A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Giai đoạn ôn tập cuối cấp luôn là một hành trình quan trọng, đòi hỏi sự tập trung và phương pháp học tập hiệu quả. Bài học hôm nay sẽ là một người bạn đồng hành tin cậy, giúp các em hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức trọng tâm môn Ngữ văn trong chương trình lớp 9 theo sách Cánh diều. Đây không chỉ là việc nhắc lại kiến thức cũ, mà còn là cơ hội để chúng ta kết nối các đơn vị bài học, nhìn nhận vấn đề sâu sắc hơn và rèn luyện kĩ năng làm bài một cách bài bản. Thông qua bài tổng hợp này, các em sẽ nắm vững các nội dung cốt lõi về đọc hiểu văn bản, tiếng Việt và làm văn, từ đó xây dựng nền tảng vững chắc để tự tin bước vào các kì thi quan trọng sắp tới.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Ôn tập kiến thức Đọc hiểu văn bản
Phần Đọc hiểu là nền tảng của môn Ngữ văn, đòi hỏi khả năng cảm thụ và phân tích sâu sắc. Chúng ta sẽ cùng nhau hệ thống lại kiến thức theo từng thể loại văn bản chính đã học.
1. Văn bản truyện
Truyện ngắn hiện đại Việt Nam giai đoạn 1945 - 1975 là mảng kiến thức trọng tâm. Các tác phẩm không chỉ là câu chuyện mà còn là bức tranh sinh động về con người và lịch sử dân tộc.
a. Đặc điểm thể loại truyện ngắn hiện đại
- Cốt truyện: Thường xoay quanh một tình huống truyện độc đáo, là "lát cắt" của đời sống nhưng lại chứa đựng những vấn đề sâu sắc, có ý nghĩa phổ quát. Ví dụ, tình huống gặp gỡ bất ngờ giữa ông họa sĩ, cô kĩ sư và anh thanh niên trong Lặng lẽ Sa Pa (Nguyễn Thành Long) đã làm nổi bật vẻ đẹp của những con người lao động thầm lặng.
- Nhân vật: Nhân vật trong truyện ngắn hiện đại thường được khắc họa từ nhiều phương diện: ngoại hình, hành động, ngôn ngữ, và đặc biệt là thế giới nội tâm phong phú. Nhân vật chính thường là "nhân vật tư tưởng", mang trong mình những suy ngẫm, trăn trở của tác giả về con người và cuộc đời.
- Ngôi kể: Các tác giả thường sử dụng linh hoạt ngôi kể thứ nhất (nhân vật "tôi" xưng hô) để thể hiện trực tiếp thế giới nội tâm, hoặc ngôi kể thứ ba (người kể chuyện giấu mình) để tạo cái nhìn khách quan, bao quát.
- Ngôn ngữ: Ngôn ngữ truyện giản dị, gần với lời ăn tiếng nói hằng ngày nhưng được chắt lọc, giàu sức gợi. Lời văn thường kết hợp giữa tự sự, miêu tả và biểu cảm.
b. Kĩ năng phân tích nhân vật văn học
Để phân tích một nhân vật, các em cần bám vào các chi tiết nghệ thuật mà nhà văn sử dụng để khắc họa. Hãy đi theo các bước sau:
- Lai lịch, ngoại hình: Giới thiệu những thông tin cơ bản và phân tích ý nghĩa của các chi tiết ngoại hình (nếu có).
- Nội tâm: Đây là phần quan trọng nhất. Phân tích suy nghĩ, cảm xúc, diễn biến tâm trạng của nhân vật thông qua các đoạn độc thoại nội tâm hoặc lời kể của tác giả. Ví dụ, khi phân tích nhân vật ông Hai trong truyện ngắn Làng (Kim Lân), cần tập trung vào diễn biến tâm trạng của ông từ khi nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc đến khi tin được cải chính.
- Hành động, lời nói: Hành động và lời nói bộc lộ tính cách. Hãy chỉ ra những hành động, câu nói tiêu biểu và phân tích ý nghĩa của chúng. Chẳng hạn, hành động "nhìn lũ con, tủi thân, nước mắt ông lão cứ giàn ra" của ông Hai cho thấy nỗi đau đớn, tủi nhục tột cùng.
