A. MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Học kì 1 sắp khép lại, đây là thời điểm vàng để chúng ta cùng nhau hệ thống hóa lại những kiến thức trọng tâm đã học, đặc biệt là kĩ năng đọc hiểu văn bản – một trong những kĩ năng quan trọng nhất của môn Ngữ văn. Bài học hôm nay sẽ cùng các em đi vào phần Ôn tập và tự đánh giá cuối học kì 1, cụ thể là phân tích văn bản nghị luận “Tôi muốn được là tôi toàn vẹn” trong sách giáo khoa Cánh diều, trang 126. Thông qua việc phân tích sâu văn bản này, các em không chỉ củng cố được kĩ năng xác định luận đề, luận điểm, cách triển khai lập luận mà còn rút ra được những bài học sâu sắc về giá trị của việc được là chính mình. Hãy cùng bắt đầu nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Hướng dẫn đọc hiểu văn bản “TÔI MUỐN ĐƯỢC LÀ TÔI TOÀN VẸN”
1. Tìm hiểu chung
Trước khi đi vào trả lời các câu hỏi, chúng ta cần nắm một số thông tin cơ bản về tác giả và đoạn trích.
- Tác giả: Françoise Dolto (1908 – 1988) là một bác sĩ nhi khoa và nhà phân tâm học nổi tiếng người Pháp. Bà dành cả cuộc đời để nghiên cứu và làm việc với trẻ em, đưa ra nhiều lý thuyết quan trọng về sự phát triển tâm lý và nhu cầu được thấu hiểu của trẻ. Các tác phẩm của bà thường mang giọng văn gần gũi, giàu lòng trắc ẩn và đầy tính khai sáng.
- Tác phẩm: Đoạn trích được lấy từ cuốn sách “Tôi muốn được là tôi toàn vẹn”, một tác phẩm tập hợp các bài nói chuyện, giải đáp thắc mắc của Françoise Dolto về những vấn đề mà thanh thiếu niên thường gặp phải như: tình bạn, tình yêu, gia đình, nhận thức bản thân, và áp lực xã hội.
- Bố cục đoạn trích (tham khảo): Có thể chia thành 4 phần tương ứng với 4 đoạn được đánh số trong sách giáo khoa:
- Đoạn (1): Nêu vấn đề: Nỗi khổ của những người có đặc điểm khác biệt và mong muốn được là chính mình.
- Đoạn (2): Luận điểm 1: Phân tích nguyên nhân sâu xa của việc che giấu bản thân.
- Đoạn (3): Luận điểm 2: Khẳng định giá trị của việc chấp nhận và sống thật với con người mình.
- Đoạn (4): Luận điểm 3 và kết luận: Lời khuyên về việc đối diện với sự khác biệt và khẳng định giá trị bản thân.
II. Hướng dẫn trả lời câu hỏi tự đánh giá (Trang 127)
Câu 1: Vấn đề chính được bàn luận trong văn bản là gì?
Gợi ý trả lời:
Để xác định vấn đề chính, các em cần đọc toàn bộ văn bản và trả lời câu hỏi: Tác giả đang tập trung bàn luận về điều gì xuyên suốt đoạn trích?
- Ngay từ nhan đề “Tôi muốn được là tôi toàn vẹn” và câu mở đầu của nhân vật “tôi”, vấn đề đã được hé lộ.
- Các đoạn văn sau đó đều xoay quanh việc phân tích nỗi sợ hãi, sự mặc cảm của những người có “nét riêng”, “khác người” và đưa ra lời khuyên về cách đối diện với nó.
Vấn đề chính được bàn luận trong văn bản là: Quyền được sống thật với bản thân, được là chính mình một cách toàn vẹn, và sự cần thiết của việc chấp nhận, tôn trọng những nét riêng, sự khác biệt của mỗi cá nhân trong cuộc sống.
Câu 2: Xác định các luận điểm trong văn bản.
Gợi ý trả lời:
Luận điểm là những ý kiến, quan điểm chính mà tác giả đưa ra để làm sáng tỏ cho vấn đề trung tâm. Mỗi đoạn văn thường triển khai một luận điểm.
- Luận điểm 1: Nỗi mặc cảm, tự ti và mong muốn che giấu những đặc điểm riêng biệt thường bắt nguồn từ nỗi sợ bị người khác phán xét, chối từ. (Tương ứng với đoạn 2: “Sự thực, không phải vì những nét riêng... mà chính là vì sợ hãi...”).
