Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Người ngồi đợi trước hiên nhà - Ngữ văn - Lớp 11 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Người ngồi đợi trước hiên nhà chi tiết nhất. Phân tích sâu sắc nhân vật dượng Bảy, vẻ đẹp của tình yêu và sự thủy chung son sắt.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau soạn bài và phân tích một tản văn đặc sắc, giàu cảm xúc trong chương trình Ngữ văn 11 - "Người ngồi đợi trước hiên nhà" của tác giả Huỳnh Như Phương. Tác phẩm không chỉ là một câu chuyện về sự chờ đợi mà còn là một bài ca đẹp đẽ về lòng thủy chung, sự hi sinh thầm lặng và những giá trị nhân văn sâu sắc trong cuộc sống. Qua bài học này, các em sẽ không chỉ nắm vững kiến thức về tác phẩm mà còn có cơ hội suy ngẫm về tình yêu, sự hi sinh và những vẻ đẹp bình dị mà vĩ đại của con người, đặc biệt là người phụ nữ Việt Nam sau chiến tranh. Chúng ta hãy cùng nhau khám phá những tầng ý nghĩa ẩn sau hình ảnh người phụ nữ lặng lẽ ngồi đợi trước hiên nhà nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. TÌM HIỂU CHUNG

1. Tác giả Huỳnh Như Phương

Huỳnh Như Phương (sinh năm 1955) là một nhà giáo, nhà nghiên cứu, phê bình văn học và nhà văn uy tín của Việt Nam. Ông quê ở Quảng Ngãi và hiện là giáo sư Khoa Văn học, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh.

  • Sự nghiệp: Ông có nhiều công trình nghiên cứu giá trị về lý luận văn học, phê bình văn học Việt Nam hiện đại. Bên cạnh công việc nghiên cứu, ông còn sáng tác tản văn, tạp văn với một giọng văn riêng biệt.
  • Phong cách sáng tác: Tản văn của Huỳnh Như Phương mang đậm chất trữ tình, triết lí. Lời văn của ông nhẹ nhàng, sâu lắng, tinh tế, thường khơi gợi từ những câu chuyện, những kỉ niệm đời thường để đi đến những suy ngẫm sâu sắc về cuộc đời, con người và quê hương. Ngôn ngữ của ông giản dị, trong sáng nhưng giàu sức gợi, thấm đẫm tình người.

2. Tác phẩm "Người ngồi đợi trước hiên nhà"

  • Xuất xứ: Đoạn trích chúng ta học được rút từ tập tản văn "Thành phố những thước phim quay chậm" (2014) của Huỳnh Như Phương. Tác phẩm được viết từ những kỉ niệm và quan sát có thật của tác giả về người dì của mình.
  • Thể loại: Tản văn. Đây là một thể loại văn xuôi ngắn gọn, thường kết hợp giữa tự sự, trữ tình, nghị luận và miêu tả. Tác giả thường thể hiện trực tiếp "cái tôi" của mình qua những suy ngẫm, cảm xúc về một đối tượng, sự việc nào đó trong cuộc sống.
  • Ngôi kể: Ngôi thứ nhất, người kể chuyện xưng "tôi". Cách kể này tạo ra sự gần gũi, chân thực, giúp người đọc dễ dàng đồng cảm với những cảm xúc, suy tư của tác giả về nhân vật.
  • Bố cục: Có thể chia văn bản thành 3 phần:
    • Phần 1 (Từ đầu đến "…đã ngã màu vàng úa"): Giới thiệu chung về nhân vật dì Bảy và sự chờ đợi của dì.
    • Phần 2 (Tiếp theo đến "…vẫn nguyên vẹn nỗiđợi chờ"): Câu chuyện về cuộc đời và sự chờ đợi đằng đẵng của dì Bảy.
    • Phần 3 (Còn lại): Suy ngẫm của tác giả về sự hi sinh và vẻ đẹp của sự chờ đợi ấy.

II. ĐỌC - HIỂU VĂN BẢN

1. Nhân vật dì Bảy - Biểu tượng của sự chờ đợi và lòng thủy chung

Nhân vật trung tâm của tản văn là dì Bảy, một người phụ nữ bình dị nhưng lại mang trong mình một câu chuyện phi thường về tình yêu và sự chờ đợi.

a. Cuộc đời và nỗi bất hạnh

Cuộc đời dì Bảy gắn liền với sự chờ đợi người chồng chưa cưới đi bộ đội và không bao giờ trở về.

