Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh: Cuộc đời và sự nghiệp - Ngữ văn - Lớp 12 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh: Cuộc đời và sự nghiệp chi tiết nhất SGK Ngữ văn 12 Cánh diều. Phân tích các giai đoạn chính và giá trị di sản.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một nhân vật vĩ đại, một biểu tượng kiệt xuất của dân tộc Việt Nam trong thế kỉ XX: Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh. Việc học tập về cuộc đời và sự nghiệp của Người không chỉ là tìm hiểu về một tác gia lớn trong nền văn học dân tộc mà còn là hành trình khám phá về một nhà cách mạng lỗi lạc, một anh hùng giải phóng dân tộc và danh nhân văn hóa thế giới. Bài học này sẽ giúp các em hệ thống hóa kiến thức về các chặng đường hoạt động cách mạng sôi nổi của Bác, hiểu sâu sắc hơn quan điểm sáng tác và những đặc điểm nổi bật trong phong cách nghệ thuật của Người. Qua đó, các em sẽ có cái nhìn toàn diện, trân trọng hơn những di sản quý báu mà Hồ Chí Minh đã để lại cho dân tộc và nhân loại.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. TÌM HIỂU CHUNG VỀ TÁC GIẢ NGUYỄN ÁI QUỐC - HỒ CHÍ MINH

1. Tiểu sử và những yếu tố hình thành con người Hồ Chí Minh

Hồ Chí Minh (19/05/1890 – 02/09/1969), tên khai sinh là Nguyễn Sinh Cung, sinh ra tại làng Hoàng Trù, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An. Đây là một vùng đất “địa linh nhân kiệt”, giàu truyền thống yêu nước và đấu tranh bất khuất. Yếu tố này đã nuôi dưỡng tâm hồn và ý chí của Người ngay từ thuở thiếu thời.

  • Gia đình: Người sinh ra trong một gia đình nhà Nho yêu nước. Thân phụ là cụ Phó bảng Nguyễn Sinh Sắc, một nhà Nho có tư tưởng tiến bộ, không chịu hợp tác với thực dân Pháp. Thân mẫu là bà Hoàng Thị Loan, một người phụ nữ nhân hậu, đảm đang. Anh chị em của Người đều tham gia hoạt động yêu nước. Môi trường gia đình đã sớm gieo vào lòng Nguyễn Sinh Cung tình yêu quê hương, đất nước và lòng căm thù giặc sâu sắc.
  • Quê hương: Nghệ An là mảnh đất có truyền thống hiếu học, kiên cường trong đấu tranh chống ngoại xâm. Những câu chuyện về các anh hùng dân tộc, những phong trào yêu nước như phong trào Cần Vương đã ảnh hưởng sâu sắc đến nhận thức của Người.
  • Bối cảnh xã hội: Người lớn lên khi đất nước đang chìm trong ách đô hộ của thực dân Pháp. Nỗi đau mất nước và sự tàn bạo của kẻ xâm lược đã thôi thúc Người sớm có ý chí tìm đường cứu nước, cứu dân.

2. Các chặng đường hoạt động cách mạng chính

Cuộc đời cách mạng của Hồ Chí Minh có thể chia thành các giai đoạn chính, mỗi giai đoạn gắn liền với những dấu mốc lịch sử quan trọng của dân tộc.

a. Giai đoạn 1911 – 1920: Tìm ra con đường cứu nước đúng đắn

Ngày 5/6/1911, tại Bến cảng Nhà Rồng, người thanh niên Nguyễn Tất Thành với lòng yêu nước nồng nàn đã ra đi tìm đường cứu nước. Khác với các bậc tiền bối hướng về phương Đông, Người quyết định sang phương Tây, đến chính nước Pháp và các nước đế quốc khác để “xem họ làm như thế nào rồi trở về giúp đồng bào mình”.

Trong giai đoạn này, Người đã đi qua nhiều châu lục, làm nhiều nghề để sống và hoạt động. Quá trình này giúp Người nhận ra rằng ở đâu bọn đế quốc, thực dân cũng tàn bạo, độc ác; ở đâu người lao động cũng bị áp bức, bóc lột. Từ đó, Người hình thành tình cảm đoàn kết với các dân tộc thuộc địa và nhân dân lao động trên toàn thế giới.