- Luận điểm 2: Việc chấp nhận con người thật của mình, bao gồm cả những điểm khác biệt, chính là cách để khẳng định giá trị bản thân và sống một cuộc đời ý nghĩa. (Tương ứng với đoạn 3: “Chỉ đến khi chấp nhận sự thật... chúng ta mới có thể nên người.”).
- Luận điểm 3: Việc cố gắng che giấu sự khác biệt sẽ chỉ khiến chúng ta trở nên “dị dạng”, trong khi việc dũng cảm đối diện và sống với nó mới là cách để trở nên bình thường và được chấp nhận. (Tương ứng với đoạn 4: “Tại sao lại phải che giấu?... chính lúc tìm cách che giấu... mà chúng ta tự biến mình thành “dị dạng”...”).
Câu 3: Chỉ ra mối liên hệ giữa các luận điểm.
Gợi ý trả lời:
Các luận điểm trong một văn bản nghị luận không tồn tại độc lập mà được sắp xếp theo một trình tự logic chặt chẽ để dẫn dắt người đọc đi từ nhận thức đến hành động.
- Mối quan hệ nguyên nhân - hậu quả - giải pháp: Các luận điểm được triển khai rất logic.
- Luận điểm 1 nêu ra nguyên nhân sâu xa của việc tự ti, mặc cảm (sợ bị phán xét).
- Từ đó, Luận điểm 3 chỉ ra hậu quả tiêu cực của việc che giấu (tự biến mình thành “dị dạng”).
- Cuối cùng, Luận điểm 2 và 3 cùng đưa ra giải pháp: phải chấp nhận và sống thật với con người mình để “nên người”, để trở nên “bình thường” theo một cách trọn vẹn nhất.
- Mối quan hệ tăng tiến: Mạch lập luận đi từ việc phân tích tâm lý bên trong (nỗi sợ) đến hành vi bên ngoài (che giấu) và cuối cùng là đưa ra một triết lý sống, một lời khuyên mang tính phổ quát.
=> Như vậy, các luận điểm liên kết chặt chẽ với nhau, làm sáng tỏ vấn đề từ nhiều góc độ, tạo nên một hệ thống lập luận thuyết phục, mạch lạc.
Câu 4: Mục đích của việc tác giả trích dẫn lời của một nhà thơ trong đoạn (3) là gì?
Gợi ý trả lời:
Đoạn trích dẫn: “Chấp nhận giá trị con người mình với tất cả sự thực của nó, dù nó tầm thường đến đâu... Chỉ đến khi chấp nhận sự thật là mình bất toàn, chúng ta mới có thể nên người.”
Việc trích dẫn lời của một người khác (ở đây là một nhà thơ) trong văn nghị luận là một thao tác lập luận quen thuộc. Mục đích của nó là:
- Tăng tính khách quan và độ tin cậy: Lời nói không còn là quan điểm chủ quan của riêng tác giả mà còn được một nhân vật có uy tín (nhà thơ) đồng tình. Điều này tạo ra sự cộng hưởng, làm cho lập luận trở nên vững chắc hơn.
- Tăng sức hấp dẫn và tính nghệ thuật: Lời của nhà thơ thường cô đọng, giàu hình ảnh và triết lý, giúp cho đoạn văn nghị luận khô khan trở nên mềm mại, sâu sắc và dễ đi vào lòng người hơn. Câu nói “chấp nhận sự thật là mình bất toàn, chúng ta mới có thể nên người” là một đúc kết đầy chất thơ và triết lý.
- Làm nổi bật luận điểm: Trích dẫn được đặt ở vị trí quan trọng, như một lời khẳng định đanh thép cho luận điểm của đoạn (3): giá trị của việc chấp nhận bản thân.
Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi trong đoạn (4).
Gợi ý trả lời:
Đoạn (4) sử dụng một câu hỏi tu từ: “Tại sao lại phải che giấu? Tại sao lại phải đau khổ vì những điều đó?”
Câu hỏi tu từ là câu hỏi được đặt ra không nhằm mục đích nhận câu trả lời, mà để:
- Bộc lộ thái độ và cảm xúc của tác giả: Câu hỏi thể hiện sự trăn trở, băn khoăn và cả sự không đồng tình của tác giả trước thái độ che giấu, đau khổ vô lý của con người. Giọng văn trở nên gần gũi, như một lời tâm tình, đối thoại trực tiếp với người đọc.
