A. GIỚI THIỆU CHUNG
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Văn học không chỉ là thế giới của những câu chuyện bay bổng, những vần thơ lãng mạn mà còn là tấm gương phản chiếu chân thực những vấn đề nóng hổi của xã hội. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một kỹ năng vô cùng quan trọng: Trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội đặt ra trong tác phẩm văn học. Đây không chỉ là một bài học trong sách giáo khoa mà còn là cơ hội để các em rèn luyện tư duy phản biện, biến những cảm thụ văn chương thành tiếng nói có trọng lượng và góc nhìn sâu sắc về cuộc sống. Thông qua bài học này, các em sẽ tự tin xác định vấn đề, xây dựng luận điểm chặt chẽ và trình bày quan điểm của mình một cách mạch lạc, thuyết phục trước tập thể, một kỹ năng thiết yếu cho cả học tập và cuộc sống sau này.
B. NỘI DUNG CHÍNH: HƯỚNG DẪN CHI TIẾT
1. Phân tích yêu cầu của bài nói và nghe
Trước khi bắt tay vào xây dựng một bài nói, việc đầu tiên và quan trọng nhất là phải hiểu rõ chúng ta đang nói về cái gì, nói cho ai nghe và nói trong hoàn cảnh nào. Nắm vững những yếu tố này chính là chìa khóa để bài nói của bạn đi đúng hướng và đạt hiệu quả cao nhất.
a. Mục đích nói
Mục đích chính của bài nói này là thuyết phục người nghe về ý kiến, đánh giá của bạn đối với một vấn đề xã hội được gợi ra từ tác phẩm văn học. Bạn không chỉ đơn thuần là kể lại hay phân tích tác phẩm, mà bạn đang đưa ra một quan điểm cá nhân, bảo vệ nó bằng lí lẽ và dẫn chứng để người nghe đồng tình và suy ngẫm. Ví dụ, bạn muốn thuyết phục mọi người rằng vấn đề "tha hóa" trong Chí Phèo của Nam Cao vẫn còn hiện hữu trong xã hội hiện đại dưới những hình thức khác nhau.
b. Đối tượng người nghe
Đối tượng nghe chính của các em là thầy cô và bạn bè trong lớp.
- Thầy cô: Mong đợi một bài nói có chiều sâu, cấu trúc logic, luận điểm rõ ràng, dẫn chứng xác thực và có sự liên hệ sâu sắc.
- Bạn bè: Mong đợi một bài nói dễ hiểu, hấp dẫn, có những góc nhìn mới mẻ và khơi gợi được sự trao đổi, thảo luận.
Vì vậy, ngôn ngữ sử dụng cần trang trọng, học thuật nhưng không quá khô khan, kết hợp giữa phân tích và chia sẻ quan điểm một cách gần gũi.
c. Không gian và thời gian
Bài nói thường được trình bày tại lớp học, trong một khoảng thời gian giới hạn (ví dụ: 7-10 phút). Điều này đòi hỏi bạn phải:
- Quản lý thời gian hiệu quả: Phân bổ thời gian hợp lý cho từng phần: mở đầu, nội dung chính, và kết luận.
- Tận dụng không gian: Sử dụng ngôn ngữ cơ thể, di chuyển hợp lý (nếu có thể) để tạo sự kết nối với người nghe.
- Chuẩn bị phương tiện hỗ trợ: Nếu được phép, hãy chuẩn bị slide trình chiếu, hình ảnh, hoặc video ngắn để bài nói sinh động hơn.
2. Quy trình thực hiện bài nói chi tiết
Để có một bài nói thành công, sự chuẩn bị kỹ lưỡng là yếu tố quyết định. Hãy cùng đi qua 4 bước cốt lõi sau đây.
Bước 1: Chuẩn bị nội dung nói (Giai đoạn nền tảng)
Đây là bước chiếm nhiều thời gian và công sức nhất nhưng cũng là bước quan trọng nhất, quyết định chất lượng bài nói của bạn.
