Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Nỗi nhớ thương của người chinh phụ - Ngữ văn - Lớp 9 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Nỗi nhớ thương của người chinh phụ (trích Chinh phụ ngâm) chi tiết SGK Ngữ văn 9 Chân trời sáng tạo. Phân tích sâu sắc tâm trạng, nghệ thuật và trả lời câu hỏi.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh thân mến! Lịch sử văn học Việt Nam đã ghi lại không ít những tác phẩm phản ánh nỗi đau do chiến tranh gây ra. Một trong những tiếng nói ai oán và sâu sắc nhất chính là tiếng lòng của những người phụ nữ ở hậu phương, mòn mỏi chờ chồng nơi chiến trận. Đoạn trích "Nỗi nhớ thương của người chinh phụ", trích từ kiệt tác Chinh phụ ngâm, là một bức tranh tâm trạng đầy xúc động về nỗi cô đơn, sầu muộn và khát vọng hạnh phúc của người chinh phụ. Thông qua bài soạn này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá vẻ đẹp của một trong những khúc ngâm hay nhất của văn học trung đại, phân tích nghệ thuật miêu tả nội tâm bậc thầy và cảm nhận sâu sắc giá trị nhân đạo của tác phẩm.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tìm hiểu chung về tác giả, tác phẩm

1. Tác giả và dịch giả

  • Tác giả: Đặng Trần Côn (khoảng 1710 - 1745), sống vào nửa đầu thế kỉ XVIII, là người làng Nhân Mục (Mọc), huyện Thanh Trì, nay thuộc quận Thanh Xuân, Hà Nội. Ông là một danh sĩ tài hoa nhưng lận đận trong đường khoa cử. Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông là Chinh phụ ngâm, được viết bằng chữ Hán.
  • Dịch giả: Đoàn Thị Điểm (1705 - 1748), hiệu là Hồng Hà nữ sĩ, người làng Giai Phạm, huyện Văn Giang, xứ Kinh Bắc (nay thuộc tỉnh Hưng Yên). Bà là một nữ sĩ tài hoa, thông minh và có khí phách. Bản dịch Chinh phụ ngâm sang chữ Nôm của bà được đánh giá là một kiệt tác, có sức sáng tạo lớn, thể hiện tài năng văn chương xuất sắc. Hiện nay, vẫn còn một số giả thuyết cho rằng Phan Huy Ích là dịch giả, tuy nhiên, bản dịch của Đoàn Thị Điểm vẫn được công nhận rộng rãi nhất.

2. Tác phẩm "Chinh phụ ngâm"

  • Hoàn cảnh sáng tác: Tác phẩm ra đời vào khoảng những năm 1740-1742, trong bối cảnh xã hội Đại Việt đầy biến động với các cuộc chiến tranh phong kiến giữa tập đoàn Lê - Trịnh và các cuộc khởi nghĩa nông dân. Chiến tranh liên miên đã gây ra cảnh chia ly, tang tóc, và người phụ nữ chính là nạn nhân đau khổ nhất.
  • Thể loại và thể thơ:
    • Thể loại: Ngâm khúc - một thể loại văn học trữ tình dài hơi, thường được viết để ngâm ngợi, bộc lộ những tâm trạng, nỗi niềm sâu kín, ai oán của con người.
    • Thể thơ: Nguyên tác chữ Hán được viết theo thể trường đoản cú. Bản dịch Nôm sử dụng thể thơ song thất lục bát (hai câu bảy chữ xen kẽ một câu sáu chữ, một câu tám chữ), một thể thơ dân tộc rất phù hợp để diễn tả những cung bậc cảm xúc triền miên, da diết.
  • Vị trí đoạn trích: Đoạn trích "Nỗi nhớ thương của người chinh phụ" nằm ở phần giữa của tác phẩm, diễn tả nỗi cô đơn, sầu muộn của người chinh phụ khi chồng đã đi xa và nàng phải sống trong cảnh phòng không gối chiếc.

II. Phân tích chi tiết văn bản

1. Tám câu thơ đầu: Nỗi cô đơn trống vắng và sự chờ đợi trong vô vọng

Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước,
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.
Ngoài rèm thước chẳng mách tin,
Trong rèm, dường đã có đèn biết chăng?
Đèn có biết dường bằng chẳng biết,
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi.
Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hoa đèn kia với bóng người khá thương!

