Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Ôn tập cuối học kì 1 - Ngữ văn - Lớp 10 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài và giải chi tiết các câu hỏi ôn tập, tự đánh giá cuối học kì 1 Ngữ văn lớp 10, sách Cánh diều trang 120, giúp bạn củng cố kiến thức.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Học kì 1 đã dần khép lại, đây là thời điểm quan trọng để chúng ta cùng nhau nhìn lại và hệ thống hóa toàn bộ kiến thức đã học. Bài học hôm nay sẽ đồng hành cùng các em trong phần Ôn tập và tự đánh giá cuối học kì 1 trong sách giáo khoa Ngữ văn 10, bộ Cánh diều, trang 120. Đây không chỉ là một bài ôn tập thông thường, mà còn là cơ hội để các em tự kiểm tra, đánh giá năng lực đọc hiểu, kiến thức tiếng Việt và kĩ năng viết của bản thân. Thông qua việc giải quyết các bài tập cụ thể, các em sẽ củng cố vững chắc kiến thức về thần thoại, sử thi, thơ và văn bản nghị luận, từ đó tự tin bước vào kì thi cuối kì và đạt kết quả cao nhất. Hãy cùng bắt đầu nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH: HƯỚNG DẪN TRẢ LỜI CÂU HỎI

I. ĐỌC HIỂU (Trang 120-121)

Phần này yêu cầu các em đọc văn bản Thần Trụ Trời (trích Thần thoại Việt Nam, Nguyễn Đổng Chi sưu tầm, kể) và trả lời các câu hỏi từ 1 đến 6. Văn bản kể về sự hình thành trời đất theo trí tưởng tượng của người xưa, một câu chuyện tiêu biểu cho thể loại thần thoại suy nguyên.

Câu 1 (Trang 121)

Yêu cầu: Văn bản Thần Trụ Trời thuộc thể loại nào?

Hướng dẫn trả lời:

  • Đáp án đúng: A. Thần thoại.
  • Phân tích lựa chọn:
    • Văn bản giải thích nguồn gốc của trời, đất, cột chống trời (núi), và các dạng địa hình khác (sông, biển, đảo). Đây là chức năng cốt lõi của thần thoại suy nguyên (giải thích nguồn gốc vũ trụ, vạn vật).
    • Nhân vật chính là một vị thần (Thần Trụ Trời) có sức mạnh phi thường, khổng lồ, thực hiện công việc sáng tạo thế giới. Đây là đặc điểm tiêu biểu của nhân vật trong thần thoại.
    • Các phương án khác không phù hợp: B. Truyền thuyết (thường gắn với nhân vật, sự kiện lịch sử), C. Cổ tích (tập trung vào cuộc đấu tranh giữa thiện và ác trong xã hội), D. Sử thi (kể về những sự kiện trọng đại của cộng đồng, dân tộc).

Câu 2 (Trang 121)

Yêu cầu: Mô-típ (motif) nào nổi bật trong văn bản trên?

Hướng dẫn trả lời:

  • Đáp án đúng: C. Thần khai thiên lập địa.
  • Phân tích lựa chọn:
    • Mô-típ là những yếu tố, công thức lặp đi lặp lại trong các tác phẩm văn học dân gian.
    • Trong văn bản, nhân vật Thần Trụ Trời thực hiện hành động phân chia trời và đất, tạo ra cột chống trời. Đây chính là mô-típ khai thiên lập địa (mở trời, lập đất), một mô-típ phổ biến trong thần thoại của nhiều dân tộc trên thế giới.
    • Các mô-típ khác: A. Người anh hùng (thường gắn với sử thi, chiến đấu chống kẻ thù), B. Người mồ côi (phổ biến trong truyện cổ tích), D. Nạn hồng thuỷ (cũng là một mô-típ thần thoại nhưng không phải là mô-típ chính của văn bản này).

