A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Vậy là một học kì nữa sắp kết thúc, đây là thời điểm vàng để chúng ta cùng nhau hệ thống lại kiến thức và rèn luyện kĩ năng. Bài học hôm nay sẽ tập trung vào phần Ôn tập và tự đánh giá cuối học kì 2, cụ thể là kĩ năng đọc hiểu văn bản nghị luận. Thông qua việc phân tích văn bản "Con đường đi đến chủ nghĩa hiện thực của tôi" của Lỗ Tấn, chúng ta không chỉ củng cố kiến thức về một tác gia lớn của văn học thế giới mà còn mài sắc tư duy phân tích, cảm thụ văn bản. Bài học này sẽ giúp các em nắm vững phương pháp đọc hiểu, tự tin trả lời các câu hỏi và liên hệ kiến thức một cách sâu sắc, chuẩn bị tốt nhất cho bài kiểm tra cuối kì và hơn thế nữa.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Hướng dẫn đọc hiểu văn bản "Con đường đi đến chủ nghĩa hiện thực của tôi" (Lỗ Tấn)
1. Giới thiệu chung
Trước khi đi vào trả lời các câu hỏi cụ thể, chúng ta cần nắm được những thông tin cơ bản về tác giả và văn bản.
- Tác giả: Lỗ Tấn (1881-1936) là nhà văn, nhà tư tưởng vĩ đại của Trung Quốc hiện đại. Các tác phẩm của ông thường phơi bày những căn bệnh tinh thần của xã hội, thức tỉnh lương tri con người. Ông được mệnh danh là "linh hồn của dân tộc Trung Hoa".
- Văn bản: "Con đường đi đến chủ nghĩa hiện thực của tôi" là một bài viết mang tính chất tự thuật, chia sẻ về quan niệm và quá trình sáng tác của Lỗ Tấn. Văn bản thuộc thể loại nghị luận văn học, nơi tác giả bày tỏ quan điểm của mình về nghệ thuật.
II. Hướng dẫn trả lời câu hỏi (SGK trang 149)
Câu 1: Nội dung chính của văn bản là gì?
Hướng dẫn trả lời:
Để xác định nội dung chính, các em cần đọc lướt toàn bộ văn bản và tìm ra luận điểm cốt lõi mà tác giả muốn truyền tải. Nội dung chính của văn bản là sự trình bày, lí giải của Lỗ Tấn về con đường hình thành và bản chất quan niệm sáng tác theo chủ nghĩa hiện thực của ông.
Cụ thể, văn bản làm rõ các khía cạnh sau:
- Mục đích ban đầu của việc viết văn: Lỗ Tấn viết văn không phải vì mục đích nghệ thuật thuần túy mà là để "cải biến tinh thần xã hội", "gây hứng thú và lôi cuốn người đọc". Ông muốn dùng văn chương như một liều thuốc tinh thần để chữa bệnh cho quốc dân.
- Quá trình nhận thức về vai trò của văn học: Ông nhận ra văn chương không phải là công cụ vạn năng có thể thay đổi xã hội ngay lập tức. Ông viết về "những điều bất hạnh trong xã hội bệnh tật" để mọi người nhận thức và tìm cách thay đổi.
- Phương pháp sáng tác hiện thực: Lỗ Tấn khẳng định ông "lấy tài liệu phần nhiều ở xã hội", quan sát những con người, sự việc có thật. Tuy nhiên, ông không sao chép y nguyên mà có sự hư cấu, tổng hợp để nhân vật trở nên điển hình, phản ánh được bản chất của một lớp người trong xã hội.
Như vậy, nội dung chính là sự tự bạch về hành trình từ một người có ý định dùng văn chương để "cải tạo xã hội" đến một nhà văn hiện thực sâu sắc, lấy cuộc đời làm chất liệu và mục tiêu phản ánh.
Câu 2: Tác giả viết văn bản này nhằm mục đích gì? Mục đích đó được thực hiện như thế nào?
Hướng dẫn trả lời:
Câu hỏi này yêu cầu xác định mục đích của tác giả và cách thức ông đạt được mục đích đó.
a. Mục đích:
Tác giả viết văn bản này nhằm giải thích, làm sáng tỏ quan niệm nghệ thuật của mình với độc giả, đặc biệt là những người đã và đang đọc các tác phẩm của ông. Ông muốn mọi người hiểu đúng về:
- Động cơ sáng tác của ông (vì sao ông viết?).
- Nguồn gốc của các nhân vật, chi tiết trong truyện (chúng từ đâu mà có?).
