A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau soạn bài và phân tích một văn bản rất đặc biệt: "Nữ phóng viên đầu tiên" của tác giả Tuyết Mai. Văn bản này không chỉ là một bài học về thể loại văn bản thông tin mà còn mở ra một cánh cửa nhìn về quá khứ, nơi chúng ta được gặp gỡ một hình tượng phụ nữ Việt Nam đầy tài năng và bản lĩnh - nữ sĩ Manh Manh. Thông qua bài học, các em sẽ nắm vững cách đọc hiểu một văn bản thông tin dạng chân dung nhân vật, rèn luyện kỹ năng phân tích, tổng hợp thông tin và đánh giá. Quan trọng hơn, câu chuyện về nữ phóng viên đầu tiên của Việt Nam sẽ truyền cho các em nguồn cảm hứng mạnh mẽ về khát vọng cống hiến và khẳng định giá trị bản thân trong xã hội.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. TÌM HIỂU CHUNG
1. Tác giả Tuyết Mai
Tác giả Tuyết Mai là người đã chấp bút cho văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên". Qua cách trình bày và sắp xếp thông tin, có thể thấy tác giả là một người có kiến thức sâu rộng về lịch sử báo chí Việt Nam và dành sự ngưỡng mộ đặc biệt cho nhân vật Manh-Manh nữ sĩ. Lối viết của tác giả mạch lạc, rõ ràng, kết hợp nhuần nhuyễn giữa việc cung cấp dữ kiện lịch sử khách quan và những nhận định, đánh giá tinh tế, thể hiện thái độ trân trọng đối với nhân vật.
2. Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên"
- Xuất xứ: Văn bản được trích từ một bài viết, có tính chất tổng hợp, nghiên cứu về lịch sử báo chí và các nhân vật tiêu biểu.
- Thể loại: Văn bản thông tin, cụ thể là văn bản giới thiệu về một nhân vật (chân dung tiểu sử). Đặc điểm của thể loại này là cung cấp thông tin chính xác, khách quan, có hệ thống về cuộc đời, sự nghiệp và đóng góp của một cá nhân cụ thể.
- Nhân vật chính: Manh-Manh nữ sĩ (tên thật là Nguyễn Thị Kiêm, 1914 - 2005).
- Bố cục: Có thể chia văn bản thành 3 phần chính:
- Phần 1 (Từ đầu đến "...tờ báo của giới cầm bút tiến bộ lúc bấy giờ"): Giới thiệu khái quát về thân thế, học vấn và những bước đầu trong sự nghiệp của Manh-Manh nữ sĩ.
- Phần 2 (Tiếp theo đến "...những vấn đề nóng bỏng của xã hội đương thời"): Đi sâu vào sự nghiệp báo chí, những đóng góp nổi bật và phong cách của Manh-Manh nữ sĩ.
- Phần 3 (Còn lại): Khẳng định tài năng, vị thế và những đóng góp to lớn của bà cho nền báo chí và phong trào nữ quyền Việt Nam.
II. ĐỌC HIỂU VĂN BẢN (THEO HỆ THỐNG CÂU HỎI SGK)
1. Trước khi đọc
Câu hỏi trang 79 SGK Ngữ văn 11 Tập 1:
1. Hãy kể tên một vài nhà báo nổi tiếng ở Việt Nam mà bạn biết. Theo bạn, nghề báo có những khó khăn, thách thức gì?
Gợi ý trả lời:
- Một vài nhà báo nổi tiếng ở Việt Nam:
- Thời kỳ trước 1945: Nguyễn Ái Quốc (với các bài viết trên báo "Người cùng khổ"), Ngô Tất Tố, Vũ Trọng Phụng, Tản Đà,...
- Thời kỳ hiện đại: Các nhà báo có uy tín như Tạ Bích Loan, Lại Văn Sâm, Huỳnh Dũng Nhân,... (Các em có thể kể tên những nhà báo mà mình ngưỡng mộ trên các phương tiện truyền thông hiện nay).
- Khó khăn, thách thức của nghề báo:
- Áp lực về thời gian và tính chính xác: Phải đưa tin nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo thông tin đúng sự thật.
- Nguy hiểm: Khi tác nghiệp ở những điểm nóng (thiên tai, dịch bệnh, chiến sự) hoặc điều tra các vụ việc tiêu cực, tham nhũng, nhà báo có thể đối mặt với nhiều rủi ro.