Tám câu thơ mở đầu là bức tranh đặc tả nỗi cô đơn của người chinh phụ, được thể hiện qua không gian, thời gian và những hành động lặp lại đầy vô nghĩa.

a. Không gian vắng lặng và những hành động lén lút, âm thầm
  • Không gian: Không gian nghệ thuật được khắc họa là một không gian hẹp và tĩnh lặng: "hiên vắng", "rèm thưa". Đây là không gian quen thuộc của người phụ nữ khuê các, nhưng giờ đây nó trở nên lạnh lẽo, giam hãm, tô đậm sự cô độc của nhân vật.
  • Hành động: Các hành động của người chinh phụ diễn ra một cách âm thầm, nặng nề: "dạo hiên vắng thầm gieo từng bước", "ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen". Động từ "gieo" gợi cảm giác nặng trĩu, mệt mỏi. Việc lặp đi lặp lại hành động "rủ rèm" rồi lại "cuốn rèm" cho thấy sự bồn chồn, đứng ngồi không yên, mong ngóng tin tức từ phương xa nhưng rồi lại vô vọng.
b. Tâm trạng bế tắc và sự đối thoại với vật vô tri
  • Sự chờ đợi: Hình ảnh "thước chẳng mách tin" (chim thước, theo quan niệm dân gian, là loài chim báo tin vui) càng khắc sâu sự tuyệt vọng. Sự mong chờ của nàng không được đáp lại.
  • Đối thoại với ngọn đèn: Người chinh phụ quay vào đối thoại với ngọn đèn - một vật vô tri vô giác: "Trong rèm, dường đã có đèn biết chăng? / Đèn có biết dường bằng chẳng biết". Đây là một câu hỏi tu từ đầy day dứt. Nàng muốn san sẻ nỗi lòng nhưng chỉ nhận lại sự im lặng, sự vô tri của ngọn đèn. Điều này càng làm tăng thêm nỗi cô đơn đến tột cùng.
  • Nỗi sầu bi thiết: Cuối cùng, nàng phải thừa nhận sự thật phũ phàng: chỉ có "lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi". Nỗi buồn không thể chia sẻ, chỉ có thể nén chặt trong lòng. Hình ảnh "hoa đèn kia với bóng người khá thương" là một hình ảnh đầy ám ảnh. "Hoa đèn" là muội đèn cháy kết tụ lại, báo hiệu điềm may, nhưng ở đây nó chỉ soi tỏ thêm "bóng người" lẻ loi, cô độc. Cả người và vật đều đáng thương như nhau.

2. Tám câu thơ tiếp: Nỗi nhớ nhung da diết hướng về người chinh phu

Gà eo óc gáy sương năm trống,
Hòe phất phơ rủ bóng bốn bên.
Khắc giờ đằng đẵng như niên,
Mối sầu dằng dặc tựa miền biển xa.
Hương gượng đốt hồn đà mê mải,
Gương gượng soi lệ lại châu chan.
Sắt cầm gượng gảy ngón đàn,
Dây uyên kinh đứt phím loan ngại chùng.

Nếu tám câu đầu là nỗi cô đơn tĩnh tại thì tám câu tiếp theo là nỗi nhớ thương trào dâng, được đo bằng cả thời gian và không gian.

a. Thời gian và không gian của nỗi sầu
  • Thời gian: Thời gian được cảm nhận một cách đặc biệt qua tâm trạng của người chinh phụ. Tiếng "gà eo óc gáy sương năm trống" báo hiệu một đêm dài thao thức đã qua. Thời gian tâm lý được kéo dài ra vô tận: "Khắc giờ đằng đẵng như niên". Mỗi khoảnh khắc trôi qua chậm chạp, nặng nề như cả một năm trời.
  • Không gian: Không gian của nỗi sầu cũng được mở rộng ra vô cùng: "Mối sầu dằng dặc tựa miền biển xa". Nỗi sầu không còn gói gọn trong căn phòng mà mênh mông, vô tận như biển cả. Phép so sánh đã cụ thể hóa và khuếch đại nỗi sầu lên đến cực điểm.
b. Những hành động "gượng" gạo và tâm trạng chán chường
  • Điệp từ "gượng": Điệp từ "gượng" (gượng đốt, gượng soi, gượng gảy) được lặp lại ba lần, nhấn mạnh sự miễn cưỡng, gắng gượng trong mọi hành động. Nàng cố gắng tìm đến những thú vui tao nhã (đốt hương, soi gương, gảy đàn) để khuây khỏa nhưng đều thất bại.
  • Kết quả trái ngược: Mọi nỗ lực đều mang lại kết quả trái với mong muốn, càng làm nỗi đau thêm sâu sắc:
    • "Hương gượng đốt hồn đà mê mải": Mùi hương trầm không làm tâm hồn thanh tịnh mà càng làm nàng chìm sâu vào cõi mộng mị, nhớ thương.
    • "Gương gượng soi lệ lại châu chan": Soi gương chỉ thấy dung nhan tiều tụy, nước mắt tuôn rơi.
    • "Sắt cầm gượng gảy... ngại chùng": Gảy đàn thì sợ dây đàn ái ân (dây uyên, phím loan) đứt đoạn, chùng xuống, báo hiệu điềm gở cho tình duyên lứa đôi.

