Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Người ở bến sông Châu - Ngữ văn - Lớp 10 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Người ở bến sông Châu chi tiết, dễ hiểu nhất. Phân tích sâu sắc nhân vật dì Mây, giá trị nhân đạo và những nét nghệ thuật đặc sắc của tác phẩm.

A. Lời giới thiệu

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu một tác phẩm văn học hiện đại vô cùng xúc động và giàu ý nghĩa: truyện ngắn "Người ở bến sông Châu" của nhà văn Sương Nguyệt Minh. Tác phẩm không chỉ là một câu chuyện về tình yêu dang dở mà còn là một lát cắt chân thực về số phận con người, đặc biệt là người phụ nữ, trong và sau cuộc chiến tranh. Thông qua bài soạn này, các em sẽ nắm vững kiến thức nền về tác giả, tác phẩm, phân tích được chiều sâu nội tâm nhân vật dì Mây, và thấu hiểu giá trị nhân đạo sâu sắc mà nhà văn gửi gắm. Bài học sẽ giúp các em rèn luyện kỹ năng cảm thụ văn học và có cái nhìn nhân văn hơn về cuộc sống.

B. Nội dung chính

I. Tìm hiểu chung về tác giả và tác phẩm

1. Tác giả Sương Nguyệt Minh

Sương Nguyệt Minh tên thật là Nguyễn Ngọc Sơn, sinh năm 1958, quê ở Ninh Bình. Ông là một nhà văn trưởng thành trong quân đội, do đó, các sáng tác của ông thường tập trung vào hai mảng đề tài lớn: chiến tranh và hậu chiến. Với lối viết chân thực, giàu cảm xúc và góc nhìn nhân văn, Sương Nguyệt Minh đã khắc họa thành công những hình tượng người lính và số phận con người trong những hoàn cảnh nghiệt ngã. Một số tác phẩm tiêu biểu của ông có thể kể đến như: "Đi qua đồng bằng", "Mười ba bến nước", "Miền hoang", và đặc biệt là truyện ngắn "Người ở bến sông Châu".

2. Truyện ngắn "Người ở bến sông Châu"

a. Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác

Truyện ngắn "Người ở bến sông Châu" được viết vào tháng 12 năm 1999, nằm trong tập truyện cùng tên của Sương Nguyệt Minh, xuất bản năm 2001. Tác phẩm ra đời trong bối cảnh đất nước đã hòa bình nhưng những dư âm, mất mát và nỗi đau của chiến tranh vẫn còn hằn sâu trong cuộc sống và số phận của nhiều người.

b. Tóm tắt tác phẩm

Truyện kể về cuộc đời bi kịch của dì Mây qua lời kể của người cháu. Dì Mây và chú San yêu nhau tha thiết nhưng chiến tranh đã chia cắt họ. Chú San ra trận, còn dì Mây ở nhà chờ đợi, chăm sóc cha mẹ già yếu. Hơn mười năm sau, dì trở về từ chiến trường nhưng bị một mảnh đạn găm trong người, tước đi khả năng làm vợ, làm mẹ. Trớ trêu thay, chú San, người dì hết mực yêu thương, đã có gia đình riêng. Dì Mây nén nỗi đau, sống lặng lẽ bên bến sông Châu, trở thành bà đỡ cho cả làng. Cuộc sống của dì là chuỗi ngày dằn vặt giữa tình yêu, khát khao hạnh phúc và hiện thực nghiệt ngã. Cuối truyện, hình ảnh dì Mây thức trắng đêm, nghe tiếng khóc của con trai chú San, cho thấy nỗi đau và khát vọng đến tột cùng của dì.

c. Bố cục

Văn bản có thể chia làm 3 phần chính:

  • Phần 1 (Từ đầu đến "...chú vá cho dì tôi cái áo”): Cuộc đời và tình yêu của dì Mây trước khi trở về từ chiến trường.
  • Phần 2 (Tiếp theo đến "...khóc suốt đêm”): Cuộc sống đầy bi kịch của dì Mây sau khi trở về, với những nỗi đau về thể xác và tinh thần.
  • Phần 3 (Còn lại): Nỗi đau và khát khao hạnh phúc của dì Mây được đẩy lên đến đỉnh điểm.
d. Ý nghĩa nhan đề

Nhan đề "Người ở bến sông Châu" mang nhiều lớp nghĩa sâu sắc:

  • Nghĩa tả thực: Chỉ một con người cụ thể là dì Mây, sống bên bến sông quê hương tên là sông Châu.
  • Nghĩa biểu tượng:
    • Bến sông: Là không gian của sự chờ đợi, chia ly và sum họp. Dì Mây gắn đời mình với bến sông cũng là gắn với sự chờ đợi mòn mỏi, với những dang dở của tình yêu và hạnh phúc. Bến sông còn là nơi chứng kiến bao phận người, bao dòng đời trôi chảy, lặng lẽ như chính cuộc đời dì Mây.
    • Người ở bến sông: Cụm từ gợi lên hình ảnh một con người lặng lẽ, âm thầm, kiên nhẫn bám trụ lấy quê hương, bám trụ lấy nỗi đau và ký ức. Đó là hình ảnh của sự thủy chung nhưng cũng đầy xót xa, cô đơn.