- Sức ép từ dư luận: Một bài báo có thể nhận được nhiều luồng ý kiến trái chiều, đòi hỏi nhà báo phải có bản lĩnh vững vàng.
- Đạo đức nghề nghiệp: Luôn phải giữ vững nguyên tắc khách quan, công tâm, không bẻ cong ngòi bút vì lợi ích cá nhân.
2. Theo bạn, một nữ nhà báo trong xã hội Việt Nam xưa có thể gặp phải những định kiến gì?
Gợi ý trả lời:
Trong xã hội Việt Nam xưa, vốn còn nặng tư tưởng "trọng nam khinh nữ", một nữ nhà báo có thể gặp phải rất nhiều định kiến:
- Định kiến về vai trò của phụ nữ: Quan niệm "phụ nữ thì nên ở nhà lo việc tề gia nội trợ" khiến việc họ tham gia vào các hoạt động xã hội như báo chí bị xem là không phù hợp.
- Định kiến về năng lực: Người ta có thể nghi ngờ khả năng của phụ nữ trong việc phân tích các vấn đề chính trị, xã hội, cho rằng đó là lĩnh vực của đàn ông.
- Khó khăn trong tác nghiệp: Việc đi lại, tiếp xúc với nhiều thành phần trong xã hội của một người phụ nữ có thể bị soi mói, dị nghị.
- Sự coi thường từ đồng nghiệp nam: Họ có thể không được coi trọng, không được giao những nhiệm vụ quan trọng.
Vượt qua những định kiến này đòi hỏi người phụ nữ phải có trí tuệ, tài năng và một sự dũng cảm phi thường.
2. Trong khi đọc
Câu hỏi 1 (trang 80): Chú ý các mốc thời gian và thông tin chính gắn với các mốc thời gian đó.
Việc theo dõi các mốc thời gian là kỹ năng quan trọng khi đọc văn bản thông tin. Dưới đây là bảng tổng hợp các thông tin chính:
| Mốc thời gian | Sự kiện / Thông tin chính |
|---|---|
| 1914 | Năm sinh của Nguyễn Thị Kiêm (Manh-Manh nữ sĩ). |
| 1929 | Đỗ bằng Cao đẳng Tiểu học Pháp, cho thấy bà là người có học vấn cao so với phụ nữ cùng thời. |
| Những năm 1930 | Bà bắt đầu tham gia làng báo, cộng tác với nhiều tờ báo tiến bộ như Phụ nữ tân văn, Phụ nữ thời đàm, Đàn bà, Tri tân... |
| 1936 | Bà có bài viết gây chấn động dư luận về "vụ án" thơ mới, bênh vực Thơ mới và các nhà thơ trẻ. |
| 2005 | Năm mất của Manh-Manh nữ sĩ. |
Câu hỏi 2 (trang 80): Xác định các phẩm chất của nhân vật được thể hiện qua những chi tiết này.
Các chi tiết trong đoạn văn cho thấy những phẩm chất đáng quý của Manh-Manh nữ sĩ:
- Tài năng và học vấn uyên bác: Bà biết tiếng Pháp, đỗ đạt cao, có khả năng viết ở nhiều thể loại (thơ, kịch, xã thuyết, phê bình). Tác giả nhận xét bà là "một tài năng đa dạng".
- Tư tưởng tiến bộ, cấp tiến: Bà tham gia diễn thuyết, bênh vực Thơ mới, đấu tranh cho nữ quyền. Đây là những hành động đi trước thời đại, thể hiện một tầm nhìn xa và tư duy hiện đại.
- Bản lĩnh và dũng cảm: Bà không ngần ngại đứng ra bênh vực cái mới (Thơ mới), đối đầu với những quan điểm bảo thủ. Bà dám viết về những vấn đề xã hội nóng bỏng, thể hiện tinh thần của một nhà báo chân chính.
Câu hỏi 3 (trang 81): Theo bạn, vì sao tác giả trích dẫn trực tiếp ý kiến của nhân vật?
Tác giả trích dẫn trực tiếp ý kiến của nhân vật ("Nghĩ đến rát cổ, tôi tự hỏi: Đàn bà An Nam sẽ đi tới đâu?") nhằm nhiều mục đích:
- Tăng tính chân thực, khách quan: Trích dẫn lời nói của chính nhân vật là bằng chứng sống động nhất, giúp người đọc tin tưởng vào thông tin được cung cấp.