- Mối quan hệ với các nhân vật khác: Xem xét cách nhân vật đối xử, giao tiếp với những người xung quanh để làm nổi bật thêm phẩm chất.
- Đánh giá chung: Tổng kết lại vẻ đẹp phẩm chất, tính cách của nhân vật và nêu bật ý nghĩa, thông điệp mà nhà văn muốn gửi gắm qua nhân vật đó.
2. Văn bản thơ
Thơ ca là tiếng lòng của người nghệ sĩ, là sự thăng hoa của cảm xúc. Để hiểu và yêu một bài thơ, chúng ta cần nắm vững kĩ năng phân tích.
a. Đặc điểm thơ trữ tình hiện đại
- Cảm hứng lớn: Thơ ca giai đoạn này thường mang cảm hứng về tình yêu quê hương, đất nước, lòng tự hào dân tộc, ca ngợi con người mới trong lao động và chiến đấu.
- Cái "tôi" trữ tình: Nhân vật trữ tình (cái "tôi") trong thơ thường là người công dân có trách nhiệm, hòa cái tôi riêng vào cái ta chung của cộng đồng, dân tộc.
- Hình thức nghệ thuật: Nhiều bài thơ phá vỡ các quy tắc chặt chẽ của thơ trung đại, sử dụng thể thơ tự do, ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh, nhạc điệu, gần gũi với đời sống.
b. Kĩ năng phân tích một bài thơ, đoạn thơ
Phân tích thơ là hành trình khám phá vẻ đẹp của ngôn từ và cảm xúc. Các em cần chú ý:
Nguyên tắc vàng: Luôn đi từ Nghệ thuật đến Nội dung. Hãy chỉ ra biện pháp nghệ thuật, hình ảnh, từ ngữ đặc sắc trước, sau đó mới phân tích hiệu quả của chúng trong việc thể hiện nội dung, cảm xúc.
- Hình ảnh thơ (Thi ảnh): Tìm những hình ảnh độc đáo, giàu sức gợi (ví dụ: hình ảnh "đoàn thuyền", "bếp lửa", "vầng trăng", "tiểu đội xe không kính"). Phân tích ý nghĩa tả thực và ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh đó.
- Ngôn từ, giọng điệu: Chú ý các từ láy, từ tượng hình, từ tượng thanh, các động từ mạnh, tính từ chỉ màu sắc, trạng thái. Nhận xét về giọng điệu chung của bài thơ (hào hùng, tha thiết, suy tư, trầm lắng...).
- Nhạc điệu (Thi nhạc): Phân tích cách gieo vần, ngắt nhịp, sự phối hợp thanh bằng - trắc để tạo nên tính nhạc cho thơ. Ví dụ, nhịp thơ 2/2/3 trong bài Đoàn thuyền đánh cá (Huy Cận) tạo cảm giác khỏe khoắn, hăm hở.
- Các biện pháp tu từ: Nhận diện và phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa, ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ, đối lập...
3. Văn bản nghị luận và thông tin
Bên cạnh văn bản văn học, kĩ năng đọc hiểu văn bản nghị luận và thông tin cũng vô cùng quan trọng, giúp các em cập nhật kiến thức xã hội và rèn luyện tư duy phản biện.
a. Nhận diện đặc điểm văn bản nghị luận
- Luận đề: Là ý kiến chính, quan điểm cốt lõi mà người viết muốn trình bày. Thường được nêu ở nhan đề hoặc phần mở đầu.
- Luận điểm: Là các ý lớn để làm sáng tỏ cho luận đề.
- Lí lẽ và dẫn chứng: Lí lẽ là những lập luận, giải thích của người viết. Dẫn chứng là những ví dụ thực tế, số liệu, trích dẫn để chứng minh cho lí lẽ. Một bài nghị luận thuyết phục phải có sự kết hợp chặt chẽ giữa lí lẽ và dẫn chứng.
b. Kĩ năng đọc hiểu văn bản thông tin
- Xác định mục đích: Trả lời câu hỏi: Văn bản này được viết ra để làm gì? (Cung cấp thông tin, hướng dẫn, giải thích...).