Dấu mốc quyết định: Tháng 7/1920, Người đọc được “Sơ thảo lần thứ nhất những luận cương về vấn đề dân tộc và vấn đề thuộc địa” của V.I. Lênin. Luận cương đã giải đáp câu hỏi về con đường giải phóng cho các dân tộc thuộc địa. Người đã tìm thấy ở chủ nghĩa Mác - Lênin con đường cứu nước duy nhất đúng đắn: con đường cách mạng vô sản. Đây là bước ngoặt cơ bản trong tư tưởng và cuộc đời hoạt động cách mạng của Nguyễn Ái Quốc.

b. Giai đoạn 1920 – 1930: Chuẩn bị về chính trị, tư tưởng và tổ chức cho sự ra đời của Đảng

Sau khi xác định con đường cứu nước, Nguyễn Ái Quốc tích cực hoạt động để truyền bá chủ nghĩa Mác - Lênin vào Việt Nam.

  • Về tư tưởng: Người viết nhiều bài báo trên các tờ Người cùng khổ (Le Paria), Nhân đạo (L'Humanité)... và xuất bản tác phẩm nổi tiếng “Bản án chế độ thực dân Pháp” (1925). Các tác phẩm này đã vạch trần tội ác của chủ nghĩa thực dân, thức tỉnh lòng yêu nước và kêu gọi đoàn kết đấu tranh.
  • Về tổ chức: Người thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (1925), tổ chức tiền thân của Đảng. Người trực tiếp mở các lớp huấn luyện cán bộ tại Quảng Châu (Trung Quốc), đào tạo những hạt nhân đầu tiên cho cách mạng Việt Nam.
  • Sự kiện lịch sử: Ngày 3/2/1930, tại Hương Cảng (Trung Quốc), Người đã chủ trì hội nghị hợp nhất các tổ chức cộng sản, thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam. Đây là một bước ngoặt vĩ đại của lịch sử cách mạng Việt Nam.
c. Giai đoạn 1930 – 1945: Lãnh đạo phong trào cách mạng, tiến tới Tổng khởi nghĩa tháng Tám

Đây là giai đoạn đầy thử thách nhưng cũng vô cùng vẻ vang. Dưới sự lãnh đạo của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh, cách mạng Việt Nam đã vượt qua muôn vàn khó khăn.

  • Năm 1941, sau 30 năm bôn ba, Người trở về nước, trực tiếp lãnh đạo cách mạng tại Pác Bó (Cao Bằng).
  • Người thành lập Mặt trận Việt Minh, xây dựng lực lượng vũ trang, chuẩn bị cho cuộc khởi nghĩa giành chính quyền.
  • Tháng 8/1945, chớp thời cơ Nhật đầu hàng Đồng minh, Người và Trung ương Đảng đã lãnh đạo toàn dân tiến hành Tổng khởi nghĩa thành công.
  • Ngày 2/9/1945, tại Quảng trường Ba Đình lịch sử, Người đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
d. Giai đoạn 1945 – 1969: Lãnh đạo hai cuộc kháng chiến và xây dựng đất nước

Sau khi giành độc lập, dân tộc ta lại phải đối mặt với hai kẻ thù xâm lược hùng mạnh là thực dân Pháp và đế quốc Mỹ.

  • Kháng chiến chống Pháp (1945-1954): Với đường lối kháng chiến “toàn dân, toàn diện, trường kỳ, tự lực cánh sinh”, Người đã cùng Trung ương Đảng lãnh đạo nhân dân ta làm nên chiến thắng Điện Biên Phủ “lừng lẫy năm châu, chấn động địa cầu”.
  • Kháng chiến chống Mỹ (1954-1969): Người lãnh đạo nhân dân miền Bắc xây dựng chủ nghĩa xã hội và chi viện cho cách mạng miền Nam. Những tư tưởng lớn của Người như “Không có gì quý hơn độc lập, tự do” đã trở thành chân lí, là nguồn sức mạnh to lớn cho toàn dân tộc.