- Thái độ và tư tưởng ông gửi gắm qua từng tác phẩm (ông viết để làm gì?).
b. Cách thức thực hiện mục đích:
Lỗ Tấn đã thực hiện mục đích của mình một cách rất thuyết phục thông qua các phương pháp sau:
- Sử dụng ngôi kể thứ nhất ("tôi"): Tạo ra một giọng văn tự bạch, chân thành, gần gũi. Điều này làm tăng tính xác thực và sức thuyết phục cho những điều ông chia sẻ. Người đọc cảm thấy như đang được trực tiếp lắng nghe tâm sự của tác giả.
- Lập luận chặt chẽ, logic: Ông trình bày quan điểm của mình theo một trình tự rõ ràng: từ mục đích ban đầu, qua quá trình nhận thức, đến phương pháp sáng tác cụ thể. Các ý được liên kết với nhau một cách tự nhiên.
- Đưa ra dẫn chứng cụ thể: Ông không nói suông mà luôn gắn liền với thực tế sáng tác của mình. Ví dụ, ông nhắc đến việc "lấy tài liệu phần nhiều ở xã hội", việc không có một nguyên mẫu hoàn toàn cho AQ hay Nhuận Thổ, mà đó là sự tổng hợp từ nhiều con người khác nhau.
- Sử dụng ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh: Cách diễn đạt của Lỗ Tấn không khô khan, giáo điều. Ông dùng những hình ảnh như "gây hứng thú và lôi cuốn người đọc như người ta dùng hoa để trang trí trong các đám rước thần", làm cho bài nghị luận trở nên sinh động và dễ hiểu.
Câu 3: Quan niệm của tác giả về mối quan hệ giữa văn học và hiện thực đời sống được thể hiện như thế nào?
Hướng dẫn trả lời:
Đây là câu hỏi trọng tâm, yêu cầu các em phân tích quan niệm cốt lõi của Lỗ Tấn. Mối quan hệ giữa văn học và hiện thực được ông thể hiện rất rõ ràng và nhất quán.
- Văn học bắt nguồn từ hiện thực: Lỗ Tấn khẳng định: "tôi lấy tài liệu phần nhiều ở xã hội". Đối với ông, cuộc sống chính là mảnh đất màu mỡ, là nguồn chất liệu vô tận cho sáng tác. Nhà văn phải là người quan sát, lắng nghe, và thấu hiểu cuộc đời.
- Văn học không phải là sự sao chép hiện thực: Ông nhấn mạnh rằng dù lấy chất liệu từ đời sống, ông không bê nguyên xi sự thật vào tác phẩm. Ông nói: "những điều tôi viết ra thường là những điều mắt thấy tai nghe đâu đó", nhưng ông "không hề có ý định chỉ một người nào hay một việc nào". Nhân vật AQ không phải là một người cụ thể, mà là sự chắp ghép, tổng hợp từ nhiều người, mang những nét tính cách điển hình của một bộ phận người Trung Quốc thời bấy giờ. Đây chính là quá trình hư cấu và điển hình hóa trên cơ sở hiện thực.
- Văn học phải tác động trở lại hiện thực: Mục đích cuối cùng của văn học, theo Lỗ Tấn, là để phục vụ cuộc sống. Ông viết ra "những cái xấu xa, gọi là 'văn học phơi bày黑暗' (hắc ám)" không phải để người ta chán nản, mà là để "gây cho người ta chú ý đến và tìm cách chữa chạy". Văn học phải là một tiếng chuông cảnh tỉnh, một ngọn đuốc soi rọi vào những góc tối của xã hội, thôi thúc con người hành động để cải tạo hiện thực.
Tóm lại, Lỗ Tấn quan niệm văn học và hiện thực có mối quan hệ biện chứng, hai chiều: hiện thực là điểm xuất phát, là chất liệu của văn học, và văn học sau khi được sáng tạo phải quay trở lại phục vụ, cải tạo hiện thực.
Câu 4: Việc tác giả sử dụng đại từ "tôi" có tác dụng gì trong việc thể hiện "tiếng nói" của người viết?
Hướng dẫn trả lời:
Việc sử dụng đại từ nhân xưng "tôi" (ngôi thứ nhất) là một lựa chọn nghệ thuật quan trọng, tạo ra nhiều tác dụng đặc biệt cho văn bản.
- Tạo ra giọng điệu tâm tình, tự bạch: Đại từ "tôi" biến bài nghị luận khô khan thành một cuộc trò chuyện, một lời chia sẻ chân thành. Người đọc cảm nhận được sự gần gũi, tin cậy, như thể đang lắng nghe những suy tư sâu kín nhất của tác giả.