  • Hoàn cảnh: Dì Bảy và dượng Bảy yêu nhau, "họ hàng đôi bên đã đi lại". Nhưng chiến tranh đã chia cắt họ. Dượng Bảy ra trận và "biền biệt không một lá thư".
  • Sự mất mát: Sau ngày hòa bình, mọi người trở về, chỉ riêng dượng Bảy là không. Nỗi đau lớn nhất là sự không chắc chắn, "không một dòng tin tức, không một tấm giấy báo tử". Sự im lặng đó còn đau đớn hơn cả một sự thật phũ phàng.
  • Cuộc sống hiện tại: Dì sống một mình, "lủi thủi trong căn nhà của cha mẹ để lại". Cuộc đời dì là một chuỗi ngày lặng lẽ, dành trọn cho việc thờ phụng cha mẹ và đợi chờ người thương.
b. Hành động "đợi" và không gian "trước hiên nhà"

Hình ảnh dì Bảy ngồi đợi trước hiên nhà là hình ảnh mang tính biểu tượng sâu sắc.

  • Hành động "đợi": Sự chờ đợi của dì Bảy không phải là sự chờ đợi trong vô vọng hay bi lụy. Đó là một sự lựa chọn tự nguyện, một hành động khẳng định tình yêu son sắt, thủy chung. Dì không chỉ đợi một con người bằng xương bằng thịt trở về, mà dì đang sống với tình yêu và kỉ niệm của mình. Sự đợi chờ ấy đã trở thành lẽ sống, thành một phần không thể tách rời của cuộc đời dì.
  • Không gian "hiên nhà": Hiên nhà là không gian chuyển tiếp giữa trong và ngoài, giữa cái riêng tư của gia đình và cái chung của xã hội. Dì Bảy ngồi ở đó, vừa như hướng ra ngoài để ngóng trông, vừa như thu mình vào thế giới nội tâm riêng. Hiên nhà trở thành không gian của hoài niệm, của sự đợi chờ bền bỉ qua năm tháng, chứng kiến cả cuộc đời người phụ nữ.
  • Sự đối lập: Tác giả tạo ra sự đối lập giữa cái hữu hạn của đời người ("mái tóc của dì đã bạc trắng") và sự vô hạn của nỗi đợi chờ ("nỗiđợi chờ vẫn nguyên vẹn"). Sự đối lập này tô đậm sự hi sinh lớn lao và vẻ đẹp tâm hồn của dì.
c. Vẻ đẹp tâm hồn của dì Bảy

Qua sự chờ đợi, vẻ đẹp tâm hồn của dì Bảy được khắc họa rõ nét.

  • Lòng thủy chung son sắt: Đây là phẩm chất nổi bật nhất. Tình yêu của dì dành cho dượng Bảy không phai nhạt theo thời gian, không bị lung lay bởi hoàn cảnh. Dì từ chối mọi cơ hội hạnh phúc riêng để giữ trọn lời hẹn ước với người xưa.
  • Sự hi sinh thầm lặng: Dì đã hi sinh cả tuổi xuân, cả hạnh phúc cá nhân. Nhưng sự hi sinh này không ồn ào, không kể lể. Dì sống lặng lẽ, chấp nhận số phận và biến sự chờ đợi thành một phần ý nghĩa của cuộc sống.
  • Sức mạnh nội tâm phi thường: Để có thể chờ đợi mấy chục năm trời, dì Bảy phải có một sức mạnh tinh thần to lớn. Sức mạnh ấy đến từ tình yêu mãnh liệt và một niềm tin, dù mong manh, vào sự trở về của người thương. Dì không oán trách, không than vãn, chỉ lặng lẽ sống và đợi.

2. Hình tượng nhân vật "tôi" và vai trò của người kể chuyện

Nhân vật "tôi" - người cháu - đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải câu chuyện và những giá trị của nó.