Ngày 2/9/1969, Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời, để lại niềm tiếc thương vô hạn cho toàn Đảng, toàn dân và bạn bè quốc tế. Di chúc của Người là một văn kiện lịch sử vô giá, kết tinh tư tưởng, đạo đức và tâm hồn cao đẹp của Người.

II. SỰ NGHIỆP VĂN HỌC, BÁO CHÍ

Hồ Chí Minh không chỉ là một nhà cách mạng vĩ đại mà còn là một nhà văn, nhà thơ lớn. Sự nghiệp văn học của Người là một bộ phận không thể tách rời của sự nghiệp cách mạng.

1. Quan điểm sáng tác

Quan điểm sáng tác của Hồ Chí Minh rất rõ ràng, nhất quán và mang tính chỉ đạo sâu sắc, thể hiện qua ba luận điểm chính.

a. Coi văn học là một vũ khí chiến đấu sắc bén
“Nay ở trong thơ nên có thép
Nhà thơ cũng phải biết xung phong”

Hồ Chí Minh luôn xác định mục đích sáng tác là để phục vụ cho sự nghiệp cách mạng. Văn chương đối với Người là một mặt trận, người cầm bút là một chiến sĩ. Mỗi tác phẩm, dù là một bài báo, một truyện ngắn hay một bài thơ, đều phải có tính chiến đấu cao, hướng thẳng vào kẻ thù, vạch trần tội ác của chúng, đồng thời cổ vũ, động viên quần chúng nhân dân đứng lên đấu tranh.

b. Luôn chú trọng tính chân thật và tính dân tộc

Người coi trọng việc phản ánh sự thật của đời sống, đặc biệt là cuộc sống của nhân dân lao động và cuộc đấu tranh cách mạng. Các tác phẩm của Người luôn bắt nguồn từ hiện thực khách quan, không hư cấu viển vông. Bên cạnh đó, Hồ Chí Minh cũng rất đề cao tính dân tộc trong văn học. Người khuyến khích việc kế thừa và phát huy những truyền thống tốt đẹp của văn học dân tộc, sử dụng những hình thức nghệ thuật quen thuộc, gần gũi với quần chúng như ca dao, tục ngữ, thơ lục bát...

c. Luôn xác định rõ đối tượng tiếp nhận

Một trong những nét đặc sắc nhất trong quan điểm sáng tác của Hồ Chí Minh là luôn hướng tới đối tượng độc giả. Người quan niệm: “Viết cho ai?”. Trả lời câu hỏi này, Người khẳng định phải viết cho đại đa số quần chúng nhân dân. Vì vậy, văn của Người thường có đặc điểm:

  • Ngắn gọn, súc tích: Diễn đạt cô đọng, đi thẳng vào vấn đề.
  • Trong sáng, giản dị: Sử dụng ngôn ngữ phổ thông, dễ hiểu, tránh dùng từ Hán Việt khó hoặc lối nói cầu kỳ, trừu tượng.
  • Hài hước, dí dỏm: Ngay cả trong văn chính luận, Người cũng thường sử dụng lối nói chuyện có duyên, châm biếm sâu cay nhưng không kém phần hóm hỉnh.

2. Di sản văn học

Di sản văn học của Hồ Chí Minh rất đồ sộ và đa dạng về thể loại, được viết bằng cả tiếng Pháp và tiếng Việt.

a. Văn chính luận

Đây là mảng sáng tác có vị trí quan trọng hàng đầu trong sự nghiệp của Người. Các tác phẩm chính luận của Hồ Chí Minh không chỉ có giá trị lịch sử mà còn có giá trị văn học sâu sắc.