1.1. Lựa chọn đề tài
Đề tài chính là vấn đề xã hội mà bạn tâm đắc, được gợi ra từ một tác phẩm văn học. Để lựa chọn đề tài hiệu quả, hãy tự hỏi:
- Tác phẩm nào bạn yêu thích và hiểu sâu sắc? Việc chọn một tác phẩm quen thuộc sẽ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và phân tích dẫn chứng.
- Vấn đề xã hội nào trong tác phẩm khiến bạn trăn trở? Đó có thể là số phận người nông dân, thân phận người phụ nữ, sự tha hóa của con người, sự xung đột giữa các thế hệ, tệ nạn xã hội,...
- Vấn đề đó có còn tính thời sự không? Một vấn đề có khả năng liên hệ với cuộc sống hiện đại sẽ giúp bài nói của bạn trở nên hấp dẫn và ý nghĩa hơn.
Ví dụ gợi ý chọn đề tài:
- Vấn đề về quyền sống và phẩm giá con người trong nạn đói qua tác phẩm Vợ nhặt (Kim Lân).
- Bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người và sự tha hóa của người nông dân lương thiện qua tác phẩm Chí Phèo (Nam Cao).
- Sự xung đột giữa lối sống kim tiền, thực dụng và những giá trị đạo đức truyền thống qua một số truyện ngắn hiện đại.
- Vấn đề bất bình đẳng giới và khát vọng tự do của người phụ nữ trong xã hội phong kiến qua thơ Hồ Xuân Hương.
1.2. Tìm ý và lập dàn ý
Sau khi có đề tài, bạn cần hệ thống hóa suy nghĩ của mình thành một dàn ý chi tiết. Đây là bộ xương sống của toàn bộ bài nói.
a. Tìm ý: Hãy trả lời các câu hỏi sau để khơi nguồn ý tưởng:
- Vấn đề xã hội đó được biểu hiện như thế nào trong tác phẩm? (Qua nhân vật, tình huống, chi tiết nào?)
- Nguyên nhân dẫn đến vấn đề đó là gì? (Do hoàn cảnh xã hội, do chính sách, do bản tính con người?)
- Hậu quả của vấn đề đó ra sao? (Ảnh hưởng đến cá nhân, gia đình, cộng đồng?)
- Thái độ, quan điểm của tác giả về vấn đề này là gì? (Tố cáo, phê phán, cảm thông, ngợi ca hay trăn trở?)
- Ý kiến của cá nhân bạn về vấn đề đó? Bạn đồng tình hay phản đối? Góc nhìn của bạn có gì mới?
- Vấn đề đó có còn tồn tại trong xã hội ngày nay không? Biểu hiện của nó là gì và chúng ta cần làm gì?
b. Lập dàn ý chi tiết: Cấu trúc kinh điển của một bài nói thuyết phục gồm 3 phần.
- Mở đầu:
- Dẫn dắt, giới thiệu tác phẩm văn học và tác giả.
- Nêu bật vấn đề xã hội trọng tâm sẽ được trình bày.
- Trình bày rõ ràng luận điểm (quan điểm chính) của bạn về vấn đề đó.
- Nội dung chính: Triển khai các luận điểm phụ để làm sáng tỏ luận điểm chính. Mỗi luận điểm nên được trình bày trong một đoạn, theo cấu trúc logic.
- Luận điểm 1: Phân tích các biểu hiện của vấn đề xã hội trong tác phẩm. (Sử dụng dẫn chứng cụ thể: chi tiết, hình ảnh, lời thoại nhân vật...).
- Luận điểm 2: Lý giải nguyên nhân và phân tích hậu quả của vấn đề xã hội đó.
- Luận điểm 3: Đánh giá thái độ, tư tưởng của tác giả được gửi gắm qua việc miêu tả vấn đề. (Đây là lúc thể hiện sự cảm thụ văn học sâu sắc của bạn).
