A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Học kì 1 đã trôi qua với rất nhiều kiến thức bổ ích và thú vị. Đây là giai đoạn quan trọng để chúng ta cùng nhau nhìn lại, hệ thống hóa những gì đã học, từ đó nắm vững nền tảng và tự tin bước vào kì thi cuối kì. Bài học hôm nay sẽ là một chiếc la bàn, giúp các em định vị lại toàn bộ "bản đồ tri thức" Ngữ văn 11, bao gồm các thể loại văn học đặc sắc như sử thi, bi kịch, thơ trữ tình, văn bản nghị luận, cùng với các kĩ năng Tiếng Việt, viết và nói - nghe quan trọng. Thông qua việc ôn tập một cách bài bản, các em không chỉ củng cố kiến thức để đạt kết quả cao trong thi cử mà còn rèn luyện được tư duy logic, khả năng phân tích và cảm thụ văn học sâu sắc hơn, chuẩn bị cho những thử thách học thuật ở các học kì tiếp theo.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Hệ thống hóa kiến thức Đọc hiểu văn bản
Học kì 1 đã đưa chúng ta khám phá nhiều thể loại văn học đa dạng. Mỗi thể loại có những đặc trưng riêng về nội dung và nghệ thuật, cần được nắm vững để phân tích tác phẩm hiệu quả.
1. Truyện và Kịch: Yếu tố tự sự, nhân vật và xung đột
Các thể loại tự sự như sử thi, truyện thơ và kịch đều xoay quanh việc kể một câu chuyện, nhưng cách thức thể hiện lại rất khác nhau.
a. Sử thi và Truyện thơ (Bài 1 & 4)
Sử thi là tiếng nói của cộng đồng, tái hiện những sự kiện trọng đại của dân tộc thông qua hình tượng người anh hùng kì vĩ. Trong khi đó, truyện thơ lại chú trọng hơn đến thế giới nội tâm và số phận cá nhân.
- Sử thi (Ví dụ: Đăm Săn, I-li-át):
- Nhân vật chính: Người anh hùng đại diện cho sức mạnh, lí tưởng và khát vọng của cả cộng đồng (ví dụ: Đăm Săn, A-sin).
- Cốt truyện: Gắn liền với các sự kiện có ý nghĩa lịch sử, cộng đồng như chiến tranh, xây dựng bộ tộc, chinh phục thiên nhiên.
- Không gian & Thời gian: Kì vĩ, mang tầm vóc vũ trụ, thời gian mang tính quá khứ thiêng liêng.
- Lời kể: Trang trọng, hào hùng, thường sử dụng các biện pháp so sánh, phóng đại đặc trưng.
- Truyện thơ (Ví dụ: Truyện Kiều):
- Nhân vật chính: Thường là những con người có số phận éo le, bất hạnh, qua đó thể hiện khát vọng về tình yêu, công lí.
- Cốt truyện: Tập trung vào hành trình cuộc đời và diễn biến tâm trạng của nhân vật. Yếu tố tự sự (kể chuyện) kết hợp nhuần nhuyễn với yếu tố trữ tình (bộc lộ cảm xúc).
- Ngôn ngữ: Giàu chất thơ, tinh tế, uyển chuyển.
b. Bi kịch (Bài 5)
Bi kịch là thể loại kịch tập trung khai thác những xung đột gay gắt không thể hòa giải, dẫn đến sự sụp đổ hoặc cái chết của nhân vật chính.
Bi kịch là sự trình bày một hành động nghiêm túc và trọn vẹn,... bằng ngôn ngữ được trau chuốt,... thông qua hành động chứ không phải tường thuật, và bằng cách khơi dậy lòng thương cảm và nỗi sợ hãi, nó thực hiện sự thanh lọc những cảm xúc đó.
– Aristotle
- Xung đột bi kịch: Là mâu thuẫn giữa những khát vọng cao đẹp, lí tưởng lớn lao của nhân vật với thực tại phũ phàng hoặc những thế lực thù địch. Ví dụ, trong Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng, đó là xung đột giữa khát vọng nghệ thuật thuần túy, vĩnh cửu của Vũ Như Tô và lợi ích trực tiếp, thực tế của nhân dân. Trong Hamlet của Shakespeare, đó là xung đột giữa lương tri, trách nhiệm của Hamlet và xã hội Đan Mạch thối rữa, đảo điên.