Câu 3 (Trang 121)

Yêu cầu: Dòng nào nêu đúng các đặc điểm của nhân vật Thần Trụ Trời?

Hướng dẫn trả lời:

  • Đáp án đúng: B. Thân thể to lớn, sức mạnh phi thường, hành động sáng tạo.
  • Phân tích lựa chọn:
    • Thân thể to lớn: Chi tiết "thần cao không thể tả xiết, chân thần bước một bước là có thể qua từ vùng này đến vùng khác hay từ đỉnh núi này sang đỉnh núi nọ" minh chứng cho tầm vóc khổng lồ.
    • Sức mạnh phi thường: Thần tự mình "đào đất, đá", "đắp thành một cái cột vừa to vừa cao để chống trời", một công việc không tưởng.
    • Hành động sáng tạo: Hành động đắp cột chống trời của thần là hành động sáng tạo ra thế giới, phân định rõ ràng trời và đất.
    • Các phương án khác chứa những đặc điểm không chính xác hoặc không đầy đủ. Ví dụ, phương án A và D có "tài năng hơn người" là một cách nói chung chung, không đặc trưng bằng "sức mạnh phi thường". Phương án C có "chiến công hiển hách" thường chỉ các chiến công quân sự, không phù hợp với hành động sáng tạo thế giới.

Câu 4 (Trang 121)

Yêu cầu: Không gian trong văn bản là không gian như thế nào?

Hướng dẫn trả lời:

  • Đáp án đúng: D. Không gian vũ trụ, kì ảo.
  • Phân tích lựa chọn:
    • Câu chuyện diễn ra vào "thuở trời đất chỉ là một đám hỗn độn, tối tăm", khi chưa có sự phân chia rõ ràng. Đây là không gian của buổi sơ khai, không gian vũ trụ nguyên thủy.
    • Sự xuất hiện của vị thần khổng lồ, hành động đắp cột chống trời, sự biến đổi của thế giới (trời được đẩy lên cao, đất phẳng ra) đều là những yếu tố kì ảo, hoang đường, không có trong thực tế.
    • Các không gian khác không phù hợp: A. Không gian đời thường (không có yếu tố thần kì), B. Không gian lịch sử - xã hội (gắn với sự kiện, bối cảnh lịch sử cụ thể), C. Không gian làng quê (một không gian cụ thể, gần gũi).

Câu 5 (Trang 121)

Yêu cầu: Mục đích chính của người xưa khi sáng tạo ra câu chuyện Thần Trụ Trời là gì?

Hướng dẫn trả lời:

  • Đáp án đúng: B. Giải thích sự hình thành trời, đất và các hiện tượng tự nhiên.
  • Phân tích lựa chọn:
    • Đây là chức năng quan trọng nhất của thể loại thần thoại. Con người thời cổ đại, với nhận thức còn hạn chế, đã dùng trí tưởng tượng để lí giải các hiện tượng tự nhiên mà họ chưa thể giải thích bằng khoa học.
    • Câu chuyện đã lí giải: Vì sao trời và đất tách rời? Vì sao có núi (cột chống trời cũ)? Vì sao có sông, biển, đảo (chỗ thần đào đất)?
    • Các phương án khác: A. Ca ngợi người anh hùng (đây là mục đích của sử thi), C. Thể hiện ước mơ công lí (đây là mục đích của truyện cổ tích), D. Ghi lại lịch sử dân tộc (đây là mục đích của truyền thuyết, sử sách).

Câu 6 (Trang 121)

Yêu cầu: Phân tích ý nghĩa của hình tượng Thần Trụ Trời.