- Làm nổi bật tư tưởng của nhân vật: Câu hỏi tu từ của Manh-Manh nữ sĩ trực tiếp thể hiện nỗi trăn trở, khát khao của bà về thân phận và tương lai của phụ nữ Việt Nam. Nó có sức nặng hơn bất kỳ lời diễn giải nào của tác giả.
- Tạo sự gần gũi, sống động: Người đọc như được nghe chính tiếng nói của nhân vật từ quá khứ vọng về, khiến chân dung bà trở nên gần gũi và ấn tượng hơn.
Câu hỏi 4 (trang 81): Chú ý cách tác giả nhận xét, đánh giá về nhân vật.
Tác giả không chỉ liệt kê thông tin mà còn lồng ghép những nhận xét, đánh giá thể hiện sự ngưỡng mộ:
- "...nổi lên như một cây bút sắc sảo, một tài năng đa dạng..."
- "...bà là một trong những người phụ nữ hiếm hoi có mặt trong giới trí thức..."
- "...một tiếng nói đầy nữ tính nhưng cũng không kém phần mạnh mẽ, đanh thép..."
Những nhận xét này có vai trò định hướng cho người đọc, giúp khẳng định tầm vóc và giá trị của nhân vật. Nó cho thấy thái độ trân trọng, tự hào của tác giả đối với nữ sĩ Manh Manh.
3. Sau khi đọc (Trả lời câu hỏi cuối bài)
Câu 1 (trang 82): Văn bản trên cung cấp những thông tin khách quan nào về nữ sĩ Manh Manh?
Văn bản cung cấp các thông tin khách quan, xác thực sau:
- Thông tin cá nhân: Tên thật là Nguyễn Thị Kiêm, sinh năm 1914, mất năm 2005, quê ở Gò Công (nay thuộc Tiền Giang).
- Học vấn: Đỗ bằng Cao đẳng Tiểu học Pháp năm 1929.
- Sự nghiệp báo chí: Cộng tác với các báo Phụ nữ tân văn, Phụ nữ thời đàm, Đàn bà, Tri tân...
- Hoạt động nổi bật:
- Tham gia diễn thuyết cổ vũ phụ nữ học hành, tự lập.
- Viết bài bênh vực Thơ mới (1936), gây tiếng vang lớn.
- Là tác giả của những bài xã thuyết sắc sảo về các vấn đề xã hội, đặc biệt là về nữ quyền.
- Bút danh: Manh-Manh nữ sĩ, Nguyễn Văn Manh, Yết Châu...
Câu 2 (trang 82): Phân tích những yếu tố làm nên sức hấp dẫn cho văn bản thông tin này.
Sức hấp dẫn của văn bản đến từ sự kết hợp của nhiều yếu tố:
- Nội dung hấp dẫn: Câu chuyện về một nhân vật tiên phong, vượt qua định kiến xã hội để khẳng định mình luôn có sức lôi cuốn. Chân dung Manh-Manh nữ sĩ, một phụ nữ tài năng, bản lĩnh, là nguồn cảm hứng lớn.
- Sự kết hợp giữa yếu tố khách quan và chủ quan: Tác giả khéo léo đan xen giữa việc cung cấp thông tin, số liệu, sự kiện (khách quan) với những lời bình luận, đánh giá đầy cảm xúc (chủ quan). Điều này giúp văn bản vừa đáng tin cậy vừa không bị khô khan.
- Sử dụng tư liệu đa dạng: Việc trích dẫn tên các tờ báo, các bài viết cụ thể và đặc biệt là trích dẫn trực tiếp lời nói của nhân vật làm tăng tính xác thực và sức thuyết phục cho bài viết.
- Ngôn ngữ và giọng điệu: Tác giả sử dụng ngôn ngữ trang trọng, mạch lạc nhưng giọng điệu lại đầy tự hào, ngưỡng mộ, truyền được cảm xúc tích cực đến người đọc.
- Cấu trúc rõ ràng, logic: Văn bản được sắp xếp hợp lý, thường theo trình tự thời gian, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và nắm bắt cuộc đời, sự nghiệp của nhân vật.
Câu 3 (trang 82): Tác giả đã thể hiện tình cảm, thái độ gì đối với nhân vật được nói tới? Phân tích một số chi tiết trong văn bản để làm rõ ý kiến của bạn.
