Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Ôn tập trang 103 - Ngữ văn - Lớp 11 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Ôn tập trang 103 Ngữ văn 11 Tập 2, sách Chân trời sáng tạo chi tiết. Hệ thống hóa kiến thức về truyện và tiểu thuyết, rèn luyện kĩ năng.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Sau khi khám phá những tác phẩm truyện và tiểu thuyết đặc sắc trong chương trình, bài học hôm nay sẽ giúp chúng ta cùng nhau nhìn lại và hệ thống hóa toàn bộ kiến thức của Bài 4. Ôn tập không chỉ là việc nhắc lại kiến thức cũ, mà còn là cơ hội để chúng ta đào sâu hơn, kết nối các tác phẩm và nhận ra những giá trị tư tưởng, nghệ thuật chung. Bài học này có ý nghĩa quan trọng, giúp các em củng cố vững chắc nền tảng về thể loại truyện, nắm vững kỹ năng phân tích nhân vật, tình huống truyện, và nghệ thuật trần thuật. Qua đó, các em sẽ tự tin hơn trong việc đọc hiểu các văn bản tương tự, đồng thời hoàn thiện kỹ năng viết bài nghị luận văn học và thuyết trình, sẵn sàng cho các bài kiểm tra và kỳ thi sắp tới.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Hệ thống hóa kiến thức Đọc hiểu

Phần này giúp các em tổng hợp lại những kiến thức lý thuyết cốt lõi về thể loại truyện và tiểu thuyết, cũng như nội dung và nghệ thuật của các văn bản đã học trong Bài 4.

1.1. Đặc điểm của truyện và tiểu thuyết

Truyện và tiểu thuyết là thể loại tự sự, trong đó nhà văn tái hiện bức tranh đời sống xã hội và con người thông qua một chuỗi các sự kiện được gọi là cốt truyện. Các tác phẩm trong bài học này mang đậm dấu ấn của văn học hiện đại Việt Nam.

a. Cốt truyện và Tình huống truyện

Cốt truyện là hệ thống các sự kiện tạo nên diễn biến của câu chuyện. Trong văn học hiện đại, cốt truyện thường không quá phức tạp, đôi khi chỉ là một lát cắt của đời sống, nhưng lại tập trung vào việc khắc họa thế giới nội tâm nhân vật.

Ví dụ: Cốt truyện của Vợ nhặt xoay quanh việc anh Tràng, một người dân ngụ cư nghèo khổ, xấu xí, giữa nạn đói khủng khiếp năm 1945 lại "nhặt" được vợ chỉ bằng vài câu nói đùa và bốn bát bánh đúc.

Tình huống truyện là hoàn cảnh, sự kiện đặc biệt mà tại đó, tính cách nhân vật, tư tưởng của tác phẩm được bộc lộ rõ nét nhất. Đây là "cái chìa khóa" để khám phá giá trị của tác phẩm.

  • Vợ nhặt (Kim Lân): Tình huống éo le, độc đáo - một đám cưới diễn ra giữa cái chết và sự sống, trên nền thảm cảnh của nạn đói. Tình huống này làm nổi bật vẻ đẹp tình người và khát vọng sống mãnh liệt của con người.
  • Chữ người tử tù (Nguyễn Tuân): Tình huống gặp gỡ kỳ lạ giữa Huấn Cao (tử tù, người nghệ sĩ tài hoa) và viên quản ngục (đại diện cho quyền lực cai trị nhưng lại say mê cái đẹp). Tình huống này làm nổi bật sự chiến thắng của cái đẹp, cái thiện trước cái xấu, cái ác.

b. Nghệ thuật xây dựng nhân vật

Nhân vật văn học là con người được nhà văn miêu tả trong tác phẩm. Trong truyện hiện đại, nhân vật thường được khắc họa sâu sắc ở phương diện tâm lí.

  1. Khắc họa qua ngoại hình, lời nói, hành động: Ví dụ, anh cu Tràng trong Vợ nhặt có ngoại hình thô kệch, hay "cười hềnh hệch", nhưng hành động "nhặt vợ" lại cho thấy một tấm lòng nhân hậu, khao khát mái ấm gia đình.
  2. Khắc họa qua diễn biến tâm lí: Đây là điểm mấu chốt. Nhà văn đi sâu vào thế giới nội tâm phức tạp, đầy biến động của nhân vật. Ví dụ như tâm trạng của bà cụ Tứ, từ ngạc nhiên, lo lắng, ai oán đến mừng lòng, hi vọng khi đón nhận người con dâu mới.
  3. Đặt nhân vật trong mối quan hệ với các nhân vật khác: Tính cách nhân vật được thể hiện rõ hơn qua cách họ đối xử, tương tác với những người xung quanh. Mối quan hệ giữa Huấn Cao và viên quản ngục là một minh chứng điển hình.

