Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Nguyễn Trãi – Nhà ngoại giao - Ngữ văn - Lớp 10 - Kết nối tri thức

Soạn bài chi tiết về Nguyễn Trãi – Nhà ngoại giao thiên tài. Phân tích sâu sắc tư tưởng, nghệ thuật lập luận và di sản ngoại giao cho học sinh Ngữ văn lớp 10.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em, khi nhắc đến Nguyễn Trãi, chúng ta thường nhớ ngay đến một nhà thơ lớn, tác giả của 'Bình Ngô đại cáo' hào hùng. Tuy nhiên, ông còn là một nhà chính trị, nhà quân sự và đặc biệt là một nhà ngoại giao kiệt xuất của dân tộc. Tài năng ngoại giao của ông không chỉ thể hiện qua những bức thư, văn kiện đanh thép gửi cho tướng giặc mà còn ở tư tưởng nhân nghĩa, hòa bình sâu sắc, góp phần quyết định vào thắng lợi của cuộc kháng chiến chống quân Minh. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một khía cạnh vô cùng đặc sắc trong sự nghiệp của Nguyễn Trãi, tìm hiểu xem vì sao ông được mệnh danh là nhà ngoại giao thiên tài. Qua đó, các em sẽ hiểu sâu hơn về trí tuệ, bản lĩnh và tấm lòng yêu nước thương dân của vị anh hùng dân tộc này.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Bối cảnh lịch sử và những tiền đề hình thành tư tưởng ngoại giao Nguyễn Trãi

1.1. Thân thế và con người Nguyễn Trãi

Nguyễn Trãi (1380 - 1442), hiệu là Ức Trai, là con của Nguyễn Phi Khanh và Trần Thị Thái. Ông sinh ra trong một gia đình có truyền thống yêu nước và văn học. Ngay từ nhỏ, ông đã nổi tiếng là người học rộng, tài cao, có kiến thức sâu sắc về nhiều lĩnh vực như lịch sử, chính trị, quân sự, địa lý. Đặc biệt, ông được thừa hưởng lòng yêu nước nồng nàn từ cha và ông ngoại. Năm 1400, Nguyễn Trãi đỗ Thái học sinh và cùng cha làm quan dưới triều Hồ. Bi kịch nước mất nhà tan, cảnh cha bị giải sang Trung Quốc đã khắc sâu trong ông nỗi đau và ý chí cứu nước, cứu dân mãnh liệt.

1.2. Bối cảnh lịch sử đầu thế kỷ XV

Đầu thế kỷ XV, nhà Minh lấy cớ 'phù Trần diệt Hồ' đã đem quân xâm lược nước ta. Sau khi lật đổ nhà Hồ, chúng đã thiết lập một ách đô hộ vô cùng tàn bạo, thực hiện chính sách đồng hóa thâm độc và vơ vét tài nguyên tàn khốc. Lịch sử ghi lại đây là một trong những giai đoạn đen tối và đau thương nhất của dân tộc. Trong bối cảnh đó, nhiều cuộc khởi nghĩa đã nổ ra nhưng đều thất bại. Năm 1418, Lê Lợi dựng cờ khởi nghĩa ở Lam Sơn (Thanh Hóa). Nguyễn Trãi đã tìm đến và dâng 'Bình Ngô sách', một kế sách đánh giặc cứu nước toàn diện, từ đó trở thành mưu sĩ số một, linh hồn của cuộc kháng chiến.

Chính bối cảnh lịch sử nghiệt ngã này là mảnh đất hiện thực để tài năng và tư tưởng ngoại giao của Nguyễn Trãi được hình thành và phát huy đến đỉnh cao. Ông hiểu rằng, để chiến thắng một kẻ thù lớn mạnh hơn gấp nhiều lần, không thể chỉ dựa vào sức mạnh quân sự mà phải kết hợp chặt chẽ giữa quân sự và ngoại giao, giữa 'đánh' và 'đàm'.

