Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Nói và nghe: Trình bày ý kiến về tư tưởng đạo lí - Ngữ văn - Lớp 11 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Nói và nghe trang 30, trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một tư tưởng đạo lí. Ngữ văn lớp 11 sách Cánh diều chi tiết nhất.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Kỹ năng nói và trình bày quan điểm là một trong những năng lực cốt lõi không chỉ trong học tập mà còn trong cuộc sống. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau soạn bài "Nói và nghe: Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một tư tưởng đạo lí" (trang 30, SGK Ngữ văn 11, Cánh diều). Bài học này sẽ trang bị cho các em phương pháp xây dựng và trình bày một bài nói hoàn chỉnh, thuyết phục về một vấn đề đạo lí. Thông qua đó, các em sẽ rèn luyện được tư duy phản biện, khả năng lập luận logic và sự tự tin khi thể hiện quan điểm cá nhân trước tập thể. Hãy cùng khám phá cách biến những suy nghĩ sâu sắc của mình thành một bài nói hấp dẫn và có sức ảnh hưởng nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Tìm hiểu yêu cầu của bài học

Trước khi bắt tay vào thực hành, chúng ta cần nắm vững yêu cầu cốt lõi của bài học. Đây là nền tảng để các em định hướng nội dung và cấu trúc bài nói của mình một cách chính xác.

a. Yêu cầu về nội dung

  • Xác định đúng tư tưởng đạo lí: Các em cần chọn một tư tưởng đạo lí cụ thể để bàn luận. Đó có thể là một câu danh ngôn, một câu tục ngữ, một triết lí sống được đúc kết (ví dụ: "Uống nước nhớ nguồn", "Lá lành đùm lá rách", "Thất bại là mẹ thành công", "Sống là cho, đâu chỉ nhận riêng mình").
  • Nêu rõ ý kiến cá nhân: Bài nói phải thể hiện rõ quan điểm của người nói là đồng tình, phản đối hay chỉ đồng tình một phần với tư tưởng đạo lí đó.
  • Hệ thống lí lẽ và bằng chứng thuyết phục: Ý kiến của các em phải được củng cố bằng một hệ thống lí lẽ chặt chẽ, logic và các dẫn chứng xác thực, sinh động từ văn học, lịch sử hoặc cuộc sống đời thường.

b. Yêu cầu về hình thức và kĩ năng

  • Cấu trúc rõ ràng: Bài nói cần có bố cục 3 phần: Mở đầu (nêu vấn đề), Nội dung chính (triển khai luận điểm), Kết luận (khẳng định lại quan điểm).
  • Ngôn ngữ chuẩn mực, hấp dẫn: Sử dụng từ ngữ trang trọng, phù hợp với môi trường học đường nhưng vẫn cần sự gần gũi, biểu cảm để thu hút người nghe.
  • Kĩ năng trình bày: Cần kết hợp nhuần nhuyễn giữa lời nói và ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, biểu cảm). Giọng nói cần có sự thay đổi về âm lượng, tốc độ, ngữ điệu để tạo điểm nhấn và duy trì sự chú ý.
  • Tương tác với người nghe: Khuyến khích đặt câu hỏi, giao lưu bằng mắt để tạo sự kết nối và tăng tính hiệu quả cho bài nói.

2. Hướng dẫn các bước chuẩn bị bài nói

Sự chuẩn bị kỹ lưỡng chiếm đến 80% thành công của một bài nói. Hãy cùng đi qua từng bước cụ thể để xây dựng một dàn ý chi tiết và hiệu quả.

a. Bước 1: Lựa chọn đề tài và xác định mục đích nói

Đây là bước khởi đầu quan trọng, định hướng cho toàn bộ quá trình chuẩn bị.

  • Lựa chọn đề tài: Hãy chọn một tư tưởng đạo lí mà em thực sự tâm đắc, có nhiều suy ngẫm và hiểu biết. Điều này sẽ giúp em có cảm hứng và chất liệu để xây dựng bài nói. Ví dụ: Tư tưởng "Cho đi là nhận lại".
  • Xác định mục đích nói: Em muốn thuyết phục người nghe điều gì? Muốn họ đồng tình với quan điểm của em về lòng nhân ái, sự sẻ chia? Hay muốn họ nhận ra giá trị của việc cho đi trong cuộc sống hiện đại? Mục đích rõ ràng sẽ giúp bài nói của em có trọng tâm và sức nặng.
  • Xác định đối tượng người nghe: Người nghe là thầy cô và bạn bè. Do đó, nội dung và ngôn ngữ cần phù hợp, vừa thể hiện sự tôn trọng, vừa tạo không khí gần gũi, cởi mở.

b. Bước 2: Tìm ý và lập dàn ý chi tiết

Sau khi có đề tài, hãy bắt đầu quá trình "thu thập nguyên liệu" và "xây dựng khung sườn" cho bài nói.

