Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Nỗi niềm tương tư - Ngữ văn - Lớp 11 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Nỗi niềm tương tư (Tương tư) của Nguyễn Bính chi tiết nhất. Phân tích nội dung, nghệ thuật và trả lời câu hỏi Ngữ văn 11 Cánh diều.

A. Giới thiệu chung

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những bài thơ tình hay nhất của phong trào Thơ mới - "Tương tư" của nhà thơ Nguyễn Bính. Bài thơ là tiếng lòng da diết, chân thành của một chàng trai quê khi trót mang trong mình nỗi niềm tương tư. Thông qua việc soạn bài "Nỗi niềm tương tư", các em sẽ không chỉ hiểu sâu sắc hơn về tâm trạng của nhân vật trữ tình mà còn cảm nhận được vẻ đẹp của một hồn thơ "chân quê", mộc mạc mà tinh tế. Bài học này sẽ giúp các em rèn luyện kỹ năng phân tích thơ trữ tình, cảm nhận vẻ đẹp ngôn từ và nắm bắt được những đặc trưng nghệ thuật độc đáo của Nguyễn Bính, từ đó làm giàu thêm tâm hồn và vốn văn học của mình.

B. Nội dung chính

I. Tìm hiểu chung về tác giả, tác phẩm

1. Tác giả Nguyễn Bính (1918 - 1966)

  • Tiểu sử: Nguyễn Bính tên thật là Nguyễn Trọng Bính, sinh ra tại làng Thiện Vịnh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định. Ông mồ côi mẹ từ sớm, được cậu ruột nuôi dưỡng và cho ăn học. Nguyễn Bính nổi tiếng là người thông minh, có tài làm thơ từ nhỏ. Cuộc đời ông phiêu bạt, trải qua nhiều thăng trầm nhưng luôn giữ một hồn thơ mộc mạc, chân chất.
  • Sự nghiệp văn học: Nguyễn Bính là một trong những gương mặt tiêu biểu nhất của phong trào Thơ mới (1932-1945). Ông được mệnh danh là "nhà thơ của làng quê Việt Nam" hay "thi sĩ chân quê".
  • Phong cách nghệ thuật: Thơ Nguyễn Bính mang đậm hồn quê, dân dã. Ông thường sử dụng thể thơ lục bát, ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hằng ngày. Nội dung thơ ông thường xoay quanh những cảnh sắc, con người và tình cảm của làng quê Bắc Bộ, đặc biệt là những mối tình quê e ấp, chân thành.

2. Tác phẩm "Tương tư"

  • Hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ được viết vào năm 1939, là một trong những tác phẩm nổi bật nhất trong tập thơ "Lỡ bước sang ngang" (1940). Bài thơ được khơi nguồn cảm hứng từ mối tình đơn phương của nhà thơ với một cô gái làng bên.
  • Nhan đề: Nhan đề "Tương tư" trực tiếp thể hiện chủ đề của bài thơ. Tương tư là nỗi nhớ nhung da diết của hai người yêu nhau nhưng phải xa cách, hoặc nỗi nhớ của một phía (tình đơn phương). Trong bài thơ này, đó là nỗi niềm của chàng trai yêu đơn phương.
  • Thể thơ: Lục bát - thể thơ truyền thống của dân tộc, mang âm hưởng nhẹ nhàng, sâu lắng, rất phù hợp để diễn tả những cung bậc tình cảm tinh tế.
  • Bố cục: Bài thơ có thể chia làm 3 phần:
    • Phần 1 (12 câu đầu): Nỗi nhớ mong và những lời hờn dỗi, trách móc bâng quơ của chàng trai.
    • Phần 2 (4 câu tiếp): Nỗi tương tư gắn liền với không gian, cảnh vật.
    • Phần 3 (4 câu cuối): Ước muốn và khát vọng được gần gũi, sum vầy.