2. Những tư tưởng ngoại giao cốt lõi của Nguyễn Trãi

Tư tưởng ngoại giao của Nguyễn Trãi là một hệ thống hoàn chỉnh, sâu sắc, thể hiện tầm nhìn chiến lược và tấm lòng nhân đạo cao cả. Nó được xây dựng dựa trên những nguyên tắc cốt lõi sau:

2.1. Tư tưởng nhân nghĩa: Nền tảng của mọi hoạt động ngoại giao

Đối với Nguyễn Trãi, nhân nghĩa không phải là một khái niệm trừu tượng. Nó là kim chỉ nam cho mọi hành động, là ngọn cờ chính nghĩa của cuộc khởi nghĩa.

  • Nhân nghĩa là yên dân: Mục tiêu cao nhất của cuộc chiến là để 'trừ bạo', 'yên dân'. Ông viết trong 'Bình Ngô đại cáo': 'Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân / Quân điếu phạt trước lo trừ bạo'. Điều này khẳng định tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến, trái ngược hoàn toàn với bản chất phi nghĩa của quân xâm lược.
  • Nhân nghĩa là thắng hung tàn bằng đại nghĩa: Ông luôn lấy 'đại nghĩa' của dân tộc để đối chọi với sự 'hung tàn' của kẻ thù. Trong các bức thư gửi tướng giặc, ông luôn đứng trên lập trường chính nghĩa, phân tích phải trái, đúng sai, khiến kẻ thù phải khuất phục về mặt lý lẽ trước khi khuất phục trên chiến trường.
  • Nhân nghĩa là lòng khoan dung, hòa hiếu: Ngay cả khi chiến thắng, tư tưởng nhân nghĩa của ông vẫn tỏa sáng. Ông chủ trương không tiêu diệt đến cùng mà mở đường cho quân Minh về nước, thể hiện lòng nhân đạo và tầm nhìn xa trông rộng, tránh gây thêm hận thù, giữ vững hòa bình lâu dài.

2.2. Chiến lược 'Tâm công': Đánh vào lòng người

Đây là một trong những nét đặc sắc và hiệu quả nhất trong nghệ thuật ngoại giao của Nguyễn Trãi. 'Tâm công' là dùng lời lẽ, văn chương, đạo lý để tác động vào tinh thần, ý chí của đối phương, làm cho họ dao động, hoang mang và cuối cùng phải đầu hàng.

  • Đối với tướng giặc: Ông vạch trần tội ác, phân tích sự thất bại không thể tránh khỏi của chúng. Đồng thời, ông cũng mở ra một con đường sống, đánh vào tâm lý muốn bảo toàn tính mạng của chúng. Ví dụ, trong thư gửi Vương Thông, ông vừa đe dọa về sức mạnh của nghĩa quân, vừa khuyên nhủ về con đường hòa bình.
  • Đối với binh lính giặc: Ông khơi gợi nỗi nhớ nhà, nỗi chán ghét chiến tranh phi nghĩa, làm lung lạc tinh thần chiến đấu của chúng. Ông cho họ thấy rằng việc chiến đấu chỉ mang lại cái chết vô ích.
  • Đối với các thành trì bị bao vây: Ông dùng thư dụ hàng, hứa hẹn khoan hồng để thuyết phục quân giặc trong thành ra hàng, tránh được những cuộc đổ máu không cần thiết.

2.3. Nguyên tắc 'Bất biến ứng vạn biến': Kiên định chủ quyền, linh hoạt sách lược

Tư tưởng ngoại giao của Nguyễn Trãi thể hiện rõ sự kết hợp tài tình giữa cứng rắn và mềm dẻo.

  • Cái 'bất biến' (không thay đổi): Đó là mục tiêu cao nhất: độc lập dân tộc và chủ quyền quốc gia. Trong bất kỳ hoàn cảnh nào, dù đàm phán hay chiến đấu, ông cũng không bao giờ nhân nhượng về nguyên tắc cốt lõi này.
  • Cái 'vạn biến' (linh hoạt thay đổi): Đó là sách lược, phương pháp. Có lúc ông dùng lời lẽ mềm mỏng, ôn hòa để thuyết phục. Có lúc ông lại dùng giọng điệu đanh thép, cứng rắn để răn đe. Ông biết khi nào cần cương, khi nào cần nhu, tùy thuộc vào đối tượng và tình hình cụ thể. Sự linh hoạt này giúp ông luôn nắm thế chủ động trên mặt trận ngoại giao.