  • Đặc điểm: Lập luận chặt chẽ, lí lẽ đanh thép, bằng chứng xác thực, giàu sức biểu cảm và tính luận chiến mạnh mẽ.
  • Tác phẩm tiêu biểu:
    • Bản án chế độ thực dân Pháp (1925): Tác phẩm như một bản cáo trạng hùng hồn, vạch trần bản chất dã man, xảo trá của chủ nghĩa thực dân trên khắp thế giới.
    • Tuyên ngôn Độc lập (1945): Một áng văn chính luận mẫu mực, kết hợp giữa lí lẽ sắc bén và tình cảm sôi nổi, vừa là văn kiện lịch sử khai sinh ra nước Việt Nam mới, vừa là một tác phẩm văn học bất hủ.
    • Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến (1946), Không có gì quý hơn độc lập, tự do,...
b. Truyện và ký

Mảng sáng tác này chủ yếu được viết trong thời gian Người hoạt động ở Pháp (những năm 20 của thế kỉ XX), thể hiện một bút pháp nghệ thuật hiện đại và sắc sảo.

  • Đặc điểm: Trí tuệ sắc sảo, óc quan sát tinh tế, bút pháp châm biếm, hài hước, hiện đại. Người đã vận dụng một cách sáng tạo nhiều thủ pháp nghệ thuật của văn học phương Tây.
  • Tác phẩm tiêu biểu:
    • Vi hành: Một truyện ngắn đặc sắc, tạo tình huống hiểu lầm độc đáo để châm biếm vua bù nhìn Khải Định.
    • Những trò lố hay là Varen và Phan Bội Châu: Vạch trần bộ mặt giả nhân giả nghĩa của tên toàn quyền Varen và ca ngợi khí phách của nhà chí sĩ Phan Bội Châu.
    • Lời than vãn của bà Trưng Trắc: Mượn lời người xưa để nói chuyện nay, thể hiện nỗi đau mất nước.
c. Thơ ca

Thơ ca là nơi thể hiện sâu sắc nhất tâm hồn, tình cảm và nhân cách của Hồ Chí Minh. Thơ của Người có thể chia thành hai mảng lớn: thơ tuyên truyền cách mạng và thơ nghệ thuật.

  • Đặc điểm chung: Giản dị, hàm súc, vừa có màu sắc cổ điển trang nhã, vừa mang tinh thần hiện đại, lạc quan.
  • Tác phẩm tiêu biểu:
    • Nhật ký trong tù (1942-1943): Tập thơ được viết bằng chữ Hán trong thời gian Người bị chính quyền Tưởng Giới Thạch bắt giam. Tập thơ là bức chân dung tự họa về một con người vĩ đại với ý chí gang thép, tinh thần lạc quan và một tình yêu bao la đối với thiên nhiên, con người và cuộc sống. Đây là sự kết hợp hài hòa giữa chất thép (tinh thần chiến sĩ) và chất tình (tâm hồn thi sĩ).
    • Thơ ca kháng chiến: Các bài thơ làm trong thời kỳ kháng chiến như Cảnh khuya, Rằm tháng giêng, Đi thuyền trên sông Đáy, Pác Bó hùng vĩ... thể hiện phong thái ung dung, tự tại của một vị lãnh tụ giữa bộn bề công việc kháng chiến.

III. PHÂN TÍCH VĂN BẢN “NGUYỄN ÁI QUỐC - HỒ CHÍ MINH” TRONG SÁCH GIÁO KHOA

Văn bản trong sách giáo khoa Ngữ văn 12 Cánh diều là một bài tổng thuật, khái quát về cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh, giúp chúng ta có cái nhìn hệ thống và toàn diện.

1. Bố cục và mạch lập luận

Văn bản được tổ chức một cách khoa học, chặt chẽ, chủ yếu theo trình tự thời gian kết hợp với các luận điểm chính về con người và sự nghiệp của Bác.

  • Phần 1: Giới thiệu khái quát về Hồ Chí Minh - anh hùng giải phóng dân tộc và danh nhân văn hóa thế giới.
  • Phần 2: Trình bày các chặng đường hoạt động cách mạng chính, từ lúc ra đi tìm đường cứu nước đến khi lãnh đạo cách mạng thành công.
  • Phần 3: Khái quát về sự nghiệp văn học, báo chí với các quan điểm sáng tác và những di sản chính.
  • Phần 4: Khẳng định lại tầm vóc, vị thế và di sản của Hồ Chí Minh.