- Nhận diện thông tin chính: Tìm ra thông tin cốt lõi, quan trọng nhất mà văn bản muốn truyền tải.
- Phân tích cách trình bày: Chú ý đến các yếu tố phi ngôn ngữ như hình ảnh, biểu đồ, số liệu. Chúng giúp thông tin trở nên trực quan và dễ hiểu hơn.
II. Hệ thống hóa kiến thức Tiếng Việt
Kiến thức Tiếng Việt là công cụ để chúng ta đọc hiểu sâu sắc và viết lách mạch lạc. Hãy cùng ôn lại những đơn vị kiến thức then chốt.
1. Các phương châm hội thoại
Đây là những quy tắc ngầm giúp cho việc giao tiếp hiệu quả hơn. Chúng ta có 5 phương châm:
- Phương châm về lượng: Nói có nội dung, nội dung phải đúng yêu cầu, không thừa, không thiếu.
- Phương châm về chất: Đừng nói những điều mình không tin là đúng hoặc không có bằng chứng xác thực.
- Phương châm quan hệ: Nói đúng vào đề tài giao tiếp, tránh lạc đề.
- Phương châm cách thức: Nói ngắn gọn, rành mạch, tránh nói mơ hồ.
- Phương châm lịch sự: Tế nhị và tôn trọng người đối thoại.
Lưu ý: Trong thực tế, đôi khi người nói cố ý không tuân thủ một phương châm nào đó để đạt được một mục đích giao tiếp khác (ví dụ: nói ẩn ý, nói mỉa mai, nói giảm nói tránh).
2. Từ vựng
a. Từ tượng thanh, từ tượng hình
- Từ tượng thanh: Là từ mô phỏng âm thanh của tự nhiên, con người (ví dụ: ào ào, róc rách, vi vu, xôn xao).
- Từ tượng hình: Là từ gợi tả hình ảnh, dáng vẻ, trạng thái của sự vật (ví dụ: lom khom, lênh khênh, chót vót, móm mém).
- Tác dụng: Làm cho lời văn, lời thơ trở nên sinh động, cụ thể và giàu sức biểu cảm.
b. Thuật ngữ và biệt ngữ xã hội
- Thuật ngữ: Là những từ ngữ được dùng trong một lĩnh vực khoa học, công nghệ, nghệ thuật... nhất định (ví dụ: ẩn dụ, hoán dụ trong văn học; lưu huỳnh, axit trong hóa học). Đặc điểm của thuật ngữ là tính chính xác, đơn nghĩa.
- Biệt ngữ xã hội: Là những từ ngữ chỉ được dùng trong một tầng lớp xã hội hoặc một nhóm người nhất định (ví dụ: ngôn ngữ của tuổi teen, của một nhóm nghề nghiệp...). Cần sử dụng biệt ngữ đúng hoàn cảnh giao tiếp để tránh gây khó hiểu.
3. Ngữ pháp
a. Khởi ngữ và các thành phần biệt lập
- Khởi ngữ: Là thành phần câu đứng trước chủ ngữ, dùng để nêu lên đề tài được nói đến trong câu. Trước khởi ngữ thường có các quan hệ từ như về, đối với. (Ví dụ: Đối với tôi, việc học là quan trọng nhất).
- Thành phần biệt lập: Là bộ phận không tham gia vào việc diễn đạt nghĩa sự việc của câu, gồm:
- Thành phần tình thái: Thể hiện cách nhìn của người nói đối với sự việc (chắc chắn, có lẽ, dường như...).
- Thành phần cảm thán: Bộc lộ tâm lí, cảm xúc của người nói (chao ôi, trời ơi...).
- Thành phần gọi - đáp: Dùng để tạo lập hoặc duy trì quan hệ giao tiếp (này, thưa ông...).