- Luận điểm 4: Nêu quan điểm cá nhân và liên hệ, mở rộng đến bối cảnh xã hội hiện nay. (Đây là phần tạo dấu ấn riêng và thể hiện tư duy phản biện của bạn).
- Kết luận:
- Tóm lược các luận điểm đã trình bày.
- Khẳng định lại một lần nữa quan điểm chính của bạn.
- Gợi mở suy ngẫm, hoặc đưa ra một thông điệp, lời kêu gọi hành động ngắn gọn, ý nghĩa.
Bước 2: Luyện tập trình bày
Nội dung hay cần một hình thức trình bày tốt. Đừng bỏ qua bước luyện tập!
- Luyện tập một mình: Đứng trước gương, trình bày to, rõ ràng. Ghi âm hoặc quay video lại để tự đánh giá về tốc độ, ngữ điệu, cử chỉ. Chú ý bấm giờ để kiểm soát thời gian.
- Luyện tập theo nhóm: Trình bày trước một vài người bạn thân. Nhờ bạn bè đóng vai khán giả, đặt câu hỏi và cho nhận xét thẳng thắn. Đây là cách tuyệt vời để rèn luyện bản lĩnh sân khấu.
- Ghi nhớ ý chính: Đừng cố gắng học thuộc lòng từng chữ. Thay vào đó, hãy nắm vững dàn ý và các từ khóa chính. Điều này giúp bạn trình bày tự nhiên và linh hoạt hơn.
Bước 3: Trình bày bài nói
Đây là lúc bạn tỏa sáng. Hãy hít một hơi thật sâu và tự tin bước lên.
- Tác phong: Trang phục lịch sự, thái độ tự tin, nghiêm túc.
- Mở đầu ấn tượng: Bắt đầu bằng một câu hỏi tu từ, một câu trích dẫn gây sốc, hoặc một câu chuyện ngắn gọn liên quan đến chủ đề để thu hút sự chú ý ngay từ đầu.
- Duy trì tương tác: Giao tiếp bằng mắt với thầy cô và các bạn ở nhiều vị trí trong lớp. Sử dụng cử chỉ tay tự nhiên để nhấn mạnh ý.
- Giọng nói và tốc độ: Nói to, rõ, tốc độ vừa phải. Thay đổi ngữ điệu để tạo sự nhấn nhá, tránh đều đều gây buồn ngủ. Ngắt nghỉ hợp lý giữa các phần.
- Kết thúc mạnh mẽ: Sau khi tóm tắt, hãy nhìn thẳng vào khán giả và trình bày câu kết luận một cách đĩnh đạc, dứt khoát. Gửi lời cảm ơn đến thầy cô và các bạn đã lắng nghe.
Bước 4: Trao đổi và đánh giá
Bài nói chưa kết thúc khi bạn rời bục. Phần trao đổi, thảo luận cũng là một phần quan trọng của kỹ năng nói và nghe.
- Với vai trò người nói: Lắng nghe cẩn thận câu hỏi của thầy cô và bạn bè. Trả lời ngắn gọn, đúng trọng tâm, thái độ cầu thị. Nếu không biết câu trả lời, hãy thẳng thắn thừa nhận và hứa sẽ tìm hiểu thêm.
- Với vai trò người nghe: Tập trung lắng nghe bài của bạn. Ghi lại những điểm bạn tâm đắc hoặc những câu hỏi bạn thắc mắc. Đặt câu hỏi một cách lịch sự, mang tính xây dựng. Tham gia đóng góp ý kiến để buổi học thêm sôi nổi.
3. Ví dụ minh họa: Phân tích đề tài từ tác phẩm "Vợ nhặt"
Để giúp các em hình dung rõ hơn, chúng ta sẽ cùng xây dựng dàn ý chi tiết cho một đề tài cụ thể.