- Nhân vật bi kịch: Là những con người có phẩm chất tốt đẹp, có hoài bão lớn nhưng lại phạm phải một sai lầm nào đó (sai lầm bi kịch) hoặc bị hoàn cảnh xô đẩy, dẫn đến kết cục bi thảm. Cái chết của họ gây tiếc nuối, xót thương nhưng cũng khẳng định giá trị tinh thần mà họ theo đuổi.
- Sự thanh lọc (Catharsis): Mục đích cuối cùng của bi kịch. Khi chứng kiến nỗi đau của nhân vật, khán giả cảm thấy thương cảm, sợ hãi, từ đó gột rửa những cảm xúc tiêu cực trong lòng mình, tâm hồn trở nên trong sạch và hướng thiện hơn.
c. Bảng so sánh nhanh các thể loại
| Tiêu chí | Sử thi | Truyện thơ | Bi kịch |
|---|---|---|---|
| Trọng tâm | Số phận cộng đồng | Số phận cá nhân | Xung đột và lựa chọn của cá nhân |
| Nhân vật chính | Anh hùng cộng đồng | Người có số phận éo le | Anh hùng bi kịch |
| Kết thúc | Chiến thắng, vinh quang | Thường có hậu hoặc thể hiện khát vọng nhân đạo | Thảm khốc, chết chóc |
| Mục đích | Ca ngợi sức mạnh cộng đồng | Cảm thông số phận, đề cao tình yêu, công lí | Thanh lọc tâm hồn khán giả |
2. Thơ: Cấu tứ và hình ảnh thơ (Bài 2)
Thơ trữ tình trong chương trình học kì 1 mang nhiều nét mới mẻ, đặc biệt là khái niệm cấu tứ và vai trò của hình ảnh, biểu tượng.
a. Khái niệm cấu tứ
Cấu tứ là ý đồ nghệ thuật, là linh hồn của bài thơ. Đó là cách nhà thơ tổ chức, triển khai cảm xúc và ý tưởng của mình một cách độc đáo, mới lạ để tạo nên một chỉnh thể nghệ thuật thống nhất. Cấu tứ không phải là nội dung đơn thuần, mà là "khung xương" tinh thần, là "sợi chỉ đỏ" xuyên suốt tác phẩm.
- Ví dụ 1: Trong bài Sóng của Xuân Quỳnh, cấu tứ được xây dựng trên hình tượng "sóng" và "em". Sóng là một hình tượng ẩn dụ để "em" soi vào, tự nhận thức và bộc lộ những cung bậc tình yêu của mình: dữ dội và dịu êm, ồn ào và lặng lẽ. Mọi trạng thái của sóng đều tương ứng với một trạng thái của tình yêu.
- Ví dụ 2: Trong bài Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử, cấu tứ là hành trình của tâm tưởng, một cuộc trở về trong mộng ảo với xứ Huế. Bài thơ được tổ chức theo ba khổ, tương ứng với ba câu hỏi của một tâm hồn đang khao khát giao cảm với cuộc đời nhưng lại đầy mặc cảm, chia lìa.
b. Vai trò của hình ảnh, biểu tượng
Hình ảnh và biểu tượng trong thơ hiện đại không chỉ để miêu tả mà còn là phương tiện để biểu đạt những ý niệm sâu xa, những trạng thái cảm xúc phức tạp.
- Hình ảnh: Là những chi tiết gợi hình, gợi cảm được tạo nên bằng ngôn từ. Ví dụ: "vườn ai mướt quá xanh như ngọc", "lá trúc che ngang mặt chữ điền".
- Biểu tượng: Là những hình ảnh được lặp đi lặp lại, mang ý nghĩa tượng trưng sâu sắc. Ví dụ: "trăng" trong thơ Hàn Mặc Tử không chỉ là vầng trăng thiên nhiên mà còn là biểu tượng của thế giới thanh khiết, xa vời, của vẻ đẹp lí tưởng mà thi nhân khao khát.
c. Yếu tố tượng trưng, siêu thực
Đây là đặc điểm nổi bật của Thơ mới giai đoạn sau, đặc biệt trong thơ của các tác giả như Hàn Mặc Tử, Chế Lan Viên. Yếu tố tượng trưng, siêu thực phá vỡ logic thông thường, sử dụng những hình ảnh kì ảo, phi lí (ma mị, điên loạn, mộng ảo) để diễn tả một thế giới nội tâm đầy biến động, u uẩn và khát khao mãnh liệt.
