A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau soạn bài thơ "Nguyên tiêu" (Rằm tháng Giêng) của Chủ tịch Hồ Chí Minh, một tác phẩm tiêu biểu trong chương trình Ngữ văn lớp 12, bộ sách Chân trời sáng tạo. Bài thơ này không chỉ là một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp mà còn là sự phản chiếu sâu sắc tâm hồn của một vị lãnh tụ vĩ đại trong những năm tháng kháng chiến gian khổ. Thông qua bài học, các em sẽ nắm vững hoàn cảnh ra đời, phân tích được những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm. Quan trọng hơn, các em sẽ cảm nhận được sự hòa quyện độc đáo giữa tâm hồn thi sĩ lãng mạn và cốt cách chiến sĩ kiên trung trong con người Bác. Đây là kiến thức quan trọng giúp các em chinh phục các kỳ thi và bồi dưỡng thêm tình yêu với văn học nước nhà.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Tìm hiểu chung về tác giả và tác phẩm
1. Tác giả Hồ Chí Minh (1890 - 1969)
Hồ Chí Minh không chỉ là vị lãnh tụ thiên tài của dân tộc Việt Nam, một chiến sĩ cộng sản lỗi lạc, mà còn là một nhà văn, nhà thơ lớn. Sự nghiệp văn học của Người là một bộ phận gắn bó khăng khít với sự nghiệp cách mạng. Thơ văn của Bác được xem như một vũ khí sắc bén trong đấu tranh, đồng thời cũng là nơi thể hiện những rung động tinh tế trong tâm hồn.
- Phong cách nghệ thuật: Thơ Bác đa dạng về phong cách. Có những bài đậm chất cổ điển, trang trọng như thơ Đường luật, lại có những bài mang hơi thở hiện đại, giản dị, gần gũi. Dù ở phong cách nào, thơ Bác luôn hướng đến sự trong sáng, giản dị, hàm súc và có tính chiến đấu cao.
- Tác phẩm tiêu biểu: "Nhật ký trong tù" (sáng tác trong thời gian bị giam cầm ở Trung Quốc), "Cảnh khuya", "Rằm tháng Giêng", "Tức cảnh Pác Bó",...
2. Tác phẩm "Nguyên tiêu"
a. Hoàn cảnh sáng tác
Bài thơ "Nguyên tiêu" (còn được biết đến với tên dịch "Rằm tháng Giêng") được Bác viết vào tháng 2 năm 1948 tại chiến khu Việt Bắc. Đây là giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, sau chiến thắng Việt Bắc - Thu Đông 1947. Dù cuộc chiến còn nhiều gian khổ, nhưng thắng lợi bước đầu đã mang lại niềm tin và khí thế mới cho quân và dân ta. Bài thơ ra đời trong bối cảnh đó, vừa thể hiện vẻ đẹp của đêm trăng nơi chiến khu, vừa cho thấy phong thái ung dung, lạc quan của vị lãnh tụ.
b. Nhan đề và thể thơ
- Nhan đề: Nguyên tiêu (元宵) là một từ Hán Việt. "Nguyên" có nghĩa là thứ nhất, "tiêu" là đêm. "Nguyên tiêu" chính là đêm rằm tháng Giêng, một trong những lễ hội quan trọng trong văn hóa Á Đông. Việc đặt tên bài thơ là "Nguyên tiêu" gợi lên không khí cổ kính, thiêng liêng của đêm trăng đầu năm.
- Nguyên tác và bản dịch: Bài thơ được viết bằng chữ Hán theo thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật. Bản dịch sang tiếng Việt mà chúng ta học là của nhà thơ Xuân Thủy. Đây được xem là một trong những bản dịch thơ thành công nhất, vừa giữ được ý, vừa truyền tải được cái thần của nguyên tác.
- Thể thơ: Thất ngôn tứ tuyệt (bảy chữ một câu, bốn câu một bài) có cấu trúc chặt chẽ, ngôn ngữ cô đọng, hàm súc, rất phù hợp để thể hiện những cảm xúc, suy tư sâu lắng.
c. Bố cục bài thơ
Bài thơ có thể chia theo cấu trúc kinh điển của thơ Đường luật: Khai - Thừa - Chuyển - Hợp.
- Hai câu đầu (Khai - Thừa): Bức tranh thiên nhiên đêm rằm tháng Giêng ở chiến khu Việt Bắc.
- Câu thứ ba (Chuyển): Hình ảnh con người xuất hiện, bàn việc quân sự.
- Câu thứ tư (Hợp): Sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên trên đường trở về.