- Hướng người đọc tự suy ngẫm và tìm câu trả lời: Thay vì áp đặt một câu khẳng định, tác giả đặt câu hỏi để khơi gợi sự suy tư của người đọc. Người đọc sẽ tự vấn: “Đúng vậy, tại sao mình phải che giấu? Tại sao phải đau khổ?”. Quá trình tự vấn này giúp họ nhận thức vấn đề một cách sâu sắc và chủ động hơn.
- Nhấn mạnh ý cần khẳng định: Câu hỏi tu từ này có tác dụng như một lời phủ định mạnh mẽ thái độ che giấu, mặc cảm. Nó ngầm khẳng định rằng: Không có lý do gì để phải che giấu hay đau khổ vì sự khác biệt của bản thân cả.
Câu 6: Em có đồng ý với quan điểm “chính lúc tìm cách che giấu, không dám đối diện với những nét riêng của mình mà chúng ta tự biến mình thành “dị dạng”, “khác người”” không? Vì sao?
Gợi ý trả lời:
Đây là câu hỏi mở, yêu cầu các em bày tỏ quan điểm cá nhân và lập luận để bảo vệ quan điểm đó. Các em có thể trả lời theo hướng sau:
1. Khẳng định sự đồng tình: Em hoàn toàn đồng ý với quan điểm trên.
2. Lý giải (Vì sao?):
- Về mặt tâm lý: Khi ta cố che giấu một điều gì đó thuộc về bản chất của mình, ta sẽ luôn sống trong trạng thái lo lắng, sợ hãi bị phát hiện. Sự bất an thường trực này làm tâm hồn ta mất đi sự tự nhiên, thanh thản. Chính sự gồng mình, gượng ép, không tự nhiên đó mới là thứ khiến ta trở nên “dị dạng” trong mắt người khác. Ví dụ: Một người nói ngọng, thay vì chấp nhận và luyện tập, lại luôn im lặng trong các cuộc giao tiếp, nét mặt lúc nào cũng căng thẳng, chính sự im lặng và căng thẳng đó khiến họ trở nên xa cách, “khác người”.
- Về mặt hành vi: Việc che giấu khiến chúng ta không dám thể hiện con người thật của mình. Chúng ta phải “diễn”, phải đeo một chiếc mặt nạ. Hành động của chúng ta trở nên thiếu nhất quán, giả tạo. Sự giả tạo này, khi bị phát hiện, sẽ gây mất lòng tin và khiến người khác cảm thấy chúng ta “dị dạng”, không đáng tin cậy.
- Về mặt giá trị bản thân: Khi che giấu, chúng ta đang ngầm thừa nhận rằng “nét riêng” của mình là xấu, là đáng xấu hổ. Chúng ta tự phủ nhận giá trị của chính mình. Một người không trân trọng chính mình thì khó có thể nhận được sự trân trọng từ người khác. Ngược lại, khi ta tự tin sống với “nét riêng” đó, ta biến nó thành một phần đặc biệt, một nét độc đáo của bản thân. Ví dụ: Nhiều người mẫu có những đặc điểm “lệch chuẩn” (răng thưa, da bạch biến,...) nhưng họ đã biến nó thành thương hiệu cá nhân, thành vẻ đẹp độc nhất.
3. Kết luận: Sự “dị dạng” thực sự không nằm ở những đặc điểm ngoại hình hay tính cách, mà nằm ở thái độ chối bỏ, che giấu chính bản thân mình.
Câu 7: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản là gì?
Gợi ý trả lời:
Thông điệp là bài học cốt lõi, ý nghĩa sâu sắc nhất mà tác giả muốn truyền tải. Dựa trên toàn bộ phân tích, ta có thể rút ra thông điệp:
Thông điệp chính: Hãy dũng cảm chấp nhận và trân trọng con người thật của mình với tất cả những nét riêng biệt. Đừng cố che giấu hay chối bỏ bản thân vì sợ hãi sự phán xét của người khác. Việc được là chính mình một cách trọn vẹn chính là chìa khóa để có một cuộc sống tự do, hạnh phúc và ý nghĩa.
Câu 8: Từ văn bản, em hãy rút ra bài học về cách ứng xử cần thiết trong cuộc sống.