Ví dụ: Lập dàn ý cho đề tài "Bàn về tư tưởng 'Cho đi là nhận lại'"
I. Mở đầu (Giới thiệu vấn đề)
  • Dẫn dắt vào vấn đề: Có thể bắt đầu bằng một câu chuyện ngắn, một câu hỏi gợi mở hoặc một trích dẫn liên quan đến sự cho và nhận trong cuộc sống. (Ví dụ: "Mỗi chúng ta có lẽ đã từng nghe câu hát 'Sống trong đời sống, cần có một tấm lòng. Để làm gì em biết không? Để gió cuốn đi...'. Lời hát ấy gợi cho tôi nhiều suy ngẫm về một triết lí sống cao đẹp: 'Cho đi là nhận lại'.")
  • Nêu trực tiếp tư tưởng đạo lí cần bàn luận và khẳng định quan điểm cá nhân (Ví dụ: "Hôm nay, tôi muốn cùng các bạn chia sẻ những suy nghĩ của mình về tư tưởng này. Theo tôi, đây là một quan niệm sống hoàn toàn đúng đắn và mang giá trị nhân văn sâu sắc.")
II. Nội dung chính (Triển khai các luận điểm)

Đây là phần trọng tâm, nơi em dùng lí lẽ và dẫn chứng để làm sáng tỏ quan điểm của mình.

Luận điểm 1: Giải thích tư tưởng "Cho đi là nhận lại".

  • Cho đi là gì? Không chỉ là vật chất (tiền bạc, của cải) mà còn là tinh thần (sự quan tâm, lời động viên, tri thức, thời gian, sự tha thứ). "Cho đi" là hành động tự nguyện, xuất phát từ tấm lòng nhân ái, không vụ lợi.
  • Nhận lại là gì? Không phải lúc nào cũng là sự đền đáp vật chất tương xứng. "Nhận lại" ở đây có thể là niềm vui, sự thanh thản trong tâm hồn, sự tôn trọng, yêu mến từ mọi người, và đôi khi là sự giúp đỡ từ người khác vào lúc ta không ngờ tới.
  • Mối quan hệ giữa "cho" và "nhận": Đây là mối quan hệ nhân quả, tương hỗ. Sự "cho đi" chân thành sẽ tự khắc mang lại những giá trị tốt đẹp, đó chính là "nhận lại".

Luận điểm 2: Tại sao "Cho đi là nhận lại"? (Phân tích, chứng minh)

  • Về phương diện cá nhân: Khi cho đi, ta nhận lại niềm vui, sự thanh thản. Giúp đỡ người khác khiến ta cảm thấy cuộc sống có ý nghĩa hơn, chiến thắng sự ích kỉ, nhỏ nhen trong chính mình. Dẫn chứng: Cảm giác hạnh phúc khi tham gia một hoạt động tình nguyện, khi giúp một cụ già qua đường...
  • Về phương diện xã hội: Sự cho đi tạo ra sự gắn kết cộng đồng. Nó lan tỏa tình yêu thương, xây dựng một xã hội nhân văn, tốt đẹp hơn. Dẫn chứng: Các phong trào quyên góp ủng hộ đồng bào lũ lụt, các chương trình hiến máu nhân đạo... đã kết nối hàng triệu trái tim, giúp đỡ vô số hoàn cảnh khó khăn. Câu chuyện về "anh hùng thầm lặng" - những người ngày đêm giúp đỡ cộng đồng trong đại dịch COVID-19.
  • Dẫn chứng từ văn học, lịch sử: Các nhân vật như Lục Vân Tiên, các tấm gương như thầy thuốc Lê Hữu Trác, Chủ tịch Hồ Chí Minh... đều là minh chứng cho lẽ sống cao đẹp, cống hiến hết mình vì cộng đồng.

Luận điểm 3: Mở rộng và phản biện vấn đề.