- Tăng tính xác thực và trách nhiệm cá nhân: Khi nói "tôi nghĩ", "tôi làm", Lỗ Tấn khẳng định đây là quan điểm, là trải nghiệm của chính ông. Ông không núp sau những lí thuyết trừu tượng mà trực tiếp đối diện, chịu trách nhiệm về những gì mình viết. Điều này làm cho lập luận có sức nặng và độ tin cậy cao.
- Thể hiện rõ cái "tôi" của nhà văn: "Tiếng nói" của người viết ở đây chính là cái tôi cá nhân, cái tôi đầy trăn trở và suy tư của Lỗ Tấn. Chúng ta thấy được một Lỗ Tấn đau đáu với vận mệnh dân tộc, một nhà văn nghiêm túc trong quá trình lao động nghệ thuật, một trí thức luôn tự vấn về vai trò và sứ mệnh của mình. Cái "tôi" ấy không phải là cái tôi ích kỉ, mà là cái tôi của một công dân có trách nhiệm.
So sánh với việc sử dụng ngôi thứ ba (ví dụ: "tác giả cho rằng...", "người viết quan niệm..."), cách dùng đại từ "tôi" rõ ràng mang lại hiệu quả biểu cảm và sức thuyết phục mạnh mẽ hơn nhiều trong một văn bản tự thuật như thế này.
Câu 5: Văn bản trên có những đặc điểm của một văn bản nghị luận văn học. Hãy chỉ ra những đặc điểm đó.
Hướng dẫn trả lời:
Văn bản này là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại nghị luận văn học. Các em có thể chỉ ra những đặc điểm sau:
Bảng tóm tắt đặc điểm văn nghị luận trong văn bản
| Đặc điểm nghị luận văn học | Biểu hiện trong văn bản của Lỗ Tấn |
|---|---|
| Đối tượng bàn luận | Là một vấn đề thuộc lĩnh vực văn học: con đường sáng tác, quan niệm nghệ thuật, mối quan hệ văn học và hiện thực. |
| Luận đề, luận điểm rõ ràng | Luận đề: Con đường đi đến chủ nghĩa hiện thực của tôi. Các luận điểm được triển khai mạch lạc: mục đích viết văn, quá trình nhận thức, phương pháp sáng tác. |
| Lí lẽ và lập luận chặt chẽ | Tác giả đưa ra các lí lẽ (Văn học phải bắt nguồn từ đời sống, văn học phải cải tạo đời sống) và chứng minh bằng hệ thống lập luận logic, đi từ nguyên nhân đến kết quả. |
| Dẫn chứng thuyết phục | Sử dụng dẫn chứng từ chính quá trình sáng tác của mình (nhân vật AQ, Nhuận Thổ), từ thực tế xã hội Trung Quốc đương thời. Dẫn chứng vừa cụ thể, vừa xác thực. |
| Ngôn ngữ giàu tính học thuật và biểu cảm | Sử dụng các thuật ngữ như "chủ nghĩa hiện thực", "văn học phơi bày hắc ám". Đồng thời, ngôn ngữ cũng rất giàu hình ảnh, biểu cảm, thể hiện rõ dấu ấn cá nhân của người viết (giọng điệu tâm tình, trăn trở). |
III. Tổng kết và mở rộng
Từ việc phân tích văn bản của Lỗ Tấn, chúng ta có thể rút ra những bài học quan trọng về kĩ năng đọc hiểu văn bản nghị luận và mở rộng kiến thức văn học.
1. Phương pháp đọc hiểu văn bản nghị luận văn học
- Bước 1: Xác định các yếu tố cơ bản: tác giả, hoàn cảnh ra đời, thể loại, đối tượng và vấn đề nghị luận.
- Bước 2: Tìm và phân tích hệ thống luận đề, luận điểm, luận cứ. Vẽ sơ đồ tư duy để thấy rõ cấu trúc lập luận.
- Bước 3: Chú ý đến các phương thức biểu đạt, các thao tác lập luận (giải thích, chứng minh, bình luận, so sánh...).
- Bước 4: Nhận diện giọng điệu, thái độ, "tiếng nói" riêng của tác giả qua cách dùng từ, đặt câu, sử dụng hình ảnh...
- Bước 5: Rút ra thông điệp, giá trị tư tưởng của văn bản và liên hệ, mở rộng với các vấn đề văn học hoặc đời sống khác.
