Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Nói và nghe Tập 2 - Ngữ văn - Lớp 9 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Nói và nghe Tập 2, sách Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo. Bài giảng chi tiết các bước chuẩn bị và thực hành kỹ năng nói, nghe hiệu quả.

A. Mở đầu: Chinh phục kỹ năng Nói và Nghe

Chào các em học sinh lớp 9! Chúng ta đang bước vào giai đoạn quan trọng của bậc THCS, nơi các kỹ năng không chỉ phục vụ cho việc học mà còn định hình con người chúng ta trong tương lai. Kỹ năng nói và nghe, đặc biệt là trình bày quan điểm về một vấn đề xã hội, là một trong những năng lực cốt lõi của công dân thế kỷ 21. Bài học hôm nay không chỉ giúp các em hoàn thành tốt nhiệm vụ trong sách giáo khoa Ngữ văn 9 - Chân trời sáng tạo, mà còn trang bị cho các em sự tự tin, tư duy phản biện và khả năng thuyết phục người khác. Qua bài soạn này, các em sẽ nắm vững quy trình từ việc lựa chọn đề tài, xây dựng dàn ý, luyện tập, trình bày cho đến việc lắng nghe và phản hồi một cách xây dựng. Hãy cùng nhau khám phá sức mạnh của lời nói và sự tinh tế của việc lắng nghe nhé!

B. Nội dung chính: Hướng dẫn chi tiết

1. Tìm hiểu chung về bài nói trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội

Trước khi bắt tay vào thực hành, chúng ta cần hiểu rõ bản chất và yêu cầu của kiểu bài nói này. Đây không phải là một cuộc trò chuyện thông thường, mà là một bài trình bày có mục đích, có cấu trúc và đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng.

1.1. Khái niệm và mục đích

Trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội là việc người nói sử dụng lí lẽ, bằng chứng xác thực, cùng các yếu tố phi ngôn ngữ để làm sáng tỏ quan điểm, nhận định của mình về một hiện tượng, sự việc đang diễn ra trong đời sống, có ảnh hưởng đến cộng đồng, nhằm thuyết phục hoặc định hướng nhận thức, hành động của người nghe.
  • Mục đích chính:
    • Thuyết phục: Khiến người nghe đồng tình với quan điểm của mình.
    • Cung cấp thông tin: Giúp người nghe hiểu rõ hơn về một vấn đề phức tạp.
    • Kêu gọi hành động: Thúc đẩy người nghe có những hành động cụ thể để giải quyết vấn đề.
    • Nâng cao nhận thức: Lan tỏa một thông điệp, giá trị tích cực trong cộng đồng.

1.2. Yêu cầu đối với người nói và người nghe

Một bài nói thành công là kết quả của sự phối hợp nhịp nhàng giữa người nói và người nghe. Mỗi vai trò đều có những yêu cầu riêng.

  1. Đối với người nói:
    • Kiến thức vững chắc: Phải tìm hiểu sâu về vấn đề trình bày, nắm được các số liệu, dẫn chứng đáng tin cậy.
    • Quan điểm rõ ràng: Luận điểm phải mạch lạc, nhất quán từ đầu đến cuối.
    • Lập luận chặt chẽ: Hệ thống lí lẽ phải logic, dẫn chứng phải tiêu biểu và xác thực.
    • Thái độ tôn trọng: Tôn trọng người nghe, kể cả những người có quan điểm trái chiều. Sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực, văn minh.
    • Phong thái tự tin: Kết hợp tốt giữa lời nói và các yếu tố phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu).
  2. Đối với người nghe:
    • Tập trung lắng nghe: Chú ý theo dõi toàn bộ nội dung bài nói để nắm bắt được thông điệp chính.
    • Tư duy phản biện: Vừa nghe vừa suy ngẫm, đối chiếu với hiểu biết của bản thân, xác định các điểm hợp lí và chưa hợp lí.
    • Tôn trọng người nói: Giữ im lặng, không làm việc riêng. Ghi chép những điểm quan trọng hoặc những câu hỏi thắc mắc.
    • Phản hồi xây dựng: Khi trao đổi, nhận xét cần có thái độ chân thành, góp ý cụ thể, tránh công kích cá nhân.