Đề tài: Vẻ đẹp của tình người và khát vọng sống mãnh liệt của con người trong nạn đói năm 1945 qua tác phẩm "Vợ nhặt" của nhà văn Kim Lân.
a. Dàn ý chi tiết
1. Mở đầu:
- Giới thiệu nhà văn Kimân và truyện ngắn đặc sắc Vợ nhặt.
- Dẫn dắt vào bối cảnh khủng khiếp của nạn đói năm 1945 - một bối cảnh mà cái chết hiện hữu khắp nơi, tưởng chừng như có thể xóa nhòa mọi giá trị.
- Nêu luận điểm chính: "Trong cái tăm tối, đói khổ đến cùng cực của xã hội lúc bấy giờ, tác phẩm Vợ nhặt đã làm tỏa sáng một giá trị vĩnh cửu: vẻ đẹp của tình người và sức sống kỳ diệu, bất diệt của con người."
2. Nội dung chính:
- Luận điểm 1: Nạn đói đã đẩy con người đến ranh giới mong manh của sự sống và phẩm giá.
- Dẫn chứng: Không khí chết chóc của xóm ngụ cư (người chết như ngả rạ, mùi ẩm thối...).
- Dẫn chứng: Hình ảnh người "vợ nhặt" ban đầu: đói đến mức mất hết vẻ nữ tính, liều lĩnh "ăn gì thì ăn chẳng sợ đòn", chấp nhận theo không một người đàn ông xa lạ để có được miếng ăn. Phẩm giá con người bị rẻ rúng.
- Luận điểm 2: Vượt lên trên cái chết và sự rẻ rúng, tình người và khát vọng sống vẫn bùng lên mạnh mẽ, cao đẹp.
- Ở nhân vật Tràng: Một anh nông dân nghèo, xấu xí nhưng lại có tấm lòng nhân hậu. Giữa lúc bản thân còn lo chưa xong, Tràng vẫn sẵn sàng "chậc, kệ" đưa một người đàn bà xa lạ về cưu mang. Hành động này không phải là sự bồng bột mà là biểu hiện của lòng thương người sâu sắc.
- Ở nhân vật bà cụ Tứ: Ban đầu ngạc nhiên, lo lắng nhưng rồi lòng thương con, thương người đã chiến thắng. Bà chấp nhận người con dâu mới trong niềm vui mừng xen lẫn nước mắt xót xa. Bữa cơm ngày đói và nồi "chè khoán" đắng chát nhưng ấm áp tình người là chi tiết đắt giá nhất.
- Ở nhân vật người vợ nhặt: Từ một người chỏng lỏn, cong cớn, chị đã trở thành một người vợ hiền thảo, một người con dâu biết vun vén cho gia đình. Sự thay đổi này cho thấy chỉ cần có tình thương, con người sẽ tìm lại được phẩm giá và bản chất tốt đẹp của mình.
- Luận điểm 3: Khẳng định giá trị nhân đạo sâu sắc của nhà văn Kim Lân.
- Tác giả không chỉ viết về cái đói, cái chết mà tập trung khám phá ánh sáng của tâm hồn con người ngay trên bờ vực của sự sống.
- Kim Lân đặt niềm tin mãnh liệt vào bản chất tốt đẹp và sức sống của người lao động nghèo khổ.
- Luận điểm 4: Liên hệ và mở rộng vấn đề trong xã hội hiện đại.
- Vấn đề về lòng nhân ái, sự sẻ chia trong xã hội ngày nay. Khi đối mặt với khó khăn (dịch bệnh, thiên tai...), tình người Việt Nam lại được thể hiện như thế nào? (Các phong trào thiện nguyện, ATM gạo...).
- Khát vọng sống, nghị lực vươn lên không bao giờ là cũ. Câu chuyện của Tràng, của bà cụ Tứ là nguồn động lực cho mỗi chúng ta đối mặt với thử thách trong cuộc sống.