Hướng dẫn trả lời:

Hình tượng Thần Trụ Trời mang nhiều lớp ý nghĩa sâu sắc, thể hiện nhận thức và khát vọng của người Việt cổ:

  1. Ý nghĩa giải thích tự nhiên: Đây là ý nghĩa bề mặt và cốt lõi nhất. Thần Trụ Trời là một hình tượng tưởng tượng, được sáng tạo ra để lí giải về nguồn gốc của vũ trụ: sự phân chia trời đất, sự xuất hiện của núi non, sông ngòi. Hành động của thần chính là câu trả lời của người xưa cho câu hỏi lớn: Thế giới này từ đâu mà có?
  2. Thể hiện khát vọng chinh phục, cải tạo tự nhiên: Thần Trụ Trời không chỉ giải thích thế giới mà còn là biểu tượng cho sức mạnh và ý chí của con người trong việc chế ngự tự nhiên. Hình ảnh thần "đào đất, đắp đá" thể hiện ước mơ có được sức mạnh phi thường để sắp đặt lại thế giới hỗn độn, biến nó trở nên có trật tự, quy củ, phù hợp hơn cho cuộc sống.
  3. Biểu tượng của sự sáng tạo và lao động: Công việc của Thần Trụ Trời là một quá trình lao động sáng tạo vĩ đại. Qua đó, người xưa đề cao giá trị của lao động, coi lao động là nguồn gốc của mọi sự biến đổi, sáng tạo ra thế giới vật chất. Thần Trụ Trời chính là hình ảnh lí tưởng hóa của người lao động trong công cuộc khai phá đất đai, dựng xây cuộc sống buổi đầu.
  4. Thể hiện tư duy hồn nhiên, chất phác của người cổ đại: Cách giải thích thế giới bằng hình tượng một vị thần khổng lồ cho thấy lối tư duy trực quan, giàu trí tưởng tượng và bay bổng của người xưa. Họ nhân cách hóa, hình tượng hóa các sức mạnh tự nhiên để chúng trở nên gần gũi, dễ hiểu hơn.

II. TIẾNG VIỆT (Trang 121)

Phần này kiểm tra kiến thức của các em về lỗi dùng từ và việc nhận diện, phân tích tác dụng của biện pháp tu từ.

Câu 7 (Trang 121)

Yêu cầu: Chỉ ra lỗi dùng từ trong câu sau và sửa lại cho đúng: "Truyện Thần Trụ Trời đã phản ánh những nhận thức non yếu của người thời cổ về thế giới tự nhiên."

Hướng dẫn trả lời:

  • Lỗi dùng từ: Từ "non yếu".
  • Phân tích lỗi:
    • "Non yếu" thường dùng để chỉ sức lực, thể chất hoặc năng lực còn yếu, thiếu kinh nghiệm, dễ bị tác động (ví dụ: tay lái còn non yếu, sức khỏe non yếu).
    • Trong câu này, người viết muốn nói về trình độ nhận thức của người xưa ở giai đoạn đầu, còn sơ khai, đơn giản, chưa phát triển. Dùng từ "non yếu" mang sắc thái tiêu cực, đánh giá thấp, không hoàn toàn phù hợp với việc mô tả một giai đoạn phát triển tất yếu của tư duy con người.
  • Cách sửa lại: Chúng ta cần thay thế từ "non yếu" bằng một từ khác phù hợp hơn, diễn tả được tính chất sơ khai, ban đầu của nhận thức mà không mang hàm ý chê bai. Có thể sửa theo các cách sau:
    • Cách 1: Thay "non yếu" bằng "sơ khai".
      "Truyện Thần Trụ Trời đã phản ánh những nhận thức sơ khai của người thời cổ về thế giới tự nhiên." (Đây là cách sửa tốt nhất, từ "sơ khai" diễn tả chính xác tính chất ban đầu, mộc mạc).
    • Cách 2: Thay "non yếu" bằng "giản đơn" hoặc "chất phác".
      "Truyện Thần Trụ Trời đã phản ánh những nhận thức giản đơn/chất phác của người thời cổ về thế giới tự nhiên."

Câu 8 (Trang 121)

Yêu cầu: Xác định biện pháp tu từ trong câu: "Bấy giờ, chưa có thế gian cũng như chưa có muôn vật và loài người." và nêu tác dụng của biện pháp đó.