c. Người kể chuyện và điểm nhìn trần thuật

Người kể chuyện là nhân vật do nhà văn tạo ra để kể lại câu chuyện. Có hai ngôi kể chính:

  • Ngôi thứ nhất: Người kể xưng "tôi", trực tiếp tham gia hoặc chứng kiến câu chuyện. Cách kể này tạo cảm giác chân thực, gần gũi, giúp người đọc dễ dàng đồng cảm với suy nghĩ, tình cảm của nhân vật. Ví dụ: truyện ngắn Một người Hà Nội được kể qua lời của nhân vật "tôi".
  • Ngôi thứ ba: Người kể giấu mình, không xuất hiện trực tiếp. Người kể có thể biết hết mọi chuyện (điểm nhìn toàn tri) hoặc hạn chế trong điểm nhìn của một nhân vật nào đó. Cách kể này tạo sự khách quan, bao quát. Ví dụ: Vợ nhặt sử dụng ngôi kể thứ ba với điểm nhìn linh hoạt, lúc thì từ bên ngoài, lúc lại nhập vào dòng suy nghĩ của Tràng, của bà cụ Tứ.

Việc lựa chọn người kể chuyện và điểm nhìn có vai trò quyết định đến cách câu chuyện được hé lộ và giọng điệu của tác phẩm.

1.2. Giá trị nội dung và nghệ thuật của các văn bản

Bảng tổng hợp dưới đây sẽ giúp các em hệ thống lại kiến thức về các tác phẩm đã học.

Tác phẩm Giá trị nội dung Đặc sắc nghệ thuật
Vợ nhặt (Kim Lân) Giá trị hiện thực: Tái hiện chân thực thảm cảnh nạn đói khủng khiếp năm 1945.
Giá trị nhân đạo: Ca ngợi, trân trọng tình người, khát vọng sống và niềm tin vào tương lai của những con người bên bờ vực cái chết.
Xây dựng tình huống truyện độc đáo, éo le. Nghệ thuật kể chuyện hấp dẫn, tự nhiên. Khắc họa tâm lí nhân vật tinh tế, sâu sắc. Ngôn ngữ mộc mạc, giản dị nhưng giàu sức gợi.
Một người Hà Nội (Nguyễn Khải) Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn và nhân cách của người Hà Nội (tiêu biểu là bà Hiền) - những con người biết giữ gìn cốt cách văn hóa dân tộc trước những biến động của lịch sử. Lựa chọn ngôi kể thứ nhất tự nhiên, chân thực. Giọng điệu trần thuật vừa giàu chất suy tư, triết lí, vừa hóm hỉnh. Nghệ thuật xây dựng nhân vật đặc sắc, tạo nên một hình tượng tiêu biểu.
Chữ người tử tù (Nguyễn Tuân) Khẳng định sự bất tử của cái đẹp, cái tài; cái đẹp có sức mạnh cảm hóa con người. Thể hiện lòng yêu nước thầm kín qua việc trân trọng văn hóa cổ truyền dân tộc. Tình huống truyện độc đáo, éo le. Sử dụng thành công thủ pháp đối lập, tương phản. Xây dựng hình tượng nhân vật Huấn Cao đầy lí tưởng. Ngôn ngữ cổ kính, trang trọng, giàu hình ảnh.

2. Rèn luyện kĩ năng Tiếng Việt

Phần này tập trung vào việc nhận diện và sửa một số lỗi thường gặp về câu, giúp các em diễn đạt chính xác và mạch lạc hơn.

2.1. Lỗi về thành phần câu và cách sửa

Một câu đúng ngữ pháp phải có đủ các thành phần chính (chủ ngữ - vị ngữ), trừ những trường hợp câu đặc biệt. Thiếu thành phần chính là một lỗi ngữ pháp nghiêm trọng.

a. Câu thiếu chủ ngữ

Lỗi: Qua tác phẩm Vợ nhặt cho ta thấy được giá trị nhân đạo sâu sắc.
Phân tích: Vị ngữ là "cho ta thấy...", nhưng ai/cái gì "cho ta thấy"? Câu thiếu chủ ngữ. Trạng ngữ "Qua tác phẩm Vợ nhặt" không thể làm chủ ngữ.