Tác giả thể hiện rõ ràng tình cảm ngưỡng mộ, trân trọng và tự hào đối với nữ sĩ Manh Manh. Điều này được thể hiện qua:
- Cách lựa chọn từ ngữ, hình ảnh để miêu tả: Tác giả dùng những từ ngữ, cụm từ mang sắc thái tôn vinh như "nổi lên như một cây bút sắc sảo", "một tài năng đa dạng", "tiếng nói đầy nữ tính nhưng cũng không kém phần mạnh mẽ, đanh thép". Những cụm từ này không chỉ mô tả mà còn mang hàm ý ca ngợi.
- Những nhận định, đánh giá trực tiếp: Câu văn "Có thể nói, Manh Manh nữ sĩ là một trong những người có công đầu trong việc cổ vũ, đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ Việt Nam những năm đầu thế kỉ XX" là một lời khẳng định đanh thép, thể hiện sự công nhận và đề cao đóng góp của nhân vật.
- Giọng điệu chung của bài viết: Toàn bộ văn bản toát lên một giọng điệu trang trọng, đầy cảm hứng, cho thấy tác giả viết về nhân vật bằng cả trái tim và sự kính trọng sâu sắc.
Câu 4 (trang 82): Nêu một số đặc điểm của thể loại văn bản thông tin được thể hiện trong văn bản trên.
Văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" thể hiện rõ các đặc điểm của thể loại văn bản thông tin:
- Mục đích chính: Cung cấp tri thức, thông tin chính xác về một nhân vật lịch sử. Mục đích này được thể hiện xuyên suốt văn bản.
- Tính xác thực, khách quan: Văn bản dựa trên những thông tin có thật, có thể kiểm chứng được như tên người, tên báo, mốc thời gian, sự kiện cụ thể.
- Bố cục chặt chẽ, hệ thống: Thông tin được sắp xếp một cách logic (chủ yếu theo trình tự thời gian), giúp người đọc dễ tiếp nhận.
- Sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ: Bức ảnh chân dung Manh-Manh nữ sĩ trong sách giáo khoa là một yếu tố phi ngôn ngữ quan trọng, giúp người đọc hình dung rõ hơn về nhân vật.
- Ngôn ngữ tường minh, rõ ràng: Câu văn trong bài viết rõ nghĩa, trực tiếp cung cấp thông tin, hạn chế sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp có thể gây hiểu lầm.
Câu 5 (trang 82): Từ câu chuyện về cuộc đời và sự nghiệp của nữ sĩ Manh Manh, bạn có suy nghĩ gì về vai trò và vị thế của phụ nữ trong xã hội hiện đại?
(Đây là câu hỏi mở, các em cần trình bày quan điểm cá nhân. Dưới đây là một vài gợi ý)
Câu chuyện về nữ sĩ Manh Manh gợi cho em nhiều suy nghĩ sâu sắc:
- Sự kế thừa và phát huy: Phụ nữ ngày nay có được vị thế và cơ hội như hiện tại là nhờ sự đấu tranh không mệt mỏi của những thế hệ đi trước như nữ sĩ Manh Manh. Chúng ta cần biết ơn và trân trọng di sản đó.
- Vai trò của phụ nữ hiện đại: Phụ nữ ngày nay đã có mặt ở tất cả các lĩnh vực của đời sống, từ chính trị, kinh tế đến khoa học, nghệ thuật. Họ không chỉ là người "giữ lửa" cho gia đình mà còn là một nguồn lực quan trọng đóng góp vào sự phát triển của xã hội.
- Những thách thức còn tồn tại: Mặc dù đã có nhiều tiến bộ, định kiến giới vẫn còn tồn tại ở một mức độ nào đó. Phụ nữ vẫn phải đối mặt với "trần nhà kính", áp lực cân bằng giữa sự nghiệp và gia đình.
- Bài học cho bản thân: Hình ảnh nữ sĩ Manh Manh là tấm gương sáng về tinh thần ham học hỏi, lòng dũng cảm và khát vọng cống hiến. Mỗi chúng ta, dù là nam hay nữ, đều cần nỗ lực học tập, rèn luyện để khẳng định giá trị bản thân và đóng góp cho cộng đồng.
Câu 6 (Kết nối đọc - viết, trang 82): Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ của bạn về một phẩm chất đáng quý của nữ sĩ Manh Manh mà bạn khâm phục nhất.