3. Phân tích nghệ thuật lập luận trong một số văn kiện ngoại giao tiêu biểu

Lý thuyết phải đi đôi với thực tiễn. Chúng ta hãy cùng phân tích một vài ví dụ cụ thể để thấy rõ tài năng ngoại giao của Nguyễn Trãi.

3.1. Thư gửi Vương Thông (năm 1427)

Đây được coi là một kiệt tác ngoại giao. Khi Vương Thông bị vây khốn ở Đông Quan nhưng vẫn ngoan cố chờ viện binh, Nguyễn Trãi đã viết thư này. Bức thư là một mẫu mực về nghệ thuật lập luận.

  1. Mở đầu đanh thép: Ông không nhân nhượng mà đi thẳng vào vấn đề, chỉ ra sự thất bại tất yếu của quân Minh: 'Nay các ông không hiểu rõ thời thế, lại còn mưu tính gian giảo, mượn tiếng giảng hòa để chờ viện binh'.
  2. Lập luận chặt chẽ: Ông phân tích tình hình trên nhiều phương diện:
    • Về 'thiên thời': Ông chỉ ra rằng 'việc trời' đã định, nhà Minh không thể đi ngược lại ý trời mà xâm chiếm nước khác.
    • Về 'địa lợi': Ông nhấn mạnh địa thế hiểm trở của nước ta và sự thất bại của các cánh quân viện binh của giặc.
    • Về 'nhân hòa': Ông khẳng định sức mạnh đoàn kết của toàn dân ta, trái ngược với sự rệu rã, chán nản của quân Minh.
  3. Kết hợp cương và nhu: Một mặt, ông đe dọa sẽ 'dốc hết quân lính ra đánh một trận cho hả', mặt khác lại mở ra con đường sống: 'Nếu biết sửa lỗi, rút quân về nước, thì không những toàn được tính mệnh mà còn giữ được tiếng tốt'.
Bức thư đã tác động mạnh mẽ đến tinh thần Vương Thông, góp phần đẩy nhanh quá trình đầu hàng của y.

3.2. Thư dụ hàng thành Xương Giang

Khi các thành khác đã hàng, thành Xương Giang vẫn cố thủ. Nguyễn Trãi đã viết thư dụ hàng, thể hiện rõ chiến lược 'tâm công'.

  • Đánh vào tâm lý bị cô lập: Ông chỉ rõ cho quân trong thành thấy chúng đã hoàn toàn bị cô lập, viện binh đã bị tiêu diệt, các thành khác đã đầu hàng. Tiếp tục chống cự chỉ là 'mang thân làm mồi cho cá ruồi'.
  • Khơi gợi lòng nhân đạo: Ông nhắc đến cảnh 'cha mẹ, vợ con, anh em, họ hàng của chúng ở bên kia biên giới đang ngày đêm trông ngóng'. Lời lẽ này chạm đến phần sâu thẳm nhất trong lòng mỗi người lính xa nhà.
  • Đưa ra lựa chọn rõ ràng: Ông đặt ra hai con đường: một là đầu hàng để được sống, được trở về quê hương; hai là chống cự để chịu cái chết vô nghĩa. Sự lựa chọn trở nên quá rõ ràng.
Kết quả, quân trong thành Xương Giang đã phải mở cửa đầu hàng, tránh được một cuộc thảm sát đẫm máu.

4. Di sản và ý nghĩa của tư tưởng ngoại giao Nguyễn Trãi

4.1. Góp phần quyết định vào thắng lợi của khởi nghĩa Lam Sơn

Không thể phủ nhận rằng, mặt trận ngoại giao do Nguyễn Trãi phụ trách đã song hành và hỗ trợ đắc lực cho mặt trận quân sự.

  • Tiết kiệm xương máu: Bằng những lá thư, những cuộc đàm phán, ông đã thuyết phục hàng vạn quân địch đầu hàng mà không cần tốn một mũi tên, ngọn giáo. Điều này đã bảo toàn lực lượng cho ta và giảm thiểu thương vong cho cả hai bên.
  • Làm tan rã ý chí xâm lược của kẻ thù: Những lập luận sắc bén của ông đã khiến cho tướng giặc từ chỗ hung hăng, kiêu ngạo trở nên hoang mang, dao động và cuối cùng phải chấp nhận thất bại.
  • Kết thúc chiến tranh trong danh dự: Việc cấp thuyền, ngựa, lương thực cho quân Minh rút về nước là một hành động ngoại giao vô cùng cao tay. Nó vừa thể hiện lòng nhân đạo, vừa chấm dứt chiến tranh một cách êm đẹp, tạo tiền đề cho một nền hòa bình bền vững.