Mạch lập luận của văn bản rất logic: từ giới thiệu chung đến trình bày chi tiết các khía cạnh (con người cách mạng, con người văn hóa) và cuối cùng là tổng kết, khẳng định giá trị.

2. Phân tích các luận điểm chính trong văn bản

a. Luận điểm 1: Con người, cuộc đời và sự nghiệp cách mạng vĩ đại

Văn bản đã làm nổi bật hình ảnh Hồ Chí Minh là một nhà cách mạng chuyên nghiệp, một lãnh tụ thiên tài của dân tộc. Các dẫn chứng được đưa ra rất tiêu biểu, bám sát các mốc son lịch sử:

  • Ý chí sắt đá: Hành trình 30 năm tìm đường cứu nước gian khổ nhưng không hề nao núng.
  • Tầm nhìn chiến lược: Sớm nhận ra con đường cứu nước đúng đắn, sáng lập Đảng, chớp thời cơ lãnh đạo Cách mạng tháng Tám.
  • Nghệ thuật lãnh đạo tài tình: Đưa hai cuộc kháng chiến của dân tộc đến thắng lợi.

Qua đó, văn bản khẳng định Hồ Chí Minh là linh hồn, là ngọn cờ dẫn dắt toàn bộ quá trình cách mạng Việt Nam trong thế kỉ XX.

b. Luận điểm 2: Sự nghiệp văn chương phong phú, đặc sắc

Văn bản đã khái quát một cách cô đọng nhưng đầy đủ về sự nghiệp văn học của Hồ Chí Minh trên cả hai phương diện: quan điểm sáng tác và di sản tác phẩm.

  • Về quan điểm: Nhấn mạnh tính mục đích, tính chiến đấu (văn học là vũ khí), đồng thời đề cao tính chân thật và tính dân tộc. Đây là kim chỉ nam cho nền văn học cách mạng Việt Nam.
  • Về di sản: Bài viết điểm qua ba thể loại chính (văn chính luận, truyện ký, thơ ca) và nêu bật những giá trị nội dung, nghệ thuật tiêu biểu của từng thể loại. Ví dụ, sự sắc sảo của văn chính luận, tính hiện đại của truyện ký, và vẻ đẹp tâm hồn trong thơ ca.

Luận điểm này cho thấy sự thống nhất biện chứng giữa con người chính trị và con người nghệ sĩ ở Hồ Chí Minh.

c. Luận điểm 3: Sự thống nhất giữa cuộc đời và sự nghiệp, giữa vĩ đại và giản dị

Đây là một trong những điểm sâu sắc nhất mà văn bản muốn làm rõ. Ở Hồ Chí Minh, cuộc đời và sự nghiệp, nhà cách mạng và nhà văn, vĩ nhân và con người đời thường hòa quyện làm một. Sự vĩ đại của Người không phải là cái gì xa vời, mà thể hiện ngay trong những điều hết sức giản dị.

  • Vĩ đại: Trong tư tưởng, trong hành động cứu nước, cứu dân.
  • Giản dị: Trong lối sống, trong cách ăn mặc, trong lời nói và bài viết.

Sự thống nhất này tạo nên vẻ đẹp độc đáo, một nhân cách lớn lay động hàng triệu trái tim. Đây cũng là bài học đạo đức sâu sắc cho các thế hệ noi theo.

3. Đặc sắc về nghệ thuật lập luận của văn bản

Văn bản trong sách giáo khoa là một mẫu mực về thể loại văn bản thông tin tổng hợp:

  • Lập luận chặt chẽ, logic: Các ý được sắp xếp khoa học, giữa các phần có sự liên kết tự nhiên.
  • Dẫn chứng chọn lọc, xác thực: Sử dụng các sự kiện lịch sử, các tác phẩm tiêu biểu làm minh chứng thuyết phục.
  • Ngôn ngữ khách quan, cô đọng: Giọng văn trang trọng nhưng không khô khan, cung cấp lượng thông tin lớn trong một dung lượng vừa phải.
  • Tính khái quát cao: Giúp người đọc nắm được những nét cơ bản và hệ thống nhất về cuộc đời, sự nghiệp Hồ Chí Minh.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ VẬN DỤNG

  1. Câu hỏi 1: Phân tích bước ngoặt quyết định trong hành trình tìm đường cứu nước của Nguyễn Ái Quốc (giai đoạn 1911-1920). Theo em, sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với lịch sử dân tộc?