3. Văn bản nghị luận (Bài 3)
Văn bản nghị luận dùng lí lẽ và bằng chứng để thuyết phục người đọc về một quan điểm, tư tưởng nào đó.
a. Cấu trúc của văn bản nghị luận
Một văn bản nghị luận chặt chẽ thường bao gồm các thành phần sau:
- Luận đề: Vấn đề trung tâm, quan điểm chính mà toàn bộ văn bản tập trung làm sáng tỏ. Ví dụ, trong Cầu hiền chiếu, luận đề là "Sự cần thiết của việc tìm kiếm và trọng dụng người hiền tài để xây dựng đất nước".
- Luận điểm: Các ý lớn, các khía cạnh khác nhau để triển khai luận đề. Mỗi luận điểm trả lời cho câu hỏi "Tại sao luận đề lại đúng?".
- Lí lẽ: Các lập luận, phân tích, giải thích để làm rõ cho luận điểm. Lí lẽ trả lời cho câu hỏi "Tại sao luận điểm này lại đúng?".
- Bằng chứng (Dẫn chứng): Các sự thật, số liệu, sự kiện lịch sử, trích dẫn... dùng để chứng minh cho lí lẽ. Bằng chứng phải xác thực, tiêu biểu và thuyết phục.
b. Yếu tố biểu cảm và nghệ thuật lập luận
Văn nghị luận không chỉ khô khan lí lẽ mà còn có sức hấp dẫn riêng nhờ các yếu tố nghệ thuật:
- Yếu tố biểu cảm: Giọng văn, từ ngữ thể hiện tình cảm, thái độ của người viết (tha thiết, hùng hồn, đanh thép...). Điều này giúp tác động mạnh mẽ đến tình cảm của người đọc.
- Nghệ thuật lập luận: Sử dụng các thao tác lập luận (phân tích, so sánh, bác bỏ...), các biện pháp tu từ (câu hỏi tu từ, điệp cấu trúc, tương phản...) để tăng sức thuyết phục và hấp dẫn cho bài viết.
II. Rèn luyện kĩ năng Tiếng Việt
Nắm vững kiến thức Tiếng Việt là chìa khóa để sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả trong cả văn nói và văn viết.
1. Lỗi logic trong lập luận
Trong khi viết văn nghị luận hoặc tranh biện, chúng ta dễ mắc phải các lỗi logic. Nhận diện và tránh chúng sẽ giúp lập luận của bạn chặt chẽ hơn.
- Lỗi đánh đồng nguyên nhân và kết quả: Vội vàng kết luận A là nguyên nhân của B chỉ vì A xảy ra trước B.
- Lỗi khái quát hóa vội vã: Lấy một vài trường hợp cá biệt để đưa ra kết luận cho cả tập thể.
- Lỗi lập luận vòng quanh: Dùng kết luận để làm tiền đề chứng minh cho chính nó.
- Lỗi tấn công cá nhân (Ad hominem): Thay vì bác bỏ luận điểm, lại quay sang chỉ trích, công kích người đưa ra luận điểm.
2. Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ
Trong thời đại số, việc kết hợp văn bản với các phương tiện phi ngôn ngữ (hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ, video...) là vô cùng quan trọng. Chúng giúp:
- Trực quan hóa thông tin: Giúp người đọc/nghe dễ hình dung và nắm bắt các dữ liệu phức tạp.
- Tăng tính thuyết phục: Một biểu đồ tăng trưởng có thể ấn tượng hơn nhiều dòng chữ mô tả.
- Tạo sự hấp dẫn: Giúp văn bản hoặc bài thuyết trình sinh động, tránh nhàm chán.
3. Một số hiện tượng phá vỡ quy tắc ngôn ngữ thông thường
Trong văn học, đặc biệt là thơ, các tác giả thường cố ý phá vỡ quy tắc ngôn ngữ để tạo hiệu quả nghệ thuật đặc biệt. Ví dụ:
- Đảo ngữ: Thay đổi trật tự từ thông thường để nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu. Ví dụ: "Lom khom dưới núi tiều vài chú / Lác đác bên sông chợ mấy nhà" (Bà Huyện Thanh Quan).
- Tách câu: Tách một câu thành nhiều dòng để tạo điểm nhấn, thể hiện sự dồn nén hoặc ngập ngừng của cảm xúc.