1.3. Gợi ý một số vấn đề xã hội phù hợp với lứa tuổi

Việc lựa chọn đề tài là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng. Một đề tài hay là đề tài vừa phù hợp với lứa tuổi, vừa có tính thời sự và khơi gợi được sự quan tâm của người nghe.

  • Vấn đề môi trường: Ô nhiễm rác thải nhựa, biến đổi khí hậu.
  • Vấn đề trong học đường: Bạo lực học đường, áp lực thi cử, văn hóa ứng xử trên mạng xã hội của học sinh.
  • Vấn đề văn hóa: Giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong thời kỳ hội nhập, văn hóa đọc trong giới trẻ.
  • Vấn đề công nghệ: Mặt trái của mạng xã hội, nghiện game online.
  • Vấn đề xã hội khác: Lối sống tình nghĩa, lòng biết ơn, ý thức tham gia giao thông.

2. Quy trình 3 bước để có một bài nói thành công

Để tránh sự lúng túng, lan man, chúng ta cần tuân thủ một quy trình chuẩn bị và trình bày bài bản. Quy trình này gồm 3 giai đoạn chính: Chuẩn bị nói, Trình bày bài nói,Trao đổi sau khi nói.

2.1. Giai đoạn 1: Chuẩn bị nói (Bước quan trọng nhất)

Sự chuẩn bị chiếm đến 70% thành công của bài nói. Đừng bao giờ chủ quan ở bước này!

  1. Bước 1: Lựa chọn đề tài

    Như đã gợi ý ở trên, hãy chọn một đề tài mà bản thân em thực sự quan tâm và có hiểu biết nhất định. Đề tài đó nên có phạm vi vừa phải, không quá rộng để có thể đi sâu phân tích trong thời gian cho phép.

  2. Bước 2: Xác định mục đích, đối tượng, không gian và thời gian nói
    • Mục đích: Em muốn người nghe hiểu điều gì, tin điều gì, hay làm điều gì sau khi nghe em nói?
    • Đối tượng: Người nghe là ai (thầy cô, bạn bè)? Họ đã biết gì về vấn đề này? Điều gì sẽ thu hút họ?
    • Không gian: Em sẽ nói ở đâu (trong lớp học, sân trường)? Không gian ảnh hưởng đến cách em sử dụng giọng nói và cử chỉ.
    • Thời gian: Em có bao nhiêu thời gian để trình bày (5 phút, 7 phút)? Điều này quyết định độ dài và chi tiết của bài nói.
  3. Bước 3: Tìm ý và lập dàn ý

    Đây là phần "xương sống" của bài nói. Hãy dành nhiều thời gian nhất cho bước này.

    • Tìm ý: Đặt ra các câu hỏi và tự trả lời: Vấn đề này là gì? Thực trạng ra sao? Nguyên nhân từ đâu? Hậu quả thế nào? Giải pháp là gì? Liên hệ với bản thân em như thế nào?
    • Thu thập tư liệu: Tìm kiếm thông tin, số liệu, dẫn chứng từ các nguồn đáng tin cậy như sách, báo chí chính thống, các trang web của chính phủ, tổ chức uy tín. Lưu ý: Ghi lại nguồn thông tin để đảm bảo tính xác thực.
    • Lập dàn ý chi tiết: Sắp xếp các ý đã tìm được theo cấu trúc 3 phần:

      Mở bài: (Khoảng 10% thời lượng)
      - Dẫn dắt, thu hút sự chú ý.
      - Giới thiệu vấn đề sẽ trình bày.
      - Nêu rõ quan điểm của người nói.

