Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Ôn tập cuối kì 2 (Tiếng Việt) - Ngữ văn - Lớp 11 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài ôn tập và tự đánh giá cuối học kì 2 Tiếng Việt lớp 11, sách Cánh diều. Hệ thống hóa kiến thức trọng tâm và rèn luyện kĩ năng làm bài.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Học kì 2 đang dần khép lại, và đây là thời điểm vàng để chúng ta cùng nhau nhìn lại, hệ thống hóa toàn bộ kiến thức đã học. Bài học hôm nay, 'Ôn tập và tự đánh giá cuối học kì 2' trong sách Ngữ văn 11 - Cánh diều, trang 148, giữ một vai trò vô cùng quan trọng. Nó không chỉ là một bài ôn tập thông thường, mà còn là cơ hội để các em tự kiểm tra, đánh giá năng lực của bản thân ở cả ba kĩ năng cốt lõi: Đọc, Viết, Nói và Nghe. Thông qua bài học này, các em sẽ củng cố vững chắc kiến thức về Tiếng Việt, rèn luyện kĩ năng phân tích văn bản thông tin, và hoàn thiện kĩ năng viết bài luận thuyết phục. Việc ôn tập kĩ lưỡng sẽ giúp các em tự tin hơn, chuẩn bị tâm thế tốt nhất cho bài kiểm tra cuối kì và xa hơn là những kì thi quan trọng trong tương lai.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Hướng dẫn đọc hiểu văn bản (Trang 148)

Phần đầu tiên của bài ôn tập yêu cầu chúng ta đọc và trả lời các câu hỏi liên quan đến văn bản 'Làm thế nào để giúp con cái ham đọc sách?'. Đây là một văn bản thông tin rất hữu ích, bàn về một vấn đề thời sự trong xã hội hiện đại.

1. Đọc và tìm hiểu chung về văn bản

  • Nội dung chính: Văn bản bàn về thực trạng trẻ em ngày nay ít đọc sách, phân tích các nguyên nhân dẫn đến tình trạng này và đề xuất những giải pháp thiết thực để khơi dậy niềm đam mê đọc sách ở trẻ.
  • Kiểu văn bản: Văn bản thông tin.
  • Mục đích: Cung cấp thông tin, phân tích và thuyết phục người đọc về tầm quan trọng của việc đọc sách cũng như các phương pháp khuyến khích trẻ đọc sách.
  • Bố cục: Văn bản được trình bày rõ ràng, logic, đi từ thực trạng, đến nguyên nhân và cuối cùng là giải pháp.

2. Trả lời câu hỏi đọc hiểu (Trang 148-149)

Câu 1: Vấn đề chính được bàn luận trong văn bản trên là gì?

Hướng dẫn trả lời:

Vấn đề chính được bàn luận trong văn bản là thực trạng trẻ em không ham đọc sách và các giải pháp để khắc phục tình trạng này. Tác giả không chỉ nêu ra vấn đề mà còn đi sâu vào phân tích nguyên nhân từ nhiều phía (gia đình, nhà trường, xã hội) và đưa ra những gợi ý cụ thể, khả thi để cha mẹ và người lớn có thể giúp trẻ hình thành thói quen và tình yêu với sách.

Câu 2: Theo tác giả, vì sao nhiều bạn trẻ hiện nay không ham đọc sách?

Hướng dẫn trả lời:

Tác giả đã chỉ ra một số nguyên nhân chính khiến giới trẻ ngày nay không ham đọc sách:

  • Sự lôi cuốn của các phương tiện giải trí hiện đại: Internet, mạng xã hội, trò chơi điện tử, truyền hình... với hình ảnh sống động, âm thanh hấp dẫn đã chiếm phần lớn thời gian và sự chú ý của các bạn trẻ.
  • Thiếu sự định hướng và làm gương từ người lớn: Nhiều bậc cha mẹ bận rộn, không có thời gian đọc sách cùng con hoặc bản thân cũng không có thói quen đọc sách, do đó không tạo được môi trường đọc trong gia đình.
  • Áp lực học tập: Chương trình học nặng nề khiến học sinh không còn nhiều thời gian và tâm trí cho việc đọc sách giải trí hay mở mang kiến thức ngoài sách giáo khoa.
  • Sách chưa đủ hấp dẫn: Một số sách có nội dung khô khan, hình thức chưa bắt mắt, không phù hợp với tâm lí và sở thích của lứa tuổi thanh thiếu niên.

