A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Vậy là một học kì nữa sắp kết thúc, đây là thời điểm vàng để chúng ta cùng nhau nhìn lại và hệ thống hóa những kiến thức Tiếng Việt quan trọng đã học. Bài học hôm nay sẽ đồng hành cùng các em trong việc "Soạn bài Tiếng Việt trang 118 - Ôn tập và tự đánh giá cuối học kì 2" trong sách Ngữ văn 10, bộ Cánh diều. Việc nắm vững các đơn vị kiến thức này không chỉ giúp các em đạt kết quả cao trong bài kiểm tra cuối kì mà còn là nền tảng vững chắc cho kĩ năng sử dụng ngôn ngữ trong học tập và cuộc sống. Qua bài học, các em sẽ củng cố lại kiến thức về hoạt động giao tiếp, ngôn ngữ nói và viết, các lỗi câu thường gặp, cách dùng dấu câu và một số biện pháp tu từ quen thuộc.
B. NỘI DUNG CHÍNH
1. Hệ thống hóa kiến thức về Hoạt động giao tiếp bằng ngôn ngữ
Hoạt động giao tiếp bằng ngôn ngữ là nền tảng của mọi tương tác xã hội. Để giao tiếp hiệu quả, chúng ta cần hiểu rõ các yếu tố cấu thành nên nó.
1.1. Các nhân tố của hoạt động giao tiếp
Một hoạt động giao tiếp luôn bao gồm 5 nhân tố cơ bản, liên quan mật thiết với nhau:
- Nhân vật giao tiếp: Bao gồm người nói/viết (người phát) và người nghe/đọc (người nhận). Trong một cuộc hội thoại, vai trò này có thể luân phiên thay đổi. Đặc điểm về lứa tuổi, giới tính, nghề nghiệp, vốn sống, văn hóa... của các nhân vật sẽ ảnh hưởng lớn đến cách họ giao tiếp.
- Hoàn cảnh giao tiếp: Là bối cảnh diễn ra cuộc giao tiếp, bao gồm thời gian, địa điểm, tình huống cụ thể. Hoàn cảnh rộng là bối cảnh xã hội, văn hóa, lịch sử; hoàn cảnh hẹp là tình huống giao tiếp trực tiếp. Hoàn cảnh quyết định nội dung và cách thức giao tiếp. Ví dụ, cách bạn nói chuyện với bạn bè ở sân trường sẽ khác với khi bạn phát biểu trong một buổi lễ trang trọng.
- Nội dung giao tiếp: Là những thông tin, ý nghĩa, tư tưởng, tình cảm... được đề cập đến trong cuộc giao tiếp. Nội dung có thể là một sự việc, một vấn đề, một nhận định...
- Mục đích giao tiếp: Là cái đích mà người nói/viết muốn đạt được. Mục đích có thể là để thông báo, để bộc lộ cảm xúc, để thuyết phục, để giải trí... Việc xác định đúng mục đích giúp lựa chọn nội dung và cách diễn đạt phù hợp.
- Phương tiện và cách thức giao tiếp: Phương tiện chủ yếu là ngôn ngữ (nói hoặc viết). Ngoài ra còn có các phương tiện phi ngôn ngữ như cử chỉ, nét mặt, hình ảnh... Cách thức giao tiếp là cách tổ chức, sắp xếp lời nói, câu văn để đạt được mục đích đề ra.
Ví dụ phân tích: Khi một học sinh giơ tay hỏi bài giáo viên trong lớp học.
- Nhân vật giao tiếp: Học sinh (người phát), giáo viên (người nhận).
- Hoàn cảnh giao tiếp: Trong giờ học, tại lớp học (hoàn cảnh hẹp).
- Nội dung giao tiếp: Một vấn đề kiến thức chưa hiểu rõ trong bài giảng.
- Mục đích giao tiếp: Làm rõ kiến thức, giải đáp thắc mắc (mục đích chính của học sinh).
- Phương tiện và cách thức: Ngôn ngữ nói, kết hợp giơ tay (phi ngôn ngữ), dùng lời lẽ lễ phép, rõ ràng.
1.2. Các chức năng chính của ngôn ngữ
Ngôn ngữ thực hiện nhiều chức năng đa dạng trong đời sống. Sáu chức năng tiêu biểu bao gồm:
- Chức năng thông tin (miêu tả): Dùng ngôn ngữ để truyền đạt, thông báo tin tức, trình bày, miêu tả sự vật, hiện tượng. Đây là chức năng cơ bản và phổ biến nhất. Ví dụ: Các bản tin thời sự, bài báo khoa học, văn bản hành chính.
