Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Ngôn chí - Ngữ văn - Lớp 10 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Ngôn chí của Nguyễn Trãi chi tiết nhất. Phân tích sâu sắc nội dung, nghệ thuật, và vẻ đẹp tâm hồn tác giả trong chương trình Ngữ văn 10, sách Kết nối tri thức.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một tác phẩm thơ Nôm đặc sắc của Nguyễn Trãi - vị anh hùng dân tộc, danh nhân văn hóa thế giới. Bài thơ "Ngôn chí" (bài 21) không chỉ là một bức tranh thiên nhiên thanh bình mà còn là lời tự bạch, là nơi Nguyễn Trãi gửi gắm chí hướng, nhân cách và tấm lòng cao đẹp của mình. Việc tìm hiểu tác phẩm này sẽ giúp các em không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của thơ ca trung đại mà còn học hỏi được những bài học sâu sắc về lẽ sống, về tình yêu quê hương đất nước và về việc giữ gìn phẩm giá con người. Qua bài soạn này, các em sẽ nắm vững kiến thức nền, phân tích được các giá trị nội dung và nghệ thuật, từ đó thêm yêu mến và trân trọng di sản văn học của dân tộc.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tìm hiểu chung về tác giả Nguyễn Trãi và chùm thơ "Ngôn chí"

1. Tác giả Nguyễn Trãi - Anh hùng dân tộc, danh nhân văn hóa thế giới

Nguyễn Trãi (1380 - 1442), hiệu là Ức Trai, là một trong những nhân vật vĩ đại và toàn tài nhất trong lịch sử Việt Nam. Cuộc đời và sự nghiệp của ông gắn liền với những biến động lớn của dân tộc.

  • Cuộc đời và sự nghiệp: Ông là con của Nguyễn Phi Khanh, một học quan dưới triều Hồ. Cuộc đời ông trải qua nhiều thăng trầm bi kịch: chứng kiến cảnh nước mất nhà tan, cha bị giặc Minh bắt sang Trung Quốc, nếm mật nằm gai 10 năm trước khi tham gia khởi nghĩa Lam Sơn. Ông đã dốc hết tài năng và tâm huyết, trở thành mưu sĩ số một của Lê Lợi, góp công lớn vào thắng lợi của cuộc kháng chiến. Tác phẩm "Bình Ngô đại cáo" bất hủ của ông được xem là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc. Tuy nhiên, cuối đời, ông bị gian thần hãm hại và phải chịu thảm án Lệ Chi Viên (vụ án vườn Vải) oan khốc, tru di tam tộc. Mãi sau này vua Lê Thánh Tông mới minh oan cho ông.
  • Con người và tư tưởng: Nguyễn Trãi là hiện thân của tư tưởng nhân nghĩa, yêu nước, thương dân. Tư tưởng này xuyên suốt mọi hành động và sáng tác của ông. Bên cạnh đó, ông còn là người có tình yêu thiên nhiên sâu sắc, xem thiên nhiên là nơi nương náu cho tâm hồn, là bạn tri kỷ.
  • Sự nghiệp văn chương: Ông để lại một di sản văn học đồ sộ cả bằng chữ Hán và chữ Nôm. Các tác phẩm chính bằng chữ Hán có "Quân trung từ mệnh tập", "Bình Ngô đại cáo", "Ức Trai thi tập"... Tác phẩm chữ Nôm tiêu biểu nhất là "Quốc âm thi tập", được xem là tập thơ Nôm sớm nhất còn lại, đánh dấu một bước phát triển vượt bậc của ngôn ngữ và văn học dân tộc.

2. Vị trí và đặc điểm của bài thơ "Ngôn chí" (bài 21)

  • Xuất xứ và vị trí: Bài thơ "Ngôn chí" (bài 21) nằm trong mục "Ngôn chí" của tập thơ "Quốc âm thi tập". Ngôn chí có nghĩa là "bày tỏ chí hướng, ý chí". Chùm thơ này là nơi Nguyễn Trãi bộc bạch trực tiếp những suy tư, quan niệm sống và lý tưởng của mình.
  • Hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ có lẽ được sáng tác trong khoảng thời gian Nguyễn Trãi lui về ở ẩn tại Côn Sơn. Sau khi giúp vua Lê Thái Tổ đánh đuổi giặc Minh, ông không được trọng dụng như trước, lại phải đối mặt với những nghi kị, đố kỵ chốn quan trường. Ông đã chọn cách "lui về", sống hòa mình với thiên nhiên để giữ gìn sự trong sạch của tâm hồn.
  • Thể thơ và ngôn ngữ: Bài thơ được viết theo thể thất ngôn xen lục ngôn (câu 7 chữ xen câu 6 chữ), một thể thơ có tính sáng tạo, linh hoạt. Ngôn ngữ thơ là tiếng Việt (chữ Nôm) rất giản dị, tự nhiên, trong sáng và giàu hình ảnh, cho thấy tài năng bậc thầy của Nguyễn Trãi trong việc sử dụng ngôn ngữ dân tộc.