Câu 3: Văn bản đã nêu những giải pháp nào nhằm giúp con cái ham đọc sách?

Hướng dẫn trả lời:

Văn bản đề xuất một hệ thống các giải pháp đồng bộ và thiết thực:

  • Cha mẹ làm gương: Cha mẹ cần là người tiên phong trong việc đọc sách, tạo ra không khí đọc trong gia đình để con cái noi theo.
  • Tạo môi trường đọc sách hấp dẫn: Thiết kế góc đọc sách xinh xắn, để sách ở những nơi trẻ dễ thấy, dễ lấy.
  • Đọc sách cùng con: Dành thời gian đọc sách cho con nghe từ nhỏ và cùng con thảo luận về những cuốn sách đã đọc.
  • Tôn trọng sở thích của con: Cho phép con lựa chọn những loại sách mà chúng yêu thích (truyện tranh, khoa học viễn tưởng...), không nên áp đặt.
  • Biến việc đọc sách thành một hoạt động thú vị: Kết hợp đọc sách với các trò chơi, các chuyến đi dã ngoại đến thư viện, nhà sách...

Câu 4: Chỉ ra các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản và nêu tác dụng của chúng.

Hướng dẫn trả lời:

Trong văn bản này (thường là phiên bản đầy đủ hoặc trên các phương tiện truyền thông), các phương tiện phi ngôn ngữ có thể được sử dụng bao gồm:

  • Hình ảnh minh họa: Hình ảnh trẻ em đang say sưa đọc sách, hoặc ngược lại, đang dán mắt vào màn hình điện thoại. Tác dụng: Giúp trực quan hóa vấn đề, tăng tính hấp dẫn, tạo ấn tượng thị giác mạnh mẽ và giúp người đọc dễ hình dung hơn về thực trạng được đề cập.
  • In đậm, in nghiêng: Các từ khóa, các đề mục quan trọng thường được in đậm để nhấn mạnh. Tác dụng: Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt cấu trúc của văn bản, tập trung vào những ý chính, những luận điểm quan trọng mà tác giả muốn truyền tải.
  • Sơ đồ, biểu đồ (nếu có): Có thể có biểu đồ thống kê tỉ lệ trẻ em đọc sách so với sử dụng thiết bị điện tử. Tác dụng: Cung cấp số liệu một cách trực quan, khoa học, tăng tính thuyết phục cho các luận điểm của tác giả.

Câu 5: Từ nội dung của văn bản, hãy trình bày suy nghĩ của em về vai trò của việc đọc sách.

Hướng dẫn trả lời:

Đây là câu hỏi mở, các em cần trình bày quan điểm cá nhân dựa trên những gợi ý từ văn bản và hiểu biết của bản thân. Có thể trình bày theo các ý sau:

Việc đọc sách có vai trò vô cùng to lớn đối với sự phát triển của mỗi cá nhân. Thứ nhất, sách là kho tàng tri thức vô tận của nhân loại, giúp chúng ta mở rộng hiểu biết về mọi lĩnh vực từ khoa học, lịch sử đến văn hóa, nghệ thuật. Thứ hai, đọc sách giúp rèn luyện khả năng tư duy phản biện, phân tích và tổng hợp thông tin. Khi đọc, chúng ta không chỉ tiếp nhận kiến thức một cách thụ động mà còn đối thoại với tác giả, suy ngẫm và hình thành quan điểm riêng. Thứ ba, sách bồi dưỡng tâm hồn, nuôi dưỡng những tình cảm tốt đẹp, dạy ta biết yêu thương, đồng cảm và chia sẻ. Trong thời đại số, khi con người dễ bị cuốn vào những thông tin nhanh và nông, việc đọc sách giúp ta sống chậm lại, sâu sắc hơn và hoàn thiện nhân cách của mình.

II. Ôn tập kiến thức Tiếng Việt trọng tâm

Phần này giúp chúng ta hệ thống lại các kiến thức Tiếng Việt quan trọng đã học trong học kì 2, bao gồm các biện pháp tu từ, lỗi logic và phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ.