Cách sửa:

  • Sửa 1 (Bỏ quan hệ từ): Tác phẩm Vợ nhặt cho ta thấy được giá trị nhân đạo sâu sắc. (Chủ ngữ: Tác phẩm Vợ nhặt)
  • Sửa 2 (Thêm chủ ngữ): Qua tác phẩm Vợ nhặt, nhà văn Kim Lân đã cho ta thấy được giá trị nhân đạo sâu sắc. (Chủ ngữ: nhà văn Kim Lân)

b. Câu thiếu vị ngữ

Lỗi: Anh thanh niên trong truyện ngắn Lặng lẽ Sa Pa của Nguyễn Thành Long, một con người có lí tưởng sống cao đẹp.
Phân tích: Cụm "Anh thanh niên...Nguyễn Thành Long" là chủ ngữ. Cụm "một con người...cao đẹp" chỉ là một cụm danh từ giải thích cho chủ ngữ chứ không phải vị ngữ (không có hành động, trạng thái).

Cách sửa:

  • Sửa 1 (Thêm vị ngữ): Anh thanh niên trong truyện ngắn Lặng lẽ Sa Pa của Nguyễn Thành Long một con người có lí tưởng sống cao đẹp.
  • Sửa 2 (Biến cụm danh từ thành vị ngữ): Anh thanh niên trong truyện ngắn Lặng lẽ Sa Pa của Nguyễn Thành Long có lí tưởng sống cao đẹp.

c. Câu thiếu cả chủ ngữ và vị ngữ (câu không nòng cốt)

Lỗi: Với tinh thần yêu nước và lòng căm thù giặc sâu sắc.
Phân tích: Cả câu chỉ là một cụm từ làm trạng ngữ, hoàn toàn không có chủ ngữ và vị ngữ.

Cách sửa: Phải thêm cả chủ ngữ và vị ngữ để hoàn thiện câu.

  • Sửa: Với tinh thần yêu nước và lòng căm thù giặc sâu sắc, nhân dân ta đã đứng lên đấu tranh.

3. Hướng dẫn thực hành Viết và Nói

Kỹ năng viết và nói là phần ứng dụng quan trọng, thể hiện khả năng cảm thụ và trình bày vấn đề của các em.

3.1. Viết bài văn nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm truyện

Đây là dạng bài quen thuộc, yêu cầu các em không chỉ phân tích nội dung, nghệ thuật mà còn phải đưa ra nhận xét, đánh giá của riêng mình về giá trị, ý nghĩa của tác phẩm.

a. Yêu cầu đối với kiểu bài

  • Giới thiệu rõ ràng: Nêu được tên tác phẩm, tác giả, và vấn đề cần nghị luận (chủ đề, nhân vật, tình huống truyện...).
  • Phân tích sâu sắc: Triển khai các luận điểm rõ ràng, sử dụng dẫn chứng cụ thể từ văn bản để làm sáng tỏ. Phân tích cả trên phương diện nội dung và nghệ thuật.
  • Đánh giá thuyết phục: Nêu được những nhận xét, đánh giá về thành công, hạn chế (nếu có), ý nghĩa, hoặc giá trị của tác phẩm đối với văn học và cuộc sống.
  • Bố cục mạch lạc: Bài viết có 3 phần Mở bài, Thân bài, Kết bài rõ ràng, logic.

b. Dàn ý tham khảo

Đề bài: Phân tích, đánh giá tình huống truyện trong tác phẩm Vợ nhặt của Kim Lân.

  1. Mở bài:
    • Giới thiệu nhà văn Kim Lân và truyện ngắn Vợ nhặt.
    • Dẫn dắt và nêu vấn đề: Tình huống truyện "nhặt vợ" độc đáo là một sáng tạo nghệ thuật đặc sắc, góp phần làm nổi bật giá trị nhân đạo của tác phẩm.
  2. Thân bài:
    • Luận điểm 1: Tóm tắt và phân tích sự độc đáo, éo le của tình huống truyện.
      • Bối cảnh: Nạn đói khủng khiếp năm 1945, cái chết bao trùm.
      • Sự kiện: Tràng - một người nghèo, xấu xí - lại "nhặt" được vợ một cách dễ dàng, nhanh chóng.
      • Sự éo le: Niềm vui hạnh phúc của một gia đình mới lại diễn ra trên nền của sự tang thương, chết chóc.
    • Luận điểm 2: Phân tích giá trị của tình huống truyện.
      • Làm bộc lộ sâu sắc vẻ đẹp tâm hồn nhân vật: Lòng nhân hậu của Tràng, sự vượt lên hoàn cảnh của người vợ, tình thương con vô bờ của bà cụ Tứ.
      • Làm nổi bật chủ đề tư tưởng: Khẳng định giá trị của tình người, sức sống kỳ diệu và niềm tin vào tương lai của con người.
      • Tạo kịch tính, hấp dẫn cho câu chuyện.
    • Luận điểm 3: Đánh giá về nghệ thuật xây dựng tình huống truyện.
      • Sự thành công của Kim Lân trong việc tạo ra một tình huống "dở khóc dở cười" nhưng lại đầy ý nghĩa.
      • So sánh (nếu có) với tình huống truyện trong các tác phẩm khác để thấy nét riêng.
  3. Kết bài:
    • Khẳng định lại vai trò và giá trị của tình huống truyện.
    • Nêu cảm nhận, suy nghĩ của bản thân về giá trị nhân văn của tác phẩm.