II. Đọc - hiểu chi tiết văn bản "Ngôn chí" (bài 21)

Để phân tích bài thơ, chúng ta sẽ đi theo bố cục 4 phần quen thuộc của thơ Đường luật: Đề - Thực - Luận - Kết.

1. Hai câu đề: Vẻ đẹp cuộc sống giản dị, thanh cao

Am trúc hiên mai ngày tháng qua,
Thị phi nào đến cõi yên hà.

  • Phân tích hình ảnh:
    • Am trúc hiên mai: Đây là hình ảnh về nơi ở của tác giả. "Am" là một cái lều nhỏ, thường là nơi ở của người tu hành hoặc người ở ẩn. "Trúc" và "mai" là biểu tượng cho người quân tử, cho sự thanh cao, trong sạch. Cụm từ này vẽ nên một không gian sống vô cùng đơn sơ, mộc mạc nhưng cũng rất thanh nhã, gắn liền với thiên nhiên và phẩm cách cao đẹp.
    • Cõi yên hà: "Yên" là khói, "hà" là ráng (mây màu). Đây là hình ảnh ước lệ chỉ chốn thiên nhiên trong lành, tĩnh lặng, xa rời cõi tục.
  • Phân tích ý thơ:

    Câu thơ đầu tiên giới thiệu một nếp sống giản dị, ngày tháng trôi qua trong không gian thanh tịnh của "am trúc hiên mai". Câu thơ thứ hai khẳng định sự tách biệt tuyệt đối khỏi những rắc rối của cõi đời. "Thị phi" là những chuyện phải trái, đúng sai, những lời đàm tiếu, tranh giành chốn quan trường. Tác giả khẳng định rằng, nơi ông ở là "cõi yên hà", một thế giới trong sạch, nơi thị phi không thể nào vươn tới. Điều này cho thấy sự lựa chọn dứt khoát của Nguyễn Trãi: rời bỏ chốn quan trường đầy nhiễu nhương để tìm về với sự bình yên của tâm hồn.

2. Hai câu thực: Quan niệm sống hòa hợp với thiên nhiên

Ngoài cửa mây khách ít,
Trong ao cá tựa nhà.

  • Phân tích nghệ thuật đối: Hai câu thơ tạo thành một cặp đối chỉnh. "Ngoài cửa" đối với "Trong ao", "mây khách" đối với "cá". Phép đối này làm nổi bật sự tương phản giữa thế giới con người và thế giới tự nhiên trong cuộc sống của tác giả.
  • Phân tích hình ảnh và ý thơ:
    • "Ngoài cửa mây khách ít": Câu thơ có thể hiểu theo hai cách. Một là, khách đến thăm ông rất ít. Hai là, những vị khách của ông là mây trời. Cả hai cách hiểu đều nhấn mạnh sự vắng lặng, xa lánh người đời. Ông không màng đến giao du, quyền chức.
    • "Trong ao cá tựa nhà": Nếu con người thì xa lạ, ít lui tới thì ngược lại, những sinh vật trong tự nhiên lại vô cùng gần gũi, thân thuộc. "Cá" trong ao được xem như người nhà ("tựa nhà"). Đây là một cách nói đầy yêu thương, cho thấy sự hòa hợp tuyệt đối giữa Nguyễn Trãi và thiên nhiên. Thiên nhiên không còn là đối tượng để ngắm nhìn mà đã trở thành bạn bè, thành gia đình.
  • Ý nghĩa: Qua hai câu thực, ta thấy rõ quan niệm sống của Nguyễn Trãi. Ông tìm thấy niềm vui, sự an ủi và đồng điệu trong thế giới tự nhiên, một thế giới trong lành, không toan tính. Đây chính là biểu hiện của một tâm hồn yêu thiên nhiên sâu sắc và một nhân cách thanh cao, không màng danh lợi.

3. Hai câu luận: Vẻ đẹp trí tuệ và chiều sâu tâm hồn

Sách một hai pho ngẫm,
Lịch sử mấy triều xem.