1. Ôn tập về biện pháp tu từ

Học kì này chúng ta đã học và ôn lại nhiều biện pháp tu từ đặc sắc.

a. Biện pháp chêm xen

  • Khái niệm: Chêm xen là biện pháp chèn một từ, một cụm từ hoặc một câu vào giữa một câu khác để giải thích, bổ sung thông tin, thể hiện cảm xúc hoặc tạo giọng điệu hài hước, thân mật.
  • Ví dụ: 'Cô bé nhà bên (có ai ngờ) cũng vào du kích.' (Giang Nam). Phần trong ngoặc đơn '(có ai ngờ)' là thành phần chêm xen, thể hiện sự ngạc nhiên của tác giả.
  • Tác dụng: Giúp câu văn trở nên linh hoạt, gần với lời nói tự nhiên; cung cấp thêm thông tin phụ mà không làm gián đoạn mạch chính; thể hiện rõ thái độ, cảm xúc của người viết/nói.

b. Biện pháp liệt kê

  • Khái niệm: Liệt kê là sắp xếp nối tiếp hàng loạt từ hay cụm từ cùng loại để diễn tả đầy đủ, sâu sắc hơn những khía cạnh khác nhau của sự vật, hiện tượng hoặc tư tưởng, tình cảm.
  • Ví dụ: 'Tre, nứa, trúc, mai, vầu giúp người trăm nghìn công việc khác nhau.' (Thép Mới).
  • Tác dụng: Diễn tả một cách toàn diện, cụ thể các mặt của đối tượng; tạo nhịp điệu cho câu văn, tăng sức biểu cảm và gợi hình.

2. Một số lỗi logic trong lập luận

Khi viết văn nghị luận hoặc tranh biện, việc mắc lỗi logic sẽ làm giảm sức thuyết phục của lập luận. Chúng ta cần nhận diện và tránh các lỗi sau:

  • Lập luận vòng quanh (Luận chứng luẩn quẩn): Dùng kết luận để làm luận cứ hoặc ngược lại, khiến lập luận không tiến triển. Ví dụ: 'Sở dĩ anh ấy là người tốt vì anh ấy luôn làm việc tốt.'
  • Vơ đũa cả nắm (Khái quát hóa vội vã): Từ một vài trường hợp cá biệt đã vội vàng kết luận cho cả tập thể. Ví dụ: 'Tôi gặp hai người ở thành phố đó không thân thiện, vậy nên tất cả người dân ở đó đều khó gần.'
  • Nhầm lẫn nguyên nhân và kết quả: Gán sai nguyên nhân cho một kết quả nào đó. Ví dụ: 'Từ khi con gà trống nhà tôi biết gáy, mặt trời bắt đầu mọc. Vậy gà trống gáy làm cho mặt trời mọc.'
  • Đánh tráo khái niệm: Cố tình hoặc vô ý diễn giải một khái niệm theo nghĩa khác để có lợi cho lập luận của mình.

3. Sử dụng các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

  • Khái niệm: Là các phương tiện giao tiếp không dùng lời nói, bao gồm cử chỉ, nét mặt, ánh mắt, tư thế, trang phục, không gian giao tiếp và các phương tiện hỗ trợ trực quan (hình ảnh, slide, biểu đồ).
  • Vai trò trong thuyết trình:
    • Hỗ trợ và làm rõ nội dung: Một cái gật đầu thể hiện sự đồng tình, một biểu đồ giúp số liệu trở nên dễ hiểu.
    • Thể hiện cảm xúc, thái độ: Nụ cười tạo sự thân thiện, ánh mắt cương quyết thể hiện sự tự tin.
    • Tăng sức hấp dẫn: Sử dụng hiệu quả các phương tiện phi ngôn ngữ giúp bài nói trở nên sinh động, thu hút người nghe.
    • Duy trì sự tương tác: Giao tiếp bằng mắt giúp kết nối với khán giả, tạo cảm giác được tôn trọng.

III. Hướng dẫn viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen hoặc một quan niệm

Đây là phần thực hành quan trọng, giúp các em vận dụng tổng hợp các kĩ năng đã học để tạo ra một sản phẩm hoàn chỉnh.