      Thân bài: (Khoảng 80% thời lượng)
      - Trình bày các luận điểm để làm sáng tỏ quan điểm.
      - Mỗi luận điểm nên được trình bày thành một đoạn riêng, có lí lẽ và dẫn chứng cụ thể.
      - Sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic (ví dụ: thực trạng -> nguyên nhân -> hậu quả -> giải pháp).

      Kết bài: (Khoảng 10% thời lượng)
      - Tóm tắt, khẳng định lại quan điểm.
      - Đưa ra thông điệp, lời kêu gọi hoặc gợi mở vấn đề.

  4. Bước 4: Luyện tập

    "Practice makes perfect" - Luyện tập làm nên sự hoàn hảo. Đừng chỉ viết ra rồi để đó.

    • Tập nói một mình: Đứng trước gương để quan sát cử chỉ, nét mặt của mình.
    • Ghi âm hoặc quay video: Nghe lại giọng nói của mình để điều chỉnh tốc độ, ngữ điệu. Xem lại video để điều chỉnh phong thái.
    • Tập nói trước bạn bè, người thân: Nhờ họ lắng nghe và cho nhận xét chân thành.
    • Canh thời gian: Đảm bảo bài nói không quá dài hoặc quá ngắn so với quy định.

2.2. Giai đoạn 2: Trình bày bài nói

Đây là lúc em thể hiện thành quả của quá trình chuẩn bị. Hãy hít một hơi thật sâu và tự tin bước lên!

  • Tạo ấn tượng ban đầu: Mở đầu bằng một nụ cười, một lời chào thân thiện. Giao tiếp bằng mắt với khán giả ngay từ những giây đầu tiên.
  • Trình bày nội dung:
    • Bám sát dàn ý đã chuẩn bị nhưng không quá phụ thuộc vào giấy. Hãy nói một cách tự nhiên.
    • Sử dụng giọng nói truyền cảm, có nhấn nhá, thay đổi tốc độ và cao độ để tránh sự đơn điệu.
    • Kết hợp các yếu tố phi ngôn ngữ: ánh mắt bao quát, cử chỉ tay phù hợp, tư thế đĩnh đạc.
    • Sử dụng các phương tiện hỗ trợ (nếu có) như slide trình chiếu, hình ảnh, video một cách hợp lí.
  • Kết thúc mạnh mẽ: Phần kết bài cần được nói với giọng điệu chắc chắn, dứt khoát để lại dư âm trong lòng người nghe. Sau khi kết thúc, đừng vội đi xuống, hãy dừng lại vài giây, mỉm cười và nói lời cảm ơn.

2.3. Giai đoạn 3: Trao đổi và phản hồi

Bài nói chưa kết thúc khi em nói xong câu cuối cùng. Phần trao đổi, tương tác với người nghe cũng rất quan trọng.

  • Khi trả lời câu hỏi: Lắng nghe kỹ câu hỏi, cảm ơn người đặt câu hỏi. Trả lời thẳng vào vấn đề, ngắn gọn, rõ ràng. Nếu không biết, hãy thẳng thắn thừa nhận và hứa sẽ tìm hiểu sau.
  • Khi tiếp nhận nhận xét: Luôn giữ thái độ cầu thị, lắng nghe và cảm ơn những góp ý của thầy cô và bạn bè. Đó là cơ hội quý báu để em tiến bộ hơn.

3. Kỹ năng nghe và nhận xét bài trình bày

Khi ngồi ở vị trí người nghe, các em không chỉ tiếp thu kiến thức mà còn đang rèn luyện một kỹ năng quan trọng. Hãy là một người nghe chủ động và một người nhận xét tinh tế.

3.1. Nghe chủ động và ghi chép thông minh

Đừng chỉ nghe một cách thụ động. Hãy tham gia vào bài nói bằng tư duy của mình.