2. So sánh quan niệm văn học của Lỗ Tấn và Nam Cao
Quan niệm nghệ thuật của Lỗ Tấn có nhiều điểm tương đồng với nhà văn hiện thực phê phán xuất sắc của Việt Nam là Nam Cao. Cả hai đều nhấn mạnh:
- Văn chương phải vị nhân sinh: Lỗ Tấn muốn "chữa bệnh tinh thần" cho quốc dân. Nam Cao trong "Đời thừa" đã phát biểu: "Nghệ thuật không cần phải là ánh trăng lừa dối, không nên là ánh trăng lừa dối; nghệ thuật có thể chỉ là tiếng đau khổ kia, thoát ra từ những kiếp lầm than".
- Nhà văn phải có trách nhiệm xã hội: Cả hai đều cho rằng nhà văn không thể quay lưng lại với những nỗi đau khổ của con người. Họ dùng ngòi bút để phanh phui cái xấu, cái ác, thức tỉnh lương tri.
- Chủ nghĩa hiện thực sâu sắc: Cả Lỗ Tấn và Nam Cao đều đi sâu vào hiện thực tâm lí, bi kịch tinh thần của con người, đặc biệt là người nông dân và trí thức nghèo.
Sự tương đồng này cho thấy các nhà văn lớn, ở những nền văn hóa khác nhau, thường có chung một mẫu số là tấm lòng nhân đạo và ý thức trách nhiệm sâu sắc với cuộc đời.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ VẬN DỤNG
Dưới đây là một số câu hỏi tự luận giúp các em củng cố kiến thức và rèn luyện kĩ năng viết.
-
Câu hỏi 1: Phân tích quan niệm của Lỗ Tấn về mối quan hệ giữa văn học và hiện thực qua văn bản "Con đường đi đến chủ nghĩa hiện thực của tôi".
Gợi ý trả lời: Bám sát các ý đã phân tích ở câu 3 phần II. Nhấn mạnh mối quan hệ hai chiều: hiện thực là nguồn gốc, văn học phản ánh và tác động lại hiện thực. Dùng dẫn chứng trong văn bản để làm rõ.
-
Câu hỏi 2: Từ văn bản trên, em hãy làm rõ vai trò của cái "tôi" cá nhân trong sáng tạo nghệ thuật và trong văn nghị luận.
Gợi ý trả lời: Phân tích tác dụng của việc dùng đại từ "tôi" (như ở câu 4 phần II). Mở rộng ra: cái "tôi" trong nghệ thuật không chỉ là dấu ấn phong cách, mà còn là chiều sâu tư tưởng, là bản lĩnh và trách nhiệm của người nghệ sĩ. Trong văn nghị luận, cái "tôi" chân thành làm tăng sức thuyết phục.
-
Câu hỏi 3: Nhà văn Nam Cao từng viết: "Một tác phẩm thật giá trị, phải vượt lên trên tất cả các bờ cõi và giới hạn, phải là một tác phẩm chung cho cả loài người. Nó phải chứa đựng một cái gì lớn lao, mạnh mẽ, vừa đau đớn lại vừa phấn khởi. Nó ca tụng lòng thương, tình bác ái, sự công bình... Nó làm cho người gần người hơn." (Đời thừa). Bằng hiểu biết về văn bản của Lỗ Tấn, em hãy bình luận về sự gặp gỡ trong quan niệm văn chương giữa hai nhà văn.
Gợi ý trả lời: Giới thiệu quan niệm của Nam Cao và Lỗ Tấn. Tìm ra điểm chung: văn học phải hướng về con người, có giá trị nhân đạo, có sức mạnh cải tạo. Lấy dẫn chứng từ văn bản của Lỗ Tấn (viết để "chữa bệnh", để người ta chú ý và "tìm cách chữa chạy") và kiến thức về tác phẩm của Nam Cao để chứng minh. Khẳng định đây là tư tưởng lớn của những nhà văn chân chính.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua việc phân tích văn bản "Con đường đi đến chủ nghĩa hiện thực của tôi", chúng ta đã cùng nhau làm sáng tỏ quan niệm nghệ thuật đặc sắc của Lỗ Tấn. Ông khẳng định văn học phải bắt rễ sâu vào hiện thực đời sống, không sao chép mà phải chắt lọc, khái quát để phản ánh bản chất, và quan trọng nhất là phải có sứ mệnh cải tạo xã hội, hướng con người đến những điều tốt đẹp hơn. Bài học không chỉ giúp các em nắm vững phương pháp đọc hiểu văn bản nghị luận mà còn mang đến những suy ngẫm sâu sắc về vai trò, trách nhiệm của người cầm bút và sức mạnh của văn chương. Hãy tiếp tục rèn luyện kĩ năng này để khám phá thêm nhiều tác phẩm giá trị khác nhé!