Gợi ý trả lời:
Văn bản không chỉ dạy ta cách đối xử với bản thân mà còn gợi mở về cách ứng xử với người khác. Có hai bài học lớn:
- Đối với bản thân:
- Tự nhận thức: Học cách hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, những nét riêng của mình.
- Tự chấp nhận: Trân trọng những gì mình có, kể cả những điều chưa hoàn hảo. Không nên quá khắt khe và dằn vặt bản thân.
- Tự tin và dũng cảm: Sống thật với con người mình, không đeo mặt nạ, không chạy trốn. Biến những nét “khác biệt” thành sự “đặc biệt”.
- Đối với người khác:
- Tôn trọng sự khác biệt: Mỗi người là một cá thể độc nhất. Cần tôn trọng ngoại hình, tính cách, sở thích, quan điểm... của người khác, ngay cả khi nó không giống mình.
- Cảm thông và bao dung: Không phán xét, chế giễu hay cô lập những người có đặc điểm khác biệt. Thay vào đó, hãy đặt mình vào vị trí của họ để thấu hiểu và yêu thương.
- Xây dựng một môi trường an toàn: Góp phần tạo ra một cộng đồng mà ở đó mọi người đều cảm thấy an toàn để được là chính mình, không sợ bị từ chối hay chê bai.
Câu 9: Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ về ý nghĩa của việc “được là chính mình” trong cuộc sống.
Gợi ý dàn ý:
- Câu mở đoạn: Giới thiệu trực tiếp vấn đề: “Được là chính mình” là một trong những khát khao và cũng là một hành trình quan trọng nhất của mỗi con người.
- Thân đoạn (Phân tích ý nghĩa):
- Sự thanh thản trong tâm hồn: Khi được là chính mình, ta không phải gồng mình, lo sợ, mà sống trong sự tự do, thoải mái.
- Phát huy tối đa tiềm năng: Chỉ khi sống thật, ta mới dám theo đuổi đam mê, phát huy những năng lực sở trường, từ đó tạo ra giá trị riêng và đạt được thành công.
- Xây dựng những mối quan hệ chân thành: Sự chân thật là nền tảng của những mối quan hệ bền vững. Người khác sẽ yêu quý ta vì chính con người ta, chứ không phải vì chiếc mặt nạ ta đeo.
- Tạo nên sự đa dạng cho xã hội: Mỗi cá nhân là một mảnh ghép độc đáo. Khi mỗi người dám là chính mình, họ góp phần tạo nên một bức tranh xã hội đa sắc màu và phong phú.
- Câu kết đoạn: Khẳng định lại giá trị của việc được là chính mình và liên hệ bản thân.
Đoạn văn tham khảo:
Trong hành trình trưởng thành, “được là chính mình” có lẽ là món quà quý giá nhất mà mỗi chúng ta có thể tự trao cho bản thân. Ý nghĩa của nó không chỉ nằm ở sự giải thoát khỏi những chiếc mặt nạ xã hội mà còn là con đường duy nhất dẫn đến hạnh phúc đích thực. Khi sống thật với con người mình, chúng ta có được sự thanh thản trong tâm hồn, không còn phải lo âu, gồng mình để vừa lòng người khác. Đó là lúc ta dám theo đuổi đam mê, phát huy trọn vẹn tiềm năng và tạo ra những giá trị độc đáo không thể thay thế. Hơn nữa, sự chân thành chính là chất keo bền chặt nhất, giúp ta xây dựng những mối quan hệ sâu sắc và đáng tin cậy. Mỗi cá nhân, khi dám sống thật với bản sắc riêng, sẽ góp một gam màu độc đáo, làm cho bức tranh cuộc sống thêm phần rực rỡ. Vì vậy, hãy dũng cảm lắng nghe và bước đi trên con đường của riêng mình, bởi đó chính là cách sống trọn vẹn nhất.
Câu 10: Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) bàn về sự cần thiết của việc tôn trọng sự khác biệt.
Gợi ý dàn ý:
- Câu mở đoạn: Dẫn dắt vấn đề: Trong một thế giới đa dạng, tôn trọng sự khác biệt không chỉ là một biểu hiện của văn minh mà còn là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển.
- Thân đoạn (Phân tích sự cần thiết):
- Đối với cá nhân: Khi sự khác biệt được tôn trọng, mỗi người sẽ cảm thấy an toàn, tự tin thể hiện bản thân, giải phóng sức sáng tạo.