Hướng dẫn trả lời:

  • Biện pháp tu từ: Liệt kê.
  • Dấu hiệu nhận biết: Câu văn đã kể ra, liệt kê một loạt các sự vật chưa tồn tại: "thế gian", "muôn vật", "loài người".
  • Tác dụng của biện pháp liệt kê:
    • Nhấn mạnh sự hỗn mang, trống rỗng: Bằng cách kể ra hàng loạt những thứ cơ bản nhất chưa hề tồn tại, câu văn tô đậm trạng thái hoang sơ, hỗn độn, "không có gì cả" của vũ trụ thời sơ khai. Nó tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ về sự vắng lặng tuyệt đối trước khi có sự sống và trật tự.
    • Tạo nhịp điệu cho câu văn: Phép liệt kê giúp câu văn có nhịp điệu dàn trải, chậm rãi, gợi cảm giác về một không gian và thời gian mênh mông, vô tận, vô thủy vô chung.
    • Làm nổi bật vai trò của thần linh: Việc nhấn mạnh sự "chưa có" ở đầu truyện càng làm nổi bật tầm vóc và công lao sáng tạo vĩ đại của Thần Trụ Trời ở phần sau. Thần xuất hiện để lấp đầy sự trống rỗng đó, tạo ra thế gian, muôn vật.

III. VIẾT (Trang 121)

Phần này yêu cầu kĩ năng viết một đoạn văn nghị luận ngắn, thể hiện quan điểm cá nhân về một vấn đề rút ra từ văn bản đọc hiểu.

Câu 9 (Trang 121)

Yêu cầu: Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ của bạn về ý nghĩa của những câu chuyện thần thoại trong việc giúp con người lí giải thế giới tự nhiên.

Hướng dẫn thực hiện:

1. Phân tích yêu cầu
  • Nội dung: Suy nghĩ về ý nghĩa của thần thoại trong việc lí giải tự nhiên.
  • Hình thức: Đoạn văn.
  • Dung lượng: Khoảng 150 chữ.
2. Gợi ý dàn ý
  • Mở đoạn (1-2 câu): Dẫn dắt, giới thiệu vấn đề: Thần thoại là cách lí giải thế giới độc đáo và giàu ý nghĩa của người xưa.
  • Thân đoạn (4-6 câu):
    • Ý 1: Thần thoại đáp ứng nhu cầu nhận thức, giải thích các hiện tượng tự nhiên (sấm, chớp, núi, sông...) khi khoa học chưa phát triển. Đây là những "giả thuyết khoa học" đầu tiên của nhân loại.
    • Ý 2: Cách lí giải này thể hiện trí tưởng tượng phong phú, bay bổng và tư duy hồn nhiên của người cổ đại. Họ nhân cách hóa tự nhiên, biến nó thành những câu chuyện hấp dẫn.
    • Ý 3: Ý nghĩa của thần thoại không chỉ nằm ở tính "đúng" theo khoa học, mà còn ở việc thể hiện khát vọng chinh phục tự nhiên, đề cao lao động và sức mạnh cộng đồng.
  • Kết đoạn (1-2 câu): Khẳng định lại giá trị của thần thoại, không chỉ là di sản văn hóa mà còn là minh chứng cho sự phát triển của tư duy con người.
3. Đoạn văn tham khảo

Thần thoại là chiếc chìa khóa đầu tiên mà con người cổ đại dùng để mở cánh cửa bí ẩn của vũ trụ. Trước khi khoa học ra đời, những câu chuyện như Thần Trụ Trời, Thần Sét đã đáp ứng nhu cầu nhận thức, lí giải các hiện tượng tự nhiên một cách hồn nhiên và đầy sáng tạo. Bằng trí tưởng tượng bay bổng, người xưa đã "vẽ" nên nguồn gốc của trời đất, núi sông, sấm chớp qua hình tượng các vị thần đầy quyền năng. Ý nghĩa của cách giải thích này không nằm ở tính xác thực khoa học, mà ở chỗ nó cho thấy khát vọng chinh phục tự nhiên và sức mạnh tư duy vĩ đại của con người. Những câu chuyện thần thoại không chỉ là di sản văn hóa quý báu, mà còn là minh chứng sống động cho hành trình nhận thức thế giới đầy thú vị của nhân loại, nhắc nhở chúng ta trân trọng trí tuệ và óc sáng tạo của tổ tiên.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP MỞ RỘNG