Những hành động "gượng" gạo này cho thấy sự bất lực hoàn toàn của người chinh phụ trước nỗi sầu muộn. Nàng bị nỗi nhớ thương chi phối, không thể thoát ra khỏi vòng vây của sự cô đơn.

3. Tám câu thơ cuối: Nỗi sầu chất ngất và sự bế tắc tuyệt vọng

Lòng này gửi gió đông có tiện?
Nghìn vàng xin gửi đến non Yên.
Non Yên dù chẳng tới miền,
Nhớ chàng thăm thẳm đường lên bằng trời.
Trời thăm thẳm xa vời khôn thấu,
Nỗi nhớ chàng đau đáu nào xong.
Cảnh buồn người thiết tha lòng,
Cành cây sương đượm tiếng trùng mưa phun.

Đoạn thơ cuối đẩy nỗi nhớ thương và sầu muộn lên đến đỉnh điểm, thể hiện sự bế tắc tuyệt đối của người chinh phụ.

a. Ước muốn gửi gắm nỗi lòng và sự vô vọng
  • Câu hỏi tu từ: "Lòng này gửi gió đông có tiện?" là một câu hỏi thể hiện sự khao khát tột cùng được gửi gắm tâm tư, tình cảm của mình đến người chồng nơi chiến trận. Nàng muốn nhờ ngọn gió đông (gió mùa xuân, mùa của sum họp) làm sứ giả.
  • Ước muốn và thực tại: Nàng sẵn sàng trả giá "nghìn vàng" để gửi tấm lòng đến "non Yên" (chỉ nơi biên ải xa xôi). Nhưng rồi chính nàng lại tự nhận thức được sự vô vọng: "Non Yên dù chẳng tới miền". Khoảng cách địa lý là không thể vượt qua.
b. Nỗi nhớ được đo bằng kích thước vũ trụ
  • So sánh và điệp ngữ: Nỗi nhớ được so sánh với không gian vô tận của vũ trụ: "Nhớ chàng thăm thẳm đường lên bằng trời". Câu thơ tiếp theo lại lặp lại hình ảnh bầu trời: "Trời thăm thẳm xa vời khôn thấu", sử dụng phép điệp ngữ vòng ("thăm thẳm") để tạo ra sự cộng hưởng, nhấn mạnh nỗi nhớ triền miên, không có điểm dừng, sâu không thể đo, xa không thể tới.
  • Từ láy gợi cảm: Từ láy "đau đáu" diễn tả nỗi nhớ thường trực, khắc khoải, cháy bỏng trong tâm can người chinh phụ.
c. Sự hòa quyện giữa cảnh và tình
  • Ngoại cảnh và tâm cảnh: Câu thơ cuối "Cảnh buồn người thiết tha lòng, / Cành cây sương đượm tiếng trùng mưa phun" là một ví dụ tuyệt vời của bút pháp tả cảnh ngụ tình. Cảnh vật (cành cây đẫm sương, tiếng côn trùng rả rích trong mưa) mang đậm tâm trạng của con người. Sương hay là nước mắt? Tiếng trùng hay là tiếng lòng ai oán? Tất cả hòa quyện vào nhau, tạo nên một không gian ảm đạm, thê lương, khép lại đoạn thơ trong một nỗi buồn vô tận.

III. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật

1. Giá trị nội dung

  • Giá trị hiện thực và nhân đạo: Đoạn trích nói riêng và tác phẩm nói chung đã phản ánh chân thực nỗi khổ của người phụ nữ trong xã hội phong kiến thời chiến loạn. Qua đó, tác phẩm cất lên tiếng nói tố cáo chiến tranh phi nghĩa, đồng thời bày tỏ sự cảm thông sâu sắc với nỗi đau và khát vọng hạnh phúc chính đáng của người phụ nữ.
  • Vẻ đẹp tâm hồn người phụ nữ: Tác phẩm khắc họa thành công hình ảnh người chinh phụ với vẻ đẹp của sự chung thủy, sắt son, một lòng một dạ chờ chồng và luôn khao khát một cuộc sống gia đình yên ấm, hạnh phúc.