- Đối với xã hội: Sự tôn trọng khác biệt giúp giảm thiểu xung đột, định kiến (phân biệt chủng tộc, giới tính, vùng miền...). Nó tạo ra một môi trường sống hòa bình, đoàn kết.
- Thúc đẩy sự phát triển: Lịch sử đã chứng minh, những ý tưởng mới, những phát minh vĩ đại thường đến từ những tư duy khác biệt, dám đi ngược lại lối mòn. Tôn trọng sự khác biệt là nuôi dưỡng mầm mống của sự đổi mới và tiến bộ.
- Câu kết đoạn: Khẳng định lại vai trò của việc tôn trọng sự khác biệt và kêu gọi hành động.
Đoạn văn tham khảo:
Tôn trọng sự khác biệt là nền tảng của một xã hội văn minh và tiến bộ. Sự cần thiết của nó thể hiện ở chỗ, mỗi cá nhân trong xã hội đều là một bản thể độc nhất với những suy nghĩ, năng lực và hoàn cảnh riêng. Khi sự khác biệt được tôn trọng, mỗi người mới có đủ dũng khí để sống thật với chính mình, dám sáng tạo và cống hiến. Một xã hội biết trân trọng những tiếng nói đa chiều sẽ là một xã hội giàu sức sống, có khả năng tự điều chỉnh và phát triển không ngừng. Ngược lại, sự kì thị, áp đặt một khuôn mẫu chung sẽ bóp nghẹt sự sáng tạo, gây ra xung đột và kìm hãm bước tiến của cả cộng đồng. Vì vậy, thay vì phán xét, chúng ta hãy học cách lắng nghe; thay vì xa lánh, hãy học cách thấu hiểu. Tôn trọng sự khác biệt của người khác cũng chính là cách chúng ta khẳng định giá trị của sự tự do và nhân văn.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Dưới đây là một vài câu hỏi tự luận giúp các em đào sâu hơn những vấn đề được gợi ra từ văn bản. Hãy thử trả lời và thảo luận cùng bạn bè nhé!
-
Câu 1: Tác giả Françoise Dolto là một nhà phân tâm học làm việc với trẻ em. Theo em, việc này có ảnh hưởng như thế nào đến cách bà đặt vấn đề và giọng văn trong đoạn trích “Tôi muốn được là tôi toàn vẹn”?
Gợi ý: Chú ý đến giọng văn đầy thấu cảm, cách phân tích tâm lý sâu sắc, gần gũi như một người lớn đang trò chuyện với thanh thiếu niên.
-
Câu 2: Văn bản bàn về việc chấp nhận “nét riêng”, “sự khác người”. Hãy kể về một nhân vật trong văn học hoặc một người nổi tiếng ngoài đời thực mà em ngưỡng mộ vì họ đã dám sống thật với sự khác biệt của mình và thành công.
Gợi ý: Có thể là Nick Vujicic, Stephen Hawking, hay các nghệ sĩ có phong cách độc đáo...
-
Câu 3: Trong thực tế, có phải lúc nào việc thể hiện “sự khác biệt” cũng được đón nhận và mang lại kết quả tích cực không? Theo em, ranh giới giữa “cá tính” và “lập dị, khác người” theo hướng tiêu cực là gì?
Gợi ý: Phân biệt sự khác biệt mang tính xây dựng, không ảnh hưởng tiêu cực đến người khác và sự khác biệt mang tính phá phách, đi ngược lại chuẩn mực đạo đức, pháp luật chung.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua bài ôn tập và tự đánh giá hôm nay, chúng ta đã cùng nhau phân tích sâu văn bản nghị luận “Tôi muốn được là tôi toàn vẹn”. Bài học đã giúp các em củng cố vững chắc kĩ năng đọc hiểu: từ xác định vấn đề, luận điểm, phân tích tác dụng của các thao tác lập luận đến rút ra thông điệp và bài học ứng xử. Quan trọng hơn, văn bản của Françoise Dolto đã mang đến một thông điệp đầy ý nghĩa và nhân văn: giá trị của việc được là chính mình. Hy vọng rằng, mỗi chúng ta sẽ có đủ dũng khí để trân trọng bản sắc riêng, đồng thời biết cách tôn trọng sự khác biệt của những người xung quanh, góp phần xây dựng một thế giới bao dung và đa dạng hơn. Hãy tiếp tục ôn tập và chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi cuối học kì 1 nhé!