  • Phân tích hành động: Việc ở ẩn của Nguyễn Trãi không phải là một sự trốn tránh tiêu cực. Ông vẫn duy trì những hoạt động của một nhà trí thức, một bậc hiền triết: đọc sáchxem lịch sử.
  • Phân tích ý thơ:
    • "Sách một hai pho ngẫm": Ông không chỉ đọc mà còn "ngẫm", tức là suy ngẫm, chiêm nghiệm về những điều đọc được. Điều này cho thấy một sự đọc sâu sắc, có tư duy.
    • "Lịch sử mấy triều xem": Việc xem lại lịch sử các triều đại giúp ông rút ra những bài học về sự thịnh suy, về lẽ hưng phế, về cách trị nước an dân, về tấm gương của những bậc hiền nhân và kết cục của những kẻ gian tà.
  • Ý nghĩa: Hai câu luận cho thấy, cuộc sống ở ẩn của Nguyễn Trãi là một cuộc sống có chiều sâu trí tuệ. Ông lui về để tĩnh tâm, để suy ngẫm, để làm giàu thêm tri thức và sự minh triết của mình. Ông vẫn luôn trăn trở về lịch sử, về thế sự. Việc ở ẩn không làm ông nguôi đi nỗi lo cho vận mệnh đất nước mà ngược lại, giúp ông nhìn nhận mọi thứ sâu sắc và thấu đáo hơn.

4. Hai câu kết: Tấm lòng trung hiếu và chí hướng không đổi

Bui một lòng trung hiếu,
Mài chăng khuyết, nhuộm chăng đen.

  • Phân tích hình thức: Câu thơ "Bui một lòng trung hiếu" chỉ có 6 chữ (lục ngôn) thay vì 7 chữ như thông thường. Sự thay đổi này tạo ra một nhịp điệu dồn nén, nhấn mạnh, như một lời khẳng định đanh thép, một lời thề son sắt.
  • Phân tích nội dung:
    • "Bui một lòng trung hiếu": "Bui" có nghĩa là chỉ có, duy chỉ có. Tác giả khẳng định, dù sống ở đâu, làm gì, dù ở chốn quan trường hay nơi am trúc, thì trong ông chỉ có duy nhất một tấm lòng: trung với vua, hiếu với dân. Đây là lý tưởng, là lẽ sống cao nhất của ông.
    • "Mài chăng khuyết, nhuộm chăng đen": Đây là một thành ngữ được vận dụng sáng tạo, lấy ý từ điển cố trong sách Luận Ngữ: "Chẳng phải là vật rắn đó sao, mài chẳng mòn; chẳng phải là vật trắng đó sao, nhuộm chẳng đen". Hình ảnh ẩn dụ này khẳng định sự kiên định, bền vững, trong sạch tuyệt đối của tấm lòng trung hiếu. Dù cho có bị mài giũa bởi khó khăn, thử thách ("mài chăng khuyết"), hay bị vấy bẩn bởi những điều xấu xa, cám dỗ ("nhuộm chăng đen"), thì tấm lòng ấy vẫn vẹn nguyên, không hề suy suyển.
  • Chủ đề "Ngôn chí": Hai câu kết chính là lời phát biểu rõ ràng và mạnh mẽ nhất cho chủ đề của bài thơ. "Chí" của Nguyễn Trãi chính là tấm lòng trung quân ái quốc, là lý tưởng phụng sự đất nước, giúp dân. Dù thân xác ở nơi thôn dã, nhưng tâm hồn và ý chí của ông vẫn luôn hướng về triều đình, về non sông. Đây chính là vẻ đẹp nhân cách sáng ngời của Ức Trai.

III. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật

1. Giá trị nội dung

  • Vẻ đẹp nhân cách Nguyễn Trãi: Bài thơ đã khắc họa thành công vẻ đẹp nhân cách của Nguyễn Trãi: một con người yêu thiên nhiên, xem thường danh lợi, có một đời sống nội tâm sâu sắc và một trí tuệ uyên bác.
  • Tấm lòng yêu nước thương dân: Tác phẩm là lời khẳng định đanh thép về tấm lòng son sắt, kiên định, luôn hướng về đất nước, về nhân dân dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào. Đây là giá trị cốt lõi làm nên sự vĩ đại của con người Nguyễn Trãi.
  • Triết lý sống đáng suy ngẫm: Bài thơ thể hiện một quan niệm sống đẹp: tìm thấy sự bình yên, hạnh phúc trong cuộc sống giản dị, hòa hợp với thiên nhiên và không ngừng trau dồi tri thức, giữ gìn phẩm giá trong sạch.

