của Kim Lân không phải là sự trung thành mù quáng với quyền lực, mà là lòng trung thành với chính nghĩa, với người chủ cũ là Triệu Thái công. Chàng không phục tùng phe gian thần Tạ Lôi Nhược. Khi nhận ra Ngọc Nữ, lòng trung của chàng đã tìm đúng đối tượng để phụng sự. Đây là "trung quân ái quốc" gắn liền với việc phân biệt đúng sai, phải trái.
    • Nghĩa khí và sự trọng thị phẩm giá con người: Kim Lân dù là võ tướng nhưng không hề lỗ mãng. Chàng biết trân trọng khí phách của Ngọc Nữ. Chính sự cảm phục trước một người con gái thà chết không chịu nhục đã khiến chàng phải suy xét lại hành động của mình. Đây là biểu hiện của một con người có nghĩa khí.
    • Ngôn ngữ và hành động: Ngôn ngữ của Kim Lân mạnh mẽ, dứt khoát, thể hiện chất của một võ tướng (ví dụ: các câu thoại ngắn, các câu mệnh lệnh). Hành động của chàng cũng rất quyết đoán, từ việc bắt giữ đến việc quỳ xuống nhận chủ, tất cả đều thể hiện một tính cách thẳng thắn, rõ ràng.

3. Đặc sắc nghệ thuật của đoạn trích

Đoạn trích là một minh chứng tiêu biểu cho các đặc trưng nghệ thuật của sân khấu tuồng.

  • Ngôn ngữ tuồng đặc trưng:

    Ngôn ngữ trong đoạn trích có sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lời thoại và ca hát, mỗi hình thức có một chức năng riêng:

    • Nói lối: Là những đoạn đối thoại thông thường, dùng để thúc đẩy cốt truyện, giới thiệu nhân vật hoặc tranh luận. Ví dụ: cuộc đối đáp, hỏi cung ban đầu giữa Kim Lân và Ngọc Nữ. Ngôn ngữ nói lối thường súc tích, giàu tính hành động.
    • Các làn điệu hát: Đoạn trích sử dụng điệu hát nam (còn gọi là nam ai, nam bình), là điệu hát trữ tình, bi thương, dùng để bộc lộ nội tâm đau khổ, ai oán của nhân vật. Lời hát của Ngọc Nữ "Thân con gái chữ tòng làm trọng..." chính là lúc nàng trải lòng, giãi bày nỗi niềm, tạo ra sự đồng cảm sâu sắc nơi khán giả và chính nhân vật Kim Lân.
  • Vai trò của chỉ dẫn sân khấu:

    Trong kịch bản tuồng, chỉ dẫn sân khấu (in nghiêng, đặt trong ngoặc đơn) vô cùng quan trọng. Nó không chỉ mô tả hành động mà còn quy định cả cách biểu diễn, âm nhạc, không khí sân khấu.

    Ví dụ: "(Ngọc Nữ chạy ra, dáng điệu hốt hoảng)", "(Kim Lân nói lớn)", "(Kim Lân quỳ xuống)", "(hát nam)". Những chỉ dẫn này là linh hồn của vở diễn trên sân khấu. Chúng giúp đạo diễn, diễn viên và cả người đọc hình dung được toàn bộ quang cảnh, âm thanh, hành động và cảm xúc của vở kịch một cách sống động. Nếu thiếu chúng, kịch bản sẽ chỉ còn là những lời đối thoại khô khan.
  • Nghệ thuật xây dựng nhân vật:

    Tuồng xây dựng nhân vật theo lối điển hình hóa, ước lệ. Ngọc Nữ là điển hình cho sự trong sáng, tiết hạnh. Kim Lân là điển hình cho lòng trung nghĩa. Tính cách nhân vật được bộc lộ trực tiếp qua hành động, lời nói và trang phục, hóa trang (dù phần này không thể hiện trong kịch bản đọc). Sự đối lập gay gắt giữa các nhân vật (dù chỉ là đối lập trong tình huống như ở đoạn trích này) giúp làm nổi bật chủ đề tư tưởng của tác phẩm.

III. Trả lời câu hỏi trong sách giáo khoa

Câu 1: Tóm tắt các sự kiện chính trong văn bản. Xung đột cơ bản của đoạn trích là gì?