- Chức năng biểu cảm: Dùng ngôn ngữ để bộc lộ trực tiếp tình cảm, cảm xúc, thái độ của người nói/viết. Chức năng này thường thấy trong thơ trữ tình, văn xuôi giàu cảm xúc, lời than, lời khen... Ví dụ: "Ôi, cảnh hoàng hôn hôm nay đẹp quá!"
- Chức năng điều khiển (hành động): Dùng ngôn ngữ để tác động đến người nghe/đọc, khiến họ có những suy nghĩ hoặc hành động nhất định. Chức năng này thể hiện qua các câu cầu khiến, mệnh lệnh, lời kêu gọi, khuyên răn. Ví dụ: "Xin vui lòng giữ trật tự.", "Chúng ta hãy cùng nhau bảo vệ môi trường."
- Chức năng tạo lập quan hệ (xã giao): Dùng ngôn ngữ để thiết lập, duy trì hoặc cắt đứt một mối quan hệ xã hội. Các lời chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi, giới thiệu... đều thực hiện chức năng này. Ví dụ: "Chào bạn, rất vui được làm quen!"
- Chức năng thẩm mĩ: Dùng ngôn ngữ để tạo ra cái đẹp, khơi gợi cảm xúc thẩm mĩ ở người đọc/nghe. Ngôn ngữ được trau chuốt, giàu hình ảnh, nhịp điệu. Chức năng này nổi bật trong các tác phẩm văn học nghệ thuật.
- Chức năng giải thích (siêu ngôn ngữ): Dùng chính ngôn ngữ để giải thích về các yếu tố của ngôn ngữ. Ví dụ: Khi ta định nghĩa "Danh từ là từ chỉ người, vật, hiện tượng, khái niệm."
2. Phân biệt đặc điểm Ngôn ngữ nói và Ngôn ngữ viết
Ngôn ngữ tồn tại ở hai dạng cơ bản là nói và viết. Mỗi dạng có những đặc trưng riêng biệt, phù hợp với hoàn cảnh và mục đích sử dụng.
2.1. Đặc điểm của ngôn ngữ nói (khẩu ngữ)
Ngôn ngữ nói là ngôn ngữ âm thanh, gắn liền với hoạt động giao tiếp trực tiếp.
- Tính tức thời và tự nhiên: Diễn ra ngay lập tức, thường không có sự chuẩn bị kĩ lưỡng. Người nói có thể ứng biến, điều chỉnh linh hoạt.
- Sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ: Kết hợp chặt chẽ với ngữ điệu, giọng nói, nét mặt, cử chỉ, ánh mắt... để tăng hiệu quả biểu đạt.
- Từ ngữ gần gũi, sinh động: Thường dùng từ ngữ thông tục, khẩu ngữ, từ địa phương, tiếng lóng. Câu văn có thể tỉnh lược, cấu trúc linh hoạt.
- Tương tác trực tiếp: Người nói và người nghe có thể đổi vai, phản hồi ngay lập tức.
- Ví dụ: Cuộc trò chuyện hàng ngày với gia đình, bạn bè; một bài phát biểu không có văn bản soạn trước.
2.2. Đặc điểm của ngôn ngữ viết (bút ngữ)
Ngôn ngữ viết là ngôn ngữ kí hiệu (chữ viết), tồn tại dưới dạng văn bản.
- Tính hoạch định và trau chuốt: Người viết có thời gian suy ngẫm, lựa chọn từ ngữ, sắp xếp câu cú, sửa chữa. Do đó, ngôn ngữ viết thường mạch lạc, chặt chẽ và chính xác hơn.
- Tuân thủ quy tắc ngữ pháp: Yêu cầu cao về tính chuẩn mực, phải tuân theo các quy tắc về chính tả, ngữ pháp, chấm câu.
- Từ ngữ trang trọng, học thuật: Thường sử dụng từ ngữ toàn dân, từ ngữ khoa học, thuật ngữ chuyên ngành. Cấu trúc câu phức tạp, đầy đủ thành phần.
- Tương tác gián tiếp: Người viết và người đọc thường cách biệt về không gian và thời gian, không có sự phản hồi tức thì.
- Ví dụ: Một bài luận văn, một đơn xin việc, một cuốn tiểu thuyết, một bài báo.