  • Góc nhìn của thế hệ sau: Nhân vật "tôi" là người chứng kiến câu chuyện của dì Bảy từ nhỏ đến lớn. Góc nhìn này vừa có sự thân thuộc, gần gũi, vừa có sự chiêm nghiệm, ngưỡng vọng của một người thuộc thế hệ sau nhìn về quá khứ.
  • Tình cảm và thái độ: Người kể chuyện dành cho dì Bảy một tình yêu thương, sự kính trọng và lòng cảm phục sâu sắc. Tác giả gọi sự chờ đợi của dì là "hóa thạch", một hình ảnh vừa nói lên sự bền bỉ phi thường, vừa ẩn chứa nỗi xót xa.
  • Sự suy ngẫm và triết lí: Qua câu chuyện của dì, nhân vật "tôi" đã rút ra những suy ngẫm sâu sắc: "Lòng chung thủy của dì Bảy là một phẩm chất cao quý nhưng trong đó cũng hàm chứa sự hi sinh đến mức thành cam chịu". Tác giả không chỉ ca ngợi mà còn trăn trở, xót thương cho số phận của dì.
  • Vai trò kết nối: Nhân vật "tôi" là cầu nối giữa câu chuyện của dì Bảy và độc giả, giúp người đọc hiểu và cảm nhận sâu sắc hơn về vẻ đẹp và bi kịch của nhân vật.

3. Đặc sắc nghệ thuật của tản văn

Sức hấp dẫn của tác phẩm không chỉ đến từ nội dung câu chuyện mà còn từ những thành công về mặt nghệ thuật.

  • Sự kết hợp nhuần nhuyễn các phương thức biểu đạt: Tác giả kết hợp tài tình giữa tự sự (kể lại câu chuyện), miêu tả (khung cảnh, ngoại hình nhân vật) và biểu cảm (bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ). Điều này làm cho tản văn vừa chân thực, vừa giàu cảm xúc.
  • Ngôn ngữ và giọng điệu: Ngôn ngữ truyện giản dị, mộc mạc, gần gũi như lời kể chuyện tâm tình. Giọng điệu chủ đạo là trầm lắng, chậm rãi, vừa trang trọng, vừa thấm đẫm yêu thương, xót xa. Cách hành văn này rất phù hợp để kể về những kỉ niệm và những số phận lặng thầm.
  • Xây dựng hình ảnh biểu tượng: Hình ảnh "người ngồi đợi trước hiên nhà" đã vượt qua một câu chuyện cụ thể để trở thành một biểu tượng cho lòng thủy chung, cho sự hi sinh của những người phụ nữ Việt Nam trong và sau chiến tranh. Nó mang sức ám ảnh và gợi mở sâu sắc.
  • Yếu tố trữ tình và triết lí đan xen: Từ một câu chuyện cá nhân, tác giả đã nâng lên thành những suy ngẫm mang tính phổ quát về tình yêu, sự hi sinh, giá trị của sự chờ đợi và sự tàn khốc của chiến tranh.

III. CHỦ ĐỀ VÀ GIÁ TRỊ TÁC PHẨM

1. Chủ đề

Tác phẩm ngợi ca vẻ đẹp của lòng thủy chung, sự hi sinh thầm lặng và sức mạnh tinh thần của con người (tiêu biểu là người phụ nữ Việt Nam) trong cuộc sống đời thường, đặc biệt là những người chịu ảnh hưởng sâu sắc từ hậu quả chiến tranh.

2. Giá trị tác phẩm

  • Giá trị nhân đạo:
    • Ca ngợi, trân trọng những phẩm chất cao đẹp của con người, đặc biệt là lòng son sắt thủy chung.
    • Bày tỏ sự xót xa, đồng cảm sâu sắc với những số phận éo le, những mất mát không thể bù đắp do chiến tranh gây ra.
    • Gửi gắm thông điệp về giá trị của hòa bình, về sự cần thiết phải biết ơn và ghi nhớ những hi sinh của thế hệ đi trước.
  • Giá trị nghệ thuật:
    • Thành công trong việc xây dựng một hình tượng nhân vật mang tính biểu tượng.
    • Lựa chọn thể loại tản văn phù hợp, phát huy được thế mạnh của lối viết kết hợp tự sự, trữ tình và nghị luận.
    • Ngôn ngữ, giọng điệu giàu chất thơ, có sức lay động lòng người.