Hướng dẫn trả lời:

  • Tóm tắt sự kiện:
    1. Ngọc Nữ, con gái Triệu Thái công, đang trên đường trốn chạy thì bị dũng tướng Kim Lân chặn lại và bắt giữ.
    2. Kim Lân tra hỏi, Ngọc Nữ với thái độ hiên ngang, khẳng định thân phận và phẩm giá, sẵn sàng chết để bảo toàn danh tiết.
    3. Sự kiên trinh, khí phách của Ngọc Nữ đã khiến Kim Lân từ chỗ nghi ngờ chuyển sang cảm phục và tin tưởng.
    4. Kim Lân nhận ra Ngọc Nữ chính là tiểu thư của chủ cũ mình đang tìm kiếm. Chàng quyết định quỳ xuống nhận chủ và nguyện đi theo phò tá.
  • Xung đột cơ bản:
    • Xung đột bên ngoài: Cuộc đối đầu giữa Kim Lân (người thực thi nhiệm vụ) và Ngọc Nữ (người bị bắt). Đây là xung đột giữa một bên đại diện cho sức mạnh, quyền威 và một bên là thân phận yếu thế nhưng có phẩm giá cao đẹp.
    • Xung đột bên trong: Xung đột nội tâm của Kim Lân (giữa trách nhiệm và sự nhận thức về chính nghĩa) và xung đột nội tâm của Ngọc Nữ (giữa nỗi sợ hãi và quyết tâm bảo vệ danh dự).

Câu 2: Phân tích nhân vật Ngọc Nữ qua hành động, ngôn ngữ và tâm trạng để làm rõ vẻ đẹp tính cách của nhân vật.

Hướng dẫn trả lời: Học sinh cần làm rõ các luận điểm sau:

  • Hành động: Từ hành động bị động (trốn chạy) đến chủ động, mạnh mẽ (đối mặt, khẳng định thân phận). Hành động thà chết chứ không chịu bị làm nhục thể hiện khí phách hơn người.
  • Ngôn ngữ: Ngôn ngữ vừa mềm mại, bi thương (lời than, điệu hát nam) thể hiện nỗi đau của người gặp nạn; vừa đanh thép, dứt khoát khi bảo vệ phẩm giá ("Thà thác trong còn hơn sống đục").
  • Tâm trạng: Diễn biến tâm trạng phức tạp từ hoảng loạn, sợ hãi ban đầu đến bình tĩnh, kiên cường và bất khuất khi đối diện với hiểm nguy.
  • Kết luận về vẻ đẹp tính cách: Ngọc Nữ là biểu tượng cho vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam trong xã hội xưa: dù trong hoàn cảnh bi đát nhất vẫn tỏa sáng phẩm giá, lòng chung thủy, tiết hạnh và sự kiên cường, bất khuất.

Câu 3: Nhân vật Kim Lân được khắc họa là người như thế nào? Phân tích ý nghĩa của việc Kim Lân nhận ra Ngọc Nữ và quyết định phò tá.

Hướng dẫn trả lời:

  • Đặc điểm nhân vật Kim Lân:
    • Là một dũng tướng oai phong, mạnh mẽ, hành động quyết đoán.
    • Là một bề tôi trung thành nhưng không mù quáng, biết phân biệt phải trái, trọng chính nghĩa. Lòng trung của chàng đặt đúng chỗ, hướng về người chủ cũ và con gái của chủ.
    • Là người có nghĩa khí, biết trân trọng và cảm phục phẩm giá, khí phách của người khác (cụ thể là Ngọc Nữ).
  • Ý nghĩa của việc Kim Lân nhận chủ:
    • Đây là bước ngoặt của vở kịch, đánh dấu sự kết hợp giữa "ngọc nữ" (cái đẹp, sự trong sáng, chính nghĩa) và "chân chủ" (sức mạnh, lòng trung thành).
    • Hành động này khẳng định chiến thắng của chính nghĩa. Cái thiện đã tìm thấy sức mạnh để bảo vệ mình và chống lại cái ác.
    • Thể hiện quan niệm của nhân dân về người anh hùng, người bề tôi lí tưởng: phải là người vừa có sức mạnh, vừa có lòng trung, vừa có trí tuệ sáng suốt để nhận ra và phụng sự chính nghĩa.

Câu 4: Chỉ ra và phân tích tác dụng của một số chỉ dẫn sân khấu và các làn điệu (nói lối, hát nam) trong đoạn trích.