III. Hệ thống hóa kĩ năng Viết
Học kì 1 tập trung vào hai dạng bài viết quan trọng: văn nghị luận xã hội và báo cáo nghiên cứu.
1. Viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội
Đây là dạng bài yêu cầu bạn trình bày quan điểm, suy nghĩ của mình về một hiện tượng, vấn đề trong đời sống.
a. Các bước thực hiện
- Tìm hiểu đề và xác định vấn đề: Đọc kĩ đề, gạch chân từ khóa, xác định đúng vấn đề cần nghị luận.
- Tìm ý và lập dàn ý: Đặt các câu hỏi (Là gì? Tại sao? Biểu hiện? Hậu quả? Giải pháp?) để tìm ý. Sắp xếp các ý thành một dàn ý logic.
- Viết bài: Dựa vào dàn ý để viết thành bài văn hoàn chỉnh.
- Đọc lại và sửa chữa: Rà soát lỗi chính tả, ngữ pháp, logic và cách diễn đạt.
b. Cấu trúc dàn ý chi tiết
- Mở bài: Dẫn dắt, giới thiệu vấn đề xã hội cần nghị luận. Nêu rõ quan điểm của người viết.
- Thân bài:
- Giải thích: Làm rõ khái niệm, bản chất của vấn đề.
- Phân tích, chứng minh: Trình bày các luận điểm để bảo vệ quan điểm của mình. Mỗi luận điểm cần có lí lẽ và dẫn chứng xác thực (lấy từ thực tế đời sống, sách báo, thống kê...).
- Bàn luận mở rộng (Phản đề): Lật lại vấn đề, xem xét từ góc nhìn khác để bài viết có chiều sâu, tránh phiến diện. Bác bỏ những quan điểm sai lệch liên quan.
- Bài học nhận thức và hành động: Rút ra bài học cho bản thân và kêu gọi hành động cho cộng đồng.
- Kết bài: Khẳng định lại quan điểm. Liên hệ bản thân và nêu thông điệp.
2. Viết báo cáo kết quả nghiên cứu
Đây là một hình thức viết học thuật, đòi hỏi tính khách quan, khoa học và logic cao.
a. Cấu trúc của một báo cáo nghiên cứu
- Tên báo cáo & Thông tin tác giả
- Tóm tắt: Một đoạn văn ngắn (khoảng 150-200 từ) tóm lược toàn bộ nghiên cứu: mục đích, phương pháp, kết quả chính và kết luận.
- Giới thiệu: Nêu lí do chọn đề tài, mục đích nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu.
- Tổng quan tình hình nghiên cứu: Trình bày các công trình, bài viết đã có về vấn đề này (nếu có).
- Phương pháp nghiên cứu: Mô tả rõ cách thức bạn thực hiện nghiên cứu (khảo sát, phỏng vấn, phân tích tài liệu...).
- Kết quả nghiên cứu: Trình bày các dữ liệu, phát hiện thu thập được một cách khách quan, có thể dùng bảng biểu, sơ đồ để minh họa.
- Bàn luận: Phân tích, diễn giải ý nghĩa của kết quả. So sánh với các nghiên cứu trước đó. Nêu lên những hạn chế của nghiên cứu.
- Kết luận và khuyến nghị: Tóm tắt lại những kết quả quan trọng nhất và đưa ra đề xuất, giải pháp (nếu có).
- Tài liệu tham khảo: Liệt kê tất cả các nguồn đã trích dẫn trong bài theo một quy chuẩn nhất quán.
IV. Hệ thống hóa kĩ năng Nói và Nghe
Kĩ năng giao tiếp, trình bày quan điểm một cách thuyết phục là vô cùng cần thiết.
1. Thuyết trình về một vấn đề xã hội
Để có một bài thuyết trình hiệu quả, bạn cần:
- Chuẩn bị nội dung kĩ lưỡng: Tương tự như viết bài văn nghị luận, cần có cấu trúc rõ ràng (mở đầu, nội dung chính, kết luận).
- Thiết kế slide (phương tiện hỗ trợ): Slide nên đơn giản, ít chữ, nhiều hình ảnh, sơ đồ. Mỗi slide chỉ nên tập trung vào một ý chính.
- Luyện tập: Nói trước gương, ghi âm lại hoặc trình bày trước bạn bè để điều chỉnh thời gian, giọng điệu, cử chỉ.
- Khi trình bày: Tự tin, giao tiếp bằng mắt với khán giả, sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp, nói to, rõ ràng.