2. Giá trị nghệ thuật

  • Nghệ thuật miêu tả nội tâm bậc thầy: Tác giả đã sử dụng thành công bút pháp tả cảnh ngụ tình, lấy ngoại cảnh để thể hiện tâm cảnh. Mọi hành động, cử chỉ, cảnh vật đều thấm đẫm tâm trạng của nhân vật.
  • Thể thơ song thất lục bát điêu luyện: Thể thơ với nhịp điệu uyển chuyển, du dương, lúc trầm lúc bổng đã diễn tả một cách hoàn hảo những dòng cảm xúc triền miên, da diết, những cung bậc tình cảm phức tạp của người chinh phụ.
  • Ngôn ngữ tinh tế, giàu hình ảnh và sức gợi: Việc sử dụng các từ láy (eo óc, phất phơ, đằng đẵng, dằng dặc, đau đáu), các hình ảnh ẩn dụ, so sánh độc đáo (mối sầu - biển xa, nỗi nhớ - đường lên bằng trời) đã tạo nên một ngôn ngữ thơ giàu nhạc tính và biểu cảm.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân tích tâm trạng cô đơn, trống vắng của người chinh phụ trong 8 câu thơ đầu. Những chi tiết về không gian, thời gian và hành động đã góp phần thể hiện tâm trạng đó như thế nào?

    Gợi ý trả lời: Chú ý phân tích các hình ảnh "hiên vắng", "rèm thưa", hành động "thầm gieo từng bước", "rủ thác đòi phen". Phân tích việc đối thoại với "ngọn đèn" và hình ảnh "hoa đèn với bóng người" để thấy được đỉnh điểm của sự cô đơn.

  2. Câu hỏi 2: Hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng điệp từ "gượng" trong 8 câu thơ giữa là gì? Qua đó, em hiểu thêm gì về nỗi lòng của người chinh phụ?

    Gợi ý trả lời: Điệp từ "gượng" nhấn mạnh sự miễn cưỡng, ép buộc. Nàng cố gắng làm những việc quen thuộc để quên đi nỗi sầu nhưng mọi nỗ lực đều thất bại, thậm chí còn làm nỗi buồn thêm sâu sắc. Điều này cho thấy nỗi sầu đã hoàn toàn xâm chiếm tâm hồn nàng.

  3. Câu hỏi 3: Nỗi nhớ của người chinh phụ ở 8 câu cuối được diễn tả qua những hình ảnh, biện pháp tu từ nào? Hãy phân tích để làm rõ sự vô vọng, bế tắc của nhân vật.

    Gợi ý trả lời: Phân tích câu hỏi tu từ "Lòng này gửi gió đông có tiện?", các hình ảnh so sánh, điệp ngữ "thăm thẳm", "trời". Đặc biệt, phân tích hai câu cuối với nghệ thuật tả cảnh ngụ tình để thấy sự hòa quyện tuyệt đối giữa cảnh và tình, khép lại nỗi sầu vô tận.

  4. Câu hỏi 4: Từ nỗi đau của người chinh phụ, em có suy nghĩ gì về giá trị của hòa bình và hạnh phúc gia đình?

    Gợi ý trả lời: Nêu bật tác hại của chiến tranh phi nghĩa gây ra cảnh chia ly, đau khổ. Khẳng định hòa bình là điều kiện tiên quyết cho hạnh phúc. Liên hệ với thực tế để thấy được giá trị của cuộc sống hòa bình và sự sum vầy của gia đình hôm nay.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Đoạn trích "Nỗi nhớ thương của người chinh phụ" là một khúc ca ai oán về nỗi lòng của người phụ nữ trong chiến tranh. Bằng ngòi bút miêu tả nội tâm tinh tế, thể thơ song thất lục bát điêu luyện và ngôn ngữ giàu sức gợi, tác giả đã khắc họa thành công bi kịch của tình yêu và hạnh phúc lứa đôi bị chiến tranh tàn phá. Tác phẩm không chỉ là tiếng nói cảm thông sâu sắc với số phận người phụ nữ mà còn là lời tố cáo mạnh mẽ chiến tranh phi nghĩa, khẳng định giá trị của hòa bình và khát vọng hạnh phúc muôn đời của con người. Đây là một tác phẩm đỉnh cao của văn học nhân đạo, xứng đáng được trân trọng và ghi nhớ.

soạn văn 9 Chinh phụ ngâm Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo Nỗi nhớ thương của người chinh phụ
Preview

Đang tải...