    Gợi ý trả lời: Cần nêu bật sự kiện Nguyễn Ái Quốc đọc được Luận cương của Lênin (7/1920). Phân tích sự khác biệt về nhận thức của Người trước và sau sự kiện này (từ chủ nghĩa yêu nước đến với chủ nghĩa Mác-Lênin). Nêu ý nghĩa: chấm dứt khủng hoảng về đường lối cứu nước, mở ra con đường cách mạng vô sản cho dân tộc Việt Nam.

  2. Câu hỏi 2: Trình bày những nét chính trong quan điểm sáng tác của Hồ Chí Minh. Quan điểm “Văn học là vũ khí chiến đấu” được thể hiện như thế nào qua các tác phẩm văn chính luận của Người?

    Gợi ý trả lời: Nêu 3 quan điểm chính (mục đích, chân thật & dân tộc, đối tượng). Chọn một tác phẩm văn chính luận tiêu biểu (ví dụ: Tuyên ngôn Độc lập) để phân tích: mục đích viết (tuyên bố độc lập, bác bỏ luận điệu của kẻ thù), cách lập luận (lí lẽ sắc bén, bằng chứng hùng hồn), sức mạnh lay động (khơi dậy lòng tự hào dân tộc, ý chí bảo vệ độc lập).

  3. Câu hỏi 3: Trong thơ ca Hồ Chí Minh, đặc biệt là tập thơ Nhật ký trong tù, có sự hòa quyện độc đáo giữa chất “thép” (tinh thần chiến sĩ) và chất “tình” (tâm hồn thi sĩ). Hãy chọn và phân tích một bài thơ trong tập thơ để làm sáng tỏ nhận định trên.

    Gợi ý trả lời: Có thể chọn bài “Ngắm trăng” (Vọng nguyệt) hoặc “Chiều tối” (Mộ). Phân tích hai mặt: Chất “thép” thể hiện ở phong thái ung dung, lạc quan, ý chí vượt lên trên hoàn cảnh tù đày. Chất “tình” thể hiện ở tình yêu thiên nhiên say đắm, lòng nhân ái bao la đối với con người. Hai chất này hòa quyện, làm nên vẻ đẹp và sức sống của bài thơ.

  4. Câu hỏi 4: Từ việc tìm hiểu về cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh, em rút ra bài học gì cho bản thân trong học tập và rèn luyện để trở thành người có ích cho xã hội?

    Gợi ý trả lời: Đây là câu hỏi mở. Học sinh có thể nêu các bài học về: ý chí, nghị lực vượt khó; tinh thần tự học và học tập suốt đời; lí tưởng sống cao đẹp, biết cống hiến cho cộng đồng; lối sống giản dị, khiêm tốn; lòng yêu nước và tự hào dân tộc...

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Cuộc đời và sự nghiệp của Chủ tịch Hồ Chí Minh là một bản anh hùng ca bất diệt, một di sản tinh thần vô giá của dân tộc Việt Nam. Người là sự kết tinh hoàn hảo giữa một nhà cách mạng lỗi lạc, một anh hùng giải phóng dân tộc và một nhà văn hóa lớn. Sự nghiệp văn học của Người, với quan điểm sáng tác tiến bộ và những tác phẩm bất hủ, đã trở thành một bộ phận quan trọng của nền văn học Việt Nam hiện đại. Nghiên cứu về Hồ Chí Minh giúp chúng ta không chỉ hiểu thêm về lịch sử dân tộc, về văn học mà quan trọng hơn là học tập được tấm gương đạo đức trong sáng, một nhân cách vĩ đại mà vô cùng giản dị. Mong rằng qua bài học này, các em sẽ thêm yêu quý, kính trọng và nỗ lực học tập, noi theo tấm gương của Bác.

soạn văn 12 Cánh diều Ngữ văn lớp 12 Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh cuộc đời và sự nghiệp
Preview

Đang tải...