4.2. Bài học cho nền ngoại giao Việt Nam hiện đại

Tư tưởng ngoại giao của Nguyễn Trãi vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay.

  • Độc lập, tự chủ: Luôn đặt lợi ích quốc gia, dân tộc lên trên hết.
  • Hòa bình, nhân nghĩa: Chủ trương giải quyết xung đột bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở tôn trọng lẫn nhau.
  • Kiên định về nguyên tắc, linh hoạt về sách lược: Đây chính là tinh thần của chính sách 'ngoại giao cây tre' của Việt Nam hiện nay - gốc vững, thân chắc, cành uyển chuyển.
Nguyễn Trãi đã để lại một di sản ngoại giao vô giá, là bài học sâu sắc cho các thế hệ sau trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu 1: Phân tích tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi và cho biết tư tưởng đó đã được thể hiện như thế nào trong hoạt động ngoại giao của ông?

    Gợi ý trả lời: Nêu định nghĩa 'nhân nghĩa' theo Nguyễn Trãi (yên dân, trừ bạo, đại nghĩa thắng hung tàn, khoan dung). Sau đó lấy dẫn chứng từ 'Bình Ngô đại cáo' và các thư từ ngoại giao để chứng minh (ví dụ: dụ hàng địch, cấp lương thảo cho địch về nước...).

  2. Câu 2: Bằng việc phân tích một bức thư ngoại giao cụ thể (ví dụ: thư gửi Vương Thông), hãy làm sáng tỏ nghệ thuật 'tâm công' (đánh vào lòng người) của Nguyễn Trãi.

    Gợi ý trả lời: Chọn thư gửi Vương Thông. Phân tích các luận điểm: chỉ ra thế yếu của địch, thế mạnh của ta; vừa đe dọa, vừa dụ dỗ; đánh vào tâm lý sợ hãi nhưng cũng muốn bảo toàn danh dự của tướng giặc. Chỉ ra hiệu quả của những lời lẽ đó.

  3. Câu 3: Theo em, di sản ngoại giao của Nguyễn Trãi có giá trị và ý nghĩa như thế nào đối với công cuộc bảo vệ và xây dựng đất nước Việt Nam ngày nay?

    Gợi ý trả lời: Liên hệ tư tưởng của Nguyễn Trãi (độc lập tự chủ, hòa hiếu, nhân nghĩa, kiên định nguyên tắc - linh hoạt sách lược) với đường lối đối ngoại của Việt Nam hiện nay. Nhấn mạnh bài học về việc giữ vững độc lập chủ quyền nhưng vẫn mềm dẻo, khôn khéo trong quan hệ quốc tế để tạo môi trường hòa bình, phát triển.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Nguyễn Trãi không chỉ là một anh hùng dân tộc, một nhà văn hóa kiệt xuất mà còn là một nhà ngoại giao thiên tài. Bằng trí tuệ uyên bác, lập luận sắc bén và một trái tim nhân nghĩa lớn lao, ông đã biến những văn kiện ngoại giao thành một thứ vũ khí lợi hại, góp phần to lớn vào thắng lợi của dân tộc. Tư tưởng 'lấy đại nghĩa thắng hung tàn', 'tâm công', kết hợp giữa kiên định và linh hoạt của ông đã trở thành di sản quý báu, là ngọn đuốc soi đường cho nền ngoại giao Việt Nam qua nhiều thế hệ. Việc tìm hiểu về tài năng ngoại giao của Nguyễn Trãi giúp chúng ta thêm tự hào về trí tuệ và bản lĩnh của cha ông, đồng thời rút ra những bài học sâu sắc cho hiện tại và tương lai.

Kết nối tri thức soạn bài văn Ngữ văn lớp 10 Nguyễn Trãi nhà ngoại giao
Preview

Đang tải...