1. Phân tích đề bài

  • Thể loại: Văn nghị luận (bài luận thuyết phục).
  • Đối tượng thuyết phục: Người khác (bạn bè, người thân, hoặc một nhóm đối tượng cụ thể).
  • Nội dung: Thuyết phục họ từ bỏ một thói quen xấu (ví dụ: trì hoãn, lướt mạng xã hội quá nhiều, thức khuya...) hoặc một quan niệm sai lầm (ví dụ: 'học tài thi phận', 'chỉ cần học giỏi các môn tự nhiên là đủ'...).
  • Mục tiêu: Dùng lí lẽ, dẫn chứng xác đáng, lập luận chặt chẽ để người đọc/nghe nhận ra tác hại của thói quen/quan niệm đó và mong muốn thay đổi.

2. Lập dàn ý chi tiết (Ví dụ với đề tài: Thuyết phục bạn từ bỏ thói quen trì hoãn)

a. Mở bài

  • Dẫn dắt vào vấn đề: Giới thiệu về sự phổ biến của thói quen trì hoãn trong giới trẻ hiện nay.
  • Nêu luận đề: Khẳng định trì hoãn là một 'kẻ thù' nguy hiểm, cản trở sự thành công và cần phải được loại bỏ.

b. Thân bài

  • Luận điểm 1: Giải thích và biểu hiện của thói quen trì hoãn.
    • Trì hoãn là gì? Là xu hướng chần chừ, hoãn lại việc cần làm dù biết rõ hậu quả tiêu cực.
    • Biểu hiện: 'Nước đến chân mới nhảy', luôn tìm lí do để không bắt đầu công việc, dành thời gian cho những việc vô bổ thay vì nhiệm vụ quan trọng.
  • Luận điểm 2: Phân tích tác hại nghiêm trọng của sự trì hoãn.
    • Đối với học tập: Chất lượng bài vở kém, kết quả thi cử không tốt, bỏ lỡ cơ hội học hỏi.
    • Đối với sức khỏe: Gây căng thẳng, stress, lo âu khi công việc dồn lại.
    • Đối với các mối quan hệ: Mất uy tín, bị xem là người thiếu trách nhiệm.
    • Đối với tương lai: Đánh mất nhiều cơ hội quý giá trong sự nghiệp và cuộc sống. (Nêu dẫn chứng về những người thành công luôn có tính kỉ luật cao).
  • Luận điểm 3: Đề xuất các giải pháp để khắc phục thói quen trì hoãn.
    • Chia nhỏ mục tiêu: Thay vì nhìn vào một 'núi' công việc, hãy chia nó thành các nhiệm vụ nhỏ, dễ thực hiện.
    • Quy tắc 2 phút: Nếu một việc có thể hoàn thành trong 2 phút, hãy làm nó ngay lập tức.
    • Lập kế hoạch và đặt thời hạn (deadline) cho mỗi công việc.
    • Tự thưởng cho bản thân sau khi hoàn thành một nhiệm vụ.
    • Tìm người đồng hành để cùng nhau nhắc nhở, tạo động lực.

c. Kết bài

  • Khẳng định lại tác hại của sự trì hoãn và lợi ích của việc hành động ngay lập tức.
  • Kêu gọi hành động: 'Đừng để ngày mai những gì bạn có thể làm hôm nay.' Hãy bắt đầu thay đổi từ những việc nhỏ nhất để xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn.

3. Đoạn văn mẫu tham khảo (Phần Thân bài - Luận điểm 2)

Có lẽ không ít lần bạn tự nhủ 'còn sớm chán' và rồi lại lướt thêm vài video TikTok, để rồi giật mình nhận ra hạn nộp bài chỉ còn cách vài giờ đồng hồ. Đó chính là lúc 'con quái vật' trì hoãn đang gặm nhấm tương lai của bạn. Tác hại của nó không hề nhỏ như chúng ta vẫn tưởng. Trước hết, đối với việc học, trì hoãn là kẻ thù số một của chất lượng. Khi 'nước đến chân mới nhảy', chúng ta chỉ có thể làm bài một cách qua loa, đối phó, sao chép vội vã mà không có sự đầu tư suy nghĩ, sáng tạo. Kết quả là những điểm số thấp, những lời phê 'cần cố gắng hơn' và quan trọng hơn cả là sự rỗng tuếch về kiến thức. Sự trì hoãn còn là nguồn cơn của căng thẳng và lo âu. Cảm giác tội lỗi vì chưa làm việc, nỗi sợ hãi khi deadline cận kề tạo ra một áp lực tâm lí nặng nề, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tinh thần và thể chất. Về lâu dài, thói quen này bào mòn uy tín cá nhân. Bạn bè sẽ ngần ngại khi hợp tác nhóm, thầy cô sẽ mất niềm tin, và trong tương lai, nhà tuyển dụng sẽ không bao giờ trao cơ hội cho một người thiếu trách nhiệm và kỉ luật. Steve Jobs đã không tạo ra Apple bằng cách trì hoãn, và J.K. Rowling cũng không viết nên Harry Potter bằng việc chờ đợi cảm hứng. Họ thành công vì họ hành động. Sự trì hoãn chính là chúng ta đang tự tay đóng sập những cánh cửa cơ hội của chính mình.