Để củng cố kiến thức toàn diện cho học kì 1, các em hãy thử sức với các câu hỏi tự luận sau:

  1. Câu hỏi 1: Phân tích vẻ đẹp và sức mạnh của người anh hùng sử thi qua một nhân vật mà em đã học (ví dụ: Ra-ma trong Ra-ma-ya-na, Uy-lít-xơ trong Ô-đi-xê, Đăm Săn trong Sử thi Đăm Săn). Nêu bật mối quan hệ giữa người anh hùng và cộng đồng.

    Gợi ý trả lời: Tập trung vào các phẩm chất tiêu biểu (sức mạnh, lòng dũng cảm, trí tuệ, tài năng), các chiến công hiển hách. Phân tích ý nghĩa của những hành động đó đối với danh dự và sự tồn vong của cộng đồng. Người anh hùng là kết tinh vẻ đẹp, sức mạnh và khát vọng của cả dân tộc.

  2. Câu hỏi 2: So sánh điểm giống và khác nhau cơ bản giữa thể loại thần thoại và truyền thuyết. Lấy ví dụ minh họa từ các tác phẩm đã học hoặc đọc thêm.

    Gợi ý trả lời:
    - Giống nhau: Đều là truyện kể dân gian, có yếu tố kì ảo, hoang đường.
    - Khác nhau:
    + Thần thoại: Nhân vật chính là thần, nội dung giải thích nguồn gốc vũ trụ, vạn vật, không gian là không gian vũ trụ nguyên thủy.
    + Truyền thuyết: Nhân vật chính thường là con người (có thể được thần thánh hóa), nội dung kể về nhân vật, sự kiện có liên quan đến lịch sử, không gian gắn với địa danh, thời gian lịch sử cụ thể.

  3. Câu hỏi 3: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các yếu tố tượng trưng, đa nghĩa trong một bài thơ trữ tình mà em đã học trong chương trình học kì 1.

    Gợi ý trả lời: Chọn một bài thơ cụ thể. Chỉ ra các hình ảnh, từ ngữ mang tính tượng trưng (ví dụ: hình ảnh "mẹ" trong Mẹ của Đỗ Trung Lai, hình ảnh "nắng mới" trong Nắng mới của Lưu Trọng Lư). Phân tích các lớp nghĩa của biểu tượng đó và chỉ ra hiệu quả nghệ thuật: làm cho ý thơ hàm súc, giàu sức gợi, tạo chiều sâu cảm xúc và tư tưởng cho tác phẩm.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hoàn thành phần ôn tập và tự đánh giá cuối học kì 1. Bài học hôm nay đã giúp các em hệ thống lại những kiến thức trọng tâm về đọc hiểu văn bản thần thoại, nhận biết và sửa lỗi dùng từ, phân tích biện pháp tu từ và rèn luyện kĩ năng viết đoạn văn nghị luận. Quan trọng hơn, các em đã có cơ hội tự đánh giá mức độ nắm vững bài vở của mình. Hãy nhớ rằng, việc ôn tập không chỉ là học lại kiến thức cũ mà còn là quá trình đào sâu, khám phá những tầng ý nghĩa mới. Chúc các em ôn thi hiệu quả, tự tin và đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi sắp tới!

Ngữ văn lớp 10 Cánh diều Thần Trụ trời Văn học dân gian Soạn bài Ôn tập cuối học kì 1
Preview

Đang tải...