IV. TỔNG KẾT

Để hệ thống lại kiến thức, chúng ta có thể tóm tắt các điểm chính trong bảng sau:

Nội dung Phân tích
Nhân vật dì Bảy Cuộc đời gắn với sự chờ đợi người chồng chưa cưới đi lính không về. Biểu tượng cho lòng thủy chung, sự hi sinh thầm lặng, sức mạnh nội tâm phi thường.
Hình ảnh biểu tượng "Người ngồi đợi trước hiên nhà": Một hình ảnh vừa cụ thể vừa mang tính khái quát, gợi lên sự bền bỉ, hóa thạch của nỗi đợi chờ và tình yêu.
Nghệ thuật đặc sắc Kết hợp tự sự, trữ tình, nghị luận; ngôn ngữ giản dị, giàu cảm xúc; giọng văn trầm lắng, suy tư; xây dựng hình ảnh biểu tượng.
Chủ đề và giá trị Ca ngợi lòng thủy chung, sự hi sinh. Giá trị nhân đạo sâu sắc: trân trọng vẻ đẹp con người, xót thương cho những số phận bất hạnh vì chiến tranh.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

Dưới đây là một số câu hỏi tự luận để các em củng cố kiến thức và rèn luyện kĩ năng viết bài nghị luận văn học.

  1. Câu hỏi 1: Phân tích hình tượng nhân vật dì Bảy trong tản văn "Người ngồi đợi trước hiên nhà" của Huỳnh Như Phương.

    Gợi ý trả lời: - Giới thiệu tác giả, tác phẩm và nhân vật dì Bảy. - Phân tích các khía cạnh: hoàn cảnh, cuộc đời éo le; hành động chờ đợi và ý nghĩa; các phẩm chất nổi bật (thủy chung, hi sinh, mạnh mẽ). - Đánh giá vai trò của nhân vật trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm. - Khẳng định dì Bảy là một biểu tượng đẹp về người phụ nữ Việt Nam.

  2. Câu hỏi 2: Cảm nhận của em về ý nghĩa của hình ảnh "người ngồi đợi trước hiên nhà".

    Gợi ý trả lời: - Giải thích ý nghĩa tả thực: hình ảnh dì Bảy ngồi ở hiên nhà chờ đợi. - Phân tích ý nghĩa biểu tượng: + Biểu tượng của lòng thủy chung, tình yêu vĩnh cửu. + Biểu tượng của sự hi sinh thầm lặng, của nỗi đau chiến tranh. + Biểu tượng cho vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ Việt Nam. - Nêu cảm nhận cá nhân về sức lay động và ám ảnh của hình ảnh này.

  3. Câu hỏi 3: Qua tản văn "Người ngồi đợi trước hiên nhà", tác giả Huỳnh Như Phương muốn gửi gắm đến người đọc những thông điệp gì?

    Gợi ý trả lời: - Thông điệp về giá trị của tình yêu và lòng thủy chung trong cuộc sống. - Thông điệp về sự trân trọng, biết ơn những hi sinh thầm lặng của thế hệ đi trước. - Lời nhắc nhở về sự tàn khốc của chiến tranh và giá trị của hòa bình. - Liên hệ với suy nghĩ và hành động của thế hệ trẻ ngày nay.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

"Người ngồi đợi trước hiên nhà" là một tản văn nhẹ nhàng mà sâu sắc, giản dị mà ám ảnh. Qua câu chuyện về cuộc đời dì Bảy, tác giả Huỳnh Như Phương đã khắc họa thành công một tượng đài bất tử về lòng thủy chung và sự hi sinh. Tác phẩm không chỉ khiến chúng ta cảm phục trước vẻ đẹp tâm hồn của một con người mà còn day dứt, suy tư về những mất mát mà chiến tranh để lại. Bài học nhắc nhở thế hệ trẻ về lòng biết ơn, về trách nhiệm sống sao cho xứng đáng với những hi sinh của thế hệ cha anh, và biết trân trọng những giá trị tình cảm bền vững, thiêng liêng trong cuộc đời.

Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 11 soạn văn 11 Người ngồi đợi trước hiên nhà Huỳnh Như Phương
Preview

Đang tải...