2.3. Bảng so sánh tổng hợp Ngôn ngữ nói và Ngôn ngữ viết
| Tiêu chí | Ngôn ngữ nói | Ngôn ngữ viết |
|---|---|---|
| Phương tiện | Âm thanh, ngữ điệu, cử chỉ, nét mặt... | Chữ viết, dấu câu, kí hiệu, hình ảnh... |
| Hoàn cảnh giao tiếp | Trực tiếp, có sự hiện diện của người nghe. | Gián tiếp, người đọc thường vắng mặt. |
| Mức độ chuẩn bị | Thường là tức thời, ít chuẩn bị. | Được suy ngẫm, cân nhắc, sửa chữa. |
| Từ ngữ | Gần gũi, tự nhiên, dùng nhiều khẩu ngữ, từ địa phương. | Trang trọng, chính xác, chọn lọc, tuân thủ chuẩn mực. |
| Cấu trúc câu | Linh hoạt, có thể tỉnh lược, lặp lại, chen xen. | Chặt chẽ, đầy đủ thành phần, tuân thủ quy tắc ngữ pháp. |
3. Nhận biết và sửa các lỗi về thành phần câu
Câu là đơn vị cơ bản của lời nói. Viết câu đúng ngữ pháp là yêu cầu tối thiểu để diễn đạt rõ ràng. Dưới đây là một số lỗi phổ biến và cách khắc phục.
3.1. Lỗi thiếu thành phần nòng cốt (Chủ ngữ - Vị ngữ)
Câu phải có đủ hai thành phần chính là chủ ngữ (CN) và vị ngữ (VN) để tạo thành một ý trọn vẹn. Thiếu một trong hai thành phần này sẽ làm câu sai cấu trúc.
3.1.1. Lỗi thiếu chủ ngữ
Câu thiếu chủ ngữ thường xảy ra khi người viết nhầm trạng ngữ chỉ nơi chốn, thời gian hoặc nguyên nhân làm chủ ngữ.
- Câu lỗi: Qua tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao đã cho thấy số phận bi thảm của người nông dân. (Ai cho thấy? Câu này chỉ có trạng ngữ và vị ngữ).
- Cách sửa 1 (Biến trạng ngữ thành chủ ngữ): Tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao đã cho thấy số phận bi thảm của người nông dân.
- Cách sửa 2 (Thêm chủ ngữ): Qua tác phẩm "Chí Phèo", nhà văn Nam Cao đã cho thấy số phận bi thảm của người nông dân.
3.1.2. Lỗi thiếu vị ngữ
Câu thiếu vị ngữ thường xảy ra khi chủ ngữ là một cụm từ quá dài, khiến người viết quên mất phần diễn đạt hành động, trạng thái của chủ ngữ đó.
- Câu lỗi: Những học sinh lớp 10A với tinh thần ham học hỏi và sự nỗ lực không ngừng nghỉ. (Vậy những học sinh đó làm gì? Câu mới chỉ có chủ ngữ).
- Cách sửa: Những học sinh lớp 10A với tinh thần ham học hỏi và sự nỗ lực không ngừng nghỉ đã đạt được nhiều thành tích xuất sắc.
3.2. Lỗi câu không phân định rõ các thành phần
Lỗi này xảy ra khi các thành phần trong câu bị sắp xếp mơ hồ, khiến người đọc không thể phân định đâu là CN, VN, trạng ngữ hay định ngữ, gây hiểu lầm.
- Câu lỗi: Cuốn sách của người bạn tôi tặng hôm qua rất hay. (Câu này có thể hiểu theo 2 cách: 1. Cuốn sách là của bạn tôi, và bạn ấy tặng tôi. 2. Cuốn sách là của ai đó, và bạn tôi là người tặng nó cho tôi.)
- Cách sửa để rõ nghĩa 1: Cuốn sách mà bạn tôi tặng hôm qua rất hay. (Nhấn mạnh hành động tặng của người bạn)
- Cách sửa để rõ nghĩa 2: Cuốn sách của bạn tôi, được tặng hôm qua, rất hay. (Nhấn mạnh quyền sở hữu của người bạn) -> Sử dụng dấu phẩy để tách thành phần phụ chú.
4. Ôn tập cách sử dụng các loại dấu câu quan trọng
Dấu câu là công cụ hữu hiệu trong ngôn ngữ viết, giúp phân định các thành phần câu, thể hiện ngữ điệu và làm rõ nghĩa cho văn bản.