2. Thảo luận, tranh biện về một vấn đề
Tranh biện không phải là cãi vã. Đó là một cuộc thảo luận văn minh để tìm ra chân lí.
- Lắng nghe tích cực: Chú ý lắng nghe quan điểm của người khác trước khi phản hồi.
- Tôn trọng đối phương: Không công kích cá nhân, chỉ tập trung vào luận điểm.
- Đưa ra lập luận logic: Dùng lí lẽ và bằng chứng để bảo vệ quan điểm của mình, tránh các lỗi logic.
- Phản biện có tính xây dựng: Chỉ ra điểm yếu trong lập luận của đối phương và đề xuất một góc nhìn khác.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
-
Câu hỏi 1: So sánh hình tượng nhân vật anh hùng bi kịch trong một tác phẩm văn học Việt Nam (ví dụ: Vũ Như Tô trong vở kịch Vũ Như Tô) và một tác phẩm văn học nước ngoài (ví dụ: Hamlet trong vở kịch Hamlet) mà em đã học. Chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt trong khát vọng, hành động và kết cục bi thảm của họ.
Gợi ý trả lời: - Tương đồng: Đều là những cá nhân có lí tưởng, khát vọng lớn lao, vượt tầm thời đại; đều rơi vào hoàn cảnh éo le, phải đối mặt với những xung đột không thể hòa giải; đều có những lựa chọn và hành động quyết liệt dẫn đến cái chết. - Khác biệt: Xung đột của Vũ Như Tô là xung đột giữa nghệ thuật và thực tế, giữa cái đẹp và cái thiện. Xung đột của Hamlet là xung đột nội tâm giữa hành động và suy tư, giữa trả thù và lương tri. Nguyên nhân dẫn đến bi kịch và ý nghĩa cái chết của họ cũng có những nét riêng, phản ánh bối cảnh văn hóa - xã hội khác nhau.
-
Câu hỏi 2: Phân tích cấu tứ độc đáo của một bài thơ trữ tình hiện đại mà em tâm đắc nhất trong chương trình học kì 1 (ví dụ: Sóng của Xuân Quỳnh hoặc Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử).
Gợi ý trả lời: - Giới thiệu khái niệm "cấu tứ". - Chỉ ra cấu tứ cụ thể của bài thơ đã chọn (ví dụ: hình tượng sóng đôi "sóng - em" trong bài Sóng, hay hành trình tâm tưởng tìm về Huế trong Đây thôn Vĩ Dạ). - Phân tích cách cấu tứ đó chi phối việc tổ chức hình ảnh, ngôn từ, nhịp điệu và dòng cảm xúc của toàn bài thơ, tạo nên sự thống nhất và độc đáo cho tác phẩm.
-
Câu hỏi 3: Viết một đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của anh/chị về vấn đề: "Áp lực đồng trang lứa (peer pressure) ở học sinh trung học phổ thông: Tích cực hay tiêu cực?".
Gợi ý trả lời: - Nêu vấn đề: Áp lực đồng trang lứa là một hiện tượng phổ biến. - Phân tích hai mặt: Tích cực (thúc đẩy nhau học tập, rèn luyện, phát triển bản thân) và tiêu cực (dẫn đến đua đòi, hành vi sai trái, căng thẳng tâm lí). - Khẳng định quan điểm: Cần biến áp lực thành động lực một cách tỉnh táo, có chọn lọc; vai trò của việc xây dựng sự tự tin và bản lĩnh cá nhân. - Rút ra bài học cho bản thân.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức trọng tâm của học kì 1 Ngữ văn 11. Từ việc phân tích đặc trưng của sử thi, bi kịch, truyện thơ đến việc cảm nhận vẻ đẹp của thơ qua cấu tứ và hình ảnh; từ việc nắm vững cấu trúc văn bản nghị luận đến việc rèn luyện các kĩ năng Tiếng Việt, viết báo cáo, thuyết trình. Mỗi đơn vị kiến thức đều là một mắt xích quan trọng, liên kết chặt chẽ với nhau, tạo nên năng lực văn học toàn diện cho mỗi học sinh. Hy vọng rằng, qua bài ôn tập này, các em sẽ có một cái nhìn tổng quan, vững chắc để tự tin chinh phục kì thi sắp tới. Hãy tiếp tục luyện tập, đọc thêm và biến kiến thức sách vở thành vốn sống của riêng mình nhé!