3. Kết luận:
- Khẳng định lại giá trị bất멸 của tình người và khát vọng sống được thể hiện trong Vợ nhặt.
- Tác phẩm không chỉ là bản cáo trạng về tội ác của thực dân phát xít mà còn là một bài ca về tình người.
- Gợi mở thông điệp: Hãy biết trân trọng cuộc sống, biết yêu thương và sẻ chia với những người xung quanh, bởi đó chính là sức mạnh giúp chúng ta vượt qua mọi nghịch cảnh.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ VẬN DỤNG
-
Câu hỏi 1: Dựa vào truyện ngắn Chí Phèo của Nam Cao, hãy lập dàn ý chi tiết cho bài nói về vấn đề: "Bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người và sự tha hóa của con người trong xã hội cũ".
Gợi ý trả lời: Tập trung vào các luận điểm: Chí Phèo vốn là người lương thiện; xã hội bất công (nhà tù, định kiến dân làng) đã đẩy Chí Phèo vào con đường lưu manh hóa; bi kịch đau đớn nhất là khi bị Thị Nở (đại diện cuối cùng của xã hội) cự tuyệt; cái chết của Chí Phèo là lời tố cáo mạnh mẽ. Liên hệ với các vấn đề như định kiến xã hội, tầm quan trọng của sự bao dung ngày nay.
-
Câu hỏi 2: Khi trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội gây tranh cãi (ví dụ: tư tưởng "trọng nam khinh nữ" trong văn học trung đại), bạn cần lưu ý những gì để bài nói vừa thể hiện được quan điểm cá nhân, vừa thuyết phục được người nghe?
Gợi ý trả lời: Cần có thái độ khách quan, tôn trọng bối cảnh lịch sử của tác phẩm; sử dụng lí lẽ chặt chẽ thay vì chỉ trích cảm tính; đưa ra dẫn chứng từ nhiều nguồn (nếu có); thừa nhận những góc nhìn khác biệt; tập trung vào việc phân tích nguyên nhân, hậu quả và bài học rút ra thay vì phán xét một chiều.
-
Câu hỏi 3: Phân tích vai trò của việc liên hệ vấn đề xã hội trong tác phẩm văn học với thực tiễn đời sống. Theo bạn, làm thế nào để phần liên hệ trở nên sâu sắc và tránh bị sáo rỗng, hô khẩu hiệu?
Gợi ý trả lời: Vai trò: Giúp bài nói có sức sống, gần gũi; thể hiện tư duy sắc bén của người nói; cho thấy giá trị bền vững của văn học. Để tránh sáo rỗng: Tìm những ví dụ, câu chuyện cụ thể, có thật trong đời sống hiện đại để minh họa; phân tích sự tương đồng và khác biệt giữa vấn đề trong quá khứ và hiện tại; đưa ra giải pháp hoặc góc nhìn mang tính cá nhân, tránh các câu nói chung chung.
D. KẾT LUẬN VÀ TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua toàn bộ quy trình để xây dựng và trình bày một bài nói về vấn đề xã hội trong tác phẩm văn học. Từ việc xác định mục tiêu, chuẩn bị nội dung kỹ lưỡng với dàn ý chi tiết, luyện tập thuần thục cho đến việc trình bày tự tin và trao đổi hiệu quả, mỗi bước đều đóng vai trò quan trọng. Kỹ năng này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong môn Ngữ văn, mà còn trang bị cho các em năng lực tư duy phản biện và khả năng diễn đạt quan điểm trước công chúng. Văn học là cuộc đời, và khi các em biết cách kết nối văn học với cuộc đời, các em sẽ thấy việc học văn trở nên ý nghĩa và thú vị hơn bao giờ hết. Hãy bắt đầu quan sát, suy ngẫm và cất lên tiếng nói của riêng mình nhé!