Như vậy, nhan đề đã khái quát được không gian sống, tình cảnh và số phận của nhân vật chính, tạo nên một ám ảnh đầy dư vị cho người đọc.

II. Đọc - hiểu văn bản

1. Phân tích nhân vật dì Mây - Vẻ đẹp và bi kịch

Dì Mây là nhân vật trung tâm, là hiện thân cho những vẻ đẹp cao quý và cả những bi kịch đau đớn mà chiến tranh để lại cho người phụ nữ.

a. Vẻ đẹp tâm hồn và phẩm chất cao quý

Dì Mây hiện lên với những phẩm chất đáng trân trọng, là hình ảnh tiêu biểu cho người phụ nữ Việt Nam truyền thống.

  • Thủy chung, son sắt trong tình yêu: Trước chiến tranh, dì có một tình yêu đẹp với chú San. Khi chú ra trận, dì ở lại, một lòng chờ đợi suốt hơn mười năm đằng đẵng. Tình yêu ấy không phai nhạt theo thời gian, được minh chứng qua chi tiết dì luôn giữ gìn tấm ảnh cưới hụt như một báu vật. Ngay cả khi trở về và biết chú San đã có gia đình, tình yêu trong dì vẫn không hề tắt, nó chỉ chuyển thành một nỗi đau âm ỉ, dai dẳng.
  • Giàu đức hi sinh và lòng nhân hậu: Dì Mây đã hi sinh tuổi xuân của mình cho gia đình và đất nước. Dì thay anh trai chăm sóc cha mẹ già yếu, rồi lại gánh vác việc nhà để anh trai yên tâm đi học. Sau này, khi trở về từ chiến trường, dù mang trong mình nỗi đau riêng, dì vẫn sống vì người khác. Dì trở thành "bà đỡ" mát tay cho cả làng, mang lại niềm vui và hạnh phúc cho những gia đình khác, trong khi chính mình lại không có được hạnh phúc ấy. Đây là một sự hi sinh cao cả đến tột cùng.
  • Nghị lực sống phi thường: Đối mặt với bi kịch mất mát tình yêu, mất đi khả năng làm mẹ, dì Mây không gục ngã. Dì chọn cách sống lặng lẽ, đối diện và chịu đựng nỗi đau. Dì biến nỗi đau cá nhân thành tình yêu thương cộng đồng, tìm thấy ý nghĩa cuộc sống trong việc giúp đỡ người khác. Nghị lực ấy cho thấy một sức sống tiềm tàng, mạnh mẽ ẩn sau vẻ ngoài yếu đuối, cam chịu.
b. Bi kịch cuộc đời

Cuộc đời dì Mây là một chuỗi những bi kịch nối tiếp, tất cả đều bắt nguồn từ chiến tranh.

  • Bi kịch của tình yêu dang dở: Chiến tranh đã cướp đi hạnh phúc lứa đôi của dì. Mười năm xa cách, ngày trở về cũng là ngày tan vỡ. Người yêu đã có gia đình riêng. Đây là cú sốc lớn nhất, đánh thẳng vào niềm hi vọng và sự chờ đợi của dì suốt bao năm.
  • Bi kịch của thân phận: Vết thương chiến tranh không chỉ là nỗi đau thể xác mà còn là nỗi đau tinh thần dai dẳng. "Miếng đạn còn con tí tẹo nằm cạnh buồng trứng" đã tước đi thiên chức làm vợ, làm mẹ của dì. Dì trở thành một "người thừa" trong chính cuộc đời mình, không thể có một mái ấm gia đình trọn vẹn. Nỗi đau này âm thầm, sâu kín nhưng lại là nỗi đau lớn nhất của một người phụ nữ.
  • Bi kịch của những khát khao không thành: Dì Mây khao khát được yêu thương, được làm mẹ. Khát khao ấy bùng lên mãnh liệt qua những chi tiết như: dì "lén giấu các thứ của con trai chú San", dì "run rẩy" khi nghe tiếng khóc của đứa trẻ sơ sinh mà chính tay mình đỡ đẻ. Đó là những phản ứng bản năng, tự nhiên, càng tô đậm thêm bi kịch không thể thực hiện những mong ước bình dị nhất.