II. Đọc - hiểu văn bản

1. Nỗi nhớ mong và lời hờn dỗi (12 câu đầu)

Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông,
Một người chín nhớ mười mong một người.
Gió mưa là bệnh của giời,
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng.
  • Không gian chia cắt: Mở đầu bài thơ là một không gian đậm chất làng quê Bắc Bộ: "Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông". Hai thôn tuy gần mà xa, bị ngăn cách bởi một không gian địa lý cụ thể. Cách nói hoán dụ, nhân hóa "thôn nhớ thôn" đã khái quát hóa nỗi nhớ của cá nhân thành nỗi nhớ của cả một không gian. Nó làm cho nỗi nhớ trở nên mênh mông, da diết hơn.
  • Mức độ của nỗi nhớ: Thành ngữ "chín nhớ mười mong" được vận dụng sáng tạo để diễn tả một nỗi nhớ đong đầy, tha thiết, ngày càng tăng tiến. Nỗi nhớ không còn là cảm xúc thông thường mà đã trở thành một trạng thái thường trực trong tâm hồn chàng trai.
  • Định nghĩa về tương tư: Chàng trai đã tự định nghĩa về nỗi tương tư của mình một cách rất độc đáo: "Gió mưa là bệnh của giời / Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng". Cách so sánh ví von này vừa mộc mạc, vừa dí dỏm. Tương tư được xem như một "căn bệnh", một quy luật tất yếu của tình yêu, giống như "gió mưa" là quy luật của "giời". Điều này cho thấy tình yêu của chàng trai là chân thành, mãnh liệt và không thể nào khác được.
Hai thôn chung lại một làng,
Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?
Ngày qua ngày lại qua ngày,
Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng.
  • Lời trách móc nhẹ nhàng: Chàng trai tự hỏi một cách bâng quơ nhưng đầy ý tứ: "Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?". Lời trách móc không gay gắt mà như một lời than thở, hờn dỗi đáng yêu. "Bên ấy" và "bên này" tạo ra một khoảng cách vô hình, một sự xa cách về mặt tình cảm dù không gian địa lý rất gần ("chung lại một làng").
  • Sự chảy trôi của thời gian: Cấu trúc lặp "Ngày qua ngày lại qua ngày" gợi tả bước đi nặng nề, đơn điệu của thời gian trong sự chờ đợi, mong ngóng. Thời gian không còn được tính bằng ngày, tháng mà bằng sự mỏi mòn, vô vọng. Hình ảnh "Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng" là một ẩn dụ tinh tế cho sự phai tàn của tuổi xuân, của thời gian. Chàng trai lo sợ tuổi xuân sẽ qua đi mà tình yêu vẫn chưa được đáp lại.

2. Nỗi tương tư gắn liền với cảnh vật (4 câu tiếp theo)

Bảo rằng cách trở đò giang,
Không sang là chẳng đường sang đã đành.
Nhưng đây cách một đầu đình,
Có xa xôi mấy mà tình xa xôi...
  • Sự vô lý của khoảng cách: Chàng trai tự đặt ra giả thiết về những cách trở trong tình yêu thường thấy trong ca dao: "cách trở đò giang". Nhưng rồi chàng tự phủ nhận. Khoảng cách giữa họ không phải là sông sâu, đò rộng mà chỉ là "cách một đầu đình". Cái đình làng là không gian chung, nơi hò hẹn, gặp gỡ. Khoảng cách vật lý ấy thật gần gũi, ngắn ngủi.
  • Khoảng cách của lòng người: Chính vì khoảng cách địa lý rất gần nên sự xa cách trong tình cảm càng trở nên day dứt. Câu thơ "Có xa xôi mấy mà tình xa xôi..." là một câu hỏi tu từ đầy chua xót. Dấu chấm lửng ở cuối câu như một tiếng thở dài, một sự bất lực trước sự hờ hững của người con gái. Rõ ràng, khoảng cách đáng sợ nhất không phải là không gian mà là khoảng cách trong lòng người.

3. Khát vọng hạnh phúc lứa đôi (4 câu cuối)

Tương tư thức mấy đêm rồi,
Biết cho ai, hỏi ai người biết cho?
Bao giờ bến mới gặp đò?
Hoa khuê các, bướm giang hồ gặp nhau?
  • Sự cô đơn, tuyệt vọng: Nỗi tương tư khiến chàng trai mất ăn mất ngủ ("thức mấy đêm rồi"). Sự cô đơn lên đến đỉnh điểm khi không có ai để sẻ chia, giãi bày. Điệp từ "ai" trong câu hỏi tu từ "Biết cho ai, hỏi ai người biết cho?" nhấn mạnh nỗi bơ vơ, lạc lõng của chủ thể trữ tình. Chàng trai như đang tự hỏi chính mình trong đêm khuya thanh vắng.
  • Ước muốn sum vầy: Kết thúc bài thơ là hai câu hỏi tu từ thể hiện khát vọng cháy bỏng về sự đoàn tụ, sum vầy:
    • "Bao giờ bến mới gặp đò?": Hình ảnh ẩn dụ quen thuộc trong ca dao (bến - đò) được sử dụng để chỉ người con trai (bến đợi) và người con gái (con đò). Chàng trai mong mỏi một sự gặp gỡ, một sự đáp lại tình cảm.
    • "Hoa khuê các, bướm giang hồ gặp nhau?": Hình ảnh này gợi ra sự khác biệt về hoàn cảnh, thân phận. "Hoa khuê các" là hình ảnh ẩn dụ cho người con gái đài các, khuê tú. "Bướm giang hồ" là hình ảnh tự ví von của chàng trai, một người phiêu bạt, lãng tử. Câu hỏi thể hiện một chút mặc cảm, tự ti nhưng đồng thời cũng là khát khao vượt qua mọi rào cản để đến với nhau.

III. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật

1. Giá trị nội dung

  • Bài thơ đã diễn tả một cách chân thực, tinh tế những cung bậc cảm xúc của một mối tình đơn phương: nỗi nhớ nhung da diết, lời hờn dỗi đáng yêu, sự chờ đợi mỏi mòn và khát vọng hạnh phúc lứa đôi.
  • Tác phẩm thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của người thanh niên trong tình yêu: chân thành, mãnh liệt nhưng cũng rất mực trong sáng, tế nhị.
  • Qua đó, bài thơ còn vẽ nên một bức tranh làng quê Bắc Bộ yên bình, thơ mộng với những hình ảnh quen thuộc (thôn Đoài, thôn Đông, đầu đình, bến, đò...).

2. Giá trị nghệ thuật

  • Thể thơ lục bát: Được vận dụng một cách tài hoa, uyển chuyển, tạo nên âm điệu ngọt ngào, sâu lắng, phù hợp với việc giãi bày tâm trạng.
  • Ngôn ngữ thơ: Giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hằng ngày nhưng vẫn rất giàu sức gợi. Nguyễn Bính đã "Việt hóa" phong trào Thơ mới bằng một ngôn ngữ đậm chất dân gian.
  • Sử dụng các biện pháp tu từ:
    • Hoán dụ, nhân hóa: "Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông".
    • Ẩn dụ: "lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng", "bến - đò", "hoa - bướm".
    • Câu hỏi tu từ: "Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?", "Có xa xôi mấy mà tình xa xôi...".
    • Cách nói ví von độc đáo: "Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng".
  • Vận dụng sáng tạo chất liệu văn học dân gian: Thành ngữ (chín nhớ mười mong), mô-típ (bến - đò), không gian (đầu đình, thôn xóm)... tất cả đều được đưa vào bài thơ một cách tự nhiên, nhuần nhị.

C. Hướng dẫn trả lời câu hỏi cuối bài

Câu 1 (trang 44 SGK Ngữ văn 11 tập 2): Nỗi niềm tương tư của chủ thể trữ tình được thể hiện như thế nào ở sáu dòng thơ đầu?

Gợi ý trả lời:

  • Nỗi niềm tương tư được thể hiện qua không gian cách trở (thôn Đoài - thôn Đông) và được nhân hóa ("thôn nhớ thôn") để diễn tả nỗi nhớ bao trùm, da diết.
  • Mức độ nỗi nhớ được cụ thể hóa bằng thành ngữ "chín nhớ mười mong", cho thấy nỗi nhớ ngày càng tăng, không nguôi ngoai.
  • Chủ thể trữ tình định nghĩa "tương tư" là một "bệnh", một quy luật tất yếu của tình yêu ("Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng"), khẳng định tình cảm của mình là chân thành, mãnh liệt và tự nhiên như quy luật của trời đất.

Câu 2 (trang 44 SGK Ngữ văn 11 tập 2): Phân tích tâm trạng của chủ thể trữ tình thể hiện qua các hình ảnh, từ ngữ: hai thôn, một làng, bên ấy, bên này, ngày qua ngày, lá xanh, lá vàng, đầu đình, đò giang, hoa, bướm.

Gợi ý trả lời:

  • Hai thôn, một làng, bên ấy, bên này, đầu đình: Gợi ra một không gian gần gũi về mặt địa lý nhưng lại xa cách về mặt tình cảm. Sự gần gũi này càng làm nổi bật sự xa cách, hờ hững trong lòng người, khiến nỗi tương tư càng thêm day dứt.
  • Ngày qua ngày: Cấu trúc lặp diễn tả sự trôi đi đơn điệu, nặng nề của thời gian trong sự chờ đợi mỏi mòn.
  • Lá xanh, lá vàng: Hình ảnh ẩn dụ cho thời gian trôi chảy, tuổi xuân qua đi. Nó thể hiện sự sốt ruột, lo âu của chàng trai trước sự thờ ơ của người con gái.
  • Đò giang: Hình ảnh ước lệ về sự cách trở, được đưa ra để rồi phủ nhận, nhấn mạnh rằng cách trở giữa họ không phải do ngoại cảnh.
  • Hoa, bướm (hoa khuê các, bướm giang hồ): Hình ảnh ẩn dụ cho thân phận, hoàn cảnh của hai người. "Hoa" là người con gái đài các, "bướm" là chàng trai lãng tử. Hình ảnh này vừa thể hiện sự mặc cảm, tự ti, vừa là khát khao cháy bỏng được xóa nhòa khoảng cách để đến với nhau.