  • Nghe để nắm bắt: Xác định đâu là luận điểm chính, đâu là lí lẽ, đâu là dẫn chứng.
  • Nghe để phân tích: Luận điểm của bạn có rõ ràng không? Dẫn chứng có thuyết phục không? Lập luận có logic không?
  • Ghi chép hiệu quả: Không cần ghi lại từng lời. Hãy ghi theo từ khóa, vẽ sơ đồ tư duy hoặc dùng phương pháp gạch đầu dòng để tóm tắt các ý chính và ghi lại câu hỏi của mình.

3.2. Tiêu chí đánh giá một bài nói

Để nhận xét một cách khách quan, các em có thể dựa vào các tiêu chí sau:

  • Về nội dung (40%):
    • Nội dung có sát với đề tài không?
    • Quan điểm có rõ ràng, sâu sắc không?
    • Hệ thống luận điểm, lí lẽ có chặt chẽ, logic không?
    • Dẫn chứng có xác thực, tiêu biểu và thuyết phục không?
  • Về hình thức và kỹ năng trình bày (40%):
    • Bố cục 3 phần có rõ ràng, cân đối không?
    • Diễn đạt có trôi chảy, mạch lạc không?
    • Phong thái có tự tin, đĩnh đạc không?
    • Việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ (giọng điệu, ánh mắt, cử chỉ) có hiệu quả không?
  • Về thời gian và sự sáng tạo (20%):
    • Có đảm bảo thời gian quy định không?
    • Có cách mở đầu, kết thúc độc đáo, sáng tạo không?
    • Có khả năng tương tác, trả lời câu hỏi tốt không?

3.3. Nghệ thuật đưa ra nhận xét xây dựng

Một lời nhận xét tốt là lời nhận xét vừa chỉ ra được ưu, nhược điểm, vừa khích lệ được người nói. Hãy thử áp dụng phương pháp "bánh mì kẹp":

  1. Lớp bánh mì trên (Khen ngợi): Bắt đầu bằng việc chỉ ra một điểm em thực sự ấn tượng ở bài nói của bạn. (Ví dụ: "Mình rất thích cách bạn mở đầu bằng một câu chuyện cá nhân, nó rất thu hút.")
  2. Phần nhân (Góp ý): Đưa ra góp ý một cách cụ thể và nhẹ nhàng. (Ví dụ: "Tuy nhiên, ở luận điểm thứ hai, nếu bạn có thêm một số liệu cụ thể thì sẽ thuyết phục hơn.")
  3. Lớp bánh mì dưới (Động viên): Kết thúc bằng một lời động viên, khích lệ. (Ví dụ: "Nhìn chung, đây là một bài nói được chuẩn bị rất công phu. Cảm ơn bạn!")

4. Ví dụ minh họa: Dàn ý chi tiết cho đề tài "Mặt trái của mạng xã hội đối với học sinh"

Để các em dễ hình dung, chúng ta sẽ cùng nhau xây dựng một dàn ý chi tiết cho một đề tài quen thuộc.