  • Phê phán những biểu hiện sai lệch: "Cho đi" một cách tính toán, vụ lợi, để được ghi nhận, để "mua" một sự "nhận lại" nào đó. Hoặc lối sống ích kỉ, chỉ biết "nhận" mà không bao giờ "cho đi".
  • Làm thế nào để "cho đi" đúng cách? Sự cho đi cần xuất phát từ tấm lòng chân thành, không toan tính. Cho đi những gì phù hợp với khả năng của mình, không cần phải là những điều lớn lao.
III. Kết luận (Khẳng định và kêu gọi)
  • Tóm tắt, khẳng định lại giá trị của tư tưởng "Cho đi là nhận lại". (Ví dụ: "Như vậy, 'Cho đi là nhận lại' không chỉ là một triết lí, mà còn là một nghệ thuật sống, một kim chỉ nam cho hành động của mỗi chúng ta.")
  • Liên hệ bản thân và đưa ra thông điệp, lời kêu gọi: Mỗi học sinh có thể "cho đi" bằng những hành động nhỏ bé như giúp đỡ bạn bè trong học tập, tham gia các hoạt động xã hội của trường lớp, hiếu thảo với cha mẹ... (Ví dụ: "Tôi tin rằng, khi mỗi chúng ta biết mở rộng tấm lòng, biết cho đi dù là những điều nhỏ bé nhất, chúng ta sẽ nhận lại được món quà vô giá, đó là một tâm hồn giàu có và một cuộc sống ý nghĩa. Hãy bắt đầu cho đi ngay từ hôm nay!")

c. Bước 3: Luyện tập trình bày

Sau khi có dàn ý, hãy luyện tập để biến con chữ thành lời nói sinh động.

  • Tập nói một mình: Đứng trước gương, luyện tập nhiều lần để ghi nhớ ý chính, điều chỉnh ngôn ngữ cơ thể, biểu cảm và giọng nói.
  • Ghi âm hoặc quay video: Nghe lại/xem lại để tự nhận xét và rút kinh nghiệm về những điểm chưa tốt (tốc độ nói, các từ thừa, cử chỉ lúng túng...).
  • Tập nói trước nhóm nhỏ: Trình bày trước bạn bè hoặc người thân để nhận được góp ý khách quan và làm quen với cảm giác nói trước người khác.

3. Hướng dẫn trình bày bài nói trước lớp

Đây là lúc thể hiện thành quả của quá trình chuẩn bị. Hãy giữ vững sự tự tin và thực hiện tốt các gợi ý sau:

a. Trước khi nói

  • Chuẩn bị tâm lí thoải mái, tự tin. Hít thở sâu vài lần để bình tĩnh.
  • Kiểm tra lại tài liệu, dàn ý (nếu có sử dụng thẻ ghi chú).
  • Tạo thiện cảm ban đầu bằng một nụ cười, một lời chào thân thiện.

b. Trong khi nói

  • Mở đầu ấn tượng: Bắt đầu bằng một câu chuyện, câu hỏi hoặc số liệu gây chú ý để thu hút người nghe ngay từ những giây đầu tiên.
  • Trình bày mạch lạc: Bám sát dàn ý đã chuẩn bị. Sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp (ví dụ: "Đầu tiên...", "Bên cạnh đó...", "Tuy nhiên...", "Tóm lại...") để giúp người nghe theo dõi bài nói dễ dàng.
  • Sử dụng phi ngôn ngữ hiệu quả:
    • Ánh mắt: Giao lưu bằng mắt với cả lớp, không chỉ nhìn vào một điểm.
    • Cử chỉ: Sử dụng tay để minh họa cho lời nói một cách tự nhiên, tránh khoanh tay hay đút túi quần.
    • Giọng nói: Điều chỉnh âm lượng, tốc độ, nhấn nhá vào những từ khóa, những luận điểm quan trọng để tạo sự hấp dẫn.
  • Tương tác với người nghe: Có thể đặt những câu hỏi nhỏ để khuyến khích sự tham gia của các bạn.

c. Sau khi nói

  • Kết thúc bài nói một cách dứt khoát, mạnh mẽ bằng lời kêu gọi hoặc thông điệp ý nghĩa.
  • Gửi lời cảm ơn đến thầy cô và các bạn đã lắng nghe.
  • Sẵn sàng lắng nghe và trả lời các câu hỏi, ý kiến phản hồi từ người nghe với thái độ cầu thị, tôn trọng.

4. Bảng tiêu chí đánh giá bài nói

Các em có thể dựa vào bảng này để tự đánh giá bài nói của mình và của bạn, cũng như hiểu rõ hơn về cách thầy cô sẽ nhận xét bài trình bày.