C. CÂU HỎI TỰ LUẬN ÔN TẬP

Dưới đây là một số câu hỏi giúp các em đào sâu và mở rộng kiến thức đã ôn tập.

  1. Câu hỏi 1: Hãy hệ thống hóa bằng sơ đồ tư duy các kiến thức về đọc, viết, nói và nghe mà bạn đã được học và rèn luyện trong Học kì 2. Trong đó, kĩ năng nào bạn cảm thấy tiến bộ nhất? Vì sao?

    Gợi ý trả lời: Vẽ sơ đồ tư duy với 4 nhánh chính: Đọc (văn bản thông tin, văn bản nghị luận), Viết (luận thuyết phục, báo cáo nghiên cứu), Nói và Nghe (thuyết trình, tranh biện). Trong mỗi nhánh, ghi các kiến thức, kĩ năng cụ thể. Sau đó, chọn một kĩ năng (ví dụ: viết luận thuyết phục) và giải thích sự tiến bộ của bản thân (biết cách xây dựng luận điểm, tìm dẫn chứng, lập luận logic hơn...).

  2. Câu hỏi 2: Từ văn bản 'Làm thế nào để giúp con cái ham đọc sách?', hãy viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của bạn về thách thức của việc đọc sách trong thời đại số và đề xuất giải pháp cho chính bản thân mình.

    Gợi ý trả lời: Nêu thách thức: sự cám dỗ của mạng xã hội, game, video ngắn... khiến việc tập trung đọc một cuốn sách dài trở nên khó khăn. Đề xuất giải pháp cho bản thân: quy định 'giờ không công nghệ' để đọc sách, tham gia các câu lạc bộ sách, đặt mục tiêu đọc sách hàng tháng, nghe sách nói khi di chuyển...

  3. Câu hỏi 3: Chọn một lỗi logic trong lập luận (ví dụ: khái quát hóa vội vã) mà bạn hoặc những người xung quanh thường mắc phải trong giao tiếp hoặc trên mạng xã hội. Phân tích nguyên nhân và hậu quả của lỗi logic đó.

    Gợi ý trả lời: Chọn lỗi 'khái quát hóa vội vã'. Phân tích: nguyên nhân là do tư duy lười biếng, dựa trên định kiến, thiếu thông tin đa chiều. Hậu quả: gây ra hiểu lầm, phán xét sai lệch về một con người hoặc một nhóm người, làm gia tăng xung đột và chia rẽ.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua một chặng đường ôn tập toàn diện cho cuối học kì 2. Bài học hôm nay đã giúp các em hệ thống lại những kiến thức và kĩ năng cốt lõi: từ phương pháp đọc hiểu một văn bản thông tin, nhận diện và vận dụng các đơn vị kiến thức Tiếng Việt quan trọng như biện pháp tu từ, lỗi logic, cho đến việc thực hành xây dựng một bài luận thuyết phục hoàn chỉnh. Hãy nhớ rằng, việc học không chỉ dừng lại ở sách vở, mà quan trọng hơn là khả năng tự đánh giá, nhận ra điểm mạnh, điểm yếu của bản thân để không ngừng hoàn thiện. Hi vọng rằng, với những kiến thức đã được củng cố, các em sẽ bước vào kì thi cuối kì với tâm thế vững vàng, tự tin và đạt được kết quả tốt nhất. Chúc các em thành công!

Cánh diều Ngữ văn lớp 11 soạn văn 11 Ôn tập cuối học kì 2 Tiếng Việt lớp 11
Preview

Đang tải...