Gợi ý viết đoạn văn (về phẩm chất dũng cảm, tiên phong):
Trong số những phẩm chất đáng quý của Manh-Manh nữ sĩ, em khâm phục nhất ở bà lòng dũng cảm và tinh thần tiên phong. Giữa một xã hội còn đầy rẫy những định kiến khắt khe với phụ nữ, bà đã không ngần ngại dấn thân vào nghề báo, một lĩnh vực vốn được xem là của nam giới. Sự dũng cảm ấy còn thể hiện qua việc bà dám đứng ra bênh vực cho Thơ mới, một trào lưu văn học bị nhiều người chỉ trích lúc bấy giờ. Đặc biệt, ngòi bút của bà đã mạnh mẽ đấu tranh cho nữ quyền, đòi quyền được học hành và tự lập cho phụ nữ. Hành động đi trước thời đại ấy cho thấy một bản lĩnh phi thường và một tầm nhìn sâu rộng. Tinh thần tiên phong của nữ sĩ Manh Manh chính là ngọn đuốc soi đường, truyền cảm hứng cho biết bao thế hệ phụ nữ Việt Nam sau này dám ước mơ và theo đuổi đam mê.
III. TỔNG KẾT
1. Giá trị nội dung
Văn bản đã cung cấp những thông tin chân thực, quý giá về cuộc đời và sự nghiệp của Manh-Manh nữ sĩ Nguyễn Thị Kiêm. Qua đó, tác phẩm khắc họa thành công chân dung một nữ trí thức tài năng, bản lĩnh, có tư tưởng cấp tiến và những đóng góp to lớn cho nền báo chí và phong trào nữ quyền ở Việt Nam nửa đầu thế kỉ XX.
2. Giá trị nghệ thuật
Tác phẩm là một mẫu mực cho thể loại văn bản thông tin giới thiệu nhân vật. Sức hấp dẫn của văn bản được tạo nên bởi sự kết hợp hài hòa giữa việc trình bày thông tin khách quan, chính xác với những nhận định, đánh giá tinh tế; cấu trúc logic, mạch lạc; ngôn ngữ trang trọng và giàu cảm xúc.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
-
Câu hỏi 1: Phân tích hình ảnh Manh-Manh nữ sĩ với tư cách là một người tiên phong phá vỡ những định kiến của xã hội phong kiến đối với phụ nữ.
Gợi ý: Tập trung vào các luận điểm: dám theo đuổi học vấn cao, dám tham gia nghề báo, dám diễn thuyết trước công chúng, dám đấu tranh cho nữ quyền và bênh vực cái mới (Thơ mới).
-
Câu hỏi 2: Chứng minh rằng văn bản "Nữ phóng viên đầu tiên" vừa đảm bảo tính chính xác của một văn bản thông tin, vừa có sức hấp dẫn của một tác phẩm văn học.
Gợi ý: Chia làm hai vế để chứng minh. Vế 1: chỉ ra các thông tin xác thực (tên, ngày tháng, sự kiện). Vế 2: phân tích các yếu tố làm nên sức hấp dẫn (cách dùng từ, giọng điệu, nhận xét của tác giả, hình tượng nhân vật truyền cảm hứng).
-
Câu hỏi 3: Từ cuộc đời làm báo của nữ sĩ Manh Manh, hãy viết một bài luận ngắn (khoảng 500 từ) về vai trò của báo chí trong việc thúc đẩy tiến bộ xã hội.
Gợi ý: Nêu vai trò của báo chí: cung cấp thông tin, định hướng dư luận, phản biện xã hội, lan tỏa giá trị tốt đẹp. Lấy dẫn chứng từ sự nghiệp của Manh-Manh (đấu tranh cho nữ quyền, cổ vũ Thơ mới) để làm sáng tỏ vai trò đó. Liên hệ với vai trò của báo chí trong xã hội hiện đại.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua bài soạn "Nữ phóng viên đầu tiên", chúng ta không chỉ nắm được những kiến thức cốt lõi về cuộc đời và sự nghiệp của nữ sĩ Manh Manh mà còn hiểu sâu hơn về đặc trưng của văn bản thông tin. Hình ảnh một người phụ nữ trí thức tài năng, bản lĩnh, dám nghĩ dám làm đã để lại trong chúng ta một dấu ấn sâu đậm và nguồn cảm hứng bất tận. Bà là minh chứng sống động cho thấy vai trò và sức mạnh của phụ nữ trong việc tạo ra những thay đổi tích cực cho xã hội. Hy vọng rằng, sau bài học này, các em sẽ thêm yêu mến lịch sử nước nhà và có thêm động lực để học hỏi, phấn đấu theo đuổi ước mơ của riêng mình.