II. Đọc - hiểu văn bản chi tiết
1. Hai câu đầu: Bức tranh thiên nhiên đêm trăng xuân tuyệt đẹp
Nguyên tác:
Kim tịch nguyên tiêu, nguyệt chính viên,
Xuân giang, xuân thủy, tiếp xuân thiên.Dịch thơ:
Rằm xuân lồng lộng trăng soi,
Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân.
a. Phân tích câu 1: Không gian và thời gian
Câu thơ mở đầu xác định rõ thời gian và không gian nghệ thuật. "Kim tịch nguyên tiêu" (đêm nay là rằm tháng Giêng) và "nguyệt chính viên" (trăng đúng lúc tròn nhất). Ánh trăng đêm rằm vốn là một đề tài quen thuộc trong thơ ca cổ phương Đông. Nhưng ở đây, vầng trăng tròn đầy, viên mãn không chỉ gợi vẻ đẹp tự nhiên mà còn mang ý nghĩa biểu tượng cho sự đủ đầy, chiến thắng và niềm tin vào tương lai tươi sáng của cách mạng. Bản dịch thơ của Xuân Thủy với từ "lồng lộng" đã khắc họa rất thành công không gian bao la, khoáng đạt và ánh sáng chan hòa của đêm trăng.
b. Phân tích câu 2: Vẻ đẹp tràn đầy sức sống của mùa xuân
Câu thơ thứ hai vẽ ra một không gian ngập tràn sức sống. Điệp từ "xuân" được lặp lại ba lần: xuân giang (sông xuân), xuân thủy (nước xuân), xuân thiên (trời xuân). Phép điệp này tạo ra một hiệu ứng cộng hưởng mạnh mẽ, khiến cho sức xuân như lan tỏa, thấm đẫm vào mọi cảnh vật. Sông, nước, và bầu trời đều mang hơi thở của mùa xuân. Cảnh vật hòa quyện vào nhau, nối tiếp đến vô tận ("tiếp"), tạo nên một bức tranh xuân bát ngát, mênh mông và tràn đầy sinh khí. Vẻ đẹp này cho thấy sự rung động mãnh liệt của một tâm hồn thi sĩ yêu thiên nhiên tha thiết.
2. Câu thứ ba: Sự xuất hiện của con người - vẻ đẹp của người chiến sĩ
Nguyên tác: Yên ba thâm xứ đàm quân sự,
Dịch thơ: Giữa dòng bàn bạc việc quân,
a. "Nhãn tự" của bài thơ
Câu thơ thứ ba được xem là "nhãn tự" (con mắt của bài thơ), là điểm nhấn làm sáng tỏ chủ đề và tinh thần của toàn tác phẩm. Giữa khung cảnh thiên nhiên thơ mộng, trữ tình ấy, con người xuất hiện không phải để ngâm thơ, thưởng nguyệt theo lối tao nhân mặc khách xưa, mà là để "đàm quân sự" (bàn bạc việc quân). Chi tiết này bất ngờ nhưng hợp lý, nó đưa bài thơ từ khung cảnh cổ điển sang tinh thần hiện đại của thời đại cách mạng.
b. Sự hòa quyện giữa thi sĩ và chiến sĩ
Hành động "đàm quân sự" giữa nơi "yên ba thâm xứ" (nơi sâu thẳm khói sóng) cho thấy phong thái ung dung, tự tại của những người làm cách mạng. Dù việc quân cơ là trọng đại, căng thẳng, nhưng họ vẫn hòa mình vào thiên nhiên, lấy vẻ đẹp của đất trời làm bối cảnh. Điều này thể hiện sự thống nhất tuyệt vời trong con người Hồ Chí Minh:
- Tâm hồn thi sĩ: Say đắm trước vẻ đẹp của đêm trăng xuân.
- Cốt cách chiến sĩ: Luôn đau đáu nỗi lo việc nước, việc quân, đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu.
Hai phẩm chất này không đối lập mà hòa quyện, tôn vinh lẫn nhau. Chính tình yêu thiên nhiên, đất nước đã tiếp thêm sức mạnh để người chiến sĩ vững tin vào sự nghiệp cách mạng.
3. Câu cuối: Hình ảnh con người và thiên nhiên hòa làm một
Nguyên tác: Dạ bán quy lai, nguyệt mãn thuyền.
Dịch thơ: Khuya về bát ngát trăng ngân đầy thuyền.
a. Hình ảnh con thuyền trở về
Câu thơ kết thúc bằng hình ảnh con thuyền trở về lúc nửa đêm ("dạ bán quy lai"). Cuộc bàn bạc việc quân đã kết thúc. Sự trở về trong đêm khuya tĩnh lặng gợi cảm giác nhẹ nhõm, thanh thản. Đây không chỉ là sự trở về trong không gian mà còn là sự trở về với tâm trạng thư thái sau khi hoàn thành nhiệm vụ.
b. Hình ảnh "nguyệt mãn thuyền" (trăng đầy thuyền)
Đây là một hình ảnh thơ tuyệt bút, đậm chất cổ điển nhưng lại mang ý nghĩa hiện đại sâu sắc.
- Về mặt tả thực: Thuyền đi trên sông, ánh trăng chiếu rọi tràn ngập cả con thuyền.
- Về mặt biểu tượng:
- Ánh trăng lúc này không còn là cảnh vật bên ngoài mà đã trở thành người bạn đồng hành, tràn vào lòng thuyền, hòa quyện cùng con người.
- "Trăng đầy thuyền" còn là hình ảnh biểu trưng cho niềm tin, niềm lạc quan, và hy vọng vào thắng lợi của cuộc kháng chiến. Con thuyền cách mạng đang chở đầy ánh sáng của lý tưởng, của tương lai tươi sáng.