2. Các nhân vật khác và vai trò của người kể chuyện

a. Nhân vật chú San

Chú San không phải là kẻ phụ bạc. Chú cũng là một nạn nhân của chiến tranh. Chú trở về trước, chờ đợi dì Mây nhưng "bặt vô âm tín". Việc chú lấy chị Thắm là do hoàn cảnh xô đẩy, do áp lực gia đình và sự sắp đặt của số phận. Nỗi day dứt, mặc cảm tội lỗi của chú được thể hiện qua hành động "tránh mặt dì Mây", "lảng đi mỗi khi gặp". Chú San là một mắt xích quan trọng trong bi kịch của dì Mây, sự có mặt của chú làm cho nỗi đau của dì thêm sâu sắc và éo le.

b. Nhân vật "tôi" (người kể chuyện)

Truyện được kể từ ngôi thứ nhất, xưng "tôi" - là người cháu của dì Mây. Ngôi kể này có vai trò quan trọng:

  • Tạo sự tin cậy: Câu chuyện được kể bởi người trong cuộc, người đã chứng kiến toàn bộ cuộc đời và nỗi đau của dì Mây, làm cho câu chuyện trở nên chân thực, khách quan.
  • Thể hiện sự đồng cảm, xót thương: Qua lời kể của người cháu, tình cảm yêu mến, trân trọng và xót xa cho số phận của dì Mây được bộc lộ một cách tự nhiên. Người kể chuyện vừa là người dẫn dắt, vừa là người phát ngôn cho tiếng lòng cảm thông của tác giả và độc giả.
  • Dễ dàng đi sâu vào nội tâm: Ngôi kể thứ nhất giúp nhà văn dễ dàng khám phá những góc khuất, những tâm tư thầm kín nhất của nhân vật mà người ngoài khó có thể biết được.

3. Các chi tiết, hình ảnh nghệ thuật đặc sắc

a. Hình ảnh bến sông Châu

Như đã phân tích ở trên, bến sông là một hình ảnh mang tính biểu tượng cao. Nó không chỉ là không gian sinh hoạt mà còn là không gian nghệ thuật, nơi chứa đựng ký ức, nỗi niềm và số phận của nhân vật. Bến sông vừa là chứng nhân cho tình yêu thủy chung của dì Mây, vừa là nơi dì đối diện với nỗi cô đơn, dang dở của đời mình.

b. Chi tiết mảnh đạn (miếng đạn) trong người dì Mây

Đây là một chi tiết nghệ thuật đắt giá, là "vết sẹo" của chiến tranh:

  • Về mặt hiện thực: Nó là nguyên nhân trực tiếp gây nên bi kịch lớn nhất của dì Mây, tước đi quyền làm mẹ.
  • Về mặt biểu tượng: Mảnh đạn là biểu tượng cho những di chứng tàn khốc, dai dẳng của chiến tranh. Chiến tranh đã kết thúc, nhưng mảnh đạn vẫn còn đó, âm thầm tàn phá hạnh phúc con người từ bên trong. Nó là nỗi đau không thể chia sẻ, là bi kịch câm lặng mà người phụ nữ phải một mình mang theo suốt đời.
c. Chi tiết dì Mây lật tấm bờ-rô xi-măng trên mái nhà

Hành động này diễn ra vào đêm mưa bão, khi dì biết vợ chú San sắp sinh. Đây là một hành động tưởng như vô lý nhưng lại chứa đựng logic tâm lý sâu sắc:

  • Nó thể hiện sự dằn vặt, đau đớn đến tột cùng của dì. Dì muốn làm một điều gì đó để phá vỡ sự bế tắc, ngột ngạt trong lòng.
  • Nó là một cách để dì "trả thù" người đàn ông đã không đợi mình, nhưng cũng là một cách để tự làm đau mình.
  • Quan trọng hơn, đó là một hành động vô thức, thể hiện khát khao được kết nối, được quan tâm. Dì muốn tạo ra một cái cớ để chú San phải sang, để được nhìn thấy chú, để cảm nhận sự tồn tại của chú. Hành động này bộc lộ tất cả sự yếu đuối, cô đơn và khát vọng yêu thương của người phụ nữ bất hạnh.

III. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật

1. Giá trị nội dung và nhân đạo

  • Giá trị hiện thực: Tác phẩm đã phản ánh chân thực một góc khuất của hiện thực hậu chiến. Đó là số phận bi thảm của những người phụ nữ trở về từ chiến trường, mang trong mình những vết thương không bao giờ lành.
  • Giá trị nhân đạo:
    • Tố cáo chiến tranh: Truyện là một bản án lên án chiến tranh phi nghĩa, đã gây ra những mất mát, đau thương không gì bù đắp được cho con người.
    • Ca ngợi vẻ đẹp con người: Tác giả ngợi ca những phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ Việt Nam: thủy chung, nhân hậu, giàu đức hi sinh và có nghị lực sống phi thường.
    • Bày tỏ sự cảm thông: Nhà văn thể hiện niềm xót thương, sự đồng cảm sâu sắc với những số phận bất hạnh, đặc biệt là nỗi đau và khát vọng hạnh phúc của người phụ nữ sau chiến tranh.

2. Đặc sắc nghệ thuật

  • Nghệ thuật xây dựng nhân vật: Nhân vật dì Mây được khắc họa thành công từ ngoại hình, hành động đến diễn biến nội tâm phức tạp, tạo được ấn tượng sâu đậm trong lòng người đọc.
  • Lựa chọn ngôi kể phù hợp: Ngôi kể thứ nhất giúp câu chuyện trở nên chân thực, giàu cảm xúc và dễ dàng đi sâu vào thế giới nội tâm nhân vật.
  • Sử dụng chi tiết, hình ảnh giàu sức biểu tượng: Các hình ảnh như bến sông, mảnh đạn, tấm ảnh cưới... đều có sức gợi lớn, góp phần thể hiện chủ đề tư tưởng của tác phẩm.
  • Ngôn ngữ truyện giản dị, mộc mạc: Lời văn gần gũi, tự nhiên, giàu chất thơ và thấm đẫm tình cảm, tạo nên sự đồng điệu giữa tác giả và người đọc.

C. Câu hỏi ôn tập và củng cố

  1. Câu 1: Phân tích nhân vật dì Mây trong truyện ngắn "Người ở bến sông Châu" để làm rõ vẻ đẹp và bi kịch của người phụ nữ hậu chiến.

    Gợi ý: Cần phân tích hai luận điểm chính: a) Vẻ đẹp tâm hồn (thủy chung, nhân hậu, nghị lực); b) Bi kịch cuộc đời (tình yêu dang dở, mất thiên chức làm mẹ, khát khao không thành). Nêu bật nguyên nhân gây ra bi kịch là do chiến tranh.

  2. Câu 2: Nhan đề "Người ở bến sông Châu" có ý nghĩa gì? Phân tích giá trị biểu tượng của hình ảnh "bến sông" trong tác phẩm.

    Gợi ý: Giải thích cả nghĩa đen và nghĩa bóng. "Bến sông" là biểu tượng cho sự chờ đợi, cho số phận lênh đênh, cho sự gắn bó với quê hương và cũng là nơi chứng kiến nỗi đau câm lặng của nhân vật.

  3. Câu 3: Phân tích giá trị nhân đạo sâu sắc được thể hiện trong truyện ngắn của Sương Nguyệt Minh.

    Gợi ý: Làm rõ các khía cạnh: lên án chiến tranh, ca ngợi vẻ đẹp con người (đặc biệt là dì Mây), và bày tỏ niềm cảm thông, xót thương cho những số phận bất hạnh.

  4. Câu 4: Em ấn tượng nhất với chi tiết nghệ thuật nào trong tác phẩm (mảnh đạn, tiếng khóc trẻ sơ sinh, hành động lật mái nhà...)? Hãy viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ) phân tích ý nghĩa của chi tiết đó.

    Gợi ý: Chọn một chi tiết, nêu ý nghĩa tả thực của nó, sau đó tập trung phân tích ý nghĩa biểu tượng và vai trò của nó trong việc thể hiện nội tâm nhân vật và chủ đề tác phẩm.

D. Kết luận và tóm tắt

Truyện ngắn "Người ở bến sông Châu" là một tác phẩm xuất sắc về đề tài hậu chiến. Bằng ngòi bút nhân ái và tinh tế, Sương Nguyệt Minh đã dựng nên một bức chân dung chân thực và cảm động về dì Mây - người phụ nữ mang trong mình cả vẻ đẹp lẫn bi kịch lớn lao. Tác phẩm không chỉ là lời tố cáo chiến tranh mà còn là bài ca về sự hi sinh, lòng thủy chung và khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc mãnh liệt của con người. Qua câu chuyện về "người ở bến sông Châu", chúng ta thêm trân trọng giá trị của hòa bình và biết ơn sự hi sinh của các thế hệ đi trước. Hy vọng bài học sẽ là hành trang kiến thức bổ ích cho các em trên con đường chinh phục môn Ngữ văn.

soạn văn 10 Ngữ văn lớp 10 Cánh diều Người ở bến sông Châu văn học hậu chiến
Preview

Đang tải...