3.2. Nói và nghe: Giới thiệu, đánh giá về một tác phẩm truyện

Kỹ năng này giúp các em rèn luyện sự tự tin, khả năng trình bày lưu loát và lắng nghe tích cực.

a. Các bước chuẩn bị

  1. Lựa chọn tác phẩm: Chọn một tác phẩm truyện mà em yêu thích (có thể trong hoặc ngoài chương trình).
  2. Tìm hiểu thông tin: Đọc kỹ tác phẩm, tìm hiểu về tác giả, hoàn cảnh sáng tác, các bài phân tích, đánh giá liên quan.
  3. Xây dựng nội dung bài nói: Sắp xếp ý tưởng theo bố cục 3 phần tương tự bài viết. Chú ý chọn những chi tiết, luận điểm đắt giá nhất để trình bày.
  4. Chuẩn bị phương tiện hỗ trợ: Có thể sử dụng slide trình chiếu (PowerPoint, Canva...) với hình ảnh minh họa, trích dẫn ngắn gọn để bài nói sinh động hơn.
  5. Luyện tập: Tập nói trước gương hoặc trước bạn bè để điều chỉnh thời gian, ngôn ngữ cơ thể và sự trôi chảy.

b. Kỹ năng trình bày và lắng nghe

  • Khi nói: Mở đầu ấn tượng, trình bày rõ ràng, mạch lạc. Sử dụng giọng điệu phù hợp, có nhấn nhá. Giao lưu bằng mắt với người nghe. Kết thúc bằng một thông điệp ý nghĩa.
  • Khi nghe: Tập trung lắng nghe, ghi chép những điểm quan trọng. Chuẩn bị câu hỏi hoặc ý kiến phản hồi một cách xây dựng. Tôn trọng người nói.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Hãy thử sức với các câu hỏi tự luận dưới đây để tự kiểm tra và củng cố kiến thức của mình nhé!

  1. Câu 1: Phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật bà cụ Tứ trong truyện ngắn Vợ nhặt (Kim Lân) từ khi thấy người đàn bà lạ trong nhà cho đến bữa cơm ngày đói. Qua đó, làm rõ tấm lòng của người mẹ nghèo khổ.

    Gợi ý: Chú ý các cung bậc cảm xúc: ngạc nhiên -> xót xa, ai oán -> mừng lòng, vun vén -> lo lắng -> hi vọng. Mỗi trạng thái đều gắn với tình thương con sâu sắc.

  2. Câu 2: Vẻ đẹp của nhân vật bà Hiền trong tác phẩm Một người Hà Nội (Nguyễn Khải) gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập ngày nay?

    Gợi ý: Phân tích vẻ đẹp của bà Hiền (sự tinh tế, khôn khéo, lòng tự trọng, biết cách sống thích ứng nhưng không hòa tan). Liên hệ với giới trẻ hiện nay: làm thế nào để tiếp thu văn hóa thế giới mà không làm mất đi "cốt cách" Việt Nam.

  3. Câu 3: Phân tích cảnh cho chữ trong truyện ngắn Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân để làm rõ quan niệm nghệ thuật của nhà văn: "Cái đẹp có thể sản sinh ở nơi đất chết, và có sức mạnh cảm hóa con người".

    Gợi ý: Tập trung vào sự đối lập giữa không gian (nhà tù bẩn thỉu), thời gian (đêm cuối cùng), con người (tử tù - quản ngục) và hành động (sáng tạo và thưởng thức cái đẹp). Phân tích sự thay đổi trong vị thế các nhân vật.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống lại toàn bộ kiến thức trọng tâm của Bài 4. Từ việc nắm vững đặc trưng thể loại truyện, phân tích sâu sắc các tác phẩm tiêu biểu như Vợ nhặt, Một người Hà Nội, Chữ người tử tù, đến việc rèn luyện các kỹ năng tiếng Việt, viết và nói. Bài học nhấn mạnh rằng, đằng sau mỗi câu chuyện là những bài học sâu sắc về tình người, về nhân cách và về những giá trị văn hóa bền vững. Hy vọng rằng, qua bài ôn tập này, các em không chỉ ghi nhớ kiến thức mà còn thêm yêu quý văn học, biết trân trọng những vẻ đẹp của cuộc sống và con người. Hãy tiếp tục đọc thêm nhiều tác phẩm khác để làm giàu tâm hồn mình nhé!

Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 11 soạn văn 11 truyện và tiểu thuyết Ôn tập trang 103
Preview

Đang tải...