4.1. Dấu phẩy (,)
Dấu phẩy có nhiều công dụng linh hoạt:
- Ngăn cách các thành phần cùng chức vụ: Tách các từ, cụm từ trong một chuỗi liệt kê. Ví dụ: Mẹ em đã mua cam, quýt, táo và nho.
- Ngăn cách thành phần phụ với nòng cốt câu: Tách trạng ngữ đứng đầu câu. Ví dụ: Sáng nay, em đi học sớm.
- Ngăn cách các vế trong câu ghép: Tách các vế câu có quan hệ đẳng lập. Ví dụ: Trời mưa to, đường rất trơn.
- Ngăn cách lời dẫn trực tiếp với phần còn lại: Ví dụ: Bác Hồ nói, "Không có gì quý hơn độc lập, tự do."
4.2. Dấu chấm phẩy (;)
Dấu chấm phẩy có mức độ ngăn cách mạnh hơn dấu phẩy nhưng yếu hơn dấu chấm.
- Ngăn cách các vế của một câu ghép có cấu trúc phức tạp: Đặc biệt khi trong các vế đã có dùng dấu phẩy. Ví dụ: Gió bấc thổi mạnh, lá vàng rơi lả tả; trên cành, mấy chú chim non co rúm lại vì rét.
- Ngăn cách các bộ phận trong một chuỗi liệt kê phức tạp: Khi mỗi bộ phận là một cụm từ hoặc một vế câu. Ví dụ: Họ mang đến lễ hội những sản vật của quê hương: gạo nếp nương thơm dẻo; những con gà trống thiến béo ngậy; rau quả tươi non mơn mởn.
4.3. Dấu hai chấm (:)
Dấu hai chấm dùng để báo hiệu phần tiếp theo có chức năng giải thích, thuyết minh hoặc liệt kê.
- Báo trước lời thoại hoặc lời dẫn trực tiếp: Ví dụ: Chị Dậu nghiến hai hàm răng: "Mày trói ngay chồng bà đi, bà cho mày xem!"
- Báo trước phần giải thích, thuyết minh: Ví dụ: Chủ nghĩa anh hùng được thể hiện ở nhiều phương diện: lòng yêu nước nồng nàn, sự dũng cảm vô song và đức hi sinh cao cả.
- Báo trước một danh sách liệt kê: Ví dụ: Trong cặp sách của em có: sách, vở, bút, thước.
5. Củng cố kiến thức về các biện pháp tu từ
Biện pháp tu từ làm cho lời nói, câu văn trở nên giàu hình ảnh, biểu cảm và hấp dẫn hơn. Học kì này chúng ta ôn lại hai biện pháp quen thuộc.
5.1. Biện pháp tu từ Liệt kê
Định nghĩa: Liệt kê là sắp xếp nối tiếp hàng loạt từ hay cụm từ cùng loại để diễn tả được đầy đủ, sâu sắc hơn những khía cạnh khác nhau của thực tế hay của tư tưởng, tình cảm.
- Tác dụng:
- Diễn tả một cách toàn diện, đầy đủ hơn đối tượng được nói đến.
- Tạo nhịp điệu nhanh, dồn dập, gây ấn tượng mạnh về sự phong phú, đa dạng.
- Nhấn mạnh một ý tưởng hoặc cảm xúc nào đó.
- Ví dụ: "Tre, nứa, trúc, mai, vầu giúp người trăm công nghìn việc khác nhau." (Thép Mới). Phép liệt kê cho thấy sự gắn bó và vai trò to lớn, đa dạng của các loài cây họ tre trong đời sống người Việt.
5.2. Biện pháp tu từ Chêm xen
Định nghĩa: Chêm xen là chèn một từ, một cụm từ hoặc một câu vào giữa một câu khác. Bộ phận chêm xen thường được đặt giữa hai dấu gạch ngang, hai dấu phẩy hoặc trong dấu ngoặc đơn.
- Tác dụng:
- Bổ sung thông tin chi tiết, ghi chú, giải thích thêm cho nội dung chính của câu.
- Bộc lộ cảm xúc, thái độ, tình cảm của người viết/người nói.
- Làm cho câu văn linh hoạt, gần với lời nói tự nhiên hơn.
- Ví dụ: "Lão không hiểu tôi, tôi nghĩ vậy, và tôi càng buồn lắm." (Nam Cao). Cụm từ "tôi nghĩ vậy" là thành phần chêm xen, thể hiện sự phỏng đoán, không chắc chắn của nhân vật "tôi", làm rõ hơn tâm trạng của nhân vật.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Dưới đây là một số câu hỏi và bài tập tự luận để các em củng cố kiến thức đã ôn tập.