- Thành phần phụ chú: Dùng để bổ sung, giải thích cho một phần nội dung của câu (thường đặt giữa hai dấu gạch ngang, hai dấu phẩy hoặc trong ngoặc đơn).
b. Liên kết câu và liên kết đoạn văn
Để tạo thành một văn bản hoàn chỉnh, các câu, các đoạn phải được liên kết chặt chẽ với nhau cả về nội dung và hình thức.
- Liên kết nội dung: Các câu, đoạn phải cùng hướng về một chủ đề (liên kết chủ đề) và được sắp xếp theo một trình tự hợp lí (liên kết logic).
- Liên kết hình thức: Sử dụng các phương tiện ngôn ngữ để kết nối câu, đoạn:
- Phép lặp: Lặp lại từ ngữ ở câu sau để tạo sự kết nối với câu trước.
- Phép đồng nghĩa, trái nghĩa, liên tưởng: Sử dụng các từ cùng trường nghĩa.
- Phép thế: Dùng đại từ hoặc từ đồng nghĩa thay thế cho từ ngữ đã có ở câu trước.
- Phép nối: Dùng quan hệ từ, từ nối để nối các câu, các đoạn.
III. Rèn luyện kĩ năng Viết
Vận dụng kiến thức đọc hiểu và tiếng Việt, chúng ta sẽ rèn luyện kĩ năng tạo lập văn bản, đặc biệt là hai dạng bài quan trọng: nghị luận xã hội và nghị luận văn học.
1. Viết đoạn văn nghị luận xã hội (khoảng 200 chữ)
Đây là dạng bài yêu cầu các em trình bày suy nghĩ, quan điểm về một vấn đề trong đời sống. Để viết tốt, cần đảm bảo cấu trúc và cách lập luận chặt chẽ.
a. Cấu trúc đoạn văn
- Mở đoạn (1-2 câu): Giới thiệu vấn đề cần nghị luận.
- Thân đoạn (5-7 câu):
- Giải thích: Làm rõ khái niệm, ý nghĩa của vấn đề.
- Phân tích, bàn luận: Trình bày các khía cạnh, biểu hiện, nguyên nhân, hậu quả của vấn đề. Đây là phần trọng tâm, cần có lí lẽ sắc bén và dẫn chứng thuyết phục.
- Phản đề (lật ngược vấn đề): Nhìn nhận vấn đề từ một góc độ khác để bài viết sâu sắc hơn.
- Kết đoạn (1-2 câu): Rút ra bài học nhận thức và hành động cho bản thân.
b. Các dạng đề thường gặp
- Nghị luận về một tư tưởng, đạo lí: Bàn về các phẩm chất tốt đẹp (lòng nhân ái, ý chí nghị lực, lòng biết ơn...) hoặc thói hư tật xấu cần phê phán.
- Nghị luận về một hiện tượng đời sống: Bàn về các vấn đề thời sự, gần gũi (văn hóa thần tượng, ô nhiễm môi trường, bạo lực học đường, sử dụng mạng xã hội...).
2. Viết bài văn nghị luận văn học
Đây là dạng bài thể hiện sự cảm thụ sâu sắc của các em về tác phẩm. Dù là phân tích nhân vật hay thơ, bài viết luôn cần có 3 phần rõ ràng với hệ thống luận điểm, luận cứ mạch lạc.
a. Dạng bài phân tích nhân vật
- Mở bài: Giới thiệu tác giả, tác phẩm. Nêu vấn đề nghị luận (nhân vật cần phân tích và nhận định khái quát về vẻ đẹp của nhân vật đó).
- Thân bài: Triển khai các luận điểm để làm sáng tỏ vẻ đẹp của nhân vật. Mỗi luận điểm là một phẩm chất, một đặc điểm nổi bật, được trình bày trong một đoạn văn. Trong mỗi đoạn, cần kết hợp lí lẽ phân tích và dẫn chứng (chi tiết, hình ảnh từ tác phẩm).
- Kết bài: Khẳng định lại vẻ đẹp của nhân vật. Đánh giá về nghệ thuật xây dựng nhân vật của tác giả và nêu ý nghĩa, giá trị của hình tượng nhân vật.
b. Dạng bài phân tích một đoạn thơ/bài thơ
- Mở bài: Giới thiệu tác giả, tác phẩm (hoàn cảnh sáng tác, vị trí). Trích dẫn đoạn thơ (nếu đề yêu cầu) và nêu khái quát nội dung, cảm xúc chính của đoạn thơ/bài thơ đó.