2. Giá trị nghệ thuật

  • Thể thơ thất ngôn xen lục ngôn: Việc sử dụng câu 6 chữ xen vào câu 7 chữ tạo sự phá cách, giúp câu thơ trở nên cô đọng, hàm súc và có sức nặng biểu cảm hơn, đặc biệt ở câu kết.
  • Ngôn ngữ thơ Nôm giản dị, tinh tế: Nguyễn Trãi đã sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt một cách điêu luyện, vừa mộc mạc, gần gũi (am trúc, ao cá, tựa nhà) vừa trang trọng, giàu sức biểu cảm (cõi yên hà, mài chăng khuyết, nhuộm chăng đen).
  • Sử dụng hình ảnh giàu ý nghĩa: Bài thơ kết hợp hài hòa giữa những hình ảnh đời thường, dân dã với những hình ảnh ước lệ, tượng trưng, tạo nên một thế giới nghệ thuật vừa gần gũi vừa sâu sắc.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân tích bức chân dung tự họa của Nguyễn Trãi qua bài thơ "Ngôn chí" (bài 21). Bức chân dung ấy được thể hiện qua những phương diện nào (nơi ở, lối sống, suy ngẫm, chí hướng)?

    Gợi ý trả lời: Cần làm rõ các ý:

    • Nơi ở và lối sống: Giản dị, thanh cao, hòa hợp với thiên nhiên (am trúc, hiên mai, cá tựa nhà...).
    • Đời sống trí tuệ: Không ngừng học hỏi, suy ngẫm về sách vở và lịch sử.
    • Chí hướng và phẩm chất: Tấm lòng trung hiếu son sắt, không bao giờ thay đổi.

  2. Câu hỏi 2: Vẻ đẹp của thiên nhiên và mối giao cảm giữa con người với thiên nhiên được thể hiện như thế nào trong bài thơ? Điều đó cho thấy vẻ đẹp tâm hồn gì của tác giả?

    Gợi ý trả lời:

    • Phân tích các hình ảnh thiên nhiên (trúc, mai, yên hà, mây, cá) -> Thiên nhiên trong lành, yên tĩnh, gần gũi.
    • Phân tích mối giao cảm: Con người xem thiên nhiên là bạn, là nhà ("cá tựa nhà"), tìm thấy sự bình yên tuyệt đối.
    • Vẻ đẹp tâm hồn: Yêu thiên nhiên, tâm hồn thanh cao, không màng danh lợi, tìm về với những giá trị tinh thần bền vững.

  3. Câu hỏi 3: Em có suy nghĩ gì về quan niệm "ở ẩn" của Nguyễn Trãi? Đó có phải là một sự trốn tránh tiêu cực không? Tại sao?

    Gợi ý trả lời:

    • Khẳng định đây không phải là sự trốn tránh tiêu cực.
    • Lý giải: "Ở ẩn" là để "lánh đục về trong", giữ gìn nhân cách trong sạch trước thời thế nhiễu nhương.
    • Trong khi ở ẩn, ông vẫn không ngừng tu dưỡng trí tuệ ("đọc sách", "xem lịch sử") và luôn giữ tấm lòng với nước với dân ("Bui một lòng trung hiếu"). Đây là một cuộc "ẩn dật" tích cực, đầy khí phách của một nhà Nho chân chính.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài thơ "Ngôn chí" (bài 21), chúng ta đã có cái nhìn sâu sắc hơn về cuộc sống và con người Nguyễn Trãi trong những năm tháng ông lui về Côn Sơn. Tác phẩm không chỉ là một bức tranh về cuộc sống đạm bạc, hòa mình với thiên nhiên mà còn là lời tuyên ngôn đanh thép về một nhân cách cao đẹp, một trí tuệ uyên bác và một tấm lòng trung quân ái quốc vẹn nguyên như sắt đá. Vẻ đẹp của bài thơ toát lên từ sự hài hòa giữa nội dung tư tưởng sâu sắc và hình thức nghệ thuật giản dị mà điêu luyện. Hy vọng rằng, sau bài học này, các em sẽ càng thêm kính trọng và tự hào về Nguyễn Trãi - một ngôi sao sáng trên bầu trời văn hóa Việt Nam.

Kết nối tri thức thơ Nôm Ngữ văn lớp 10 Nguyễn Trãi Ngôn chí
Preview

Đang tải...