-
Câu hỏi 1: Phân tích các nhân tố giao tiếp trong tình huống sau: "Một du khách nước ngoài dùng cử chỉ và một vài từ tiếng Việt đơn giản để hỏi đường một người dân địa phương."
Gợi ý trả lời:
- Nhân vật giao tiếp: Du khách (người phát), người dân địa phương (người nhận).
- Hoàn cảnh: Trên đường phố, giao tiếp bất ngờ.
- Nội dung: Hỏi thông tin về đường đi.
- Mục đích: Tìm được đường đến địa điểm mong muốn.
- Phương tiện: Ngôn ngữ nói (tiếng Việt đơn giản) kết hợp phi ngôn ngữ (cử chỉ, nét mặt). -
Câu hỏi 2: Chuyển đoạn văn sau từ phong cách ngôn ngữ nói sang phong cách ngôn ngữ viết (chuẩn mực, trang trọng):
"Ôi trời, cái bài này khó kinh khủng. Tớ nghĩ mãi chả ra. Cậu xem hộ tớ với, chỗ này phải làm thế nào ấy nhỉ? Mệt ghê!"Gợi ý trả lời:
"Bài tập này có độ khó cao, gây ra nhiều lúng túng trong quá trình giải quyết. Tôi đã dành thời gian suy nghĩ nhưng vẫn chưa tìm được phương án tối ưu. Rất mong nhận được sự hướng dẫn của bạn về cách giải quyết cho vấn đề này." -
Câu hỏi 3: Phát hiện và sửa các lỗi sai về ngữ pháp trong những câu sau:
a) Với truyền thống hiếu học của dân tộc ta đã tạo nên nhiều nhân tài cho đất nước.
b) Những bạn học sinh giỏi đạt giải trong kì thi vừa qua.
c) Bài thơ thể hiện tình yêu quê hương đất nước của nhà thơ, tha thiết và sâu sắc.Gợi ý trả lời:
a) Lỗi thiếu chủ ngữ. Sửa: Truyền thống hiếu học của dân tộc ta đã tạo nên nhiều nhân tài cho đất nước.
b) Lỗi thiếu vị ngữ. Sửa: Những bạn học sinh giỏi đạt giải trong kì thi vừa qua đã được nhà trường khen thưởng.
c) Lỗi sắp xếp thành phần câu chưa hợp lí. Sửa: Bài thơ thể hiện tình yêu quê hương đất nước tha thiết và sâu sắc của nhà thơ. -
Câu hỏi 4: Xác định và nêu tác dụng của biện pháp tu từ liệt kê và chêm xen trong đoạn văn sau:
"Thuyền của chúng tôi, những con thuyền nhỏ bé nhưng đầy ắp tôm cá, cứ băng băng lướt sóng. Biển cả mênh mông, hiền hòa, bao dung đã ban tặng cho người dân làng chài cuộc sống ấm no. Gió, sóng, mây trời – tất cả đều là bạn đồng hành của chúng tôi."Gợi ý trả lời:
- Biện pháp chêm xen: "những con thuyền nhỏ bé nhưng đầy ắp tôm cá". Tác dụng: Bổ sung thông tin chi tiết, làm rõ đặc điểm của những con thuyền, thể hiện niềm tự hào.
- Biện pháp liệt kê: "Gió, sóng, mây trời". Tác dụng: Nhấn mạnh sự hòa hợp, gắn bó mật thiết giữa con người với thiên nhiên, cho thấy vạn vật xung quanh đều là bạn của những người đi biển.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống lại một khối lượng kiến thức Tiếng Việt quan trọng của học kì 2. Từ việc phân tích hoạt động giao tiếp, nhận diện đặc điểm ngôn ngữ nói - viết, đến việc sửa lỗi câu, sử dụng dấu câu và vận dụng các biện pháp tu từ, tất cả đều là những kĩ năng thiết yếu. Việc nắm vững lý thuyết và thường xuyên thực hành sẽ giúp các em không chỉ tự tin trong các bài kiểm tra mà còn giao tiếp và viết lách hiệu quả hơn trong thực tế. Hãy xem đây là nền tảng để tiếp tục khám phá sự giàu đẹp của tiếng Việt ở những chặng đường học tập tiếp theo. Chúc các em ôn tập tốt và đạt kết quả cao!