4.1. Dàn ý chi tiết

  • Mở bài:
    • Chào hỏi, giới thiệu bản thân.
    • Dẫn dắt: Mạng xã hội (Facebook, TikTok, Instagram...) đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của học sinh chúng ta, mang lại nhiều lợi ích.
    • Nêu vấn đề và quan điểm: Tuy nhiên, nếu không sử dụng một cách thông minh, mạng xã hội sẽ trở thành "con dao hai lưỡi" với nhiều mặt trái nguy hiểm. Bài nói hôm nay sẽ tập trung phân tích những tác động tiêu cực đó.
  • Thân bài:
    • Luận điểm 1: Mạng xã hội gây lãng phí thời gian, ảnh hưởng đến học tập.
      • Lí lẽ: Sự hấp dẫn của các nội dung giải trí khiến học sinh sa đà, "lướt" vô định hàng giờ, sao nhãng việc học, không hoàn thành bài tập.
      • Dẫn chứng: Số liệu về thời gian trung bình học sinh Việt Nam sử dụng mạng xã hội mỗi ngày. Câu chuyện về một bạn học sinh từng có học lực tốt nhưng bị giảm sút vì nghiện mạng xã hội.
    • Luận điểm 2: Mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần.
      • Lí lẽ: Ngồi một chỗ quá lâu gây các bệnh về mắt, cột sống. Việc so sánh bản thân với "cuộc sống ảo" của người khác gây ra tự ti, lo âu, trầm cảm. Bạo lực mạng (cyberbullying) để lại những tổn thương tâm lý sâu sắc.
      • Dẫn chứng: Trích dẫn ý kiến của chuyên gia tâm lý. Nêu một vụ việc bạo lực mạng gây xôn xao dư luận.
    • Luận điểm 3: Mạng xã hội tiềm ẩn nguy cơ về an toàn thông tin và lừa đảo.
      • Lí lẽ: Học sinh dễ dàng chia sẻ thông tin cá nhân, có thể bị kẻ xấu lợi dụng. Các chiêu trò lừa đảo, các thử thách nguy hiểm lan truyền nhanh chóng.
      • Dẫn chứng: Kể về các trường hợp bị lừa đảo qua mạng hoặc tham gia các "trend" độc hại.
    • Luận điểm 4: Đề xuất giải pháp sử dụng mạng xã hội thông minh.
      • Về phía bản thân: Nâng cao nhận thức, tự đặt ra giới hạn thời gian sử dụng, "follow" những trang tích cực, học cách tự bảo vệ thông tin.
      • Về phía gia đình và nhà trường: Quan tâm, định hướng cho con em; tổ chức các buổi nói chuyện về an toàn mạng.
  • Kết bài:
    • Khẳng định lại: Mạng xã hội không xấu, nhưng cách chúng ta sử dụng sẽ quyết định nó là công cụ hay là cạm bẫy.
    • Kêu gọi: Hãy trở thành những người dùng mạng xã hội thông thái, tỉnh táo và có trách nhiệm.
    • Cảm ơn lắng nghe.

C. Bài tập vận dụng

Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng, các em hãy thử thực hành với các bài tập sau:

  1. Bài tập 1: Lập dàn ý chi tiết cho một trong các đề tài sau:
    • a. Vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa tại địa phương em.
    • b. Văn hóa đọc trong giới trẻ hiện nay.
    • c. Áp lực đồng trang lứa (peer pressure) và cách vượt qua.
  2. Bài tập 2: Chọn một đề tài em tâm đắc nhất. Hãy tự quay một video ngắn (khoảng 2-3 phút) trình bày phần mở bài và luận điểm đầu tiên của em. Sau đó, hãy tự xem lại và đánh giá dựa trên các tiêu chí đã học.
  3. Bài tập 3: Cùng một người bạn trong lớp thực hành góp ý cho nhau. Một người trình bày một phần trong bài nói của mình, người còn lại lắng nghe và đưa ra nhận xét theo phương pháp "bánh mì kẹp".

D. Kết luận & Tóm tắt

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu một cách toàn diện về kỹ năng nói và nghe, cụ thể là trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội. Các em hãy nhớ rằng, chìa khóa để thành công nằm ở sự chuẩn bị kỹ lưỡng, trình bày tự tinlắng nghe cầu thị. Đây không chỉ là một bài học trong sách vở, mà là một kỹ năng sống còn giúp các em thể hiện bản thân, lan tỏa giá trị và tạo ra ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng. Đừng ngần ngại luyện tập, bởi mỗi lần đứng lên trình bày quan điểm là một lần các em trưởng thành hơn. Chúc các em sẽ có những bài nói thật thành công và ý nghĩa!

kỹ năng nói Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo kỹ năng nghe Nói và nghe
Preview

Đang tải...