- Hình ảnh này cho thấy sự viên mãn, trọn vẹn trong tâm hồn người chiến sĩ - thi sĩ sau một đêm vừa thưởng ngoạn cảnh đẹp, vừa hoàn thành trọng trách với đất nước.
Bản dịch "bát ngát trăng ngân đầy thuyền" cũng rất hay. Từ "bát ngát" và "ngân" không chỉ diễn tả ánh sáng mà còn như diễn tả cả âm thanh trong trẻo, lan tỏa của đêm trăng, làm cho hình ảnh thơ thêm phần thi vị.
III. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật
1. Giá trị nội dung
- Bài thơ khắc họa thành công vẻ đẹp của đêm rằm tháng Giêng nơi chiến khu Việt Bắc: một vẻ đẹp vừa thơ mộng, trữ tình, vừa tràn đầy sức sống mùa xuân.
- Tác phẩm thể hiện một cách sâu sắc vẻ đẹp tâm hồn của Chủ tịch Hồ Chí Minh: sự hòa quyện giữa tình yêu thiên nhiên tha thiết, phong thái ung dung tự tại của một thi sĩ và tinh thần trách nhiệm, lòng yêu nước sâu nặng của một vị lãnh tụ, một người chiến sĩ cách mạng vĩ đại.
2. Giá trị nghệ thuật
Bài thơ là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và tinh thần hiện đại, tạo nên một phong cách độc đáo.
| Yếu tố nghệ thuật | Biểu hiện cụ thể |
|---|---|
| Chất cổ điển |
|
| Chất hiện đại |
|
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
-
Câu hỏi 1: Phân tích bức tranh thiên nhiên trong hai câu thơ đầu của bài "Nguyên tiêu". Vẻ đẹp đó cho thấy cảm xúc gì của nhà thơ?
Gợi ý trả lời: Phân tích các hình ảnh "nguyệt chính viên", "xuân giang, xuân thủy, xuân thiên". Chú ý đến hiệu quả của điệp từ "xuân". Vẻ đẹp thiên nhiên thể hiện sự rung động tinh tế, tình yêu thiên nhiên và tâm hồn lạc quan, yêu đời của Bác.
-
Câu hỏi 2: Vì sao có thể nói câu thơ thứ ba ("Yên ba thâm xứ đàm quân sự") là "con mắt thơ", là sự hội tụ vẻ đẹp của cả bài thơ?
Gợi ý trả lời: Phân tích sự đột ngột nhưng hợp lý của chi tiết "đàm quân sự" giữa khung cảnh thơ mộng. Đây là điểm hội tụ của chất thép và chất thơ, của tâm hồn thi sĩ và cốt cách chiến sĩ, làm toát lên chủ đề và tinh thần hiện đại của tác phẩm.
-
Câu hỏi 3: Em hiểu như thế nào về hình ảnh "Dạ bán quy lai, nguyệt mãn thuyền" (Khuya về bát ngát trăng ngân đầy thuyền)?
Gợi ý trả lời: Phân tích hình ảnh này ở cả lớp nghĩa tả thực và lớp nghĩa biểu tượng. "Trăng đầy thuyền" không chỉ là ánh trăng vật lý mà còn là ánh sáng của niềm tin, của lý tưởng cách mạng, là sự viên mãn trong tâm hồn người chiến sĩ sau khi hoàn thành nhiệm vụ.
-
Câu hỏi 4: So sánh bài thơ "Nguyên tiêu" với bài thơ "Cảnh khuya" của Hồ Chí Minh để làm rõ sự thống nhất trong vẻ đẹp tâm hồn của Bác.
Gợi ý trả lời: Tìm điểm tương đồng (đều viết ở Việt Bắc, đều có cảnh trăng, đều thể hiện tình yêu thiên nhiên và lòng yêu nước) và điểm khác biệt (nếu "Cảnh khuya" là nỗi lo "chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà" thì "Nguyên tiêu" lại thể hiện phong thái ung dung, lạc quan sau thắng lợi). Cả hai đều cho thấy sự hòa quyện giữa thi sĩ và chiến sĩ.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Bài thơ "Nguyên tiêu" là một kiệt tác của Chủ tịch Hồ Chí Minh, là minh chứng tiêu biểu cho sự hòa quyện giữa vẻ đẹp cổ điển và tinh thần hiện đại trong thơ ca cách mạng. Tác phẩm không chỉ vẽ nên một bức tranh đêm xuân nơi chiến khu đẹp đến nao lòng mà còn tạc dựng thành công hình tượng người chiến sĩ cộng sản vĩ đại với tâm hồn thi sĩ lãng mạn, phong thái ung dung, tự tại và một trái tim luôn hướng về vận mệnh của đất nước. Việc học và phân tích "Nguyên tiêu" giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về con người và sự nghiệp của Bác, đồng thời bồi đắp thêm tình yêu đối với thơ ca và non sông Việt Nam. Hãy đọc thêm những bài thơ khác của Người để cảm nhận trọn vẹn hơn vẻ đẹp tâm hồn ấy.