Câu 3 (trang 44 SGK Ngữ văn 11 tập 2): Lời trách móc, giận hờn và niềm khát khao của chủ thể trữ tình được thể hiện qua những câu thơ nào? Phân tích ý nghĩa của lời trách móc, giận hờn và niềm khát khao đó.

Gợi ý trả lời:

  • Lời trách móc, giận hờn: Thể hiện ở các câu hỏi tu từ: "Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?", "Có xa xôi mấy mà tình xa xôi...".
    • Ý nghĩa: Đây không phải là lời trách móc gay gắt mà là sự hờn dỗi nhẹ nhàng, đáng yêu của một chàng trai đang yêu. Nó cho thấy sự mong mỏi được người mình yêu quan tâm, chú ý. Lời trách móc bộc lộ sự bế tắc, bất lực trước sự xa cách về tình cảm dù không gian rất gần.
  • Niềm khát khao: Thể hiện ở hai câu cuối: "Bao giờ bến mới gặp đò? / Hoa khuê các, bướm giang hồ gặp nhau?".
    • Ý nghĩa: Đây là đỉnh điểm của nỗi tương tư, là khát vọng cháy bỏng được sum vầy, đoàn tụ. Chàng trai mong muốn có một sự đáp lại tình cảm, mong muốn vượt qua mọi rào cản về thân phận, hoàn cảnh để tình yêu được trọn vẹn. Khát khao này cho thấy một tình yêu chân thành, mãnh liệt và hướng tới một kết thúc có hậu.

Câu 4 (trang 44 SGK Ngữ văn 11 tập 2): Nêu nhận xét của bạn về cách sử dụng ngôn từ và các yếu tố thi luật, nghệ thuật trong bài thơ.

Gợi ý trả lời:

Học sinh có thể nhận xét dựa trên các ý sau:

  • Ngôn từ: Mộc mạc, giản dị, gần gũi với ca dao, dân ca và lời ăn tiếng nói hằng ngày (ví dụ: thôn Đoài, thôn Đông, chín nhớ mười mong, bệnh của giời...). Ngôn từ tuy giản dị nhưng giàu sức gợi, hàm súc.
  • Thi luật: Sử dụng nhuần nhuyễn thể thơ lục bát truyền thống, tạo âm điệu du dương, tha thiết, phù hợp để diễn tả tâm trạng. Cách gieo vần, ngắt nhịp linh hoạt, tự nhiên.
  • Nghệ thuật: Vận dụng thành công và sáng tạo các yếu tố của văn học dân gian (thành ngữ, hình ảnh ẩn dụ quen thuộc như bến-đò, hoa-bướm). Sử dụng hiệu quả các biện pháp tu từ như nhân hóa, hoán dụ, câu hỏi tu từ để khắc họa sâu sắc tâm trạng nhân vật. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố hiện đại (cái tôi cá nhân, nỗi niềm riêng tư) và yếu tố truyền thống (thể thơ, ngôn ngữ, hình ảnh) đã tạo nên phong cách "chân quê" đặc trưng của Nguyễn Bính.

D. Kết luận và tóm tắt

"Nỗi niềm tương tư" là một bài thơ đặc sắc, tiêu biểu cho hồn thơ "chân quê" của Nguyễn Bính. Bằng thể thơ lục bát ngọt ngào và ngôn ngữ bình dị, mộc mạc, tác giả đã vẽ nên một bức tranh tình yêu đơn phương đầy chân thực và cảm động. Bài thơ không chỉ là tiếng lòng của một chàng trai quê mà còn là tiếng nói chung cho những ai đã từng trải qua cung bậc cảm xúc nhớ nhung, chờ đợi trong tình yêu. Qua bài học này, chúng ta thêm trân trọng một hồn thơ độc đáo trong làng Thơ mới, đồng thời học được cách cảm nhận và phân tích vẻ đẹp của một tác phẩm thơ trữ tình. Các em hãy thử tìm đọc thêm những bài thơ khác của Nguyễn Bính để cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp của thơ ông nhé!

Nguyễn Bính thơ mới Cánh diều Ngữ văn lớp 11 Soạn bài Nỗi niềm tương tư
Preview

Đang tải...