Tiêu chíMức độ TốtMức độ ĐạtMức độ Cần cố gắng
Nội dungXác định rõ vấn đề. Luận điểm rõ ràng, lí lẽ sắc bén, dẫn chứng phong phú, xác thực. Có sự phản biện sâu sắc.Nêu được vấn đề. Có luận điểm, lí lẽ, dẫn chứng nhưng chưa thực sự sắc sảo, thuyết phục.Nội dung sơ sài, luận điểm không rõ ràng, thiếu dẫn chứng hoặc dẫn chứng chung chung.
Cấu trúcBố cục 3 phần rõ ràng, chặt chẽ, logic. Các phần được liên kết mạch lạc.Có bố cục 3 phần nhưng sự chuyển tiếp giữa các phần chưa mượt mà.Không có bố cục rõ ràng, trình bày lộn xộn.
Kĩ năng trình bàyTự tin, trôi chảy. Giọng nói truyền cảm, có nhấn nhá. Kết hợp nhuần nhuyễn ngôn ngữ cơ thể.Tương đối tự tin nhưng đôi khi còn ngập ngừng, lúng túng. Giọng nói đều đều. Ngôn ngữ cơ thể còn hạn chế.Thiếu tự tin, nói nhỏ, ấp úng. Tránh giao tiếp bằng mắt. Cử chỉ cứng nhắc.
Tương tácTạo được sự kết nối tốt với người nghe. Trả lời câu hỏi thuyết phục, thái độ cầu thị.Có tương tác nhưng chưa hiệu quả. Trả lời câu hỏi còn lúng túng.Không tương tác với người nghe.
Thời gianĐảm bảo thời gian quy định.Hơi nhanh hoặc hơi chậm so với quy định.Quá dài hoặc quá ngắn.

C. CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP THỰC HÀNH

Để củng cố kiến thức và kĩ năng, các em hãy thử sức với các bài tập sau:

  1. Câu hỏi tự luận 1: Lập dàn ý chi tiết cho bài nói trình bày ý kiến của em về tư tưởng đạo lí được gợi ra từ câu tục ngữ: "Thất bại là mẹ thành công".

    Gợi ý trả lời:

    • Mở bài: Dẫn dắt, giới thiệu câu tục ngữ và nêu quan điểm (đồng tình).
    • Thân bài:
      • Giải thích: "Thất bại" là gì? "Thành công" là gì? Vì sao "thất bại" lại là "mẹ" của "thành công"? (Thất bại giúp ta nhận ra sai lầm, rút kinh nghiệm, rèn luyện ý chí).
      • Chứng minh: Nêu dẫn chứng về những người đã thành công sau nhiều lần thất bại (Thomas Edison, J.K. Rowling, Jack Ma...).
      • Phản biện: Phê phán những người dễ dàng nản chí sau thất bại, hoặc thất bại nhưng không rút ra bài học.
    • Kết bài: Khẳng định lại giá trị của câu tục ngữ và liên hệ bản thân (thái độ cần có khi đối mặt với thất bại trong học tập và cuộc sống).
  2. Câu hỏi tự luận 2: Hãy chọn một tư tưởng đạo lí mà em không hoàn toàn đồng tình. Xây dựng các luận điểm để trình bày quan điểm phản biện của em về tư tưởng đó.

    Gợi ý trả lời:

    • Chọn một tư tưởng có thể gây tranh cãi, ví dụ: "Im lặng là vàng".
    • Xác định quan điểm: Không hoàn toàn đồng tình.
    • Xây dựng luận điểm:
      • Mặt đúng: Im lặng là cần thiết khi cần suy nghĩ, lắng nghe, tránh xung đột không đáng có.
      • Mặt chưa đúng (phản biện): Im lặng có thể đồng nghĩa với sự hèn nhát, vô trách nhiệm khi thấy cái sai, cái ác. Im lặng có thể gây hiểu lầm, làm rạn nứt các mối quan hệ. Cần phải lên tiếng bảo vệ sự thật, lẽ phải.
    • Kết luận: Khẳng định rằng "im lặng" hay "lên tiếng" đều cần đặt đúng lúc, đúng chỗ. "Vàng" thực sự nằm ở sự khôn ngoan khi lựa chọn thái độ ứng xử.
  3. Bài tập thực hành: Hãy chọn một trong hai đề tài trên, chuẩn bị một bài nói hoàn chỉnh (khoảng 5-7 phút) và luyện tập trình bày trước nhóm bạn. Ghi nhận những góp ý của bạn bè để hoàn thiện bài nói của mình.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu một cách toàn diện về quy trình và kĩ năng để trình bày ý kiến, đánh giá về một tư tưởng đạo lí. Các em đã biết cách lựa chọn đề tài, xây dựng một dàn ý logic với hệ thống lí lẽ, dẫn chứng thuyết phục, và các bí quyết để có một bài trình bày tự tin, hấp dẫn. Kĩ năng này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong môn Ngữ văn mà còn là một công cụ hữu ích để các em thể hiện bản thân, thuyết phục người khác và bảo vệ quan điểm của mình trong tương lai. Hãy tích cực rèn luyện, biến mỗi cơ hội nói trước đám đông thành một lần tỏa sáng. Chúc các em thành công!

Soạn bài Nói và nghe Cánh diều Ngữ văn lớp 11 kĩ năng nói Trình bày ý kiến về tư tưởng đạo lí
Preview

Đang tải...