- Thân bài: Lần lượt phân tích các câu thơ, khổ thơ theo bố cục của đoạn trích. Bám sát vào các yếu tố nghệ thuật (từ ngữ, hình ảnh, nhịp điệu, tu từ...) để làm nổi bật nội dung, cảm xúc. Tránh diễn nôm, kể lể nội dung thơ.
- Kết bài: Tổng kết lại những đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của đoạn thơ/bài thơ. Nêu cảm nhận, suy nghĩ của bản thân.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Để củng cố kiến thức, các em hãy thử sức với những đề bài sau:
-
Câu 1: Phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật ông Hai trong truyện ngắn Làng của nhà văn Kim Lân, từ lúc nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc đến khi tin được cải chính.
Hướng dẫn giải đáp: Cần làm rõ các chặng tâm trạng: sững sờ, đau đớn, tủi nhục khi nghe tin xấu; dằn vặt, bế tắc trong những ngày sống trong nỗi ám ảnh; và cuối cùng là sự vui mừng, hãnh diện tột độ khi được minh oan. Chú ý phân tích nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật đặc sắc của Kim Lân.
-
Câu 2: Cảm nhận của em về vẻ đẹp của người lính lái xe trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính của Phạm Tiến Duật.
Hướng dẫn giải đáp: Phân tích các vẻ đẹp chính: tư thế hiên ngang, tinh thần lạc quan, dũng cảm, bất chấp khó khăn; tình đồng chí đồng đội gắn bó; ý chí chiến đấu vì miền Nam. Chú ý đến chất liệu hiện thực và giọng điệu ngang tàng, trẻ trung của bài thơ.
-
Câu 3: Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về vai trò của lòng biết ơn trong cuộc sống.
Hướng dẫn giải đáp: Cần giải thích lòng biết ơn là gì. Phân tích vai trò của nó: là nền tảng đạo đức, giúp con người sống tình nghĩa, gắn kết cộng đồng, tạo động lực vươn lên. Nêu dẫn chứng cụ thể và rút ra bài học hành động cho bản thân.
-
Câu 4: So sánh hình ảnh người bà trong bài thơ Bếp lửa (Bằng Việt) và hình ảnh người mẹ trong bài thơ Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ (Nguyễn Khoa Điềm).
Hướng dẫn giải đáp:
- Điểm tương đồng: Đều là những người phụ nữ Việt Nam giàu đức hi sinh, tần tảo, giàu tình yêu thương và là chỗ dựa tinh thần vững chắc cho con cháu/con cái.
- Điểm khác biệt: Bà trong Bếp lửa hiện lên trong dòng hồi tưởng của đứa cháu, gắn với hình ảnh bếp lửa và những năm tháng gian khổ nơi hậu phương. Mẹ Tà-ôi trong Khúc hát ru... là hình ảnh người mẹ kháng chiến, tình yêu con hòa quyện với tình yêu làng bản, đất nước, công việc cách mạng. Chú ý so sánh cả về nghệ thuật thể hiện.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua một chặng đường ôn tập, hệ thống lại những kiến thức cốt lõi nhất của chương trình Ngữ văn 9, sách Cánh diều. Từ việc nắm vững kĩ năng đọc hiểu các thể loại văn bản, củng cố nền tảng tiếng Việt, đến rèn luyện phương pháp làm các dạng bài nghị luận, tất cả đều là những hành trang cần thiết cho các em. Hãy nhớ rằng, chìa khóa của thành công không chỉ nằm ở việc ghi nhớ kiến thức, mà còn ở việc thực hành thường xuyên. Các em hãy chủ động lập kế hoạch ôn tập cho riêng mình, luyện giải các dạng đề và quan trọng nhất là giữ một tinh thần thoải mái, tự tin. Chúc các em ôn tập hiệu quả và đạt được kết quả cao nhất trong các kì thi sắp tới!