Hướng dẫn trả lời:

  • Chỉ dẫn sân khấu:
    • Ví dụ: "(Ngọc Nữ chạy ra, dáng điệu hốt hoảng)", "(Kim Lân quỳ xuống)".
    • Tác dụng: Giúp hình dung hành động, cử chỉ, trạng thái của nhân vật trên sân khấu; quy định không khí của cảnh diễn (hoảng loạn, trang nghiêm); là yếu tố không thể thiếu để chuyển thể kịch bản văn học thành vở diễn sân khấu.
  • Các làn điệu:
    • Nói lối: Dùng trong các đoạn đối thoại nhanh, có tính chất kể lể, tranh luận. Tác dụng: thúc đẩy hành động kịch phát triển nhanh. Ví dụ: đoạn Kim Lân tra hỏi Ngọc Nữ.
    • Hát nam: Dùng trong đoạn Ngọc Nữ trải lòng. Tác dụng: Bộc lộ chiều sâu nội tâm, cảm xúc bi thương, ai oán của nhân vật, có sức lay động mạnh mẽ, làm chậm nhịp điệu của vở diễn để khán giả lắng đọng, đồng cảm.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân tích quan niệm về "lòng trung thành" của nhân dân được thể hiện qua nhân vật Kim Lân. Theo em, lòng trung thành đó có còn giá trị trong cuộc sống ngày nay không? Vì sao?

    Gợi ý trả lời: Phân tích lòng trung thành của Kim Lân là lòng trung thành gắn với chính nghĩa, với con người, chứ không phải với quyền lực phi nghĩa. Liên hệ ngày nay: lòng trung thành với Tổ quốc, với tập thể, với lý tưởng đúng đắn vẫn luôn là một phẩm chất quý giá. Nó không phải là sự phục tùng mù quáng mà cần đi đôi với tư duy phản biện, khả năng phân biệt đúng sai.

  2. Câu hỏi 2: Vẻ đẹp của nhân vật Ngọc Nữ được tạo nên từ sự thống nhất giữa những mặt đối lập nào? Hãy làm rõ sự thống nhất đó qua các chi tiết trong văn bản.

    Gợi ý trả lời: Đó là sự thống nhất giữa: vẻ ngoài yếu đuối và nội tâm mạnh mẽ, kiên cường; giữa thân phận một tù nhân và khí phách của một tiểu thư quyền quý; giữa nỗi đau khổ, bi thương và một tinh thần bất khuất, không đầu hàng số phận. Dùng dẫn chứng về hành động, lời nói để chứng minh.

  3. Câu hỏi 3: Viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ của em về câu nói của Ngọc Nữ: "Thà thác trong còn hơn sống đục".

    Gợi ý trả lời: Giải thích ý nghĩa câu nói: đề cao phẩm giá, danh dự hơn cả sinh mệnh. Phân tích giá trị của câu nói: là tuyên ngôn về nhân cách sống cao đẹp. Liên hệ bản thân: Bài học về việc giữ gìn nhân phẩm, sống trung thực, có lòng tự trọng trong mọi hoàn cảnh.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Đoạn trích "Ngọc nữ về tay chân chủ" không chỉ là một màn kịch hấp dẫn với xung đột gay cấn mà còn là bài ca ca ngợi những phẩm chất cao đẹp của con người. Qua cuộc đối đầu định mệnh, nhân vật Ngọc Nữ hiện lên với vẻ đẹp của phẩm giá và khí tiết kiên trung, trong khi Kim Lân là hình mẫu về lòng trung thành sáng suốt và nghĩa khí. Tác phẩm đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nghệ thuật tuồng với ngôn ngữ, làn điệu và các chỉ dẫn sân khấu đặc trưng. Bài học về việc bảo vệ nhân phẩm, về lòng trung thành với chính nghĩa sẽ còn vang vọng mãi. Để hiểu sâu hơn, các em hãy tìm xem những vở tuồng cổ được trình diễn trên sân khấu để cảm nhận trọn vẹn cái hay, cái đẹp của loại hình nghệ thuật độc đáo này.

Kết nối tri thức Soạn bài Ngọc nữ về tay chân chủ Ngữ văn 9 phân tích tuồng văn bản kịch
Preview

Đang tải...